Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Cách phát âm s es trong tiếng Anh: Quy tắc, ngoại lệ và mẹo dễ nhớ

phát âm s es

Một trong những kỹ năng nền tảng nhưng lại gây bối rối nhất cho người học tiếng Anh chính là cách phát âm s es

Đuôi "s""es" xuất hiện ở khắp mọi nơi từ danh từ số nhiều (books), động từ chia ở thì hiện tại đơn (he goes), đến dạng sở hữu cách (John's).

Nhiều người học thường phát âm tất cả các đuôi này là /s/, nhưng trên thực tế, có đến 3 cách đọc khác nhau (/s/, /z/, /ɪz/). 

Bài viết này sẽ đi sâu vào quy tắc phát âm s es một cách chuẩn học thuật. Cụ thể, bạn sẽ:

  • Hiểu trọn vẹn quy tắc phát âm s/es chuẩn học thuật
  • Nhận diện và tránh các “bẫy” thường gặp
  • Cách ghi nhớ nhanh bằng câu thần chú – mẹo
  • Thực hành qua hệ thống bài tập đa dạng kèm đáp án chi tiết để tự kiểm tra.

Quy tắc phát âm s es trong tiếng Anh

Quy tắc vàng để phát âm s/es chuẩn chính là hãy ghi nhớ cách phát âm s es hoàn toàn phụ thuộc vào âm thanh cuối của từ gốc.

  • Âm cuối là âm xuýt/gió (/s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/) → phát âm là /ɪz/.
  • Âm cuối là âm vô thanh còn lại (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/) → phát âm là /s/.
  • Âm cuối là âm hữu thanh hoặc nguyên âm (tất cả trường hợp còn lại) → phát âm là /z/.

Chúng ta có 3 quy tắc chính, dựa trên âm thanh cuối cùng của từ gốc:

Quy tắc 1: Phát âm là /ɪz/ (Thêm một âm tiết)

Đây là quy tắc dễ nhận biết nhất. Khi từ gốc kết thúc bằng các âm xuýt/gió (sibilants), chúng ta phải thêm một âm tiết /ɪz/ vào cuối từ. Nếu không, bạn sẽ không thể đọc được từ đó (ví dụ: không thể đọc miss + s = misss).

Các âm cuối: /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

Các chữ cái thường gặp: -s, -ss, -z, -ze, -sh, -ch, -ge, -x

Âm cuối

Chữ cái thường gặp

Ví dụ gốc (Phát âm)

Thêm 's/es' (Phát âm)

/s/

-s, -se, -ce

bus /bʌs/, promise /ˈprɒmɪs/

buses /ˈbʌsɪz/, promises /ˈprɒmɪsɪz/

/z/

-z, -ze, -se

buzz /bʌz/, prize /praɪz/

buzzes /ˈbʌzɪz/, prizes /ˈpraɪzɪz/

/ʃ/

-sh

wish /wɪʃ/, wash /wɒʃ/

wishes /ˈwɪʃɪz/, washes /ˈwɒʃɪz/

/tʃ/

-ch

watch /wɒtʃ/, match /mætʃ/

watches /ˈwɒtʃɪz/, matches /ˈmætʃɪz/

/dʒ/

-ge

change /tʃeɪndʒ/, judge /dʒʌdʒ/

changes /ˈtʃeɪndʒɪz/, judges /ˈdʒʌdʒɪz/

/ʒ/

-ge

garage /ɡəˈrɑːʒ/

garages /ɡəˈrɑːʒɪz/

Quy tắc 2: Phát âm là /s/ (Âm vô thanh)

Nếu từ gốc không thuộc Quy tắc 1 (không kết thúc bằng âm xuýt), chúng ta sẽ xét đến độ "rung" của âm cuối.

Nếu từ gốc kết thúc bằng các âm vô thanh (voiceless sounds) – là những âm khi phát âm, cổ họng bạn không rung – thì đuôi "s" cũng sẽ được đọc là /s/ (vô thanh).

Các âm cuối: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/

Âm cuối

Chữ cái thường gặp

Ví dụ gốc (Phát âm)

Thêm 's' (Phát âm)

/p/

-p, -pe

stop /stɒp/, hope /hoʊp/

stops /stɒps/, hopes /hoʊps/

/t/

-t, -te

want /wɒnt/, hate /heɪt/

wants /wɒnts/, hates /heɪts/

/k/

-k, -ke, -c

book /bʊk/, like /laɪk/

books /bʊks/, likes /laɪks/

/f/

-f, -fe, -gh, -ph

laugh /læf/, cliff /klif/

laughs /læfs/, cliffs /klɪfs/

/θ/

-th

month /mʌnθ/, myth /mɪθ/

months /mʌnθs/, myths /mɪθs/

Cùng VUS tìm hiểu 3 quy tắc chính dựa trên âm thanh để phát âm s es chính xác
Cùng VUS tìm hiểu 3 quy tắc chính dựa trên âm thanh để phát âm s es chính xác

Quy tắc 3: Phát âm là /z/ (Âm hữu thanh)

Đây là trường hợp "còn lại". Nếu từ gốc không thuộc Quy tắc 1 và 2, nó sẽ thuộc Quy tắc 3.

Nếu từ gốc kết thúc bằng các âm hữu thanh (voiced sounds) – là những âm khi phát âm, cổ họng bạn có rung – thì đuôi "s" cũng sẽ được đọc là /z/ (hữu thanh).

Quan trọng: Tất cả các âm nguyên âm (vowel sounds) (như /iː/, /eɪ/, /oʊ/, /uː/...) đều là âm hữu thanh.

Các âm cuối: /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ và tất cả các âm nguyên âm.

Âm cuối

Chữ cái thường gặp

Ví dụ gốc (Phát âm)

Thêm 's' (Phát âm)

/b/, /d/, /g/

-b, -d, -g

club /klʌb/, find /faɪnd/, dog /dɒɡ/

clubs /klʌbz/, finds /faɪndz/, dogs /dɒgz/

/v/, /ð/

-ve, -the

live /lɪv/, breathe /briːð/

lives /lɪvz/, breathes /briːðz/

/m/, /n/, /ŋ/

-m, -n, -ng

dream /driːm/, run /rʌn/, sing /sɪŋ/

dreams /driːmz/, runs /rʌnz/, sings /sɪŋz/

/l/, /r/

-l, -r

call /kɔːl/, wear/weə/

calls /kɔːlz/, wears /werz/

Âm nguyên âm

-y, -ee, -o, -ow, -a, ...

fly /flaɪ/, see /siː/, go /ɡoʊ/

flies /flaɪz/, sees /siːz/, goes /ɡoʊz/

Đây là quy tắc vàng bạn phải nhớ: Cách phát âm s es phụ thuộc hoàn toàn vào ÂM THANH (sound) kết thúc của từ gốc, chứ không phải CHỮ CÁI (letter) bạn nhìn thấy.

Ví dụ: Từ laugh (cười) kết thúc bằng chữ "gh", nhưng âm của nó là /f/. Do đó, laughs sẽ được phát âm là /læfs/, theo quy tắc của âm /f/. Tương tự, wash (giặt) kết thúc bằng chữ "sh", âm /ʃ/, nên washes sẽ là /ˈwɒʃɪz/.

Xem thêm:

Cùng xem chi tiết các trường hợp người học thường dễ sai ở phần dưới nhé!

Những trường hợp đặc biệt dễ sai khi phát âm s es

Hậu tố số nhiều / ngôi 3 -s/-es có 3 biến thể phát âm (allomorphs): /s/, /z/, /ɪz/. Việc chọn âm phụ thuộc âm cuối thực tế của gốc từ (voiceless/voiced/sibilant), không phụ thuộc chữ viết. Vì vậy, mọi “cạm bẫy” đều xuất phát từ việc nhìn mặt chữ đoán âm.

1. Cạm bẫy "GH" và "PH"

  • Như đã nhấn mạnh, laugh có âm cuối là /f/, vì vậy laughs đọc là /læfs/ (Quy tắc 2).
  • Tương tự: cough /kɒf/ → coughs /kɒfs/; photograph /ˈfoʊtəɡræf/ → photographs /ˈfoʊtəɡræfs/.

Điểm học thuật: gh/ph chỉ là quy ước chính tả; âm cuối phát âm thực tế là /f/ ⇒ đuôi đọc /s/.

2. Cạm bẫy "TH"

"th" có 2 âm: /θ/ (vô thanh) và /ð/ (hữu thanh).

  • bath /bæθ/ (danh từ) → baths /bæθs/ (Quy tắc 2).
  • bathe /beɪð/ (động từ) → bathes /beɪðz/ (Quy tắc 3).

Mẹo thực hành: đặt tay lên cổ họng - rung ⇒ hữu thanh (/z/), không rung ⇒ vô thanh (/s/).

3. Cạm bẫy "S" và "SE" cuối từ

Đây là trường hợp khiến nhiều người nhầm lẫn nhất. Hãy nhớ, nếu âm cuối của từ gốc là /s/ hoặc /z/, nó luôn thuộc Quy tắc 1 (/ɪz/).

  • house (danh từ) có âm cuối là /s/ (/haʊs/). Khi thêm "s" (houses), nó sẽ đọc là houses /ˈhaʊzɪz/ (theo Quy tắc 1).
  • use (động từ) có âm cuối là /z/ (/juːz/). Khi thêm "s" (uses), nó sẽ đọc là uses /ˈjuːzɪz/ (theo Quy tắc 1).
  • close (động từ) /kloʊz/ → closes /ˈkloʊzɪz/ để nhấn mạnh “chữ S giống nhau nhưng âm khác nhau dẫn đến /ɪz/”

Lưu ý: cùng chữ s/se nhưng âm cuối gốc khác nhau ⇒ biến thể phát âm khác nhau.

4. Cặp tối nghĩa/dễ nhầm về voicing bên trong gốc từ

  • live (v.) /lɪv/ → lives /lɪvz/ (/z/), dễ bị đọc thành /s/.
  • belief /bɪˈliːf/ → beliefs /bɪˈliːfs/ (/s/) — khác với quy tắc -f-ves (như leaf → leaves).

Phân biệt: -f/-fe-vesquy tắc chính tả/hình thái của một số danh từ, không phải quy tắc chọn biến thể phát âm -s/-es. Phát âm kết quả thường là /z/ do /v/ hữu thanh (leaf → leaves /liːvz/).

5. Hiện tượng đồng hóa hữu thanh (voicing assimilation)

Khi thêm -s sau âm /θ/ ở một số danh từ, /θ/ chuyển thành /ð/ rồi kết hợp với /z/, tạo cụm /ðz/.

Ví dụ: mouths /maʊðz/, wreaths /riːðz/.

Vì vậy, trong thực tế bạn có thể nghe /ðz/ (không phải /s/) - điều này giải thích vì sao một số tài liệu/giọng đọc không trùng với cách suy đoán “/s/ vs /z/” chỉ dựa vào chính tả.

Những trường hợp đặc biệt về phát âm s es bạn cần lưu ý
Những trường hợp đặc biệt về phát âm s es bạn cần lưu ý

6. Các dạng số nhiều bất quy tắc

Những từ này không thêm -s/-es theo cách thông thường, nên không áp dụng 3 quy tắc /s–z–ɪz/; bạn cần học theo cặp. Bảng dưới liệt kê các nhóm phổ biến + phát âm gợi ý.

Số ít

Số nhiều chuẩn

IPA

man

men

/mæn/ → /men/

woman

women

/ˈwʊmən/ → /ˈwɪmɪn/

child

children

/tʃaɪld/ → /ˈtʃɪldrən/

foot

feet

/fʊt/ → /fiːt/

tooth

teeth

/tuːθ/ → /tiːθ/

goose

geese

/ɡuːs/ → /ɡiːs/

mouse

mice

/maʊs/ → /maɪs/

louse

lice

/laʊs/ → /laɪs/

person

people

/ˈpɜːrsn/ → /ˈpiːpl/

ox

oxen

/ɒks/ → /ˈɒksən/

cactus

cacti / cactuses

/ˈkæktəs/ → /ˈkæktaɪ/ / ˈkæktəsɪz

focus

foci / focuses

/ˈfoʊkəs/ → /ˈfoʊsaɪ/ / ˈfoʊkəsɪz

syllabus

syllabi / syllabuses

/ˈsɪləbəs/ → /ˈsɪləbaɪ/ / ˈsɪləbəsɪz

analysis

analyses

/əˈnæləsɪs/ → /əˈnæləsiːz/

thesis

theses

/ˈθiːsɪs/ → /ˈθiːsiːz/

crisis

crises

/ˈkraɪsɪs/ → /ˈkraɪsiːz/

phenomenon

phenomena

/fəˈnɒmɪnɒn/ → /fəˈnɒmɪnə/

criterion

criteria

/kraɪˈtɪəriən/ → /kraɪˈtɪəriə/

medium

media (N không đếm)

/ˈmiːdiəm/ → /ˈmiːdiə/

datum

data (N không đếm)

/ˈdeɪtəm/ → /ˈdeɪtə/

bacterium

bacteria

/bækˈtɪəriəm/ → /bækˈtɪəriə/

sheep

sheep

/ʃiːp/ → /ʃiːp/

deer

deer

/dɪr/ → /dɪr/

fish

fish / fishes

/fɪʃ/

Lưu ý:

  • Một số từ có song dạng (cactus/cacti/cactuses). Trong văn phong học thuật, thiên về dạng gốc Hy-La; trong giao tiếp phổ thông, dạng -es cũng chấp nhận.
  • Các danh từ zero plural (sheep, deer, series, species, aircraft…) không đổi hình thức; phát âm số nhiều dựa vào cú pháp (mạo từ/số đếm/động từ).

Xem thêm:

Ngoài ra, bạn có thể tìm thêm các tài liệu tiếng Anh hay và bổ ích tai Góc học tập VUS!

Mẹo ghi nhớ nhanh cách phát âm s/es bằng câu thần chú

Để giúp bạn ghi nhớ các nhóm âm thanh, đây là phát âm s, es mẹo mà nhiều người học sử dụng. Đây là cách phát âm s/es bằng câu thần chú hiệu quả nhất.

1. Câu thần chú cho /s/ (Các âm vô thanh):

"THời PHong KiẾn PHương Tây"

  • TH (/θ/): month, path...
  • P (/p/): stop, help...
  • K (/k/): book, cook...
  • F (/f/): laugh, cough...
  • T (/t/): cat, want...

2. Câu thần chú cho /ɪz/ (Các âm xuýt/gió):

"Sóng Gió CHạy SH Zờm" (CH=/tʃ/, SH=/ʃ/, Z=/z/, J=/dʒ/)

  • S (/s/): bus, miss...
  • G (/dʒ/): change, garage...
  • CH (/tʃ/): watch, match...
  • SH (/ʃ/): wash, brush...
  • Z (/z/): buzz, prize...

3. Quy tắc /z/: CÒN LẠI

Nếu không nằm trong 2 câu thần chú trên, nó sẽ được phát âm là /z/. Đây là nhóm phổ biến nhất (bao gồm tất cả nguyên âm và các âm hữu thanh còn lại: /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/).

Những câu thần chú giúp bạn ghi nhớ cách phát âm s es hiệu quả
Những câu thần chú giúp bạn ghi nhớ cách phát âm s es hiệu quả

Bạn đã nắm được các quy tắc phát âm s es. Bạn thậm chí đã thuộc lòng cách phát âm s/es bằng câu thần chú. Nhưng đây mới là vấn đề:

Khi giao tiếp thực tế, bạn không có thời gian để lẩm nhẩm "THời PHong KiẾN...". Bạn cần phản xạ tiếng Anh nhanh chóng. Hơn nữa, bạn không thể tự nghe thấy lỗi sai của mình. Rất có thể bạn đang phát âm sai âm /z/ thành /s/ (ví dụ: đọc "leaves" /liːvz/ thành /liːfs/) mà không hề hay biết.

Đây gọi là "lỗi hóa thạch" (fossilized errors) - những lỗi sai đã ăn sâu vào tiềm thức và cực kỳ khó sửa. Đây chính là lúc môi trường học tại VUS tạo ra sự khác biệt.

  • Phản hồi tức thì từ Chuyên gia

Với đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng sở hữu bằng cấp quốc tế (TESOL, CELTA...), bạn sẽ được các chuyên gia "bắt lỗi" và "sửa lỗi" ngay tại chỗ.

Lỗi phát âm của bạn sẽ được sửa ngay lập tức. Họ sẽ chỉ cho bạn chính xác khẩu hình, vị trí lưỡi để tạo ra âm /z/ và /ɪz/ chuẩn xác. 

  • Luyện tập với AI 24/7

Ứng dụng học tập độc quyền VUS OVI App tích hợp công nghệ AI giúp bạn luyện cách phát âm s es mọi lúc mọi nơi. 

Bạn có thể tự ghi âm và AI sẽ chấm điểm, phân tích lỗi sai, giúp bạn luyện tập cho đến khi đạt được âm thanh chuẩn bản xứ.

  • Môi trường "Ép" bạn thực hành

Triết lý giáo dục Discovery Learning (Học tập chủ động Khám phá) tại VUS "ép" bạn phải sử dụng ngôn ngữ liên tục qua các dự án, tranh luận. 

Bạn sẽ phải dùng danh từ số nhiều, chia động từ... một cách tự nhiên. Chính áp lực giao tiếp thực tế này sẽ biến lý thuyết phát âm s es thành phản xạ.

  • Chất lượng được bảo chứng
    • Với 203.253+ học viên đạt chứng chỉ quốc tế và 21.000+ em đạt điểm tuyệt đối (9.0 IELTS, 15/15 Cambridge...), chúng tôi tự tin giúp bạn làm chủ mọi kỹ năng.
    • Cambridge & British Council: Chúng tôi là Đối tác Platinum của Hội đồng Anh và "Trung Tâm Đào Tạo Vàng" 5 năm liền của Cambridge.

Nếu bạn muốn ngừng học vẹt ngữ pháp và bắt đầu thực hành để sử dụng tiếng Anh chuẩn xác, hãy để VUS đồng hành cùng bạn.

Hãy khám phá lộ trình học Anh ngữ được thiết kế dành riêng cho bạn tại VUS, dù bạn đang tìm kiếm giải pháp cho:

VUS có hơn 200.000 học viên chinh phục thành công chứng chỉ quốc tế
VUS có hơn 200.000 học viên chinh phục thành công chứng chỉ quốc tế

Bài tập phát âm s/es

Cách tốt nhất để củng cố kiến thức và biến lý thuyết về cách phát âm s es thành phản xạ tự nhiên là thông qua luyện tập.

Các bài tập đa dạng dưới đây được thiết kế chuyên sâu để giúp bạn kiểm tra và làm chủ hoàn toàn các quy tắc phát âm s es, bao gồm cả các ngoại lệ và những từ dễ gây nhầm lẫn. Hãy nhớ: Luôn dựa vào ÂM THANH!

Bài tập

Bài tập 1 – One-odd-out (chọn từ có đuôi khác nhóm) /s/ – /z/ – /ɪz/

  1. stops – works – wants – plays
  2. washes – misses – likes – watches
  3. dogs – bags – cats – rooms
  4. ploughs – laughs – photographs – coughs
  5. studies – agrees – leaves – takes
  6. closes – uses – rises – promotes
  7. paths – months – mouths – likes
  8. arranges – judges – bridges – hopes
  9. pays – stays – says – likes
  10. raises – houses – takes – horses

Bài tập 2: Phân loại các từ sau vào 3 cột dựa theo cách phát âm đuôi "-s" hoặc "-es": /s/, /z/, hoặc /ɪz/.

speaks, keys, matches, lives (verb), beliefs, languages, develops, causes, smiles, organizes, graphs, breathes, kisses, rubs, hats, boys, offices, songs, misses, cups

/s/

/z/

/ɪz/

     
     
     
     
     
     
     

Bài tập 3: Xác định cách phát âm (/s/, /z/, hay /ɪz/) của đuôi "-s" hoặc "-es" trong các từ được gạch chân trong các câu sau.

  1. She washes her car every weekend. _____
  2. He likes playing football with his friends. _____
  3. My cat usually sleeps on the sofa. _____
  4. She dances beautifully. _____
  5. The sun rises in the east. _____
  6. He studies English literature at university. _____
  7. This soup needs more salt. _____
  8. She often coughs in the morning. _____
  9. The company produces electronic goods. _____
  10. He lives near the city center. _____

Bài tập 4: Chọn từ khác nhóm âm cuối (voiceless/voiced/sibilant) của từ gốc (chưa thêm -s/es)

  1. laugh – hope – ride – work
  2. love – match – breathe – seem
  3. push – dance – fix – dream
  4. want – miss – need – help
  5. change – use – wish – live
  6. stop – bath (n.) – look – bag
  7. clean – play – try – watch
  8. close (v.) – buzz – place – judge
  9. breathe – breath – bathe – smooth
  10. develop – month – graph – believe

Bài tập 5: Đọc các nhận định sau về quy tắc phát âm s es và xác định Đúng (T) hay Sai (F).

  1. Đuôi "-s" trong từ "lives" (verb) được phát âm là /s/. _____
  2. Cách phát âm "-es" trong "watches" và "washes" là giống nhau. _____
  3. Từ "clothes" có đuôi "-s" được phát âm là /z/. _____
  4. Khi từ gốc kết thúc bằng âm /f/, đuôi "-s" được phát âm là /z/. _____
  5. Âm cuối của từ "house" (noun) là /z/, nên "houses" đọc là /ˈhaʊzɪz/. _____
  6. Tất cả các từ kết thúc bằng chữ "-e" khi thêm "-s" đều được phát âm là /z/. _____
  7. Câu thần chú "THời PHong KiẾn PHương Tây" dùng để nhớ các âm cuối khiến đuôi "-s" đọc là /s/. _____
  8. Đuôi "-es" trong "changes" được phát âm là /ɪz/ vì âm cuối của "change" là /ʒ/. _____ (Lưu ý âm cuối của change)
  9. Các từ có dạng số nhiều bất quy tắc như "children" không áp dụng quy tắc phát âm s/es. _____
  10. Nếu từ gốc kết thúc bằng một nguyên âm, đuôi "-s" luôn được phát âm là /z/. _____
Cùng VUS củng cố kiến thức phát âm s es qua các bài tập thực hành kèm đáp án
Cùng VUS củng cố kiến thức phát âm s es qua các bài tập thực hành kèm đáp án

Đáp án

Bài tập 1

  1. plays (Phát âm là /z/. Ba từ còn lại phát âm là /s/.)
  2. likes (Phát âm là /s/. Ba từ còn lại phát âm là /ɪz/.)
  3. cats (Phát âm là /s/. Ba từ còn lại phát âm là /z/.)
  4. ploughs (Phát âm là /z/. Ba từ còn lại phát âm là /s/.)
  5. takes (Phát âm là /s/. Ba từ còn lại phát âm là /z/.)
  6. promotes (Phát âm là /s/. Ba từ còn lại phát âm là /ɪz/.)
  7. mouths (Phát âm là /z/. Ba từ còn lại phát âm là /s/.)
  8. hopes (Phát âm là /s/. Ba từ còn lại phát âm là /ɪz/.)
  9. likes (Phát âm là /s/. Ba từ còn lại phát âm là /z/.)
  10. takes (Phát âm là /s/. Ba từ còn lại phát âm là /ɪz/.)

Bài tập 2

/s/

/z/

/ɪz/

speaks (/k/)

keys (/iː/)

matches (/tʃ/)

beliefs (/f/)

lives (verb) (/v/)

languages (/dʒ/)

develops (/p/)

smiles (/l/)

causes (/z/)

graphs (/f/)

breathes (/ð/)

organizes (/z/)

hats (/t/)

rubs (/b/)

kisses (/s/)

cups (/p/)

boys (/ɔɪ/)

offices (/s/)

 

songs (/ŋ/)

misses (/s/)

Bài tập 3

  1. /ɪz/ (âm cuối /ʃ/)
  2. /s/ (âm cuối /k/)
  3. /s/ (âm cuối /p/)
  4. /ɪz/ (âm cuối /s/)
  5. /ɪz/ (âm cuối /z/)
  6. /z/ (âm cuối /i/)
  7. /z/ (âm cuối /d/)
  8. /s/ (âm cuối /f/)
  9. /ɪz/ (âm cuối /s/)
  10. /z/ (âm cuối /v/)

Bài tập 4

  1. ride
  2. match
  3. dream
  4. need
  5. live
  6. bag
  7. watch
  8. place
  9. breath
  10. believe

Bài tập 5

  1. F (Âm cuối của "live" /lɪv/ là /v/ - hữu thanh, nên "lives" đọc là /lɪvz/.)
  2. T (Âm cuối của "watch" /wɒtʃ/ là /tʃ/, âm cuối của "wash" /wɒʃ/ là /ʃ/. Cả hai đều là âm xuýt, nên "-es" đều đọc là /ɪz/.)
  3. T (Âm cuối của "clothe" /kloʊð/ là /ð/ - hữu thanh, nên "clothes" đọc là /kloʊðz/ hoặc /kloʊz/ - biến thể thông dụng.)
  4. F (Âm /f/ là âm vô thanh, nên đuôi "-s" được phát âm là /s/.)
  5. F (Âm cuối của "house" /haʊs/ là /s/ - âm xuýt, nên "houses" đọc là /ˈhaʊzɪz/ theo Quy tắc 1.)
  6. F (Ví dụ: "hope" kết thúc bằng "-e" nhưng âm cuối là /p/ -> hopes /hoʊps/; "like" kết thúc bằng "-e" nhưng âm cuối là /k/ -> likes /laɪks/. Chỉ khi âm cuối là nguyên âm hoặc âm hữu thanh thì mới đọc là /z/, ví dụ "agrees" /əˈɡriːz/.)
  7. T (Câu thần chú bao gồm các âm vô thanh /θ/, /p/, /k/, /f/, /t/.)
  8. F (Âm cuối của "change" /tʃeɪndʒ/ là /dʒ/, là âm xuýt, nên "-es" đọc là /ɪz/.)
  9. T (Các dạng bất quy tắc không thêm "-s" hoặc "-es" nên không theo quy tắc này.)
  10. T (Tất cả các nguyên âm đều là âm hữu thanh, nên đuôi "-s" theo sau sẽ đọc là /z/.)

Đừng để những lỗi phát âm nhỏ cản trở sự tự tin của bạn. Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa!

Qua bài viết này, VUS hy vọng đã giải đáp triệt để thắc mắc của bạn về phát âm s es. Tóm lại, quy tắc vàng là luôn dựa vào âm thanh cuối của từ gốc, không phải chữ cái. Hãy ghi nhớ 3 nhóm: /ɪz/ (âm xuýt/gió), /s/ (âm vô thanh), và /z/ (âm hữu thanh và nguyên âm).

Cách phát âm s/es bằng câu thần chú là một mẹo hay, nhưng để biến kiến thức thành phản xạ, không có gì thay thế được việc luyện tập và được sửa lỗi bởi các chuyên gia. Nắm vững quy tắc phát âm s es là một bước nhỏ nhưng quan trọng để bạn giao tiếp tiếng Anh chuẩn xác và tự tin.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ