Bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 mới nhất và bộ bài tập chuẩn

Bạn đang tìm một bản tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 rõ ràng, dễ hiểu và bám sát sách Global Success?
Bài viết này sẽ tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 7, giúp bạn nắm vững những điểm ngữ pháp trọng tâm theo từng Unit, đi kèm ví dụ cụ thể, bảng công thức và bài tập có đáp án để bạn dễ dàng ôn luyện và áp dụng vào thực tế.
Đây chính là “tấm bản đồ” giúp học sinh lớp 7 tự tin hơn trong các bài kiểm tra và giao tiếp hằng ngày. Thay vì học rời rạc, bạn sẽ có một lộ trình logic: từ thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn đến so sánh, lượng từ, mạo từ, câu hỏi Yes/No và nhiều chủ điểm khác.
Tất cả được trình bày ngắn gọn – đúng trọng tâm – kèm mẹo ghi nhớ nhanh, đảm bảo việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
Table of Contents
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 trọng điểm theo từng Unit
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 1 – Hobbies: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn là thì cơ bản của các thì trong tiếng Anh lớp 7 và được dùng rất nhiều trong cuộc sống thường ngày, đặc biệt để nói về thói quen, sở thích, sự thật hiển nhiên và các lịch trình cố định.
Công thức thì hiện tại đơn
| Dạng | Công thức | Ví dụ |
| Khẳng định | S + V(s/es) | She likes collecting stamps. (Cô ấy thích sưu tập tem.) |
| Phủ định | S + do/does + not + V-inf | They don’t watch TV on weekdays. (Họ không xem TV vào các ngày trong tuần.) |
| Nghi vấn | Do/Does + S + V-inf … ? | Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?) |
Dấu hiệu thường gặp: các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, often, sometimes, never), hoặc cụm từ chỉ thời gian lặp lại (every day, once a week, on Sundays, after school).
Ví dụ khác:
- My brother always listens to music in the evening.
(Em trai tôi luôn nghe nhạc vào buổi tối.) - We don’t go swimming in winter.
(Chúng tôi không đi bơi vào mùa đông.) - Do you read books every night?
(Bạn có đọc sách mỗi tối không?)
Lỗi cần tránh:
- Quên thêm -s/-es với động từ khi chủ ngữ là He/She/It → She likes music (không phải She like music).
- Dùng sai hình thức động từ chính sau trợ động từ trong câu hỏi → Does she like …? (không phải Does she likes …?).
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 2 – Healthy Living: Câu đơn (Simple Sentences)
Câu đơn (simple sentence) là loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh, được dùng để diễn đạt một ý trọn vẹn với một mệnh đề độc lập. Đây là nền tảng để học sinh lớp 7 phát triển kỹ năng viết và giao tiếp.
Cấu trúc câu đơn
| Loại câu đơn | Cấu trúc | Ví dụ |
| Câu khẳng định | S + V (+ O) | Lan eats vegetables every day. (Lan ăn rau mỗi ngày.) |
| Câu phủ định | S + do/does + not + V | They do not like fast food. (Họ không thích đồ ăn nhanh.) |
| Câu nghi vấn | Do/Does + S + V … ? | Does he drink milk in the morning? (Anh ấy có uống sữa vào buổi sáng không?) |
Đặc điểm quan trọng
- Mỗi câu đơn chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ, diễn đạt một ý trọn vẹn.
- Chủ ngữ có thể là danh từ hoặc đại từ: Lan, my friends, she, we…
- Vị ngữ thường là động từ và có thể kèm theo tân ngữ hoặc trạng ngữ.
Ví dụ khác:
- I sleep eight hours every night.
(Tôi ngủ tám tiếng mỗi đêm.) - We don’t eat junk food at school.
(Chúng tôi không ăn đồ ăn vặt ở trường.) - Do you play sports after class?
(Bạn có chơi thể thao sau giờ học không?)
Lỗi thường gặp
- Thiếu thành phần chính của câu:
Sai: Eat vegetables every day. → Đúng: I eat vegetables every day.
- Dùng sai trợ động từ với ngôi số ít:
Sai: She don’t like fruit. → Đúng: She doesn’t like fruit.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 3 – Community Service: Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)
Thì quá khứ đơn dùng để kể lại những hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường kèm các mốc thời gian cụ thể. Đây là thì quan trọng khi học sinh muốn miêu tả trải nghiệm, thói quen cũ hoặc sự kiện đã qua.
Công thức thì quá khứ đơn
| Dạng | Công thức | Ví dụ |
| Khẳng định | S + V-ed / V2 | She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.) |
| Phủ định | S + did not (didn’t) + V-inf | They didn’t eat breakfast yesterday. (Họ đã không ăn sáng hôm qua.) |
| Nghi vấn | Did + S + V-inf … ? | Did he go to the dentist? (Anh ấy có đi nha sĩ không?) |
Dấu hiệu thường gặp: yesterday, last night/week/month/year, in 2000, two days ago, when I was a child,…
Ví dụ khác:
- We watched a health program on TV yesterday.
(Chúng tôi đã xem một chương trình sức khỏe trên TV hôm qua.) - My father didn’t smoke when he was young.
(Bố tôi không hút thuốc khi còn trẻ.) - Did you exercise last Monday?
(Bạn có tập thể dục vào thứ Hai tuần trước không?)
Lỗi cần tránh:
- Dùng sai dạng động từ sau did:
Sai: Did she went …? → Đúng: Did she go …?
- Quên chia động từ thành V2/V-ed trong câu khẳng định:
Sai: He visit his friend yesterday. → Đúng: He visited his friend yesterday.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 4 – Music and Arts: Cấu trúc so sánh (like, different from, (not) as … as)
Trong tiếng Anh lớp 7, khi nói về âm nhạc, nghệ thuật hoặc so sánh giữa hai sự vật, chúng ta thường dùng các cấu trúc cơ bản như like, different from, và (not) as … as. Đây là những mẫu câu giúp học sinh diễn đạt sự giống nhau, khác nhau hoặc so sánh mức độ một cách tự nhiên.
Cấu trúc so sánh thường gặp
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| A + be + like + B | A giống B | This song is like the one we heard yesterday. (Bài hát này giống bài mà chúng ta nghe hôm qua.) |
| A + be + different from + B | A khác B | Her style is different from mine. (Phong cách của cô ấy khác với của tôi.) |
| S + be (not) as + adj + as + N | So sánh ngang bằng / không ngang bằng | This painting is as beautiful as that one. (Bức tranh này đẹp như bức kia.) The film is not as interesting as the book. (Bộ phim này không thú vị bằng cuốn sách.) |
Ví dụ khác
- Pop music is different from classical music.
(Nhạc pop khác với nhạc cổ điển.) - His drawing is as creative as hers.
(Bức vẽ của cậu ấy sáng tạo như của cô ấy.) - My guitar is not as expensive as his guitar.
(Cây đàn guitar của tôi không đắt bằng cây của anh ấy.)
Lỗi thường gặp
- Nhầm lẫn giữa like (giống) và as (như là để chỉ vai trò). Ví dụ:
Sai: She works like a teacher. (có nghĩa “cô ấy làm việc giống giáo viên” nhưng không phải giáo viên thật)
→ nếu muốn nói “Cô ấy làm giáo viên” phải dùng She works as a teacher.
- Quên dùng tính từ sau cấu trúc as … as. Ví dụ:
Sai: The book is as the film. → Đúng: The book is as interesting as the film.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 5 – Food and Drink: Some, A lot of, Lots of
Khi nói về số lượng thức ăn và đồ uống trong tiếng Anh, học sinh thường gặp các từ chỉ số lượng như some, a lot of, và lots of. Đây là những từ được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày và xuất hiện thường xuyên trong chương trình lớp 7.
Cấu trúc và cách dùng
| Từ/Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
| Some | Dùng trong câu khẳng định hoặc câu hỏi lịch sự, đi với danh từ đếm được số nhiều hoặc không đếm được. | There are some apples on the table. (Có một vài quả táo trên bàn.) Would you like some tea? (Bạn có muốn một ít trà không?) |
| A lot of | Dùng trong câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn, đi với cả danh từ đếm được và không đếm được. | She has a lot of friends at school. (Cô ấy có rất nhiều bạn ở trường.) We don’t have a lot of time. (Chúng ta không có nhiều thời gian.) |
| Lots of | Nghĩa giống a lot of, thường dùng trong văn nói, thân mật hơn. | There are lots of drinks in the fridge. (Có rất nhiều đồ uống trong tủ lạnh.) |
Ví dụ khác
- My mother bought some bread this morning.
(Mẹ tôi đã mua một ít bánh mì sáng nay.) - We spent a lot of money on the meal.
(Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền cho bữa ăn.) - There are lots of bananas in the basket.
(Có rất nhiều chuối trong giỏ.)
Lỗi thường gặp
- Nhầm lẫn khi dùng some trong câu phủ định:
Sai: We don’t have some rice. → Đúng: We don’t have any rice.
- Dùng lots of trong văn viết trang trọng thay cho a lot of. Trong các bài kiểm tra hoặc bài viết chính thức, nên ưu tiên a lot of.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 6 – A Visit to a School: Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn (Prepositions of Time and Place)
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ thời gian và nơi chốn giúp xác định khi nào và ở đâu sự việc diễn ra. Đây là kiến thức tiếng Anh lớp 7 cơ bản nhưng rất quan trọng để học sinh viết và nói câu chính xác.
Các giới từ chỉ thời gian và nơi chốn thường gặp
| Loại giới từ | Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
| Chỉ thời gian | at | Dùng cho thời điểm cụ thể trong ngày (giờ, lễ hội) | The class starts at 7 o’clock. (Tiết học bắt đầu lúc 7 giờ.) |
| on | Dùng cho ngày, thứ trong tuần, ngày tháng cụ thể | We have English lessons on Monday. (Chúng tôi học tiếng Anh vào thứ Hai.) | |
| in | Dùng cho tháng, năm, mùa, buổi (morning/afternoon/evening) | He was born in 2010. (Cậu ấy sinh năm 2010.) | |
| Chỉ nơi chốn | at | Chỉ một điểm cụ thể | She is waiting at the school gate. (Cô ấy đang đợi ở cổng trường.) |
| in | Chỉ không gian bao quanh (thành phố, quốc gia, phòng, tòa nhà) | The students are in the library. (Học sinh đang ở trong thư viện.) | |
| on | Chỉ bề mặt (bàn, tường, sàn, đường phố) | The picture is on the wall. (Bức tranh ở trên tường.) |
Ví dụ khác
- We usually play football in the afternoon.
(Chúng tôi thường chơi bóng đá vào buổi chiều.) - The teacher is at her desk.
(Cô giáo đang ở bàn làm việc.) - There is a book on the table.
(Có một quyển sách trên bàn.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 7 – Traffic: “It” để chỉ khoảng cách & Should/Shouldn’t
Trong chủ đề Giao thông, học sinh lớp 7 sẽ học cách dùng “It” để chỉ khoảng cách và động từ khuyết thiếu should/shouldn’t để đưa ra lời khuyên. Đây là hai điểm ngữ pháp thường gặp trong giao tiếp hằng ngày.
1. Cấu trúc “It” để chỉ khoảng cách
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| It is + (khoảng cách) + from … to … | Dùng để nói một nơi cách một nơi khác bao xa | It is 5 kilometers from my house to school. (Từ nhà tôi đến trường cách 5 km.) |
| It takes + (thời gian) + to + V-inf | Dùng để nói mất bao lâu để làm gì | It takes 15 minutes to walk to the bus stop. (Đi bộ đến trạm xe buýt mất 15 phút.) |
Ví dụ khác
- It is 2 hours from Hanoi to Ha Long Bay by car.
(Từ Hà Nội đến Hạ Long mất 2 tiếng đi ô tô.) - It takes 10 minutes to ride a bike to school.
(Đi xe đạp đến trường mất 10 phút.)
2. Động từ khuyết thiếu Should/Shouldn’t
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| S + should + V-inf | Nên làm gì (lời khuyên tích cực) | You should wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.) |
| S + shouldn’t + V-inf | Không nên làm gì (lời khuyên tiêu cực) | Pedestrians shouldn’t cross the street when the light is red. (Người đi bộ không nên băng qua đường khi đèn đỏ.) |
Ví dụ khác
- Drivers should slow down at the crossroads.
(Tài xế nên giảm tốc độ ở ngã tư.) - You shouldn’t use your phone while cycling.
(Bạn không nên dùng điện thoại khi đi xe đạp.)
Lỗi thường gặp
- Thêm “to” sau “should/shouldn’t”: Sau should/shouldn’t phải là động từ nguyên mẫu, không thêm to.
- Sai: You should to wear a helmet.
- Đúng: You should wear a helmet.
- Nhầm lẫn giữa “It is … from … to …” và “It takes … to …”: It is diễn tả khoảng cách, còn It takes diễn tả thời gian.
- Sai: It is 20 minutes to go to school.
- Đúng: It takes 20 minutes to go to school.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 – Films: Although/Though và However
Khi học về chủ đề Phim ảnh, học sinh lớp 7 sẽ làm quen với cách diễn đạt ý tương phản bằng Although/Though và However. Đây là những từ nối quan trọng giúp câu văn tự nhiên và mạch lạc hơn nhưng cũng là một trong các cấu trúc tiếng Anh lớp 7 dễ gây nhầm lẫn.
1. Although/Though
- Dùng để nối 2 mệnh đề đối lập nhau.
- Đặt ở đầu hoặc giữa câu.
- Nghĩa: “mặc dù/ dù”.
- Though có thể dùng thay thế Although, thường xuất hiện trong văn nói.
| Cấu trúc | Ví dụ |
| Although/Though + S + V, S + V | Although the film was long, I enjoyed it. (Mặc dù bộ phim dài, tôi vẫn thích nó.) |
| S + V + although/though + S + V | I went to bed late last night, though I was very tired. (Tôi đi ngủ muộn tối qua, dù rất mệt.) |
Ví dụ khác
- Although it rained, we still went to the cinema.
(Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi xem phim.) - She likes action films, though her brother prefers comedies.
(Cô ấy thích phim hành động, dù anh trai cô ấy thích phim hài.)
2. However
- Là trạng từ, thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy.
- Nghĩa: “tuy nhiên”.
- Dùng để nối 2 câu có ý nghĩa đối lập.
| Cấu trúc | Ví dụ |
| S + V. However, S + V | The plot was simple. However, the film was very interesting. (Cốt truyện đơn giản. Tuy nhiên, bộ phim lại rất thú vị.) |
Ví dụ khác
- The tickets were expensive. However, many people went to see the film.
(Vé khá đắt. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đi xem phim.) - The main actor was not famous. However, his performance was excellent.
(Nam chính không nổi tiếng. Tuy nhiên, diễn xuất của anh ấy rất xuất sắc.)
Lỗi thường gặp
- Nhầm lẫn khi dùng “Although/Though”: Nhiều bạn viết 2 mệnh đề thành 2 câu riêng biệt.
- Sai: Although the film was boring. I watched it.
- Đúng: Although the film was boring, I watched it.
- Dùng “however” để nối hai mệnh đề trong một câu bằng dấu phẩy: However là trạng từ chuyển ý, không phải liên từ; không được nối hai mệnh đề độc lập chỉ bằng dấu phẩy.
- Sai (comma splice): He was tired, however he stayed up late.
- Đúng: He was tired; however, he stayed up late. Hoặc: He was tired. However, he stayed up late.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 9 – Festivals around the world: Yes/No Questions
Trong chủ đề Lễ hội, học sinh lớp 7 sẽ làm quen với Yes/No Questions – dạng câu hỏi mà câu trả lời chỉ cần Yes (có) hoặc No (không). Đây là dạng câu hỏi thường gặp trong giao tiếp, cách đặt câu phụ thuộc vào thì, chủ ngữ và loại động từ trong câu.
Cấu trúc Yes/No Questions
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
| Động từ to be | Be + S + … ? | Are they at the lantern festival? (Họ có đang ở lễ hội đèn lồng không?) |
| Động từ thường (hiện tại) | Do/Does + S + V-inf … ? | Does he play the drums in the festival band? (Anh ấy có chơi trống trong ban nhạc lễ hội không?) |
| Động từ thường (quá khứ) | Did + S + V-inf … ? | Did you go to the Mid-Autumn Festival last year? (Bạn có đi Tết Trung thu năm ngoái không?) |
| Động từ khiếm khuyết | Modal verb + S + V-inf … ? | Can you join the school festival? (Bạn có thể tham gia lễ hội ở trường không?) Will they celebrate Tet next month? (Họ sẽ tổ chức Tết vào tháng sau chứ?) |
Ví dụ khác
- Is she at the lantern festival now?
(Cô ấy đang ở lễ hội đèn lồng bây giờ phải không?) - Do you like music festivals?
(Bạn có thích các lễ hội âm nhạc không?) - Did they join the Songkran Festival in Thailand?
(Họ có tham gia lễ hội té nước ở Thái Lan không?) - Should we study harder for the exam?
(Chúng ta có nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi không?)
Lỗi thường gặp
- Không đảo trợ động từ lên đầu câu: Một số học sinh giữ nguyên trật tự câu khẳng định.
- Sai: They celebrate Tet in February?
- Đúng: Do they celebrate Tet in February?
- Chia sai động từ sau trợ động từ: Sau do/does/did động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu.
- Sai: Did you went to the festival yesterday?
- Đúng: Did you go to the festival yesterday?
- Dùng thừa trợ động từ khi câu có to be: Với to be làm động từ chính, không dùng thêm do/does/did.
- Sai: Do they are at the festival?
- Đúng: Are they at the festival?
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 10 – Energy sources: Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Trong Unit 10, học sinh sẽ học về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) – dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc những kế hoạch đã sắp xếp trong tương lai gần. Đây là một thì quan trọng giúp người học diễn đạt sinh động hơn về hoạt động, đặc biệt trong các chủ đề năng lượng và đời sống.
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
| Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
| Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | She is reading about solar energy. (Cô ấy đang đọc về năng lượng mặt trời.) |
| Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | They are not using coal at the moment. (Hiện tại họ không sử dụng than đá.) |
| Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing … ? | Are you studying renewable energy now? (Bạn có đang học về năng lượng tái tạo không?) |
Cách dùng chính
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói:
The students are discussing wind power.
(Các học sinh đang thảo luận về năng lượng gió.) - Nói về kế hoạch, dự định trong tương lai gần:
We are visiting the hydroelectric plant next week.
(Tuần tới chúng tôi sẽ đi tham quan nhà máy thủy điện.)
Lỗi thường gặp
- Nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn: Học sinh dễ dùng Present Simple thay cho Present Continuous.
- Sai: She reads about solar energy now.
- Đúng: She is reading about solar energy now.
- Quên thêm “-ing” cho động từ chính:
- Sai: They are use wind power today.
- Đúng: They are using wind power today.
- Dùng sai “to be” với chủ ngữ:
- Sai: I are learning about renewable energy.
- Đúng: I am learning about renewable energy.
Khi luyện tập, học sinh cần ghi nhớ rằng thì hiện tại tiếp diễn nằm trong nhóm các công thức tiếng Anh lớp 7 thường xuyên xuất hiện trong đề kiểm tra.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 11 – Travelling in the future: Thì tương lai đơn (Future Simple) + Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Trong Unit 11, học sinh sẽ học 2 điểm ngữ pháp quan trọng: Thì tương lai đơn (Future Simple) để nói về những dự đoán, quyết định hoặc kế hoạch trong tương lai, và Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) để thay thế cho cụm từ sở hữu, giúp câu văn gọn gàng hơn.
1. Thì tương lai đơn (Future Simple)
| Dạng câu | Công thức | Ví dụ |
| Khẳng định | S + will + V-inf | We will travel to Mars in the future. (Chúng ta sẽ du hành tới sao Hỏa trong tương lai.) |
| Phủ định | S + will not (won’t) + V-inf | He won’t buy a new car next year. (Anh ấy sẽ không mua xe hơi mới vào năm tới.) |
| Nghi vấn | Will + S + V-inf … ? | Will they use flying cars in 2050? (Họ sẽ dùng ô tô bay vào năm 2050 chứ?) |
Cách dùng chính:
- Diễn đạt dự đoán về tương lai: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.)
- Diễn đạt quyết định ngay lúc nói: I’ll help you with your homework. (Mình sẽ giúp bạn làm bài tập.)
- Diễn đạt lời hứa, cam kết: We will protect the environment. (Chúng ta sẽ bảo vệ môi trường.)
2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu dùng để thay thế cho cụm danh từ có tính sở hữu, tránh lặp lại.
| Đại từ sở hữu | Nghĩa | Ví dụ |
| mine | của tôi | This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) |
| yours | của bạn | Is that bicycle yours? (Chiếc xe đạp đó có phải của bạn không?) |
| his | của anh ấy | That futuristic car is his. (Chiếc xe hơi tương lai đó là của anh ấy.) |
| hers | của cô ấy | The idea is hers. (Ý tưởng đó là của cô ấy.) |
| ours | của chúng tôi | The house on the hill is ours. (Ngôi nhà trên đồi là của chúng tôi.) |
| theirs | của họ | The robots are theirs. (Những con robot đó là của họ.) |
Lỗi thường gặp
- Dùng “will” nhưng quên động từ nguyên mẫu:
- Sai: She will goes to school by bike tomorrow.
- Đúng: She will go to school by bike tomorrow.
- Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu (possessive adjectives) và đại từ sở hữu (possessive pronouns):
- Sai: This book is my.
- Đúng: This book is mine.
- Lặp lại danh từ sau đại từ sở hữu:
- Sai: This car is mine car.
- Đúng: This car is mine.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 - Unit 12 – English-speaking countries: Mạo từ a/an và the (Articles)
Trong Unit 12, học sinh sẽ học về mạo từ (articles) – những từ nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Mạo từ giúp xác định danh từ đang nói đến là chung chung hay cụ thể. Có hai loại chính: mạo từ không xác định (a/an) và mạo từ xác định (the).
1. Mạo từ không xác định: a/an
- a dùng trước danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng phụ âm.
- an dùng trước danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc âm /æ/, /e/, /i/, /ɔ/, /ʌ/.
| Mạo từ | Công thức | Ví dụ |
| a | a + N(singular, countable) | She bought a book about Canada. (Cô ấy mua một quyển sách về Canada.) |
| an | an + N(singular, countable starting with vowel sound) | He saw an eagle during his trip to the USA. (Anh ấy đã thấy một con đại bàng trong chuyến đi tới Mỹ.) |
2. Mạo từ xác định: the
- Dùng khi nói về người/vật đã được xác định hoặc đã được nhắc tới trước đó.
- Dùng với danh từ duy nhất: the Sun, the Moon, the Earth.
- Dùng trước tên các quốc gia có từ “kingdom”, “states”, “republic” hoặc các nhóm đảo/núi: the United States, the Philippines, the Alps.
- Dùng với nhạc cụ, phát minh, thứ tự: the guitar, the Internet, the first day.
| Mạo từ | Công thức | Ví dụ |
| the | the + N (singular/plural) | The UK is an English-speaking country. (Vương quốc Anh là một quốc gia nói tiếng Anh.) |
Lỗi thường gặp
- Nhầm lẫn a/an với the:
- Sai: I saw the elephant in the zoo. (lần đầu nhắc tới con voi)
- Đúng: I saw an elephant in the zoo.
- Dùng “a/an” với danh từ không đếm được:
- Sai: I need a information about Australia.
- Đúng: I need information about Australia.
- Bỏ quên “the” trước danh từ duy nhất:
- Sai: Sun is shining today.
- Đúng: The sun is shining today.
Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là bước đệm quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc để học tốt hơn ở những cấp học tiếp theo. Tuy nhiên, chỉ học ngữ pháp thôi vẫn chưa đủ để các em có thể giao tiếp tự nhiên và phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết.
Để trẻ thực sự tiến bộ và tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày, các em cần một lộ trình học bài bản, môi trường tương tác thực tế cùng sự hướng dẫn sát sao từ giáo viên giàu kinh nghiệm. Đây chính là lý do nhiều phụ huynh lựa chọn đồng hành cùng con tại VUS, với khóa học Young Leaders được thiết kế riêng cho học sinh trung học (11–15 tuổi).
VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam
- VUS là đơn vị đào tạo tiếng Anh được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) trong 5 năm liên tiếp.
- Hệ thống quy tụ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng, tất cả đều sở hữu bằng cử nhân hoặc thạc sĩ chuyên ngành cùng chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL.
- Chương trình học tại VUS được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn Cambridge, kết hợp triết lý Discovery Learning để mang đến trải nghiệm học tập sống động và hiệu quả.
- VUS cam kết giúp học viên phát triển toàn diện ngôn ngữ, tư duy và kỹ năng sống, sẵn sàng hội nhập quốc tế và chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh uy tín.
Với khoá học được thiết kế riêng cho học viên THCS, tại chương trình Young Leaders, các em sẽ được:
- Củng cố ngữ pháp – bật giao tiếp tự tin: Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm của bậc THCS và luyện cách dùng trong tình huống thật, giúp các em nói – viết tự nhiên thay vì học thuộc công thức.
- Sẵn sàng cho kỳ thi quốc tế và tương lai học tập: Sau khóa học, học viên tự tin hướng tới các kỳ thi chứng chỉ Cambridge KET, PET và sở hữu các kỹ năng mềm thiết yếu (giao tiếp, hợp tác, sáng tạo) để hội nhập môi trường học tập toàn cầu.
- Khám phá kiến thức qua chủ đề đa dạng: Văn học, khoa học, nghệ thuật, du lịch… được đưa vào bài học như những “trải nghiệm” nhỏ, kích thích tư duy phản biện và nuôi dưỡng óc sáng tạo.
- Rèn đủ 4 kỹ năng kèm kỹ năng học tập hiện đại: Chương trình phát triển Nghe – Nói – Đọc – Viết đồng thời qua thuyết trình, làm việc nhóm, dự án nghiên cứu mini để hình thành thói quen học chủ động.
- Học thông minh với bộ đôi ứng dụng OVI: OVI Teens giúp luyện tập mọi lúc mọi nơi; OVI Parents cập nhật tiến độ, điểm số và nhận xét của giáo viên để phụ huynh đồng hành sát sao.
Đăng ký ngay hôm nay để con bạn tham gia chương trình Young Leaders tại VUS, mở ra hành trình chinh phục tiếng Anh vững chắc và phát triển toàn diện kỹ năng cho tương lai.
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 kèm đáp án chi tiết
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em ghi nhớ lâu và vận dụng thành thạo ngữ pháp tiếng Anh 7. Hãy cùng thực hiện các dạng bài tập quen thuộc trong ngữ pháp lớp 7 dưới đây để củng cố kiến thức đã học nhé.
Bài 1 - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp
- She usually (watch) TV after dinner.
- My father (go) fishing last Sunday.
- They (study) English now.
- He often (play) badminton in the afternoon.
- I (visit) Ha Long Bay next summer.
- Nam never (eat) fast food.
- Yesterday, we (be) at the museum.
- The students (not/finish) their homework yesterday.
- Look! The boys (swim) in the pool.
- I promise I (help) you with your project.
Đáp án:
- watches
- went
- are studying
- plays
- will visit
- eats
- were
- didn’t finish
- are swimming
- will help
Bài 2 - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh hoặc liên từ
(Dùng like, different from, (not) as … as, although/though, however)
- This film is interesting. That film is boring. (different from)
- My house is big. His house is small. (not as … as)
- Nam is tall. Lan is tall too. (like)
- She was tired. She still finished her homework. (although)
- The room is dark. We can still study. (however)
- This subject is easy. That subject is difficult. (different from)
- My city is modern. Your city is modern too. (like)
- Today is cold. Yesterday was colder. (not as … as)
- He was ill. He went to school. (though)
- This book is expensive. That book is cheap. (different from)
Đáp án mẫu:
- This film is different from that one.
- His house is not as big as my house.
- Nam is as tall as Lan.
- Although she was tired, she finished her homework.
- The room is dark; however, we can still study.
- This subject is different from that subject.
- My city is like your city.
- Today is not as cold as yesterday.
- Though he was ill, he went to school.
- This book is different from that book.
Bài 3 - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Điền lượng từ thích hợp (some, a lot of, lots of, a/an, the)
- There is ___ orange on the table.
- We need ___ sugar to make this cake.
- She has ___ books in her bag.
- Do you want ___ water?
- There are ___ people in the park today.
- My mother bought ___ apple and ___ banana.
- He reads ___ interesting book every month.
- My father usually drinks ___ cup of tea in the morning and ___ water during the day.
- I saw ___ old man near the market.
- ___ sun rises in the east.
Đáp án:
- an
- some
- a lot of / lots of
- some
- a lot of / lots of
- an / a
- an
- a / a lot of
- an
- The
Bài 4 - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Đặt câu hỏi Yes/No và trả lời ngắn
- She is your teacher.
- They were at home yesterday.
- You can play the guitar.
- He will go to Da Nang next week.
- They are playing football now.
- She likes English.
- Nam does his homework in the evening.
- They went to the zoo last Sunday.
- We should wear a helmet when riding a bike.
- The students are in the classroom.
Đáp án mẫu:
- Is she your teacher? – Yes, she is.
- Were they at home yesterday? – No, they weren’t.
- Can you play the guitar? – Yes, I can.
- Will he go to Da Nang next week? – Yes, he will.
- Are they playing football now? – No, they aren’t.
- Does she like English? – Yes, she does.
- Does Nam do his homework in the evening? – Yes, he does.
- Did they go to the zoo last Sunday? – Yes, they did.
- Should we wear a helmet when riding a bike? – Yes, we should.
- Are the students in the classroom? – Yes, they are.
Bài 5 - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7. Sửa lỗi sai trong các câu sau
- She don’t like apples.
- There are a apple on the table.
- They was at the party last night.
- He can sings very well.
- The children is playing football.
- My house is more bigger than yours.
- Although it rained, but we went out.
- Did she went to the cinema yesterday?
- You shouldn’t to eat too much fast food.
- The sun rise in the west.
Đáp án:
- doesn’t → She doesn’t like apples.
- a → an → There is an apple on the table.
- was → were → They were at the party last night.
- sings → sing → He can sing very well.
- is → are → The children are playing football.
- more bigger → bigger → My house is bigger than yours.
- bỏ "but" → Although it rained, we went out.
- went → go → Did she go to the cinema yesterday?
- shouldn’t to → shouldn’t → You shouldn’t eat too much fast food.
- west → east → The sun rises in the east.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 là nền tảng quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ và tự tin áp dụng trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Hy vọng với phần tổng hợp kiến thức, ví dụ minh họa và kho bài tập kèm đáp án chi tiết ở trên, các em có thể dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức của mình.
Nếu muốn có một lộ trình học bài bản, môi trường tương tác thực tế cùng sự đồng hành của giáo viên giàu kinh nghiệm, phụ huynh và học sinh có thể tham khảo ngay các khóa học tại VUS để chinh phục tiếng Anh hiệu quả và bền vững
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
