Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Start to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Start to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Động từ "Start" là một trong những động từ cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, sự bối rối xuất hiện khi chúng ta phải quyết định động từ theo sau nó: Liệu nên dùng "Start to V hay Ving"?

Nhiều người học cho rằng hai cấu trúc này hoàn toàn giống nhau, nhưng liệu có “bẫy” ngữ pháp nào ẩn giấu không? Việc nhầm lẫn sau start là to V hay Ving có thể ảnh hưởng đến sự chính xác (accuracy)tự nhiên (fluency) của bạn, đặc biệt trong các bài thi học thuật như IELTS.

Bài viết này không chỉ giải đáp triệt để câu hỏi start Ving hay to V mà còn cung cấp một cái nhìn toàn diện về động từ "Start". Chúng ta sẽ cùng khám phá:

  • Start là gì, start to V hay Ving kèm tổng hợp các cách kết hợp start với danh từ, giới từ, trạng từ.
  • Sự khác biệt giữa start và begin, các cụm từ và thành ngữ thông dụng giúp bạn dùng "Start" tự nhiên.
  • Bộ bài tập đa dạng (kèm đáp án) giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin trả lời câu hỏi start Ving hay to V trong mọi tình huống.

Start là gì? Nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, start là gì? Start /stɑːrt/ là một từ vựng đa năng, có thể đóng vai trò là cả động từdanh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh trong câu.

1. "Start" là động từ (Verb): Mang nghĩa là "bắt đầu", "khởi động", "khởi sự" một hành động hoặc quá trình.

  • Nội động từ: The presentation will start in five minutes. (Bài thuyết trình sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
  • Ngoại động từ: He started a new company last year. (Anh ấy đã khởi nghiệp một công ty mới vào năm ngoái.)

2. "Start" là danh từ (Noun): Mang nghĩa là "sự bắt đầu", "điểm khởi đầu", "sự khởi động".

  • We missed the start of the film because of the traffic. (Chúng ta đã lỡ phần đầu của bộ phim vì kẹt xe.)
  • It was a difficult start for the project, but it ended successfully. (Đó là một khởi đầu khó khăn cho dự án, nhưng nó đã kết thúc thành công.)
Start là gì? Nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
Start là gì? Nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Start to V hay Ving? Phân biệt, công thức và ví dụ dễ hiểu

Đây là phần quan trọng nhất để giải đáp thắc mắc start + Ving hay to V của bạn. Câu trả lời là: Trong hầu hết các trường hợp, cả Start + to V và Start + Ving đều đúng và có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi đáng kể về nghĩa.

Tuy nhiên, có 3 trường hợp ngoại lệ và sắc thái nghĩa quan trọng mà các người học thường bỏ qua, và đây chính là điểm phân biệt người dùng tiếng Anh trình độ B1 và C1.

1. Khi "Start to V" và "Start Ving" DÙNG NHƯ NHAU

Khi bạn nói về việc bắt đầu một hành động hoặc thói quen thông thường, bạn có thể dùng cả hai.

Cấu trúc 1:

S + Start + to V (to-infinitive)

Ví dụ:

  • She started to learn Spanish for her trip to Madrid. (Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha cho chuyến đi Madrid.)
  • It started to rain just as we were leaving. (Trời bắt đầu đổ mưa ngay khi chúng tôi chuẩn bị rời đi.)

Cấu trúc 2:

S + Start + V-ing (Gerund)

Ví dụ:

  • She started learning Spanish for her trip to Madrid. (Cô ấy đã bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha cho chuyến đi Madrid.)
  • It started raining just as we were leaving. (Trời bắt đầu đổ mưa ngay khi chúng tôi chuẩn bị rời đi.)

Trong hai ví dụ trên, nghĩa hoàn toàn tương đồng. Người bản xứ sử dụng cả hai.

2. Khi "Start to V" và "Start Ving" có SẮC THÁI KHÁC NHAU (Nâng cao)

Dù rất hiếm gặp, nhưng có một sự khác biệt nhỏ về sắc thái giữa start to V hay Ving:

  • Start + to V: Thường nhấn mạnh vào sự bắt đầu của hành động, hoặc một hành động bị gián đoạn, hoặc một quá trình.
  • Start + V-ing: Thường nhấn mạnh vào hoạt động/trải nghiệm đó như một tổng thể.

Hãy xem ví dụ sau:

  • Ví dụ 1: He started to do his homework, but then his friend called. (Anh ấy bắt đầu làm bài tập, nhưng rồi bạn anh ấy gọi.) → Nhấn mạnh hành động "bắt đầu" và có thể đã bị gián đoạn.
  • Ví dụ 2: He started doing his homework right after school. (Anh ấy bắt đầu làm bài tập ngay sau giờ học.) → Nhấn mạnh "việc làm bài tập" như một hoạt động.
Start to V hay Ving là chính xác trong tiếng Anh?
Start to V hay Ving là chính xác trong tiếng Anh?

3. Khi "Start" CHỈ ĐI VỚI "to V" (Ngoại lệ bắt buộc)

Đây là 2 "bẫy" ngữ pháp quan trọng nhất mà bạn phải nhớ:

a) Với các động từ chỉ nhận thức, trạng thái (Verbs of Cognition/State) 

Khi "start" đi với các động từ chỉ trạng thái tinh thần, nhận thức như realize (nhận ra), understand (hiểu), know (biết), see (thấy/hiểu)..., người học nên ưu tiên ‘start + to V’ dạng ‘start + V-ing’ hiếm và thường kém tự nhiên trong văn viết trang trọng..

  • Ví dụ (Tốt): I slowly started to understand the complexity of the problem. (Tôi đã dần bắt đầu hiểu ra sự phức tạp của vấn đề.)
    → Nên tránh: I slowly started understanding...
  • Ví dụ (Tốt): She started to realize that she had made a mistake. (Cô ấy bắt đầu nhận ra rằng mình đã mắc sai lầm.)
    → Nên tránh: She started realizing that...

b) Khi "Start" ở dạng tiếp diễn (Continuous Form) 

Khi bản thân động từ "start" đang được chia ở thì tiếp diễn (V-ing), chúng ta ưu tiên dùng "to V" theo sau để tránh lặp lại hai đuôi "-ing" (V-ing + V-ing) gây khó nghe và lủng củng.

  • Ví dụ (Tốt): It is starting to get cold outside. (Trời đang bắt đầu trở lạnh.)
    → Nên tránh: It is starting getting cold outside.
  • Ví dụ (Tốt): The crowd is starting to arrive for the concert. (Đám đông đang bắt đầu kéo đến buổi hòa nhạc.)
    → Nên tránh: The crowd is starting arriving...

Kết luận: Vậy start + Ving hay to V? Câu trả lời là cả hai, TRỪ KHI nó đi với động từ nhận thức (dùng to V) hoặc bản thân "start" đang ở dạng V-ing (ưu tiên dùng to V).

Các cấu trúc Start thường gặp trong tiếng Anh

Để thực sự làm chủ động từ "Start" và hiểu rõ Start + gì trong mọi ngữ cảnh, bạn cần nắm vững các cấu trúc khác ngoài start to V hay Ving.

Động từ "Start" rất linh hoạt, có thể đi kèm với danh từ, giới từ, trạng từ và thậm chí là các mệnh đề để tạo ra nhiều lớp nghĩa phong phú. Việc nắm vững các cấu trúc này là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác.

1. Start + Noun / Noun Phrase (Bắt đầu cái gì) 

Dùng để diễn tả hành động bắt đầu một sự kiện/hoạt động/quá trình (e.g., start a meeting, start a project, start the course), khác với start + V-ing là bắt đầu làm một việc.

Ví dụ:

  • Let's start the discussion with the main points. (Hãy bắt đầu cuộc thảo luận với các ý chính.)
  • She decided to start a new chapter in her life by moving abroad. (Cô ấy quyết định bắt đầu một chương mới trong đời bằng việc chuyển ra nước ngoài.)

2. Start + with + Noun (Bắt đầu với/bằng cái gì/việc gì)

Dùng để chỉ điểm khởi đầu của một sự kiện, quá trình, hoặc hành động đầu tiên trong một chuỗi.

Ví dụ:

  • The concert started with a performance by a local band. (Buổi hòa nhạc bắt đầu với màn trình diễn của một ban nhạc địa phương.)
  • Let’s start with a quick warm-up. (Bắt đầu bằng phần khởi động nhanh nhé.)

3. Start + by + Ving (Bắt đầu bằng cách làm gì)

Nhấn mạnh hành động đầu tiên được thực hiện để khởi đầu một quy trình hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • He started by introducing himself to the audience. (Anh ấy bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân với khán giả.)
  • Let's start by reviewing what we learned last week. (Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc ôn lại những gì đã học tuần trước.)

4. Start + as + Noun (Bắt đầu với tư cách là...)

Dùng để chỉ vai trò, vị trí, hoặc bản chất ban đầu của ai đó/cái gì đó.

Ví dụ:

  • He started as an intern and eventually became the company president. (Ông ấy bắt đầu với tư cách là thực tập sinh và cuối cùng trở thành chủ tịch công ty.)
  • The project started as a small idea discussed among friends. (Dự án bắt đầu như một ý tưởng nhỏ được thảo luận giữa những người bạn.)

5. Start + (off) + Adverb (Bắt đầu một cách...)

Dùng trạng từ để mô tả cách thức một sự việc bắt đầu. "Start off" thường được dùng để nhấn mạnh điểm khởi đầu.

Ví dụ:

  • The negotiations started badly, with disagreements on the first day. (Các cuộc đàm phán đã khởi đầu tồi tệ, với những bất đồng ngay ngày đầu tiên.)
  • Our team started off strongly by winning the first three matches. (Đội của chúng tôi đã khởi đầu mạnh mẽ bằng việc thắng ba trận đầu tiên.)

6. Start + on + Noun (Bắt đầu làm/xử lý cái gì)

Thường dùng không trang trọng, mang nghĩa bắt đầu thực hiện một công việc, nhiệm vụ hoặc bắt đầu nói về một chủ đề.

Ví dụ:

  • It's late; we should start on our homework now. (Đã muộn rồi; chúng ta nên bắt đầu làm bài tập về nhà bây giờ.)
  • Don't start on me again! I told you I forgot. (Đừng có lại cằn nhằn/chỉ trích tôi nữa! Tôi đã nói là tôi quên rồi.) (Nghĩa này mang tính tiêu cực)

7. Start + somebody + Ving (Làm cho ai đó bắt đầu làm gì)

Cấu trúc này ít phổ biến hơn, thường mang nghĩa là khiến ai đó bắt đầu một hành động (thường là không chủ ý hoặc mang tính tiêu cực như khóc, cười, phàn nàn).

Ví dụ:

  • The sad ending of the movie started everyone crying. (Cái kết buồn của bộ phim đã làm mọi người bật khóc.)
  • His terrible joke started me laughing uncontrollably. (Câu đùa tệ hại của anh ấy đã làm tôi bật cười không kiểm soát.)

Nắm vững các cấu trúc Start này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn khi nào nên dùng start Ving hay to V và khi nào nên dùng các dạng khác để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Cấu trúc Start phổ biến ngoài Start to V hay Ving 
Cấu trúc Start phổ biến ngoài Start to V hay Ving 

Các phrasal verbs thường gặp với Start

Ngoài các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như start to V hay Ving, "Start" còn kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ để tạo thành phrasal verbs (cụm động từ) với những ý nghĩa riêng biệt.

Việc nắm vững các phrasal verbs này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng "Start" mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn, đặc biệt hữu ích trong giao tiếp và các bài thi như IELTS.

Phrasal verb

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

start off

/stɑːrt ɔːf/

Bắt đầu (một sự kiện, hành trình, quá trình) theo một cách cụ thể.

Khiến ai đó bắt đầu làm gì (thường là nói, cười, hát...).

  • Let's start off the presentation with a quick poll. (Hãy bắt đầu bài thuyết trình bằng một cuộc thăm dò nhanh.)
  • His funny story started everyone off laughing. (Câu chuyện hài hước của anh ấy đã làm mọi người bật cười.)

start on (sth)

/stɑːrt ɒn/

Bắt đầu làm (một công việc, nhiệm vụ cụ thể)

  • I need to start on my essay tonight if I want to finish it by Friday. (Tôi cần bắt đầu làm bài luận tối nay nếu muốn xong trước thứ Sáu.)
  • She said she would start on the report as soon as possible. (Cô ấy nói sẽ bắt đầu làm bản báo cáo ngay khi có thể.)

start on (at sb)

/stɑːrt ɒn (æt)/

Bắt đầu cằn nhằn, chỉ trích, phàn nàn ai đó

  • As soon as he was late, she started on at him. (Ngay khi anh ấy về muộn, cô ấy bắt đầu cằn nhằn anh ấy.)
  • My boss started on me about a tiny mistake in the email. (Sếp của tôi bắt đầu chỉ trích tôi vì một lỗi nhỏ xíu trong email.)

start out

/stɑːrt aʊt/

Khởi đầu (sự nghiệp, cuộc sống)

Ban đầu có ý định (nhưng sau đó đã thay đổi)

  • He started out as a junior salesman. (Anh ấy khởi đầu với tư cách là một nhân viên bán hàng cấp dưới.)
  • We started out intending to go to the beach, but we went to the mountains instead. (Ban đầu chúng tôi định đi biển, nhưng cuối cùng lại đi núi.)

start over

/stɑːrt ˈoʊ.vər/

Bắt đầu lại từ đầu (thường do thất bại/lỗi)

  • I spilled ink on the drawing and had to start over. (Tôi làm đổ mực lên bức vẽ và phải bắt đầu lại từ đầu.)
  • The file was corrupted, so I had to start over from scratch. (Tệp tin đã bị hỏng, nên tôi phải bắt đầu lại từ con số không.)

start up

/stɑːrt ʌp/

Khởi động (máy móc, động cơ)

Khởi nghiệp, thành lập (công ty)

  • My laptop won't start up this morning. (Laptop của tôi không khởi động được sáng nay.)
  • They used their savings to start up a coffee shop. (Họ đã dùng tiền tiết kiệm để mở một quán cà phê.)

start back

/stɑːrt bæk/

Bắt đầu quay trở lại

  • It's getting late; we should start back to the hotel. (Trời sắp tối rồi; chúng ta nên bắt đầu quay về khách sạn.)
  • They finished their lunch and started back on the hiking trail. (Họ ăn trưa xong và bắt đầu quay lại đường mòn đi bộ.)

start in

/stɑːrt ɪn/

Bắt đầu làm gì (thường rất nhiệt tình, mạnh mẽ)

  • The food arrived, and the hungry children started in immediately. (Thức ăn được mang đến, và lũ trẻ đói lập tức bắt đầu ăn.)
  • When the debate topic was announced, both teams started in on the argument. (Khi chủ đề tranh luận được công bố, cả hai đội bắt đầu lao vào tranh luận.)

start with

/stɑːrt wɪð/

Bắt đầu với/bằng (cái gì đó đầu tiên)

  • The recipe starts with mixing the flour and eggs. (Công thức bắt đầu bằng việc trộn bột và trứng.)
  • The presentation will start with a summary of last quarter's results. (Bài thuyết trình sẽ bắt đầu bằng phần tóm tắt kết quả của quý trước.)

start again

/stɑːrt əˈɡen/

Bắt đầu lại (tương tự 'start over')

  • His first business failed, but he was determined to start again. (Doanh nghiệp đầu tiên của anh ấy thất bại, nhưng anh ấy quyết tâm bắt đầu lại.)
  • Don't be afraid to make mistakes; you can always start again. (Đừng sợ mắc lỗi; bạn luôn có thể bắt đầu lại.)

So sánh giữa Start và Begin

Một trong những "đối thủ" lớn nhất của "Start""Begin". Việc phân biệt rõ ràng hai từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và chuẩn xác hơn.

Về cơ bản, Start Begin là từ đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp. Cả hai đều đi được với to V và Ving, và chúng cùng chia sẻ các ngoại lệ (ví dụ: I began to understand... chứ không dùng began understanding...).

Tuy nhiên, có 2 sắc thái khác biệt:

1. Tính trang trọng (Formality):

Start phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày (less formal).

Begin mang tính trang trọng hơn (more formal), thường dùng trong văn viết, văn học hoặc các bối cảnh học thuật.

Ví dụ:

  • Trang trọng: The ceremony will begin at dawn. (Buổi lễ sẽ bắt đầu lúc bình minh.)
  • Thân mật: When does the movie start? (Khi nào phim bắt đầu vậy?)

2. Hành động vật lý/máy móc:

Khi nói về việc "khởi động" máy móc (ô tô, máy tính), chúng ta luôn dùng "Start", không dùng "Begin".

Ví dụ:

  • Đúng: I couldn't start my car this morning. (Tôi không thể khởi động xe vào sáng nay.)
  • Sai: I couldn't begin my car this morning.
So sánh giữa Start và Begin
So sánh giữa Start và Begin

Xem thêm:

Xin chúc mừng! Bạn vừa nắm được một trong những sắc thái ngữ pháp "khó nhằn" mà nhiều người học bỏ qua: các ngoại lệ của start to V hay Ving (ví dụ: start to realize).

Nhưng đây mới là câu hỏi quan trọng: Làm thế nào để "biết" quy tắc này và "dùng" nó một cách tự nhiên trong phòng thi IELTS Speaking mà không cần dừng lại 1 giây để suy nghĩ? Làm sao để chắc chắn rằng bạn sẽ không nói "I am starting getting..." khi đang căng thẳng?

Đây là "vực thẳm" lớn nhất trong việc học ngôn ngữ: sự khác biệt giữa kiến thức bị động (passive knowledge – bạn biết quy tắc) và kỹ năng chủ động (active skill – bạn dùng quy tắc một cách tự động).

Nếu bạn chỉ học lý thuyết mà không có một môi trường để thực hành và liên tục được sửa lỗi, các lỗi sai (như start understanding) sẽ nhanh chóng trở thành "lỗi hóa thạch" (fossilized errors) - những thói quen sai mà sau này cực kỳ khó sửa, ngay cả khi bạn đã biết ngữ pháp đúng.

Giải pháp của VUS: Môi trường "Thực hành - Phát hiện - Sửa lỗi"

Tại VUS, chúng tôi không chỉ dạy bạn lý thuyết "start đi với to V hay Ving". Chúng tôi kiến tạo một môi trường thực hành áp lực cao (nhưng an toàn), được thiết kế chuyên biệt để phát hiện và "nhổ tận gốc" các lỗi sai ngữ pháp của bạn.

  • Phản hồi tức thì từ chuyên gia (Real-time Correction): Đây là yếu tố then chốt. Bạn không thể tự nghe thấy lỗi sai của mình. 

Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng tại VUS (100% có bằng cấp quốc tế TESOL, CELTA...) được huấn luyện chuyên sâu để nhận diện chính xác những lỗi sai "nhỏ nhưng chí mạng" này trong khi bạn nói và viết, sau đó sửa lỗi cho bạn ngay lập tức.

Cùng với 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ, bạn được đảm bảo một hệ thống giám sát học thuật chuẩn xác nhất.

  • Môi trường "ép" bạn thực hành (Active Skill Practice)

Phương pháp học chủ động Khám phá (Discovery Learning) của VUS không cho phép bạn "học vẹt".

Bạn phải liên tục sử dụng ngôn ngữ thông qua các dự án, bài thuyết trình, và các phiên tranh luận (debates). Chính áp lực "phải nói" này sẽ "đẩy" các cấu trúc (như start to V hay Ving) từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ kỹ năng dài hạn.

  • Công nghệ OVI App 24/7

Ứng dụng OVI App chính là "phòng lab" luyện tập của bạn. Với sự hỗ trợ của AI, bạn có thể thực hành phát âm, ôn luyện ngữ pháp và từ vựng mọi lúc, mọi nơi.

Điều này giúp bạn củng cố kiến thức trước khi vào lớp, biến giờ học với giáo viên thành nơi để thực hành nâng caosửa lỗi chuyên sâu.

Môi trường VUS đã được bảo chứng chất lượng

Hiệu quả của môi trường "Thực hành - Sửa lỗi" này không chỉ là lý thuyết, mà đã được chứng minh bằng những bảo chứng uy tín và kết quả thực tế:

  • Cambridge & British Council (Gold & Platinum):Đối tác Platinum của Hội đồng AnhTrung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liền của Cambridge, khẳng định chất lượng của các "chuyên gia sửa lỗi" (giáo viên) của VUS.
  • 2 Kỷ lục Việt Nam: Với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế và gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối (15/15 khiên, 9.0 IELTS...), đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy phương pháp của VUS tạo ra kết quả thực tiễn.
VUS là Trung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liền của Cambridge và có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi chứng chỉ quốc tế
VUS là Trung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liền của Cambridge và có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối tại các kỳ thi chứng chỉ quốc tế

Dù bạn là người mới bắt đầu hay đang luyện thi IELTS, VUS cam kết một lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tiến bộ bền vững.

Bạn đã nắm vững lý thuyết, nhưng bạn có tự tin áp dụng đúng các ngoại lệ của “Start” trong phòng thi?

Hãy để lại thông tin ngay! Đăng ký tư vấn miễn phí tại VUS để được tư vấn lộ trình cá nhân hóa phù hợp với nhu cầu của bạn.

Các cụm từ phổ biến (collocations) đi với Start

Để nói tiếng Anh tự nhiên, hãy học "start" theo cụm (collocations), thay vì từ đơn lẻ. Điều này giúp bạn suy nghĩ bằng tiếng Anh nhanh hơn và dùng từ chính xác hơn.

Dưới đây là các cụm từ phổ biến nhất bạn nên ghi nhớ.

Cụm từ

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

Ví dụ

Start a business

/stɑːrt ə ˈbɪz.nɪs/

Khởi nghiệp, thành lập doanh nghiệp

  • She started her own business selling handmade jewelry online. (Cô ấy đã khởi nghiệp kinh doanh riêng bằng việc bán trang sức thủ công online.)
  • It takes a lot of courage to start a business from nothing. (Cần rất nhiều can đảm để khởi nghiệp từ con số không.)

Start a family

/stɑːrt ə ˈfæm.əl.i/

Lập gia đình (thường là có con)

  • They decided to start a family after being married for three years. (Họ quyết định có con sau khi kết hôn được ba năm.)
  • Many young couples are waiting longer to start a family. (Nhiều cặp đôi trẻ đang chờ đợi lâu hơn để có con.)

Start a fire

/stɑːrt ə ˈfaɪər/

Nhóm lửa, gây cháy

  • The campers needed to start a fire to stay warm. (Những người cắm trại cần nhóm lửa để giữ ấm.)
  • Be careful not to start a fire with that old electrical outlet. (Cẩn thận đừng gây cháy với cái ổ cắm điện cũ đó.)

Start an engine

/stɑːrt ən ˈen.dʒɪn/

Khởi động động cơ

  • The car’s engine wouldn’t start on a cold morning. (Chiếc xe không thể khởi động động cơ vào buổi sáng lạnh giá.)
  • The pilot started the engines and prepared for takeoff. (Phi công khởi động động cơ và chuẩn bị cất cánh.)

Start an argument

/stɑːrt ən ˈɑːrɡ.jə.mənt/

Gây gổ, bắt đầu một cuộc tranh cãi

  • He didn't want to start an argument, so he just kept quiet. (Anh ấy không muốn bắt đầu một cuộc tranh cãi, nên anh ấy đã giữ im lặng.)
  • Please don't start an argument about politics at the dinner table. (Làm ơn đừng bắt đầu tranh cãi về chính trị tại bàn ăn tối.)
Các collocations phổ biến với Start trong tiếng Anh
Các collocations phổ biến với Start trong tiếng Anh

Những thành ngữ (idioms) quen thuộc chứa từ Start

Sử dụng thành ngữ (idioms) sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Đây là những cụm từ cố định mà bạn nên học thuộc lòng.

Thành ngữ

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

Ví dụ

Start from scratch

/stɑːrt frəm skrætʃ/

Bắt đầu từ con số 0, từ hai bàn tay trắng

  • After the company failed, they had to start from scratch. (Sau khi công ty thất bại, họ phải bắt đầu lại từ con số không.)
  • The chef didn't use a mix; he made the cake from scratch. (Đầu bếp không dùng bột trộn sẵn; ông ấy làm chiếc bánh từ đầu.)

Get off to a good/bad start

/ɡet ɒf tu ə ɡʊd/bæd stɑːrt/

Có một khởi đầu tốt/tồi tệ

  • The presentation got off to a bad start when the projector failed. (Bài thuyết trình đã có một khởi đầu tồi tệ khi máy chiếu bị hỏng.)
  • Our team got off to a good start by scoring in the first minute. (Đội của chúng tôi đã có một khởi đầu thuận lợi khi ghi bàn ngay phút đầu tiên.)

Start the ball rolling

/stɑːrt ðə bɔːl ˈroʊ.lɪŋ/

Khởi động (một dự án, cuộc thảo luận)

  • Let's start the ball rolling with the first item on the agenda. (Chúng ta hãy bắt đầu với mục đầu tiên trong chương trình nghị sự.)
  • We need someone to start the ball rolling by making the first donation. (Chúng ta cần ai đó khởi xướng bằng cách quyên góp khoản đầu tiên.)

(In) fits and starts

/ɪn ˌfɪts ən ˈstɑːrts/

Không đều đặn, thất thường (lúc làm lúc nghỉ)

  • He studied for the exam in fits and starts, which is why he wasn't prepared. (Anh ấy học thi một cách thất thường, đó là lý do anh ấy không chuẩn bị kỹ.)
  • The project progressed in fits and starts due to funding issues. (Dự án tiến triển một cách không đều đặn do các vấn đề về kinh phí.)

Bài tập “Start to V hay Ving” có đáp án chi tiết

Cách tốt nhất để nắm kỹ khi nào nên dùng start to V hay Ving là thông qua luyện tập.

Các bài tập đa dạng dưới đây được thiết kế chuyên sâu để giúp bạn kiểm tra và làm chủ hoàn toàn các cấu trúc liên quan đến "Start", bao gồm cả các ngoại lệ và collocations.

Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

1. I was busy when you called, I was just _____ cook dinner.

A. starting to  B. starting  C. starting cooking  D. A và B

2. When did you _____ the piano?

A. start to playing  B. start play  C. start playing  D. Cả A và C đều đúng

3. He looked at the evidence and slowly _____ the truth.

A. started realizing  B. started to realize  C. started realize  D. Cả A và B đều đúng

4. Don't make noise, the baby has just _____!

A. started to sleeping  B. started sleep  C. started sleeping  D. start sleep

5. We couldn't _____ the car because the battery was dead.

A. start  B. begin  C. Cả A và B đều đúng  D. Cả A và B đều sai

6. After she read the email, she _____ that something was wrong.

A. started to see  B. started seeing  C. started see  D. Cả A và B đều đúng

7. The project _____ badly when the team leader quit.

A. started from scratch  B. started the ball rolling  C. got off to a bad start  D. started off

8. The new speaker _____ by telling a personal story.

A. started  B. started off  C. started with  D. B và C đều đúng

9. The crowd is _____ impatient because of the delay.

A. starting getting  B. starting to get  C. starting get  D. Cả A và B đều đúng

10. He _____ his career as a junior clerk.

A. started  B. started as  C. started with  D. started by

Bài tập 2: Điền dạng "to V" hoặc "V-ing" của động từ trong ngoặc. Nếu cả hai đều đúng, hãy ghi cả hai.

  1. It started _____ (rain) heavily just as we were leaving.
  2. I started _____ (understand) the problem only after he explained it three times.
  3. The engine is starting _____ (make) a very strange noise.
  4. She started _____ (work) at VUS five years ago.
  5. After living in Hanoi for a while, I started _____ (get to know) my neighbors better.
  6. He started _____ (go) to the gym because he wanted to be healthier.
  7. The audience is starting _____ (get) impatient.
  8. I suddenly started _____ (wonder) if I had locked the door.
  9. The baby started _____ (cry) as soon as his mother left the room.
  10. Please stop talking; the movie is _____ (start).

Bài tập 3: Tìm và sửa 01 lỗi sai trong mỗi câu sau. Nếu câu đúng, ghi "Correct".

  1. He started understanding the rules after his friend explained.
  2. The washing machine won't begin. I think it's broken.
  3. It is starting getting colder in the evenings.
  4. She started to learn French last year and is quite good now.
  5. We lost all our money and had to start on scratch.
  6. The concert got off to a well start with a famous song.
  7. When did you start to playing the drums?
  8. The lecture will start with an introduction to the main topic.
  9. My computer is starting running very slowly.
  10. She started to realizing that she was on the wrong train.

Bài tập 4: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ "start" ở dạng phù hợp.

1. They lost everything and had to begin again from zero.

→ They had to ____________________________.

2. Who will give the first speech to begin the conference?

→ Who will ____________________________?

3. He said that controversial thing just to cause a fight.

→ He said that just to ____________________________.

4. She wants to open her own online clothing store.

→ She wants to ____________________________ (sử dụng "business").

5. The first day of our trip was perfect.

→ Our trip ____________________________.

6. He works on his novel very irregularly, only when he feels inspired.

→ He works on his novel ____________________________.

7. They are planning to have their first child next year.

→ They are planning to ____________________________.

8. The key is broken; I can't make the car work.

→ I can't ____________________________ because the key is broken.

9. The first thing she did in her presentation was thank her team.

→ She ____________________________ (sử dụng "start by").

10. The meeting began terribly when the client arrived late.

→ The meeting ____________________________.

Bộ bài tập thực hành giúp bạn ôn tập Start to V hay Ving một cách chi tiết
Bộ bài tập thực hành giúp bạn ôn tập Start to V hay Ving một cách chi tiết

Đáp án

Bài tập 1

  1. A. starting to
  2. C. start playing
  3. B. started to realize
  4. C. started sleeping
  5. A. start
  6. A. started to see
  7. C. got off to a bad start
  8. B và C đều đúng
  9. B. starting to get
  10. B. started as

Bài tập 2

  1. to rain / raining
  2. to understand
  3. to make
  4. to work / working
  5. getting to know
  6. to go / going
  7. to get
  8. to wonder/ wondering
  9. to cry / crying
  10. starting

Bài tập 3

  1. started understanding → started to understand
  2. begin → start
  3. starting getting → starting to get
  4. Correct.
  5. start on scratch → start from scratch
  6. a well start → a good start
  7. start to playing → start to play / start playing
  8. Correct.
  9. starting running → starting to run
  10. started to realizing → started to realize

Bài tập 4

  1. They had to start from scratch.
  2. Who will start the ball rolling (at the conference)?
  3. He said that just to start an argument.
  4. She wants to start a business.
  5. Our trip got off to a good start.
  6. He works on his novel in fits and starts.
  7. They are planning to start a family.
  8. I can't start the engine because the key is broken.
  9. She started by thanking her team.
  10. The meeting got off to a bad start when the client arrived late.

Bạn đã nắm vững lý thuyết, nhưng bạn đã sẵn sàng áp dụng chúng trong thực tế chưa?

Hãy để lại thông tin ngay! Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS để được các chuyên gia tư vấn lộ trình cá nhân hóa, giúp bạn biến mọi kiến thức "biết" thành kỹ năng "làm chủ".

Qua bài viết này, VUS hy vọng đã giải đáp triệt để thắc mắc cốt lõi start to V hay Ving của bạn.

Tóm lại, dù cả hai cấu trúc thường được dùng thay thế nhau, nhưng một người học tiếng Anh chuyên sâu cần nắm rõ các ngoại lệ: thường dùng "start to V" với các động từ chỉ nhận thức (realize, understand) và ưu tiên dùng "to V" khi "start" đang ở dạng tiếp diễn.

Giờ đây, bạn không chỉ biết sau start là to V hay Ving, mà còn hiểu tại sao lại như vậy. Nắm vững những sắc thái này chính là chìa khóa để bạn sử dụng tiếng Anh một cách chuẩn xác và tự tin nhất.

VUS chúc bạn học tốt!

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ