Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Agree to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Agree to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Trong tiếng Anh, “agree” là một động từ vô cùng quen thuộc. Tuy nhiên, khi sử dụng, rất nhiều người học băn khoăn về cấu trúc theo sau nó. Câu hỏi phổ biến nhất chính là "agree to V hay Ving"?

Việc nhầm lẫn sau agree là to V hay Ving có thể khiến câu văn của bạn trở nên thiếu chuyên nghiệp, đặc biệt trong các bài thi học thuật (như IELTS) hoặc email công việc.

Bài viết này giúp bạn:

  • Phân biệt dứt điểm: agree to V (đồng ý làm gì) với các cấu trúc có V-ing sau giới từ (agree with/on doing).
  • Nắm rõ 3 nhóm giới từ đi sau agree: agree with (ai/quan điểm), agree on/about (chủ đề/điều khoản), agree to (đề nghị/điều kiện).
  • Dùng tự nhiên như bản ngữ với idiom, collocations & word family
  • Luyện phản xạ qua 5 dạng bài tập/50 câuđáp án chi tiết

Agree là gì? Nghĩa và cách dùng cơ bản trong tiếng Anh

Trước khi đi vào các cấu trúc phức tạp, chúng ta cần nắm vững bản chất của "agree".

Agree (phiên âm: /əˈɡriː/) là một động từ mang nghĩa cốt lõi là “đồng ý”, "tán thành", "thỏa thuận”. Nó diễn tả sự hòa hợp về ý kiến, quan điểm hoặc việc chấp thuận một hành động nào đó.

Trong giao tiếp, "agree" là nền tảng của sự đồng thuận. Tuy nhiên, "agree" không chỉ là một động từ đơn lẻ, nó còn có một "gia đình từ" (word family) phong phú:

  • Agreement (Danh từ): Sự đồng ý, sự thỏa thuận, hoặc một văn bản pháp lý (hợp đồng). Ví dụ:
    • The two laboratories signed a research agreement. (Hai phòng thí nghiệm đã ký một thỏa thuận nghiên cứu.)
    • Please read the rental agreement carefully before signing. (Vui lòng đọc kỹ hợp đồng cho thuê trước khi ký.)
  • Agreeable (Tính từ): Dễ chịu, dễ mến, hoặc sẵn sàng đồng ý. Ví dụ:
    • She has a very agreeable personality, so everyone likes her. (Cô ấy có tính cách rất dễ chịu, nên ai cũng quý.)
    • I hope you are agreeable to this new arrangement. (Tôi hy vọng bạn đồng ý với sự sắp xếp mới này.)
  • Agreeably (Trạng từ): Một cách dễ chịu, thú vị. Ví dụ:
    • The coffee was agreeably strong and hot. (Cà phê đậm và nóng một cách dễ chịu.)
    • He was agreeably calm given the stressful situation. (Anh ấy bình tĩnh một cách đáng ngạc nhiên/dễ chịu trong tình huống căng thẳng.)

Agree to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng chính xác

Đây là phần quan trọng nhất giải đáp thắc mắc cốt lõi của bạn. Nhiều người học phân vân liệu agree Ving hay to V mới là cấu trúc đúng.

Câu trả lời chính là: Agree + to V (Động từ nguyên mẫu có 'to').

Động từ "agree" KHÔNG bao giờ đi trực tiếp với V-ing (danh động từ) khi nó mang nghĩa "đồng ý làm một việc gì đó". Vậy tại sao lại là "Agree + to V"?

Về bản chất ngữ pháp, cấu trúc "to V" (to-infinitive) thường được dùng để chỉ mục đích hoặc một hành động hướng tới tương lai.

Khi bạn "agree to V" (đồng ý làm gì), bạn đang đưa ra một quyết định hoặc lời hứa sẽ thực hiện hành động đó sau thời điểm nói. Vì vậy, "to V" là cấu trúc hoàn toàn phù hợp về mặt ngữ nghĩa.

  • Cấu trúc:

S + agree + to + V (nguyên mẫu)

  • Ý nghĩa: Ai đó đồng ý (hứa hẹn, quyết định) sẽ làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • The client agreed to extend the contract for another year. (Khách hàng đã đồng ý gia hạn hợp đồng thêm một năm.)
    • He agreed to meet us halfway on the price. (Anh ấy đã đồng ý "gặp nhau ở giữa" (thỏa hiệp) với chúng tôi về giá cả.)
    • After his mistake, the employee agreed to undergo retraining. (Sau lỗi lầm, nhân viên đó đã đồng ý tham gia tái đào tạo.)

Khi nào bạn thấy "agree" đi với V-ing? Đây chính là nguồn gốc của sự nhầm lẫn. Bạn có thể đã thấy cấu trúc như "agree with doing..." hoặc "agree on doing...".

Điều quan trọng cần lưu ý: V-ing ở đây KHÔNG đi trực tiếp sau "agree".

Trong trường hợp này, V-ing (danh động từ - Gerund) đang đóng vai trò là một danh từ, làm tân ngữ (object) cho một giới từ (như with, on).

Ví dụ:

  • I don't agree with spending so much money on advertising. (Tôi không đồng tình với việc chi quá nhiều tiền cho quảng cáo.)

Phân tích: Ở đây, bạn không "đồng ý với chi tiêu". Bạn "đồng ý với (with)" + "cái gì đó (something)". "Cái gì đó" ở đây là "spending so much money..." (việc chi tiêu...).

  • The roommates agreed on cleaning the apartment every weekend. (Những người bạn cùng phòng đã thống nhất về việc dọn dẹp căn hộ vào mỗi cuối tuần.)

Phân tích: Tương tự, "cleaning..." là một danh động từ (gerund) làm tân ngữ cho giới từ "on". Họ "thống nhất về (on)" + "việc gì đó (something)".

Vì vậy, câu trả lời cho "sau agree là to V hay Ving" khi nói về hành động, thì luôn là "to V".

Agree to V hay Ving là đúng trong tiếng Anh?
Agree to V hay Ving là đúng trong tiếng Anh?

Agree đi với giới từ gì? Phân biệt agree with, on, to

Để trả lời câu hỏi "agree + gì", bạn cần nắm vững các giới từ đi kèm với nó, vì mỗi giới từ thay đổi hoàn toàn đối tượng của sự đồng ý.

1. Agree with (somebody / something)

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả sự tán thành, trùng khớp về quan điểm.

  • Agree with + Somebody: Đồng ý với ai đó. 

Ví dụ:

  • I completely agree with you on this matter. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về vấn đề này.)
  • It's rare for the opposition to agree with the prime minister. (Việc phe đối lập đồng ý với thủ tướng là rất hiếm.)
  • Agree with + Something (Ý kiến, quan điểm, quyết định): Tán thành một ý kiến.

Ví dụ:

  • His version of the story agreed with the evidence from the camera. (Phiên bản câu chuyện của anh ấy trùng khớp với bằng chứng từ camera.)
  • I don't agree with the new "work from home" policy. (Tôi không tán thành chính sách làm việc tại nhà mới.)

2. Agree on / about (something)

Dùng khi hai hay nhiều người cùng nhau đi đến một quyết định, một sự thống nhất chung về một chủ đề cụ thể.

  • Agree on + Something (Một quyết định chung, các điều khoản). 

Ví dụ:

  • Can we agree on a budget before we move forward? (Chúng ta có thể thống nhất về ngân sách trước khi tiếp tục không?)
  • The creative team agreed on a new marketing slogan. (Đội ngũ sáng tạo đã thống nhất về một khẩu hiệu tiếp thị mới.)
  • Agree about + Something (Một chủ đề thảo luận). 

Ví dụ:

  • Historians still don't agree about the exact cause of the civilization's collapse. (Các nhà sử học vẫn chưa thống nhất về nguyên nhân chính xác của sự sụp đổ của nền văn minh đó.)
  • My parents rarely agree about politics. (Bố mẹ tôi hiếm khi đồng quan điểm về chính trị.)

3. Agree to (something)

Dùng khi bạn chấp thuận một đề xuất, một yêu cầu, hoặc một kế hoạch từ người khác. (Khác với "Agree to V" - đồng ý làm gì).

  • Agree to + Something (Đề nghị, điều kiện, yêu cầu). 

Ví dụ:

  • The bank finally agreed to the new repayment plan. (Ngân hàng cuối cùng đã chấp nhận kế hoạch trả nợ mới.)
  • She agreed to their request for an extension. (Cô ấy đã chấp thuận yêu cầu gia hạn của họ.)

Tóm lại, hãy nhớ rằng:

  • Khi agree mang nghĩa đồng ý sẽ làm điều gì đó, hãy dùng agree + to + V;
  • Với quan điểm/đối tượng đồng tình, chọn agree with + N;
  • Khi thống nhất nội dung/điều khoản, dùng agree on/about + N;
  • Khi chấp thuận một đề xuất/điều kiện, chọn agree to + N.
Agree đi với giới từ gì? Phân biệt agree with, on, to
Agree đi với giới từ gì? Phân biệt agree with, on, to

Các cấu trúc Agree thường gặp khác

Ngoài các cấu trúc chính trên, "agree" còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác.

1. Agree + (that) + Mệnh đề (Clause)

Dùng để diễn tả sự đồng ý rằng một sự thật nào đó là đúng. Ví dụ:

  • Experts agree that this is a very complex social problem. (Các chuyên gia đồng ý rằng đây là một vấn đề xã hội rất phức tạp.)
  • He reluctantly agreed that he had made a mistake. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng anh ấy đã mắc lỗi.)

2. Agree to differ / Agree to disagree

Đây là một thành ngữ (idiom) rất hữu ích, mang nghĩa là "chấp nhận bất đồng quan điểm". Khi hai bên không thể thuyết phục nhau, họ đồng ý dừng tranh luận trong hòa bình. Ví dụ:

  • We'll never solve this debate tonight. Let's just agree to differ. (Chúng ta sẽ không bao giờ giải quyết được cuộc tranh luận này tối nay. Tốt nhất là chấp nhận bất đồng quan điểm.)
  • Regarding the best way to invest, my partner and I had to agree to disagree. (Về cách đầu tư tốt nhất, tôi và đối tác của mình đã phải chấp nhận bất đồng.)

3. (Be) agreed

Dùng ở dạng bị động hoặc như một tính từ, mang nghĩa "đã được thống nhất" bởi một nhóm. Ví dụ:

  • The price is agreed (upon) by both the seller and the buyer. (Giá cả đã được thống nhất bởi cả người bán và người mua.)
  • "So, we start at 9 AM tomorrow?" - "Yes, agreed." ("Vậy, chúng ta bắt đầu lúc 9 giờ sáng mai nhé?" - "Vâng, thống nhất.")
Các cấu trúc Agree thường gặp khác
Các cấu trúc Agree thường gặp khác

Xem thêm:

Bạn không chỉ đang học ngữ pháp, bạn đang rèn luyện tư duy tiếng Anh. Việc bạn tìm hiểu “agree to V hay Ving” cho thấy bạn muốn dùng ngôn ngữ một cách chính xác, tự nhiên – không “học vẹt”, không rập khuôn.

Nhưng để thực sự sống cùng ngôn ngữ, người học cần hơn những quy tắc – cần một phương pháp giúp hiểu vì sao nói như vậy và cách áp dụng vào thực tế.

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, chúng tôi tạo ra môi trường học tập giúp người học biến kiến thức thành kỹ năng, từ việc hiểu đúng ngữ pháp đến phản xạ tự nhiên trong giao tiếp.

Thành tựu quốc tế & kỷ lục đáng tự hào

  • 10/02/2025: VUS được Cambridge University Press & Assessment vinh danh Gold Preparation Centre – ghi dấu 5 năm liên tiếp giữ vững danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng”.
  • Cũng trong lễ vinh danh, 1.767 học viên nhí tiếp tục được trao chứng chỉ quốc tế, nâng tổng số học viên VUS đạt chứng chỉ lên 203.253 em, khẳng định vị thế hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
  • 08/09/2024: Tập thể phụ huynh – học viên – giáo viên VUS cùng kiến tạo Kỷ lục Việt Nam, với gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS, minh chứng cho chất lượng giảng dạy được kiểm chứng.
VUS tự hào 5 năm liền là Gold Preparation Centre của Cambridge University Press & Assessment
VUS tự hào 5 năm liền là Gold Preparation Centre của Cambridge University Press & Assessment

Triết lý giảng dạy: Discovery Learning

Tại VUS, người học được khuyến khích khám phá, đặt câu hỏi và tự kiến tạo kiến thức, thay vì chỉ ghi nhớ cấu trúc. 

Triết lý Discovery Learning giúp bạn hiểu tại sao dùng “agree to V” mà không phải “agree Ving”, từ đó sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và chính xác hơn trong mọi tình huống.

Ứng dụng học tập thông minh – VUS OVI Apps

Công nghệ cũng là “trợ giảng” đồng hành 24/7 cùng học viên. VUS OVI Apps tích hợp AI và hệ thống bài tập tương tác, giúp:

  • Cá nhân hóa lộ trình học theo năng lực từng người.
  • Luyện phát âm và phản xạ giao tiếp chuẩn bản ngữ.
  • Theo dõi tiến bộ, củng cố từ vựng – ngữ pháp bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

Đội ngũ chuyên môn hàng đầu

  • 2.700+ giáo viên & trợ giảng được tuyển chọn kỹ lưỡng.
  • 100% giáo viên có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA, TEFL.
  • 100% quản lý chất lượng sở hữu bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh.
  • Đội ngũ luôn được tập huấn định kỳ, am hiểu tâm lý và thói quen học của học viên Việt Nam.
  • Cùng đội ngũ chăm sóc học viên tận tâm, luôn đồng hành, tư vấn và hỗ trợ xuyên suốt hành trình học.

Đối tác & chuẩn kiểm định quốc tế

VUS hiện là Đối tác Platinum (hạng mức cao nhất) của British Council, củng cố uy tín trong việc tổ chức các kỳ thi Cambridge và IELTS theo chuẩn quốc tế.

Dù bạn đang bắt đầu với ngữ pháp cơ bản hay muốn chinh phục các chứng chỉ học thuật như IELTS, VUS luôn có lộ trình cá nhân hóa giúp bạn tiến bộ từng bước – vững chắc và bền vững.

Đăng ký tư vấn miễn phí để được chuyên gia VUS tư vấn lộ trình học phù hợp và bắt đầu hành trình nâng tầm Anh ngữ chuẩn quốc tế ngay hôm nay.

Học bổng và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Agree to V hay Ving? Tìm hiểu các cấu trúc thường gặp với Agree

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của “agree”

Để nâng tầm văn phong (đặc biệt trong IELTS Writing Task 2), bạn nên sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) của “agree”.

Từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa của Agree trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa của Agree trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Phiên âm (IPA)

Cách dùng & Nghĩa

Ví dụ

Consent (to sth)

/kənˈsent/

Chấp thuận: Mang tính trang trọng, chính thức, thường là cho phép điều gì đó xảy ra.

  • She finally consented to the interview after much persuasion. (Cô ấy cuối cùng đã chấp thuận buổi phỏng vấn sau nhiều thuyết phục.)
  • You cannot use this photo without the subject's written consent. (Bạn không thể sử dụng bức ảnh này nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của chủ thể.)

Concur (with sb/sth)

/kənˈkɜːr/

Trùng khớp ý kiến: Mang tính học thuật, rất trang trọng. Thể hiện sự đồng tình với một ý kiến đã được nêu ra.

  • The experts concurred with his diagnosis. (Các chuyên gia đã đồng tình với chẩn đoán của ông ấy.)
  • I concur with the previous speaker's assessment of the situation. (Tôi đồng tình với đánh giá của diễn giả trước đó về tình hình.)

Assent (to sth)

/əˈsent/

Tán thành, chấp thuận: Tương tự "consent" nhưng thường dùng cho các kế hoạch, đề xuất chính thức.

  • The director assented to the change in policy. (Giám đốc đã tán thành sự thay đổi trong chính sách.)
  • She would not assent to such a risky and unproven plan. (Bà ấy sẽ không tán thành một kế hoạch rủi ro và chưa được chứng minh như vậy.)

See eye to eye (with sb)

/siː ˌaɪ tə ˈaɪ/

(Idiom) Đồng quan điểm: Hoàn toàn đồng điệu, có cùng cách nhìn nhận về một vấn đề.

  • We don't always see eye to eye on politics, but we remain friends. (Chúng tôi không phải lúc nào cũng đồng quan điểm về chính trị, nhưng vẫn là bạn.
  • It's good that the whole team sees eye to eye on this important goal. (Thật tốt khi cả nhóm đồng quan điểm về mục tiêu quan trọng này.)

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

Phiên âm (IPA)

Cách dùng & Nghĩa

Ví dụ

Disagree (with sb/sth)

/ˌdɪs.əˈɡriː/

Không đồng ý: Phổ biến nhất, thể hiện sự khác biệt về quan điểm.

  • I have to disagree with you on that point. (Tôi phải không đồng ý với bạn về điểm đó.)
  • The two reports disagree on the total cost of the project. (Hai bản báo cáo không thống nhất về tổng chi phí của dự án.)

Refuse (to do sth)

/rɪˈfjuːz/

Từ chối (làm gì): Thể hiện sự không sẵn lòng, sự từ chối thực hiện một hành động.

  • He refused to sign the contract. (Anh ấy đã từ chối ký hợp đồng.)
  • The witness refused to answer the lawyer's question. (Nhân chứng đã từ chối trả lời câu hỏi của luật sư.)

Oppose (sth)

/əˈpoʊz/

Phản đối: Mang tính chủ động, mạnh mẽ, chống lại một ý tưởng, kế hoạch.

  • Many residents oppose the construction of the new factory. (Nhiều cư dân phản đối việc xây dựng nhà máy mới.)
  • The board will likely oppose any plan that cuts costs this drastically. (Hội đồng quản trị có thể sẽ phản đối bất kỳ kế hoạch nào cắt giảm chi phí mạnh tay như vậy.)

Dissent (from sth)

/dɪˈsent/

Bất đồng chính kiến: Thường dùng trang trọng, trong bối cảnh nhóm, tổ chức, khi có ý kiến khác với đa số.

  • Two judges dissented from the majority opinion. (Hai thẩm phán đã có ý kiến bất đồng với quan điểm của đa số.)
  • Voicing dissent was not encouraged within the organization. (Việc bày tỏ sự bất đồng chính kiến không được khuyến khích trong tổ chức.)

Thành ngữ (idiom) & cụm từ (collocation) có chứa “agree”

Để sử dụng "agree" tự nhiên như người bản xứ, hãy "bỏ túi" các cụm từ sau:

Cụm từ / Thành ngữ

Phiên âm (IPA)

Cách dùng & Nghĩa

Ví dụ

Agree in principle

/əˈɡriː ɪn ˈprɪn.sə.pəl/

Đồng ý về nguyên tắc: (Đồng ý với ý tưởng chung, nhưng chi tiết cụ thể thì chưa chốt).

  • They agreed in principle to the merger, but the final details are still being negotiated. (Họ đã đồng ý về nguyên tắc về việc sáp nhập, nhưng các chi tiết cuối cùng vẫn đang được đàm phán.)
  • The two countries agreed in principle to a temporary ceasefire. (Hai quốc gia đã đồng ý về nguyên tắc về một lệnh ngừng bắn tạm thời.)

Couldn't agree more

/ˈkʊd.ənt əˈɡriː mɔːr/

Hoàn toàn đồng ý: (Dùng để nhấn mạnh sự đồng tình tuyệt đối).

  • A: "That movie was brilliant!" (A: "Bộ phim đó xuất sắc thật!")

B: "I couldn't agree more." (B: "Tôi hoàn toàn đồng ý.")

  • A: "We need more time to finish this properly." (A: "Chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành việc này chu đáo.")

B: "I couldn't agree more." (B: "Tôi hoàn toàn đồng ý.")

(Something) agrees with (someone)

/əˈɡriːz wɪð/

Hợp với ai đó: (Thường nói về thức ăn, khí hậu, hoặc môi trường).

  • I love spicy food, but it doesn't always agree with my stomach. (Tôi thích đồ cay, nhưng nó không phải lúc nào cũng hợp với dạ dày của tôi.)
  • I find that this city's climate really agrees with me. (Tôi thấy khí hậu của thành phố này thực sự hợp với tôi.)

Agree to disagree

/əˈɡriː tə ˌdɪs.əˈɡriː/

Chấp nhận bất đồng quan điểm: (Dùng khi hai bên quyết định dừng tranh luận vì không thể thuyết phục được nhau).

  • We clearly have different opinions on this, so let's just agree to disagree. (Chúng ta rõ ràng có quan điểm khác nhau về việc này, vì vậy hãy chấp nhận bất đồng quan điểm.)
  • My brother and I had to agree to disagree on where to go for dinner. (Tôi và anh trai đã phải chấp nhận bất đồng về việc đi ăn tối ở đâu.)

Be agreed (upon sth)

/biː əˈɡriːd (əˈpɒn)/

(Đã) được thống nhất: (Dùng ở dạng bị động hoặc như một tính từ, chỉ một quyết định đã được tập thể chốt).

  • The new price was agreed upon after a long negotiation. (Giá mới đã được thống nhất sau một cuộc đàm phán dài.)
  • "So, we start at 9 AM tomorrow?" - "Yes, agreed." ("Vậy, chúng ta bắt đầu lúc 9 giờ sáng mai nhé?" - "Vâng, thống nhất.")
Để giao tiếp tự nhiên, hãy sử dụng các thành ngữ và cụm từ đi với Agree
Để giao tiếp tự nhiên, hãy sử dụng các thành ngữ và cụm từ đi với Agree

Bài tập giúp bạn nắm vững nên dùng Agree to V hay Ving (có đáp án)

Nắm vững khi nào nên dùng "agree to V hay Ving" là rất tốt, nhưng làm chủ chúng trong mọi tình huống mới là mục tiêu cuối cùng.

Hãy thử sức ngay với các bài tập thực hành chi tiết dưới đây để kiểm tra xem bạn đã hiểu đúng và sâu các cấu trúc của "agree" chưa nhé.

Bài tập

Bài tập 1: Chọn hoặc điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ hoặc giới từ

  1. My boss agreed _____ (give) me a raise.
  2. I’m afraid I don't agree _____ your analysis of the situation.
  3. The two companies have agreed _____ the terms of the partnership.
  4. She was hesitant at first but finally agreed _____ the plan.
  5. All the members agreed _____ the meeting was productive.
  6. Do you agree _____ (spend) so much on a single event?
  7. The client didn't agree _____ (pay) the extra fees.
  8. It's hard to find a topic they can agree _____.
  9. We simply have to agree _____ disagree on this.
  10. He said he would never agree _____ (compromise) his principles.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. After hours of debate, the committee finally agreed _____ a plan. 

A. with  B. on  C. to  D. about

2. My doctor said that spicy food doesn't really _____ me.

A. agree with  B. agree to  C. agree on  D. agree about

3. The CEO was reluctant, but she eventually agreed _____ the employees' demands for better working conditions.

A. on  B. with  C. about  D. to

4. We couldn't find a solution, so we decided to _____. 

A. agree disagreeing  B. agree to disagree  C. agree with disagree  D. agree on disagree

5. He doesn't _____ investing money in such a risky project.

A. agree with  B. agree to    C. agree for  D. agree

6. The suspect finally agreed _____ the police.

A. cooperating with  B. to cooperate with  C. on cooperating with  D. cooperate

7. Most scientists agree _____ climate change is a serious threat.

A. on  B. about  C. that  D. with

8. I don't _____ my boss on how to handle this project.

A. agree to  B. agree with  C. agree on  D. agree

9. A: "This is the best solution." B: "I _____."

A. couldn't agree more  B. can't agree to  C. not agree on  D. am agreeing

10. We need to _____ a time and place for the meeting.

A. agree to  B. agree with  C. agree on  D. agree

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây và viết lại cho đúng. Một số câu có thể đúng.

  1. My parents never agree about what to watch on TV.
  2. The teacher agreed giving the students an extra day for the assignment.
  3. We need to agree with a budget for this campaign.
  4. He refused to agree with my proposal just because it was my idea.
  5. They agreed that the information was correct.
  6. She agreed checking the documents one more time.
  7. I agree to your opinion completely.
  8. The roommates couldn't agree to who should do the cleaning.
  9. The weather in Spain really agreed to me.
  10. They agreed for the new policy.

Bài tập 4: Viết lại các câu sau đây sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ "agree" ở dạng phù hợp.

1. "Yes, I will help you with the project," my colleague said.

→ My colleague ____________________________.

2. We both consented to the terms of the contract.

→ We both ____________________________.

3. His opinion is the same as mine on this issue.

→ I ____________________________.

4. The manager rejected the request for a longer break.

→ The manager did ____________________________.

5. We have the same perspective on this. (Sử dụng thành ngữ "see eye...")

→ We ____________________________.

6. "Okay, I will lend you the money," she said.

→ She ____________________________.

7. My father gave his consent for me to study abroad

→ My father ____________________________. (dùng agreed that)

8. We all thought the movie was boring.

→ We all ____________________________.

9. They finally reached a consensus on the price.

→ They finally ____________________________.

10. He is a very pleasant person. (Sử dụng dạng tính từ của "agree")

→ He is a very ____________________________.

Bài tập 5: Vận dụng các cấu trúc "agree" đã học để dịch các câu sau sang tiếng Anh.

  1. Tôi hoàn toàn đồng ý rằng chúng ta cần thay đổi.
  2. Bạn có đồng ý với quyết định của anh ấy không?
  3. Cuối cùng, họ đã thống nhất (về) một ngày cho đám cưới.
  4. Cô ấy đã không đồng ý giúp chúng tôi.
  5. Tôi đã chấp thuận yêu cầu của anh ấy, mặc dù tôi không thích nó.
  6. Tôi không nghĩ sếp sẽ chấp thuận yêu cầu của bạn.
  7. Chúng tôi đã thống nhất (về) địa điểm tổ chức bữa tiệc.
  8. Anh ấy thừa nhận (đồng ý) rằng anh ấy đã sai.
  9. Tôi không đồng tình với (việc) la mắng trẻ em.
  10. Khí hậu ở đây không hợp với tôi.
Bộ bài tập giúp bạn củng cố kiến thức Agree to V hay Ving
Bộ bài tập giúp bạn củng cố kiến thức Agree to V hay Ving

Đáp án

Bài tập 1

  1. to give (Cấu trúc Agree + to V: Đồng ý làm gì)
  2. with (Cấu trúc Agree with + sth: Đồng ý với một quan điểm/phân tích)
  3. on (Cấu trúc Agree on + sth: Thống nhất về các điều khoản)
  4. to (Cấu trúc Agree to + sth: Chấp thuận một kế hoạch)
  5. that (Cấu trúc Agree + that + Mệnh đề)
  6. with spending (Cấu trúc Agree with + V-ing/Gerund: Đồng tình với việc gì)
  7. to pay (Cấu trúc Agree + to V)
  8. on (Agree on a topic: Thống nhất về một chủ đề)
  9. to (Idiom: Agree to disagree)
  10. to compromise (Cấu trúc Agree + to V)

Bài tập 2

  1. B
  2. A
  3. D
  4. B
  5. A
  6. B
  7. C
  8. B
  9. A
  10. C

Bài tập 3

  1. Câu đúng
  2. giving → to give
  3. with → on (hoặc to)
  4. agree with → agree to
  5. Câu đúng
  6. checking → to check
  7. to → with
  8. to → on (hoặc about)
  9. to → with
  10. for → to

Bài tập 4

  1. My colleague agreed to help me with the project.
  2. We both agreed to the terms of the contract.
  3. I agree with his opinion on this issue.
  4. The manager did not agree to the request for a longer break.
  5. We see eye to eye on this.
  6. She agreed to lend me the money.
  7. My father agreed that I could study abroad.
  8. We all agreed that the movie was boring.
  9. They finally agreed on the price.
  10. He is a very agreeable person.

Bài tập 5

  1. I completely agree that we need to change.
  2. Do you agree with his decision?
  3. Finally, they agreed on a date for the wedding.
  4. She did not agree to help us.
  5. I agreed to his request, although I didn't like it.
  6. I don't think the boss will agree to your request.
  7. We agreed on the location (place) for the party.
  8. He agreed that he was wrong / had made a mistake.
  9. I don't agree with shouting at children.
  10. The climate here doesn't agree with me.

Bạn vẫn còn thắc mắc về "agree + v gì" hay các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác? Đừng để những lỗi nhỏ cản bước bạn!

Đăng ký tư vấn miễn phí tại VUS ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn chinh phục tiếng Anh một cách bài bản và chuẩn xác nhất!

Học phí và ưu đãi hấp dẫn đang chờ bạn!
Agree to V hay Ving? Tìm hiểu các cấu trúc thường gặp với Agree

Qua bài viết chi tiết này, VUS hy vọng đã giải đáp triệt để thắc mắc cốt lõi "agree to V hay Ving" của bạn.

Giờ đây, bạn đã có thể tự tin trả lời các câu hỏi như "sau agree là to V hay Ving" hay "agree Ving hay to V”: Quy tắc quan trọng nhất là "agree" luôn đi với "to V" khi mang nghĩa "đồng ý thực hiện một hành động".

Không chỉ vậy, việc hiểu rõ bản chất "agree + gì" (khi nào dùng 'with', 'on', 'to') và nắm vững bộ từ đồng nghĩa, trái nghĩa, collocations, idioms sẽ giúp bạn mở rộng vốn diễn đạt. Đây chính là chìa khóa để phần giao tiếp hằng ngày hay IELTS Writing & Speaking của bạn trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.

Và nếu bạn muốn biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp thực tế, hãy đến VUS – nơi giúp bạn học đúng phương pháp và tiến bộ vượt bậc.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ