BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Cập nhật mới nhất ngày 21/10/2023

Từ vựng luôn là nền tảng đầu tiên bạn cần trau dồi khi muốn học tốt tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc. Trong bài viết dưới đây, VUS sẽ chia sẻ với bạn danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh ngành Kiến trúc nhằm hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và làm việc trong tương lai.

Ngành Kiến trúc tiếng Anh là gì?

Ngành kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là Architecture. Người làm trong ngành kiến trúc gọi là kiến trúc sư, tên tiếng Anh là Architect. Đây là lĩnh vực đặc biệt quan trọng trong xây dựng và thiết kế các công trình kiến trúc, như các tòa nhà, cầu, nhà máy, và nhiều công trình khác. Nó không chỉ tập trung vào việc tạo ra những công trình vượt trội về mặt thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính khả thi và an toàn của chúng.

tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc vô cùng cần thiết, vì tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu và được sử dụng rộng rãi trong tài liệu kỹ thuật, tài liệu thiết kế, cũng như giao tiếp chuyên ngành. Học viên và các kiến trúc sư cần có khả năng hiểu, sử dụng từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh thì mới có thể đạt hiệu quả khi làm việc với đồng nghiệp hay tham gia các dự án quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc thông dụng

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Architect (n)
[ˈɑrkɪˌtɛkt]Kiến trúc sư
2
Architectural (adj)
[ˌɑrkɪˈtɛktʃərəl]Thuộc kiến trúc
3
Articulation (n)
/ɑːˌtɪk.jʊˈleɪ.ʃən/ Trục bản lề
4
Arrangement (n)
/əˈreɪndʒmənt/Sự sắp xếp
5
Asymmetrical (adj)
[ˌeɪˈsɪmɛtrɪkl]Không đối xứng
6
Average load (n)
[ˈævərɪdʒ loʊd]Tải trọng trung bình
7
Axis (n)
[ˈæksɪs]Trục
8
Backfill (n)
[ˈbækˌfɪl]Lấp đất, đắp đất
9
Balance (n)
[ˈbæləns]Cân bằng
10
Ballast Bar (n)
[ˈbæləst bɑr]Thanh cốt thép
11
Baroque architecture
[bəˈroʊk ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc Baroque
12
Basement (n)
[ˈbeɪsmənt]Tầng hầm
13
Basic load (n)
[ˈbeɪsɪk loʊd]Tải trọng cơ bản
14
Batten (n)
[ˈbætn]Ván lót
15
Bearable load (n)
[ˈbɛrəbl loʊd]Tải trọng cho phép
16
Birch (n)
[bɜrtʃ]Gỗ bu lô
17
Blind nailing (n)
[blaɪnd ˈneɪlɪŋ]Đóng đinh chìm
18
Blowlamp (n)
[ˈbloʊˌlæmp]Đèn hàn, đèn xì
19
Bold (adj)
[boʊld]Rõ nét, rõ rệt, nổi bật
20
Cantilever (n)
[ˈkæntɪˌliːvər]Cánh dầm
21
Cardinal direction(s)
[ˈkɑrdɪnl dɪˈrɛkʃənz]Hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
22
Ceiling rose
[ˈsiːlɪŋ roʊz]Hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà 
23
Chequer-board pattern
[ˈʧɛkər-boʊrd ˈpætərn]Họa tiết sọc ca rô
24
Chequer-board pattern (n)
[ˈʧɛkər-boʊrd ˈpætərn]Họa tiết sọc ca rô
25
Classical architecture
[ˈklæsɪkl ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc cổ điển
26
Coexistence (n)
[ˌkoʊɪgˈzɪstəns]Sự cùng tồn tại
27
Composition (n)
[ˌkɒmpəˈzɪʃən]Thành phần
28
Concept drawing (n)
[ˈkɒnsɛpt ˈdrɔɪŋ]Bản vẽ phác thảo, sơ bộ
29
Conceptual design drawings
[kənˈsɛptʃuəl dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz]Bản vẽ thiết kế cơ bản
30
Condominium (n)
[ˌkɒndəˈmɪnɪəm]Chung cư
31
Configuration (n)
[kənˌfɪgjʊˈreɪʃən]Cấu hình, hình dạng
32
Connection (n)
[kəˈnɛkʃən]Phép nối, cách nối, mạch
33
Convert (v)
[kənˈvɜrt]Chuyển đổi
34
Coordinate (v)
[koʊˈɔrdɪˌneɪt]Phối hợp
35
Cube (n)
[kjuːb]Hình lập phương
36
Curtain wall
[ˈkɜrtən wɔl]Tường kính (của tòa nhà)
37
Demolish (v)
[dɪˈmɒlɪʃ]Phá huỷ
38
Design (n)
[dɪˈzaɪn]Bản phác thảo; (v) thiết kế
39
Double-loaded corridor
[ˈdʌbl-ˈloʊdɪd ˈkɔrədɔr]Hành lang giữa hai dãy phòng
40
Drainage (n)
[ˈdreɪnɪʤ]Thoát nước
41
Drawing for construction (n)
[ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən]Bản vẽ dùng thi công
42
Duplex villa (n)
[ˈdjuːplɛks ˈvɪlə]Biệt thự song lập
43
Ebony (N)
[ˈɛbəni]Gỗ Mun
44
Fire Retardant (Adv)
[faɪr rɪˈtɑrdnt]Chất Liệu Cản Lửa
45
First Floor (viết tắt 1F)
[fɜrst flɔr]Sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
46
Flat roof
[flæt ruːf]Mái bằng
47
Freestanding panel (n)
[ˈfriːˌstændɪŋ ˈpænl]Tấm phông đứng tự do
48
Front view Elevation
[frʌnt vjuː ˌɛlɪˈveɪʃən]Mặt đứng chính
49
Gable wall (n)
[ˈgeɪbl wɔːl]Tường đầu hồi
50
Garden villa
[ˈɡɑrdən ˈvɪlə]Biệt thự vườn
51
Gloss Paint (N)
[ɡlɒs peɪnt]Sơn Bóng
52
Gothic architecture
[ˈɡɑθɪk ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc Gothic
53
Hemisphere (n)
[ˈhɛmɪsfɪr]Bán cầu
54
Illuminance (n)
[ɪˈluːmɪnəns]Độ rọi
55
Marble (n)
[ˈmɑrbəl]Cẩm thạch
56
Symmetrical (adj)
[sɪˈmɛtrɪkl]Đối xứng
tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Từ vựng về Thiết kế nội thất

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Bathtub
/ˈbɑːθtʌb/Bồn tắm
2
Bedside lamp
/ˈbɛdˌsaɪd læmp/Đèn ngủ
3
Bench
/bɛnʧ/Ghế dài
4
Blackout lining
/ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/Màn cửa chống chói nắng
5
Blanket
/ˈblæŋkɪt/Chăn mền
6
Carpet
/ˈkɑːpɪt/Tấm thảm
7
Casement
/ˈkeɪsmənt/Khung cửa sổ
8
Ceiling light
/ˈsiːlɪŋ laɪt/Đèn trần
9
Chandelier
/ˌʃændɪˈlɪə/Đèn chùm
10
Closet
/ˈklɒzɪt/Tủ đồ
11
Couch
/kaʊʧ/Trường kỷ, đi văng
12
Cupboard
/’kʌpbəd/Tủ bếp
13
Dishwasher
/ˈdɪʃwɒʃə(r)/Máy rửa bát
14
Double bed
/’dʌbl bed/Giường đôi
15
Dressing table = Vanity
/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl/ = /ˈvænɪti/Bàn trang điểm
16
Fireplace
/ˈfaɪəˌpleɪs/Lò sưởi
17
Juicer
/ˈʤuːsə/Máy ép trái cây
18
Lambrequin
/ˈlæmbəkɪn/Màn
19
Lighting fixtures
/ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʧəz/Đèn trang trí
20
Mattress
/ˈmætrɪs/Nệm ngủ
21
Nightstand
/ˈnaɪtstænd/Bàn đầu giường
22
Rack
/ræk/Giá để chén
23
Rug
/rʌɡ/Thảm trải sàn
24
Side table
/saɪd ˈteɪ.bəl/Bàn trà
25
Single bed
/ˈsɪŋɡl bɛd/Giường đơn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc về quy hoạch

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Agricultural land
[ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl lænd]Đất nông nghiệp
2
Ancient alluvial
[ˈeɪnʃənt əˈluviəl]Phù sa cổ
3
Clay
[kleɪ]Sét
4
Dust clay
[dʌst kleɪ]Sét pha bụi
5
Ecological park
[ˌiːkəˈlɑdʒɪkl pɑrk]Công viên sinh thái
6
Existing condition
[ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən]Hiện trạng
7
Forest land
[ˈfɔrɪst lænd]Đất rừng
8
Geological drilling holes
[ˌdʒiəˈlɑdʒɪkl ˈdrɪlɪŋ hoʊlz]Lỗ khoan địa chất
9
Hi-tech park
[haɪ-tek pɑrk]Khu công nghệ cao
10
Holocene sediment
[ˈhoʊləˌsin ˈsɛdəmənt]Trầm tích Holocen
11
Land for living in rural area
[lænd fɔr ˈlɪvɪŋ ɪn ˈrʊrəl ˈɛrɪə]Đất ở nông thôn
12
Land plot
[lænd plɑt]Khu đất
13
Light industrial park
[laɪt ˌɪnˈdʌstriəl pɑrk]Khu công nghiệp nhẹ
14
Low and hollow topography
[loʊ ənd ˈhɑloʊ ˌtɑˈpɑɡrəfi]Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao
15
Low bearing capacity
[loʊ ˈbɛrɪŋ kəˈpæsəti]Sức chịu tải rất thấp
16
Natural condition
[ˈnætʃərəl kənˈdɪʃən]Điều kiện tự nhiên
17
Natural specification
[ˈnætʃərəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən]Đặc điểm tự nhiên
18
Overview
[ˈoʊvərˌvju]Tổng quan
19
Planning area
[ˈplænɪŋ ˈɛriə]Diện tích quy hoạch
20
Pleistocene sediment
[ˌplaɪsˈtoʊsin ˈsɛdəmənt]Trầm tích Pleistocen
21
Public service road
[ˈpʌblɪk ˈsɜrvɪs roʊd]Đường công vụ
22
Red boundary line
[rɛd ˈbaʊndəri laɪn]Chỉ giới đường đỏ
23
Road transport
[roʊd ˈtrænspɔrt]Giao thông bộ
24
Sediment
[ˈsɛdəmənt]Trầm tích
25
The average sunlight hours per year
[ðə ˈævərɪdʒ ˈsʌnlaɪt ˈaʊrz pər jɪr]Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là
26
The condition of climate and hydrology
[ðə kənˈdɪʃən əv ˈklaɪmət ənd haɪˈdrɒlədʒi]Điều kiện khí hậu – thủy văn
27
The existing condition of land use
[ðə ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən əv lænd jus]Hiện trạng sử dụng đất
28
The phenomenon of weathered Laterite
[ðə fɪˈnɒmənən əv ˈwɛðərd ˈlætəˌraɪt]Hiện tượng phong hóa Laterit
29
The synchronous planning and construction
[ðə ˌsɪŋkrəˈnoʊs ˈplænɪŋ ənd kənˈstrʌkʃən]Quy hoạch xây dựng đồng bộ
30
The topographic condition
[ðə ˌtɒpəˈɡræfɪk kənˈdɪʃən]Điều kiện địa hình
31
The topographical condition
[ðə ˌtɑːpəˈɡræfɪkəl kənˈdɪʃən]Địa chất công trình
32
Tiny sand and dust clay
[ˈtaɪni sænd ənd dʌst kleɪ]Sét pha cát nhỏ lẫn bụi
33
Urban area
[ˈɜrbən ˈɛrɪə]Khu đô thị
34
Vacant agricultural land
[ˈveɪkənt ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl lænd]Đất nông nghiệp
35
Deck girder
[dɛk ˈɡɜrdər]Giàn cầu
36
Dense concrete
[dɛns ˈkɒnˌkrit]Bê tông nặng
tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Cone
/koʊn/Hình nón
2
Cube
/kjuːb/Hình lập phương
3
Cylinder
/ˈsɪlɪndər/Hình trụ
4
Datum
/ˈdeɪtəm/Dữ liệu
5
Detailed design drawings
/ˈdiː.teɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz/Bản vẽ thiết kế chi tiết
6
Drawing for construction
/ˈdrɔɪŋ fɔr kənˈstrʌk.ʃən/Bản vẽ dùng thi công
7
Hemisphere
/ˈhɛ.mɪˌsfɪr/Bán cầu
8
Layout
/ˈleɪaʊt/Bố trí, xếp đặt
9
Mass
/mæs/Khối, đống
10
Oblique
/əˈbliːk/Chéo, xiên
11
Order
/ˈɔːrdər/Trật tự, thứ bậc
12
Perspective drawing
/pəˈspek.tɪv ˈdrɔɪŋ/Bản vẽ phối cảnh
13
Proportion
/prəˈpɔːʃən/Phần, sự cân xứng
14
Pyramid
/ˈpɪrəˌmɪd/Kim tự tháp
15
Rectangular prism
/rɛkˈtæŋɡjələr prɪzəm/Lăng trụ hình chữ nhật
16
Regulate
/ˈrɛgjʊleɪt/Sắp đặt, điều chỉnh
17
Scale
/skeɪl/Tỷ lệ, quy mô, phạm vi
18
Shape
/ʃeɪp/Hình dạng
19
Shop drawings
/ʃɒp ˈdrɔɪŋz/Bản vẽ thi công chi tiết
20
Surface
/ˈsɜːfɪs/Bề mặt
21
Symmetry
/ˈsɪmɪtri/Sự đối xứng
22
Triangular prism
/traɪˈæŋɡjəl prɪzəm/Lăng trụ tam giác
23
Volume
/ˈvɒl.juːm/Khối, dung tích, thể tích

Cách học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc hiệu quả

tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Thẻ ghi chú (Flashcards)

  • Tạo thẻ ghi chú với từ vựng chuyên ngành Kiến trúc ở mặt trước và định nghĩa hoặc ví dụ ứng dụng ở mặt sau.
  • Sử dụng thẻ ghi chú để ôn từ vựng hàng ngày. Khi bạn biết từ, di chuyển thẻ sang một bộ khác và ôn từ mới.
  • Có thể sử dụng ứng dụng di động hoặc các công cụ trực tuyến để tạo và quản lý thẻ ghi chú.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Đọc và viết nhật ký học tập

  • Mỗi khi bạn gặp từ vựng mới trong tài liệu hoặc sách giáo trình, hãy viết nó vào một cuốn sổ hoặc tệp riêng.
  • Với mỗi từ vựng, hãy viết định nghĩa, ví dụ cách sử dụng và ghi chú thêm về cách từ vựng được sử dụng trong lĩnh vực Kiến trúc.
  • Thường xuyên đọc lại và ôn lại cuốn sổ hoặc tệp này để củng cố từ vựng.

Sử dụng trong ngữ cảnh

  • Hãy cố gắng sử dụng từ vựng Kiến trúc trong các câu và văn bản của riêng bạn. Việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
  • Tham gia vào các diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến liên quan đến Kiến trúc và thảo luận về các chủ đề chuyên ngành bằng tiếng Anh.
  • Xem các tài liệu, video hoặc bài giảng liên quan đến Kiến trúc bằng tiếng Anh để tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.

Nhớ rằng, việc học từ vựng là một quá trình liên tục. Hãy duy trì sự kiên nhẫn và thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng từ vựng Anh văn chuyên ngành Kiến trúc một cách hiệu quả.

Làm chủ 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc với khóa học iTalk

tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Chúng ta đều biết tầm quan trọng của việc học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh chuyên ngành nói riêng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách để bắt đầu và chọn địa điểm giảng dạy uy tín. Nếu bạn vẫn còn đắn đo thì khóa học iTalk – tiếng Anh giao tiếp được thiết kế độc quyền bởi VUS chính là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn.

Khóa học iTalk với hơn 365+ chủ đề gần gũi, lộ trình học tối ưu cùng lịch học linh hoạt, vô cùng phù hợp cho những người bận rộn, nhất là sinh viên hay những người đang đi làm. Sau đây là những đặc điểm nổi bật của khóa học iTalk:

FIT – Phương pháp dạy và học hiệu quả cho người bận rộn

Phương pháp 10 – 90 -10

Với 110 phút trong mỗi buổi học, bạn sẽ có ngay 10 phút đầu giờ để ôn luyện bài cũ và chuẩn bị bài mới. 10 phút cuối buổi sẽ là khoảng thời gian để các bạn ôn luyện lại kiến thức vừa tiếp thu bằng cách: Luyện tập từ vựng cùng AI, thực hành đóng vai và đàm thoại hay làm các bài kiểm tra ngắn,… để có thể nhớ lâu hơn. Khoảng thời gian 90 phút trong buổi học sẽ là lúc giáo viên truyền đạt kiến thức bài mới đến cho học viên. Các bạn sẽ được rèn luyện các kỹ năng đặc biệt là nghe và nói để cải thiện khả năng giao tiếp một cách tốt nhất.

Phương pháp 3Ps

Đây là phương pháp giúp học viên không còn phải lo lắng về việc quên bài học hay kiến thức sau mỗi buổi học. Gồm 3 yếu tố chính: Presentation (Giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh sử dụng), Practice (Thực hành đóng vai và đàm thoại), Production (Tự tin ứng dụng các kiến thức đã học và ngữ cảnh phù hợp).

Hệ thống đo lường 10 – 60

Kiểm tra là cách tốt nhất giúp chúng ta ghi nhớ một cách hiệu quả. Sau mỗi 10 chủ đề, học viên sẽ được kiểm tra và chấm điểm bởi giáo viên. Ngoài ra, sẽ có thêm một bài đánh giá tổng quát sau mỗi 60 chủ đề.

Flexibility – Học và hành một cách linh hoạt

Với hơn 365 chủ đề phong phú và linh hoạt, cùng với ưu thế được tự do sắp xếp thời gian học, học viên có thể dễ dàng tạo lịch học linh hoạt, thích nghi với các yêu cầu riêng biệt của cuộc sống cá nhân, học tập và công việc bất kể học online hay offline.

Bạn có thể cân đối lịch học một cách linh hoạt sao cho không ảnh hưởng đến công việc và học tập. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các lớp học online/ offline phù hợp.

Bạn có thể học liên tục, không ngại thay đổi lịch làm việc dù đang công tác, thi cử hay giãn cách xã hội.

Integrated Tech Support – Hỗ trợ về công nghệ

  • Chuẩn hóa về phát âm: Không giới hạn thời gian tập luyện, học viên có thể luyện phát âm mọi lúc mọi nơi với công nghệ nhận diện giọng nói bằng trí tuệ nhân tạo AI và giọng đọc chuẩn bản ngữ từ các giáo viên VUS.
  • Không sợ phát âm sai: Học viên tự tin giao tiếp một cách chuẩn xác nhờ cổng thông tin học tập. Đồng thời, học viên cũng có thể theo dõi tiến trình học, hệ thống từ vựng, mẫu câu cũng như ôn luyện mở rộng.
  • Học sâu nhớ lâu: Bạn có thể luyện tập mọi lúc, mọi nơi, không bị bó buộc trong khoảng thời gian trên lớp học. 

Lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao

Bên cạnh những đặc điểm và giá trị bên trên, người học khi tham gia khóa iTalk còn được trải nghiệm lộ trình học toàn diện được thiết kế hết sức bài bản, gồm 4 level từ cơ bản đến nâng cao được chia làm 60 bài học:

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Học viên sẽ tập trung vào việc nắm vững và ứng dụng các cụm từ cơ bản để giao tiếp. Trọng tâm chính là khả năng tự giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về con người hoặc tình huống.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Xây dựng trên cơ sở của cấp độ 1, đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc sử dụng và hiểu ngôn ngữ: Có thể áp dụng các cấu trúc câu phổ biến, kể lại câu chuyện, và lập kế hoạch…
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Tập trung vào việc phát triển khả năng linh hoạt và hiệu quả trong sử dụng ngôn ngữ trong cả tình huống hàng ngày và chuyên môn.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Học viên có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu và thể hiện khả năng hiểu và phân tích vấn đề.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Hệ thống giáo dục uy tín, chuẩn quốc tế

Với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam có thể tự tin kết nối thế giới và kiến tạo cho tương lai của bản thân và cộng đồng, VUS đã không ngừng nỗ lực và phát triển để mang đến cho học viên những trải nghiệm tốt nhất từ cơ sở vật chất đến chất lượng giảng dạy.

  • Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS được Tạp chí Nhân sự HR Asia vinh danh “Nơi làm việc tốt nhất châu Á 2023”. Đồng thời hệ thống còn được xướng tên tại hạng mục đặc biệt: “Doanh nghiệp quan tâm chăm sóc nhân viên tuyệt vời
  • Gần 30 năm kể từ ngày thành lập, đến nay VUS đã có hơn 78 cơ sở được đặt tại hơn 18 tỉnh và thành phố lớn, giúp cho hành trình học tiếng Anh của học viên trở nên dễ dàng hơn.
  • VUS không ngừng nâng cao chất lượng đào tạo giúp cho hơn 180.918 học viên đạt các chứng chỉ quốc tế Ielts, KET, PET, Starters, Movers, Flyers,… Đây cũng là điều mà chưa có hệ thống Anh ngữ nào làm được cho đến hiện tại.
  • Đội ngũ 2700+ giáo viên không chỉ có sự tận tâm, nhiệt huyết mà còn sở hữu các chứng chỉ giảng dạy quốc tế và trải qua quy trình tuyển chọn hết sức nghiêm ngặt.
  • Là trung tâm duy nhất đạt được chứng chỉ NEAS – Chứng chỉ về chất lượng cơ sở vật chất và giảng dạy ở tất cả các cơ sở suốt 6 năm liên tiếp.
tiếng anh chuyên ngành kiến trúc
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc

Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực từ việc học từ vựng, mẫu câu đến luyện nói, giao tiếp,… Khóa học iTalk từ VUS chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và phát triển rực rỡ trên con đường sự nghiệp. Còn chần chừ gì nữa mà không để lại thông tin dưới để được nhận tư vấn miễn phí sớm nhất có thể bạn nhé!

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger