Học tiếng Anh cùng bé
Cách học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu: 4 thử thách bố mẹ cần đối mặt
Tìm cách học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu: Những khó khăn không thể bỏ qua
Khi bắt đầu hành trình cho trẻ làm quen với tiếng Anh, mỗi bậc phụ huynh đều mong muốn con mình có thể giao tiếp tự tin và sử dụng ngôn ngữ như một công cụ hiệu quả.
Tuy nhiên, những bước đi đầu tiên không bao giờ dễ dàng. Việc lựa chọn phương pháp học thích hợp, tạo động lực cho trẻ, hay đối mặt với những khó khăn về thời gian và kiên nhẫn là những thử thách không thể thiếu.
Dù mỗi gia đình có một câu chuyện riêng, nhưng tất cả đều chung một mục tiêu: giúp trẻ yêu thích và thành thạo tiếng Anh.
Vậy, những thử thách nào các bậc phụ huynh cần vượt qua để đạt được điều này? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Table of Contents
Những thách thức phụ huynh cần biết khi tìm cách học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu
Khả năng tập trung ngắn
Một thử thách không thể bỏ qua khi dạy tiếng Anh cho trẻ là khả năng tập trung ngắn.
Khi bạn cho trẻ xem một video học tiếng Anh dài 20 phút, sau 5 phút đầu tiên, trẻ đã bắt đầu rời mắt khỏi màn hình, nghịch đồ chơi hoặc chạy nhảy quanh phòng.
- Khi đó, dù bạn đang dạy từ vựng hay các câu giao tiếp cơ bản, trẻ cũng sẽ không thể tiếp thu hiệu quả.
- Đặc biệt, nếu bài học quá dài hoặc quá trừu tượng, trẻ sẽ dễ dàng cảm thấy nhàm chán và không muốn tiếp tục học.
→ Hệ quả là, dù bạn có sử dụng các công cụ học tập thú vị như thẻ flashcards hay bài hát, nhưng nếu không chú ý đến khả năng tập trung của trẻ, chúng sẽ nhanh chóng mất hứng và không nhớ lâu các kiến thức đã học.
Vốn từ vựng hạn chế hoặc chưa có
Bên cạnh khả năng tập trung, một rào cản lớn khác là vốn từ vựng hạn chế hoặc chưa có của trẻ.
Hãy tưởng tượng, bạn hỏi một đứa trẻ mới học tiếng Anh: "What is your favorite animal?" nhưng từ "favorite" hoặc "animal" đối với trẻ vẫn còn là những từ xa lạ.
Khi trẻ không hiểu câu hỏi, chúng sẽ không thể trả lời một cách tự nhiên, và thậm chí có thể lúng túng, chỉ biết đáp lại bằng một cái lắc đầu hoặc im lặng.
- Điều này không chỉ làm trẻ cảm thấy khó khăn mà còn tạo ra cảm giác thất bại khi không thể tham gia vào các cuộc hội thoại cơ bản.
- Nếu cứ tiếp tục như vậy, trẻ có thể dần mất động lực học và nghĩ rằng tiếng Anh là một môn khó, không phù hợp với mình.
Dễ quên kiến thức mới
Vấn đề tiếp theo là trẻ em, đặc biệt là khi học một ngôn ngữ mới, rất dễ quên các kiến thức vừa học nếu không được ôn tập thường xuyên. Chính sự thiếu ôn tập và củng cố này khiến cho trẻ không thể duy trì kiến thức lâu dài.
=> Hệ quả là dù trẻ có học liên tục, nhưng nếu không ôn lại, kiến thức sẽ không được ghi nhớ vững chắc, khiến trẻ cảm thấy mình đang học mà không tiến bộ, thậm chí dẫn đến sự nản lòng.
Khả năng phân biệt âm thanh hạn chế
Cuối cùng là hạn chế về khả năng phân biệt âm thanh. Trong tiếng Anh, có nhiều âm tưởng có nhiều nét tương đồng, thoạt nghe có vẻ giống nhau nhưng không phải vậy.
Một ví dụ rõ ràng về khả năng phân biệt âm thanh hạn chế của trẻ là khi học hai từ "sheep" (con cừu) và "ship" (con tàu).
- Trong từ "sheep", âm "ee" phát âm dài, tạo ra một âm thanh kéo dài, trong khi trong từ "ship", âm "i" lại ngắn và nhanh.
- Trẻ mới học tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt hai âm này, vì chúng vẫn chưa quen với sự khác biệt giữa âm dài và âm ngắn.
→ Do đó, trẻ có thể phát âm cả hai từ này giống nhau, chẳng hạn như phát âm "sheep" thành "ship" hoặc ngược lại, dẫn đến sự nhầm lẫn.
→ Nó không chỉ ảnh hưởng đến khả năng phát âm chính xác mà còn làm cho trẻ khó hiểu được sự khác biệt trong các từ vựng có ý nghĩa khác nhau nhưng phát âm lại gần giống nhau.
Để giúp trẻ cải thiện khả năng phân biệt âm thanh trong tiếng Anh, trẻ cần được tiếp xúc với một lượng từ vựng đơn giản, rõ ràng và đúng lứa tuổi.
- Tần suất tiếp xúc với những loại từ này sẽ cao hơn vì chúng phổ biến và gần gũi với thế giới xung quanh, giúp trẻ cải thiện khả năng nhận diện và phân biệt âm một cách tự nhiên và chính xác.
- Các từ này không chỉ dễ hiểu mà còn dễ dàng liên kết với hình ảnh và hành động trong thực tế, giúp trẻ nhận diện âm thanh một cách tự nhiên.
Vậy nên, tiếp theo đây chúng ta sẽ cùng khám phá Top 9 chủ đề từ vựng học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu đơn giản nhất, giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Anh từ những bước đầu tiên.
TOP 9 chủ đề từ vựng học tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu đơn giản nhất
Giới thiệu bản thân
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Name | /neɪm/ | Tên | My name is Tom. (Tên tôi là Tom.) |
Age | /eɪdʒ/ | Tuổi | I am five years old. (Tôi 5 tuổi.) |
I | /aɪ/ | Tôi | I am happy. (Tôi vui.) |
Like | /laɪk/ | Thích | I like dogs. (Tôi thích chó.) |
Friend | /frɛnd/ | Bạn | She is my friend. (Cô ấy là bạn tôi.) |
Play | /pleɪ/ | Chơi | I play with toys. (Tôi chơi đồ chơi.) |
Boy | /bɔɪ/ | Cậu bé | He is a boy. (Cậu ấy là một cậu bé.) |
Girl | /ɡɜːrl/ | Cô bé | She is a girl. (Cô ấy là một cô bé.) |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ | I am happy today. (Hôm nay tôi vui.) |
Sad | /sæd/ | Buồn | I am sad. (Tôi buồn.) |
Gia đình
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Mother | /ˈmʌðər/ | Mẹ | My mother is kind. (Mẹ tôi tốt bụng.) |
Father | /ˈfɑːðər/ | Bố | My father is tall. (Bố tôi cao.) |
Brother | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai | I have one brother. (Tôi có một anh trai.) |
Sister | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái | She is my sister. (Cô ấy là chị/em gái tôi.) |
Grandma | /ˈɡrænmɑː/ | Bà nội/bà ngoại | My grandma is nice. (Bà tôi hiền.) |
Grandpa | /ˈɡrænpɑː/ | Ông nội/ông ngoại | I love my grandpa. (Tôi yêu ông tôi.) |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé | The baby is crying. (Em bé đang khóc.) |
Family | /ˈfæmɪli/ | Gia đình | My family is big. (Gia đình tôi đông.) |
Aunt | /ænt/ | Cô/dì | My aunt is funny. (Cô tôi vui tính.) |
Uncle | /ˈʌŋkəl/ | Chú/bác | My uncle is strong. (Chú tôi khỏe.) |
Thời tiết
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng | It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.) |
Rainy | /ˈreɪni/ | Mưa | It is rainy today. (Hôm nay trời mưa.) |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây | The sky is cloudy. (Trời có mây.) |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió | It is windy today. (Hôm nay trời có gió.) |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | Tuyết | It is snowy in winter. (Mùa đông có tuyết.) |
Hot | /hɒt/ | Nóng | It is hot in summer. (Mùa hè nóng.) |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh | It is cold in winter. (Mùa đông lạnh.) |
Stormy | /ˈstɔːmi/ | Bão | There is a storm. (Có bão.) |
Clear | /klɪər/ | Quang đãng | The sky is clear. (Trời quang đãng.) |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm | I hear thunder. (Tôi nghe tiếng sấm.) |
Giao thông
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Car | /kɑːr/ | Xe ô tô | I ride in a car. (Tôi đi xe ô tô.) |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt | We take the bus to school. (Chúng tôi đi xe buýt đến trường.) |
Bike | /baɪk/ | Xe đạp | I ride a bike. (Tôi đi xe đạp.) |
Train | /treɪn/ | Tàu | We go by train. (Chúng tôi đi tàu.) |
Airplane | /ˈɛəpleɪn/ | Máy bay | I fly in an airplane. (Tôi bay bằng máy bay.) |
Boat | /boʊt/ | Thuyền | I ride on a boat. (Tôi đi thuyền.) |
Taxi | /ˈtæksi/ | Taxi | We take a taxi. (Chúng tôi đi taxi.) |
Truck | /trʌk/ | Xe tải | The truck is big. (Xe tải rất lớn.) |
Street | /striːt/ | Đường phố | We walk on the street. (Chúng tôi đi bộ trên phố.) |
Road | /roʊd/ | Con đường | The road is long. (Con đường dài.) |
Màu sắc
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Red | /rɛd/ | Đỏ | I like red. (Tôi thích màu đỏ.) |
Blue | /bluː/ | Xanh dương | The sky is blue. (Trời màu xanh dương.) |
Yellow | /ˈjɛləʊ/ | Vàng | I have a yellow balloon. (Tôi có quả bóng màu vàng.) |
Green | /ɡriːn/ | Xanh lá cây | The grass is green. (Cỏ màu xanh lá cây.) |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Cam | I like orange. (Tôi thích màu cam.) |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng | She wears a pink dress. (Cô ấy mặc chiếc váy hồng.) |
White | /waɪt/ | Trắng | The snow is white. (Tuyết màu trắng.) |
Black | /blæk/ | Đen | The cat is black. (Con mèo màu đen.) |
Purple | /ˈpɜːpl/ | Tím | I see purple flowers. (Tôi thấy những bông hoa màu tím.) |
Brown | /braʊn/ | Nâu | The dog is brown. (Con chó màu nâu.) |
Số đếm
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
One | /wʌn/ | Một | I have one apple. (Tôi có một quả táo.) |
Two | /tuː/ | Hai | I have two cats. (Tôi có hai con mèo.) |
Three | /θriː/ | Ba | There are three birds. (Có ba con chim.) |
Four | /fɔːr/ | Bốn | I see four cars. (Tôi thấy bốn chiếc xe ô tô.) |
Five | /faɪv/ | Năm | I have five fingers. (Tôi có năm ngón tay.) |
Six | /sɪks/ | Sáu | I have six toys. (Tôi có sáu món đồ chơi.) |
Seven | /ˈsɛvən/ | Bảy | I see seven stars. (Tôi thấy bảy ngôi sao.) |
Eight | /eɪt/ | Tám | I have eight crayons. (Tôi có tám cây bút màu.) |
Nine | /naɪn/ | Chín | There are nine flowers. (Có chín bông hoa.) |
Ten | /tɛn/ | Mười | I have ten fingers. (Tôi có mười ngón tay.) |
Cảm xúc
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ | I am happy. (Tôi vui vẻ.) |
Sad | /sæd/ | Buồn | I am sad. (Tôi buồn.) |
Angry | /ˈæŋɡri/ | Giận dữ | He is angry. (Anh ấy giận dữ.) |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Hào hứng | I am excited to play. (Tôi hào hứng chơi.) |
Scared | /skeəd/ | Sợ | I am scared of the dark. (Tôi sợ bóng tối.) |
Tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt | I am tired. (Tôi mệt.) |
Surprised | /səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên | I am surprised! (Tôi ngạc nhiên!) |
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh | She is calm. (Cô ấy bình tĩnh.) |
Bored | /bɔːd/ | Chán | I am bored. (Tôi chán.) |
Nervous | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng | I am nervous. (Tôi lo lắng.) |
Đồ ăn
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Apple | /ˈæpl/ | Quả táo | I eat an apple. (Tôi ăn một quả táo.) |
Banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối | I like bananas. (Tôi thích chuối.) |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì | I eat bread. (Tôi ăn bánh mì.) |
Milk | /mɪlk/ | Sữa | I drink milk. (Tôi uống sữa.) |
Rice | /raɪs/ | Cơm | I eat rice. (Tôi ăn cơm.) |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng | I eat an egg. (Tôi ăn một quả trứng.) |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Pizza | I love pizza. (Tôi thích pizza.) |
Chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Gà | I eat chicken. (Tôi ăn gà.) |
Orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Cam | I drink orange juice. (Tôi uống nước cam.) |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt | I eat carrots. (Tôi ăn cà rốt.) |
Hoạt động hằng ngày
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ đơn giản |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ | I sleep at night. (Tôi ngủ vào ban đêm.) |
Eat | /iːt/ | Ăn | I eat lunch. (Tôi ăn trưa.) |
Drink | /drɪŋk/ | Uống | I drink water. (Tôi uống nước.) |
Play | /pleɪ/ | Chơi | I play with toys. (Tôi chơi đồ chơi.) |
Read | /riːd/ | Đọc | I read a book. (Tôi đọc sách.) |
Write | /raɪt/ | Viết | I write in my notebook. (Tôi viết trong vở.) |
Run | /rʌn/ | Chạy | I run fast. (Tôi chạy nhanh.) |
Sing | /sɪŋ/ | Hát | I sing a song. (Tôi hát một bài hát.) |
Draw | /drɔː/ | Vẽ | I draw pictures. (Tôi vẽ tranh.) |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | I jump high. (Tôi nhảy cao.) |
Khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh, việc xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc và phát triển các kỹ năng giao tiếp là điều vô cùng quan trọng.
- Từ vựng chính là công cụ cơ bản giúp trẻ hiểu và sử dụng ngôn ngữ, tạo nền tảng vững chắc để trẻ có thể diễn đạt ý tưởng, cảm xúc và tương tác với thế giới xung quanh. Một vốn từ phong phú sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp và mở rộng khả năng học hỏi trong tương lai.
- Bên cạnh đó, việc phát triển các kỹ năng giao tiếp như nghe, nói, đọc và viết sẽ giúp trẻ không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn học cách vận dụng chúng vào thực tế, phát triển tư duy và sự sáng tạo.
Tuy nhiên, để việc học trở nên hiệu quả và thú vị, từ vựng và mức độ khó của kỹ năng cần được lựa chọn phù hợp với độ tuổi của trẻ, đảm bảo quá trình học diễn ra tự nhiên và dễ tiếp thu.
Đây chính là lý do mà khóa học tiếng Anh SmartKids tại VUS được thiết kế đặc biệt dành cho học viên từ 4-6 tuổi, giúp trẻ xây dựng nền tảng từ vựng phong phú và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách vui nhộn và hiệu quả.
1. Với giáo trình được chọn lọc đặc biệt cho học viên từ 4-6 tuổi, VUS chú trọng xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ những bước đầu tiên của con.
Little Hands 1 (NXB E-Future.Co.,Ltd), Little Blue Dot 1 và Little Blue Dot 2 (NXB Oxford University Press) là bộ ba giáo trình theo chân các bạn nhỏ trong suốt hành trình đồng hành cùng SmartKids.
- Little Hands (NXB E-Future.Co.,Ltd) mang đến:
- Phương pháp học đa giác quan: Little Hands giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh qua nhiều giác quan (thị giác, thính giác, vận động) với các hoạt động như vẽ, tô màu và bắt chước động vật, làm bài học trở nên sinh động.
- Hoạt động phong phú: Giáo trình không chỉ dựa vào sách mà còn kết hợp trò chơi, bài hát và thủ công, giúp trẻ học tiếng Anh cả trong và ngoài lớp, phát triển kỹ năng qua thực hành.
- Little Blue Dot 1 và Little Blue Dot 2 (NXB Oxford University Press) sở hữu:
- Chủ đề môi trường và kết nối toàn cầu: Little Blue Dot đưa trẻ khám phá thiên nhiên, hệ sinh thái và bảo vệ môi trường, giúp hình thành ý thức bảo vệ hành tinh từ sớm.
- Phát triển tư duy sáng tạo: Chương trình khuyến khích trẻ đặt câu hỏi và thử nghiệm, phát triển tư duy sáng tạo và trí tò mò về thế giới xung quanh.
Sau mỗi học phần của khóa học SmartKids, bố mẹ sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt của con.
- Trẻ làm quen với âm thanh, luyện phát âm chuẩn và tập vẽ theo nét chữ từ sớm, tạo nền tảng vững chắc cho việc học lớp 1.
- Tiếp đến, phân biệt các âm cơ bản, tự tin phát âm những từ đơn giản như "dog", "ball".
- Trẻ còn xây dựng khả năng nghe, phát âm và viết chữ cái, như nhận diện và viết "p" trong từ "pen", "pig", bắt đầu ghép âm để đọc các từ đơn giản: "bat", "pat", "mat".
VUS không chỉ giúp trẻ học tiếng Anh mà còn phát triển các kỹ năng sống, kết hợp giữa hoạt động vận động giúp tăng cường thể lực và các bài học tĩnh để rèn luyện sự tập trung, chuẩn bị cho môi trường học chính quy.
2. Chương trình giảng dạy tại VUS được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, có bằng cấp uy tín trong các lĩnh vực Early Childhood Development và Childhood & Youth Studies,...
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em, các chuyên gia đã thiết kế một trình tự học cố định phù hợp cho trẻ từ 4-6 tuổi, giúp bé tự tin và thoải mái tham gia, tích cực hợp tác vào các hoạt động lớp học.
Mỗi buổi học bắt đầu với các bài hát và trò chơi vui nhộn, kích thích sự tò mò và tạo không gian học tập thoải mái. Trẻ học từ vựng và mẫu câu qua hình ảnh sinh động và video hấp dẫn, giúp bé dễ dàng ghi nhớ và phát triển trí tưởng tượng. Cuối buổi, bé sẽ ôn lại từ vựng và cấu trúc qua các hoạt động tương tác, củng cố kiến thức một cách tự nhiên và hiệu quả.
3. VUS khuyến khích học viên sử dụng tiếng Anh khi tương tác với giáo viên và bạn bè và bất cứ khi nào có thể
Trong các lớp học SmartKids, các thầy cô VUS luôn khéo léo động viên và khuyến khích các con thực hiện các điều sau:
- Raise questions (Hãy đặt câu hỏi)
- Open up (Nói lên nào)
- Call for help (Lên tiếng khi cần giúp đỡ)
- Keep trying (Luôn cố gắng)
- Engage (Tích cực tham gia)
- Think in English (Suy nghĩ bằng tiếng Anh)
Những nguyên tắc này giúp trẻ phát triển tư duy phản biện, cởi mở giao tiếp, tự tin yêu cầu sự trợ giúp và kiên trì với việc học.
- Việc tham gia tích cực vào các hoạt động học tập giúp trẻ hứng thú và ghi nhớ kiến thức lâu hơn.
- Quan trọng nhất là Think in English, giúp trẻ tư duy và phản xạ tự nhiên bằng tiếng Anh mà không phải dịch từ tiếng mẹ đẻ.
Các nguyên tắc này tạo nền tảng vững chắc, giúp trẻ hình thành thói quen suy nghĩ và phản xạ trực tiếp bằng tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả trong mọi tình huống mà không sợ sai.
Khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh cho trẻ, nhiều gia đình sẽ gặp không ít thử thách. Tuy nhiên, những khó khăn này hoàn toàn có thể vượt qua nếu chúng ta kiên nhẫn, lựa chọn phương pháp phù hợp và môi trường học tập thoải mái, vui nhộn cho bé.
Điều quan trọng nhất là tạo động lực và niềm tin cho trẻ, giúp bé cảm thấy tự tin khám phá ngôn ngữ mới.
Với sự đồng hành đúng đắn, bé sẽ không chỉ học tiếng Anh mà còn phát triển tư duy sáng tạo, khả năng giao tiếp và sự tự tin, chuẩn bị tốt cho những bước đi tiếp theo trong hành trình học tập.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents