100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Có những loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm nào cần phải học nếu muốn phát triển trong lĩnh vực này? Cùng VUS điểm qua danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng, giúp bạn nâng cao năng lực và thăng tiến trong sự nghiệp.
Ngành công nghệ thực phẩm tiếng Anh gọi là gì?

Ngành công nghệ thực phẩm trong tiếng Anh được gọi là Food Technology, bao gồm việc nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kiểm tra các thực phẩm. Công nghệ thực phẩm liên quan đến quá trình xử lý thực phẩm từ nguyên liệu ban đầu đến sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng, an toàn và giá trị dinh dưỡng cho người tiêu dùng.
Các lĩnh vực của ngành công nghệ thực phẩm bao gồm:
- Thực phẩm vi sinh (Food Microbiology)
- Kỹ thuật & Chế biến Thực phẩm (Food Engineering & Processing)
- Hóa thực phẩm & Hóa sinh (Food Chemistry & Biochemistry)
- Dinh dưỡng (Nutrition)
- Phân tích cảm quan (Sensory Analysis)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm theo chủ đề
Dưới đây là danh sách các từ vựng được tham khảo từ các tài liệu tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm và từ điển công nghệ thực phẩm sẽ cung cấp cho bạn vốn từ đa dạng và phong phú.

Các từ vựng Anh văn chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng
STT | Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | preservative | /prɪˈzɜːvətɪv/ | chất bảo quản |
2 | foams | /fəʊmz/ | bọt |
3 | evaluation | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | sự đánh giá |
4 | coeliac disease | /ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/ | bệnh celiac |
5 | preservation | /ˌprez.əˈveɪ.ʃən/ | sự bảo quản |
6 | sterilization | /ˌstɛrɪlaɪˈzeɪ.ʃən/ | khử trùng |
7 | cross contamination | /krɒs kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | lây nhiễm chéo |
8 | tampering | /ˈtæmpərɪŋ/ | giả mạo |
9 | consistency | /kənˈsɪstənsi/ | tính nhất quán |
10 | cryogenic freezing | /ˌkraɪ.əˈdʒen.ɪk ˈfriːzɪŋ/ | đông lạnh thực phẩm |
11 | organic food | /ɔːˈgænɪk fuːd/ | thực phẩm hữu cơ |
12 | design criteria | /dɪˈzaɪn kraɪˈtɪərɪə/ | tiêu chuẩn thiết kế |
13 | quality control | /ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/ | kiểm soát chất lượng |
14 | shelf life | /ʃɛlf laɪf/ | thời hạn sử dụng |
15 | nutrient | /ˈnjuːtrɪənt/ | chất dinh dưỡng |
16 | food spoilage | /fuːd ˈspɔɪlɪʤ/ | thực phẩm hỏng |
17 | gel | /ʤɛl/ | phụ gia tạo cấu trúc |
18 | calcium | /ˈkælsɪəm/ | canxi |
19 | symptoms | /ˈsɪmptəmz/ | triệu chứng |
20 | contamination | /kənˌtæmɪˈneɪʃən/ | gây ô nhiễm |
21 | antibacterial | /ˌæntɪbækˈtɪərɪəl/ | kháng khuẩn |
22 | colloid | /ˈkɒlɔɪd/ | keo |
23 | iron | /ˈaɪən/ | chất sắt |
24 | ultra heat treatment | /ˈʌltrə hiːt ˈtriːtmənt/ | xử lý thực phẩm dạng lỏng ở nhiệt độ cao |
25 | suspensions | /səsˈpɛnʃənz/ | đình chỉ |
26 | antioxidant | /ˌæntɪˈɒksɪdənt/ | chất chống oxy hóa |
27 | shortening | /ˈʃɔːtnɪŋ/ | sự rút ngắn lại |
28 | nutrients | /ˈnjuːtriənts/ | chất dinh dưỡng |
29 | pH | /piː eɪtʃ/ | độ pH |
30 | evaluation | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | sự đánh giá |
31 | design task | /dɪˈzaɪn tɑːsk/ | nhiệm vụ thiết kế |
32 | genetically modified foods | /ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ˈmɒdɪfaɪd fuːdz/ | thực phẩm biến đổi gen |
33 | ranking test | /ˈræŋkɪŋ tɛst/ | kiểm tra xếp hạng |
34 | net weight | /nɛt weɪt/ | khối lượng tịnh |
35 | fair testing | /feə ˈtɛstɪŋ/ | thử nghiệm |
36 | caramelize | /ˈkɑːr.məl.aɪz/ | Quá trình làm tan chảy đường |
37 | coeliac disease | /ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/ | bệnh celiac (không dung nạp gluten) |
38 | quality assurance | /ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/ | đảm bảo chất lượng |
39 | balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống cân bằng |
40 | expiration date | /ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt/ | hạn sử dụng, ngày hết hạn |
41 | textural | /ˈtɛkstjʊərəl/ | mô bì |
42 | colloid | /ˈkɒlɔɪd/ | keo |
43 | danger zone | /ˈdeɪnʤə zəʊn/ | khu vực nguy hiểm |
44 | anaerobic | /ˌæneəˈrəʊbɪk/ | kỵ khí |
45 | solution | /səˈluːʃən/ | dung dịch |
46 | texture | /ˈtɛkstʃər/ | kết cấu |
47 | biodegradable | /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ | phân hủy sinh học |
48 | aseptic packaging | /æˈsɛptɪk ˈpækɪʤɪŋ/ | bao bì vô trùng |
49 | ferment | /fəˈmɛnt/ | lên men |
50 | ranking test | /ˈræŋkɪŋ tɛst/ | kiểm tra xếp hạng |
51 | dextrinisation | /ˈdɛkstrɪnaɪzeɪʃən/ | tinh bột chuyển thành đường |
52 | fermentation | /ˌfɜːmɛnˈteɪʃən/ | sự lên men |
53 | irradiation | /ɪˌreɪdɪˈeɪʃən/ | bức xạ |
54 | landfill sites | /ˈlændfɪl saɪts/ | bãi rác |
Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản
STT | Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | Calorie | /ˈkæləri/ | Calo |
2 | Carbohydrate | /ˈkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/ | tinh bột |
3 | Cholesterol | /kəˈlɛstəˌrɒl/ | 1 loại chất béo |
4 | Endogenous cholesterol | /ɛnˈdɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/ | Cholesterol nội sinh |
5 | Essential amino acids | /ɪˈsɛnʃəl əˈmiːnəʊ ˈæsɪdz/ | axit amin thiết yếu |
6 | Essential fat | /ɪˈsɛnʃəl fæt/ | Chất béo thiết yếu |
7 | Exogenous cholesterol | /ɪkˈsɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/ | Cholesterol ngoại sinh |
8 | Enzyme | /ˈɛnzaɪm/ | Enzyme |
9 | Fatty Acid | /ˈfæti ˈæsɪd/ | Axit béo |
10 | Fiber | /faɪbə/ | Chất xơ |
11 | Fructose | /ˈfrʌktəʊs/ | Đường đơn (đường trái cây) |
12 | Glucose | /ˈgluːkəʊs/ | Đường glucô (từ thực phẩm) |
13 | Gluten | /ˈgluːtən/ | Một loại protein trong bột mì |
14 | Lipid/Fat | /ˈlɪpɪd/ /fæt/ | Chất béo |
15 | Mineral | /ˈmɪnərəl/ | Khoáng chất |
16 | Protein | /ˈprəʊtiːn/ | Chất đạm |
17 | Saturated fat | /ˈsæʧəreɪtɪd fæt/ | Chất béo bão hòa |
18 | Storage fat | /ˈstɔːrɪʤ fæt/ | Lưu trữ chất béo |
19 | Sucrose | /ˈsuːkrəʊz/ | Đường Sucrose (mía) |
21 | Unsaturated fat | /ʌnˈsæʧəˌreɪtɪd fæt/ | Chất béo không bão hòa |
Từ vựng về các nhóm thực phẩm

STT | Từ vựng (Vocabulary) | Phiên âm (Pronunciation) | Nghĩa (Meaning) |
1 | milk | /mɪlk/ | sữa |
2 | breads | /brɛdz/ | bánh mì |
3 | cereals | /ˈsɪərɪəlz/ | ngũ cốc |
4 | condiments | /ˈkəndɪmənts/ | gia vị |
5 | confectionery | /kənˈfɛkʃnəri/ | bánh kẹo |
6 | convenience foods | /kənˈviːniəns fuːdz/ | thực phẩm tiện lợi |
7 | dairy products | /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ | sản phẩm từ sữa |
8 | desserts | /dɪˈzɜːts/ | tráng miệng |
9 | dips, pastes and spreads | /dɪps, peɪsts ænd sprɛdz/ | đồ nhúng, bột nhồi và đồ phết |
10 | dried foods | /draɪd fuːdz/ | thực phẩm khô |
11 | dumplings | /ˈdʌmplɪŋz/ | bánh bao |
12 | edible fungi | /ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪ/ | nấm ăn được |
13 | edible nuts and seeds | /ˈɛdɪbl nʌts ænd siːdz/ | các loại hạt và hạt ăn được |
14 | eggs | /ɛgz/ | trứng |
15 | fast food | /fɑːst fuːd/ | thức ăn nhanh |
16 | fermented foods | /fə(ː)ˈmɛntɪd fuːdz/ | thực phẩm lên men |
17 | legumes | /ˈlɛgjuːmz/ | cây họ đậu |
18 | meat | /miːt/ | thịt |
19 | noodles | /ˈnuːdlz/ | mì sợi |
20 | pies | /paɪz/ | bánh nướng |
21 | prepared foods | /prɪˈpeəd fuːdz/ | thức ăn chế biến sẵn |
22 | rice | /raɪs/ | cơm |
23 | salads | /ˈsælədz/ | salad |
24 | sandwiches | /ˈsænwɪʤɪz/ | bánh mì kẹp |
25 | sauces | /ˈsɔːsɪz/ | nước sốt |
26 | seafood | /ˈsiːfuːd/ | hải sản |
27 | snack foods | /snæk fuːdz/ | đồ ăn vặt |
28 | soups | /suːps/ | súp |
29 | staple foods | /ˈsteɪpl fuːdz/ | thực phẩm thiết yếu |
30 | vegetables | /ˈɛdɪbl plɑːnts/ | rau |
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Việc hiểu các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm giúp bạn tiếp cận, sử dụng thông tin từ các nguồn tài liệu và nghiên cứu chuyên ngành một cách hiệu quả.

Thuật ngữ tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm
STT | Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
1 | F&B | Food and Beverage | Đồ ăn và thức uống |
2 | HORECA | Hotels, restaurants and cafes | Khách sạn, nhà hàng và quán cà phê |
3 | HACCP | Hazard Analysis Critical Control Point | Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn |
4 | GMP | Good Manufacturing Practice | Thực hành sản xuất tốt |
5 | GLP | Good Laboratory Practices | Thực hành tốt phòng kiểm nghiệm |
6 | GDP | Good Distribution Practices | Thực hành tốt phân phối |
7 | FMCG | Fast-moving Consumer Goods | Nhóm hàng tiêu dùng nhanh |
8 | GFSI | Global Food Safety Initiative | Sáng kiến An toàn Thực phẩm Toàn cầu |
9 | FSQA | Food Safety and Quality Assurance | Đảm bảo chất lượng & an toàn thực phẩm |
10 | FSMS | Food Safety Management System | Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm |
11 | FIR | Food Information Regulations | Quy định về thông tin thực phẩm |
12 | IQF | Individual Quick Freezing | Cấp đông nhanh từng cá thể |
13 | COSHH | Control of Substances Hazardous to Health | Kiểm soát các chất độc hại đối với sức khỏe |
14 | CPMU | Complaints Per Million Units | Khiếu nại trên mỗi triệu đơn vị |
15 | EHO | Environmental Health Organization | Tổ chức sức khỏe môi trường |
16 | EFSIS | European Food Standards Inspection Services | Dịch vụ Kiểm tra Tiêu chuẩn Thực phẩm Châu Âu |
17 | COMAH | Control of Major Accident Hazards | Kiểm soát các nguy cơ tai nạn lớn |
18 | CNC | Computerized Numerically Controlled | Được điều khiển bằng máy tính số |
19 | NPD | New Product Development | Phát triển sản phẩm mới |
20 | OEE | Overall Equipment Effectiveness | Hiệu suất tổng thể của thiết bị |
21 | ISO | International Organization for Standardization | Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế |
22 | KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính |
23 | MSDS | Material Safety Data Sheet | Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất |
24 | EPD | Existing Product Development | Phát triển sản phẩm hiện có |
25 | FSSC | Food Safety System Certification | Chứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1 | How do you ensure the quality of the raw materials used in food production? | Làm thế nào để đảm bảo chất lượng nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thực phẩm? |
2 | We need to conduct a microbial analysis on this batch of food products. | Chúng ta cần tiến hành phân tích vi khuẩn cho lô sản phẩm thực phẩm này. |
4 | The packaging should be designed to extend the shelf life of the product. | Bao bì nên được thiết kế để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. |
5 | We need to adhere to strict hygiene standards. | Chúng ta cần tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt. |
8 | You need to optimize the processing parameters for better efficiency. | Bạn cần tối ưu hóa các thông số xử lý để đạt hiệu quả tốt hơn. |
9 | We need to adjust the processing time for better product quality. | Chúng ta cần điều chỉnh thời gian chế biến để đạt chất lượng sản phẩm tốt hơn. |
10 | The demand for organic food products is on the rise. | Nhu cầu về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ đang gia tăng. |
Làm chủ hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm với khóa học iTalk
iTalk tự hào mang đến giải pháp tiếng Anh linh hoạt và tiện lợi với lộ trình phù hợp cho những người bận rộn nhưng vẫn muốn rèn luyện khả năng tiếng Anh. Chương trình học tập tại đây được xây dựng dựa trên những nền tảng giáo dục tiên tiến và các phương pháp hiệu quả nhất trong việc truyền đạt kiến thức.
Phương pháp học chủ động
Hệ thống học tập 10 – 90 – 10 được đơn giản hoá để tối ưu hóa buổi học:
- 10 phút (Trước buổi học): Học viên tiếp cận tài liệu học, luyện tập từ vựng và cải thiện phát âm chuẩn với sự hỗ trợ của trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
- 90 phút (Trong buổi học): Buổi học tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Sử dụng công nghệ cao kết hợp với iTalk Web – môi trường học tập trực tuyến độc quyền của VUS để hỗ trợ học viên.
- 10 phút (Sau buổi học): Học viên tham gia các bài đàm thoại và đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm củng cố và ghi nhớ sâu kiến thức đã học.
Lộ trình học tập tại iTalk được thiết kế rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao.
Lộ trình học được chia thành 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng từ cơ bản đến nâng cao:
- Level 1 – A1+ (Elementary)
- Level 2 – A2 (Pre-Intermediate)
- Level 3 – B1 (Intermediate)
- Level 4 – B1+ (Intermediate Plus)
Lộ trình học đa dạng và phân cấp của iTalk giúp đảm bảo rằng mỗi học viên sẽ được đặt vào môi trường học tập phù hợp với trình độ của mình, từ đó phát triển từng bước một và xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc.
Tự tin giao tiếp chuẩn xác một cách lưu loát
Khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp tập trung vào việc xây dựng một nền tảng Anh ngữ vững chắc cho học viên thông qua việc rèn luyện giao tiếp tự tin, phát âm chuẩn và cải thiện khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
- Chuẩn hóa phát âm: Học viên được các giáo viên nước ngoài chú trọng chỉnh phát âm.
- Cải thiện giao tiếp một cách toàn diện: Rèn luyện kỹ năng phản xạ, ngữ âm và các cấu trúc ngữ pháp.
- Củng cố về ngữ pháp: Rèn luyện các chủ đề chuyên biệt về ngữ pháp cũng như cấu trúc câu.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Cơ sở đạt chuẩn chất lượng NEAS suốt 6 năm
VUS được hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam lựa chọn là đơn vị đồng hành cùng chương trình học tiếng Anh của con em mình:
- Số lượng học viên học viên của VUS đạt các chứng chỉ quốc tế Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… đạt kỷ lục Việt Nam – 180.918 em
- Học viên được học tập trong môi trường thuần ngoại ngữ, giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh.
- Lớp học áp dụng phương pháp học tập hiện đại và linh hoạt, cho phép học viên tự điều chỉnh thời gian học tập và ôn luyện.
- Đội ngũ 2700+ giáo viên bản xứ đều có chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như CELTA, TESOL, TEFL,…
- VUS sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất trong quá trình giảng dạy và có hệ sinh thái học tập hàng đầu.
- Hơn 70 cơ sở đáp ứng chuẩn quốc tế NEAS có mặt tại hơn 18 tỉnh và thành phố lớn, hỗ trợ học viên thuận tiện trong việc lựa chọn địa điểm học tập.

Trên đây là tổng hợp hơn 100 từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều điều thú vị nhé!
Có thể bạn quan tâm: