No pain no gain là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

Bạn có thường xuyên nghe câu No pain, no gain trong học tập, công việc hay khi tập luyện thể thao không? Nhưng liệu bạn đã thực sự hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của cụm từ này chưa?
Trong bài viết này, hãy cùng VUS:
- Khám phá no pain no gain là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh.
- Tìm hiểu những tình huống thường gặp khi sử dụng thành ngữ này.
- Xem qua các ví dụ thực tế để dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
- So sánh no pain no gain với những cụm từ có ý nghĩa tương tự.
Table of Contents
No pain no gain là gì?
Theo Merriam-Webster, cụm từ “no pain no gain” được giải thích là “used to say that it is necessary to suffer or work hard in order to succeed or make progress”.
Cụm này mang ý nghĩa rằng: Cần phải chịu khó, chịu khổ hoặc làm việc chăm chỉ thì mới có thể thành công hay đạt được tiến bộ.
Hiểu một cách đơn giản, no pain no gain là một thành ngữ mang tính châm ngôn, nhấn mạnh rằng muốn có thành công thì phải trải qua khó khăn và nỗ lực.
Nguồn gốc: Câu nói này xuất hiện từ thế kỷ 17 trong văn học tôn giáo, nhưng đến những năm 1980 mới phổ biến rộng rãi nhằm khuyến khích mọi người rèn luyện chăm chỉ để đạt kết quả.
No pain no gain nghĩa tiếng Việt là gì? Trong tiếng Việt, cũng có nhiều câu thành ngữ, tục ngữ gần nghĩa với no pain no gain, chẳng hạn như: “Có công mài sắt, có ngày nên kim”, “Gian nan rèn luyện mới thành công”, hay “Thất bại là mẹ thành công”.
Ví dụ: She practices the piano for hours every day because she knows that no pain no gain. (Cô ấy luyện đàn piano hàng giờ mỗi ngày vì hiểu rằng không có nỗ lực thì sẽ không có thành công.)
Lưu ý khi sử dụng:
- Nên dùng trong bối cảnh học tập, làm việc, thể thao hoặc khi muốn khích lệ sự kiên trì.
- Không nên dùng trong tình huống liên quan đến chấn thương thật hoặc tai nạn, vì có thể gây hiểu lầm hoặc thiếu nhạy cảm.
Collocations thường gặp với pain và gain, bạn có thể tham khảo thêm:
- Pain threshold: ngưỡng chịu đau
- Pain relief: giảm đau
- Gain experience: tích lũy kinh nghiệm
- Gain an edge: giành lợi thế
Xem thêm:
- Collocation là gì? Các dạng thường gặp & cách học hiệu quả
- Top các câu thành ngữ tiếng Anh (idioms) thông dụng, phổ biến
Cách sử dụng thành ngữ “No pain no gain”
Thành ngữ no pain no gain được dùng phổ biến trong tiếng Anh để nhấn mạnh rằng mọi thành công đều cần sự cố gắng và nỗ lực. Dưới đây là những ngữ cảnh thường gặp khi sử dụng thành ngữ này:
- Nhấn mạnh sự nỗ lực: No pain no gain thường được dùng để khẳng định rằng chỉ có sự kiên trì và chăm chỉ mới mang lại kết quả xứng đáng, dù trong học tập, công việc hay cuộc sống.
Ví dụ: Improving your fitness requires time and consistency. Remember, no pain no gain.
(Để cải thiện thể lực, bạn cần thời gian và sự kiên trì. Hãy nhớ rằng không có nỗ lực thì sẽ không có thành quả.)
- Thể hiện quyết tâm: Khi đối diện với khó khăn, câu nói này giúp thể hiện tinh thần quyết tâm và ý chí không bỏ cuộc.
Ví dụ: Starting a new business is never easy, but I believe in myself. No pain no gain!
(Bắt đầu một công việc kinh doanh mới chưa bao giờ là dễ dàng, nhưng tôi tin vào bản thân mình. Không có nỗ lực thì sẽ không có thành công!)
- Động viên, khích lệ người khác: Idiom này cũng thường được dùng để khuyến khích người khác tiếp tục cố gắng khi họ muốn bỏ cuộc.
Ví dụ: Don’t get discouraged by the challenges of studying abroad. No pain no gain, and you’ll achieve your dreams.
(Đừng nản lòng trước những khó khăn khi du học. Không có nỗ lực thì sẽ không có thành quả, và bạn sẽ đạt được ước mơ của mình.)
- Sử dụng với ý châm biếm: Trong một số tình huống, no pain no gain có thể được nói với sắc thái mỉa mai, khi ai đó muốn thành công nhưng lại không chịu cố gắng.
Ví dụ: You want to play the guitar well without practicing? No pain no gain!
(Bạn muốn chơi guitar giỏi mà không chịu luyện tập ư? Không cố gắng thì làm sao thành công được!)
Sự khác biệt giữa “No pain no gain” và “Work hard”
Sau khi đã hiểu No pain, no gain là gì, nhiều bạn sẽ thắc mắc vậy cụm này khác gì với “work hard”?
Cả hai đều nói về sự nỗ lực để đạt được thành công, nhưng chúng mang sắc thái ý nghĩa khác nhau:
| Đặc điểm | No pain no gain | Work hard |
| Loại | Thành ngữ (idiom) | Cụm từ thông thường (phrase) |
| Ý nghĩa | Nhấn mạnh rằng để đạt được thành quả, con người phải chấp nhận khó khăn, thử thách, thậm chí hy sinh. Thành công không bao giờ đến dễ dàng. | Đơn giản chỉ việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình để đạt mục tiêu, không nhất thiết đi kèm gian khổ hay đau đớn. |
| Sắc thái | Mang tính khích lệ, truyền động lực mạnh mẽ, thường dùng trong thể thao, học tập, rèn luyện. | Trung tính, nhấn mạnh sự siêng năng và kiên trì trong công việc, học tập hằng ngày. |
| Ví dụ | Tom trained for months despite the exhaustion and injuries because he knew that no pain no gain. (Tom đã tập luyện nhiều tháng trời dù mệt mỏi và chấn thương, bởi anh biết rằng không có nỗ lực thì không thể thành công.) | Anna wasn’t good at math at first, but she improved significantly because she worked hard every day. (Anna ban đầu không giỏi toán, nhưng cô ấy đã tiến bộ rõ rệt nhờ chăm chỉ học tập mỗi ngày.) |
Áp dụng thành ngữ “No pain, no gain” trong các ngữ cảnh thực tế
Sau khi đã hiểu rõ no pain no gain là gì, bạn có thể dễ dàng nhận ra thành ngữ này xuất hiện thường xuyên trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày như:
| Ngữ cảnh | Cách áp dụng | Ví dụ minh họa |
| Thể thao | Khích lệ tinh thần tập luyện bền bỉ dù mệt mỏi, đau nhức cơ thể để đạt kết quả mong muốn. | After running every morning for months, he finally completed his first marathon — proof that no pain, no gain. (Sau nhiều tháng chạy bộ mỗi sáng, cuối cùng anh ấy đã hoàn thành giải marathon đầu tiên — minh chứng rằng không có gian khổ thì không có thành công.) |
| Học tập | Thúc đẩy học sinh, sinh viên nỗ lực vượt qua áp lực bài vở, thi cử để đạt thành tích. | I stayed up late every night to prepare for the exam, reminding myself that no pain, no gain. (Tôi thức khuya ôn thi mỗi đêm và tự nhắc rằng không có nỗ lực thì không thể thành công.) |
| Kinh doanh | Thể hiện sự kiên trì vượt qua rủi ro, thất bại ban đầu để xây dựng sự nghiệp. | The company struggled in the first year, but the founder kept pushing forward, knowing that no pain, no gain. (Công ty gặp nhiều khó khăn trong năm đầu, nhưng nhà sáng lập vẫn kiên trì vì biết rằng không có gian khổ thì không có thành công.) |
| Công việc | Nhấn mạnh sự nỗ lực vượt qua áp lực và khối lượng công việc lớn để đạt được kết quả tốt. | He stayed at the office until midnight for weeks, trusting the idea that no pain, no gain. (Anh ấy ở lại văn phòng đến nửa đêm suốt nhiều tuần, tin rằng không có gian khổ thì không có thành công.) |
| Đời sống | Áp dụng khi vượt qua nghịch cảnh, thử thách cá nhân để trưởng thành và mạnh mẽ hơn. | She worked two jobs to support her family, always believing that no pain, no gain. (Cô ấy làm hai công việc để nuôi gia đình, luôn tin rằng không có gian khổ thì không có thành công.) |
Cách nói khác thay cho cụm từ “No pain no gain”
Sau khi hiểu no pain no gain là gì, bạn sẽ thấy tiếng Anh còn có nhiều cụm thành ngữ tương tự, tất cả đều truyền tải thông điệp rằng không có thành công nào đến nếu không có sự cố gắng.
Cùng điểm qua một số cụm từ thú vị và hữu ích dưới đây!
| Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Hard work pays off | Nỗ lực sẽ được đền đáp | She studied day and night, and finally proved that hard work pays off. (Cô ấy học ngày đêm và cuối cùng chứng minh rằng nỗ lực sẽ được đền đáp.) |
| Success comes at a price | Thành công luôn phải đánh đổi | Many athletes train for years because they know success comes at a price. (Nhiều vận động viên tập luyện nhiều năm vì họ biết thành công phải đánh đổi.) |
| There is no free lunch | Không có gì là miễn phí / Muốn đạt được điều gì cũng phải đánh đổi. | He realized that in business, there is no free lunch — every opportunity comes with hidden costs. (Anh ấy nhận ra rằng trong kinh doanh, không có gì là miễn phí — mỗi cơ hội đều đi kèm với những chi phí ẩn.) |
| Nothing ventured, nothing gained | Không dám thử thì sẽ không có thành công | Emma decided to invest in her startup idea because she believed that nothing ventured, nothing gained. (Emma quyết định đầu tư cho ý tưởng khởi nghiệp của mình vì cô tin rằng không mạo hiểm thì sẽ không có thành công.) |
| No effort, no result | Không nỗ lực thì không có kết quả | You can’t expect to improve your writing skills without practicing daily. No effort, no result. (Bạn không thể mong cải thiện kỹ năng viết nếu không luyện tập hằng ngày. Không nỗ lực thì không có kết quả.) |
| No guts, no glory | Không có dũng khí thì không thể có vinh quang | Lisa pushed herself to join the national dance competition, telling herself: “No guts, no glory.” (Lisa đã tự thúc đẩy bản thân tham gia cuộc thi nhảy toàn quốc và nhủ thầm: “Không có dũng khí thì không thể có vinh quang.”) |
Ứng dụng “No pain no gain” hiệu quả trong IELTS
Sau khi đã hiểu No pain no gain là gì, bạn nên biết rằng đây là một thành ngữ rất hữu ích trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần IELTS Speaking.
Việc sử dụng cụm này giúp bạn diễn đạt ý tưởng tự nhiên hơn, thể hiện vốn ngôn ngữ linh hoạt và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Dưới đây là cách bạn có thể áp dụng:
IELTS Speaking Part 1
Trong phần này, bạn thường gặp những câu hỏi về thói quen, sở thích hoặc trải nghiệm cá nhân. Nếu câu hỏi liên quan đến học tập hoặc sự nỗ lực, no pain no gain sẽ là lựa chọn lý tưởng để nhấn mạnh quan điểm.
Ví dụ:
- Câu hỏi: Do you find exercising regularly difficult?
- Câu trả lời: Sometimes it feels challenging to keep up with daily workouts, but I believe no pain no gain. The effort I put in always makes me healthier and more energetic.
(Tập thể dục hằng ngày đôi khi khó duy trì, nhưng tôi tin rằng không có nỗ lực thì không có kết quả. Sự cố gắng luôn giúp tôi khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng hơn.)
IELTS Speaking Part 2
Ở Part 2, bạn cần kể về một trải nghiệm cá nhân hoặc một câu chuyện liên quan đến sự cố gắng. Đây là cơ hội tốt để đưa cụm từ này vào một cách tự nhiên.
Ví dụ:
- Câu hỏi: Describe a time when you learned something difficult.
- Đoạn mở đầu trả lời: Last year, I decided to learn how to swim even though I was terrified of water. I kept telling myself no pain no gain, and after months of practice, I finally became confident in the pool.
(Năm ngoái, tôi quyết định học bơi dù rất sợ nước. Tôi luôn tự nhủ rằng không có nỗ lực thì không có thành quả, và sau nhiều tháng tập luyện, tôi đã tự tin khi xuống hồ bơi.)
IELTS Speaking Part 3
Trong phần này, bạn cần phân tích và đưa ra ý kiến sâu hơn. Sử dụng no pain no gain sẽ giúp bạn thể hiện tư duy logic và củng cố quan điểm về tầm quan trọng của sự nỗ lực.
Ví dụ:
- Câu hỏi: Do you think success always requires hard work?
- Câu trả lời: Definitely. Talent may give someone an advantage, but without consistent effort, it’s hard to achieve anything meaningful. As the saying goes, no pain no gain.
(Tôi chắc chắn là có. Tài năng có thể mang lại lợi thế, nhưng nếu không có sự nỗ lực bền bỉ thì khó đạt được thành tựu có ý nghĩa. Như câu nói “không có gian khổ thì không có thành công.”)
Xem thêm:
- 20 chủ đề IELTS Speaking Part 1 thường gặp kèm cách trả lời
- IELTS Speaking Part 2: Cách trả lời hay kèm câu hỏi và bài mẫu
- IELTS Speaking Part 3: Bộ chủ đề, bí quyết trả lời & bài mẫu
Ngoài cụm No pain, no gain là gì, bạn có thể khám phá thêm kho kiến thức tiếng Anh thú vị tại Góc học tập VUS, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày.
Bạn đã bao giờ cảm thấy nản lòng khi dù đã học thuộc các idiom nhưng vẫn lúng túng khi dùng trong giao tiếp, bài thi, bài luận hay thuyết trình chưa?
Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS), bạn không chỉ được học và vận dụng idioms một cách tự nhiên như người bản xứ, mà còn được trang bị ngữ pháp, vốn từ vựng phong phú cùng kỹ năng nói – viết toàn diện.
Nhờ đó, những cụm như no pain, no gain hay nhiều cấu trúc quan trọng khác sẽ trở thành công cụ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
Vì sao hàng ngàn học viên chọn VUS để làm chủ tiếng Anh?
- Lộ trình học cá nhân hóa cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ.
- Hơn 60 trung tâm VUS trên toàn quốc, được Cambridge công nhận là Gold Preparation Center.
- Hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET và IELTS.
- Đối tác chiến lược của Cambridge, Oxford, National Geographic Learning, British Council.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL và am hiểu cách giảng dạy phù hợp với người học Việt Nam.
Các chương trình học đa dạng tại VUS
- Tiếng Anh mầm non: Hình thành nền tảng ngữ pháp từ sớm, làm quen với các cụm từ đơn giản một cách tự nhiên.
- Tiếng Anh cấp 1: Rèn luyện 4 kỹ năng, tự tin sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp cơ bản.
- Tiếng Anh cấp 2: Mở rộng vốn từ, củng cố kiến thức và áp dụng idiom vào bài viết, thuyết trình.
- Khóa học cho người mất gốc: Ôn tập phát âm, từ vựng, idiom và ngữ pháp nền tảng chỉ trong vài tuần.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Học idiom qua tình huống thực tế, áp dụng ngay vào môi trường công việc.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa nội dung, giúp học viên sử dụng idiom như no pain, no gain để tăng độ tự nhiên và tính thuyết phục trong Speaking & Writing.
Đăng ký ngay hôm nay tại VUS để được tư vấn lộ trình học miễn phí và nhận ngay ưu đãi học phí đặc biệt!
Bài tập ứng dụng cụm từ “no pain no gain”
Bài 1: Chọn tình huống đúng
Trong các tình huống sau, hãy chọn tình huống phù hợp để dùng thành ngữ “No pain, no gain”:
- Khi động viên bạn cố gắng học cho kỳ thi quan trọng.
- Khi miêu tả màu sắc của một chiếc váy.
- Khi khuyên bạn bè kiên trì tập luyện thể thao.
- Khi nói về việc trời mưa to hôm nay.
Đáp án: 1 và 3
Bài 2: Viết đoạn văn ngắn với idiom
Hãy viết một đoạn văn (3–4 câu) về một tình huống bạn hoặc bạn bè đang gặp khó khăn (ví dụ: học ngoại ngữ, luyện đàn, tập thể dục, làm thêm giờ để hoàn thành công việc). Trong đoạn, hãy sử dụng idiom “No pain, no gain” để giải thích hoặc khích lệ.
Ví dụ tham khảo:
“I spend three hours every evening studying English. Sometimes I feel exhausted, but I remind myself that no pain, no gain. If I keep working hard, I will achieve my goal of studying abroad.”
Bài 3: Chọn câu đồng nghĩa với idiom No pain, no gain
Trong các câu sau, hãy chọn ra 2 câu có nghĩa gần giống với No pain, no gain:
- Without effort, you cannot achieve success.
- The weather is nice today.
- Success requires hard work and sacrifice.
- She is very good at cooking.
Đáp án
- Câu 1 (Đúng): “Without effort, you cannot achieve success” → mang nghĩa nếu không nỗ lực thì không có thành công → đồng nghĩa với No pain, no gain.
- Câu 2 (Sai): “The weather is nice today” → chỉ miêu tả thời tiết, không liên quan đến nỗ lực hay thành công.
- Câu 3 (Đúng): “Success requires hard work and sacrifice” → nghĩa là thành công đòi hỏi sự chăm chỉ và hy sinh → tương tự với No pain, no gain.
- Câu 4 (Sai): “She is very good at cooking” → chỉ mô tả khả năng nấu ăn, không chứa ý nghĩa về nỗ lực – thành công.
Bài viết này kỳ vọng sẽ giúp người học hiểu rõ ý nghĩa no pain no gain là gì, cách dùng và có thể vận dụng linh hoạt thành ngữ trong giao tiếp. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng no pain no gain cùng với các ví dụ và bài tập đã được gợi ý để làm phong phú hơn phần nói và viết của mình.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

