BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Cập nhật mới nhất ngày 04/08/2023

Bạn đã biết những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Bếp thông dụng nhất chưa? Nếu chưa, hãy cùng VUS tìm hiểu trong bài viết sau với danh sách 195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường thấy, giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu và làm việc tốt hơn trong ngành này nhé.

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Vật dụng trong bếp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Bottle opener
/ˈbɑː.t̬əl ˌoʊ.pən.ɚ/Đồ khui bia
2
Carving knife
/ˈkɑːr.vɪŋ ˌnaɪf/Dao cắt thịt
3
Chopping board
/ˈtʃɑː.pɪŋ ˌbɔːrd/Thớt
4
Chopsticks
/ˈtʃɑːp.stɪk/Đũa
5
Coffee pot
/ˈkɑː.fi ˌpɑːt/Bình pha cà phê
6
Colander
/ˈkɑː.lən.dɚ/Cái rổ
7
Cooker
/ˈkʊk.ɚ/Bếp nấu
8
Corkscrew
/ˈkɔːrk.skruː/Đồ khui rượu
9
Crockery
/ˈkrɑː.kɚ.i/Bát đĩa sứ
10
Cup
/kʌp/Tách
11
Dishwasher
/ˈdɪʃˌwɑː.ʃɚ/Máy rửa bát
12
Kettle
/ˈket̬.əl/Ấm đun nước
13
Ladle
/ˈleɪ.dəl/Cái muôi/ Cái muỗng lớn
14
Spoon
/spuːn/Cái muỗng
15
Foil
/ˈfɔɪl/Giấy bạc
16
Fork
/fɔːrk/Dĩa
17
Freezer
/ˈfriː.zɚ/Tủ đá
18
Fridge
/frɪdʒ/Tủ lạnh
19
Frying pan
/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /Chảo rán
20
Glass
/ɡlæs/Cốc thủy tinh
21
Grater
/ˈɡreɪ.t̬ɚ/Đồ nạo
22
Jar
/dʒɑːr/Lọ thủy tinh
23
Jug
/dʒʌɡ/Cái bình rót
24
Juicer
/ˈdʒuː.sɚ/Máy ép hoa quả
25
Knife
/naɪf/Dao
26
Mixing bowl
/mɪksɪŋ boʊl/Bát trộn thức ăn
27
Mug
/mʌɡ/Cốc cà phê
28
Oven
/ˈʌv.ən/Lò nướng
29
Oven cloth
/ˈʌv.ən klɑːθ/Khăn lót lò
30
Oven gloves
/ˈʌv.ən ɡlʌv/Găng tay lò sưởi
31
Plate
/pleɪt/Đĩa
32
Rolling pin
/ˈroʊ.lɪŋ ˌpɪn/Đồ cán bột
33
Saucepan
/ˈsɑː.spən/Nồi
34
Saucer
/ˈsɑː.sɚ/Đĩa đựng chén
35
Scale
/skeɪl/Cái cân
36
Scouring pad
/ˈskaʊ.ɚ.ɪŋ ˌpæd/Miếng rửa bát
37
Sieve
/sɪv/Cái rây
38
Stove
/stoʊv/Bếp nấu
39
Tablespoon
/ˈteɪ.bəl.spuːn/Thìa to
40
Teapot
/ˈtiː.pɑːt/Ấm trà
41
Teaspoon
/ˈtiː.spuːn/Thìa nhỏ
42
Tin opener
/ˈtɪn ˌoʊ.pən.ɚ/Đồ mở hộp
43
Toaster
/ˈtoʊ.stɚ/Lò nướng bánh mì
44
Tongs
/tɑːŋz/Cái kẹp
45
Tray
/treɪ/Cái khay
46
Whisk
/wɪsk/Đồ đánh trứng
47
Wine glass
/ˈwaɪn ˌɡlæs/Ly uống rượu
48
Wooden spoon
/ˌwʊd.ən ˈspuːn/Thìa gỗ
Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Phương pháp chế biến

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Add
/æd/Thêm vào
2
Bake
/beɪk/Nướng/Đút lò
3
Barbecue
/ˈbɑːr.bə.kjuː/Nướng thịt bằng vỉ
4
Beat
/biːt/Đánh trứng nhanh
5
Boil
/bɔɪl/Đun sôi hoặc luộc
6
Break
/breɪk/Bẻ nhỏ
7
Broil
/brɔɪl/Nướng, hun khói
8
Carve
/kɑːrv/Thái thịt thành lát
9
Chop
/tʃɑːp/Cắt thành từng miếng nhỏ
10
Combine
/kəmˈbaɪn/Kết hợp
11
Cook
/kʊk/Nấu chín
12
Crush
/krʌʃ/Băm nhỏ, nghiền
13
Cut
/kʌt/Cắt
14
Fry
/fraɪ/Chiên, rán
15
Grate
/ɡreɪt/Bào
16
Grill
/ɡrɪl/Nướng bằng vỉ
17
Knead
/niːd/Nhào bột
18
Measure
/ˈmeʒ.ɚ/Cân đo
19
Microwave
/ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/Làm nóng bằng lò vi sóng
20
Mince
/mɪns/Băm nhuyễn
21
Peel
/piːl/Gọt vỏ
22
Pour
/pɔːr/Đổ, rót
23
Put
/pʊt/Để vào
24
Roast
/roʊst/Nướng
25
Scramble
/ˈskræm.bəl/Khuấy trứng (trộn đều lòng đỏ và trắng)
26
Slice
/slaɪs/Cắt lát
27
Steam
/stiːm/Hấp 
28
Stir
/stɝː/Khuấy; trộn
29
Stir-fry
/ˈstɝː.fraɪ/Xào
30
Wash
/wɑːʃ/Rửa sạch
31
Weigh
/weɪ/Cân
Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Gia vị món ăn

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Baking soda
/ˈbeɪ.kɪŋ ˌsoʊ.də/Bột nở
2
Black pepper
/ˌblæk ˈpep.ɚ/Tiêu đen
3
Brown sugar
/ˌbraʊn ˈʃʊɡ.ɚ/Đường nâu
4
Bulb
/bʌlb/Củ hành/tỏi nói chung
5
Butter
/ˈbʌt̬.ɚ/
6
Chili oil
/ˈtʃɪl.i ˌɔɪl/Dầu ớt
7
Chili paste
/ˈtʃɪl.i ˌ peɪst/Ớt sa tế
8
Chili powder
/ˈtʃɪl.i ˌpaʊ.dɚ/Ớt bột
9
Chili sauce
/ˈtʃɪl.i ˌsɑːs/Tương ớt
10
Coarse salt
/ˌkɔːrs ˈsɑːlt/Muối hột
11
Coconut milk
/ˈkoʊ.kə.nʌt ˌmɪlk/Nước cốt dừa
12
Cooking oil
/ˈkʊk.ɪŋ/Dầu ăn
13
Curry powder
/ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚ/Bột cà ri
14
Fish sauce
/fɪʃ sɑːs/Nước mắm
15
Garlic
/ˈɡɑːr.lɪk/Tỏi
16
Ketchup
/ˈketʃ.ʌp/Tương cà
17
Mustard
/ˈmʌs.tɚd/Mù tạt
18
Olive oil
/ˌɑː.lɪv ˈɔɪl/Dầu ô liu
19
Pepper
/ˈpep.ɚ/Hạt tiêu
20
Salsa
/ˈsɑːl.sə/Xốt chua cay
21
Salt
/sɑːlt/Muối
22
Soy sauce
/ˌsɔɪ ˈsɑːs/Nước tương
23
Spices
/spaɪs/Gia vị
24
Sugar
/ˈʃʊɡ.ɚ/Đường
25
Tomato sauce
/təˈmeɪ.t̬oʊ sɑːs/Sốt cà chua
26
Vinegar
/ˈvɪn.ə.ɡɚ/Giấm
Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Tiếng Anh chuyên ngành Bếp – Mô tả món ăn

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Acidic
/əˈsɪd.ɪk/Có nhiều acid
2
Bland
/blænd/Nhạt (mùi vị)
3
Bitter
/ˈbɪt̬.ɚ/Đắng
4
Creamy
/ˈkriː.mi/Béo
5
Crunchy
/ˈkrʌn.tʃi/Giòn tan
6
Crispy
/krɪsp/Giòn rụm
7
Delicious
/dɪˈlɪʃ.əs/Ngon
8
Fatty
/ˈfæt̬.i/Béo (chứa nhiều chất béo)
9
Fresh
/freʃ/Còn tươi mới
10
Fruity
/ˈfruː.t̬i/Có chứa nhiều hoa quả
11
Healthy
/ˈhel.θi/Tốt cho sức khỏe
12
Nutty
/ˈnʌt̬.i/Có chứa nhiều hạt
13
Off
/ɑːf/Bị ôi thiu
14
Oily
/ˈɔɪ.li/Nhiều dầu
15
Overcooked
/ˌoʊ.vɚˈkʊk/Chín quá
16
Raw
/rɑː/Còn sống
17
Ripe
/raɪp/Chín (Hoa quả)
18
Rotten
/ˈrɑː.tən/Bị thối rữa
19
Savory
/ˈseɪ.vɚ.i/Nhiều hương vị
20
Salty
/ˈsɑːl.t̬i/Mặn
21
Sharp
/ʃɑːrp/Có vị chua
22
Sour
/saʊr/Chua
23
Spicy
/ˈspaɪ.si/Cay
24
Sweet
/swiːt/Có vị ngọt
25
Tender
/ˈten.dɚ/Mềm
26
Tasteless
/ˈteɪst.ləs/Không có mùi vị
27
Tough
/tʌf/Cứng
28
Undercooked
/ˌʌn.dɚˈkʊkt/Chưa chín
29
Unripe
/ʌnˈraɪp/Chưa chín (hoa quả)

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Bếp 

STTMẫu câuDịch nghĩa
1
You can add some salt to the sweet soup. It’ll enhance the flavor.
Bạn có thể thêm chút muối vào các món chè. Nó sẽ làm đậm hương vị đấy.
2
How long do you need to boil to make a medium-boiled egg?
Bạn cần luộc bao lâu để được trứng lòng đào?
3
How long have you been cooking?
Bạn đã nấu ăn bao lâu rồi?
4
How should this dish be prepared?
Món ăn này nên chế biến như thế nào?
5
I need you to buy all the ingredients in the list I just gave you
Tôi cần bạn mua tất cả các nguyên liệu trong danh sách tôi vừa đưa
6
I want to be a chef like Gordon Ramsay
Tôi muốn trở thành một đầu bếp như Gordon Ramsay
7
Let’s clean the kitchen. It’s the end of the day.
Hãy làm sạch nhà bếp thôi. Đã cuối ngày rồi
8
Sir, we ran out of eggs and cabbage
Thưa ông, chúng tôi hết trứng và bắp cải rồi
9
What should I do with this fish?
Tôi nên làm gì với con cá này?
10
Firstly, you can wash the vegetables in the sink
Bạn có thể rửa rau trong bồn trước tiên.

Lộ trình học tiếng Anh chuyên ngành Bếp dành cho người bận rộn

Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Bếp cực kỳ quan trọng khi các bạn muốn theo đuổi và đam mê với nghệ thuật nấu nướng. Bởi sự bùng nổ về ngành du lịch/nhà hàng kéo theo các nhà đầu tư nước ngoài, nhân sự từ khắp các nơi trên thế giới và khách du lịch hội tụ và phát triển tại Việt Nam.

Do đó, để có thể giao tiếp tốt và dễ dàng thăng tiến trong ngành Bếp, các bạn nên cân nhắc nghiêm túc đầu tư cho việc học tiếng Anh giao tiếp ngay từ sớm. 

Với lộ trình học đạt chuẩn đầu ra Cambridge của khóa học iTalk, học viên được tiếp cận hơn hơn 365+ chủ đề giao tiếp, trong đó có cả chủ điểm và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Bếp được cập nhập liên tục. 

Khóa học iTalk được chia theo 4 level đạt chuẩn Cambridge

Khoá học được chia làm 4 level (Mỗi level gồm 60 bài học).

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1.
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2.
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3.
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4.

Sau khi 60 bài học hoàn thành, học viên được kiểm tra lộ trình với bài kiểm tra định kỳ, dễ dàng theo dõi được tiến độ tiến bộ trong suốt quá trình học. 

4 level chính sẽ giúp các bạn mau chóng chinh phục mục tiêu trôi chảy tiếng Anh, đặc biệt là với việc học tiếng Anh chuyên ngành Bếp. 

  • Hệ thống đo lường kết quả 10 – 60 sau mỗi buổi học:
  • Bài Assessment ngắn sau khi hoàn thành 10 chủ đề.
  • Bài kiểm tra tổng hợp check trình độ sau 60 chủ điểm học tập. 

Chu trình học tập tối giản và tối ưu cho người bận rộn

iTalk tập trung vào cách học đơn giản, giúp người đi làm/sinh viên bận rộn ghi nhớ kiến thức, chủ động làm chủ quá trình học với 3 bước khơi mở 3Ps:

  • Presentation: Giáo viên khơi mở tài liệu học tập trực quan, giải thích chi tiết các từ vựng mới và ngữ cảnh sử dụng thực tế.
  • Practice: Học viên nhập vai theo nhân vật hội thoại, thực hành tốc độ phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
  • Production: Học viên ứng dụng hiệu quả kiến thức vào thực tiễn.

Với tỉ lệ thời gian lớp học 10 phút – 90 phút – 10 phút, học viên được hệ thống hóa kiến thức qua đầy đủ các hoạt động Thu nạp – Luyện tập – Củng cố kiến thức khoa học vô cùng chặt chẽ. 

  • Before Class: Học viên xem trước tài liệu buổi học Online, học từ vựng và cụm từ cần nhớ, đồng thời thực hành phát âm cùng công nghệ AI.
  • In class: Học viên nạp kiến thức qua các bài thực hành nghe, nhập vai các tình huống hội thoại hàng ngày. 
  • After Class: Củng cố từ vựng cùng AI, thực hành ôn tập bài học qua các bài đàm thoại giao tiếp tương tác cao, được hệ thống hoá kiến thức với các bài kiểm tra ngắn.

VUS – Hệ thống Anh ngữ đạt chuẩn NEAS uy tín nhất Việt Nam

  • Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG. 
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
  • 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.

Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.

  • Hơn 77.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
  • Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
  • Là hệ thống duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
Tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành bếp
195+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp

Trên đây là danh sách 195 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp thường gặp. Hy vọng các bạn có thể học được thêm các từ mới đúng chuyên ngành, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và gặt hái thêm nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp của chính mình.

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger