BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Cập nhật mới nhất ngày 30/11/2023

Nhiều người quyết định học tiếng Anh chuyên ngành thương mại bởi đây là một ngành có triển vọng cao tương lai. Nếu bạn đang định hướng làm việc trong lĩnh vực này, hãy nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh thương mại ngay bây giờ. Sau đây, VUS xin chia sẻ đến bạn tất tần tật từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thương mại phổ biến nhất.

Vài nét về ngành tiếng Anh thương mại

Khái niệm về tiếng Anh thương mại 

Tiếng Anh thương mại, còn được gọi là tiếng Anh kinh doanh, là một biến thể của tiếng Anh được sử dụng trong môi trường kinh doanh và giao dịch thương mại. Lĩnh vực này gồm các hoạt động như đàm phán, ký kết hợp đồng, giao tiếp với đối tác kinh doanh quốc tế cùng các vấn đề liên quan đến kinh doanh và tài chính.

tiếng anh chuyên ngành thương mại
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Tiếng Anh thương mại và tiếng Anh nói chung có gì khác nhau?

Có thể thấy, tiếng Anh thương mại chỉ là một phần nhỏ trong quá trình học tiếng Anh. Chủ đề này tập trung vào các từ vựng về kinh tế, loại hình doanh nghiệp, thương mại điện tử,… Tuy nhiên, cách sử dụng tiếng Anh thương mại trong văn nói và văn viết có những điểm khác biệt so với tiếng Anh thông thường, bao gồm:

  • Tính chính xác trong giao tiếp: Lĩnh vực kinh tế đòi hỏi sự chính xác cao đến từng con số. Các từ vựng tiếng Anh khi nói và viết đều phải thật chính xác để tránh sai sót và hiểu nhầm.
  • Khác biệt về độ dài từ vựng: Khi sử dụng tiếng Anh thương mại, nên ưu tiên sử dụng từ ngữ ngắn và đúng trọng tâm. Tránh sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa hay cấu trúc phức tạp vì có thể làm cho thông điệp trở nên khó hiểu hoặc gây hiểu lầm.
  • Ngữ pháp đơn giản: Không nên sử dụng ngữ pháp quá phức tạp khi giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh thương mại bởi lĩnh vực này đòi hỏi sự rõ ràng, cụ thể và rạch ròi.
tiếng anh chuyên ngành thương mại
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại

Tiếng Anh chuyên ngành thương mại – Loại hình doanh nghiệp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Affiliate
/əˈfɪl.i.eɪt/Liên kết
2
Co-operative
/koʊˈɑːpəˌreɪtɪv/Hợp tác xã
3
Joint venture company
/dʒɔɪnt ˈvɛntʃər ˈkʌmpəni/Công ty liên doanh
4
Joint-stock company
/dʒɔɪnt stɑk ˈkʌmpəni/Công ty cổ phần
5
Limited liability company
/ˈlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/Công ty trách nhiệm hữu hạn
6
Partnership
/ˈpɑːrtnərʃɪp/Công ty hợp danh
7
Private company
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/Công ty tư nhân
8
State-owned enterprise
/steɪt-oʊnd ˈɛntərˌpraɪz/Doanh nghiệp nhà nước

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Tiếng Anh chuyên ngành thương mại – Các phòng ban

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Accounting Department
/əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kế toán
2
Audit Department
/ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kiểm toán
3
Customer Service Department
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Chăm sóc khách hàng
4
Financial Department
/faɪˈnænʃəl dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Tài chính
5
International Payment Department
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Thanh toán quốc tế
6
International Relations Department
/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Quan hệ quốc tế
7
Local Payment Department
/ˈloʊkl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Thanh toán trong nước
8
Product Development Department
/ˈprɑːdʌkt dɪˌvɛˈlɑpmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
9
Sales Department
/seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kinh doanh, phòng bán hàng
tiếng anh chuyên ngành thương mại
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Tiếng Anh chuyên ngành thương mại – Chức vụ trong công ty

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Board of Directors
/bɔrd ʌv daɪˈrɛktərz/Hội đồng quản trị
2
Chief Executive Officer (CEO)
/ʧif ɪkˈsɛkjətɪv ˌɑfɪsər/Giám đốc điều hành
3
Chief Financial Officer (CFO)
/ʧif ˈfaɪnænʃəl ˌɑfɪsər/Giám đốc tài chính
4
Chief Information Officer (CIO)
/ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌɑfɪsər/Giám đốc công nghệ thông tin
5
Deputy of Department
/ˈdɛpjuː ʌv dɪˈpɑːrtmənt/Phó Phòng
6
Deputy/Vice Director
/ˈdɛpjuː/ /vaɪs dɪˈrɛktər/Phó Giám đốc
7
Director
/dɪˈrɛktər/Giám đốc
8
Finance manager
/ˈfaɪnæns ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng tài chính
9
Founder
/ˈfaʊndər/Người sáng lập
10
Head of Department
/hɛd ʌv dɪˈpɑːrtmənt/Trưởng phòng
11
Marketing manager
/ˈmɑrkətɪŋ ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng Marketing
12
Personnel manager
/ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng nhân sự
13
President (Chairman)
/ˈprɛzɪdənt (ˈʧɛrmən)/Chủ tịch
14
Production manager
/prəˈdʌkʃən ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng sản xuất
15
Representative
/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Người đại diện
16
Secretary
/ˈsɛkrəˌtɛri/Thư ký
17
Vice president (VP)
/vaɪs ˈprɛzɪdənt/Phó chủ tịch

Từ vựng về thương mại điện tử

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Affiliate marketing
/əˈfɪlieɪt mɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết
2
Agent
/ˈeɪ.dʒənt/Đại lý
3
Auction online
/ˈɔːkʃn ˌɒnˈlaɪn/Đấu giá trực tuyến
4
Authentication
/ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/Xác thực
5
Autoresponder
/ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/Trả lời tự động
6
Back-end-system
/ˌbæk ˈend ˈsɪstəm/Hệ thống phụ trợ
7
E-business
/ˈiː bɪznəs/Kinh doanh điện tử
8
E-enterprise
/’i-ˈentəpraɪz/Doanh nghiệp điện tử
9
Ebook
/ˈiːbʊk/Sách điện tử
10
Electronic bill
/ɪˌlektrɒnɪk bɪl/Hóa đơn điện tử
11
Electronic broker (e-broker)
/iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ/Nhà môi giới điện tử
12
Electronic data interchange
/ɪˌlektrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntətʃeɪndʒ/Trao đổi dữ liệu điện tử
13
Electronic distributor
/iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/Nhà phân phối điện tử
14
Encryption
/ɪnˈkrip.ʃən/Mã hóa
15
Exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/Nơi giao dịch, trao đổi
16
Gateway
/ˈɡeɪt.weɪ/Cổng nối
17
Look-to-book ratio
/lʊk tə bʊk ˈreɪʃiəʊ/Tỉ lệ xem
18
Merchant account
/ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/Tài khoản thanh toán doanh nghiệp
19
Payment gateway
/peɪmənt ˈɡeɪtweɪ/Cổng thanh toán

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại quốc tế

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Billing cost
/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hóa đơn
2
Customs barrier
/ˈkʌstəm bæriə(r)/Hàng rào thuế quan
3
Depreciation
/dɪˈpriː.ʃi.eɪt/Khấu hao
4
Foreign currency
/ˈfɒrən ˈkʌrənsi/Ngoại tệ
5
Inflation
/ɪnˈfleɪ.ʃən/Sự lạm phát
6
Mode of payment
/məʊd əv ˈpeɪmənt/Phương thức thanh toán
7
Speculation
/ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/Đầu cơ/ Người đầu cơ
8
Surplus
/ˈsɝː.pləs/Thặng dư
9
Treasurer
/ˈtreʒ.ɚ.ɚ/Thủ quỹ
10
Turnover
/ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/Doanh số, doanh thu

Từ vựng tiếng Anh ngành thương mại dùng trong cuộc họp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Attendee
/ə.tenˈdiː/Thành phần tham dự
2
Secret ballot
/ˈsiː.krɪt ˈbælət/Bỏ phiếu kín
3
Chairman
/ˈtʃer.mən/Chủ tịch/Người chủ trì cuộc họp
4
Clarify
/ˈkler.ə.faɪ/Làm sáng tỏ
5
Conference
/ˈkɑːn.fɚ.əns/Hội nghị
6
Consensus
/kənˈsen.səs/Sự đồng thuận
7
Deadline
/ˈded.laɪn/Thời gian hoàn thành nhiệm vụ nào đó
8
Recommend
/ˌrek.əˈmend/Đưa lời khuyên, tiến cử
9
Show of hands
/ʃoʊ əv hændz/Thể hiện sự đồng ý
10
Summary
/ˈsʌm.ə.ri/Tóm tắt lại
11
Task
/tæsk/Nhiệm vụ
12
Unanimous
/juːˈnæn.ə.məs/Nhất trí
13
Vote
/voʊt/Biểu quyết
14
Decision
/dɪˈsɪʒ.ən/Quyết định
15
Main point
/meɪn pɔɪnt/Ý chính
16
Meeting minutes
/ˈmiː.tɪŋ ˈmɪnɪts/Biên bản cuộc họp
17
Objective
/əbˈdʒek.tɪv/Mục tiêu (của cuộc họp)
18
Point out
/pɔɪnt aʊt/Chỉ ra
19
Proposal
/prəˈpoʊ.zəl/Thỉnh cầu, yêu cầu
20
Do business with
/duː ˈbɪznɪs wɪð/Làm ăn với
21
Downsize
/ˈdaʊnsaɪz/Cắt giảm nhân sự
22
Establish (a company)
/ɪsˈtæblɪʃ (ə ˈkʌmpəni)/Thành lập công ty
23
Franchise
/ˈfrænʧaɪz/Nhượng quyền thương hiệu

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thương mại thường dùng

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại dưới đây thường được sử dụng khi làm việc với đối tác hoặc viết thư trao đổi, bạn có thể tham khảo:

  1. Can you provide a quotation for these products? (Bạn có thể cung cấp báo giá cho các sản phẩm này không?)
  2. Can you provide more details about your services? (Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về dịch vụ của bạn không?)
  3. Could you arrange a meeting for us? (Bạn có thể sắp xếp cuộc họp cho chúng tôi không?)
  4. Could you please send me the invoice? (Bạn gửi cho tôi hóa đơn được không?)
  5. Could you recommend a reliable logistics company? (Bạn có thể gợi ý một công ty vận chuyển đáng tin cậy không?)
  6. Our company is looking for suppliers. (Công ty chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp)
  7. Please confirm the delivery date. (Xin vui lòng xác nhận ngày giao hàng)
  8. We are experiencing some technical issues. (Chúng tôi đang gặp một số vấn đề kỹ thuật)
  9. We are interested in a long-term partnership. (Chúng tôi quan tâm đến mối quan hệ đối tác dài hạn)
  10. We need to discuss the terms of the contract. (Chúng ta cần thảo luận về điều khoản hợp đồng)
  11. We’d like to negotiate the price. (Chúng tôi muốn thương lượng về giá)
  12. We’re interested in your product line. (Chúng tôi quan tâm đến dòng sản phẩm của bạn)
  13. What is the lead time for this product? (Thời gian sản xuất cho sản phẩm này là bao lâu?)
  14. What is the payment deadline for this order? (Thời hạn thanh toán cho đơn hàng này là bao lâu?)
tiếng anh chuyên ngành thương mại
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Thăng tiến sự nghiệp với khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk

Nhằm đáp ứng nhu cầu của những người đang đi làm bận rộn, đặc biệt là nhân sự trong ngành thương mại, VUS mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng iTalk. Với hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế tỉ mỉ và toàn diện, khóa học đi kèm với mô hình dạy và học được hướng dẫn bởi các giáo viên nước ngoài có trình độ sư phạm cao. Nhờ khả năng ứng dụng cao, khóa học iTalk cũng thu hút đông đảo người học và người đi làm bởi khung giờ học linh hoạt và hiệu quả mà nó mang lại.

Sau khóa học, bạn có thể:

  • Cải thiện kỹ năng thuyết trình, hội họp, đàm phán và trình bày quan điểm bằng tiếng Anh.
  • Hiểu và diễn đạt thông tin qua nghe, nói, đọc, viết một cách trôi chảy.
  • Phát âm lưu loát và chính xác.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp và tự tin hơn trong cuộc phỏng vấn.

4 giá trị nổi bật của iTalk

Dưới đây là 4 giá trị nổi bật mà khóa học iTalk mang đến cho học viên:

  • Fit – Chuyên biệt
  • Flexibility – Linh hoạt
  • Fluency and Accuracy – Giao tiếp lưu loát và chuẩn xác
  • Integrated Tech Support – Trợ giúp đắc lực từ công nghệ

Hơn 365 chủ đề học dễ dàng ứng dụng

iTalk có kho chủ đề đa dạng với hơn 365 lựa chọn, bao gồm các chủ đề thực tế và phù hợp với cuộc sống hàng ngày như thế giới, công nghệ, văn hoá, môi trường, ẩm thực,… Ngoài ra, khóa học iTalk còn giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập với phương pháp 10 – 90 – 10:

  • Before Class: Học viên có thể xem trước tài liệu buổi học trực tuyến, học từ vựng và cụm từ cần nhớ, đồng thời thực hành phát âm cùng công nghệ AI.
  • In Class: Buổi học chính là thời gian để bạn tương tác trực tiếp qua các bài thực hành nghe và nhập vai tình huống hội thoại hàng ngày.
  • After Class: Sau buổi học, bạn có thể củng cố từ vựng và kỹ năng của mình thông qua trợ lý ảo AI, thực hành ôn tập bài học qua các bài đàm thoại giao tiếp tương tác cao.
tiếng anh chuyên ngành thương mại
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

VUS – Sự lựa chọn hàng đầu trong hành trình học Anh ngữ

  • Hơn 2.700.000 gia đình tại Việt Nam đặt niềm tin vào Anh Văn Hội Việt Mỹ.
  • Thiết lập kỷ lục tại Việt Nam với hơn 183.118 học viên đạt các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
  • Đội ngũ 2700+ giáo viên và trợ giảng đều sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA hoặc các chứng chỉ tương đương TEFL.
  • Gần 80 cơ sở có mặt tại khắp các tỉnh và thành phố lớn trên bản đồ chữ S.
  • 100% các cơ sở đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo theo tiêu chuẩn NEAS (6 năm liên tiếp)
  • Tự hào là đối tác chiến lược của nhiều tổ chức giáo dục hàng đầu trên thế giới, bao gồm Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, Macmillan Education và nhiều đối tác khác.
tiếng anh chuyên ngành thương mại
Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biến

Hành trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành thương mại chưa bao giờ là dễ dàng, mà nó đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực không ngừng nghỉ. Hy vọng bộ từ vựng trong bài viết trên sẽ giúp các bạn có thêm tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành thương mại.

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger