Hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trọng tâm

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là chủ điểm kiến thức sẽ xuất hiện nhiều trong bài thi tốt nghiệp và chuyển cấp lớp 10 hàng năm của các em học sinh.
Do đó, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh 8 là rất quan trọng để các em đạt được điểm cao trong kỳ thi quan trọng trên.
Trong bài sau, VUS xin chia sẻ danh sách tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 có thể giúp các em hệ thống và ôn tập ngữ pháp dễ dàng hơn.
Table of Contents
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 1: Động từ thể hiện sở thích và không thích
Trong unit đầu tiên, chúng ta sẽ làm quen với cách diễn tả sở thích, một trong các cấu trúc tiếng anh lớp 8 rất phổ biến. Việc nắm vững cách chia động từ sau các động từ thể hiện sự thích và không thích (verbs of liking/ disliking) sẽ giúp các em tự tin trong các bài kiểm tra nền tảng.
Động từ chỉ sự yêu thích
Khi muốn nói rằng mình thích làm một việc gì đó, ta sử dụng các động từ như like, love, enjoy, prefer theo sau là một động từ thêm đuôi -ing.
- Công thức: S + like / love / enjoy + V-ing + (O)
- Ví dụ:
- My sister enjoys watching Korean dramas on weekends. (Chị gái tôi thích xem phim truyền hình Hàn Quốc vào cuối tuần.)
- We absolutely love playing board games with our friends. (Chúng tôi cực kỳ yêu thích việc chơi board game với bạn bè.)
- I prefer reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách hơn trong thời gian rỗi.)
Động từ chỉ sự ghét
Ngược lại, để diễn tả việc không thích làm gì, ta dùng các động từ như dislike, hate theo sau là một động từ thêm đuôi -ing.
- Công thức: S + dislike / hate + V-ing + (O)
- Ví dụ:
- I dislike waking up early on cold mornings. (Tôi không thích việc thức dậy sớm vào những buổi sáng lạnh lẽo.)
- He hates waiting in long queues. (Anh ấy ghét việc phải chờ đợi trong hàng dài.)
Lưu ý: Tuy nhiên, hầu hết các động từ chỉ sở thích/ ghét đều có thể đi với V-ing hoặc to-infinitive, ngoại trừ enjoy chỉ đi với V-ing.
| Động từ | Cấu trúc với V-ing | Cấu trúc với to Verb | Sự khác biệt nhỏ |
| like | like + V-ing | like + to V |
|
| love | love + V-ing | love + to V |
|
| enjoy | enjoy + V-ing | N/A | Chỉ dùng với V-ing. Không dùng to-infinitive. |
| prefer | prefer + V-ing | prefer + to V |
|
| dislike | dislike + V-ing | dislike + to V |
Lưu ý: Tuy nhiên, cần lưu ý trong tiếng Anh hiện đại, cách sử dụng dislike + to V rất hiếm khi được dùng. Trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, sẽ ưu tiên dùng dislike + V-ing hơn. |
| hate | hate + V-ing | hate + to V |
|
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Trạng từ so sánh (Comparative Adverbs)
Unit 2 tập trung vào việc so sánh cách thức thực hiện hành động, một phần kiến thức tiếng Anh 8 không thể thiếu.
Nắm vững cách hình thành trạng từ so sánh sẽ giúp các em miêu tả hành động một cách sinh động và chính xác hơn.
Trạng từ ngắn (thêm đuôi “-er”)
Những trạng từ ngắn thường có 1 âm tiết hoặc dạng giống tính từ ngắn như fast, hard, early, late, … sẽ thêm đuôi -er.
- Công thức: S + V + adv-er + than + ...
- Ví dụ:
- He runs faster than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của mình.)
- She arrived earlier than I expected. (Cô ấy đến sớm hơn tôi tưởng.)
Trạng từ dài (thêm “more”)
Những trạng từ dài thường có 2 âm tiết trở lên và thường kết thúc bằng -ly: beautifully, fluently, carefully, quickly.
- Công thức: S + V + more + adv + than + ...
- Ví dụ:
- She speaks English more fluently than I do. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy hơn tôi.)
- He answered the questions more carefully than his classmates. (Anh ấy trả lời câu hỏi cẩn thận hơn các bạn.)
Lưu ý: Tuy nhiên, chúng ta có một số trạng từ bất quy tắc có dạng so sánh đặc biệt cần ghi nhớ.
Ví dụ:
- well → better
- badly → worse
- far → further/ farther
- little → less
- much/ many → more
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 3: Câu đơn (Simple Sentences) & Câu ghép (Compound Sentences)
Việc kết hợp các câu đơn và câu ghép sẽ giúp học sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp và làm cho bài viết trở nên mạch lạc hơn. Unit này giúp chúng ta phân biệt và sử dụng hai loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh.
Câu đơn (Simple Sentence)
Câu đơn là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, diễn tả một ý trọn vẹn.
- Công thức: S + V + (O)
- Ví dụ:
- My brother plays football every afternoon. (Anh trai tôi chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
- I eat breakfast at 7 o’clock every day. (Tôi ăn sáng lúc 7 giờ mỗi ngày.)
Câu ghép (Compound sentences)
Câu ghép được tạo thành bằng cách nối hai mệnh đề độc lập (hai câu đơn) bằng các liên từ kết hợp (FANBOYS: For, And, Nor, But, Or, Yet, So) hoặc các trạng từ nối (conjunctive adverbs) như: however, therefore, otherwise.
- Công thức: Mệnh đề độc lập 1, + [Liên từ] + Mệnh đề độc lập 2
- Ví dụ:
- I wanted to go to the beach, but it started to rain heavily. (Tôi muốn đi biển, nhưng trời bắt đầu mưa to.)
- She studied hard, so she passed the exam easily. (Cô ấy học chăm chỉ, vì vậy cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
- I wanted to join the football team; however, I didn’t have enough time to practice. (Tôi muốn tham gia đội bóng, tuy nhiên, tôi không có đủ thời gian để luyện tập.)
- She studied hard for the exam; therefore, she passed with excellent marks. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, do đó, cô ấy đạt điểm xuất sắc.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 4: Câu hỏi Yes/No và Wh-questions
Đặt câu hỏi là một kỹ năng giao tiếp cơ bản. Unit 4 sẽ giúp các em nắm vững hai loại chính của câu hỏi: Yes/No questions và Wh-questions, một phần kiến thức tiếng anh lớp 8 quan trọng.
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions)
Là dạng câu hỏi mà câu trả lời là “Yes” hoặc “No”, được bắt đầu bằng trợ động từ (do, does, did, am, is, are...) hoặc động từ khuyết thiếu (can, will, should...).
Ví dụ:
- Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
- Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
- Do you like flowers? (Bạn có thích hoa không?)
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions) làm chủ ngữ
Câu hỏi Wh-questions là loại câu hỏi dùng các từ để hỏi (What, Who, Where, When, Why, How ...) để thu thập thông tin cụ thể. Tùy vào vai trò của từ để hỏi trong câu, chúng ta có hai cấu trúc chính.
Từ để hỏi làm Tân ngữ hoặc Trạng từ (Object/ Adverbial Questions)
Đây là dạng câu hỏi Wh-questions phổ biến nhất. Trong trường hợp này, chúng ta bắt buộc phải dùng trợ động từ (do, does, did, can, will...).
- Cấu trúc: Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính (dạng nguyên thể)?
- Ví dụ:
- What do you want? (Chủ ngữ là "you", "what" là tân ngữ)
- Where did she go? (Chủ ngữ là "she", "where" là trạng từ)
- How will you make this cake? (Chủ ngữ là "you", "how" là trạng từ)
Từ để hỏi làm Chủ ngữ (Subject Questions)
Khi Who hoặc What đóng vai trò là chủ ngữ (chủ thể thực hiện hành động), chúng ta không dùng trợ động từ do, does, did. Động từ chính sẽ được chia trực tiếp theo thì.
-
Cấu trúc: Từ để hỏi (Who/What) + Động từ chính (đã chia) + ...?
- Ví dụ:
- Who wrote this beautiful poem? (Ai đã viết bài thơ tuyệt đẹp này?)
- What happened at the party last night? (Chuyện gì đã xảy ra ở bữa tiệc tối qua?)
- Who lives in that house? (Ai sống trong căn nhà đó vậy?)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 5: Mạo từ rỗng (Zero Article)
Đây là một trong các công thức tiếng Anh lớp 8 dễ gây nhầm lẫn. “Mạo từ rỗng” có nghĩa là chúng ta không dùng mạo từ “a/an/the” trước danh từ trong một số trường hợp cụ thể.
Các trường hợp phổ biến mà chúng ta áp dụng zero article:
- Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng nói chung:
- Water is essential for life. (Nước là thiết yếu cho sự sống.)
- Knowledge is power. (Kiến thức là sức mạnh.)
- Trước danh từ số nhiều khi nói chung khi đưa ra các phát biểu chung:
- Cats are popular pets. (Mèo là loài thú cưng phổ biến.)
- Computers are used in many offices. (Máy tính được sử dụng ở nhiều văn phòng.)
- Khi nói về phương tiện di chuyển chung chung (by + phương tiện):
- I go to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.)
- We went to this island by boat. (Chúng tôi đi đến hòn đảo này bằng tàu.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 6: Thì tương lai đơn (The Future Simple)
Thì tương lai đơn với “will” là cấu trúc ngữ pháp quan trọng để diễn đạt các sự kiện trong tương lai, thường dùng để đưa ra các dự đoán, quyết định tức thời hoặc lời hứa.
Công thức:
- Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu)
- Phủ định: S + will not (won't) + V (nguyên mẫu)
- Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu)?
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
- Don't worry, I won't tell anyone your secret. (Đừng lo, tôi sẽ không nói bí mật của bạn cho ai cả.)
- Will you go to Japan next month? (Bạn sẽ đi Nhật vào tháng sau đúng không?)
Lưu ý: Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề kết quả thường sử dụng tương lai đơn, khi mệnh đề điều kiện thể hiện một khả năng xảy ra trong tương lai hoặc một tình huống có thể trở thành hiện thực.
- If it rains tomorrow, we will cancel the school trip. → Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta sẽ hủy chuyến đi học.
- If she finishes her homework on time, she will join the art club meeting. → Nếu cô ấy hoàn thành bài tập đúng hạn, cô ấy sẽ tham gia buổi họp câu lạc bộ nghệ thuật.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 7: Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Complex sentences with adverb clauses of time)
Sử dụng câu phức giúp câu văn có chiều sâu hơn. Unit này tập trung vào cách kết hợp mệnh đề chính và mệnh đề phụ chỉ thời gian để thể hiện mối quan hệ về mặt thời gian giữa các hành động.
Câu phức trong tiếng Anh là câu chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Các mệnh đề này thường bắt đầu bằng các từ nối thời gian như: when, while, before, after, as soon as, until.
- Công thức: Mệnh đề chính + [liên từ thời gian] + Mệnh đề phụ.
- Hoặc: [Liên từ thời gian] + Mệnh đề phụ, + Mệnh đề chính.
- Ví dụ:
- When I came home, my mother was cooking. (Khi tôi về nhà, mẹ tôi đang nấu ăn.)
- Please finish your homework before you go out. (Hãy làm xong bài tập về nhà trước khi con ra ngoài.)
- We will wait here until he comes back. (Chúng tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi anh ấy quay lại.)
- As soon as they arrive, we’ll have dinner together. (Ngay khi họ về đến, chúng ta sẽ ăn tối cùng nhau.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 8: Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai (Present simple for future events)
Thì hiện tại đơn không chỉ dùng cho hiện tại, diễn đạt một sự thật, một thói quen mà còn là một cách diễn đạt về tương lai. Đây là phần kiến thức anh văn 8 giúp cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên như người bản xứ.
Thì hiện tại đơn được dùng để nói về lịch trình, thời gian biểu hoặc kế hoạch (tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch chiếu phim...) đã được lên lịch và cố định từ trước.
- Công thức: S + V(s/es)
- Ví dụ:
- The train leaves at 7 AM tomorrow. (Chuyến tàu sẽ rời đi vào 7 giờ sáng mai.)
- Our class starts in five minutes. (Lớp học của chúng ta sẽ bắt đầu trong năm phút nữa.)
- What time does the movie begin tonight? (Mấy giờ bộ phim bắt đầu tối nay?)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 9: Thì quá khứ tiếp diễn (The Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là một thì quan trọng trong tiếng Anh lớp 8, giúp học sinh diễn tả các hành động đang xảy ra trong quá khứ một cách cụ thể và sinh động.
Việc nắm vững thì này không chỉ giúp miêu tả chính xác thời điểm trong quá khứ mà còn tăng khả năng viết câu kể chuyện, kể lại sự việc hoặc mô tả cảnh vật.
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng trong hai trường hợp chính sau đây, tùy vào mục đích nhấn mạnh của câu.
- Miêu tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Công thức: S + was/were + V-ing
- Ví dụ:
- At 8 PM last night, I was watching TV. (Vào 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
- She was studying for her exam at this time yesterday. (Cô ấy đang học cho kỳ thi vào lúc này ngày hôm qua.)
- Miêu tả một hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào
- Công thức: S + was/were + V-ing (hành động đang diễn ra) + when/ while + S + V2/ed (hành động xen vào)
- Ví dụ:
- He was crossing the road when the accident happened. (Anh ấy đang băng qua đường thì tai nạn xảy ra.)
- While my dad was reading the newspaper, the phone rang. (Trong khi bố tôi đang đọc báo thì điện thoại reo.)
Lưu ý:
- Hành động đang diễn ra sử dụng Past Continuous, còn hành động xen vào, ngắn, hoàn thành sử dụng Past Simple.
- Có thể dùng “while” hoặc “when” để nối hai hành động.
- While thường đi với hành động dài (Past Continuous)
- When thường đi với hành động ngắn xen vào (Past Simple).
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 10: Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time)
Việc sử dụng đúng các giới từ in, for, by giúp chỉ định và mô tả các khoảng thời gian một cách chính xác. Đây là phần kiến thức rất dễ áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
- in + khoảng thời gian: Dùng cho khoảng thời gian để nói khi một hành động xảy ra trong tương lai.
- I will be back in ten minutes. (Tôi sẽ quay lại trong mười phút nữa.)
- She will finish her homework in two days. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập trong hai ngày nữa.)
- for + một khoảng thời gian: Dùng để chỉ thời lượng của hành động, không quan trọng khi nào bắt đầu.
- She lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở London trong năm năm.)
- He has been studying English for three years. (Anh ấy đã học tiếng Anh được ba năm.)
- by + mốc thời gian/ một thời điểm cụ thể: Dùng để chỉ thời điểm chót, hành động cần hoàn tất trước hoặc vào thời điểm đó
- You have to finish this task by Friday. (Bạn phải hoàn thành công việc này trước thứ Sáu.)
- He promised to finish the report by 5 PM. (Anh ấy hứa sẽ hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 11: Câu tường thuật (Reported Speech)
Câu tường thuật (hay câu gián tiếp) là dạng ngữ pháp nâng cao, thường xuất hiện trong các câu hỏi viết lại câu để phân loại học sinh hoặc trong các kỳ thi chứng chỉ quốc tế như IELTS.
Việc nắm vững quy tắc lùi thì và chuyển đổi trạng từ là chìa khóa để ghi điểm tuyệt đối phần này.
Thay đổi thì của động từ
Khi chuyển lời nói, thì của động từ trong câu thường lùi một bước so với thì ban đầu:
- Present Simple → Past Simple
- Present Continuous → Past Continuous
- Will → Would
- Present Perfect → Past Perfect
- Past Simple → Past Perfect
Ví dụ:
- “He plays football every day.” → She said that he played football every day.
- “I am reading a book.” → He told me that he was reading a book.
- “I will help you tomorrow.” → She said that she would help me tomorrow.
- “I have finished my homework.” → He said that he had finished his homework.
- “She bought a new dress yesterday.” → He told me that she had bought a new dress the day before.
Điều chỉnh các từ chỉ thời gian và nơi chốn
Các cụm từ như “now”, “today”, “here” thường thay đổi để phù hợp với thời điểm và địa điểm kể lại:
- now → then
- today → that day
- yesterday → the day before
- tomorrow → the next day / the following day
- this week → that week
- here → there
Ví dụ:
- “I am going to the park now.” → He said that he was going to the park then.
- “The project will start this week.” → He said that the project would start that week.
- “We will meet here tomorrow.” → He said that they would meet there the next day.
- “I saw him this morning.” → She said that she had seen him that morning.
Thay đổi đại từ
Đại từ cần được điều chỉnh dựa trên người kể và người nhận lời nói:
- I → he / she
- we → they
- me → him / her
Ví dụ:
- “I like ice cream.” → She said that she liked ice cream.
- “We are ready.” → He told me that they were ready.
- “Please help me.” → She asked him to help her.
- “Can you help me with this?” → She asked him if he could help her with that.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 12: Câu hỏi trong lời nói gián tiếp
Trong chương trình Tiếng Anh lớp 8, việc chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu hỏi gián tiếp (reported question) là một kỹ năng quan trọng cần học sinh nắm vững.
Khi báo cáo câu hỏi, các động từ phổ biến được sử dụng bao gồm ask, wonder, want to know, và các câu hỏi gián tiếp luôn giữ trật tự từ của câu khẳng định, không sử dụng dấu hỏi cuối câu.
Các nguyên tắc cơ bản tương tự giống như lý thuyết câu tường thuật ở unit 11. Điểm khác biệt nằm ở cấu trúc câu và từ nối.
Với câu hỏi Yes/No: Dùng if hoặc whether.
- Công thức: S + asked/ wanted to know/ wondered + (O) + if/whether + S + V (lùi thì).
- Ví dụ:
- He asked, “Do you like coffee?” → He asked me if I liked coffee. (Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có thích cà phê không.)
- They asked, “Have you finished your homework?” → They wanted to know if I had finished my homework.
Với câu hỏi Wh-: Giữ lại từ để hỏi (what, where...).
- Công thức: S + asked + (O) + wh-word + S + V (lùi thì).
- Ví dụ:
- She asked, “Where are you going?” → She asked me where I was going. (Cô ấy hỏi tôi đang đi đâu.)
- She wanted to know, “Why are you late?” → She wanted to know why I was late.
- John asked Mary, “What time will the train arrive?” → John asked Mary what time the train would arrive.
Lưu ý: Trong câu hỏi gián tiếp, dấu hỏi cuối cùng không được giữ lại, và các thành phần như đại từ, tính từ sở hữu, thì động từ, trạng từ chỉ thời gian và địa điểm phải được điều chỉnh để phù hợp với người nói và bối cảnh thời gian.
Việc nắm vững toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chỉ là bước đầu tiên. Thử thách thực sự của học sinh cấp 2 là làm sao để biến kiến thức trên giấy thành sự tự tin trong phòng thi và kỹ năng giao tiếp ngoài đời thực.
Làm thế nào để con không chỉ thuộc lòng công thức, mà còn có thể phản xạ tự nhiên, viết luận logic và sẵn sàng cho kỳ thi chuyển cấp đầy cạnh tranh?
Hiểu rõ những trăn trở đó, Anh văn Hội Việt Mỹ VUS đã thiết kế chương trình Anh ngữ THCS Young Leaders dành riêng cho học sinh từ 11-15 tuổi. Đây là một lộ trình toàn diện, được xây dựng để con “không chỉ học ngữ pháp, mà còn làm chủ kỹ năng tương lai”.
Chương trình được thiết kế để mang lại kết quả vượt trội, giúp học viên:
- Vững vàng cho kỳ thi chuyển cấp:
- Tối ưu 4 kỹ năng Anh ngữ Nghe - Nói - Đọc - Viết.
- Tích hợp kiến thức chuẩn Cambridge, giúp học viên vừa giỏi tiếng Anh ở trường, vừa sẵn sàng chinh phục các kỳ thi quốc tế (KET, PET)
- Đạt điểm số cao trong kỳ thi vào lớp 10.
- Thoát khỏi lối học vẹt: Với phương pháp học chủ động và học tập qua dự án (Project-based Learning), học sinh được khuyến khích phát triển:
- Tư duy
- Phản biện
- Ứng dụng kiến thức vào thực tế, giúp hiểu sâu, nhớ lâu thay vì thuộc lòng máy móc.
- Phát triển bộ kỹ năng thế kỷ 21: Ngoài ngôn ngữ, chương trình còn trang bị cho các em bộ kỹ năng thiết yếu cho tương lai:
- Giao tiếp (Communication)
- Hợp tác (Collaboration)
- Sáng tạo (Creativity),
- Tư duy phản biện (Critical Thinking)
- Kỹ năng sử dụng công nghệ (Computer Literacy)
Sự tin tưởng của hơn 2.7 triệu gia đình Việt Nam là động lực để VUS không ngừng nâng cao chất lượng. Uy tín của VUS được chứng thực qua những con số và danh hiệu ấn tượng nhất:
- Kỷ lục Việt Nam: Là “Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam” với gần 21.000 em (tính đến T9/2024).
- Danh hiệu cao quý nhất từ Cambridge: Được vinh danh là “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp (tính đến T2/2025) – một sự công nhận cho chất lượng đào tạo vượt trội.
- Đội ngũ giáo viên tinh hoa: Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng 100% sở hữu bằng cấp giảng dạy Anh ngữ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL,...), được tuyển chọn gắt gao và am hiểu tâm lý học sinh Việt Nam.
- Đối tác chiến lược hạng Platinum: Là đối tác cấp cao nhất của Hội đồng Anh (British Council), đảm bảo môi trường học tập và thi cử chuẩn quốc tế.
Hãy để VUS trang bị cho con sự tự tin và nền tảng Anh ngữ vững chắc, biến nỗi lo thi cử thành bệ phóng để con sẵn sàng bứt phá trên hành trình học tập và chinh phục tương lai.
Tìm hiểu ngay lộ trình học Young Leaders và nhận tư vấn miễn phí!
Trên đây là danh sách các chủ điểm kiến thức Anh 8 và ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 thường xuất hiện trong các bài kiểm tra quan trọng. Hy vọng VUS đã giúp các em hệ thống và tổng hợp lại kiến thức một cách dễ hiểu và khoa học hơn.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
