BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 50 từ lóng trong tiếng Anh thông dụng, bạn đã biết chưa?

blog

50 từ lóng trong tiếng Anh thông dụng, bạn đã biết chưa?

Cập nhật mới nhất ngày 12/11/2023

Từ lóng trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng VUS  “bỏ túi” những từ lóng cực hay, cực chất, giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và gây ấn tượng với đối phương qua bài viết ngay sau đây.

Từ lóng trong Tiếng Anh là gì? 

Từ lóng (Slang) Tiếng Anh là các thuật ngữ, cách diễn đạt được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày theo phong cách thoải mái, thân thiện. Slang không được sử dụng trong những tình huống cần sự trang trọng và cả trong văn viết chính thống. Từ lóng có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, vùng miền hay quốc gia. 

Ví dụ: 

  • “Cool” – thay vì nói “great” hoặc “awesome”.
  • “Wassup?” (viết tắt của “What’s up?) – thường được sử dụng để hỏi người khác thế nào.
từ lóng trong tiếng anh
50 từ lóng trong tiếng Anh thông dụng, bạn đã biết chưa?

Vì sao bạn học cần phải biết các tiếng lóng tiếng Anh?

  • Hiểu rõ ngôn ngữ thực tế: Ngôn ngữ thường phát triển và thay đổi theo thời gian. Các từ lóng thường xuất hiện để diễn đạt ý nghĩa mới hoặc sự thay đổi của các khái niệm. Việc biết từ lóng giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ thực tế và cách mà người bản xứ sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.
  • Giao tiếp hiệu quả: Khi bạn biết và hiểu các từ lóng, bạn có khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện hoặc thậm chí viết tiếng Anh một cách tự tin hơn. Điều này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ hoặc những người sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Hiểu nội dung trên phương tiện truyền thông: Các từ lóng thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông như phim, âm nhạc, truyền hình, và sách báo. Nếu bạn không hiểu các từ lóng này, bạn có thể bỏ lỡ nhiều thông tin quan trọng hàng ngày.
  • Cải thiện kỹ năng đọc và viết: Biết các từ lóng giúp bạn đọc hiểu nội dung một cách tốt hơn và viết các bài luận hoặc văn bản chuyên nghiệp hơn. Điều này cũng giúp bạn mở rộng từ vựng và cải thiện kỹ năng viết.

Cùng chủ đề:

159+ từ lóng Tiếng Anh thông dụng nhất

STTTừ lóngNghĩa
1All earsLắng nghe, chăm chú
2AnywayDù sao đi nữa
3AwesomeTuyệt vời, đáng ngạc nhiên
4Above and beyondHơn cả mong đợi, vượt quá tiêu chuẩn
5A piece of cakeMột việc dễ dàng
6Apple of someone’s eyeNgười được ai đó yêu mến, quan tâm đặc biệt
7Beat itĐi chỗ khác chơi
8Big mouthNhiều chuyện
9By the wayTiện thể thì
10Bottom lineĐiều quan trọng nhất, điểm mấu chốt
11Be my guestCứ tự nhiên nhé!
12But frankly speaking, …Thẳng thắn mà nói
13Believe it or notTin hay không thì
14Break it upDừng tay
15Break a legChúc may mắn
16Beyond a shadow of a doubtKhông còn nghi ngờ gì nữa
17By all meansBằng mọi cách, nhất định
18Bring upNuôi dưỡng / đề cập đến một chủ đề 
18Be that as it mayDù thế nào đi chăng nữa
20Break the icePhá vỡ sự ngại ngùng ban đầu
21Blow someone’s mindLàm ai đó ngạc nhiên, thích thú
22Better late than neverThà trễ còn hơn không
23Break the newsThông báo tin tức
24Beat around the bushVòng vo tam quốc
25Catch you laterGặp lại bạn sau
26Catch someone’s eyeThu hút sự chú ý của ai đó
27Cost an arm and a legRất đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền
28Cross my mindNảy ra trong đầu tôi
29Count me inTính tôi vào
30Call it a dayKết thúc công việc trong ngày
31Come off itĐừng xạo / Thôi đi
32Come rain or shineDù trời mưa hay nắng / bất kể điều gì xảy ra
33Cool downBình tĩnh lại
34Cool itĐừng nóng
35Come onThôi nào, gắng lên, cố lên
36Don’t botherĐừng bận tâm
37Double-checkKiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng
38Draw the lineĐặt ranh giới, giới hạn
39Don’t sweat itĐừng lo lắng, đừng căng thẳng
40Dead meatChết chắc
41Down and out Thất bại hoàn toàn
42Do the trickLàm việc, giải quyết vấn đề
43Drive someone crazyLàm ai đó điên đảo, làm ai đó phát điên
44Drop the ballMắc sai lầm, làm mất cơ hội
45Excuse meXin lỗi, xin phép
46End of the lineĐiểm kết thúc, hết sức
47Easy does itLàm điều đó cẩn thận, không vội vàng
48Every now and thenThỉnh thoảng, đôi khi
49Easy as pieDễ như trở bàn tay, rất đơn giản
50Empty-handedVề tay không, không có gì trong tay
51For whatĐể làm gì?
52Full of beansĐầy năng lượng, hăng hái
53Good vibesTâm trạng tốt, cảm xúc tích cực
54God knowsTrời biết
55Go for itHãy thử xem
56Give it a shotThử làm điều gì đó, cố gắng làm điều gì đó
57Go ahead Đi trước đi, cứ tự nhiên
58Golden opportunityCơ hội vàng, cơ hội tốt 
59Give it your best shotCố gắng hết sức, làm hết khả năng
60Give me a handGiúp tôi một tay, giúp tôi với điều gì đó
61Hold itKhoan
62High timeĐã đến lúc, rất muộn rồi
63Hang in there/ Hang onĐợi tí, gắng lên
64High and dryBị bỏ rơi, không có sự giúp đỡ
65Hold your horsesĐợi một chút, kiên nhẫn một chút
66Have a blastVui thích, thú vị
67Have a good timeCó thời gian vui vẻ, sống thoải mái
68Help yourself Cứ tự nhiên nhé
69I seeTôi hiểu
70It beats meTôi chịu (không biết)
71It’s all the sameCũng vậy thôi mà
72It’s up to youTùy thuộc vào bạn, bạn quyết định
73In the blink of an eyeTrong chớp mắt, nhanh chóng
74I’m all earsTôi lắng nghe, tôi sẵn lòng lắng nghe
75In good shapeTrong tình trạng tốt, khỏe mạnh
76In the heat of the momentTrong lúc hứng khởi, trong lúc nhiệt tình
77I’m gameTôi đồng ý, tôi sẵn lòng tham gia
78In the nick of timeVừa kịp lúc, đúng vào phút chót, đúng lúc
79Just kidding / just joking Nói chơi thôi, giỡn thôi
80Just in timeĐúng lúc, kịp thời
81Just for funĐùa thôi, giỡn chơi thôi
82Just lookingXem chơi thôi
83Just my luckMay mắn thôi
84Jam-packedChật ních, đông đúc
85Jolly goodTuyệt vời, tốt lắm
86JoyrideĐi chơi vui vẻ
87Job well doneCông việc làm tốt, hoàn thành tốt
88Keep your wordGiữ lời hứa
89Keep it upTiếp tục như vậy, làm tốt công việc
90Keep an eye onTheo dõi, coi chừng
91Keep in touchGiữ liên lạc
92Kiss and make upHôn nhau và làm lành, hoà giải sau một xích mích.
93Keep your coolGiữ bình tĩnh, không nóng giận
94Kick the bucketChết, qua đời
95Knock it offDừng lại, ngừng làm điều gì đó (phiền toái)
96Keep someone at arm’s lengthGiữ khoảng cách với ai đó, tránh tiếp xúc quá gần
97Love at first sightYêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
98Let’s call it a dayHãy kết thúc ngày làm việc
99Let the cat out of the bagTiết lộ bí mật, bật mí
100Laugh your head offCười phá lên
101Live and learnLive and learn
102Long time no seeLâu quá không gặp
103Let me goĐể tôi đi
104Let me beKệ tôi
105More or lessHơn hoặc ít hơn, khoảng chừng
106Make yourself at homeCứ tự nhiên như ở nhà
107Make up your mindQuyết định, đưa ra quyết định
108Make yourself comfortableCứ tự nhiên
109Miss the boatLỡ cơ hội, không nắm bắt được cơ hội
110My pleasureRất hân hạnh, vui lòng giúp đỡ
111No wayKhông thể, không đồng ý, không có chuyện đó đâu
112Nice to meet youRất vui được gặp bạn.
113Not a big dealKhông có gì lớn lao, không quan trọng
114No pain, no gainKhông có gian khổ, không có thành quả
115Nailed itLàm rất tốt, làm chính xác
116Never mindKhông sao
117Now or neverBây giờ hoặc không bao giờ
118No choiceHết cách
119Not worth itKhông xứng đáng
120No way out = dead endKhông lối thoát, đường cùng
121Over the moonVô cùng hạnh phúc
122Out of luck Không may
123Out of the blueBất ngờ, bất thình lình
124Out of this worldTuyệt vời, xuất sắc
125Out of questionKhông thể được
126One way or anotherKhông bằng cách này thì bằng cách khác
127One thing lead to anotherHết chuyện này đến chuyện khác
128On the right trackĐi đúng hướng
129On cloud nineVô cùng hạnh phúc, lâng lâng như mây
130Over the topQuá đà, quá mức
131Out of sight, out of mindXa mặt cách lòng
132On pins and needlesLo lắng, hồi hộp
133Pay attentionChú ý
134Piece of cakeDễ như ăn bánh
135Poor thingThật tội nghiệp
136Pull someone’s legĐùa giỡn ai đó
137Play it coolGiữ bình tĩnh
138Right awayNgay lập tức, ngay lúc này
139Run the riskGánh chịu rủi ro
140Run out ofHết, cạn kiệt
141Ring a bellNghe quen quen, gợi nhớ
142Rain or shineBất kể khó khăn
143Raise eyebrowsLàm ai đó ngạc nhiên
144So what?Vậy thì sao?
145Step by step Từng bước một
146Shut up! Im ngay
147Sooner or laterSớm hay muộn
148Take it easyThư giãn, không lo lắng
149That’s allCó thế thôi, chỉ vậy thôi
150Too good to be trueThật khó tin
151Take a backseatNhường chỗ, để người khác làm trước
152Turn a blind eyeLàm ngơ, không chú ý đến
153Ups and downsThăng trầm, biến động
154Up in the airChưa chắc chắn
155Under the weatherKhông khỏe
156Up to speedCập nhật thông tin mới nhất
157Voice your opinionBày tỏ ý kiến
158Who knowsAi biết
159Way to go Khá lắm, được lắm
160White lieBa xạo
161Word of mouthTruyền miệng
162Walk of lifeLĩnh vực, ngành nghề
163Worth a shotĐáng thử
164You betChắc chắn, tất nhiên
165Year after yearNăm này qua năm khác
166Yada yada yadaVân vân và mây mây, bla bla bla
167You’re welcomeKhông có gì, không có chi

Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh

Xây dựng kỹ năng Anh ngữ chuẩn bản xứ cùng các khóa học quốc tế tại VUS

từ lóng trong tiếng anh
50 từ lóng trong tiếng Anh thông dụng, bạn đã biết chưa?

Học ngoại ngữ thông qua từ lóng trong tiếng Anh được xem là một trong những cách sáng tạo để tăng khả năng giao tiếp Anh ngữ, khiến các cuộc hội thoại được thú vị và thu hút hơn. Sử dụng thạo tiếng lóng cũng cho thấy khả năng tiếng Anh và hiểu biết đa dạng về vốn từ, cấu trúc câu… của bạn. 

Nhưng giỏi tiếng lóng thôi là chưa đủ. Hãy đến VUS để được đào tạo bài bản về Anh ngữ thông qua các khóa học sau: 

  • Nâng cao khả năng Anh ngữ cùng tiếng Anh THCS – Young Leaders (11 – 15 tuổi), tự tin bứt phá và phát triển toàn diện trong tương lai.
  • IELTS ExpressIELTS Expert cải thiện kỹ năng luyện thi IELTS cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, chinh phục thành công chứng chỉ quốc tế.
  • Tìm lại niềm đam mê, thích thú khi học tiếng Anh từ con số 0 và nâng trình hiệu quả với khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc English Hub.
  • Mở ra hành trình thăng tiến và gặt hái thành quả trên chặng đường sự nghiệp cho người bận rộn với khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.

Ngoài việc chú trọng chuyên môn tiếng Anh, VUS còn mong muốn học viên có thể phát triển bản thân một cách toàn diện nhờ: 

  • Nội dung bài học khủng với hơn 365 chủ đề đa dạng, thực tiễn, liên quan trực tiếp đến đời sống (môi trường, văn hóa, con người, giáo dục, khoa học, du lịch, công việc,…) nhằm tạo cho học viên sự hứng thú qua mỗi buổi học. Cùng kho Vocab Builder chứa 12 triệu từ vựng giúp cải thiện khả năng Anh ngữ một cách hiệu quả.
  • Tích hợp trí tuệ thông minh AI giúp cải thiện khả năng phát âm chuẩn như người bản xứ và ghi nhớ từ vựng thông qua bài Quizz nhanh, thú vị. Hệ thống luyện thi (LMS) với đa dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao và hệ sinh thái học tập V-HUB độc quyền, cho phép truy cập 24/7, chủ động ôn tập, củng cố kiến thức mọi lúc mọi nơi.
  • Ứng dụng bộ kỹ năng mềm nhằm nâng cấp bản thân, tự tin nắm bắt cơ hội, chinh phục thành công:
    • Bộ kỹ năng học thuật: Tóm tắt (summary), viết lại (paraphrasing), đọc nhanh, đọc lướt nắm ý chính,… phục vụ cho việc học ở cấp bậc cao hơn như quốc tế, đại học, cao học. 
    • Bộ kỹ năng mềm (5Cs): Critical Thinking (Tư duy phản biện), Collaboration (Hợp tác), Creativity (Sáng tạo), Communication (Giao tiếp) và Computer Literacy (Công nghệ).

VUS tự hào là một trong những hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam với 80 cơ sở có mặt trên khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam, đạt chứng nhận của NEAS – Tổ chức độc lập hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy và đào tạo chuẩn quốc tế trong 6 năm liên tiếp.

  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển kỹ năng vượt trội.
  • Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm trong việc giảng dạy với 2.700 thầy, cô và 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Hơn 183.118 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… Đây là con số kỷ lục tại Việt Nam.
  • Đối tác của các NXB uy tín toàn cầu như British Council, Oxford University Press, National Geographic Learning, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng cao nhất PLATINUM của Hội đồng Anh.

Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn ứng dụng tốt vào trong quá trình giao tiếp và cải thiện khả năng Anh ngữ mỗi ngày. Theo dõi ngay website của VUS để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết bổ ích khác liên quan đến tiếng Anh nhé!

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger