BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình hay và đầy đủ nhất

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình hay và đầy đủ nhất

Cập nhật mới nhất ngày 13/12/2023

Từ vựng về gia đình là một trong những chủ đề vô cùng gần gũi và cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài viết sau, VUS sẽ đem đến cho bạn bộ trọn bộ từ vựng chủ đề gia đình đầu đủ và chi tiết nhất.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình có phiên âm

Sau đây là danh sách từ vựng về gia đình được chia theo chủ đề giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và ôn tập hơn.

Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Aunt
/ɑːnt/Cô/ Dì
2
Brother-in-law
/ˈbrʌðər ɪn lɔː/Anh rể, em rể
3
Child
/Children/tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/Con cái
4
Cousin
/ˈkʌzn/Anh chị em họ
5
Daughter
/ˈdɔːtə(r)/Con gái
6
Ex-husband
/eksˈhʌzbənd/Chồng cũ
7
Ex-wife
/eks-waɪf/Vợ cũ
8
Father
/ˈfɑːðə(r)/Bố
9
Father-in-law
/ˈfɑːðər ɪn lɔː/Bố chồng/ Bố vợ
10
Grandfather
/ˈɡrænfɑːðə(r)/Ông ngoại/ Ông nội
11
Grandmother
/ˈɡrænmʌðə(r)/Bà ngoại/ Bà nội
12
Grandparents
/ˈɡrænpeərənt/Ông bà
13
Half-brother
/ˈhɑːf brʌðə(r)/Anh/ Em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
14
Half-sister
/ˈhɑːf sɪstə(r)/Chị/ Em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
15
Husband
/ˈhʌzbənd/Chồng
16
Mother
/ˈmʌðə(r)/Mẹ
17
Mother-in-law
/ˈmʌðər ɪn lɔː/Mẹ chồng/ Vợ
18
Older brother
/oʊldər ˈbrʌðər/Anh trai
19
Older sister
/oʊldər sɪstər/Chị gái
20
Parents
/ˈpeərənt/Ba mẹ
21
Sibling
/ˈsɪblɪŋ/Anh chị em ruột
22
Sister-in-law
/ˈsɪstər ɪn lɔː/Chị em dâu hoặc chị em chồng (vợ)
23
Son
/sʌn/Con trai
24
Spouse
/spaʊs/Chồng/ vợ/ bạn đời
25
Step brother
/ˈstepˌbrʌ.ðər/Con trai riêng của bố/mẹ kế
26
Step sister
/ˈstepˌsɪs.tər/Con gái riêng của bố/ mẹ kế
27
Stepfather
/ˈstepfɑːðə(r)/Cha dượng
28
Stepmother
/ˈstepmʌðə(r)/Mẹ kế
29
Stepparent
/ˈstepˌpeə.rənt/Cha mẹ kế
30
Uncle
/ˈʌŋkl/Cậu/ Chú
31
Wife
/waɪf/Vợ
32
Younger /Little brother
/jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/Em trai
33
Younger /Little sister
/jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/Em gái

Từ vựng về các kiểu gia đình trong tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Broken home
/ˈbroʊ.kən hoʊm/Gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau
2
Dysfunctional family
/ˌdɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæm.ɪ.li/Gia đình không êm ấm
3
Extended family
/ɪkˈstɛn.dɪd ˈfæm.ɪ.li/Đại gia đình
4
Immediate family
/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.ɪ.li/Gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
5
Loving family
close-knit familyGia đình êm ấm
6
Nuclear family
/ˈnuː.kli.ər ˈfæm.ɪ.li/Gia đình hạt nhân
từ vựng về gia đình
Tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình hay và đầy đủ nhất

Một số từ vựng về gia đình liên quan

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Age difference
/eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/Khác biệt tuổi tác
2
Bitter divorce
/ˈbɪt.ər dɪˈvɔrs/Ly thân (do có xích mích tình cảm)
3
Carefree childhood
/ˈkɛr.fri ˈʧaɪld.hʊd/Tuổi thơ êm đềm, vô tư
4
Custody of the children
/ˈkʌs.tə.di əv ðə ˈʧɪl.drən/Quyền nuôi con (sau khi ly dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
5
Distant relative
/ˈdɪs.tənt ˈrel.ə.tɪv/Họ hàng xa
6
Divorce 
/dɪˈvɔrs/ (v) /ˈdɪvɔrs/ (n)/Li dị
7
Family tree
/ˈfæm.ə.li triː/Sơ đồ gia đình
8
Give the baby up for adoption
/ɡɪv ðə ˈbeɪ.bi ʌp fɔr əˈdɒp.ʃən/Gửi đứa trẻ cho gia đình khác nuôi
9
Grant joint custody
/ɡrænt ˈdʒɔɪnt ˈkʌs.tə.di/Vợ chồng chia sẻ quyền nuôi con
10
Messy divorce
/ˈmɛsi dɪˈvɔrs/Ly thân và có tranh chấp tài sản
11
Pay child support
/peɪ ʧaɪld səˈpɔrt/Khoản cấp dưỡng nuôi con
12
Sole custody
/soʊl ˈkʌs.tə.di/Chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
13
Troubled childhood
/ˈtrʌb.əld ˈʧaɪld.hʊd/Tuổi thơ khó khăn

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Một số cụm từ tiếng Anh về gia đình

Ngoài từ vựng về gia đình tiếng Anh, việc học các cụm từ cũng vô cùng quan trọng. Bạn có thể tham khảo các cụm từ dưới đây:

  1. Get together:
    Tụ họp

Ví dụ:

Shall we get together on Friday and go for a drink or something? (Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Sáu và đi uống nước hay gì đó nhé?)

  1. Grow up:
    Trưởng thành, khôn lớn

Ví dụ: 

  • I grew up in Scotland (Tôi lớn lên ở Scotland)
  • Taking responsibility for yourself is part of the process of growing up (Chịu trách nhiệm về bản thân là một phần của quá trình trưởng thành)
  1. Bring up:
    Nuôi, nuôi dưỡng

Ví dụ:

She was brought up by her grandmother (Cô được bà ngoại nuôi dưỡng)

  1. Take care of/Look after:
    Chăm sóc

Ví dụ: 

  • Don’t worry about me, I can take care of myself (Đừng lo lắng cho tôi, tôi có thể tự chăm sóc bản thân mình)
  • We look after the neighbours’ cat while they’re away (Chúng tôi chăm sóc con mèo của hàng xóm khi họ đi vắng)
  1. Get married to sb:
    Cưới ai làm chồng/vợ

Ví dụ:

Jamie’s getting married to Laura (Jamie sắp kết hôn với Laura)

  1. Give birth:
    Sinh em bé

Ví dụ:

She gave birth to twins (Cô ấy sinh đôi)

  1. Take after:
    Giống (ngoại hình)

Ví dụ: 

  • Lazy? He takes after his father (Lười? Anh ấy giống như cha của mình)
  • I hope the children don’t take after their grandfather (Tôi hy vọng bọn trẻ không giống ông nội của chúng)
  1. Have something in common:
    Có cùng điểm chung

Ví dụ: 

  • We don’t really have much in common (Chúng tôi thực sự không có nhiều điểm chung)
  • Oh, he grew up in Paris? I may not like him, but we’ve got that in common, at least (Ồ, anh ấy lớn lên ở Paris? Có thể tôi không thích anh ấy, nhưng ít nhất chúng tôi cũng có điểm chung)
  1. Settle down:
    Ổn định cuộc sống 

Ví dụ:

She quickly settled down in her new house (Cô ấy nhanh chóng ổn định cuộc sống ở ngôi nhà mới của mình)

  1.  
    Run in the family:
    Có chung đặc điểm gì trong gia đình (được di truyền)

Ví dụ: 

  • Intelligence seems to run in that family (Sự thông minh dường như được di truyền trong gia đình đó)
  • We’re all ambitious – it seems to run in the family (Tất cả chúng ta đều có tham vọng – Điều này dường như đã di truyền trong gia đình)
từ vựng về gia đình
Tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình hay và đầy đủ nhất

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề gia đình

Các tình huống hội thoại về gia đình là chủ đề rất phổ biến và thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, bạn phải trang bị cho mình nhiều mẫu câu giao tiếp để có thể trò chuyện dễ dàng hơn.

Các câu hỏi về thành viên trong gia đình

  • Can you tell me a little bit about your family?
    – Bạn có thể cho tôi biết một chút về gia đình của bạn?
  • How many people are there in your family?
    – Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
  • Do you have any brothers or sisters?
    – Bạn có anh chị em không?
  • Is your family big or small?
    – Gia đình của bạn lớn hay nhỏ?

Cách trả lời khi được hỏi về gia đình

Khi trả lời câu hỏi về số thành viên trong gia đình, bạn có thể áp dụng theo cấu trúc:

There are + số thành viên + people in my family

Sau đó, liệt kê từng thành viên trong gia đình của bạn.

Ví dụ:

There are four people in my family: my father, my mother, my younger sister, and me.

từ vựng về gia đình
Tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình hay và đầy đủ nhất

Khóa học iTalk – Nắm trọn bộ từ vựng về gia đình

Tiếng Anh đã trở thành một trong những ngôn ngữ quốc tế và được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới. Vậy nên, việc học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp là điều không thể thiếu nếu bạn muốn thăng tiến hơn trong học tập và sự nghiệp. Tuy nhiên, với những người bận rộn, việc bỏ ra nhiều thời gian cho quá trình học tiếng Anh trở thành thách thức vô cùng lớn. Thấu hiểu được điều đó, VUS đã đặc biệt thiết kế khóa học iTalk – Một giải pháp thông minh, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của những người bận rộn.

từ vựng về gia đình
Tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình hay và đầy đủ nhất

Các giá trị nổi bật của khóa học iTalk

Lộ trình học được thiết kế toàn diện

Khóa học iTalk bao gồm 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (topics):

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Học viên có thể hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. 
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Ứng dụng được các cấu trúc câu thường gặp vào kể chuyện, lên kế hoạch, hội thoại,…
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Có khả năng hiểu và phân tích vấn đề cũng như tham gia thảo luận về tiếng Anh chuyên ngành.

Học tiếng Anh đa dạng chủ đề, hiệu quả và linh hoạt

iTalk đem đến cho bạn hơn 365 chủ đề đa dạng để chọn lựa, bạn có thể học từ vựng về gia đình, sở thích, đồ ăn, đồ uống,… đến các lĩnh vực chuyên ngành như tài chính, kiến trúc, công nghệ thông tin, điều dưỡng… Những lợi ích vượt trội sau khi tham gia khóa học iTalk có thể kể đến như:

  • Fit (Phù hợp): Phương pháp học hiệu quả, phù hợp với những người bận rộn.
  • Flexibility (Linh hoạt): Linh hoạt tối đa các chủ đề, giờ học và phương thức học giúp bạn thoải mái lựa chọn.
  • Fluency and Accuracy (Lưu loát và chuẩn xác): Cải thiện giao tiếp một cách toàn diện cùng các kỹ năng phản xạ, ngữ âm và cấu trúc ngữ pháp. 
  • Integrated Tech Support (Tích hợp các phần mềm công nghệ): Các ứng dụng công nghệ AI, iTalk Web, Self Practice sẽ giúp các bạn ôn luyện mọi lúc, mọi nơi không giới hạn.

Hỗ trợ công nghệ tích hợp

Bạn có thể học tập một cách linh hoạt cùng AI thông qua nền tảng iTalk Web. Một số ưu điểm có thể kể đến như:

  • Chuẩn hóa phát âm Anh ngữ với iTalk: Luyện Listening hiệu quả cùng công nghệ AI. Phân tích và phản hồi từng âm tiết từ cơ bản đến nâng cao. 
  • Học sâu – Nhớ lâu: Học mọi lúc mọi nơi với iTalk Web không giới hạn thời gian. 
  • Không sợ phát âm sai: Tự tin Speaking cùng trợ lý AI trong môi trường chuyên nghiệp.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam

Thành lập từ năm 1997, trải qua gần 30 năm phát triển, VUS tự hào là một trong những hệ thống Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.

  • Là hệ thống giáo dục duy nhất tại Việt Nam có 100% cơ sở đạt tiêu chuẩn toàn cầu NEAS trong 6 năm liên tiếp.
  • Hơn 80 cơ sở có mặt tại hơn 22 tỉnh và thành phố lớn tại Việt Nam: Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Buôn Ma Thuột,…
  • Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam – 185.107 em.
  • 2.700+ giáo viên bản xứ và Việt Nam cùng trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm. Trong đó, 100% các thầy cô có bằng giảng dạy Anh ngữ theo tiêu chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA hoặc TEFL).
  • Nhận được sự tin tưởng của 2.7 triệu gia đình Việt Nam với hơn 280.000 lượt đăng ký mỗi năm.
từ vựng về gia đình
Tổng hợp trọn bộ từ vựng về gia đình hay và đầy đủ nhất

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng về gia đình thông dụng và đầy đủ nhất, hy vọng giúp ích cho bạn trong hành trình học tiếng Anh. Học tập chăm chỉ từ hôm nay để có thể giao tiếp tốt hơn bạn nhé!

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger