Công thức, cách dùng, so sánh và bài tập cấu trúc Not until

Bạn đã từng nghe đến cấu trúc Not until trong tiếng Anh nhưng vẫn chưa hiểu rõ cách dùng và khi nào nên sử dụng? Đây là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến được dùng để nhấn mạnh rằng hành động chỉ xảy ra sau một thời điểm cụ thể, đồng thời tạo hiệu ứng nhấn mạnh trong văn viết và văn nói.
Bên cạnh đó, cấu trúc Not until còn thường xuất hiện trong các dạng cấu trúc đảo ngữ – một trong những chủ điểm quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay kỳ thi THPT Quốc gia.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ khái niệm và ý nghĩa của Not until
- Nắm vững công thức và cách sử dụng trong từng tình huống
- So sánh Not until với Until và Only when
- Luyện tập qua bài tập chi tiết có đáp án
Hãy cùng khám phá cách dùng cấu trúc Not until – một điểm ngữ pháp vừa “ngầu”, vừa hiệu quả giúp bạn nâng tầm kỹ năng tiếng Anh nhé!
Table of Contents
Not until là gì?
Not until là một cấu trúc ngữ pháp đặc biệt trong tiếng Anh, mang nghĩa là “mãi cho đến khi”.
Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động không xảy ra cho đến một thời điểm nhất định hoặc cho đến khi một hành động khác xảy ra.
Đây là công cụ ngữ pháp hữu ích giúp bạn làm nổi bật yếu tố thời gian và thể hiện sự trì hoãn một cách rõ ràng, ấn tượng hơn trong câu văn.
Ví dụ:
It was not until 1945 that the Second World War finally came to an end.
(Mãi đến năm 1945 thì Chiến tranh thế giới thứ hai mới kết thúc.)
Các công thức cấu trúc Not until: Hiểu rõ cách dùng từng dạng
Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các cấu trúc Not until sử dụng chủ ngữ giả "It" – dạng phổ biến và dễ áp dụng nhất trong giao tiếp và học thuật.
1. Cấu trúc Not until với cụm thời gian (time phrase)
Công thức:
It + be + not until + time phrase + that + subject + verb
Cách dùng:
- Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh thời điểm mà một hành động mới xảy ra, trong đó "It" đóng vai trò chủ ngữ giả.
- Cụm "not until + time phrase" được đặt giữa động từ "to be" và mệnh đề chính, giúp người nói tạo hiệu ứng nhấn mạnh và tăng tính trang trọng cho câu.
Ví dụ:
- It was not until the meeting ended that I understood the project.
(Mãi đến khi cuộc họp kết thúc tôi mới hiểu dự án này.) - It was not until he received the email that he made a decision.
(Mãi đến khi anh ấy nhận được email, anh ấy mới đưa ra quyết định.)
2. Cấu trúc Not until với mệnh đề đầy đủ (subject + verb)
Công thức:
It + be + not until + subject + verb + that + subject + verb
Cách dùng:
- Cấu trúc này được sử dụng khi phần theo sau “not until” là một mệnh đề đầy đủ (gồm chủ ngữ và động từ), thay vì chỉ là một cụm thời gian.
- Cách dùng này giúp người nói làm rõ sự kiện cụ thể nào đó là điều kiện dẫn đến hành động chính, đồng thời vẫn giữ tính trang trọng và nhấn mạnh như các cấu trúc Not until khác.
Ví dụ:
- It was not until he lost everything that he realized what really matters.
(Mãi đến khi mất tất cả thì anh ấy mới nhận ra điều thực sự quan trọng.) - It was not until the end of the movie that I understood the plot.
(Mãi đến khi bộ phim kết thúc thì tôi mới hiểu cốt truyện.)
3. Cấu trúc Not until với dạng đảo ngữ
Công thức:
Not until + clause + auxiliary + subject + verb
Cách dùng: Khi đưa “Not until” lên đầu câu, ta phải sử dụng đảo ngữ ở mệnh đề sau. Đây là cách viết trang trọng, thường gặp trong văn viết học thuật hoặc các bài thi như IELTS.
Ví dụ:
- Not until the teacher explained the problem did the students understand.
(Mãi đến khi thầy giáo giải thích vấn đề thì học sinh mới hiểu.) - Not until the final decision was made did they start planning.
(Mãi đến khi quyết định cuối cùng được đưa ra thì họ mới bắt đầu lên kế hoạch.)
Cách chuyển đổi cấu trúc Not until: Từ Not until → Until → Only when
1. Từ Not until sang Until: Cẩn thận với phủ định!
Để viết lại câu từ “Not until” thành “Until”, bạn cần dùng động từ ở thể phủ định.
Ví dụ:
- It was not until 10 PM that she left the office.
→ She didn’t leave the office until 10 PM.
(Mãi đến 10 giờ tối cô ấy mới rời khỏi văn phòng.) - It was not until after the meeting that they made a decision.
→ They didn’t make a decision until after the meeting.
(Mãi đến sau cuộc họp họ mới đưa ra quyết định.)
2. So sánh Not until và Only when: Có gì giống và khác?
Cả hai đều nhấn mạnh một thời điểm nhất định mà một hành động xảy ra. Nhưng:
- Not until: Thường đi kèm với cụm thời gian hoặc mệnh đề chỉ thời gian.
- Only when: Luôn đi với mệnh đề và sử dụng đảo ngữ nếu ở đầu câu.
Ví dụ:
- Not until the lights went out did we realize the power was cut.
= Only when the lights went out did we realize the power was cut. - Not until the movie ended did we understand the plot.
= Only when the movie ended did we understand the plot.
3. Tổng hợp cách viết lại linh hoạt giữa Not until – Until – Only when
Một câu có thể được viết lại theo nhiều cách mà không làm thay đổi ý nghĩa. Điều quan trọng là giữ đúng thì, đúng ngữ pháp và sắc thái nghĩa.
Ví dụ:
- Not until all the guests had left did she take a rest.
→ Only when all the guests had left did she take a rest.
→ She didn’t take a rest until all the guests had left. - Not until the rain stopped did they continue their journey.
→ Only when the rain stopped did they continue their journey.
→ They didn’t continue their journey until the rain stopped.
Đa dạng câu văn với các "họ hàng" của cấu trúc Not until
Để làm phong phú thêm cách diễn đạt thời gian và điều kiện trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Not until, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tương đương như Only after, Not before, No sooner… than, Hardly/Scarcely… when.
Đây là những mẫu câu mạnh về tính nhấn mạnh, giúp bạn thể hiện trình độ ngôn ngữ linh hoạt và chuyên sâu hơn.
Only after
- Cách dùng: Nhấn mạnh một hành động chỉ xảy ra sau khi một điều kiện hoặc thời điểm khác được thỏa mãn.
- Công thức: Only after + time/condition + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
- Ví dụ:
Only after I finished my homework did I go out to play.
(Chỉ sau khi tôi hoàn thành bài tập, tôi mới ra ngoài chơi.)
Not before
- Cách dùng: Diễn tả hành động không xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện nào đó.
- Công thức: Not before + time/condition + verb
- Ví dụ:
I won’t leave not before the meeting ends.
(Tôi sẽ không rời đi trước khi cuộc họp kết thúc.)
No sooner… than
- Cách dùng: Diễn tả một sự kiện xảy ra ngay lập tức sau khi sự kiện khác hoàn tất. Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.
- Công thức: No sooner + had + chủ ngữ + past participle + than + chủ ngữ + động từ
- Ví dụ:
No sooner had I arrived than it started raining.
(Ngay khi tôi vừa đến thì trời bắt đầu mưa.)
Hardly/Scarcely… when
- Cách dùng: "Hardly" và "Scarcely" mang nghĩa "vừa mới", được dùng để nhấn mạnh một hành động vừa xảy ra thì hành động khác xảy đến ngay sau.
- Công thức: Hardly/Scarcely + had + chủ ngữ + past participle + when + chủ ngữ + verb
- Ví dụ:
- Hardly had I finished my lunch when the phone rang.
(Tôi vừa mới ăn xong bữa trưa thì điện thoại reo.) - Scarcely had the concert started when the lights went out.
(Concert vừa mới bắt đầu thì đèn tắt.)
- Hardly had I finished my lunch when the phone rang.
Muốn học tiếng Anh thật sự hiệu quả? Đừng tự học một mình – Hãy đến VUS!
Ngữ pháp chỉ là một phần nhỏ trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Điều thực sự tạo nên sự khác biệt là phương pháp học đúng đắn và môi trường học tập hiệu quả.
Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS), bạn sẽ được học tập trong một môi trường chuẩn quốc tế, với giáo trình hiện đại từ Cambridge, phương pháp Discovery Learning đầy cảm hứng và hơn 2.700 giáo viên chất lượng cao, sở hữu các chứng chỉ quốc tế như TESOL và CELTA.
Vì sao chọn VUS?
- 5 năm liên tiếp được Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge vinh danh là Gold Preparation Centre
- Môi trường học tập hiện đại, khơi dậy sự yêu thích tiếng Anh từ sớm
Lộ trình học phù hợp cho mọi độ tuổi:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Vừa học vừa chơi, phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–12 tuổi): Mở rộng từ vựng, tăng khả năng phản xạ tiếng Anh
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Luyện kỹ năng giao tiếp – tự tin thuyết trình trước đám đông
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Khóa học dễ tiếp cận, giúp học lại từ đầu một cách bài bản
- Tiếng Anh Giao tiếp: Linh hoạt về thời gian – vẫn đảm bảo kết quả rõ rệt
- Luyện thi IELTS: Giảng viên dày dạn kinh nghiệm, lộ trình cá nhân hóa – giúp học viên đạt từ 6.5 đến 8.0+
Đăng ký thông tin ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và giữ suất ưu đãi sớm nhất!
Làm chủ cấu trúc Not until với bộ bài tập hiệu quả
Bài tập 1: Hãy chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu dưới đây
1. I didn't realize the problem ________ it was too late.
A. not until
B. until
C. only when
D. not before
2. ________ I arrived home did I remember to call him.
A. Not until
B. Only after
C. No sooner
D. Not before
3. We didn't start the meeting ________ the boss arrived.
A. not until
B. until
C. hardly
D. only after
4. I will not leave ________ you finish your homework.
A. only after
B. until
C. hardly
D. not until
5. ________ I saw her, I knew something was wrong.
A. Not before
B. No sooner
C. Hardly
D. Only when
6. It was ________ I spoke to him that he understood the situation.
A. not before
B. hardly
C. only after
D. not until
7. He didn’t speak to me ________ we met in the hallway.
A. until
B. not until
C. not before
D. only when
8. She had hardly finished her meal ________ the phone rang.
A. when
B. than
C. before
D. only after
9. The company will not announce the results ________ next week.
A. not until
B. only after
C. not before
D. hardly
10. ________ I spoke to her about the issue did she understand the seriousness of it.
A. Not before
B. Not until
C. Only when
D. No sooner
Đáp án:
- A. not until
- A. Not until
- A. not until
- B. until
- B. No sooner
- C. only after
- B. not until
- A. when
- A. not until
- B. Not until
Bài tập 2: Hãy chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng và điền "not until" hoặc "only after", "not before", "no sooner... than", "hardly/scarcely... when" nếu cần.
1. She ________ (arrive) at the party not until 9 PM.
2. I ________ (realize) the importance of this task not until my manager mentioned it.
3. The children ________ (finish) their homework not until their parents came home.
4. Not until the meeting ________ (start) did we find out the main topic.
5. We ________ (not leave) the office until we received the approval from the boss.
6. It was ________ I ________ (speak) to him that he understood the problem.
7. They ________ (not understand) the situation until they ________ (talk) to the leader.
8. ________ I ________ (see) the movie, I didn’t know what it was about.
9. The phone rang ________ I ________ (finish) my dinner.
10. ________ I ________ (call) her, I didn’t know she was in the office.
Đáp án:
- arrived
- realized
- didn’t finish
- started
- didn’t leave
- only after / spoke
- didn’t understand / talked
- Only when / saw
- when / finished
- Not until / called
Bài tập 3: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cấu trúc Not until hoặc các cấu trúc tương tự
- I didn’t understand the lesson until the teacher explained it clearly.
- They didn’t leave the house until it started raining.
- We didn’t go to bed until 2 a.m.
- He never smiled until he saw his old friends.
- I will not leave until I finish my work.
- I didn’t know about the surprise until they told me.
- She didn’t make any progress before her mentor gave her advice.
- I didn’t realize the importance of the project until I saw the results.
- The meeting didn’t start until everyone arrived.
- They hardly noticed the changes when they first visited.
Đáp án và phân tích:
- Not until the teacher explained it clearly did I understand the lesson.
- cấu trúc not until đi cùng mệnh đề chỉ thời gian ("the teacher explained it clearly").
- Not until it started raining did they leave the house.
- cấu trúc not until đi cùng mệnh đề chỉ thời gian ("it started raining").
- Not until 2 a.m. did we go to bed.
- cấu trúc not until đi cùng cụm từ chỉ thời gian ("2 a.m.").
- Only when he saw his old friends did he smile.
- So sánh với "not until", cấu trúc "only when" diễn tả sự kiện xảy ra sau một thời gian nhất định.
- Not until I finish my work will I leave.
- cấu trúc not until đi cùng mệnh đề chỉ thời gian ("I finish my work") và dạng đảo ngữ.
- Not until they told me did I know about the surprise.
- cấu trúc not until đi cùng mệnh đề chỉ thời gian ("they told me") và đảo ngữ.
- Only after her mentor gave her advice did she make any progress.
- Cấu trúc "only after" tương tự như "not until", diễn tả sự kiện xảy ra sau một hành động khác.
- Not until I saw the results did I realize the importance of the project.
- cấu trúc not until đi cùng mệnh đề chỉ thời gian ("I saw the results").
- Not before everyone arrived did the meeting start.
- Cấu trúc "not before" tương tự như "not until", chỉ thời gian xảy ra sự kiện.
- Hardly had they first visited when they noticed the changes.
- Cấu trúc "Hardly had" tương tự "not until", diễn tả hành động xảy ra ngay sau một sự kiện.
Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc Not until – từ công thức cơ bản đến các dạng viết lại linh hoạt như Until, Only when, Only after, No sooner… than,... Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng, tránh lỗi sai thường gặp và nâng cao khả năng viết tiếng Anh học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày.
Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập đi kèm để ghi nhớ kiến thức lâu hơn và ứng dụng chính xác trong thực tế. Khi sử dụng thuần thục, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn bao giờ hết.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
