Remind to V hay Ving? Công thức, cách dùng, khác gì Remember?

Động từ "Remind" là một công cụ hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh, giúp chúng ta nhắc nhở người khác hoặc gợi lại những ký ức đã có.
Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cấu trúc theo sau nó, đặc biệt là phân biệt nên dùng remind to V hay Ving, lại thường gây bối rối cho nhiều người học. Liệu có quy tắc nào rõ ràng cho việc sau remind là to V hay Ving không?
Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn với 4 điểm trọng tâm:
- Hiểu rõ remind là gì, nắm định nghĩa cốt lõi và các nét nghĩa chính.
- Phân biệt remind to V hay Ving, biết khi nào dùng remind sb to V và khi nào dùng remind sb of Ving.
- Khám phá remind + gì và các giới từ đi kèm trong từng ngữ cảnh.
- So sánh với remember, mở rộng vốn từ đồng nghĩa và làm chủ bài tập thực hành có đáp án chi tiết.
Table of Contents
Remind là gì?
Trong tiếng Anh, remind là gì? Remind /rɪˈmaɪnd/ là một ngoại động từ (transitive verb), nghĩa là "làm cho ai đó nhớ" hoặc “gợi cho ai đó nhớ đến một điều gì đó”.
Điểm khác biệt quan trọng là “remind” luôn có một tác nhân bên ngoài – một người, một vật, hoặc một yếu tố nào đó – khiến/kích hoạt (trigger) người khác nhớ. Các nét nghĩa chính:
a) Gợi nhớ (làm liên tưởng)
- This song reminds me of my university days. (Bài hát này gợi cho tôi nhớ về những ngày tháng đại học.)
- The smell of rain reminds her of her hometown. (Mùi mưa gợi cho cô ấy nhớ về quê nhà.)
b) Nhắc nhở (về một nhiệm vụ cụ thể)
- He reminded his assistant about the 3 PM deadline. (Anh ấy đã nhắc trợ lý của mình về hạn chót 3 giờ chiều.)
- My phone reminds me to take my vitamins every morning. (Điện thoại nhắc tôi uống vitamin mỗi sáng.)
Remind là động từ có quy tắc (regular verb). Các dạng của nó gồm: reminds (hiện tại đơn - chủ ngữ số ít), reminding (V-ing), reminded (V2/V3).
Vậy động từ bất quy tắc là gì? Hãy cùng VUS tìm hiểu thêm tại: Động từ bất quy tắc
Remind to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Đây chính là tâm điểm của sự bối rối: liệu sau Remind là to V hay Ving mới đúng? Câu trả lời chính xác là:
- Muốn nhắc ai làm việc gì, dùng remind + somebody + to V.
- Còn gợi ai nhớ về điều gì, dùng remind + somebody + of + V-ing.
Để tránh nhầm lẫn, bạn cần nắm rõ sự khác biệt giữa remind to V hay Ving.
Cấu trúc Remind + sb + to V: Nhắc nhở ai đó làm gì
Đây là cấu trúc chuẩn xác nhất khi bạn muốn nói “nhắc ai đó thực hiện một hành động”. Hành động được nhắc tới thường là chưa xảy ra và cần được thực hiện trong tương lai.
Công thức:
S + remind + sb + to V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- My boss reminded me to send the financial report. (Sếp của tôi đã nhắc tôi gửi báo cáo tài chính.)
- Can you remind him to call his parents when he arrives? (Bạn có thể nhắc anh ấy gọi cho bố mẹ khi anh ấy đến nơi không?)
Remind + sb + of + V-ing: Gợi nhớ về một việc đã xảy ra
Cấu trúc này được dùng khi muốn nói đến một kỷ niệm hoặc sự kiện trong quá khứ. “Ving” ở đây không phải là hành động cần làm, mà là một danh động từ (gerund) diễn tả điều đã từng xảy ra.
Công thức:
S + remind + sb + of + Ving
Ví dụ:
- The smell of rain reminds me of walking home after school. (Mùi mưa làm tôi nhớ cảnh đi bộ về nhà sau giờ học.)
- Looking at old photos reminds her of traveling with her family. (Việc xem ảnh cũ gợi cho cô ấy nhớ về việc đi du lịch cùng gia đình.)
Remind + gì? Các cấu trúc Remind ngoài Remind to V hay Ving
Vậy là bạn vừa nắm được khi nào nên dùng remind to V hay Ving. Ngoài các cấu trúc remind trên, động từ "remind" còn có nhiều cách kết hợp khác để diễn đạt các ý nghĩa tinh tế hơn.
Việc nắm rõ Remind + gì trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác như người bản xứ.
Cấu trúc Remind sb + that + Clause (Mệnh đề)
Cách dùng: Nhắc nhở ai đó rằng một sự thật nào đó là đúng, hoặc một việc gì đó cần được lưu ý.
Công thức:
S + remind + sb + (that) + S + V
Ví dụ:
- The teacher reminded us that the exam would be difficult. (Giáo viên đã nhắc nhở chúng tôi rằng bài kiểm tra sẽ khó.)
- Please remind me that I have a dentist appointment tomorrow. (Làm ơn nhắc tôi rằng tôi có lịch hẹn nha sĩ vào ngày mai nhé.)
Cấu trúc Remind sb + of + Noun/Pronoun
Cách dùng: Gợi nhớ (làm ai đó liên tưởng đến) một người, một sự vật, hoặc một sự kiện.
Công thức:
S + remind + sb + of + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- This photo reminds me of you. (Bức ảnh này làm tôi nhớ đến bạn.)
- This smell reminds me of my grandmother's kitchen. (Mùi hương này gợi cho tôi nhớ đến căn bếp của bà tôi.)
Cấu trúc Remind sb + Wh-clause/ Wh-word + to V
Cách dùng: Dùng để nhắc nhở ai đó về thông tin liên quan đến một câu hỏi (ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, như thế nào).
Công thức:
S + remind + sb + wh-word + S + V
S + remind + sb + wh-word + to V
Ví dụ:
- Could you remind me where the meeting room is? (Bạn có thể nhắc tôi phòng họp ở đâu được không?)
- Remind me when to call her. (Nhắc tôi khi nào nên gọi cho cô ấy.)
Lưu ý: Mệnh đề Wh- không đảo ngữ.
Cấu trúc Bị động (Passive Voice) với Remind
Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh người được nhắc nhở, hoặc khi không rõ/không quan trọng ai là người nhắc.
Công thức:
S + be + reminded + to V (Được nhắc làm gì)
S + be + reminded + of/about + Noun/Ving (Được nhắc về cái gì/việc gì)
S+ be + reminded + that + Clause (Được nhắc rằng...)
Ví dụ:
- (to V): All employees were reminded to submit their timesheets by 5 PM. (Tất cả nhân viên đã được nhắc nộp bảng chấm công trước 5 giờ chiều.)
- (of/about): Passengers are reminded about the restrictions on liquids in carry-on luggage. (Hành khách được nhắc nhở về các hạn chế đối với chất lỏng trong hành lý xách tay.)
- (that): We were reminded that punctuality is highly valued in this company. (Chúng tôi đã được nhắc nhở rằng sự đúng giờ rất được coi trọng ở công ty này.)
Cấu trúc Mệnh lệnh (Imperative Form) với Remind
Cách dùng: Dùng để yêu cầu người khác nhắc nhở mình. Rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức:
(Please) Remind + me + to V / that Clause / of / about Noun
Ví dụ:
- (to V): Remind me to buy some bread on your way home, please. (Nhắc mẹ mua ít bánh mì trên đường về nhé.)
- (of/about): Remind me about the doctor's appointment later. (Nhắc tôi về lịch hẹn bác sĩ sau nhé.)
- (that Clause): Remind me that I need to submit the report by Friday. (Nhắc tôi rằng tôi cần nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Việc nắm vững tất cả các cấu trúc Remind này sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách vận dụng từ ngữ và tự tin giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến Remind to V hay Ving.
Remind đi với giới từ gì?
Sau khi đã tìm hiểu remind to V hay Ving, việc lựa chọn Remind đi với giới từ gì cũng rất quan trọng.
Điều này sẽ phụ thuộc vào sắc thái nghĩa bạn muốn truyền tải: bạn muốn gợi nhớ về một kỷ niệm, hay nhắc nhở về một nhiệm vụ? Hiểu rõ sự khác biệt giữa "of" và "about" sẽ giúp bạn tránh hiểu lầm không đáng có khi giao tiếp.
"Remind" là một ngoại động từ, luôn cần một tân ngữ (sb) theo sau. Các giới từ đi kèm "remind" phổ biến nhất là OF và ABOUT.
Remind … OF: Gợi nhớ hoặc liên tưởng
Dùng khi bạn muốn diễn đạt rằng một người, vật hoặc sự việc khiến ai đó nhớ đến điều gì trong quá khứ (liên tưởng, kỷ niệm, thông tin).
Công thức:
S + remind + sb + of + Noun/Pronoun/Ving
Ví dụ (Liên tưởng):
- That song reminds me of our last vacation. (Bài hát đó gợi tôi nhớ về kỳ nghỉ trước của chúng ta.)
- His dedication reminds me of my late grandfather. (Sự tận tâm của anh ấy làm tôi liên tưởng đến người ông đã khuất của mình.)
Ví dụ (Gợi nhớ sự việc/thông tin):
- He reminded me of the promise we made years ago. (Anh ấy gợi cho tôi nhớ về lời hứa chúng ta đã lập nhiều năm trước.)
- Could you remind me of the exact date of the event? (Bạn có thể nhắc tôi ngày chính xác của sự kiện được không?)
Remind … ABOUT: Nhắc nhở về một sự kiện hoặc nhiệm vụ
Dùng khi muốn nhắc ai đó về một việc cần làm hoặc một sự kiện sắp tới (thường là trong tương lai) để họ không quên.
Công thức:
S + remind + sb + about + Noun / V-ing
Ví dụ:
- Have you reminded your team about the meeting on Friday? (Bạn đã nhắc đội của mình về cuộc họp vào thứ Sáu chưa?)
- My mother reminded me about packing my passport. (Mẹ tôi đã nhắc tôi về việc đóng gói hộ chiếu.)
Xem thêm:
- Provide đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng kèm bài tập
- Prevent đi với giới từ gì? Cách dùng, so với Avoid, bài tập
- Essential là gì, đi với giới từ gì: Cấu trúc, cách dùng, bài tập
Mỗi ngày một bước tiến cùng tiếng Anh với những mẹo học ngắn gọn, dễ hiểu và áp dụng ngay từ Góc học tập VUS.
Chi tiết cách phân biệt Remind và Remember
Nhầm lẫn giữa "Remind" và "Remember" là một trong những lỗi sai kinh điển nhất khi học tiếng Anh. Mặc dù cả hai đều liên quan đến trí nhớ, nhưng bản chất và cách dùng của chúng hoàn toàn khác biệt.
Ở phần này, VUS sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa remind và remember, để bạn có thể giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.
- Remember (Tự nhớ): Là một quá trình nội tâm (internal process). Bạn tự mình nhớ lại một thông tin hoặc một việc cần làm.
- Remind (Làm cho nhớ): Là một tác động bên ngoài (external action). Ai đó hoặc cái gì đó làm cho bạn nhớ.
Hãy xem bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Remind (Làm cho nhớ / Gợi nhớ) | Remember (Tự nhớ) |
| Bản chất | Ngoại động từ (Transitive). Luôn cần một người/vật tác động. | Nội/Ngoại động từ. Là một hành động tinh thần tự thân. |
| Chủ thể | Một tác nhân bên ngoài (người hoặc vật) gây ra hành động nhớ. | Chủ thể tự thực hiện hành động nhớ. |
| Cấu trúc (Hành động) | remind + sb + TO V (Nhắc người khác làm gì) |
|
| Ví dụ 1 | The alarm reminds me to wake up. (Chuông báo nhắc tôi thức dậy.) | I must remember to set the alarm. (Tôi phải nhớ đặt chuông báo.) |
| Ví dụ 2 | Please remind me to buy milk. (Làm ơn nhắc tôi mua sữa nhé.) | I remember buying milk yesterday. (Tôi nhớ là đã mua sữa hôm qua.) |
| Ví dụ 3 | This photo reminds me of my trip. (Bức ảnh gợi tôi nhớ...) | I remember my trip. (Tôi nhớ chuyến đi của mình.) |
Tóm lại:
- “Remind” là tác động từ bên ngoài, thường có tân ngữ (sb).
- “Remember” là hành động tự thân, không cần tác nhân bên ngoài.
Bộ từ/cụm từ đồng nghĩa với Remind
Để nâng tầm văn phong, đặc biệt trong các bài thi học thuật như IELTS Writing và IELTS Speaking, việc sử dụng các từ đồng nghĩa (synonyms) một cách linh hoạt là rất quan trọng.
Thay vì lặp lại "remind", bạn có thể dùng các từ sau để diễn đạt ý nhắc nhở hoặc gợi nhớ một cách tinh tế hơn.
| Từ đồng nghĩa | Phiên âm (IPA) | Cách dùng & Nghĩa | Ví dụ (Original Examples) |
| Notify (sb of/about sth) | /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ | Thông báo (chính thức): Dùng trong bối cảnh trang trọng, công việc. |
|
| Nudge (sb to do sth) | /nʌdʒ/ | Nhắc khéo, thúc nhẹ: Nhắc một cách nhẹ nhàng, không quá trang trọng. |
|
| Prompt (sb to do sth) | /prɑːmpt/ | Thúc đẩy, gợi ý: Gợi ý hoặc thúc đẩy ai đó hành động. |
|
| Jog (sb's) memory | /dʒɑːɡ ˈmem.ər.i/ | (Idiom) Gợi nhớ lại: Giúp ai đó nhớ lại một thông tin họ đã quên. |
|
Bạn vừa đọc xong lý thuyết phân biệt khi nào nên dùng remind to V hay Ving.
Bạn đã biết quy tắc. Nhưng đây mới là vấn đề: Khi bạn đang nói tiếng Anh ở tốc độ nhanh, bạn có dám chắc mình sẽ không dùng sai? Làm thế nào để biến kiến thức "bị động" (passive) này thành một phản xạ "chủ động" (active)?
Đây chính là "nỗi đau" lớn nhất của người tự học: Thiếu môi trường thực hành và sửa lỗi.
Nếu bạn liên tục dùng sai (ví dụ: "I remind to do..."), lỗi đó sẽ trở thành "lỗi hóa thạch" (fossilized error) – một thói quen sai mà sau này cực kỳ khó sửa, ngay cả khi bạn đã biết ngữ pháp đúng.
Giải pháp VUS: Môi trường "Nhắc nhở" & "Sửa lỗi" liên tục
Tại VUS, chúng tôi không chỉ dạy bạn lý thuyết. Chúng tôi tạo ra một môi trường thực hành chuyên nghiệp, nơi các chuyên gia sẽ liên tục "remind" (nhắc nhở) và "prompt" (thúc đẩy) bạn sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác.
Hơn thế nữa, bạn sẽ không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp mà còn được hướng dẫn cách vận dụng vào thực tế, giúp biến kiến thức bị động thành phản xạ tự nhiên khi nói và viết.
1. Môi trường "Prompt" (Thực hành chủ động) - Sửa lỗi tức thì
- VUS áp dụng mô hình Discovery Learning, đặt bạn vào tình huống phải sử dụng ngôn ngữ qua các dự án, tranh luận. Bạn không chỉ học lý thuyết remind to V hay Ving mà hiểu lý do vì sao như vậy.
- Ngoài ra, môi trường ở VUS buộc bạn phải vận dụng các cấu trúc như remind sb to V trong tình huống thực tế, thay vì chỉ học thuộc.
- Giáo viên sẽ phát hiện và sửa lỗi ngay lập tức khi bạn sử dụng sai, giúp tránh hình thành “lỗi hóa thạch” – những lỗi ngữ pháp lặp lại lâu ngày khó sửa.
2. Chuyên gia "Remind" (Sửa lỗi tức thì)
- VUS sở hữu 2.700+ giáo viên và trợ giảng, trong đó 100% có chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL) và 100% Quản lý Chất lượng Giảng dạy có trình độ Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
- Đội ngũ học thuật áp dụng rubric chuẩn hóa và “error log” cá nhân cho từng học viên: mỗi lỗi điển hình (remind sb to V, remind sb of/about, remember to V vs V-ing…) đều được mã hóa theo chủ điểm, theo dõi theo tuần/tháng và gán bài tập vi mô đúng “điểm yếu”.
- Nhờ vậy, lộ trình sửa lỗi diễn ra có hệ thống (diagnostic → luyện tập → đánh giá lại), giúp học viên cải thiện chính xác chỗ còn sai thay vì ôn luyện dàn trải.
3. Công nghệ hỗ trợ OVI App (Củng cố kiến thức 24/7)
- Hệ sinh thái độc quyền OVI App của VUS hoạt động như một "người nhắc nhở" (reminder) cá nhân. Ứng dụng cung cấp một kho tài nguyên bài tập tương tác, từ vựng và ngữ pháp phong phú.
- Thay vì chờ đợi, học viên có thể chủ động truy cập hệ thống bài tập, flashcards từ vựng, và các chủ điểm ngữ pháp đã học để thực hành ngay lập tức.
- Khả năng truy cập mọi lúc, mọi nơi của OVI App giúp việc học không bị gián đoạn và trở nên liền mạch, phù hợp với mọi lịch trình bận rộn của học sinh, sinh viên và người đi làm.
4. Bảo chứng chất lượng (Kết quả thực tế):
- Cambridge & British Council: Chúng tôi là Đối tác Platinum của Hội đồng Anh và "Trung Tâm Đào Tạo Vàng" 5 năm liền của Cambridge.
- Kỷ lục Việt Nam: Chất lượng của chúng tôi được chứng minh bằng 2 Kỷ lục Việt Nam với 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế và gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối.
Dù mới làm quen với ngữ pháp nền tảng hay đang nhắm tới các chứng chỉ học thuật như IELTS, VUS đều xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp bạn tiến bộ từng bước một, ổn định và bền lâu.
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Hãy để lại thông tin bên dưới, chuyên gia VUS sẽ liên hệ và thiết kế lộ trình học chuẩn xác nhất dành riêng cho bạn!
Bài tập giúp bạn nắm kỹ khi nào nên dùng Remind to V hay Ving
Cách tốt nhất để giúp bạn nhớ kỹ khi nào nên dùng Remind to V hay Ving là thông qua luyện tập.
Các bài tập đa dạng dưới đây được thiết kế chuyên sâu để giúp bạn kiểm tra và làm chủ hoàn toàn các cấu trúc liên quan đến "Remind" và "Remember". Hãy thử sức ngay!
Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng (Remind to V hay Ving / Giới từ)
1. Please remind your brother _____ the lights before he leaves.
A. to turn off B. turning off C. of turning off D. about turning off
2. This old song always reminds me _____ my childhood in the countryside.
A. about B. to C. of D. that
3. The manager reminded the staff _____ the meeting had been postponed.
A. of B. to C. about D. that
4. Can you remind me _____ the deadline for this project?
A. of B. about C. to D. Cả A và B
5. She reminded him _____ the vase when they were 5, which made him laugh.
A. to break B. of breaking C. to breaking D. breaking
6. I need to _____ my assistant about the client's visit next week.
A. remember B. remind C. remember of D. remind to
7. He _____ me of my father; they look very similar.
A. reminds B. remembers C. reminds to D. remembers about
8. The sign _____ visitors to be quiet in the library.
A. remembers B. reminds C. remembers of D. reminds about
9. Could you _____ me what time the train departs?
A. remember B. remind C. prompt D. Cả B và C
10. Seeing the beach _____ his memory of that summer trip.
A. nudged B. notified C. jogged D. prompted
Bài tập 2: Phân biệt Remind và Remember
- I must _____ (remind/remember) to buy milk on the way home.
- Can you _____ (remind/remember) me to take my medicine at 8 PM?
- I don't _____ (remind/remember) his name, although I've met him before.
- That smell _____ (reminds/remembers) me of my grandmother's baking.
- Did you _____ (remind/remember) to lock the door when you left?
- Please _____ (remind/remember) me that the report is due tomorrow.
- He doesn't _____ (remind/remember) sending the email, but I found it in his "Sent" folder.
- My phone alarm _____ (reminds/remembers) me to wake up every morning.
- She told me a story, but I can't _____ (remind/remember) the details now.
- His accent _____ (reminds/remembers) me of someone I used to know.
Bài tập 3: Điền giới từ (of, about, to) hoặc (x) nếu không cần
- He reminded me _____ my promise.
- Please remind me _____ check the mailbox.
- She reminded him _____ the fact that he was late.
- I called to remind my team _____ the changes in the schedule.
- You look familiar. You remind me _____ my old physics teacher.
- The professor reminded _____ us that all essays must be submitted by Friday.
- Did anyone remind him _____ the party?
- I keep this photo to remind me _____ our first success.
- She has to remind her son _____ do his homework every night.
- I don't need anyone to remind me _____ my responsibilities.
Bài tập 4: Tìm và sửa lỗi sai (Error Recognition)
- My mother always reminds me doing my homework.
- I remembered my friend about the meeting.
- She reminds me to my favorite singer.
- Do you remember me to buy the tickets?
- He reminded that we had to leave early.
- This song remembers me of my time in Paris.
- I can't remind what happened last night.
- Please remind me of send this package.
- He was reminded about his failure in the past.
- Remember me to call you when I get home.
Bài tập 5: Viết lại câu (Sentence Transformation)
1. You must call your client. (Dùng "remind")
→ Please ____________________________.
2. "Don't forget to pay the bill," she said to me. (Dùng "reminded")
→ She ____________________________.
3. I have to buy groceries. I must not forget. (Dùng "remember")
→ I must ____________________________.
4. Looking at him makes me think of his father. (Dùng "reminds")
→ He ____________________________.
5. She said, "You need to finish this report." (Dùng "reminded")
→ She ____________________________. (Dùng that)
6. I met her last year; I still have that memory. (Dùng "remember")
→ I ____________________________.
7. The alarm's purpose is to make me wake up. (Dùng "reminds")
→ The alarm ____________________________.
8. "Did you lock the door?" he asked. (Dùng "remember")
→ He asked if I ____________________________.
9. That smell makes me think of Christmas. (Dùng "reminds")
→ That smell ____________________________.
10. "You should check your email," my colleague said. (Dùng "reminded")
→ My colleague ____________________________.
Đáp án
Bài tập 1
- A
- C
- D. that (Cấu trúc remind sb that + Clause)
- D
- B
- B
- A
- B
- B
- C
Bài tập 2
- remember
- remind
- remember
- reminds
- remember
- remind
- remember
- reminds
- remember
- reminds
Bài tập 3
- of (Cấu trúc remind sb of sth)
- to (Cấu trúc remind sb to V)
- of (Cấu trúc remind sb of sth (a fact))
- about (Cấu trúc remind sb about sth (an event))
- of (Cấu trúc remind sb of sb)
- (x) (Sau reminded là tân ngữ us, không cần giới từ. reminded us that...)
- about (hoặc of. Cấu trúc remind sb about/of sth (an event))
- of (Cấu trúc remind sb of sth)
- to (Cấu trúc remind sb to V)
- about (hoặc of. Cấu trúc remind sb about/of sth)
Bài tập 4:
- reminds me doing → reminds me to do
- remembered → reminded
- reminds me to → reminds me of
- remember → remind
- reminded → reminded us (Remind là ngoại động từ, cần tân ngữ sb)
- remembers me of → reminds me of
- remind → remember
- remind me of send → remind me to send
- reminded about → reminded of (Thường dùng remind of cho sự việc quá khứ/kỷ niệm)
- Remember → Remind
Bài tập 5
- Please remind me to call my client.
- She reminded me to pay the bill.
- I must remember to buy groceries.
- He reminds me of his father.
- She reminded me that I needed to finish that report.
- I remember meeting her last year.
- The alarm reminds me to wake up.
- He asked if I had remembered to lock the door.
- That smell reminds me of Christmas.
- My colleague reminded me to check my email.
Đừng để những lỗi ngữ pháp nhỏ cản bước bạn trên con đường chinh phục các mục tiêu lớn. Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí tại VUS ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa!
Qua bài viết chi tiết này, VUS hy vọng đã giải đáp triệt để thắc mắc cốt lõi "Remind to V hay Ving" của bạn.
Giờ đây, bạn đã có thể tự tin trả lời các câu hỏi như "sau Remind là to V hay Ving" hay "Remind Ving hay to V".
Việc hiểu rõ bản chất "Remind + gì", từ việc phân biệt rạch ròi các giới từ (of, about) đến việc "khắc cốt ghi tâm" sự khác biệt với "Remember" chính là chìa khóa để nâng tầm diễn đạt.
Nắm vững những chi tiết này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế, chính xác và chuyên nghiệp, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi IELTS.
VUS chúc bạn học tốt!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

.webp)