Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SÁCH MỚI theo Unit [ĐẦY ĐỦ]
Học từ vựng tiếng Anh lớp 8 là bước quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ và giao tiếp tự tin hơn. Đây cũng là nền tảng để làm tốt các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
Trong chương trình Global Success, mỗi tiếng Anh lớp 8 unit được thiết kế xoay quanh một chủ đề gần gũi với đời sống. Điều này giúp học sinh vừa học vừa áp dụng thực tế dễ dàng hơn.
Đặc biệt, việc học từ mới tiếng Anh lớp 8 theo hệ thống Unit kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ sẽ giúp học sinh tiết kiệm thời gian ghi nhớ, đồng thời nắm chắc kiến thức – nhớ lâu – dùng đúng ngữ cảnh.
Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá:
- Trọn bộ từ vựng lớp 8 theo Global Success.
- Phân chia rõ ràng theo từng học kỳ và từng Unit.
- Bảng chi tiết gồm từ vựng, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa
Table of Contents
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 1 (Unit 1 - Unit 6)
Học kỳ 1 giới thiệu những chủ đề phong phú như hoạt động giải trí, cuộc sống nông thôn, tuổi thiếu niên, các dân tộc, phong tục truyền thống và lối sống.
Mỗi tiếng Anh lớp 8 unit không chỉ cung cấp từ mới tiếng Anh lớp 8 mà còn giúp học sinh hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng từ chính xác hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: LEISURE TIME
Chủ đề Leisure Time xoay quanh các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Trong chủ đề từ vựng tiếng anh lớp 8 này, học sinh sẽ học cách miêu tả sở thích, thói quen và các hình thức giải trí quen thuộc trong đời sống
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| leisure | /ˈleʒ.ər/ | n. | thời gian rảnh | I often read books in my leisure. |
| relax | /rɪˈlæks/ | v. | thư giãn | Music helps me relax after school. |
| social media | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | n. | mạng xã hội | Teenagers spend hours on social media. |
| hang out | /hæŋ aʊt/ | phrasal v. | đi chơi, tụ tập | We usually hang out at the park. |
| craft | /krɑːft/ | n. | đồ thủ công | She sells handmade crafts. |
| addicted | /əˈdɪk.tɪd/ | adj | nghiện | He’s addicted to online games. |
| community | /kəˈmjuː.nə.ti/ | n. | cộng đồng | Our school has a strong community. |
| cultural event | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈvent/ | n. | sự kiện văn hóa | We joined a cultural event last week. |
| balance | /ˈbæləns/ | n. | sự cân bằng | Try to keep a balance between work and play. |
| bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | n. | vòng tay | She made a colorful bracelet. |
| crazy (about) | /ˈkreɪ.zi/ | adj. | rất thích, say mê | He is crazy about basketball. |
| detest | /dɪˈtest/ | v. | ghét | I detest doing chores. |
| DIY | /ˌdiː.aɪˈwaɪ/ | n. | tự làm, tự chế | My father loves DIY projects. |
| fancy | /ˈfæn.si/ | v. | thích | Do you fancy going out tonight? |
| fold | /fəʊld/ | v. | gấp, gập | She folded the paper neatly. |
| fond (of) | /fɒnd/ | adj | thích, mến | She is fond of painting. |
| keen (on) | /kiːn/ | adj | hứng thú, say mê | He’s keen on swimming. |
| keep in touch | /kiːp ɪn tʌtʃ/ | phrasal v. | giữ liên lạc | Let’s keep in touch by email. |
| origami | /ˌɒr.ɪˈɡɑː.mi/ | n. | nghệ thuật gấp giấy | They learned origami at school. |
| outdoors | /ˌaʊtˈdɔːz/ | adv. | ngoài trời | We love playing sports outdoors. |
| puzzle | /ˈpʌz.əl/ | n. | trò chơi ghép hình | This puzzle is difficult to solve. |
| surf the Internet | /sɜːf ði ˈɪn.tə.net/ | v. | lướt mạng | She often surfs the Internet for news. |
| virtual | /ˈvɜː.tʃu.əl/ | adj. | ảo | He enjoys playing in a virtual world. |
| volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | n./v. | tình nguyện viên / tình nguyện | She works as a volunteer on weekends. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 – LIFE IN THE COUNTRYSIDE
Unit 2 cung cấp từ vựng về cuộc sống ở nông thôn: công việc đồng áng, chăn nuôi, phương tiện, và những nét đặc trưng của làng quê. Đây là nền tảng để miêu tả sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | n. | vùng nông thôn | My grandparents live in the countryside. |
| paddy field | /ˈpædi fiːld/ | n. | cánh đồng lúa | Farmers are working in the paddy fields. |
| buffalo-drawn cart | /ˈbʌfələʊ drɔːn kɑːt/ | n. | xe trâu kéo | He carried rice by a buffalo-drawn cart. |
| herd the cattle | /hɜːd ðə ˈkætl/ | v. | chăn gia súc | The boy is herding the cattle. |
| collect water | /kəˈlekt ˈwɔːtə/ | v. | lấy nước | She goes to the river to collect water. |
| load the rice | /ləʊd ðə raɪs/ | v. | chất lúa | They are loading the rice onto the truck. |
| pick up | /pɪk ʌp/ | v. | nhặt, hái | Children help their parents pick up vegetables. |
| dry the rice | /draɪ ðə raɪs/ | v. | phơi lúa | Farmers dry the rice in the sun. |
| nomadic | /nəʊˈmædɪk/ | adj. | du mục | Some ethnic groups still lead a nomadic life. |
| inconvenient | /ˌɪnkənˈviːniənt/ | adj. | bất tiện | Life in the mountains is sometimes inconvenient. |
| vast | /vɑːst/ | adj. | rộng lớn | There are vast rice fields in the village. |
| harvest | /ˈhɑːvɪst/ | v./n. | thu hoạch, mùa gặt | They are busy harvesting the rice. |
| farmer | /ˈfɑːmə/ | n. | nông dân | My uncle is a farmer. |
| villager | /ˈvɪlɪdʒə/ | n. | dân làng | The villagers are very friendly. |
| rural | /ˈrʊərəl/ | adj. | thuộc về nông thôn | He prefers the rural lifestyle to the city life. |
| peaceful | /ˈpiːsfʊl/ | adj. | yên bình | Life in the countryside is very peaceful. |
| cattle | /ˈkætl/ | n. | gia súc | The farmer is taking care of his cattle. |
| field work | /fiːld wɜːk/ | n. | công việc đồng áng | He helps his father with field work. |
| lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | n. | lối sống | The lifestyle in the countryside is simple. |
| traditional craft | /trəˈdɪʃənl krɑːft/ | n. | nghề thủ công truyền thống | The village is famous for its traditional crafts. |
| local market | /ˈləʊkl ˈmɑːkɪt/ | n. | chợ địa phương | We buy food from the local market. |
| friendly | /ˈfrendli/ | adj. | thân thiện | The villagers are very friendly to visitors. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3 – TEENAGERS
Unit 3 tập trung vào chủ đề tuổi thiếu niên với các từ vựng miêu tả giai đoạn tuổi dậy thì, thay đổi tâm sinh lý, thói quen và mối quan hệ xã hội. Nắm vững nhóm từ này giúp học sinh dễ dàng chia sẻ trải nghiệm tuổi teen bằng tiếng Anh.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| teenager | /ˈtiːneɪdʒə/ | n. | thiếu niên | My brother is a teenager. |
| adolescence | /ˌædəˈlesns/ | n. | tuổi vị thành niên | Adolescence is a period of big changes. |
| puberty | /ˈpjuːbəti/ | n. | tuổi dậy thì | Boys usually start puberty later than girls. |
| emotional | /ɪˈməʊʃənl/ | adj. | thuộc về cảm xúc | Teenagers are often very emotional. |
| independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | adj. | độc lập | She wants to be more independent. |
| responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | n. | trách nhiệm | You should take responsibility for your actions. |
| self-confidence | /self ˈkɒnfɪdəns/ | n. | sự tự tin | Sports help build self-confidence. |
| pressure | /ˈpreʃə/ | n. | áp lực | Students feel a lot of pressure before exams. |
| stressed | /strest/ | adj. | căng thẳng | She feels stressed about her homework. |
| argument | /ˈɑːɡjumənt/ | n. | cuộc tranh cãi | They had an argument about the rules. |
| relationship | /rɪˈleɪʃnʃɪp/ | n. | mối quan hệ | He has a good relationship with his parents. |
| conflict | /ˈkɒnflɪkt/ | n. | xung đột | Conflicts between parents and teens are common. |
| mood swing | /muːd swɪŋ/ | n. | sự thay đổi tâm trạng | Teenagers often have mood swings. |
| curiosity | /ˌkjʊəriˈɒsəti/ | n. | sự tò mò | Her curiosity makes her ask many questions. |
| depression | /dɪˈpreʃn/ | n. | sự trầm cảm | Some teens suffer from depression. |
| generation gap | /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ | n. | khoảng cách thế hệ | A generation gap may cause misunderstandings. |
| communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | v. | giao tiếp | Teens need to communicate with parents. |
| support | /səˈpɔːt/ | v./n. | hỗ trợ, sự ủng hộ | She gets much support from her friends. |
| influence | /ˈɪnfluəns/ | n./v. | ảnh hưởng | Friends can influence teenagers’ choices. |
| peer pressure | /pɪə ˈpreʃə/ | n. | áp lực từ bạn bè | Peer pressure can affect teenagers’ behavior. |
| privacy | /ˈpraɪvəsi/ | n. | sự riêng tư | Teenagers value their privacy. |
| identity | /aɪˈdentəti/ | n. | bản sắc, danh tính | Teens are trying to find their identity. |
| overcome | /ˌəʊvəˈkʌm/ | v. | vượt qua | He tries to overcome his difficulties. |
| mature | /məˈtʃʊə/ | adj. | trưởng thành | She is very mature for her age. |
| behaviour | /bɪˈheɪvjə/ | n. | hành vi, cách cư xử | Teachers pay attention to students’ behaviour. |
| guidance | /ˈɡaɪdns/ | n. | sự hướng dẫn | Parents give their children guidance. |
| respect | /rɪˈspekt/ | n./v. | sự tôn trọng, tôn trọng | You must respect your teachers. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 – ETHNIC GROUPS OF VIETNAM
Unit 4 cung cấp vốn từ về các dân tộc thiểu số ở Việt Nam, văn hoá, trang phục, lễ hội và phong tục tập quán. Đây là nền tảng để học sinh miêu tả sự đa dạng văn hoá của đất nước bằng tiếng Anh.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| ethnic group | /ˈeθnɪk ɡruːp/ | n. | dân tộc | Viet Nam has 54 ethnic groups. |
| minority | /maɪˈnɒrəti/ | n. | dân tộc thiểu số | The H’mong are an ethnic minority. |
| majority | /məˈdʒɒrəti/ | n. | dân tộc đa số | The Kinh people are the majority in Viet Nam. |
| population | /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | n. | dân số | This area has a small population. |
| custom | /ˈkʌstəm/ | n. | phong tục | It’s their custom to celebrate the harvest festival. |
| tradition | /trəˈdɪʃn/ | n. | truyền thống | They still keep their old traditions. |
| costume | /ˈkɒstjuːm/ | n. | trang phục | She is wearing a traditional costume. |
| stilt house | /stɪlt haʊs/ | n. | nhà sàn | The Tay people live in stilt houses. |
| festival | /ˈfestɪvl/ | n. | lễ hội | We joined the local festival. |
| ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | n. | nghi lễ | The wedding rituals are very unique. |
| ceremony | /ˈserəməni/ | n. | buổi lễ | The ceremony was held in the village hall. |
| diverse | /daɪˈvɜːs/ | adj. | đa dạng | Viet Nam has a diverse culture. |
| heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | n. | di sản | Ha Long Bay is a natural heritage site. |
| community | /kəˈmjuːnəti/ | n. | cộng đồng | They live in a small ethnic community. |
| handicraft | /ˈhændikrɑːft/ | n. | đồ thủ công | The villagers make traditional handicrafts. |
| ancestor | /ˈænsestə/ | n. | tổ tiên | They respect their ancestors. |
| worship | /ˈwɜːʃɪp/ | v./n. | thờ cúng | They worship their ancestors every year. |
| belief | /bɪˈliːf/ | n. | tín ngưỡng, niềm tin | Each ethnic group has its own beliefs. |
| unity | /ˈjuːnəti/ | n. | sự đoàn kết | The festival shows the unity of the people. |
| preserve | /prɪˈzɜːv/ | v. | bảo tồn | We should preserve traditional customs. |
| unique | /juˈniːk/ | adj. | độc đáo | Each group has its unique culture. |
| celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | v. | tổ chức (lễ hội) | They celebrate New Year in February. |
| language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | n. | ngôn ngữ | Each ethnic group has its own language. |
| folk song | /fəʊk sɒŋ/ | n. | dân ca | We listened to a folk song at the event. |
| hospitality | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | n. | lòng hiếu khách | Their hospitality made us feel welcome. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 5 – OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Unit 5 tập trung vào phong tục, tập quán và truyền thống gia đình, cộng đồng. Học sinh sẽ học cách mô tả và so sánh những nét văn hoá đặc trưng bằng tiếng Anh.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| custom | /ˈkʌstəm/ | n. | phong tục | It’s their custom to visit relatives at Tet. |
| tradition | /trəˈdɪʃn/ | n. | truyền thống | Our family has a tradition of Sunday dinners. |
| ritual | /ˈrɪtʃuəl/ | n. | nghi lễ | Wedding rituals vary among regions. |
| ceremony | /ˈserəməni/ | n. | buổi lễ | They held a ceremony for the ancestors. |
| habit | /ˈhæbɪt/ | n. | thói quen | Drinking tea after meals is a common habit. |
| practice | /ˈpræktɪs/ | n. | tập tục, thói quen | It’s a common practice to take off shoes indoors. |
| ancestor | /ˈænsestə/ | n. | tổ tiên | They worship their ancestors every year. |
| altar | /ˈɔːltə/ | n. | bàn thờ | The family places fruit on the altar. |
| offering | /ˈɒfərɪŋ/ | n. | lễ vật | They prepared an offering of food and flowers. |
| respect | /rɪˈspekt/ | v./n. | tôn trọng, sự kính trọng | Children should respect their elders. |
| generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | n. | thế hệ | The tradition is passed from one generation to another. |
| worship | /ˈwɜːʃɪp/ | v./n. | thờ cúng | They worship at the village temple. |
| feast | /fiːst/ | n. | bữa tiệc, yến tiệc | They had a big feast after the harvest. |
| host | /həʊst/ | n. | chủ nhà | The host welcomed the guests warmly. |
| guest | /ɡest/ | n. | khách | They invited many guests to the celebration. |
| celebrate | /ˈselɪbreɪt/ | v. | tổ chức, kỷ niệm | They celebrate the Mid-Autumn Festival. |
| gather | /ˈɡæðə/ | v. | tụ họp | Families gather together at Tet. |
| banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | n. | tiệc lớn | The king held a grand banquet. |
| fortune | /ˈfɔːtʃuːn/ | n. | vận may | People wish each other good fortune in the new year. |
| luck | /lʌk/ | n. | may mắn | Red is believed to bring good luck. |
| belief | /bɪˈliːf/ | n. | tín ngưỡng, niềm tin | It’s their belief that dragons bring rain. |
| cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | adj. | thuộc về văn hoá | Viet Nam has many cultural festivals. |
| symbolic | /sɪmˈbɒlɪk/ | adj. | mang tính biểu tượng | The dragon is symbolic of power. |
| preserve | /prɪˈzɜːv/ | v. | bảo tồn | It’s important to preserve traditions. |
| maintain | /meɪnˈteɪn/ | v. | duy trì | Families try to maintain their customs. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 6 – LIFESTYLES
Unit 6 nói về những phong cách sống khác nhau, từ lành mạnh, năng động đến thói quen ít vận động. Đây là cơ hội để học sinh làm quen với từ vựng miêu tả sở thích, thói quen, mục tiêu và sự cân bằng trong cuộc sống.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| lifestyle | /ˈlaɪfstaɪl/ | n. | lối sống | Everyone should choose a healthy lifestyle. |
| routine | /ruːˈtiːn/ | n. | thói quen hằng ngày | Exercise is part of my daily routine. |
| habit | /ˈhæbɪt/ | n. | thói quen | Sleeping late is a bad habit. |
| balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | n. | chế độ ăn cân bằng | A balanced diet keeps us healthy. |
| active | /ˈæktɪv/ | adj. | năng động | She is very active in her community. |
| sedentary | /ˈsedəntri/ | adj. | ít vận động | A sedentary lifestyle can cause illness. |
| healthy | /ˈhelθi/ | adj. | khỏe mạnh | He always eats healthy food. |
| unhealthy | /ʌnˈhelθi/ | adj. | không tốt cho sức khỏe | Too much sugar is unhealthy. |
| wellness | /ˈwelnəs/ | n. | sức khỏe toàn diện | Yoga improves mental wellness. |
| mindfulness | /ˈmaɪndflnəs/ | n. | chánh niệm | Practicing mindfulness reduces stress. |
| relaxation | /ˌriːlækˈseɪʃn/ | n. | sự thư giãn | Reading is a form of relaxation. |
| stress | /stres/ | n. | căng thẳng | Work can cause a lot of stress. |
| entertainment | /ˌentəˈteɪnmənt/ | n. | giải trí | Movies are popular forms of entertainment. |
| hobby | /ˈhɒbi/ | n. | sở thích | Her hobby is collecting stamps. |
| leisure activity | /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ | n. | hoạt động giải trí | Cycling is a fun leisure activity. |
| social | /ˈsəʊʃl/ | adj. | thuộc xã hội, giao tiếp | Going to parties is a social activity. |
| community | /kəˈmjuːnəti/ | n. | cộng đồng | He often helps the local community. |
| volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə/ | v./n. | tình nguyện, tình nguyện viên | She works as a volunteer on weekends. |
| goal | /ɡəʊl/ | n. | mục tiêu | His goal is to become a doctor. |
| priority | /praɪˈɒrəti/ | n. | ưu tiên | Family is her top priority. |
| financial | /faɪˈnænʃl/ | adj. | thuộc về tài chính | He wants financial stability. |
| career | /kəˈrɪə/ | n. | sự nghiệp | She is focusing on her career. |
| balance | /ˈbæləns/ | n./v. | sự cân bằng, cân đối | He tries to balance work and rest. |
| success | /səkˈses/ | n. | thành công | True success means being happy. |
| positive | /ˈpɒzətɪv/ | adj. | tích cực | She always stays positive. |
| negative | /ˈneɡətɪv/ | adj. | tiêu cực | Lack of sleep has negative effects. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Global Success Học kỳ 2 (Unit 7 - Unit 12)
Bước sang học kỳ 2, học sinh sẽ tiếp tục mở rộng vốn từ vựng với nhiều chủ đề phong phú hơn. Các bài học không chỉ tập trung vào môi trường, cộng đồng nói tiếng Anh, lễ hội, khoa học – công nghệ, mà còn mở ra những vấn đề gắn liền với đời sống hiện đại.
Việc nắm chắc từ vựng trong từng Unit giúp học sinh dễ dàng theo kịp nội dung bài học, nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời đạt kết quả tốt trong các kỳ kiểm tra.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 7: ENVIRONMENTAL PROTECTION
Unit 7 đề cập đến vấn đề bảo vệ môi trường, giúp học sinh nâng cao ý thức về thiên nhiên, tài nguyên và trách nhiệm của con người. Chủ đề này cung cấp vốn từ vựng về rác thải, ô nhiễm, tái chế và năng lượng xanh.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | n. | môi trường | We must protect the environment. |
| pollution | /pəˈluːʃn/ | n. | sự ô nhiễm | Air pollution is a big problem in cities. |
| air pollution | /eə pəˈluːʃn/ | n. | ô nhiễm không khí | Factories cause serious air pollution. |
| water pollution | /ˈwɔːtə pəˈluːʃn/ | n. | ô nhiễm nguồn nước | Water pollution affects marine life. |
| soil pollution | /sɔɪl pəˈluːʃn/ | n. | ô nhiễm đất | Chemicals can cause soil pollution. |
| waste | /weɪst/ | n. | rác thải | Don’t throw waste into the river. |
| garbage | /ˈɡɑːbɪdʒ/ | n. | rác | The truck collects garbage every morning. |
| recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | v. | tái chế | We should recycle paper and plastic. |
| reuse | /ˌriːˈjuːz/ | v. | tái sử dụng | Please reuse this bottle. |
| reduce | /rɪˈdjuːs/ | v. | giảm thiểu | We must reduce plastic use. |
| renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | n. | năng lượng tái tạo | Solar power is renewable energy. |
| solar energy | /ˈsəʊlə ˈenədʒi/ | n. | năng lượng mặt trời | Vietnam uses more solar energy now. |
| wind energy | /wɪnd ˈenədʒi/ | n. | năng lượng gió | Wind energy is clean and safe. |
| conserve | /kənˈsɜːv/ | v. | bảo tồn | We should conserve water and forests. |
| protect | /prəˈtekt/ | v. | bảo vệ | Let’s protect endangered animals. |
| biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | n. | đa dạng sinh học | The rainforest has rich biodiversity. |
| endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | n. | loài có nguy cơ tuyệt chủng | Pandas are endangered species. |
| deforestation | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | n. | nạn phá rừng | Deforestation is dangerous for wildlife. |
| climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | n. | biến đổi khí hậu | Climate change affects our planet. |
| global warming | /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | n. | sự nóng lên toàn cầu | Global warming causes ice to melt. |
| eco-friendly | /ˈiːkəʊ ˈfrendli/ | adj. | thân thiện với môi trường | We should buy eco-friendly products. |
| sustainable | /səˈsteɪnəbl/ | adj. | bền vững | Sustainable living helps the planet. |
| greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | n. | hiệu ứng nhà kính | The greenhouse effect makes Earth hotter. |
| carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | n. | lượng khí thải CO2 | Try to reduce your carbon footprint. |
| litter | /ˈlɪtə/ | v./n. | xả rác | Don’t litter in public places. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 8 – SHOPPING
Unit 8 tập trung vào chủ đề mua sắm, nơi học sinh học các từ vựng về cửa hàng, sản phẩm, giá cả và trải nghiệm mua sắm. Đây là chủ đề gần gũi, giúp các em dễ áp dụng trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi đi chợ hoặc siêu thị.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| shop | /ʃɒp/ | n. | cửa hàng | She went to the shop to buy milk. |
| supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | n. | siêu thị | I often shop at the supermarket. |
| market | /ˈmɑːkɪt/ | n. | chợ | The local market is very busy. |
| mall | /mɔːl/ | n. | trung tâm thương mại | We spent the day at the mall. |
| cashier | /kæˈʃɪə/ | n. | thu ngân | The cashier gave me the change. |
| customer | /ˈkʌstəmə/ | n. | khách hàng | The shop has many loyal customers. |
| seller | /ˈselə/ | n. | người bán hàng | The street seller sells fruit. |
| bargain | /ˈbɑːɡən/ | n./v. | mặc cả, món hời | She got a good bargain at the shop. |
| discount | /ˈdɪskaʊnt/ | n. | giảm giá | The store offers a 20% discount. |
| sale | /seɪl/ | n. | đợt giảm giá | I bought this shirt in the summer sale. |
| price | /praɪs/ | n. | giá cả | The price of this bag is too high. |
| expensive | /ɪkˈspensɪv/ | adj. | đắt | That dress is very expensive. |
| cheap | /tʃiːp/ | adj. | rẻ | This watch looks nice but it’s cheap. |
| receipt | /rɪˈsiːt/ | n. | hóa đơn | Don’t forget to take your receipt. |
| goods | /ɡʊdz/ | n. | hàng hóa | The shop sells electronic goods. |
| product | /ˈprɒdʌkt/ | n. | sản phẩm | This product is made in Vietnam. |
| brand | /brænd/ | n. | thương hiệu | She prefers this brand of shoes. |
| quality | /ˈkwɒləti/ | n. | chất lượng | The quality of the food is excellent. |
| fitting room | /ˈfɪtɪŋ ruːm/ | n. | phòng thử đồ | She tried the dress in the fitting room. |
| fashion | /ˈfæʃn/ | n. | thời trang | Paris is the capital of fashion. |
| style | /staɪl/ | n. | phong cách | This style of clothing is popular. |
| size | /saɪz/ | n. | kích cỡ | What size shoes do you wear? |
| shopping list | /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ | n. | danh sách mua sắm | I always make a shopping list. |
| shopping cart | /ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ | n. | xe đẩy mua sắm | She pushed the shopping cart around the store. |
| online shopping | /ˌɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/ | n. | mua sắm trực tuyến | Many people prefer online shopping. |
| order | /ˈɔːdə/ | v./n. | đặt hàng | I want to order a new laptop. |
| delivery | /dɪˈlɪvəri/ | n. | giao hàng | The delivery will arrive tomorrow. |
| refund | /ˈriːfʌnd/ | n. | tiền hoàn lại | She got a refund for the broken phone. |
| exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | v./n. | đổi hàng | You can exchange the shoes if they don’t fit. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 9 – NATURAL DISASTERS
Unit 9 nói về thiên tai, một chủ đề quan trọng giúp học sinh nhận biết và mô tả các hiện tượng tự nhiên nguy hiểm. Qua đó, các em cũng học được cách phòng tránh và ứng phó với những tình huống khẩn cấp.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| disaster | /dɪˈzɑːstə/ | n. | thảm họa | The flood was a big disaster. |
| natural disaster | /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstə/ | n. | thiên tai | Earthquakes are common natural disasters. |
| earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | n. | động đất | Japan often has earthquakes. |
| tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | n. | sóng thần | The tsunami destroyed many villages. |
| flood | /flʌd/ | n. | lũ lụt | The town was hit by a flood. |
| drought | /draʊt/ | n. | hạn hán | Farmers suffer from the long drought. |
| storm | /stɔːm/ | n. | bão, giông | A strong storm is coming tonight. |
| typhoon | /taɪˈfuːn/ | n. | bão nhiệt đới | Vietnam is often affected by typhoons. |
| hurricane | /ˈhʌrɪkən/ | n. | bão lớn | The hurricane destroyed hundreds of houses. |
| tornado | /tɔːˈneɪdəʊ/ | n. | vòi rồng, lốc xoáy | A tornado swept across the fields. |
| volcanic eruption | /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃn/ | n. | núi lửa phun trào | The volcanic eruption covered the town in ash. |
| landslide | /ˈlændslaɪd/ | n. | lở đất | The landslide blocked the road. |
| avalanche | /ˈævəlɑːnʃ/ | n. | tuyết lở | Skiers were trapped in an avalanche. |
| wildfire | /ˈwaɪldfaɪə/ | n. | cháy rừng | The wildfire spread quickly through the forest. |
| thunder | /ˈθʌndə/ | n. | sấm | Loud thunder scared the children. |
| lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | n. | tia sét | Lightning struck a tall tree. |
| collapse | /kəˈlæps/ | v./n. | sụp đổ | The bridge collapsed after the flood. |
| rescue | /ˈreskjuː/ | v./n. | cứu hộ | The team came to rescue the victims. |
| survivor | /səˈvaɪvə/ | n. | người sống sót | The survivors were taken to the hospital. |
| damage | /ˈdæmɪdʒ/ | n./v. | thiệt hại, phá hủy | The storm caused serious damage. |
| destroy | /dɪˈstrɔɪ/ | v. | phá hủy | The earthquake destroyed many houses. |
| warning | /ˈwɔːnɪŋ/ | n. | cảnh báo | They received a warning before the storm. |
| emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | n. | tình huống khẩn cấp | Call 114 in an emergency. |
| shelter | /ˈʃeltə/ | n. | nơi trú ẩn | People stayed in the shelter during the flood. |
| evacuation | /ɪˌvækjuˈeɪʃn/ | n. | sự sơ tán | The government ordered an evacuation. |
| relief | /rɪˈliːf/ | n. | cứu trợ | Food and relief were sent to the victims. |
| recover | /rɪˈkʌvə/ | v. | hồi phục | The city is trying to recover after the disaster. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 10 – COMMUNICATION IN THE FUTURE
Unit 10 giúp học sinh khám phá cách giao tiếp trong tương lai, từ các phương tiện hiện đại cho tới công nghệ trí tuệ nhân tạo. Chủ đề này mở rộng vốn từ về công nghệ, mạng xã hội và phương tiện giao tiếp số.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | n. | sự giao tiếp | Communication is easier with smartphones. |
| future | /ˈfjuːtʃə/ | n./adj. | tương lai | In the future, people may use holograms to talk. |
| technology | /tekˈnɒlədʒi/ | n. | công nghệ | Modern technology changes communication. |
| device | /dɪˈvaɪs/ | n. | thiết bị | Smartphones are useful devices. |
| smartphone | /ˈsmɑːtfəʊn/ | n. | điện thoại thông minh | Most teenagers have a smartphone. |
| tablet | /ˈtæblət/ | n. | máy tính bảng | She reads books on her tablet. |
| computer | /kəmˈpjuːtə/ | n. | máy tính | He uses a computer for work. |
| internet | /ˈɪntənet/ | n. | Internet | We can find information on the Internet. |
| social media | /ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ | n. | mạng xã hội | Teenagers spend hours on social media. |
| network | /ˈnetwɜːk/ | n. | mạng lưới | 5G networks are very fast. |
| connect | /kəˈnekt/ | v. | kết nối | The app helps people connect worldwide. |
| online | /ˌɒnˈlaɪn/ | adj./adv. | trực tuyến | She studies online every evening. |
| offline | /ˌɒfˈlaɪn/ | adj./adv. | ngoại tuyến | The game can be played offline. |
| virtual | /ˈvɜːtʃuəl/ | adj. | ảo | They had a virtual meeting. |
| virtual reality (VR) | /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ | n. | thực tế ảo | Virtual reality games are exciting. |
| augmented reality (AR) | /ɔːɡˌmentɪd riˈæləti/ | n. | thực tế tăng cường | AR makes learning more interactive. |
| hologram | /ˈhɒləɡræm/ | n. | ảnh 3D, hình ba chiều | In the future, people may chat with holograms. |
| artificial intelligence (AI) | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | n. | trí tuệ nhân tạo | AI will change the way we communicate. |
| robot | /ˈrəʊbɒt/ | n. | rô-bốt | A robot can deliver messages. |
| satellite | /ˈsætəlaɪt/ | n. | vệ tinh | Satellites make global communication possible. |
| signal | /ˈsɪɡnəl/ | n. | tín hiệu | I can’t get a phone signal here. |
| message | /ˈmesɪdʒ/ | n. | tin nhắn | She sent me a message. |
| text | /tekst/ | n./v. | tin nhắn văn bản, nhắn tin | I will text you later. |
| | /ˈiːmeɪl/ | n. | thư điện tử | He checks his emails every morning. |
| voice call | /vɔɪs kɔːl/ | n. | cuộc gọi thoại | They had a quick voice call. |
| video call | /ˈvɪdiəʊ kɔːl/ | n. | cuộc gọi video | A video call feels more personal. |
| chat app | /tʃæt æp/ | n. | ứng dụng chat | Zalo is a popular chat app in Vietnam. |
| forum | /ˈfɔːrəm/ | n. | diễn đàn | She joined an English forum online. |
| translation app | /trænzˈleɪʃn æp/ | n. | ứng dụng dịch | Google Translate is a translation app. |
| worldwide | /ˌwɜːldˈwaɪd/ | adj./adv. | toàn cầu | The news spread worldwide. |
| improve | /ɪmˈpruːv/ | v. | cải thiện | Technology helps improve communication. |
| predict | /prɪˈdɪkt/ | v. | dự đoán | Nobody can predict the future exactly. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 11 – SCIENCE AND TECHNOLOGY
Unit 11 xoay quanh khoa học và công nghệ, giúp học sinh làm quen với các khái niệm mới về phát minh, nghiên cứu và ứng dụng công nghệ trong đời sống. Đây là nền tảng từ vựng quan trọng cho những ai quan tâm tới STEM.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| science | /ˈsaɪəns/ | n. | khoa học | Science has changed our lives. |
| technology | /tekˈnɒlədʒi/ | n. | công nghệ | Modern technology makes work easier. |
| scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | n. | nhà khoa học | A scientist discovered the new planet. |
| experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | n. | thí nghiệm | The students did an experiment in class. |
| laboratory (lab) | /ləˈbɒrətri/ | n. | phòng thí nghiệm | He works in a laboratory. |
| invention | /ɪnˈvenʃn/ | n. | phát minh | The telephone was a great invention. |
| inventor | /ɪnˈventə/ | n. | nhà phát minh | Thomas Edison was a famous inventor. |
| research | /rɪˈsɜːtʃ/ | n. | nghiên cứu | She is doing research on renewable energy. |
| discovery | /dɪˈskʌvəri/ | n. | khám phá | The discovery of fire changed human life. |
| robot | /ˈrəʊbɒt/ | n. | rô-bốt | Robots can help in factories. |
| machine | /məˈʃiːn/ | n. | máy móc | This machine makes ice cream. |
| device | /dɪˈvaɪs/ | n. | thiết bị | A smartphone is a useful device. |
| innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | n. | đổi mới | Innovation drives progress. |
| progress | /ˈprəʊɡres/ | n. | sự tiến bộ | Science brings great progress. |
| application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | n. | ứng dụng | This app is an application of AI. |
| artificial intelligence (AI) | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | n. | trí tuệ nhân tạo | AI is used in many fields. |
| space | /speɪs/ | n. | vũ trụ | Humans dream of traveling to space. |
| astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | n. | phi hành gia | The astronaut walked on the moon. |
| rocket | /ˈrɒkɪt/ | n. | tên lửa | The rocket was launched successfully. |
| satellite | /ˈsætəlaɪt/ | n. | vệ tinh | Satellites help us watch TV. |
| energy | /ˈenədʒi/ | n. | năng lượng | Solar energy is clean and renewable. |
| renewable | /rɪˈnjuːəbl/ | adj. | tái tạo | Renewable energy is better for the planet. |
| electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | n. | điện | We need electricity for daily life. |
| chemical | /ˈkemɪkl/ | n. | hóa chất | The factory produces dangerous chemicals. |
| biology | /baɪˈɒlədʒi/ | n. | sinh học | She studies biology at school. |
| physics | /ˈfɪzɪks/ | n. | vật lý | Physics explains how things move. |
| chemistry | /ˈkemɪstri/ | n. | hóa học | He loves chemistry experiments. |
| invention process | /ɪnˈvenʃn ˈprəʊses/ | n. | quá trình phát minh | The invention process takes years. |
| modern | /ˈmɒdn/ | adj. | hiện đại | We live in a modern world. |
| improve | /ɪmˈpruːv/ | v. | cải thiện | Technology helps improve healthcare. |
| solve | /sɒlv/ | v. | giải quyết | Scientists try to solve big problems. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 12 – LIFE ON OTHER PLANETS
Unit 12 đưa học sinh đến chủ đề hấp dẫn về sự sống ngoài Trái Đất. Đây là dịp để luyện tập từ vựng liên quan đến vũ trụ, hành tinh và khả năng có sự sống ngoài không gian.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm (IPA) | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| planet | /ˈplænɪt/ | n. | hành tinh | Earth is the third planet from the sun. |
| universe | /ˈjuːnɪvɜːs/ | n. | vũ trụ | The universe is so vast. |
| galaxy | /ˈɡæləksi/ | n. | thiên hà | The Milky Way is our galaxy. |
| star | /stɑː/ | n. | ngôi sao | The sun is a star. |
| space | /speɪs/ | n. | không gian | Astronauts travel into space. |
| spacecraft | /ˈspeɪskrɑːft/ | n. | tàu vũ trụ | A spacecraft landed on the moon. |
| UFO | /ˌjuːefˈəʊ/ | n. | vật thể bay không xác định | Some people claim to have seen UFOs. |
| alien | /ˈeɪliən/ | n. | người ngoài hành tinh | They believe in green aliens. |
| extraterrestrial | /ˌekstrətəˈrestriəl/ | adj. | ngoài Trái Đất | Scientists search for extraterrestrial life. |
| astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | n. | phi hành gia | An astronaut explored Mars. |
| Mars | /mɑːz/ | n. | sao Hỏa | Scientists are studying life on Mars. |
| Venus | /ˈviːnəs/ | n. | sao Kim | Venus is hotter than Earth. |
| telescope | /ˈtelɪskəʊp/ | n. | kính thiên văn | They used a telescope to watch the stars. |
| orbit | /ˈɔːbɪt/ | n./v. | quỹ đạo / quay quanh | The moon orbits the Earth. |
| surface | /ˈsɜːfɪs/ | n. | bề mặt | The surface of the moon is rocky. |
| atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | n. | khí quyển | Earth’s atmosphere protects us. |
| oxygen | /ˈɒksɪdʒən/ | n. | khí oxy | Humans need oxygen to live. |
| gravity | /ˈɡrævəti/ | n. | lực hấp dẫn | The moon has less gravity than Earth. |
| explore | /ɪkˈsplɔː/ | v. | khám phá | They plan to explore new planets. |
| colonize | /ˈkɒlənaɪz/ | v. | khai phá, lập thuộc địa | Humans may one day colonize Mars. |
| mission | /ˈmɪʃn/ | n. | nhiệm vụ, sứ mệnh | NASA started a mission to space. |
| spaceship | /ˈspeɪsʃɪp/ | n. | tàu không gian | The spaceship carried three astronauts. |
| evidence | /ˈevɪdəns/ | n. | bằng chứng | There is no evidence of life on Mars. |
| possibility | /ˌpɒsəˈbɪləti/ | n. | khả năng | Scientists discuss the possibility of aliens. |
| intelligent life | /ɪnˈtelɪdʒənt laɪf/ | n. | sự sống thông minh | Is there intelligent life in the universe? |
| signal | /ˈsɪɡnəl/ | n./v. | tín hiệu / phát tín hiệu | They received a signal from space. |
| future | /ˈfjuːtʃə/ | n. | tương lai | In the future, people may live on other planets. |
5 Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 8 thuộc nhanh, nhớ lâu, dùng chuẩn
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 8 không chỉ giúp bạn làm bài tập và vượt qua các kỳ kiểm tra, mà còn là nền tảng để sử dụng tiếng Anh trong đời sống và tương lai. Tuy nhiên, nhiều học sinh thường gặp khó khăn vì số lượng từ nhiều và dễ quên sau khi học. Để học hiệu quả hơn, bạn có thể áp dụng những cách sau:
1. Học theo ngữ cảnh thay vì học thuộc lòng
Hãy gắn từ mới vào câu ví dụ hoặc đoạn hội thoại. Việc này giúp não bộ hiểu cách dùng từ trong thực tế. Ví dụ: thay vì chỉ nhớ “drought = hạn hán”, hãy học “Farmers suffer from a long drought.”
2. Kết hợp hình ảnh, âm thanh và sơ đồ tư duy
Não bộ ghi nhớ tốt hơn khi có sự kết hợp nhiều giác quan. Bạn có thể dùng flashcard có hình minh họa, hoặc tự vẽ mindmap phân chia từ vựng theo từng Unit như Leisure Time, Natural Disasters, Communication…
3. Lặp lại cách quãng (Spaced Repetition)
Khoa học đã chứng minh rằng việc ôn tập theo chu kỳ 1 ngày – 1 tuần – 1 tháng sẽ giúp từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn thay vì học trước quên sau.
4. Ứng dụng ngay vào giao tiếp
Đừng ngại thực hành. Mỗi ngày, hãy đặt câu hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 5 từ mới. Khi có cơ hội, hãy thử dùng chúng trong hội thoại với bạn bè hoặc giáo viên.
5. Học theo cụm từ và chủ đề
Thay vì học lẻ tẻ, hãy học theo cụm như “renewable energy”, “rescue team” hoặc “make a discovery”. Điều này giúp vốn từ trở nên tự nhiên và dễ sử dụng hơn khi giao tiếp.
Lưu ý: Không cần học quá nhiều trong một ngày. Chỉ cần 5–10 từ vựng nhưng ôn kỹ và dùng được, bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt sau vài tuần.
Việc tự học từ vựng ở nhà đôi khi khiến học sinh dễ nản, mau quên và khó áp dụng vào thực tế. Vì vậy, nhiều phụ huynh lựa chọn cho con theo học tại các trung tâm để có lộ trình rõ ràng, môi trường luyện tập thường xuyên và được đồng hành bởi giáo viên giàu kinh nghiệm.
Tại VUS, khóa học Young Learners (YL) được thiết kế riêng cho học sinh Trung học cơ sở. Khóa học không chỉ giúp các em nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit, mà còn giúp học sinh:
- Làm quen với từ vựng lớp 8 theo đúng chương trình SGK, đồng thời mở rộng kiến thức thực tế.
- Phát triển khả năng tư duy phản biện, làm việc nhóm, thuyết trình thông qua hoạt động và dự án lớp học.
- Được dẫn dắt bởi giáo viên quốc tế và Việt Nam với phương pháp giảng dạy trực quan, khuyến khích giao tiếp tự tin.
- Chuẩn bị hành trang để chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Cambridge, IELTS, TOEFL Junior.
Điểm đặc biệt trong chương trình YL chính là triết lý Discovery Learning. Đây là phương pháp khuyến khích trẻ tự khám phá kiến thức thay vì chỉ học thuộc lòng.
Trong lớp học, giáo viên đóng vai trò là người khơi gợi bằng các tình huống, câu hỏi hoặc ví dụ gần gũi. Khi học sinh dần nắm bắt được nội dung, thầy cô sẽ “lùi lại”, để các em chủ động tìm tòi, thử nghiệm và tự rút ra kiến thức.
Với triết lý giáo dục Discovery Learning, học sinh không chỉ nhớ từ vựng trong thời gian ngắn, mà còn hiểu sâu, vận dụng linh hoạt, hình thành thói quen học tập lâu dài và bền vững.
Vì sao phụ huynh chọn VUS?
- 2.700+ giáo viên và trợ giảng có chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế.
- 200.000+ học viên đã đạt các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế từ Starters đến IELTS.
- 60+ cơ sở trên toàn quốc, hơn 3 triệu gia đình đã tin chọn VUS trong suốt hành trình đồng hành cùng con trẻ chinh phục tiếng Anh
- Hợp tác cùng các đơn vị hàng đầu thế giới: British Council, Oxford, Cambridge, National Geographic Learning.
- Hệ thống chăm sóc học viên toàn diện: theo dõi kết quả, hỗ trợ phụ huynh – học sinh, tư vấn định hướng học tập.
Tại VUS, học sinh không chỉ học “từ mới” để hoàn thành bài tập, mà còn biết cách ứng dụng tiếng Anh linh hoạt trong học đường và đời sống. Đây chính là bước đệm để các em phát triển sự tự tin, sẵn sàng hội nhập trong tương lai.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và xây dựng lộ trình học tập cá nhân hóa cho con!
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 8 không chỉ giúp học sinh hiểu bài nhanh hơn, mà còn tạo nền tảng cho việc rèn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Khi vốn từ được mở rộng, các em dễ dàng tiếp cận tài liệu, tự tin hơn trong các kỳ thi và trong giao tiếp hằng ngày.
Học sinh nên kết hợp học theo từng tiếng Anh lớp 8 Unit trong SGK với các nguồn mở rộng từ thực tế để vừa bám sát chương trình, vừa nâng cao khả năng ứng dụng. Đặc biệt, thay vì học thuộc lòng khô khan, việc ghi nhớ theo ngữ cảnh, làm bài tập và sử dụng hình ảnh, ví dụ sẽ giúp từ mới tiếng Anh lớp 8 trở nên dễ nhớ và nhớ lâu hơn.
Con đường học ngoại ngữ là hành trình dài, và việc trau dồi từ vựng tiếng Anh 8 mỗi ngày sẽ là bước khởi đầu vững chắc để học sinh tiến xa hơn trong tương lai.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
![Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SÁCH MỚI theo Unit [ĐẦY ĐỦ] Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SÁCH MỚI theo Unit [ĐẦY ĐỦ]](/webroot/upload/new_images/2025/202509/Tu%20vung%20tieng%20Anh%20lop%208%20SACH%20MOI%20theo%20Unit%20%5BDAY%20DU%5D.webp)
![Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SÁCH MỚI theo Unit [ĐẦY ĐỦ] Từ vựng tiếng Anh lớp 8 SÁCH MỚI theo Unit [ĐẦY ĐỦ]](https://vus.edu.vn/webroot/upload/202407/1f91f9b55f314b725afc059e8094a509.webp)