BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

100+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Cập nhật mới nhất ngày 14/09/2023

Có những loại từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm nào cần phải học nếu muốn phát triển trong lĩnh vực này? Cùng VUS điểm qua danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng, giúp bạn nâng cao năng lực và thăng tiến trong sự nghiệp.

Ngành công nghệ thực phẩm tiếng Anh gọi là gì?

Ngành công nghệ thực phẩm trong tiếng Anh được gọi là Food Technology, bao gồm việc nghiên cứu, phát triển, sản xuất và kiểm tra các thực phẩm. Công nghệ thực phẩm liên quan đến quá trình xử lý thực phẩm từ nguyên liệu ban đầu đến sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng, an toàn và giá trị dinh dưỡng cho người tiêu dùng.

Các lĩnh vực của ngành công nghệ thực phẩm bao gồm:

  • Thực phẩm vi sinh (Food Microbiology)
  • Kỹ thuật & Chế biến Thực phẩm (Food Engineering & Processing)
  • Hóa thực phẩm & Hóa sinh (Food Chemistry & Biochemistry)
  • Dinh dưỡng (Nutrition)
  • Phân tích cảm quan (Sensory Analysis)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm theo chủ đề

Dưới đây là danh sách các từ vựng được tham khảo từ các tài liệu tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm và từ điển công nghệ thực phẩm sẽ cung cấp cho bạn vốn từ đa dạng và phong phú.

Các từ vựng Anh văn chuyên ngành công nghệ thực phẩm thông dụng

STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1preservative/prɪˈzɜːvətɪv/chất bảo quản
2foams/fəʊmz/bọt
3evaluation/ɪˌvæljʊˈeɪʃən/sự đánh giá
4coeliac disease/ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/bệnh celiac
5preservation/ˌprez.əˈveɪ.ʃən/sự bảo quản
6sterilization/ˌstɛrɪlaɪˈzeɪ.ʃən/khử trùng
7cross contamination/krɒs kənˌtæmɪˈneɪʃən/lây nhiễm chéo
8tampering/ˈtæmpərɪŋ/giả mạo
9consistency/kənˈsɪstənsi/tính nhất quán
10cryogenic freezing/ˌkraɪ.əˈdʒen.ɪk ˈfriːzɪŋ/đông lạnh thực phẩm
11organic food/ɔːˈgænɪk fuːd/thực phẩm hữu cơ
12design criteria/dɪˈzaɪn kraɪˈtɪərɪə/tiêu chuẩn thiết kế
13quality control/ˈkwɒlɪti kənˈtrəʊl/kiểm soát chất lượng
14shelf life/ʃɛlf laɪf/thời hạn sử dụng
15nutrient/ˈnjuːtrɪənt/chất dinh dưỡng
16food spoilage/fuːd ˈspɔɪlɪʤ/thực phẩm hỏng
17gel/ʤɛl/phụ gia tạo cấu trúc
18calcium/ˈkælsɪəm/canxi
19symptoms/ˈsɪmptəmz/triệu chứng
20contamination/kənˌtæmɪˈneɪʃən/gây ô nhiễm
21antibacterial/ˌæntɪbækˈtɪərɪəl/kháng khuẩn
22colloid/ˈkɒlɔɪd/keo
23iron/ˈaɪən/chất sắt
24ultra heat treatment/ˈʌltrə hiːt ˈtriːtmənt/xử lý thực phẩm dạng lỏng ở nhiệt độ cao
25suspensions/səsˈpɛnʃənz/đình chỉ
26antioxidant/ˌæntɪˈɒksɪdənt/chất chống oxy hóa
27shortening/ˈʃɔːtnɪŋ/sự rút ngắn lại
28nutrients/ˈnjuːtriənts/chất dinh dưỡng
29pH/piː eɪtʃ/độ pH
30evaluation/ɪˌvæljʊˈeɪʃən/sự đánh giá
31design task/dɪˈzaɪn tɑːsk/nhiệm vụ thiết kế
32genetically modified foods/ʤɪˈnɛtɪk(ə)li ˈmɒdɪfaɪd fuːdz/thực phẩm biến đổi gen
33ranking test/ˈræŋkɪŋ tɛst/kiểm tra xếp hạng
34net weight/nɛt weɪt/khối lượng tịnh
35fair testing/feə ˈtɛstɪŋ/thử nghiệm
36caramelize/ˈkɑːr.məl.aɪz/Quá trình làm tan chảy đường
37coeliac disease/ˈsiː.liː.æk dɪˌziːz/bệnh celiac (không dung nạp gluten)
38quality assurance/ˈkwɒlɪti əˈʃʊərəns/đảm bảo chất lượng
39balanced diet/ˈbælənst ˈdaɪət/chế độ ăn uống cân bằng
40expiration date/ˌɛkspaɪəˈreɪʃən deɪt/hạn sử dụng, ngày hết hạn
41textural/ˈtɛkstjʊərəl/mô bì
42colloid/ˈkɒlɔɪd/keo
43danger zone/ˈdeɪnʤə zəʊn/khu vực nguy hiểm
44anaerobic/ˌæneəˈrəʊbɪk/kỵ khí
45solution/səˈluːʃən/dung dịch
46texture/ˈtɛkstʃər/kết cấu
47biodegradable/ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/phân hủy sinh học
48aseptic packaging/æˈsɛptɪk ˈpækɪʤɪŋ/bao bì vô trùng
49ferment/fəˈmɛnt/lên men
50ranking test/ˈræŋkɪŋ tɛst/kiểm tra xếp hạng
51dextrinisation/ˈdɛkstrɪnaɪzeɪʃən/tinh bột chuyển thành đường
52fermentation/ˌfɜːmɛnˈteɪʃən/sự lên men
53irradiation/ɪˌreɪdɪˈeɪʃən/bức xạ
54landfill sites/ˈlændfɪl saɪts/bãi rác

Từ vựng về các dưỡng chất cơ bản

STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1Calorie/ˈkæləri/Calo
2Carbohydrate/ˈkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/tinh bột
3Cholesterol/kəˈlɛstəˌrɒl/1 loại chất béo
4Endogenous cholesterol/ɛnˈdɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/Cholesterol nội sinh
5Essential amino acids/ɪˈsɛnʃəl əˈmiːnəʊ ˈæsɪdz/axit amin thiết yếu
6Essential fat/ɪˈsɛnʃəl fæt/Chất béo thiết yếu
7Exogenous cholesterol/ɪkˈsɒʤɪnəs kəˈlɛstəˌrɒl/Cholesterol ngoại sinh
8Enzyme/ˈɛnzaɪm/Enzyme
9Fatty Acid/ˈfæti ˈæsɪd/Axit béo
10Fiber/faɪbə/Chất xơ
11Fructose/ˈfrʌktəʊs/Đường đơn (đường trái cây)
12Glucose/ˈgluːkəʊs/Đường glucô (từ thực phẩm)
13Gluten/ˈgluːtən/Một loại protein trong bột mì
14Lipid/Fat/ˈlɪpɪd/ /fæt/Chất béo
15Mineral/ˈmɪnərəl/Khoáng chất
16Protein/ˈprəʊtiːn/Chất đạm
17Saturated fat/ˈsæʧəreɪtɪd fæt/Chất béo bão hòa
18Storage fat/ˈstɔːrɪʤ fæt/Lưu trữ chất béo
19Sucrose/ˈsuːkrəʊz/Đường Sucrose (mía)
21Unsaturated fat/ʌnˈsæʧəˌreɪtɪd fæt/Chất béo không bão hòa

Từ vựng về các nhóm thực phẩm

STTTừ vựng (Vocabulary)Phiên âm (Pronunciation)Nghĩa (Meaning)
1milk/mɪlk/sữa
2breads/brɛdz/bánh mì
3cereals/ˈsɪərɪəlz/ngũ cốc
4condiments/ˈkəndɪmənts/gia vị
5confectionery/kənˈfɛkʃnəri/bánh kẹo
6convenience foods/kənˈviːniəns fuːdz/thực phẩm tiện lợi
7dairy products/ˈdeəri ˈprɒdʌkts/sản phẩm từ sữa
8desserts/dɪˈzɜːts/tráng miệng
9dips, pastes and spreads/dɪps, peɪsts ænd sprɛdz/đồ nhúng, bột nhồi và đồ phết
10dried foods/draɪd fuːdz/thực phẩm khô
11dumplings/ˈdʌmplɪŋz/bánh bao
12edible fungi/ˈɛdɪbl ˈfʌŋgaɪ/nấm ăn được
13edible nuts and seeds/ˈɛdɪbl nʌts ænd siːdz/các loại hạt và hạt ăn được
14eggs/ɛgz/trứng
15fast food/fɑːst fuːd/thức ăn nhanh
16fermented foods/fə(ː)ˈmɛntɪd fuːdz/thực phẩm lên men
17legumes/ˈlɛgjuːmz/cây họ đậu
18meat/miːt/thịt
19noodles/ˈnuːdlz/mì sợi
20pies/paɪz/bánh nướng
21prepared foods/prɪˈpeəd fuːdz/thức ăn chế biến sẵn
22rice/raɪs/cơm
23salads/ˈsælədz/salad
24sandwiches/ˈsænwɪʤɪz/bánh mì kẹp
25sauces/ˈsɔːsɪz/nước sốt
26seafood/ˈsiːfuːd/hải sản
27snack foods/snæk fuːdz/đồ ăn vặt
28soups/suːps/súp
29staple foods/ˈsteɪpl fuːdz/thực phẩm thiết yếu
30vegetables/ˈɛdɪbl plɑːnts/rau

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Việc hiểu các thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm giúp bạn tiếp cận, sử dụng thông tin từ các nguồn tài liệu và nghiên cứu chuyên ngành một cách hiệu quả. 

Thuật ngữ tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm

STTThuật ngữTên đầy đủNghĩa
1F&BFood and BeverageĐồ ăn và thức uống
2HORECAHotels, restaurants and cafesKhách sạn, nhà hàng và quán cà phê
3HACCPHazard Analysis Critical Control PointHệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn
4GMPGood Manufacturing PracticeThực hành sản xuất tốt
5GLPGood Laboratory PracticesThực hành tốt phòng kiểm nghiệm
6GDPGood Distribution PracticesThực hành tốt phân phối
7FMCGFast-moving Consumer GoodsNhóm hàng tiêu dùng nhanh
8GFSIGlobal Food Safety InitiativeSáng kiến ​​An toàn Thực phẩm Toàn cầu
9FSQAFood Safety and Quality AssuranceĐảm bảo chất lượng & an toàn thực phẩm
10FSMSFood Safety Management SystemHệ thống quản lý an toàn thực phẩm
11FIRFood Information RegulationsQuy định về thông tin thực phẩm
12IQFIndividual Quick FreezingCấp đông nhanh từng cá thể
13COSHHControl of Substances Hazardous to HealthKiểm soát các chất độc hại đối với sức khỏe
14CPMUComplaints Per Million UnitsKhiếu nại trên mỗi triệu đơn vị
15EHOEnvironmental Health OrganizationTổ chức sức khỏe môi trường
16EFSISEuropean Food Standards Inspection ServicesDịch vụ Kiểm tra Tiêu chuẩn Thực phẩm Châu Âu
17COMAHControl of Major Accident HazardsKiểm soát các nguy cơ tai nạn lớn
18CNCComputerized Numerically ControlledĐược điều khiển bằng máy tính số
19NPDNew Product DevelopmentPhát triển sản phẩm mới
20OEEOverall Equipment EffectivenessHiệu suất tổng thể của thiết bị
21ISOInternational Organization for StandardizationTổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế
22KPIKey Performance IndicatorChỉ số hiệu suất chính
23MSDSMaterial Safety Data SheetBảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
24EPDExisting Product DevelopmentPhát triển sản phẩm hiện có
25FSSCFood Safety System CertificationChứng nhận Hệ thống An toàn Thực phẩm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

STTMẫu câu Dịch nghĩa
1How do you ensure the quality of the raw materials used in food production?Làm thế nào để đảm bảo chất lượng nguyên liệu sử dụng trong sản xuất thực phẩm?
2We need to conduct a microbial analysis on this batch of food products.Chúng ta cần tiến hành phân tích vi khuẩn cho lô sản phẩm thực phẩm này.
4The packaging should be designed to extend the shelf life of the product.Bao bì nên được thiết kế để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
5We need to adhere to strict hygiene standards.Chúng ta cần tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
8You need to optimize the processing parameters for better efficiency.Bạn cần tối ưu hóa các thông số xử lý để đạt hiệu quả tốt hơn.
9We need to adjust the processing time for better product quality.Chúng ta cần điều chỉnh thời gian chế biến để đạt chất lượng sản phẩm tốt hơn.
10The demand for organic food products is on the rise.Nhu cầu về các sản phẩm thực phẩm hữu cơ đang gia tăng.

Làm chủ hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm với khóa học iTalk

iTalk tự hào mang đến giải pháp tiếng Anh linh hoạt và tiện lợi với lộ trình phù hợp cho những người bận rộn nhưng vẫn muốn rèn luyện khả năng tiếng Anh. Chương trình học tập tại đây được xây dựng dựa trên những nền tảng giáo dục tiên tiến và các phương pháp hiệu quả nhất trong việc truyền đạt kiến thức.

Phương pháp học chủ động

Hệ thống học tập 10 – 90 – 10 được đơn giản hoá để tối ưu hóa buổi học:

  • 10 phút (Trước buổi học): Học viên tiếp cận tài liệu học, luyện tập từ vựng và cải thiện phát âm chuẩn với sự hỗ trợ của trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
  • 90 phút (Trong buổi học): Buổi học tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Sử dụng công nghệ cao kết hợp với iTalk Web – môi trường học tập trực tuyến độc quyền của VUS để hỗ trợ học viên.
  • 10 phút (Sau buổi học): Học viên tham gia các bài đàm thoại và đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm củng cố và ghi nhớ sâu kiến thức đã học.

Lộ trình học tập tại iTalk được thiết kế rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao.

Lộ trình học được chia thành 4 cấp độ chính, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng từ cơ bản đến nâng cao:

  • Level 1 – A1+ (Elementary)
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate)
  • Level 3 – B1 (Intermediate)
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus)

Lộ trình học đa dạng và phân cấp của iTalk giúp đảm bảo rằng mỗi học viên sẽ được đặt vào môi trường học tập phù hợp với trình độ của mình, từ đó phát triển từng bước một và xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc.

Tự tin giao tiếp chuẩn xác một cách lưu loát

Khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp tập trung vào việc xây dựng một nền tảng Anh ngữ vững chắc cho học viên thông qua việc rèn luyện giao tiếp tự tin, phát âm chuẩn và cải thiện khả năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

  • Chuẩn hóa phát âm: Học viên được các giáo viên nước ngoài chú trọng chỉnh phát âm.
  • Cải thiện giao tiếp một cách toàn diện: Rèn luyện kỹ năng phản xạ, ngữ âm và các cấu trúc ngữ pháp.
  • Củng cố về ngữ pháp: Rèn luyện các chủ đề chuyên biệt về ngữ pháp cũng như cấu trúc câu.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Cơ sở đạt chuẩn chất lượng NEAS suốt 6 năm

VUS được hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam lựa chọn là đơn vị đồng hành cùng chương trình học tiếng Anh của con em mình:

  • Số lượng học viên học viên của VUS đạt các chứng chỉ quốc tế Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… đạt kỷ lục Việt Nam – 180.918 em
  • Học viên được học tập trong môi trường thuần ngoại ngữ, giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh.
  • Lớp học áp dụng phương pháp học tập hiện đại và linh hoạt, cho phép học viên tự điều chỉnh thời gian học tập và ôn luyện.
  • Đội ngũ 2700+ giáo viên bản xứ đều có chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như CELTA, TESOL, TEFL,…
  • VUS sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất trong quá trình giảng dạy và có hệ sinh thái học tập hàng đầu.
  • Hơn 70 cơ sở đáp ứng chuẩn quốc tế NEAS có mặt tại hơn 18 tỉnh và thành phố lớn, hỗ trợ học viên thuận tiện trong việc lựa chọn địa điểm học tập.

Trên đây là tổng hợp hơn 100 từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích cho việc học tiếng Anh của bạn. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều điều thú vị nhé!

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger