Available là gì? Available đi với giới từ gì? Các cụm thường gặp

Nếu bạn từng lúng túng không biết available nghĩa là gì, dùng trong ngữ cảnh nào, hoặc “Available đi với giới từ gì?” cho đúng chuẩn thì bạn không cô đơn đâu.
Đây là một trong những tính từ xuất hiện dày đặc trong sách, email công việc, đề IELTS… nhưng rất nhiều người chỉ hiểu mơ hồ là “có sẵn” rồi dùng theo cảm tính.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Giải nghĩa chi tiết “available là gì?” kèm ví dụ dễ hiểu, sát với ngữ cảnh giao tiếp và bài thi.
- Các giới từ thường đi với available (available for/to/from…) và cách phân biệt để tránh dùng sai.
- Những cấu trúc available “ăn điểm” trong IELTS và các cụm từ thay thế giúp câu văn tự nhiên, học thuật hơn.
- Các cấu trúc trái nghĩa với available và hệ thống bài tập kèm đáp án để bạn kiểm tra và “chốt” lại kiến thức.
Table of Contents
Available là gì?
Available tiếng Việt là gì? Available /əˈveɪ.lə.bəl/ là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “có sẵn, sẵn có, có thể sử dụng, có mặt, hoặc rảnh để làm gì đó”.
Tùy vào ngữ cảnh, available có thể dùng để chỉ sự hiện diện của con người, sự sẵn sàng của vật dụng, dịch vụ hoặc thời gian trống.
Các nghĩa phổ biến của available:
- Có sẵn để sử dụng
This product is available in all stores.
(Sản phẩm này có sẵn ở tất cả các cửa hàng.) - Có mặt / có thời gian rảnh
Are you available tomorrow afternoon?
(Bạn có rảnh vào chiều mai không?) - Có thể tiếp cận / dễ kiếm / có sẵn để mua
More information is available on our website.
(Thông tin có sẵn trên website của chúng tôi.) - Có sẵn để phục vụ / hỗ trợ
Customer support is available 24/7.
(Bộ phận hỗ trợ khách hàng luôn sẵn sàng 24/7.)
Vị trí trong câu: đứng sau động từ tobe (is, am, are, was, were) hoặc sau các linking verbs (seem, appear…).
Ví dụ:
- The manager is not available right now.
(Quản lý hiện không có mặt.) - This service is available to all students.
(Dịch vụ này dành cho tất cả học sinh.) - Tickets are available online.
(Vé có thể mua online.)
Available đi với giới từ gì?
Bạn thắc mắc “Available đi với giới từ gì?”. Available thường đi kèm với các giới từ for, to hoặc from,... tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Việc chọn đúng giới từ giúp câu văn rõ ràng, chính xác hơn và tránh nhầm lẫn khi giao tiếp hoặc làm bài thi IELTS.
Phần này sẽ giúp bạn nắm rõ available + giới từ gì? Available for/ to/ from khác nhau thế nào, kèm ví dụ để bạn áp dụng chuẩn, viết câu tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
1. Available for + N / V-ing
Dùng để chỉ mục đích, công dụng, dịch vụ, hoặc hoạt động mà thứ gì đó được dùng cho.
Ví dụ:
- This room is available for meetings.
(Phòng này có sẵn cho các cuộc họp.) - The software is available for download.
(Phần mềm có sẵn để tải xuống.)
2. Available to + someone (đối tượng)
Diễn tả ai có quyền sử dụng hoặc tiếp cận một điều gì đó.
Ví dụ:
- The library is available to all students.
(Thư viện dành cho tất cả học sinh.) - This feature is only available to premium users.
(Tính năng này chỉ dành cho người dùng trả phí.)
3. Available from + N/ NP
Available from dùng khi bạn muốn nói rõ nguồn cung cấp hoặc thời điểm bắt đầu có sẵn của một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu.
Cấu trúc:
- Available from + nơi cung cấp / người cung cấp
- Available from + mốc thời gian
- Available from + người bán / cơ quan / tổ chức
Ví dụ:
- This book is available from major bookstores.
(Cuốn sách này có sẵn tại các nhà sách lớn.) - The new version will be available from next Monday.
(Phiên bản mới sẽ có từ thứ Hai tuần tới.) - Application forms are available from the admissions office.
(Mẫu đơn có tại phòng tuyển sinh.)
4. Available at + địa điểm cụ thể
Dùng khi nói về vị trí chính xác: cửa hàng, địa chỉ, trường học, quầy dịch vụ…
Ví dụ:
- The product is available at our Ho Chi Minh branch.
(Sản phẩm có tại chi nhánh TP.HCM.) - Tickets are available at the ticket office.
(Vé có tại quầy bán vé.)
5. Available in + nơi chốn / phạm vi / màu sắc / kích cỡ / ngôn ngữ
Miêu tả không gian rộng, danh mục, hoặc phiên bản mà thứ gì đó xuất hiện.
Ví dụ:
- The app is available in 10 languages.
(Ứng dụng có sẵn bằng 10 ngôn ngữ.) - This shirt is available in all sizes.
(Áo này có đủ mọi kích cỡ.)
6. Available on + nền tảng / ngày cụ thể
Dùng khi nói đến nền tảng kỹ thuật hoặc một ngày đặc biệt.
Ví dụ:
- The movie will be available on Netflix next month.
(Bộ phim sẽ có trên Netflix vào tháng sau.) - The results will be available on Friday.
(Kết quả sẽ có vào thứ Sáu.)
7. Available by + thời điểm / phương thức (ít phổ biến nhưng đúng)
Dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc công việc.
Ví dụ:
- The documents will be available by tomorrow morning.
(Tài liệu sẽ có trước sáng mai.) - Support is available by email.
(Hỗ trợ có qua email.)
Các cấu trúc Available thường gặp trong IELTS
Trong IELTS (đặc biệt là Writing Task 1, Writing Task 2 và Speaking Part 2–3), tính từ available xuất hiện rất thường xuyên để mô tả sự sẵn có của dịch vụ, tài nguyên, thông tin, công nghệ hoặc thời gian.
Dưới đây là các cấu trúc đi với available mà thí sinh IELTS nên nắm vững để diễn đạt tự nhiên và học thuật.
1. Make something available (to/for…): cung cấp, làm cho thứ gì đó trở nên sẵn có cho ai hoặc cho mục đích nào.
Cấu trúc chủ động – rất học thuật, thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 khi đề cập đến chính sách, giáo dục, y tế, công nghệ.
Ví dụ:
- The government should make healthcare services available to all citizens.
(Chính phủ nên giúp dịch vụ y tế trở nên sẵn có cho mọi người.) - Schools need to make more learning materials available for students.
(Trường học cần cung cấp thêm tài liệu học tập cho học sinh.)
2. Be made available (dạng bị động, dùng nhiều trong Task 1 & Task 2): được cung cấp, được làm cho sẵn có.
Dùng để mô tả nguồn lực, dữ liệu, chính sách được cung cấp.
Ví dụ:
- Additional funding was made available in 2020.
(Nguồn ngân sách bổ sung đã được cung cấp vào năm 2020.) - The data will be made available after the research is completed.
(Dữ liệu sẽ được công bố sau khi nghiên cứu hoàn tất.)
3. Availability of + N (danh từ hóa): sự sẵn có, mức độ hiện hữu của một thứ gì đó.
Cách diễn đạt học thuật để nói về “sự sẵn có”.
Ví dụ:
- The availability of clean water remains a major concern.
(Sự sẵn có của nước sạch vẫn là vấn đề đáng lo.) - The availability of public transport improves people’s quality of life.
(Sự sẵn có của phương tiện công cộng giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.)
4. Collocations nâng cao với available: Thường dùng để viết câu tự nhiên và đạt band từ vựng cao.
- widely available (phổ biến rộng rãi)
- readily available (dễ tiếp cận)
- barely available (hiếm có, khó tìm)
- increasingly available (ngày càng phổ biến)
- commercially available (có bán trên thị trường)
Ví dụ:
- High-speed Internet is now widely available.
(Internet tốc độ cao hiện nay đã phổ biến rộng rãi.) - Fresh water is barely available in drought-affected areas.
(Nước sạch hầu như không có ở các khu vực chịu ảnh hưởng hạn hán.)
5. Limited / full / free availability (cách diễn đạt học thuật): mô tả mức độ sẵn có – rất hữu ích để phân tích vấn đề xã hội, giáo dục, công nghệ.
Dùng trong các bài Task 2 về kinh tế, môi trường, xã hội.
- limited availability (sự khan hiếm, ít có)
- full availability (sự sẵn có đầy đủ)
- free availability (sự sẵn có không giới hạn / miễn phí (tùy bối cảnh))
Ví dụ:
- The limited availability of jobs leads to migration.
(Sự thiếu hụt cơ hội việc làm dẫn đến làn sóng di cư.) - The full availability of learning materials can enhance students’ performance.
(Tài liệu học tập đầy đủ giúp cải thiện thành tích học tập.)
6. Ensure / improve / increase the availability of…: đảm bảo / cải thiện / tăng sự sẵn có của một nguồn lực, dịch vụ, công nghệ.
Mẫu câu hay dùng khi đề xuất giải pháp.
Ví dụ:
- Governments should improve the availability of public transport.
(Chính phủ nên nâng cao sự sẵn có của phương tiện công cộng.) - New policies are required to ensure the availability of affordable housing.
(Cần có chính sách mới để đảm bảo nguồn nhà ở giá phải chăng.)
7. Access to available resources (cấu trúc mở rộng, hay dùng trong giáo dục – xã hội): khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên đang có sẵn.
Dùng trong giáo dục, công nghệ, nghiên cứu.
Ví dụ:
- Students need better access to available online resources.
(Học sinh cần được tiếp cận tốt hơn với các tài nguyên trực tuyến hiện có.) - Universities should expand access to available research resources so that students can conduct studies more effectively.
(Các trường đại học nên mở rộng khả năng tiếp cận tài nguyên nghiên cứu hiện có để giúp sinh viên thực hiện nghiên cứu hiệu quả hơn.)
8. No longer available / remain available: mô tả sự thay đổi theo thời gian
Cách diễn đạt xu hướng – hữu ích trong Task 1 và Task 2.
- no longer available (không còn sẵn có)
- remain available (vẫn còn sẵn có / tiếp tục khả dụng)
Ví dụ:
- Some services are no longer available due to budget cuts.
(Một số dịch vụ không còn khả dụng do cắt giảm ngân sách.) - The service remains available for all users.
(Dịch vụ vẫn tiếp tục khả dụng cho mọi người.)
Xem thêm:
Các cấu trúc có thể thay thế cho Available là gì?
Khi tìm hiểu “available là gì?”, bạn không nên chỉ dừng lại ở vài nghĩa cơ bản như “có sẵn”, “rảnh” vì như vậy câu chữ sẽ rất dễ bị lặp lại và kém ấn tượng.
Ở phần này, bạn sẽ được gợi ý hàng loạt cấu trúc và cụm từ có thể thay thế available trong từng ngữ cảnh cụ thể, giúp bài viết IELTS và giao tiếp hằng ngày tự nhiên, học thuật và đa dạng hơn.
1. Be accessible to…: dễ tiếp cận, dễ sử dụng đối với ai đó
Dùng khi nhấn mạnh khả năng “được tiếp cận” chứ không chỉ sự tồn tại, thường gặp trong giáo dục, công nghệ, y tế, phúc lợi xã hội, dịch vụ công.
Ví dụ: Healthcare services are not accessible to low-income families.
(Dịch vụ y tế không dễ tiếp cận với các gia đình thu nhập thấp.)
2. Be obtainable / be attainable: có thể đạt được, có thể tìm được
Thích hợp khi nói về dữ liệu, tài nguyên, mục tiêu hoặc cơ hội, thường gặp trong ngữ cảnh học thuật, nghiên cứu, khoa học, thị trường việc làm.
Ví dụ: Accurate data is not easily obtainable in rural areas.
(Dữ liệu chính xác không dễ thu thập tại vùng nông thôn.)
3. Be provided / be supplied (with…): được cung cấp, được trang bị
Thay thế cho cấu trúc be made available. Dùng khi muốn nhấn mạnh nguồn cung cấp đến từ một chủ thể nào đó, thường gặp trong giáo dục, doanh nghiệp, phúc lợi xã hội, dự án nghiên cứu.
Ví dụ: Students are provided with learning materials.
(Học sinh được cung cấp tài liệu học tập.)
4. Be offered (to…): được cung cấp, được đưa ra (dịch vụ, khóa học, hỗ trợ…)
Thay thế available khi nói về các dịch vụ, khóa học, chương trình hỗ trợ, thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục, nhân sự, xã hội, y tế, phúc lợi.
Ví dụ: Free language courses are offered to immigrants.
(Các khóa học ngôn ngữ miễn phí được cung cấp cho người nhập cư.)
5. Be within one’s reach / within reach: nằm trong tầm với, dễ tiếp cận
Diễn đạt tính khả thi, phù hợp trong văn viết học thuật, thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục, cơ hội việc làm, công nghệ, phúc lợi xã hội.
Ví dụ: Quality education should be within reach for everyone.
(Giáo dục chất lượng nên nằm trong tầm với của mọi người.)
6. Be on hand: có sẵn ngay lập tức, ở gần để dùng
Thiên về sự hiện diện thực tế của người hoặc vật, thường gặp trong ngữ cảnh dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật, bệnh viện, trường học.
Ví dụ: Qualified staff are always on hand to support customers.
(Nhân sự có trình độ luôn có mặt để hỗ trợ khách hàng.)
7. Be at one’s disposal: sẵn sàng để sử dụng theo nhu cầu
Trang trọng hơn, thể hiện sự linh hoạt hoặc ưu tiên, thường gặp trong ngữ cảnh công việc, giáo dục, lãnh đạo, dự án nghiên cứu, công nghệ cao.
Ví dụ: A wide range of digital tools is at students’ disposal.
(Nhiều công cụ số có sẵn cho học sinh sử dụng.)
8. Be ready for use / ready to be used: sẵn sàng để sử dụng
Thay thế trực tiếp cho available for + N/V-ing. Mô tả cơ sở vật chất, thiết bị, máy móc, tiện ích, dùng khi mô tả trạng thái chuẩn bị hoàn chỉnh.
Ví dụ: All facilities are ready for use.
(Tất cả cơ sở vật chất đã sẵn sàng để sử dụng.)
9. Be in stock / be out of stock (trong bối cảnh mua bán): còn hàng / hết hàng
Dùng trong bối cảnh thương mại, mua sắm, dịch vụ, thường gặp trong ngữ cảnh cửa hàng, website thương mại điện tử, quảng cáo sản phẩm.
Ví dụ: This model is currently in stock.
(Mẫu này hiện còn hàng.)
10. Be open to (người dùng / đối tượng): mở cho ai sử dụng, tham gia
Nhấn mạnh đối tượng được quyền dùng, thay thế available to, thường gặp trong ngữ cảnh học bổng, khóa học, chương trình hỗ trợ, chính sách xã hội.
Ví dụ: The program is open to all applicants.
(Chương trình mở cho tất cả ứng viên.)
Các cấu trúc trái nghĩa với Available là gì?
Khi tìm hiểu available là gì, bạn cũng nên biết những từ và cấu trúc trái nghĩa để mở rộng vốn từ và tránh dùng sai ngữ cảnh.
Phần này sẽ tổng hợp các cách diễn đạt trái nghĩa với available, giúp câu văn của bạn đa dạng, chính xác và tự nhiên hơn trong IELTS lẫn giao tiếp hằng ngày.
1. Unavailable: không có sẵn / không thể sử dụng / không thể liên hệ
Trái nghĩa trực tiếp và chính xác nhất của available, thường gặp trong ngữ cảnh dịch vụ, thiết bị, dữ liệu, con người.
Ví dụ: The manager is currently unavailable.
(Quản lý hiện không có mặt.)
2. Be out of stock: hết hàng
Trái nghĩa trong bối cảnh thương mại – mua sắm, thường gặp trong ngữ cảnh website bán hàng, cửa hàng, quảng cáo.
Ví dụ: The new iPad is out of stock.
(iPad mới đã hết hàng.)
3. Not accessible / inaccessible to…: không thể tiếp cận được
Mạnh hơn unavailable, nhấn vào rào cản hoặc sự hạn chế, thường gặp trong ngữ cảnh giáo dục, công nghệ, y tế, phúc lợi xã hội.
Ví dụ: Healthcare services remain inaccessible to many rural communities.
(Dịch vụ y tế vẫn không thể tiếp cận đối với nhiều cộng đồng vùng sâu.)
4. Not provided / not supplied: không được cung cấp
Trái nghĩa với be provided / be supplied / be made available, thường gặp trong ngữ cảnh trường học, chính phủ, tổ chức xã hội, doanh nghiệp.
Ví dụ: Textbooks are not provided for free.
(Sách giáo khoa không được cung cấp miễn phí.)
5. Not offered / no longer offered: không được cung cấp; không còn cung cấp
Dành cho dịch vụ, chương trình, khóa học, thường gặp trong ngữ cảnh thông báo, bài viết học thuật về giáo dục – xã hội.
Ví dụ: This course is no longer offered at the university.
(Khóa học này không còn được giảng dạy tại trường.)
6. Beyond reach / out of reach: vượt quá tầm với; không thể tiếp cận
Trái nghĩa với within reach (tương đương available trong nghĩa mở cho mọi người), thường gặp trong ngữ cảnh cơ hội giáo dục, công nghệ, dịch vụ thiết yếu.
Ví dụ: Quality education is still out of reach for many children.
(Giáo dục chất lượng vẫn ngoài tầm với của nhiều trẻ em.)
7. Not ready for use / out of service: chưa sẵn sàng sử dụng / ngừng hoạt động
Trái nghĩa với ready for use hoặc available for use, thường gặp trong ngữ cảnh thiết bị, cơ sở vật chất, hệ thống.
Ví dụ: The elevators are out of service.
(Thang máy đang ngừng hoạt động.)
8. Restricted / limited access to…: bị hạn chế quyền truy cập
Trái nghĩa với open to / accessible to, thường gặp trong ngữ cảnh dữ liệu, thông tin, thư viện, dịch vụ đặc quyền.
Ví dụ: Access to this database is restricted to staff only.
(Quyền truy cập cơ sở dữ liệu này chỉ dành cho nhân viên.)
Khi hiểu rõ “available là gì?”, “available đi với giới từ gì?”, nhưng bước vào nói – viết vẫn thấy… bí từ, đó không chỉ là vấn đề của từ vựng, mà là của cả hệ thống tiếng Anh bạn đang có. Nhiều người học gặp chung những khó khăn như:
- Biết nghĩa nhưng không biết dùng trong câu thật, đặc biệt là khi viết email, làm bài IELTS hoặc thuyết trình.
- Học thuộc cụm available for / available to / available from… nhưng dễ quên, dễ nhầm khi gặp áp lực thời gian trong phòng thi.
- Tự học rời rạc, không có lộ trình nên khó “nâng cấp” từ vốn từ cơ bản lên cách diễn đạt học thuật, tự nhiên hơn.
- Không có người chỉnh lỗi nên không biết mình đang dùng sai ở đâu, câu nghe “na ná đúng” nhưng vẫn thiếu tự tin.
Đây chính là lúc bạn cần một môi trường học bài bản, có lộ trình rõ ràng, được giáo viên hướng dẫn tận nơi – chứ không chỉ là đọc thêm vài bài ngữ pháp rồi… để đó.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, những kiến thức như available, accessible, attainable… không chỉ xuất hiện trên giấy, mà được “kéo” vào đúng bối cảnh giao tiếp, bài thi và môi trường làm việc thực tế. Học viên được:
- Học qua ngữ cảnh thật: Thay vì học thuộc lòng “available = có sẵn”, bạn luyện dùng trong email công việc, bài luận IELTS, hội thoại với đồng nghiệp, mô phỏng đúng tình huống bạn sẽ gặp ngoài đời.
- Được giáo viên sửa lỗi chi tiết: Giáo viên chỉ ra vì sao câu “available in next Monday” sai, gợi ý cách diễn đạt tự nhiên hơn (available from next Monday, available on Monday…), giúp bạn nhớ bằng trải nghiệm, không phải bằng… ép buộc.
- Xây nền tảng từ vựng – ngữ pháp – phát âm đồng bộ: Không chỉ học một từ riêng lẻ, bạn còn được mở rộng collocations, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, giúp câu văn “đủ lực” để đạt điểm cao hơn trong IELTS hay bài viết học thuật.
Với hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn TESOL, CELTA, TEFL… cùng hệ thống trung tâm hiện đại trên toàn quốc, VUS đồng hành với hàng trăm ngàn học viên từ mất gốc đến chinh phục chứng chỉ quốc tế như Cambridge và IELTS mỗi năm.
Dù bạn đang “vật lộn” với ngữ pháp, muốn nâng band IELTS hay cần giao tiếp tự tin hơn trong công việc, VUS đều có lộ trình phù hợp:
- Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc: Giúp bạn “xây lại” nền tảng ngữ pháp – từ vựng từ đầu, hiểu rõ những cấu trúc cơ bản như be, have, can, available, interested in… và biết dùng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp (iTalk): Tập trung 100% vào nghe – nói, luyện phản xạ với chủ đề công việc, du lịch, thuyết trình… Bạn được thực hành những mẫu câu “thật dùng được” như Are you available for a meeting on…? trong môi trường lớp học tương tác cao.
- Khóa luyện thi IELTS chuyên sâu: Phù hợp với học viên cần chứng chỉ cho du học, tốt nghiệp đại học hoặc thăng tiến nghề nghiệp. Bạn được luyện cách dùng từ ở mức học thuật (widely available, limited availability, ensure the availability of…), học cách paraphrase để tránh lặp từ, đồng thời luyện đủ 4 kỹ năng với bộ đề sát format thi thật.
- Các chương trình tiếng Anh Thiếu nhi – Thiếu niên: Dành cho học sinh từ 4 – 15 tuổi, giúp các em vừa xây nền tảng tiếng Anh vững chắc, vừa làm quen dần với từ vựng – cấu trúc xuất hiện trong các đề Cambridge, IELTS trong tương lai.
Đăng ký tư vấn miễn phí để được tư vấn lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn (từ giao tiếp đến IELTS, từ mất gốc đến nâng band).
Bên cạnh phương pháp, thành tích đào tạo cũng là lý do nhiều học viên tin chọn VUS:
- Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi quốc tế như Cambridge YLE, KET, PET và IELTS.
- Hệ thống đào tạo được Cambridge vinh danh là “Trung tâm Đào tạo Vàng” nhiều năm liên tiếp, khẳng định chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế.
- Là Đối tác Platinum của British Council trong mảng luyện thi và tổ chức kỳ thi IELTS tại Việt Nam.
- Mạng lưới hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc, cùng đội ngũ chăm sóc học viên đồng hành xuyên suốt lộ trình học.
Những con số này không chỉ là “bảng thành tích”, mà là minh chứng cho việc hàng chục ngàn học viên đã biến tiếng Anh – từ những từ đơn giản như available – thành lợi thế thật sự trong học tập và công việc.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Available là gì? Available đi với giới từ gì?
Để chắc chắn nắm vững “Available là gì?” và “Available đi với giới từ gì?”, việc thực hành qua các bài tập là rất cần thiết.
Phần này cung cấp hệ thống bài tập kèm đáp án chi tiết, giúp bạn áp dụng kiến thức đúng ngữ cảnh và ghi nhớ cách dùng available một cách hiệu quả.
Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ đúng (for / to / in / at / on / from)
- This course is available ___ all new students.
- Free parking is available ___ the basement.
- The app is available ___ both Android and iOS devices.
- Tickets will be available ___ next Wednesday.
- The conference schedule is available ___ download on the website.
- The book is available ___ bookstores nationwide.
- This service is available ___ local residents only.
- Clean drinking water is not available ___ some mountain villages.
- Study rooms are available ___ the second floor.
- This new feature is available ___ the latest version of the app.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A – B – C
- The new policy can be accessed starting next month.
A. available in next month
B. available from next month
C. available at next month - Customer support is provided on the official website.
A. available in the official website
B. available at the official website
C. available on the official website - This room can be used for workshops.
A. available to workshops
B. available in workshops
C. available for workshops - This discount applies only to first-time buyers.
A. available to first-time buyers
B. available from first-time buyers
C. available for first-time buyers - The information can be accessed across all platforms.
A. available in all platforms
B. available on all platforms
C. available at all platforms
Bài tập 3: Viết lại câu dùng cấu trúc với available
- You can get these documents at the front desk.
→ These documents are ____________________________. (available…) - The new model will be released starting March.
→ The new model will be ___________________________. (available…) - This tool can be used on any device.
→ This tool is ____________________________________. (available…) - You can buy the tickets at all supermarkets.
→ The tickets are _________________________________ (available…) - The teacher can meet students starting tomorrow.
→ The teacher is __________________________________ (available…)
Bài tập 4: Sắp xếp các nhóm từ sau thành câu hoàn chỉnh.
- now / available / online / is / the full report
→ __________________________________________. - for / available / meetings / is / the large room
→ __________________________________________. - from / application forms / available / are / the admissions office
→ __________________________________________. - the course / on / available / is / our learning platform
→ __________________________________________. - all / available / to / is / the library / students
→ __________________________________________.
Đáp án
Bài tập 1
- to
- in
- on
- from
- for
- from
- to
- in
- on
- in
Bài tập 2
- B
- C
- C
- A
- B
Bài tập 3
- These documents are available from the front desk.
- The new model will be available from March.
- This tool is available for use on any device.
- The tickets are available at all supermarkets.
- The teacher is available from tomorrow.
Bài tập 4
- The full report is available online now.
- The large room is available for meetings.
- Application forms are available from the admissions office.
- The course is available on our learning platform.
- The library is available to all students.
Việc hiểu rõ “Available là gì?” và “Available đi với giới từ gì?” là bước nền tảng để sử dụng từ này chuẩn xác trong cả giao tiếp lẫn IELTS.
Bài viết đã hệ thống từ nghĩa cơ bản, các cấu trúc phổ biến, cách thay thế và trái nghĩa, đồng thời cung cấp bài tập thực hành kèm đáp án, giúp bạn không chỉ ghi nhớ lý thuyết mà còn tự tin áp dụng available linh hoạt, tự nhiên trong mọi ngữ cảnh.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn không chỉ học thuộc cấu trúc mà còn luyện dùng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế, giúp hiểu sâu, nhớ lâu và phản xạ tự nhiên thay vì học vẹt.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế ngay hôm nay!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
