Học tiếng Anh cùng bé
Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Chia sẻ bài viết

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Trọn bộ kiến thức kèm bài tập

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Trọn bộ kiến thức kèm bài tập

Lớp 3 là giai đoạn học sinh bắt đầu làm quen với các cấu trúc tiếng Anh đơn giản và nền tảng. Việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 không chỉ giúp các em học tốt hơn ở trường mà còn là tiền đề để phát triển kỹ năng ở những cấp học cao hơn.

Trong bài viết này, VUS sẽ khái quát lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trọng tâm, đi kèm bài tập và đáp án để học sinh vừa ôn tập vừa luyện thực hành một cách hiệu quả.

Cụ thể, bạn sẽ tìm thấy:

  • Các chủ điểm ngữ pháp lớp 3 thường gặp như: “tobe”, “have/has”, danh từ số ít – số nhiều, đại từ nhân xưng, giới từ chỉ vị trí...
  • Hệ thống bài tập Tobe lớp 3 và bài tập have has lớp 3 được chọn lọc theo từng unit.
  • Giải thích chi tiết về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng unit, giúp học sinh học đến đâu chắc đến đó.
  • Các ví dụ minh họa cụ thể để học sinh hiểu rõ cách dùng từng cấu trúc.
  • Mẹo học hiệu quả để vận dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp.

Cùng bắt đầu ngay!

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trọng tâm trong cả năm học

Đại từ nhân xưng (Pronoun)

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns) là một phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 dùng để thay thế hoặc đại diện cho danh từ hoặc cụm danh từ. Khi ở trong câu, đại từ nhân xưng sẽ đóng vai trò như chủ ngữ. Có 7 đại từ nhân xưng được chia thành 3 loại dựa vào ngôi trong giao tiếp tiếng Anh.

Ví dụ:
Anna is my best friend. Anna is smart.
➝ Anna is my best friend. She is smart.

Dưới đây là tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3 về đại từ nhân xưng, được chia theo ngôi giao tiếp, số ít/số nhiều, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.

STT

Đại từ

Ngôi giao tiếp

Số

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

I

Ngôi thứ nhất

Số ít

Tôi

I like music.

2

We

Ngôi thứ nhất

Số nhiều

Chúng tôi

We play football every weekend.

3

You

Ngôi thứ hai

Số ít/số nhiều

Bạn / Các bạn

You are very friendly.

4

He

Ngôi thứ ba

Số ít (nam)

Anh ấy

He is a doctor.

5

She

Ngôi thứ ba

Số ít (nữ)

Cô ấy

She sings very well.

6

It

Ngôi thứ ba

Số ít (vật/động vật)

It is a pencil.

7

They

Ngôi thứ ba

Số nhiều

Họ

They are my classmates.

Mẹo học đại từ nhân xưng hiệu quả

  • Ghi nhớ theo cặp: I – We, You – You, He/She/It – They
  • Thực hành hàng ngày: Viết câu đơn giản sử dụng các đại từ nhân xưng
  • Luyện nói với bạn bè hoặc người thân: Mỗi người chọn một đại từ và đặt câu
  • Lồng ghép vào các chủ điểm khác trong ngữ pháp lớp 3 như tobe, have/has, mệnh lệnh câu, v.v.

Học sinh khá hơn có thể làm quen với bảng đại từ liên quan giúp phân biệt rõ vai trò trong câu:

Loại

Đại từ mẫu

Vai trò

Đại từ nhân xưng

I, he, she…

Chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

me, him, her…

Tân ngữ

Tính từ sở hữu

my, his, her…

Bổ nghĩa danh từ

Đại từ sở hữu

mine, his, hers…

Thay cho cụm danh từ

Đại từ phản thân

myself, himself…

Nhấn mạnh hoặc phản thân

Ví dụ:

  • I love my dog. It loves me too.
  • That is my book. The blue one is yours.

Việc hiểu rõ các dạng đại từ giúp học sinh làm tốt hơn những nội dung tiếp theo trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng unit, đồng thời dễ dàng tiếp cận các cấu trúc nâng cao hơn trong các năm học sau.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trọng tâm trong cả năm
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trọng tâm trong cả năm 

Cách sử dụng động từ Tobe

Động từ Tobe là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “thì/là/ở” tùy vào hoàn cảnh giao tiếp. Đối với các chủ ngữ khác nhau, động từ Tobe cũng được chia thành 3 dạng tùy theo:

  • Ngôi thứ nhất số ít.
  • Tobe cho chủ ngữ số ít cho các ngôi còn lại
  • Tobe cho chủ ngữ số nhiều cho các ngôi còn lại.

1. Cách chia động từ tobe theo từng đại từ nhân xưng

STT

Đại từ nhân xưng

Động từ tobe

Ví dụ

1

I

am

I am a student.

2

He

is

He is my brother.

3

She

is

She is a nurse.

4

It

is

It is a dog.

5

You

are

You are nice.

6

We

are

We are classmates.

7

They

are

They are at school.

2. Dạng viết tắt (contractions) trong giao tiếp

Việc rút gọn động từ tobe giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn trong cả nói và viết. Đây cũng là phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 3.

Đại từ

tobe

Dạng viết tắt

Ví dụ

I

am

I’m

I’m ten years old.

He / She / It

is

He’s / She’s / It’s

She’s my friend.

You / We / They

are

You’re / We’re / They’re

They’re ready.

3. Cấu trúc câu với động từ tobe trong tiếng Anh lớp 3

Dưới đây là các mẫu cấu trúc tiếng Anh lớp 3 cơ bản với động từ tobe, kèm ví dụ minh họa giúp học sinh dễ hình dung và áp dụng trong bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng unit.

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + am / is / are

She is a singer.

Phủ định

S + am not / is not (isn’t) / are not (aren’t)

I am not tired.

They aren’t at home.

Nghi vấn

Am / Is / Are + S + …?

Is he your teacher?

Are you ready?

Mẹo học động từ Tobe hiệu quả

Để nắm vững kiến thức tiếng Anh lớp 3, đặc biệt là phần tobe, phụ huynh và giáo viên có thể hỗ trợ các em bằng cách:

  • Tạo flashcard chia dạng động từ theo từng ngôi.
  • Đặt câu hàng ngày với cấu trúc khẳng định – phủ định – nghi vấn.
  • Lồng ghép từ vựng lớp 3 vào các câu mẫu để làm quen với cấu trúc tiếng Anh lớp 3.

Cách chia động từ Have theo chủ ngữ

Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, học sinh phải hiểu được cách dùng động từ “Have” chia động từ phù hợp theo chủ ngữ của câu. Trong chương trình tiếng Anh cấp tiểu học sẽ chỉ đề cập đến cách dùng chính của “Have” là sự sở hữu.

Cấu trúc câu chính sẽ là: S + have/has + (got) + N

Ví dụ:

  • She has a beautiful dress.
  • You’ve got two brothers.

Khi dùng để hỏi thì ta có thể đảo “Have” lên đầu để trở thành dạng câu hỏi Yes/No như sau:

Have/has + S + (got) + N? = Do/Does + S + have + N?

Ví dụ:

  • Have you got a car?
  • Do you have a car?

“Have” cũng là động từ, vì thế chúng ta cũng sẽ chia nó theo số lượng của chủ ngữ hiện tại, cụ thể như sau:

STT

Đại từ nhân xưng

Have/Has

Ví dụ

1

I

Have

I have a map

2

We

Have

We have Math class

3

You

Have

You have a pretty bag

4

He

Has

He has a famous mother

5

She

Has

She has long hair

6

It

Has

It has a strong smell

7

They

Have

They have a lot of homework to do

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trọng tâm trong cả năm
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trọng tâm trong cả năm 

Các đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)

Đại từ chỉ định dùng để thay thế cho người hoặc sự vật được nói đến trong câu. Nó được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, sự vật hoặc hiện tượng. 

Chúng giúp câu văn ngắn gọn, rõ ràng hơn và được sử dụng để chỉ khoảng cách, số lượng hoặc vị trí của sự vật đối với người nói. Trong câu thì các đại từ chỉ định có thể đóng vị trí như chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Có 4 đại từ chỉ định cơ bản trong ngữ pháp tiếng anh lớp 3, được chia theo số ít/số nhiều và khoảng cách gần/xa:

STT

Đại từ

Số ít/ Số nhiều

Khoảng cách

Cấu trúc thường gặp

Ví dụ

1

This

Số ít

Ở gần

This + is + N (danh từ số ít)

This is my pen. (Đây là cây bút của tôi.)

2

That

Số ít

Ở xa

That + is + N (danh từ số ít)

That is a dog. (Kia là một con chó.)

3

These

Số nhiều

Ở gần

These + are + Ns (danh từ số nhiều)

These are my toys. (Đây là đồ chơi của tôi.)

4

Those

Số nhiều

Ở xa

Those + are + Ns (danh từ số nhiều)

Those are my friends. (Kia là những người bạn của tôi.)

Lưu ý:

  1. Vai trò của đại từ chỉ định trong câu

Đại từ chỉ định có thể giữ nhiều vai trò khác nhau trong câu, chủ yếu là chủ ngữ hoặc tân ngữ:

  • Khi làm chủ ngữ, đại từ chỉ định đứng ở đầu câu và giới thiệu đối tượng được nói đến.
    • Ví dụ: This is delicious. (This = chủ ngữ)
  • Khi làm tân ngữ, đại từ chỉ định đứng sau động từ để chỉ đối tượng mà hành động tác động tới.
    • Ví dụ: I love that. (That = tân ngữ)
  1. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định

Trong tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3, học sinh dễ nhầm giữa hai khái niệm này. Cách phân biệt như sau:

  • Đại từ chỉ định: This/That/These/Those đứng một mình, không đi kèm danh từ.
    • Ví dụ: This is my pen. (This = đại từ chỉ định)
  • Tính từ chỉ định: This/That/These/Those đi cùng danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
    • Ví dụ: This pen is mine. (This = tính từ chỉ định)

Các mẫu câu tiếng Anh lớp 3

Ngoài các điểm ngữ pháp quan trọng trên, học sinh cũng cần nắm chắc những mẫu câu sau trong  ngữ pháp tiếng anh lớp 3:

STT

Mục đích

Câu hỏi

Câu trả lời

Ví dụ

1

Hỏi về số lượng (danh từ đếm được)

How many + N + are there?

There are + số lượng + N

How many books are there?

=> There are 5 books

2

Hỏi việc đang làm

What + Tobe + S + doing?

S + Tobe + V_ing

What is she doing?

=> She is dancing

3

Hỏi về vị trí

Where + Tobe + S?

S + Tobe + in/on/at + vị trí

Where are my keys?

=> They are in the car.

4

Hỏi về khả năng làm gì đó

What can + S + do?

S + can + V

What can they do?

=> They can cook

Ngoài những mẫu câu hỏi – đáp cơ bản vừa nêu, ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng hay quy tắc riêng lẻ, mà quan trọng hơn là học sinh cần biết vận dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.

Khi nắm chắc các mẫu câu cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, các em sẽ dễ dàng rèn luyện cả kỹ năng nói và viết.

Dựa trên nền tảng này, bộ sách Global Success – Tiếng Anh lớp 3 tiếp tục hệ thống hóa các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ điểm cụ thể, giúp học sinh vừa học vừa áp dụng ngay vào thực tế. Dưới đây là phần tổng hợp chi tiết:

Unit

Chủ điểm

Cấu trúc câu

Ví dụ minh họa

Unit 1: Hello

Chào hỏi, tự giới thiệu

Hello./Hi. I’m … How are you? – I’m fine, thank you.

Hi, I’m Mai. Hello, how are you? – I’m fine.

Unit 2: Our names

Hỏi – trả lời tên và tuổi

What’s your name? – My name’s … How old are you? – I’m …

What’s your name? – My name’s Nam. How old are you? – I’m nine.

Unit 3: Our friends

Giới thiệu bạn bè

This is …/That’s … Is this/that …? – Yes, it is./No, it isn’t.

This is my friend. Is that your teacher? – Yes, it is.

Unit 4: Our bodies

Bộ phận cơ thể

What’s this? – It’s … Touch your …/Open your …

What’s this? – It’s my ear. Open your mouth!

Unit 5: My hobbies

Nói về sở thích

What’s your hobby? I like …

What’s your hobby? – I like swimming.

Unit 6: Our school

Trường học

Is this our …? – Yes, it is./No, it isn’t. Let’s go to the …

Is this our classroom? – Yes, it is. Let’s go to the playground.

Unit 7: Classroom instructions

Hướng dẫn trong lớp

… please! May I …? – Yes, you can./No, you can’t.

Stand up, please! May I sit down? – Yes, you can.

Unit 8: My school things

Đồ dùng học tập

I have … Do you have …? – Yes, I do./No, I don’t.

I have a book. Do you have a pen? – Yes, I do.

Unit 9: Colours

Màu sắc

What colour is it? – It’s … What colour are they? – They’re …

What colour is it? – It’s blue. What colour are they? – They’re red.

Unit 10: Break time activities

Giờ ra chơi

I … at break time. What do you do at break time? – I …

I play badminton at break time. What do you do at break time? – I play chess.

Unit 11: My family

Thành viên gia đình

Who’s this/that? – It’s my … How old is he/she? – He/She’s …

Who’s this? – It’s my father. How old is she? – She’s ten.

Unit 12: Jobs

Nghề nghiệp

What’s his/her job? – He/She’s … Is he/she …? – Yes, he/she is./No, he/she isn’t.

What’s his job? – He’s a doctor. Is she a teacher? – Yes, she is.

Unit 13: My house

Các phòng trong nhà

Where’s the …? – It’s here/there. Where are the …? – They’re …

Where’s the lamp? – It’s in the bedroom. Where are the chairs? – They’re in the living room.

Unit 14: My bedroom

Đồ vật trong phòng

There’s a …/There are … The … is/are …

There’s a bed in my room. The desk is new.

Unit 15: At the dining table

Đồ ăn, thức uống

Would you like some …? – Yes, please./No, thanks. What would you like to eat/drink? – I’d like …

Would you like some rice? – Yes, please. I’d like some milk.

Unit 16: My pets

Thú cưng

Do you have any …? – Yes, I do./No, I don’t. How many … do you have? – I have …

Do you have any cats? – Yes, I do. I have two dogs.

Unit 17: Our toys

Đồ chơi

He/She has … They have …

He has a kite. They have two planes.

Unit 18: Playing and doing

Hoạt động đang diễn ra

What are you doing? – I’m … What is he/she doing? – He/She’s …

What are you doing? – I’m drawing a picture. What’s she doing? – She’s reading.

Unit 19: Outdoor activities

Hoạt động ngoài trời

I like/I don’t like … Do you like …? – Yes, I do./No, I don’t. Let’s …

I like swimming. Do you like cycling? – Yes, I do. Let’s go skating.

Unit 20: At the zoo

Con vật trong sở thú

What can you see? – I can see … What are they doing? – They’re …

What can you see? – I can see a tiger. What are the monkeys doing? – They’re climbing.

Cách giúp trẻ ôn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tại nhà hiệu quả

Cách giúp trẻ ôn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tại nhà hiệu quả
Cách giúp trẻ ôn kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tại nhà hiệu quả

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 đóng vai trò nền tảng trong quá trình học ngoại ngữ. Nếu trẻ không nắm vững, sẽ dễ mất gốc tiếng Anh, dẫn đến khó khăn khi học ở các cấp cao hơn. Vì thế, phụ huynh cần kết hợp nhiều phương pháp để giúp trẻ ghi nhớ và ứng dụng thành thạo các cấu trúc tiếng Anh lớp 3.

Dưới đây là những mẹo hữu ích mà phụ huynh có thể tham khảo:

1. Làm bài tập thường xuyên: Sau mỗi bài học mới, hãy cho trẻ thực hành bài tập ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.

Ví dụ: Sau khi học động từ tobe, hãy đưa ra một đoạn bài tập điền từ:

  • I ___ a student.
  • She ___ my sister.
  • They ___ happy.

Hướng dẫn: Chuẩn bị 5–10 câu có chỗ trống, yêu cầu trẻ chọn “am/is/are” thích hợp. Sau khi làm xong, phụ huynh cùng con đối chiếu với đáp án, chỉ ra lỗi sai và nhắc lại quy tắc (am với I, is với he/she/it, are với we/you/they).

2. Áp dụng vào giao tiếp hằng ngày: Khi đưa ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 theo từng unit vào giao tiếp, trẻ sẽ hình thành phản xạ tự nhiên. Cách này giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn, cải thiện kỹ năng nghe – nói.

Ví dụ: Thay vì chỉ học lý thuyết “This is my pen”, phụ huynh có thể khuyến khích trẻ chỉ vào các đồ vật trong nhà và nói bằng tiếng Anh:

  • This is my book.
  • That is our TV.

Hướng dẫn: Chuẩn bị một vài đồ vật quen thuộc, lần lượt chỉ vào và hỏi con: “What’s this?” hoặc “What’s that?”. Khuyến khích trẻ trả lời theo cấu trúc “This is…” hoặc “That is…”. Mỗi ngày luyện khoảng 5–7 đồ vật để đa dạng từ vựng.

3. Thực hành hàng ngày, ít nhưng đều đặn: Trẻ nên dành ít nhất 10 – 15 phút/ngày để ôn lại kiến thức cũ. Có thể kết hợp ôn lại bằng flashcards, trò chơi ghép câu, hoặc ứng dụng học tiếng Anh online.

Ví dụ: Dùng flashcards có hình ảnh đồ vật, cho trẻ nhìn tranh và đặt câu:

  • (tranh con mèo) → This is a cat.
  • (tranh quyển sách) → That is a book.

Hướng dẫn: Mỗi buổi tối chọn 5 flashcards, cho trẻ quan sát và tự đặt câu. Nếu trẻ sai, phụ huynh chỉnh sửa ngay, sau đó yêu cầu trẻ lặp lại 2–3 lần để ghi nhớ.

4. Kết hợp học và chơi: Phụ huynh có thể lồng ghép trò chơi ngôn ngữ vào quá trình học như: Bingo từ vựng, đố vui nhanh với cấu trúc tiếng Anh lớp 3, hay trò “Simon says” để luyện mệnh lệnh.

Ví dụ: Trò “Simon says”:

  • “Simon says: Stand up!” → trẻ phải đứng dậy.
  • “Simon says: Touch your nose!” → trẻ chạm vào mũi.

Hướng dẫn: Phụ huynh vừa đọc lệnh vừa làm mẫu. Sau vài lượt, có thể đọc nhanh hơn hoặc bỏ chữ “Simon says” để thử thách sự tập trung của trẻ. Đây là cách vừa ôn luyện cấu trúc mệnh lệnh, vừa tạo không khí vui vẻ.

5. Cho trẻ học trong môi trường Anh ngữ chuẩn: Để việc học hiệu quả, trẻ nên được rèn luyện trong môi trường giao tiếp 100% tiếng Anh, có sự hướng dẫn từ giáo viên chuyên môn cao và cơ hội thực hành liên tục.

Ví dụ: Khi tham gia lớp học tại trung tâm, trẻ sẽ luyện hội thoại theo cặp:

  • A: What’s your name?
  • B: My name’s Lan.
  • A: How old are you?
  • B: I’m nine.

Hướng dẫn: Ngoài giờ học, phụ huynh có thể tạo “môi trường mini” tại nhà, ví dụ như dành 5 phút mỗi tối chỉ nói tiếng Anh với con bằng những câu chào hỏi và hỏi đáp đơn giản.

Với những cách trên, phụ huynh có thể dễ dàng đồng hành cùng con trong việc ôn luyện và nắm chắc tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn.

Lộ trình học tập chuyên nghiệp cùng VUS SuperKids

Những hoạt động ôn luyện tại nhà giúp trẻ ghi nhớ kiến thức, nhưng để phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng và duy trì hứng thú lâu dài, trẻ cần một môi trường học tập bài bản. Đây chính là điều mà khóa SuperKids tại VUS mang lại cho học sinh tiểu học (6–11 tuổi).

Khóa học mang đến hành trình học tiếng Anh đầy hứng khởi với âm nhạc, trò chơi, kể chuyện và hoạt động sáng tạo, giúp trẻ duy trì niềm vui và sự tò mò khám phá.

Để hành trình học tiếng Anh của trẻ luôn hứng thú và hiệu quả, khóa SuperKids được thiết kế với những ưu điểm sau:

  • 100% môi trường tiếng Anh: Bé được rèn phản xạ tự nhiên, tiếp thu ngôn ngữ như tiếng mẹ đẻ.
  • Chuẩn đầu ra quốc tế: Cam kết theo khung CEFR, sẵn sàng chinh phục chứng chỉ Cambridge Starters, Movers, Flyers.
  • Bài học sinh động: Nội dung gắn liền với đời sống, sở thích lứa tuổi, kích thích hứng thú học tập.
  • Ứng dụng OVI Kids: Bé học từ vựng qua hình ảnh – âm thanh chuẩn quốc tế, kèm bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
  • Đội ngũ giáo viên quốc tế & trợ giảng: 100% đạt chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL…, được đào tạo chuyên sâu và quản lý chặt chẽ.
  • Theo dõi tiến độ cá nhân hóa: Lộ trình 16 tuần, có báo cáo chi tiết cho phụ huynh sau từng giai đoạn.
  • Phát triển kỹ năng toàn diện: Ngoài ngôn ngữ, trẻ còn rèn luyện giao tiếp, hợp tác, sáng tạo và tư duy phản biện – hành trang cần thiết cho thế kỷ 21.

Khi học tiếng Anh tại VUS, bé không chỉ tự tin giao tiếp và phản xạ ngôn ngữ nhanh nhạy, mà còn được chuẩn bị sẵn sàng cho các kỳ thi quốc tế.

Đăng ký ngay hôm nay để giúp bé bắt đầu hành trình tiếng Anh cùng VUS SuperKids!

 

Các bài tập tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cả năm học

Để giúp học sinh nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, dưới đây là bộ 5 dạng bài tập tổng hợp. Phụ huynh có thể cho bé luyện thường xuyên để ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.

Bài tập 1 – Hãy đặt câu hỏi phù hợp cho các câu trả lời sau:

  1. …? – My name is Ha.
  2. …? – The teacher is in the classroom.
  3. …? – He is running.
  4. …? – There are 4 people in my family.
  5. …? – They are 5 years old.
  6. …? – I’m fine, thank you.
  7. …? – Yes, we do.
  8. …? – I like traveling.
  9. …? – That is a blue skirt.
  10. …? – Tuan can swim.

Đáp án

  1. What’s your name?
  2. Where is the teacher?
  3. What’s he doing?
  4. How many people are there in your family?
  5. How old are they?
  6. How are you?
  7. Do you have any pets? (hoặc: Do you have a new book?)
  8. What do you like?
  9. What colour is that skirt?
  10. What can Tuan do?
     

Bài tập 2 – Điền từ còn thiếu vào chỗ trống am / is / are / have / has / like / likes / going / my / his / her.

  1. We … got some new books.
  2. What … this?
  3. What … those?
  4. Where … my cats?
  5. Lan … ice-cream.
  6. Hoang is … to school.
  7. The princess … got a new dress.
  8. These … her pencils.
  9. My friends … nice.
  10. Lan dropped her bag. … bag is on the floor.

Đáp án

  1. have
  2. is
  3. are
  4. are
  5. likes
  6. going
  7. has
  8. are
  9. are
  10. Her

Bài tập 3 – Khoanh tròn vào A, B, C hoặc D để chọn đáp án đúng.

  1. What’s … name? Her name is Quynh.
    A. my  B. his  C. her  D. their
  2. How is he? He’s …
    A. five  B. nice  C. ok  D. a boy
  3. How old is your father? He is forty-five … old.
    A. year  B. years  C. yeah  D. yes
  4. … to meet you.
    A. Nice  B. No  C. Good  D. Never
  5. … morning, teacher.
    A. Hope  B. Hi  C. Hello  D. Good
  6. What … she like? She likes dancing.
    A. is  B. are  C. do  D. does
  7. I … got a new bicycle.
    A. has  B. having  C. have  D. happy
  8. That … my ruler.
    A. are  B. is  C. do  D. does
  9. His ruler is … the floor.
    A. in  B. on  C. at  D. next
  10. The teacher … his job.
    A. like  B. likes  C. don’t like  D. don’t likes

Đáp án

  1. C 2. C 3. B 4. A 5. D 6. D 7. C 8. B 9. B 10. B

Bài tập 4 – Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  1. name / is / what / your → ……………………………
  2. is / this / school / my → ……………………………
  3. cats / how many / there / are → ……………………………
  4. is / doing / she / what → ……………………………
  5. are / where / my / books → ……………………………

Đáp án

  1. What is your name?
  2. This is my school.
  3. How many cats are there?
  4. What is she doing?
  5. Where are my books?

Bài tập 5 – Viết lại câu theo hướng dẫn trong ngoặc.

  1. This is my book. (thay “this” bằng “that”) → ……………………………
  2. They are my friends. (thay “they” bằng “these”) → ……………………………
  3. My father is a doctor. (đặt câu hỏi: nghề nghiệp của bố) → ……………………………
  4. I have a dog. (viết câu phủ định) → ……………………………
  5. She can sing. (đặt câu hỏi với “can”) → ……………………………

Đáp án

  1. That is my book.
  2. These are my friends.
  3. What’s your father’s job?
  4. I don’t have a dog.
  5. Can she sing?

Việc cho trẻ luyện tập thường xuyên với các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 sẽ giúp con nắm chắc kiến thức, rèn phản xạ và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin hơn.

Bằng cách kết hợp nhiều dạng bài như điền từ, đặt câu hỏi, trắc nghiệm, sắp xếp từ và viết lại câu, phụ huynh có thể dễ dàng đồng hành cùng con trong hành trình học tập tại nhà.

Hy vọng bài viết này đã mang đến cho phụ huynh những gợi ý hữu ích để cùng con ôn luyện và phát triển tiếng Anh một cách vững chắc ngay từ lớp 3.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ