Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Mind to V hay Ving: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng

mind to v hay ving

Bạn đang bối rối không biết mind to V hay Ving mới là cách dùng đúng trong tiếng Anh? Không chỉ bạn đâu! 

Rất nhiều người học cũng lúng túng khi gặp các cụm như mind + Ving hay to V, mind + V gì, hay don’t mind + gì trong hội thoại hàng ngày. Rốt cuộc sau mind là to V hay Ving mới chính xác theo ngữ pháp chuẩn?

Bài viết này sẽ giúp bạn “chốt hạ” hoàn toàn thắc mắc đó bằng cách:

  • Giải thích chi tiết “mind” là gì, ý nghĩa và cách dùng trong từng ngữ cảnh thực tế.
  • Làm rõ “mind to V hay Ving” – đâu mới là cấu trúc đúng, kèm lý do ngữ pháp cụ thể.
  • Tổng hợp các cụm thường gặp như mind + Ving hay to V, don’t mind + gì, cùng những lưu ý khi sử dụng trong văn nói và văn viết.
  • Bổ sung idioms phổ biến và bài tập kèm đáp án, giúp bạn ghi nhớ lâu và vận dụng tự nhiên trong giao tiếp.

Cùng bắt đầu hành trình “mở mang tâm trí” với mind nhé!

Mind là gì? Ý nghĩa, từ loại và cách dùng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “mind” là một từ đa nghĩa và linh hoạt, có thể được dùng như danh từ hoặc động từ tùy vào ngữ cảnh. 

Việc hiểu rõ từng vai trò của từ này sẽ giúp bạn xác định chính xác mind + V gì, cũng như tránh nhầm lẫn trong các cấu trúc như mind to V hay Ving hoặc don’t mind + gì.

Khi “mind” là danh từ

Ở dạng danh từ, mind mang nghĩa là “tâm trí”, “ý thức”, “trí tuệ” hoặc “suy nghĩ”, chỉ khả năng nhận thức, lý trí và tư duy của con người.

Một số cách dùng phổ biến:

  • Chỉ trí tuệ hoặc năng lực suy nghĩ:
    She has a creative mind that always finds new solutions.
    (Cô ấy có một đầu óc sáng tạo, luôn tìm ra những giải pháp mới.)
  • Diễn tả suy nghĩ hoặc quan điểm cá nhân:
    I’ve changed my mind about moving abroad.
    (Tôi đã đổi ý về việc ra nước ngoài sinh sống.)
  • Thể hiện sự chú ý, tập trung:
    Keep your mind on what you’re doing.
    (Hãy tập trung vào việc bạn đang làm.)
  • Chỉ người có trí tuệ hoặc tài năng xuất chúng:
    He’s one of the brightest minds in modern science.
    (Anh ấy là một trong những bộ óc xuất sắc nhất trong ngành khoa học hiện đại.)

Khi “mind” là động từ

Khi đóng vai trò là động từ, mind mang nhiều sắc thái khác nhau như “bận tâm, để ý, quan tâm, hoặc thấy phiền”. Đây cũng là lúc người học dễ bối rối không biết nên dùng mind to V hay Ving.

Cùng xem qua các cách dùng chính:

  • Diễn tả sự bận tâm, phiền lòng hoặc không thoải mái:
    Do you mind if I sit here?
    (Bạn có phiền nếu tôi ngồi ở đây không?)
  • Thể hiện sự đồng ý hoặc không thấy phiền (dạng phủ định):
    I don’t mind helping you with your project.
    (Tôi không ngại giúp bạn làm bài dự án.)
    → Đây là ví dụ điển hình cho cấu trúc don’t mind + Ving, chứ không dùng to V.
  • Dùng để cảnh báo hoặc nhắc nhở ai đó:
    Mind your step when you walk down the stairs.
    (Cẩn thận bước chân khi bạn đi xuống cầu thang.)
  • Diễn tả sự quan tâm, trông nom:
    Could you mind the kids for a few minutes?
    (Bạn có thể trông giúp bọn trẻ vài phút được không?)

Một số đặc điểm quan trọng khi dùng “mind”

  • Khi dùng “don’t mind”, cấu trúc diễn tả sự sẵn lòng làm điều gì đó hoặc không thấy phiền khi người khác làm: I don’t mind waiting for you. (Tôi không ngại chờ bạn.)
  • Trong văn cảnh trang trọng, mind cũng có thể mang nghĩa “để tâm, quan tâm đến điều gì đó”: Please mind the rules during the experiment. (Vui lòng tuân thủ các quy định trong suốt quá trình thí nghiệm.)

Tóm lại, mind vừa mang sắc thái cảm xúc (phiền hay không phiền), vừa thể hiện sự chú ý, quan tâm và tư duy

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng “mổ xẻ” kỹ hơn mind to V hay Ving – đâu mới là cấu trúc đúng, và cách ghi nhớ để không bao giờ nhầm lẫn.

Khi mind là danh từ và động từ thì khác nhau thế nào?
Khi mind là danh từ và động từ thì khác nhau thế nào?

Mind to V hay Ving: Đâu mới là cấu trúc đúng?

Câu trả lời là: sau “mind” luôn dùng động từ ở dạng V-ing, không dùng to V. Cấu trúc đúng trong tiếng Anh là mind + V-ing hoặc mind + tân ngữ + V-ing.

Trong trường hợp “Mind” là động từ, hành động đi kèm với mind phải được biểu thị bằng danh động từ (gerund) – tức là động từ thêm “-ing” để chỉ hành động như một danh từ. Việc sử dụng to V sau “mind” là không đúng ngữ pháp.

Ví dụ:

  • Do you mind waiting here for a moment?
    (Bạn có phiền đợi ở đây một lát không?)
  • I don’t mind helping you with your essay.
    (Tôi không ngại giúp bạn viết bài luận.)
  • Would you mind turning down the volume?
    (Bạn có thể giảm âm lượng xuống một chút được không?)

Quan sát những ví dụ trên, có thể thấy tất cả các động từ theo sau mind đều ở dạng -ing, như waiting, helping, turning.

Điều này cho thấy khi mind diễn tả cảm xúc hoặc mức độ phiền lòng của người nói, hành động đi sau được xem là danh động từ (gerund) – đại diện cho một “hành động” cụ thể, chứ không phải một “ý định” hay “mục đích”.

Cũng vì vậy, các cấu trúc như mind to help, would you mind to open hoàn toàn không tồn tại trong ngữ pháp chuẩn.

Các cấu trúc thường gặp khác với “Mind”

Bên cạnh cấu trúc mind + V-ing cơ bản, từ “mind” còn xuất hiện trong nhiều dạng câu khác nhau để diễn tả mức độ quan tâm, sự đồng ý hay thái độ lịch sự trong giao tiếp.

Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất với “mind”, được dùng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.

Cấu trúc mind + Ving

Đây là dạng mở rộng của cấu trúc mind + V-ing, dùng để diễn tả sự phiền lòng hoặc không thoải mái về một hành động nào đó.

Khi muốn nhấn mạnh đến người hoặc hành động cụ thể gây phiền, ta có thể thêm tân ngữ (O) giữa mind và V-ing.

Công thức:

S + mind (+ O) + V-ing

Ví dụ:

  • She doesn’t mind her brother using her phone from time to time.
    (Cô ấy không phiền khi em trai thỉnh thoảng mượn điện thoại của mình.)
  • He minds his neighbors making too much noise at night.
    (Anh ấy cảm thấy khó chịu khi hàng xóm gây ồn ào vào ban đêm.)
  • I don’t mind you joining the meeting, as long as you stay quiet.
    (Tôi không phiền nếu bạn tham dự cuộc họp, miễn là bạn giữ trật tự.)

Cấu trúc này thường xuất hiện trong các câu mang tính trung tính hoặc lịch sự, tùy vào sắc thái của người nói.

Cấu trúc Do/Would you mind

Đây là một trong những mẫu câu phổ biến nhất với “mind”, được dùng để đề nghị hoặc xin phép một cách lịch sự.

Cấu trúc này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, và khi muốn diễn đạt trang trọng hơn, người nói dùng would thay vì do.

Công thức:

Do/Would you mind + V-ing + ?

Ví dụ:

  • Do you mind opening the window? It’s a bit stuffy here.
    (Bạn có phiền mở cửa sổ không? Ở đây hơi ngột ngạt.)
  • Would you mind helping me carry these bags?
    (Bạn có phiền giúp tôi mang những túi này không?)
  • Would you mind turning off your phone during the presentation?
    (Bạn có phiền tắt điện thoại trong lúc thuyết trình không?)

→ Khi muốn lịch sự và tế nhị hơn, nên dùng “Would you mind...”.

Khi trả lời, ta có thể nói:

  • No, I don’t mind. → (Không, tôi không phiền đâu.)
  • Of course not. → (Dĩ nhiên là không.)

Xem thêm: Cấu trúc Would you mind: Công thức, cách dùng và bài tập

Các cấu trúc thường gặp khác với mind
Các cấu trúc thường gặp khác với mind

Cấu trúc Do you mind if + S + V (hiện tại) / Would you mind if + S + V (quá khứ)

Cấu trúc này cũng dùng để xin phép hoặc hỏi ý kiến, nhưng thay vì động từ ở dạng V-ing, nó sử dụng một mệnh đề đầy đủ theo sau if.

Sự khác biệt giữa do you mind và would you mind nằm ở mức độ lịch sự – would thường được ưa chuộng trong các tình huống trang trọng.

Công thức:

Do you mind if + S + V (hiện tại đơn)?

Would you mind if + S + V (quá khứ đơn)?

Ví dụ:

  • Do you mind if I use your notebook for a few minutes?
    (Bạn có phiền nếu tôi mượn sổ của bạn vài phút không?)
  • Do you mind if she sits next to you?
    (Bạn có phiền nếu cô ấy ngồi cạnh bạn không?)
  • Would you mind if I borrowed your bike this afternoon?
    (Bạn có phiền nếu tôi mượn xe đạp của bạn chiều nay không?)
  • Would you mind if he joined the meeting later?
    (Bạn có phiền nếu anh ấy tham gia cuộc họp muộn hơn không?)

→ Cấu trúc này giúp câu hỏi trở nên nhẹ nhàng, tế nhị và lịch sự hơn, đặc biệt phù hợp trong môi trường học tập hoặc công sở.

Cấu trúc don’t/doesn’t + mind

Cấu trúc don’t mind + something được dùng để thể hiện thái độ thoải mái hoặc chấp nhận với một sự việc, một điều kiện, hay một tình huống cụ thể.

Tùy vào ngữ cảnh, người nói có thể thêm giới từ about để nhấn mạnh đối tượng của sự bận tâm (hoặc không).

Công thức:

S + don’t/doesn’t + mind (+ about) + N / V-ing

Ví dụ:

  • She doesn’t mind the noise; she can sleep through anything.
    (Cô ấy không phiền vì tiếng ồn; cô có thể ngủ trong bất kỳ hoàn cảnh nào.)
  • They don’t mind about the weather because they love outdoor sports.
    (Họ không quan tâm đến thời tiết vì họ yêu các môn thể thao ngoài trời.)
  • He doesn’t mind driving long distances as long as there’s good music.
    (Anh ấy không ngại lái xe đường dài miễn là có nhạc hay.)

Cấu trúc này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn thể hiện sự thoải mái, dễ chịu hoặc sẵn lòng trong một tình huống.

Như vậy, ngoài câu hỏi mind to V hay Ving, người học còn cần nắm rõ những dạng cấu trúc mở rộng này để sử dụng “mind” linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh: xin phép, nhờ vả, biểu lộ cảm xúc hay thể hiện thái độ chấp nhận.

Có thể bạn quan tâm:

Nâng trình tiếng Anh mỗi ngày cùng những bài viết ngắn gọn, dễ hiểu và ứng dụng thực tế tại Góc học tập VUS

Các cấu trúc thông dụng của mind
Các cấu trúc thông dụng của mind

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Mind” trong văn nói và văn viết

Việc hiểu rõ cách dùng “mind” là chưa đủ, để sử dụng tự nhiên và đúng ngữ pháp như người bản ngữ, bạn cần nắm thêm một số lưu ý quan trọng dưới đây.

Những điểm này giúp bạn tránh được các lỗi thường gặp khi dùng “mind” trong hội thoại, email, hoặc các bài viết học thuật tiếng Anh.

Xem thêm

1. “Mind” thường xuất hiện trong câu phủ định và nghi vấn

Trong giao tiếp, mind hiếm khi được dùng ở dạng khẳng định. Thay vào đó, người bản ngữ thường dùng nó trong câu phủ định (don’t/doesn’t mind...) hoặc câu nghi vấn (Do/Would you mind...?), đặc biệt khi muốn thể hiện sự lịch sự hoặc thái độ không phiền lòng.

Ví dụ:

  • I don’t mind waiting here until the meeting starts.
    (Tôi không ngại chờ ở đây cho đến khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Do you mind if I turn on the air conditioner?
    (Bạn có phiền nếu tôi bật máy lạnh không?)

2. Có thể thêm “at all” để nhấn mạnh mức độ “không phiền”

Khi muốn nhấn mạnh rằng bạn hoàn toàn không thấy phiền, hãy thêm cụm “at all” vào cuối câu phủ định. Đây là cách nói rất tự nhiên và phổ biến trong văn nói tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I don’t mind the rain at all — it’s actually relaxing.
    (Tôi hoàn toàn không ngại mưa — thật ra nó khá dễ chịu.)
  • She doesn’t mind staying late at all if it helps the team.
    (Cô ấy hoàn toàn không phiền ở lại muộn nếu điều đó giúp ích cho nhóm.)
Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc của mind
Lưu ý khi sử dụng các cấu trúc của mind

3. Cách trả lời câu hỏi với “Do you mind...?” hoặc “Would you mind...?”

Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn cho người học. Khi người khác hỏi “Do you mind...?”, nếu bạn đồng ý (tức là “không phiền”), câu trả lời phải là “No, I don’t mind.” chứ không phải “Yes”.

Ngược lại, nếu bạn thực sự phiền, hãy trả lời một cách khéo léo, lịch sự thay vì nói thẳng “Yes, I do.”

Cách trả lời thể hiện sự đồng ý (không phiền):

  • No, I don’t mind.
  • Not at all.
  • Of course not.
  • No, that’s fine.
  • Certainly not.

Cách trả lời thể hiện sự từ chối (phiền):

Thay vì nói “Yes, I mind.” (nghe thô và không tự nhiên), bạn nên dùng một lời từ chối nhẹ nhàng kèm lý do.

  • I’m sorry, but I’m actually using it right now.
    (Xin lỗi, nhưng tôi đang dùng nó rồi.)
  • I’d rather you didn’t, if that’s okay.
    (Tôi muốn bạn đừng làm vậy, nếu được.)

4. Không dùng “It doesn’t mind” để trả lời câu hỏi

Một lỗi phổ biến khác là dùng “It doesn’t mind” để phản hồi khi người hỏi dùng Do you mind...?

Lưu ý rằng “mind” chỉ được dùng cho người, vì nó diễn tả cảm xúc hoặc thái độ chủ quan. Với vật hoặc sự việc, bạn nên dùng các cụm trung tính hơn như “It doesn’t matter” hoặc “That’s fine.”

Ví dụ:

  • Do you mind if we reschedule the meeting?
    → It doesn’t matter to me. Let’s find another time.
    (Tôi không phiền đâu. Hãy chọn thời gian khác nhé.)
  • Do you mind if I use your desk for a while?
    → It doesn’t matter. Go ahead.
    (Không sao đâu. Cứ dùng tự nhiên nhé.)

5. “Mind” có thể diễn tả hành động trong tương lai

Dù cấu trúc “mind” thường dùng ở hiện tại đơn, bạn vẫn có thể sử dụng nó để nói về hành động trong tương lai, miễn là dùng kèm trạng từ chỉ thời gian hoặc cấu trúc “be going to”.

Ví dụ:

  • We don’t mind waiting for you at the restaurant tonight.
    (Chúng tôi không phiền đợi bạn ở nhà hàng tối nay.)
  • Would you mind if I used your laptop for my presentation next week?
    (Bạn có phiền nếu tôi dùng máy tính của bạn cho buổi thuyết trình tuần tới không?)

6. Phân biệt “mind” và “remember”

Một số người học dễ nhầm mind với remember do đều liên quan đến hành động “để tâm” hoặc “chú ý”. Tuy nhiên, ý nghĩa hai từ này hoàn toàn khác nhau:

  • Mind → mang nghĩa bận tâm, chú ý, cảm thấy phiền hoặc không phiền.
  • Remember → nghĩa là nhớ, ghi nhớ, hồi tưởng lại.

Ví dụ:

  • Do you mind closing the window?
    (Bạn có phiền đóng cửa sổ không?)
  • Remember to close the window before you leave.
    (Hãy nhớ đóng cửa sổ trước khi đi nhé.)

Việc nắm vững và sử dụng linh hoạt các cấu trúc với mind không chỉ giúp bạn nói và viết đúng ngữ pháp, mà còn giúp diễn đạt tự nhiên, lịch sự và tinh tế hơn trong giao tiếp.

Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ là một phần nhỏ trên hành trình làm chủ tiếng Anh. 

Để thật sự vận dụng được những gì mình học từ mind + V-ing cho đến các cách dùng trong hội thoại thực tế, bạn cần một môi trường học tập toàn diện, nơi lý thuyết đi đôi với thực hành và có sự đồng hành của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Đó là lý do rất nhiều học viên chọn VUS - Hệ thống Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.

VUS - sự lựa chọn của hàng triệu gia đình Việt
VUS - Sự lựa chọn của hàng triệu gia đình Việt

Phương pháp học tập khác biệt – Discovery Learning

VUS áp dụng triết lý học qua khám phá, giúp người học chủ động tiếp thu ngữ pháp và từ vựng thông qua trải nghiệm thực tế.

Mỗi buổi học là một hành trình tương tác sinh động với trò chơi, dự án nhóm và tình huống giao tiếp đời thường, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong mọi bối cảnh.

Đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế

VUS tự hào có hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng người Việt Nam và nước ngoài, 100% đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.

Bên cạnh đó, đội ngũ quản lý học thuật – gồm các Thạc sĩ và Tiến sĩ chuyên ngành giáo dục – luôn cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến, đảm bảo mỗi tiết học đều hiệu quả, truyền cảm hứng và phù hợp với mọi lứa tuổi.

Thành tựu quốc tế – minh chứng cho chất lượng

Nhiều năm liền, VUS được Cambridge công nhận là Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council, khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh tại Việt Nam.

Hơn 203.000 học viên đã hoàn thành khóa học tại VUS, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế – minh chứng rõ ràng cho chất lượng giảng dạy.

Hệ sinh thái học tập toàn diện

Cùng với các trung tâm đạt chuẩn quốc tế, VUS tích hợp nền tảng công nghệ tiên tiến thông qua ứng dụng OVI Apps, hỗ trợ học viên và phụ huynh hiệu quả mọi lúc, mọi nơi:

  • OVI Kids / OVI Teens: Luyện từ vựng, phát âm, ôn tập hằng ngày.
  • OVI Parents: Theo dõi tiến độ và kết quả học tập của con ngay sau mỗi buổi học.

Chương trình học phong phú cho mọi độ tuổi:

Với triết lý giảng dạy hiện đại, đội ngũ quốc tế và môi trường học tập truyền cảm hứng, VUS không chỉ giúp bạn hiểu đúng ngữ pháp như “mind to V hay Ving” mà còn giúp bạn tự tin vận dụng vào thực tế: Nói tự nhiên, viết chuẩn xác và tư duy bằng tiếng Anh.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và nhận ưu đãi học phí đặc biệt từ VUS.

Những thành ngữ (idioms) phổ biến với “Mind”

Ngoài các cấu trúc ngữ pháp như mind + V-ing hay don’t mind + V-ing, từ “mind” còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ (idioms) thú vị của tiếng Anh.

Những idioms này thể hiện nhiều sắc thái khác nhau về cảm xúc, suy nghĩ và thái độ giúp câu nói trở nên tự nhiên, sinh động và mang đậm phong cách bản ngữ.

Dưới đây là những idioms thông dụng nhất với “mind”, kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Thành ngữ (Idiom)

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Bear / Keep in mind

Ghi nhớ, lưu tâm đến điều gì đó

Please keep in mind that the class starts earlier tomorrow. (Hãy nhớ rằng buổi học ngày mai bắt đầu sớm hơn nhé.)

Make up one’s mind

Đưa ra quyết định sau khi cân nhắc

I still haven’t made up my mind about which university to choose. (Tôi vẫn chưa quyết định chọn trường đại học nào.)

Change one’s mind

Thay đổi ý định, quyết định khác với ban đầu

He planned to study abroad, but he changed his mind at the last minute. (Anh ấy đã định đi du học, nhưng đổi ý vào phút chót.)

Cross one’s mind

Chợt nghĩ đến, thoáng qua trong đầu

It never crossed my mind that she might be the winner. (Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng cô ấy có thể là người chiến thắng.)

Slip one’s mind

Quên mất, không nhớ ra

I was supposed to reply to her email, but it completely slipped my mind. (Tôi định trả lời email của cô ấy, nhưng lại quên mất.)

Have something in mind

Đang cân nhắc, có ý định hoặc kế hoạch gì đó

I have something in mind for our next team activity. (Tôi đang có vài ý tưởng cho hoạt động nhóm sắp tới.)

Have a lot on one’s mind

Có nhiều điều phải lo nghĩ hoặc bận tâm

She’s been quiet lately — she must have a lot on her mind. (Gần đây cô ấy khá trầm, chắc là đang có nhiều chuyện phải lo.)

Be in two minds (about something)

Lưỡng lự, phân vân giữa hai lựa chọn

I’m in two minds about moving to another city. (Tôi vẫn đang phân vân không biết có nên chuyển sang thành phố khác không.)

Give someone a piece of one’s mind

Thẳng thắn phê bình, nói cho ai đó biết điều mình bực bội

He was so rude that I had to give him a piece of my mind. (Anh ta thô lỗ đến mức tôi phải nói thẳng cho anh ta biết điều đó.)

Mind your own business

Lo việc của mình, đừng xen vào chuyện người khác

You should mind your own business instead of gossiping about others. (Bạn nên lo chuyện của mình thay vì bàn tán về người khác.)

Mind your language / manners

Cẩn trọng trong lời nói hoặc hành xử

Mind your language when you’re talking to the teacher. (Hãy chú ý lời nói của mình khi nói chuyện với giáo viên.)

Out of sight, out of mind

Xa mặt cách lòng; khi không còn thấy thì dần quên đi

After moving abroad, he rarely called — out of sight, out of mind. (Từ khi ra nước ngoài, anh ấy hiếm khi gọi điện — xa mặt cách lòng mà.)

Set / Put your mind to something

Dốc tâm, nỗ lực hết mình để đạt mục tiêu

You can achieve anything if you really put your mind to it. (Bạn có thể đạt được bất cứ điều gì nếu thật s

Các idioms với “mind” không chỉ mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn giúp câu nói thêm tự nhiên và biểu cảm hơn.

Khi sử dụng thành thạo, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn vì mỗi thành ngữ đều chứa đựng một hình ảnh, một lối tư duy đặc trưng của người bản ngữ.

Mind to V hay Ving: Đâu mới là cấu trúc đúng?
Mind to V hay Ving: Đâu mới là cấu trúc đúng?

Bài tập áp dụng kèm đáp án chi tiết

Dưới đây là bộ bài tập tổng hợp giúp bạn củng cố toàn bộ kiến thức về mind to V hay Ving, các cấu trúc thường gặp, idioms thông dụng và cách sử dụng trong giao tiếp tự nhiên.

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C, D) để hoàn thành câu.

  1. Would you mind ______ the window? It’s a bit hot in here.
    A. open  B. to open  C. opening  D. opened
  2. I don’t mind ______ late if it helps the team finish the project.
    A. working  B. to work  C. work  D. worked
  3. She doesn’t mind her classmates ______ her notes.
    A. borrow  B. to borrow  C. borrowing  D. borrowed
  4. Do you mind if I ______ your phone for a quick call?
    A. use  B. using  C. used  D. to use
  5. I forgot to call her yesterday — it completely ______ my mind.
    A. left  B. slipped  C. crossed  D. lost
  6. He hasn’t decided yet — he’s still ______ two minds about it.
    A. at  B. from  C. in  D. between
  7. She finally ______ her mind to applying for a scholarship abroad.
    A. put  B. kept  C. took  D. made
  8. Please keep in mind that the test ______ at 9:00 sharp tomorrow.
    A. will start  B. started  C. starts  D. starting
  9. You should mind your ______ when speaking to elders.
    A. tongue  B. word  C. language  D. talk
  10. Out of sight, out of ______ — that’s why long-distance relationships are so hard.
    A. thought  B. heart  C. mind  D. memory

Bài 2: Điền dạng đúng của “mind” hoặc động từ trong ngoặc.

  1. I don’t ______ waiting a few more minutes for the bus.
  2. Would you mind ______ (help) me move these boxes?
  3. She doesn’t ______ her little brother using her computer.
  4. Do you mind if I ______ (borrow) your dictionary?
  5. He’s very polite — he always says “sorry” and “thank you”. He really ______ his manners.
  6. I completely forgot about the meeting. It just ______ my mind.
  7. They don’t ______ (stay) late when there’s an important deadline.
  8. I was ______ two minds about accepting the offer, but now I’ve decided.
  9. Please bear in ______ that this information is confidential.

Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.

  1. I don’t mind to wait for you.
  2. Would you mind to close the door, please?
  3. She minds her friend to borrow her dress.
  4. Do you mind if I using your laptop?
  5. He doesn’t mind about to work on weekends.
  6. Would you mind if I will sit here?
  7. The idea slipped from my mind.
  8. He put his mind on to learning Japanese.
  9. I’m in two mind about changing jobs.
  10. She always mind her language when talking to her parents.

Bài 4: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng một idiom với “mind” phù hợp.

(Chọn từ gợi ý: change one’s mind / make up one’s mind / slip one’s mind / bear in mind / have something in mind / give someone a piece of one’s mind / mind your own business / cross one’s mind / be out of one’s mind / be in two minds)

  1. I was going to order pizza, but I ______ and decided to cook instead.
  2. Please ______ that the library closes at 8 PM.
  3. She looked so angry that I thought she was going to ______.
  4. He promised to call, but it completely ______.
  5. I haven’t decided yet — I’m still ______ about it.
  6. Don’t worry, I already ______ for your birthday gift.
  7. Stop asking about my personal life! ______!
  8. I finally ______ to start my own business.
  9. It never ______ that he might be lying.
  10. She was so rude that I had to ______.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, dùng đúng cấu trúc hoặc idiom với “mind.”

  1. Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
  2. Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập đâu.
  3. Hãy nhớ rằng buổi học ngày mai bắt đầu sớm hơn.
  4. Anh ta vẫn đang phân vân không biết có nên nghỉ việc hay không.
  5. Tôi xin lỗi, nhưng tôi đang dùng máy tính đó rồi.
  6. Cô ấy không ngại làm việc cuối tuần khi cần thiết.
  7. Anh ấy hoàn toàn mất trí khi lái xe nhanh như vậy trong mưa.
  8. Tôi đã định mua chiếc áo đó, nhưng rồi tôi đổi ý.
  9. Cẩn thận khi đi xuống cầu thang nhé!
  10. Xa mặt cách lòng — chúng tôi dần ít nói chuyện hơn sau khi cô ấy chuyển đi.

Đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. C. opening – Sau mind luôn là V-ing.
  2. A. working – Don’t mind + V-ing diễn tả không phiền khi làm gì.
  3. C. borrowing – Mind + O + V-ing là cấu trúc đúng.
  4. A. use – Do you mind if + S + V (hiện tại).
  5. B. slipped – Thành ngữ slip one’s mind = quên mất.
  6. C. in – Be in two minds = lưỡng lự, chưa quyết định.
  7. D. made – Make up one’s mind = đưa ra quyết định (quá khứ của “make”).
  8. C. starts – Hiện tại đơn dùng cho lịch trình tương lai cố định.
  9. C. language – Mind your language = chú ý lời nói.
  10. C. mind – Thành ngữ Out of sight, out of mind = xa mặt cách lòng.

Bài 2: Điền dạng đúng

  1. mind – Don’t mind + V-ing là cấu trúc cố định.
  2. helping – Sau mind dùng V-ing.
  3. mind – Mind + O + V-ing thể hiện phiền hoặc không phiền.
  4. borrow – Do you mind if + S + V (hiện tại).
  5. minds – Mind one’s manners = chú ý cách cư xử.
  6. slipped – Slip one’s mind = quên mất.
  7. mind staying – Don’t mind + V-ing diễn tả không ngại.
  8. in – Be in two minds = phân vân, do dự.
  9. mind – Bear in mind = ghi nhớ điều gì đó.

Bài 3: Sửa lỗi sai

  1. waiting → mind + V-ing, không dùng to V.
  2. closing → Would you mind + V-ing.
  3. borrowing → Mind + O + V-ing.
  4. use → Do you mind if + S + V (hiện tại).
  5. working → Không dùng about to V trong cấu trúc này.
  6. sat → Would you mind if + V (quá khứ đơn).
  7. my mind → Thành ngữ đúng là slip my mind.
  8. to learning → Put one’s mind to + N/V-ing.
  9. in two minds → Dạng đúng của thành ngữ là in two minds.
  10. minds → Ngôi thứ ba số ít cần thêm -s.

Bài 4: Điền idiom phù hợp

  1. changed my mind – Thay đổi quyết định.
  2. bear in mind – Ghi nhớ điều gì đó.
  3. be out of her mind – Mất bình tĩnh, loạn trí.
  4. slipped his mind – Quên mất.
  5. in two minds – Lưỡng lự, chưa quyết định.
  6. have something in mind – Có ý tưởng hoặc kế hoạch.
  7. mind your own business – Đừng xen vào chuyện người khác.
  8. made up my mind – Đưa ra quyết định.
  9. crossed my mind – Chợt nảy ra trong đầu.
  10. give her a piece of my mind – Mắng hoặc phê bình ai đó.

Bài 5: Dịch câu sang tiếng Anh

  1. Would you mind opening the window? – Would you mind + V-ing để xin phép lịch sự.
  2. I don’t mind helping you with your homework. – Don’t mind + V-ing = không ngại làm gì.
  3. Please bear in mind that tomorrow’s class starts earlier. – Bear in mind = ghi nhớ rằng.
  4. He’s in two minds about quitting his job. – Be in two minds = phân vân.
  5. I’m sorry, but I’m actually using that computer right now. – Cách từ chối khéo cho Do you mind...?.
  6. She doesn’t mind working on weekends when necessary. – Don’t mind + V-ing dùng cho hành động không phiền.
  7. He must be out of his mind to drive that fast in the rain. – Be out of one’s mind = mất trí, thiếu lý trí.
  8. I was going to buy that shirt, but I changed my mind. – Change one’s mind = đổi ý.
  9. Mind your step when you go down the stairs. – Mind your step = cẩn thận, chú ý.
  10. Out of sight, out of mind — we’ve talked less since she moved away. – Thành ngữ Out of sight, out of mind = xa mặt cách lòng.

Tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ, người học không chỉ hiểu rõ các cấu trúc ngữ pháp như mind + V-ing hay don’t mind + V-ing, mà còn biết cách sử dụng chúng linh hoạt trong thực tế.

Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tự tin, hiệu quả và chinh phục mục tiêu ngôn ngữ của bạn cùng VUS.

Nắm vững nên dùng mind to V hay Ving sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, lịch sự và chuẩn xác hơn trong mọi tình huống. 

Khi hiểu sâu ý nghĩa và các cấu trúc mở rộng của mind, bạn không chỉ viết đúng mà còn nói hay, thể hiện được sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ