Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence): Cấu trúc & cách dùng

Cấu trúc & cách dùng câu ghép trong tiếng Anh (Compound Sentence)

Câu ghép trong tiếng Anh là một trong những cấu trúc cần nắm vững trong quá trình học và ôn luyện. Bởi điểm ngữ pháp này giúp nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt với đa dạng cấu trúc câu khi nói hoặc viết. Hãy cùng VUS khám phá chi tiết về cấu trúc, cách dùng, ví dụ… về câu ghép ngay bài viết dưới đây.

Câu ghép trong tiếng Anh là gì?

Câu ghép (Compound Sentence) là câu được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều câu đơn lại với nhau nhằm truyền đạt ý nghĩa phức tạp hơn. Các câu đơn trong câu ghép có thể được kết hợp bằng các liên từ (conjunctions) hoặc dấu câu phù hợp như dấu phẩy hoặc chấm phẩy.

Đặc điểm của câu ghép là các mệnh đề trong câu hoàn toàn độc lập với nhau. Vì thế từ một câu ghép có thể tách rời thành các câu đơn mà không làm ảnh hưởng đến ý nghĩa của cả câu ghép.

Ví dụ: I wanted to go to the movies, but I had to study for the exam. (Tôi muốn đi xem phim, nhưng tôi phải học bài cho kỳ thi.)

Cách tạo câu ghép trong tiếng Anh

Dùng trạng từ liên kết (Conjunctive Adverb) 

Các trạng từ nối được dùng để liên kết hai mệnh đề độc lập và tạo thành câu ghép. Các Conjunctive Adverbs thường chỉ nguyên nhân/kết quả, thời gian, thứ tự,… đứng sau dấu chấm phẩy, trước dấu phẩy.

Mệnh đề 1; trạng từ liên kết, mệnh đề 2

  • Trạng từ liên kết chỉ kết quả: accordingly, consequently, hence, therefore, then

Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam. (Cô ấy học chăm chỉ; do đó, cô ấy đã đỗ kỳ thi)

  • Trạng từ liên kết chỉ trình tự: first, next, furthermore, finally, moreover, in addition

Ví dụ: First, we need to gather data, and next, we can start the analysis. (Trước hết, chúng ta cần thu thập dữ liệu, và tiếp theo, chúng ta có thể bắt đầu phân tích)

  • Trạng từ liên kết chỉ quan hệ thời gian: before, since, meanwhile, now, lately

Ví dụ: Before you leave for work, don’t forget to lock the door. (Trước khi bạn đi làm, đừng quên khóa cửa.)

  • Trạng từ liên kết chỉ sự tương phản, đối lập: rather, however, but, instead of, in spite of

Ví dụ: He wanted to go out, but she preferred to stay in. (Anh ấy muốn ra ngoài, nhưng cô ấy thích ở trong nhà.)

  • Trạng từ liên kết dùng để tóm tắt: quickly, briefly, in summary, in conclusion

Ví dụ: She explained the project briefly; in conclusion, they need to submit our proposals by Friday. (Cô ấy giải thích dự án một cách ngắn gọn; tóm lại, họ cần phải nộp đề xuất của mình vào thứ Sáu)

  • Trạng từ liên kết dùng để minh họa: for example, for instance, namely, typically

Ví dụ: Many fruits are rich in vitamins; for instance, oranges are a great source of vitamin C. (Nhiều loại trái cây giàu vitamin; ví dụ như cam là nguồn cung cấp vitamin C tốt)

  • Trạng từ liên kết với nghĩa so sánh: similarly, likewise, as, like

Ví dụ: She enjoys playing the piano, and similarly, her brother is fond of playing the guitar. (Cô ấy thích chơi piano, và tương tự, anh trai cô ấy thích chơi đàn guitar)

Dùng các liên từ

Sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating Conjunction) 

  • Các liên từ kết hợp phổ biến nhất là “for, and, nor, but, or, yet, so”. Những chữ cái đầu của các từ trên tạo thành từ “FANBOYS” giúp người học dễ dàng ghi nhớ.
  • Khi sử dụng liên từ kết hợp để thành lập nên câu ghép, cần lưu ý đặt dấu phẩy (,) sau mệnh đề độc lập thứ nhất.

STT

Liên từ kết hợp

F-A-N-B-O-Y-S

Ví dụ

1

For (bởi vì)

I bought a cup of milk tea, for I was thirsty. (Tôi đã mua một cốc trà sữa vì tôi quá khát.)

2

And (và)

She loves to read books, and she enjoys watching movies. (Cô ấy thích đọc sách và cô ấy thích xem phim.)

3

Nor (cũng không)

Anna didn’t come to the library, nor he didn’t come home. (Andy không đến thư viện và cũng không về nhà.)

4

But (nhưng)

He wanted to go to the party, but he had too much work to do. (Anh ấy muốn đi dự tiệc nhưng anh ấy có quá nhiều công việc phải làm.)

5

Or (hoặc)

You should study harder, or you will fail an exam. (Bạn nên học hành chăm chỉ hơn hoặc bạn sẽ trượt kỳ thi.)

6

Yet (nhưng/ tuy nhiên)

The weather was bad, yet we decided to go for a hike. (Thời tiết rất xấu, tuy nhiên chúng tôi quyết định đi bộ đường dài.)

7

So (vì vậy)

I forgot to bring an umbrella, so I got soaked in the rain. (Tôi đã quên mang ô dù, vì vậy tôi đã ướt đẫm trong cơn mưa.)

Sử dụng liên từ tương quan (Correlative Conjunction)

Liên từ tương quan

Ví dụ

Neither… nor… (Không… cũng không…)→ dùng để liên kết hai mệnh đề cùng mang ý phủ định.)

Neither they want to talk to me nor I want to talk to them. (Họ không muốn nói chuyện với tôi và tôi cũng không muốn nói chuyện với họ)

either … or… (Hoặc… hoặc…) → Thể hiện hai sự lựa chọn hoặc hai kết quả.

Either you can order pizza for dinner, or you can cook a homemade meal. (Bạn có thể đặt pizza cho bữa tối hoặc bạn có thể nấu một bữa ăn tại nhà)

whether… or… (liệu… hay…)→ Đưa ra hai sự lựa chọn hoặc hai phương án

I’m not sure whether I should buy a new car or I should repair the old one. (Tôi không chắc liệu tôi nên mua một chiếc xe mới hay tôi nên sửa chiếc xe cũ này)

no sooner… than (Ngay khi … thì…) → Thể hiện trình tự trước sau giữa hai mệnh đề.

No sooner had he arrived at the party, than he realized he forgot his wallet. (Ngay khi anh ta đến buổi tiệc thì anh ta nhận ra anh ta quên ví tiền)Lưu ý: mệnh đề sau “no sooner” được đảo ngữ.

not only… but also (không những … mà còn) → Nhấn mạnh các hành động, sự việc cùng xảy ra và cùng đúng.

Not only is she a talented singer, but she is also a skilled dancer.(Cô ấy không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một vũ công giỏi)

Lưu ý: mệnh đề sau “not only” được đảo ngữ.

Dùng dấu chấm phẩy “;”

Trường hợp các mệnh đề có mối quan hệ gần gũi, chúng có thể được liên kết với nhau bằng dấu chấm phẩy “;”. Chú ý: không được dùng dấu phẩy “,” trong trường hợp này.

My sister is watching TV; my parents are eating dinner. (Chị tôi đang xem TV còn bố mẹ tôi đang ăn tối.)

Bài tập về câu ghép trong tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp các câu sau thành các câu ghép hoàn chỉnh:

1. walks to work/ John/ every day/ in the morning.

2. They/ and/ swam/ in/ went to/ the/ beach/ the/ sea/.

3. couldn’t/ sleep/ last/ night/ She/ because/ of/ the/ noise/.

4. after/ school/ does/ her/ homework/ and/ then/ goes/ to/ soccer/ practice/.

5. we’ll/ have/ to/ If/ it/ rains/ stay/ indoors/.

6. pizza/ but/ he/ loves/ He/ likes/ pasta/.

7. didn’t/ have/ enough/ money/ They/ wanted/ to/ go/ on/ vacation/ this year/.

8. The/ cat/ sat/ watched/ the/ birds/ outside/ on/ the/ windowsill/ and/.

9. She/ and/ then/ celebrated/ finished/ her/ project/ with/ her/ friends/.

10. loves/ to read/ the/ library/ books/ She/ and/ often/ visits/.

Đáp án:

1. John walks to work every day in the morning.

2. They went to the beach and swam in the sea.

3. She couldn’t sleep last night because of the noise.

4. She does her homework after school and then goes to soccer practice.

5. If it rains, we’ll have to stay indoors.

6. He likes pizza, but he loves pasta.

7. They wanted to go on vacation this year but they didn’t have enough money.

8. The cat sat on the windowsill and watched the birds outside.

9. She finished her project and then celebrated with her friends.

10. She loves to read books and often visits the library.

Bài tập 2: Ghép 2 câu để tạo thành một câu ghép hoàn chỉnh:

1. I have a busy schedule. I’ll find a way to make time for my hobbies.

________________________________________________________

2. The weather was terrible. They decided to postpone the outdoor event.

____________________________________________________________

3. The novel was long and complex. I couldn’t put it down until I finished it.

____________________________________________________________

4. The movie received critical acclaim. It also performed well at the box office.

______________________________________________________________

5. I’m studying for my exams. I’ll take a break to relax and recharge.

_____________________________________________________________

Đáp án:

1. Although I have a busy schedule, I’ll find a way to make time for my hobbies.

2. The weather was terrible, so they decided to postpone the outdoor event.

3. The novel was long and complex, and I couldn’t put it down until I finished it.

4. The movie received critical acclaim and also performed well at the box office.

5. While I’m studying for my exams, I’ll take a break to relax and recharge.

Làm chủ Anh ngữ với các khóa học chuẩn quốc tế tại VUS

Để học tốt ngoại ngữ, ngữ pháp là một nền tảng thiết yếu giúp phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Người học cần nắm vững các cấu trúc từ cơ bản đến nâng cao như Thì, từ loại, câu đơn, câu ghép trong tiếng Anh,… Mỗi điểm ngữ pháp sẽ đóng vai trò và chức năng khác nhau nên đòi hỏi người học phải hiểu sâu về khái niệm, công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết,… 

Đến với VUS, bạn có cơ hội trải nghiệm các khóa học đạt chuẩn quốc tế, trau dồi kỹ năng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Cụ thể:

  • Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders (11 – 15 tuổi) phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
  • Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS ExpressIELTS Expert
  • Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
  • Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.

Các khóa học mang đến các nội dung bài học đa dạng với 365 chủ đề thực tế, đa lĩnh vực về đời sống, xã hội. Vừa có thể nâng cao kỹ năng Anh ngữ, vừa trau dồi và làm giàu vốn kiến thức, sự hiểu biết về thế giới xung quanh. 

Bộ giáo trình uy tín, chuẩn quốc tế đến từ các nhà NXB hàng đầu thế giới như British Council, Macmillan Education, Oxford University Press, National Geographic Learning,… Và các tổ chức giáo dục trên cũng là đối tác của VUS trong nhiều năm liền.

  • Giáo trình American Language Hub – Macmillan Education
  • 4 cuốn sách MINDSET for IELTS Cambridge English 
  • Time Zones (3rd) – National Geographic: Khơi mở thế giới quan
  • Oxford Discover Futures – Oxford University Press – Khơi mở kỹ năng sống

Đặc biệt, tích hợp các nền tảng công nghệ hiện đại như luyện phát âm và luyện Nói cùng trí tuệ nhân tạo AI. Cùng hệ thống luyện thi (LMS) và hệ sinh thái học tập đa năng V-HUB, học viên chủ động truy cập 24/7, củng cố kiến thức đã học trên lớp, thực hành luyện tập giải bài tập, đề thi. Từ đó cải thiện nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả và nhanh chóng.

VUS – Tiếp bước hành trình chinh phục Anh ngữ cùng thế hệ trẻ Việt Nam

  • Hơn 70 cơ sở có mặt trên toàn quốc trên 18 tỉnh/thành phố lớn trên toàn quốc: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng, Vũng Tàu, Long An, Tây Ninh, Cần Thơ, Bình Định, Gia Lai, Kon Tum… và 100% cơ sở đạt chứng nhận bởi NEAS.
  • Sở hữu số học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… – hơn 180.918 em.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên sở hữu trình độ chuyên môn cao với 100% có chứng chỉ giảng dạy ngoại ngữ chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL. 
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn VUS là môi trường đáng để học tập và phát triển một cách toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
  • VUS là đối tác của các NXB uy tín toàn cầu như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng mức PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council) vào năm 2023.

Qua bài viết về câu ghép trong tiếng Anh, VUS hy vọng đã mang đến những kiến thức bổ ích và giúp ích cho người học trong việc cải thiện khả năng Anh ngữ. Hãy theo dõi website của VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết đa dạng liên quan đến tiếng Anh ngay nhé!

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward