Học tiếng Anh cùng bé
Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Chia sẻ bài viết

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SÁCH MỚI theo Unit [ĐẦY ĐỦ]

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SÁCH MỚI theo Unit [ĐẦY ĐỦ]

Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 là bước quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ và giao tiếp tự tin hơn. Đây cũng là nền tảng để làm tốt các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.

Trong chương trình Global Success, mỗi tiếng Anh lớp 8 unit được thiết kế xoay quanh một chủ đề gần gũi với đời sống. Điều này giúp học sinh vừa học vừa áp dụng thực tế dễ dàng hơn.

Đặc biệt, việc học từ mới tiếng Anh lớp 8 theo hệ thống Unit kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ sẽ giúp học sinh tiết kiệm thời gian ghi nhớ, đồng thời nắm chắc kiến thức – nhớ lâu – dùng đúng ngữ cảnh.

Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá:

  • Trọn bộ từ vựng lớp 8 theo Global Success.
  • Phân chia rõ ràng theo từng học kỳ từng Unit.
  • Bảng chi tiết gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 1 (Unit 1 - Unit 6)

Học kỳ 1 giới thiệu những chủ đề phong phú như hoạt động giải trí, cuộc sống nông thôn, tuổi thiếu niên, các dân tộc, phong tục truyền thống và lối sống. 

Mỗi tiếng Anh lớp 8 unit không chỉ cung cấp từ mới tiếng Anh lớp 8 mà còn giúp học sinh hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng từ chính xác hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 1 (Unit 1 - Unit 6)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 1 (Unit 1 - Unit 6)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: LEISURE TIME

Chủ đề Leisure Time xoay quanh các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Trong chủ đề từ vựng tiếng anh lớp 8 này, học sinh sẽ học cách miêu tả sở thích, thói quen và các hình thức giải trí quen thuộc trong đời sống

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

leisure

/ˈleʒ.ər/

n.

thời gian rảnh

I often read books in my leisure.

relax

/rɪˈlæks/

v.

thư giãn

Music helps me relax after school.

social media

/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

n.

mạng xã hội

Teenagers spend hours on social media.

hang out

/hæŋ aʊt/

phrasal v.

đi chơi, tụ tập

We usually hang out at the park.

craft

/krɑːft/

n.

đồ thủ công

She sells handmade crafts.

addicted

/əˈdɪk.tɪd/

adj

nghiện

He’s addicted to online games.

community

/kəˈmjuː.nə.ti/

n.

cộng đồng

Our school has a strong community.

cultural event

/ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈvent/

n.

sự kiện văn hóa

We joined a cultural event last week.

balance

/ˈbæləns/

n.

sự cân bằng

Try to keep a balance between work and play.

bracelet

/ˈbreɪ.slət/

n.

vòng tay

She made a colorful bracelet.

crazy (about)

/ˈkreɪ.zi/

adj.

rất thích, say mê

He is crazy about basketball.

detest

/dɪˈtest/

v.

ghét

I detest doing chores.

DIY

/ˌdiː.aɪˈwaɪ/

n.

tự làm, tự chế

My father loves DIY projects.

fancy

/ˈfæn.si/

v.

thích

Do you fancy going out tonight?

fold

/fəʊld/

v.

gấp, gập

She folded the paper neatly.

fond (of)

/fɒnd/

adj

thích, mến

She is fond of painting.

keen (on)

/kiːn/

adj

hứng thú, say mê

He’s keen on swimming.

keep in touch

/kiːp ɪn tʌtʃ/

phrasal v.

giữ liên lạc

Let’s keep in touch by email.

origami

/ˌɒr.ɪˈɡɑː.mi/

n.

nghệ thuật gấp giấy

They learned origami at school.

outdoors

/ˌaʊtˈdɔːz/

adv.

ngoài trời

We love playing sports outdoors.

puzzle

/ˈpʌz.əl/

n.

trò chơi ghép hình

This puzzle is difficult to solve.

surf the Internet

/sɜːf ði ˈɪn.tə.net/

v.

lướt mạng

She often surfs the Internet for news.

virtual

/ˈvɜː.tʃu.əl/

adj.

ảo

He enjoys playing in a virtual world.

volunteer

/ˌvɒl.ənˈtɪər/

n./v.

tình nguyện viên / tình nguyện

She works as a volunteer on weekends.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Unit 2 cung cấp từ vựng về cuộc sống ở nông thôn: công việc đồng áng, chăn nuôi, phương tiện, và những nét đặc trưng của làng quê. Đây là nền tảng để miêu tả sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

countryside

/ˈkʌntrisaɪd/

n.

vùng nông thôn

My grandparents live in the countryside.

paddy field

/ˈpædi fiːld/

n.

cánh đồng lúa

Farmers are working in the paddy fields.

buffalo-drawn cart

/ˈbʌfələʊ drɔːn kɑːt/

n.

xe trâu kéo

He carried rice by a buffalo-drawn cart.

herd the cattle

/hɜːd ðə ˈkætl/

v.

chăn gia súc

The boy is herding the cattle.

collect water

/kəˈlekt ˈwɔːtə/

v.

lấy nước

She goes to the river to collect water.

load the rice

/ləʊd ðə raɪs/

v.

chất lúa

They are loading the rice onto the truck.

pick up

/pɪk ʌp/

v.

nhặt, hái

Children help their parents pick up vegetables.

dry the rice

/draɪ ðə raɪs/

v.

phơi lúa

Farmers dry the rice in the sun.

nomadic

/nəʊˈmædɪk/

adj.

du mục

Some ethnic groups still lead a nomadic life.

inconvenient

/ˌɪnkənˈviːniənt/

adj.

bất tiện

Life in the mountains is sometimes inconvenient.

vast

/vɑːst/

adj.

rộng lớn

There are vast rice fields in the village.

harvest

/ˈhɑːvɪst/

v./n.

thu hoạch, mùa gặt

They are busy harvesting the rice.

farmer

/ˈfɑːmə/

n.

nông dân

My uncle is a farmer.

villager

/ˈvɪlɪdʒə/

n.

dân làng

The villagers are very friendly.

rural

/ˈrʊərəl/

adj.

thuộc về nông thôn

He prefers the rural lifestyle to the city life.

peaceful

/ˈpiːsfʊl/

adj.

yên bình

Life in the countryside is very peaceful.

cattle

/ˈkætl/

n.

gia súc

The farmer is taking care of his cattle.

field work

/fiːld wɜːk/

n.

công việc đồng áng

He helps his father with field work.

lifestyle

/ˈlaɪfstaɪl/

n.

lối sống

The lifestyle in the countryside is simple.

traditional craft

/trəˈdɪʃənl krɑːft/

n.

nghề thủ công truyền thống

The village is famous for its traditional crafts.

local market

/ˈləʊkl ˈmɑːkɪt/

n.

chợ địa phương

We buy food from the local market.

friendly

/ˈfrendli/

adj.

thân thiện

The villagers are very friendly to visitors.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – TEENAGERS

Unit 3 tập trung vào chủ đề tuổi thiếu niên với các từ vựng miêu tả giai đoạn tuổi dậy thì, thay đổi tâm sinh lý, thói quen và mối quan hệ xã hội. Nắm vững nhóm từ này giúp học sinh dễ dàng chia sẻ trải nghiệm tuổi teen bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

teenager

/ˈtiːneɪdʒə/

n.

thiếu niên

My brother is a teenager.

adolescence

/ˌædəˈlesns/

n.

tuổi vị thành niên

Adolescence is a period of big changes.

puberty

/ˈpjuːbəti/

n.

tuổi dậy thì

Boys usually start puberty later than girls.

emotional

/ɪˈməʊʃənl/

adj.

thuộc về cảm xúc

Teenagers are often very emotional.

independent

/ˌɪndɪˈpendənt/

adj.

độc lập

She wants to be more independent.

responsibility

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

n.

trách nhiệm

You should take responsibility for your actions.

self-confidence

/self ˈkɒnfɪdəns/

n.

sự tự tin

Sports help build self-confidence.

pressure

/ˈpreʃə/

n.

áp lực

Students feel a lot of pressure before exams.

stressed

/strest/

adj.

căng thẳng

She feels stressed about her homework.

argument

/ˈɑːɡjumənt/

n.

cuộc tranh cãi

They had an argument about the rules.

relationship

/rɪˈleɪʃnʃɪp/

n.

mối quan hệ

He has a good relationship with his parents.

conflict

/ˈkɒnflɪkt/

n.

xung đột

Conflicts between parents and teens are common.

mood swing

/muːd swɪŋ/

n.

sự thay đổi tâm trạng

Teenagers often have mood swings.

curiosity

/ˌkjʊəriˈɒsəti/

n.

sự tò mò

Her curiosity makes her ask many questions.

depression

/dɪˈpreʃn/

n.

sự trầm cảm

Some teens suffer from depression.

generation gap

/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

n.

khoảng cách thế hệ

A generation gap may cause misunderstandings.

communicate

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

v.

giao tiếp

Teens need to communicate with parents.

support

/səˈpɔːt/

v./n.

hỗ trợ, sự ủng hộ

She gets much support from her friends.

influence

/ˈɪnfluəns/

n./v.

ảnh hưởng

Friends can influence teenagers’ choices.

peer pressure

/pɪə ˈpreʃə/

n.

áp lực từ bạn bè

Peer pressure can affect teenagers’ behavior.

privacy

/ˈpraɪvəsi/

n.

sự riêng tư

Teenagers value their privacy.

identity

/aɪˈdentəti/

n.

bản sắc, danh tính

Teens are trying to find their identity.

overcome

/ˌəʊvəˈkʌm/

v.

vượt qua

He tries to overcome his difficulties.

mature

/məˈtʃʊə/

adj.

trưởng thành

She is very mature for her age.

behaviour

/bɪˈheɪvjə/

n.

hành vi, cách cư xử

Teachers pay attention to students’ behaviour.

guidance

/ˈɡaɪdns/

n.

sự hướng dẫn

Parents give their children guidance.

respect

/rɪˈspekt/

n./v.

sự tôn trọng, tôn trọng

You must respect your teachers.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – ETHNIC GROUPS OF VIETNAM

Unit 4 cung cấp vốn từ về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, văn hoá, trang phục, lễ hội và phong tục tập quán. Đây là nền tảng để học sinh miêu tả sự đa dạng văn hoá của đất nước bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

ethnic group

/ˈeθnɪk ɡruːp/

n.

dân tộc

Viet Nam has 54 ethnic groups.

minority

/maɪˈnɒrəti/

n.

dân tộc thiểu số

The H’mong are an ethnic minority.

majority

/məˈdʒɒrəti/

n.

dân tộc đa số

The Kinh people are the majority in Viet Nam.

population

/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

n.

dân số

This area has a small population.

custom

/ˈkʌstəm/

n.

phong tục

It’s their custom to celebrate the harvest festival.

tradition

/trəˈdɪʃn/

n.

truyền thống

They still keep their old traditions.

costume

/ˈkɒstjuːm/

n.

trang phục

She is wearing a traditional costume.

stilt house

/stɪlt haʊs/

n.

nhà sàn

The Tay people live in stilt houses.

festival

/ˈfestɪvl/

n.

lễ hội

We joined the local festival.

ritual

/ˈrɪtʃuəl/

n.

nghi lễ

The wedding rituals are very unique.

ceremony

/ˈserəməni/

n.

buổi lễ

The ceremony was held in the village hall.

diverse

/daɪˈvɜːs/

adj.

đa dạng

Viet Nam has a diverse culture.

heritage

/ˈherɪtɪdʒ/

n.

di sản

Ha Long Bay is a natural heritage site.

community

/kəˈmjuːnəti/

n.

cộng đồng

They live in a small ethnic community.

handicraft

/ˈhændikrɑːft/

n.

đồ thủ công

The villagers make traditional handicrafts.

ancestor

/ˈænsestə/

n.

tổ tiên

They respect their ancestors.

worship

/ˈwɜːʃɪp/

v./n.

thờ cúng

They worship their ancestors every year.

belief

/bɪˈliːf/

n.

tín ngưỡng, niềm tin

Each ethnic group has its own beliefs.

unity

/ˈjuːnəti/

n.

sự đoàn kết

The festival shows the unity of the people.

preserve

/prɪˈzɜːv/

v.

bảo tồn

We should preserve traditional customs.

unique

/juˈniːk/

adj.

độc đáo

Each group has its unique culture.

celebrate

/ˈselɪbreɪt/

v.

tổ chức (lễ hội)

They celebrate New Year in February.

language

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

n.

ngôn ngữ

Each ethnic group has its own language.

folk song

/fəʊk sɒŋ/

n.

dân ca

We listened to a folk song at the event.

hospitality

/ˌhɒspɪˈtæləti/

n.

lòng hiếu khách

Their hospitality made us feel welcome.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

Unit 5 tập trung vào phong tục, tập quán và truyền thống gia đình, cộng đồng. Học sinh sẽ học cách mô tả và so sánh những nét văn hoá đặc trưng bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

custom

/ˈkʌstəm/

n.

phong tục

It’s their custom to visit relatives at Tet.

tradition

/trəˈdɪʃn/

n.

truyền thống

Our family has a tradition of Sunday dinners.

ritual

/ˈrɪtʃuəl/

n.

nghi lễ

Wedding rituals vary among regions.

ceremony

/ˈserəməni/

n.

buổi lễ

They held a ceremony for the ancestors.

habit

/ˈhæbɪt/

n.

thói quen

Drinking tea after meals is a common habit.

practice

/ˈpræktɪs/

n.

tập tục, thói quen

It’s a common practice to take off shoes indoors.

ancestor

/ˈænsestə/

n.

tổ tiên

They worship their ancestors every year.

altar

/ˈɔːltə/

n.

bàn thờ

The family places fruit on the altar.

offering

/ˈɒfərɪŋ/

n.

lễ vật

They prepared an offering of food and flowers.

respect

/rɪˈspekt/

v./n.

tôn trọng, sự kính trọng

Children should respect their elders.

generation

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

n.

thế hệ

The tradition is passed from one generation to another.

worship

/ˈwɜːʃɪp/

v./n.

thờ cúng

They worship at the village temple.

feast

/fiːst/

n.

bữa tiệc, yến tiệc

They had a big feast after the harvest.

host

/həʊst/

n.

chủ nhà

The host welcomed the guests warmly.

guest

/ɡest/

n.

khách

They invited many guests to the celebration.

celebrate

/ˈselɪbreɪt/

v.

tổ chức, kỷ niệm

They celebrate the Mid-Autumn Festival.

gather

/ˈɡæðə/

v.

tụ họp

Families gather together at Tet.

banquet

/ˈbæŋkwɪt/

n.

tiệc lớn

The king held a grand banquet.

fortune

/ˈfɔːtʃuːn/

n.

vận may

People wish each other good fortune in the new year.

luck

/lʌk/

n.

may mắn

Red is believed to bring good luck.

belief

/bɪˈliːf/

n.

tín ngưỡng, niềm tin

It’s their belief that dragons bring rain.

cultural

/ˈkʌltʃərəl/

adj.

thuộc về văn hoá

Viet Nam has many cultural festivals.

symbolic

/sɪmˈbɒlɪk/

adj.

mang tính biểu tượng

The dragon is symbolic of power.

preserve

/prɪˈzɜːv/

v.

bảo tồn

It’s important to preserve traditions.

maintain

/meɪnˈteɪn/

v.

duy trì

Families try to maintain their customs.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – LIFESTYLES

Unit 6 nói về những phong cách sống khác nhau, từ lành mạnh, năng động đến thói quen ít vận động. Đây là cơ hội để học sinh làm quen với từ vựng miêu tả sở thích, thói quen, mục tiêu và sự cân bằng trong cuộc sống.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

lifestyle

/ˈlaɪfstaɪl/

n.

lối sống

Everyone should choose a healthy lifestyle.

routine

/ruːˈtiːn/

n.

thói quen hằng ngày

Exercise is part of my daily routine.

habit

/ˈhæbɪt/

n.

thói quen

Sleeping late is a bad habit.

balanced diet

/ˈbælənst ˈdaɪət/

n.

chế độ ăn cân bằng

A balanced diet keeps us healthy.

active

/ˈæktɪv/

adj.

năng động

She is very active in her community.

sedentary

/ˈsedəntri/

adj.

ít vận động

A sedentary lifestyle can cause illness.

healthy

/ˈhelθi/

adj.

khỏe mạnh

He always eats healthy food.

unhealthy

/ʌnˈhelθi/

adj.

không tốt cho sức khỏe

Too much sugar is unhealthy.

wellness

/ˈwelnəs/

n.

sức khỏe toàn diện

Yoga improves mental wellness.

mindfulness

/ˈmaɪndflnəs/

n.

chánh niệm

Practicing mindfulness reduces stress.

relaxation

/ˌriːlækˈseɪʃn/

n.

sự thư giãn

Reading is a form of relaxation.

stress

/stres/

n.

căng thẳng

Work can cause a lot of stress.

entertainment

/ˌentəˈteɪnmənt/

n.

giải trí

Movies are popular forms of entertainment.

hobby

/ˈhɒbi/

n.

sở thích

Her hobby is collecting stamps.

leisure activity

/ˈleʒə ækˈtɪvəti/

n.

hoạt động giải trí

Cycling is a fun leisure activity.

social

/ˈsəʊʃl/

adj.

thuộc xã hội, giao tiếp

Going to parties is a social activity.

community

/kəˈmjuːnəti/

n.

cộng đồng

He often helps the local community.

volunteer

/ˌvɒlənˈtɪə/

v./n.

tình nguyện, tình nguyện viên

She works as a volunteer on weekends.

goal

/ɡəʊl/

n.

mục tiêu

His goal is to become a doctor.

priority

/praɪˈɒrəti/

n.

ưu tiên

Family is her top priority.

financial

/faɪˈnænʃl/

adj.

thuộc về tài chính

He wants financial stability.

career

/kəˈrɪə/

n.

sự nghiệp

She is focusing on her career.

balance

/ˈbæləns/

n./v.

sự cân bằng, cân đối

He tries to balance work and rest.

success

/səkˈses/

n.

thành công

True success means being happy.

positive

/ˈpɒzətɪv/

adj.

tích cực

She always stays positive.

negative

/ˈneɡətɪv/

adj.

tiêu cực

Lack of sleep has negative effects.

 

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 2 (Unit 7 - Unit 12)

Bước sang học kỳ 2, học sinh sẽ tiếp tục mở rộng vốn từ vựng với nhiều chủ đề phong phú hơn. Các bài học không chỉ tập trung vào môi trường, cộng đồng nói tiếng Anh, lễ hội, khoa học – công nghệ, mà còn mở ra những vấn đề gắn liền với đời sống hiện đại.

Việc nắm chắc từ vựng trong từng Unit giúp học sinh dễ dàng theo kịp nội dung bài học, nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời đạt kết quả tốt trong các kỳ kiểm tra.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 2 (Unit 7 - Unit 12)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 2 (Unit 7 - Unit 12)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION

Unit 7 đề cập đến vấn đề bảo vệ môi trường, giúp học sinh nâng cao ý thức về thiên nhiên, tài nguyên và trách nhiệm của con người. Chủ đề này cung cấp vốn từ vựng về rác thải, ô nhiễm, tái chế và năng lượng xanh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

environment

/ɪnˈvaɪrənmənt/

n.

môi trường

We must protect the environment.

pollution

/pəˈluːʃn/

n.

sự ô nhiễm

Air pollution is a big problem in cities.

air pollution

/eə pəˈluːʃn/

n.

ô nhiễm không khí

Factories cause serious air pollution.

water pollution

/ˈwɔːtə pəˈluːʃn/

n.

ô nhiễm nguồn nước

Water pollution affects marine life.

soil pollution

/sɔɪl pəˈluːʃn/

n.

ô nhiễm đất

Chemicals can cause soil pollution.

waste

/weɪst/

n.

rác thải

Don’t throw waste into the river.

garbage

/ˈɡɑːbɪdʒ/

n.

rác

The truck collects garbage every morning.

recycle

/ˌriːˈsaɪkl/

v.

tái chế

We should recycle paper and plastic.

reuse

/ˌriːˈjuːz/

v.

tái sử dụng

Please reuse this bottle.

reduce

/rɪˈdjuːs/

v.

giảm thiểu

We must reduce plastic use.

renewable energy

/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/

n.

năng lượng tái tạo

Solar power is renewable energy.

solar energy

/ˈsəʊlə ˈenədʒi/

n.

năng lượng mặt trời

Vietnam uses more solar energy now.

wind energy

/wɪnd ˈenədʒi/

n.

năng lượng gió

Wind energy is clean and safe.

conserve

/kənˈsɜːv/

v.

bảo tồn

We should conserve water and forests.

protect

/prəˈtekt/

v.

bảo vệ

Let’s protect endangered animals.

biodiversity

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

n.

đa dạng sinh học

The rainforest has rich biodiversity.

endangered species

/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/

n.

loài có nguy cơ tuyệt chủng

Pandas are endangered species.

deforestation

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

n.

nạn phá rừng

Deforestation is dangerous for wildlife.

climate change

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

n.

biến đổi khí hậu

Climate change affects our planet.

global warming

/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/

n.

sự nóng lên toàn cầu

Global warming causes ice to melt.

eco-friendly

/ˈiːkəʊ ˈfrendli/

adj.

thân thiện với môi trường

We should buy eco-friendly products.

sustainable

/səˈsteɪnəbl/

adj.

bền vững

Sustainable living helps the planet.

greenhouse effect

/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/

n.

hiệu ứng nhà kính

The greenhouse effect makes Earth hotter.

carbon footprint

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

n.

lượng khí thải CO2

Try to reduce your carbon footprint.

litter

/ˈlɪtə/

v./n.

xả rác

Don’t litter in public places.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – SHOPPING

Unit 8 tập trung vào chủ đề mua sắm, nơi học sinh học các từ vựng về cửa hàng, sản phẩm, giá cả và trải nghiệm mua sắm. Đây là chủ đề gần gũi, giúp các em dễ áp dụng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi đi chợ hoặc siêu thị.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

shop

/ʃɒp/

n.

cửa hàng

She went to the shop to buy milk.

supermarket

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

n.

siêu thị

I often shop at the supermarket.

market

/ˈmɑːkɪt/

n.

chợ

The local market is very busy.

mall

/mɔːl/

n.

trung tâm thương mại

We spent the day at the mall.

cashier

/kæˈʃɪə/

n.

thu ngân

The cashier gave me the change.

customer

/ˈkʌstəmə/

n.

khách hàng

The shop has many loyal customers.

seller

/ˈselə/

n.

người bán hàng

The street seller sells fruit.

bargain

/ˈbɑːɡən/

n./v.

mặc cả, món hời

She got a good bargain at the shop.

discount

/ˈdɪskaʊnt/

n.

giảm giá

The store offers a 20% discount.

sale

/seɪl/

n.

đợt giảm giá

I bought this shirt in the summer sale.

price

/praɪs/

n.

giá cả

The price of this bag is too high.

expensive

/ɪkˈspensɪv/

adj.

đắt

That dress is very expensive.

cheap

/tʃiːp/

adj.

rẻ

This watch looks nice but it’s cheap.

receipt

/rɪˈsiːt/

n.

hóa đơn

Don’t forget to take your receipt.

goods

/ɡʊdz/

n.

hàng hóa

The shop sells electronic goods.

product

/ˈprɒdʌkt/

n.

sản phẩm

This product is made in Vietnam.

brand

/brænd/

n.

thương hiệu

She prefers this brand of shoes.

quality

/ˈkwɒləti/

n.

chất lượng

The quality of the food is excellent.

fitting room

/ˈfɪtɪŋ ruːm/

n.

phòng thử đồ

She tried the dress in the fitting room.

fashion

/ˈfæʃn/

n.

thời trang

Paris is the capital of fashion.

style

/staɪl/

n.

phong cách

This style of clothing is popular.

size

/saɪz/

n.

kích cỡ

What size shoes do you wear?

shopping list

/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

n.

danh sách mua sắm

I always make a shopping list.

shopping cart

/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/

n.

xe đẩy mua sắm

She pushed the shopping cart around the store.

online shopping

/ˌɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/

n.

mua sắm trực tuyến

Many people prefer online shopping.

order

/ˈɔːdə/

v./n.

đặt hàng

I want to order a new laptop.

delivery

/dɪˈlɪvəri/

n.

giao hàng

The delivery will arrive tomorrow.

refund

/ˈriːfʌnd/

n.

tiền hoàn lại

She got a refund for the broken phone.

exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

v./n.

đổi hàng

You can exchange the shoes if they don’t fit.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – NATURAL DISASTERS

Unit 9 nói về thiên tai, một chủ đề quan trọng giúp học sinh nhận biết và mô tả các hiện tượng tự nhiên nguy hiểm. Qua đó, các em cũng học được cách phòng tránh và ứng phó với những tình huống khẩn cấp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

disaster

/dɪˈzɑːstə/

n.

thảm họa

The flood was a big disaster.

natural disaster

/ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə/

n.

thiên tai

Earthquakes are common natural disasters.

earthquake

/ˈɜːθkweɪk/

n.

động đất

Japan often has earthquakes.

tsunami

/tsuːˈnɑːmi/

n.

sóng thần

The tsunami destroyed many villages.

flood

/flʌd/

n.

lũ lụt

The town was hit by a flood.

drought

/draʊt/

n.

hạn hán

Farmers suffer from the long drought.

storm

/stɔːm/

n.

bão, giông

A strong storm is coming tonight.

typhoon

/taɪˈfuːn/

n.

bão nhiệt đới

Vietnam is often affected by typhoons.

hurricane

/ˈhʌrɪkən/

n.

bão lớn

The hurricane destroyed hundreds of houses.

tornado

/tɔːˈneɪdəʊ/

n.

vòi rồng, lốc xoáy

A tornado swept across the fields.

volcanic eruption

/vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/

n.

núi lửa phun trào

The volcanic eruption covered the town in ash.

landslide

/ˈlændslaɪd/

n.

lở đất

The landslide blocked the road.

avalanche

/ˈævəlɑːnʃ/

n.

tuyết lở

Skiers were trapped in an avalanche.

wildfire

/ˈwaɪldfaɪə/

n.

cháy rừng

The wildfire spread quickly through the forest.

thunder

/ˈθʌndə/

n.

sấm

Loud thunder scared the children.

lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

n.

tia sét

Lightning struck a tall tree.

collapse

/kəˈlæps/

v./n.

sụp đổ

The bridge collapsed after the flood.

rescue

/ˈreskjuː/

v./n.

cứu hộ

The team came to rescue the victims.

survivor

/səˈvaɪvə/

n.

người sống sót

The survivors were taken to the hospital.

damage

/ˈdæmɪdʒ/

n./v.

thiệt hại, phá hủy

The storm caused serious damage.

destroy

/dɪˈstrɔɪ/

v.

phá hủy

The earthquake destroyed many houses.

warning

/ˈwɔːnɪŋ/

n.

cảnh báo

They received a warning before the storm.

emergency

/ɪˈmɜːdʒənsi/

n.

tình huống khẩn cấp

Call 114 in an emergency.

shelter

/ˈʃeltə/

n.

nơi trú ẩn

People stayed in the shelter during the flood.

evacuation

/ɪˌvækjuˈeɪʃn/

n.

sự sơ tán

The government ordered an evacuation.

relief

/rɪˈliːf/

n.

cứu trợ

Food and relief were sent to the victims.

recover

/rɪˈkʌvə/

v.

hồi phục

The city is trying to recover after the disaster.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – COMMUNICATION IN THE FUTURE

Unit 10 giúp học sinh khám phá cách giao tiếp trong tương lai, từ các phương tiện hiện đại cho tới công nghệ trí tuệ nhân tạo. Chủ đề này mở rộng vốn từ về công nghệ, mạng xã hội và phương tiện giao tiếp số.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

communication

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

n.

sự giao tiếp

Communication is easier with smartphones.

future

/ˈfjuːtʃə/

n./adj.

tương lai

In the future, people may use holograms to talk.

technology

/tekˈnɒlədʒi/

n.

công nghệ

Modern technology changes communication.

device

/dɪˈvaɪs/

n.

thiết bị

Smartphones are useful devices.

smartphone

/ˈsmɑːtfəʊn/

n.

điện thoại thông minh

Most teenagers have a smartphone.

tablet

/ˈtæblət/

n.

máy tính bảng

She reads books on her tablet.

computer

/kəmˈpjuːtə/

n.

máy tính

He uses a computer for work.

internet

/ˈɪntənet/

n.

Internet

We can find information on the Internet.

social media

/ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/

n.

mạng xã hội

Teenagers spend hours on social media.

network

/ˈnetwɜːk/

n.

mạng lưới

5G networks are very fast.

connect

/kəˈnekt/

v.

kết nối

The app helps people connect worldwide.

online

/ˌɒnˈlaɪn/

adj./adv.

trực tuyến

She studies online every evening.

offline

/ˌɒfˈlaɪn/

adj./adv.

ngoại tuyến

The game can be played offline.

virtual

/ˈvɜːtʃuəl/

adj.

ảo

They had a virtual meeting.

virtual reality (VR)

/ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/

n.

thực tế ảo

Virtual reality games are exciting.

augmented reality (AR)

/ɔːɡˌmentɪd riˈæləti/

n.

thực tế tăng cường

AR makes learning more interactive.

hologram

/ˈhɒləɡræm/

n.

ảnh 3D, hình ba chiều

In the future, people may chat with holograms.

artificial intelligence (AI)

/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

n.

trí tuệ nhân tạo

AI will change the way we communicate.

robot

/ˈrəʊbɒt/

n.

rô-bốt

A robot can deliver messages.

satellite

/ˈsætəlaɪt/

n.

vệ tinh

Satellites make global communication possible.

signal

/ˈsɪɡnəl/

n.

tín hiệu

I can’t get a phone signal here.

message

/ˈmesɪdʒ/

n.

tin nhắn

She sent me a message.

text

/tekst/

n./v.

tin nhắn văn bản, nhắn tin

I will text you later.

email

/ˈiːmeɪl/

n.

thư điện tử

He checks his emails every morning.

voice call

/vɔɪs kɔːl/

n.

cuộc gọi thoại

They had a quick voice call.

video call

/ˈvɪdiəʊ kɔːl/

n.

cuộc gọi video

A video call feels more personal.

chat app

/tʃæt æp/

n.

ứng dụng chat

Zalo is a popular chat app in Vietnam.

forum

/ˈfɔːrəm/

n.

diễn đàn

She joined an English forum online.

translation app

/trænzˈleɪʃn æp/

n.

ứng dụng dịch

Google Translate is a translation app.

worldwide

/ˌwɜːldˈwaɪd/

adj./adv.

toàn cầu

The news spread worldwide.

improve

/ɪmˈpruːv/

v.

cải thiện

Technology helps improve communication.

predict

/prɪˈdɪkt/

v.

dự đoán

Nobody can predict the future exactly.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – SCIENCE AND TECHNOLOGY

Unit 11 xoay quanh khoa học và công nghệ, giúp học sinh làm quen với các khái niệm mới về phát minh, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ trong đời sống. Đây là nền tảng từ vựng quan trọng cho những ai quan tâm tới STEM.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

science

/ˈsaɪəns/

n.

khoa học

Science has changed our lives.

technology

/tekˈnɒlədʒi/

n.

công nghệ

Modern technology makes work easier.

scientist

/ˈsaɪəntɪst/

n.

nhà khoa học

A scientist discovered the new planet.

experiment

/ɪkˈsperɪmənt/

n.

thí nghiệm

The students did an experiment in class.

laboratory (lab)

/ləˈbɒrətri/

n.

phòng thí nghiệm

He works in a laboratory.

invention

/ɪnˈvenʃn/

n.

phát minh

The telephone was a great invention.

inventor

/ɪnˈventə/

n.

nhà phát minh

Thomas Edison was a famous inventor.

research

/rɪˈsɜːtʃ/

n.

nghiên cứu

She is doing research on renewable energy.

discovery

/dɪˈskʌvəri/

n.

khám phá

The discovery of fire changed human life.

robot

/ˈrəʊbɒt/

n.

rô-bốt

Robots can help in factories.

machine

/məˈʃiːn/

n.

máy móc

This machine makes ice cream.

device

/dɪˈvaɪs/

n.

thiết bị

A smartphone is a useful device.

innovation

/ˌɪnəˈveɪʃn/

n.

đổi mới

Innovation drives progress.

progress

/ˈprəʊɡres/

n.

sự tiến bộ

Science brings great progress.

application

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

n.

ứng dụng

This app is an application of AI.

artificial intelligence (AI)

/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

n.

trí tuệ nhân tạo

AI is used in many fields.

space

/speɪs/

n.

vũ trụ

Humans dream of traveling to space.

astronaut

/ˈæstrənɔːt/

n.

phi hành gia

The astronaut walked on the moon.

rocket

/ˈrɒkɪt/

n.

tên lửa

The rocket was launched successfully.

satellite

/ˈsætəlaɪt/

n.

vệ tinh

Satellites help us watch TV.

energy

/ˈenədʒi/

n.

năng lượng

Solar energy is clean and renewable.

renewable

/rɪˈnjuːəbl/

adj.

tái tạo

Renewable energy is better for the planet.

electricity

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

n.

điện

We need electricity for daily life.

chemical

/ˈkemɪkl/

n.

hóa chất

The factory produces dangerous chemicals.

biology

/baɪˈɒlədʒi/

n.

sinh học

She studies biology at school.

physics

/ˈfɪzɪks/

n.

vật lý

Physics explains how things move.

chemistry

/ˈkemɪstri/

n.

hóa học

He loves chemistry experiments.

invention process

/ɪnˈvenʃn ˈprəʊses/

n.

quá trình phát minh

The invention process takes years.

modern

/ˈmɒdn/

adj.

hiện đại

We live in a modern world.

improve

/ɪmˈpruːv/

v.

cải thiện

Technology helps improve healthcare.

solve

/sɒlv/

v.

giải quyết

Scientists try to solve big problems.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – LIFE ON OTHER PLANETS

Unit 12 đưa học sinh đến chủ đề hấp dẫn về sự sống ngoài Trái Đất. Đây là dịp để luyện tập từ vựng liên quan đến vũ trụ, hành tinh và khả năng có sự sống ngoài không gian.

Từ tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

planet

/ˈplænɪt/

n.

hành tinh

Earth is the third planet from the sun.

universe

/ˈjuːnɪvɜːs/

n.

vũ trụ

The universe is so vast.

galaxy

/ˈɡæləksi/

n.

thiên hà

The Milky Way is our galaxy.

star

/stɑː/

n.

ngôi sao

The sun is a star.

space

/speɪs/

n.

không gian

Astronauts travel into space.

spacecraft

/ˈspeɪskrɑːft/

n.

tàu vũ trụ

A spacecraft landed on the moon.

UFO

/ˌjuːefˈəʊ/

n.

vật thể bay không xác định

Some people claim to have seen UFOs.

alien

/ˈeɪliən/

n.

người ngoài hành tinh

They believe in green aliens.

extraterrestrial

/ˌekstrətəˈrestriəl/

adj.

ngoài Trái Đất

Scientists search for extraterrestrial life.

astronaut

/ˈæstrənɔːt/

n.

phi hành gia

An astronaut explored Mars.

Mars

/mɑːz/

n.

sao Hỏa

Scientists are studying life on Mars.

Venus

/ˈviːnəs/

n.

sao Kim

Venus is hotter than Earth.

telescope

/ˈtelɪskəʊp/

n.

kính thiên văn

They used a telescope to watch the stars.

orbit

/ˈɔːbɪt/

n./v.

quỹ đạo / quay quanh

The moon orbits the Earth.

surface

/ˈsɜːfɪs/

n.

bề mặt

The surface of the moon is rocky.

atmosphere

/ˈætməsfɪə/

n.

khí quyển

Earth’s atmosphere protects us.

oxygen

/ˈɒksɪdʒən/

n.

khí oxy

Humans need oxygen to live.

gravity

/ˈɡrævəti/

n.

lực hấp dẫn

The moon has less gravity than Earth.

explore

/ɪkˈsplɔː/

v.

khám phá

They plan to explore new planets.

colonize

/ˈkɒlənaɪz/

v.

khai phá, lập thuộc địa

Humans may one day colonize Mars.

mission

/ˈmɪʃn/

n.

nhiệm vụ, sứ mệnh

NASA started a mission to space.

spaceship

/ˈspeɪsʃɪp/

n.

tàu không gian

The spaceship carried three astronauts.

evidence

/ˈevɪdəns/

n.

bằng chứng

There is no evidence of life on Mars.

possibility

/ˌpɒsəˈbɪləti/

n.

khả năng

Scientists discuss the possibility of aliens.

intelligent life

/ɪnˈtelɪdʒənt laɪf/

n.

sự sống thông minh

Is there intelligent life in the universe?

signal

/ˈsɪɡnəl/

n./v.

tín hiệu / phát tín hiệu

They received a signal from space.

future

/ˈfjuːtʃə/

n.

tương lai

In the future, people may live on other planets.

5 Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 thuộc nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn

5 Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 thuộc nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn
5 Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 thuộc nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 không chỉ giúp bạn làm bài tập và vượt qua các kỳ kiểm tra, mà còn là nền tảng để sử dụng tiếng Anh trong đời sống và tương lai. Tuy nhiên, nhiều học sinh thường gặp khó khăn vì số lượng từ nhiều và dễ quên sau khi học. Để học hiệu quả hơn, bạn có thể áp dụng những cách sau:

1. Học theo ngữ cảnh thay vì học thuộc lòng

Hãy gắn từ mới vào câu ví dụ hoặc đoạn hội thoại. Việc này giúp não bộ hiểu cách dùng từ trong thực tế. Ví dụ: thay vì chỉ nhớ “drought = hạn hán”, hãy học “Farmers suffer from a long drought.”

2. Kết hợp hình ảnh, âm thanh và sơ đồ tư duy

Não bộ ghi nhớ tốt hơn khi có sự kết hợp nhiều giác quan. Bạn có thể dùng flashcard có hình minh họa, hoặc tự vẽ mindmap phân chia từ vựng theo từng Unit như Leisure Time, Natural Disasters, Communication…

3. Lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)

Khoa học đã chứng minh rằng việc ôn tập theo chu kỳ 1 ngày – 1 tuần – 1 tháng sẽ giúp từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn thay vì học trước quên sau.

4. Ứng dụng ngay vào giao tiếp

Đừng ngại thực hành. Mỗi ngày, hãy đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 5 từ mới. Khi có cơ hội, hãy thử dùng chúng trong hội thoại với bạn bè hoặc giáo viên.

5. Học theo cụm từ và chủ đề

Thay vì học lẻ tẻ, hãy học theo cụm như “renewable energy”, “rescue team” hoặc “make a discovery”. Điều này giúp vốn từ trở nên tự nhiên và dễ sử dụng hơn khi giao tiếp.

Lưu ý: Không cần học quá nhiều trong một ngày. Chỉ cần 5–10 từ vựng nhưng ôn kỹ và dùng được, bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt sau vài tuần.

Việc tự học từ vựng ở nhà đôi khi khiến học sinh dễ nản, mau quên và khó áp dụng vào thực tế. Vì vậy, nhiều phụ huynh lựa chọn cho con theo học tại các trung tâm để có lộ trình rõ ràng, môi trường luyện tập thường xuyên và được đồng hành bởi giáo viên giàu kinh nghiệm.

Tại VUS, khóa học Young Learners (YL) được thiết kế riêng cho học sinh Trung học cơ sở. Khóa học không chỉ giúp các em nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit, mà còn giúp học sinh:

  • Làm quen với từ vựng lớp 8 theo đúng chương trình SGK, đồng thời mở rộng kiến thức thực tế.
  • Phát triển khả năng tư duy phản biện, làm việc nhóm, thuyết trình thông qua hoạt động và dự án lớp học.
  • Được dẫn dắt bởi giáo viên quốc tế và Việt Nam với phương pháp giảng dạy trực quan, khuyến khích giao tiếp tự tin.
  • Chuẩn bị hành trang để chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Cambridge, IELTS, TOEFL Junior.

Điểm đặc biệt trong chương trình YL chính là triết lý Discovery Learning. Đây là phương pháp khuyến khích trẻ tự khám phá kiến thức thay vì chỉ học thuộc lòng. 

Trong lớp học, giáo viên đóng vai trò là người khơi gợi bằng các tình huống, câu hỏi hoặc ví dụ gần gũi. Khi học sinh dần nắm bắt được nội dung, thầy cô sẽ “lùi lại”, để các em chủ động tìm tòi, thử nghiệm và tự rút ra kiến thức.

Với triết lý giáo dục Discovery Learning, học sinh không chỉ nhớ từ vựng trong thời gian ngắn, mà còn hiểu sâu, vận dụng linh hoạt, hình thành thói quen học tập lâu dài và bền vững.

Vì sao phụ huynh chọn VUS?

  • 2.700+ giáo viên và trợ giảng có chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế.
  • 200.000+ học viên đã đạt các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế từ Starters đến IELTS.
  • 60+ cơ sở trên toàn quốc, hơn 3 triệu gia đình đã tin chọn VUS trong suốt hành trình đồng hành cùng con trẻ chinh phục tiếng Anh
  • Hợp tác cùng các đơn vị hàng đầu thế giới: British Council, Oxford, Cambridge, National Geographic Learning.
  • Hệ thống chăm sóc học viên toàn diện: theo dõi kết quả, hỗ trợ phụ huynh – học sinh, tư vấn định hướng học tập.

Tại VUS, học sinh không chỉ học “từ mới” để hoàn thành bài tập, mà còn biết cách ứng dụng tiếng Anh linh hoạt trong học đường và đời sống. Đây chính là bước đệm để các em phát triển sự tự tin, sẵn sàng hội nhập trong tương lai.

Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình học tập cá nhân hóa cho con!

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 không chỉ giúp học sinh hiểu bài nhanh hơn, mà còn tạo nền tảng cho việc rèn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Khi vốn từ được mở rộng, các em dễ dàng tiếp cận tài liệu, tự tin hơn trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày.

Học sinh nên kết hợp học theo từng tiếng Anh lớp 8 Unit trong SGK với các nguồn mở rộng từ thực tế để vừa bám sát chương trình, vừa nâng cao khả năng ứng dụng. Đặc biệt, thay vì học thuộc lòng khô khan, việc ghi nhớ theo ngữ cảnh, làm bài tậpsử dụng hình ảnh, ví dụ sẽ giúp từ mới tiếng Anh lớp 8 trở nên dễ nhớ và nhớ lâu hơn.

Con đường học ngoại ngữ là hành trình dài, và việc trau dồi từ vựng tiếng Anh 8 mỗi ngày sẽ là bước khởi đầu vững chắc để học sinh tiến xa hơn trong tương lai.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ