BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản, thông dụng

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản, thông dụng

Cập nhật mới nhất ngày 16/09/2023

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế ngày càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nhận thức được tầm quan trọng đó, VUS đã tổng hợp 101 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong bài viết dưới đây.Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cái.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo bảng chữ cái

101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản, thông dụng
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Ability to pay
əˈbɪləti tuː peɪKhả năng chi trả
2
Account
əˈkaʊntTài khoản
3
Accrued Expenses
əˈkruːd ɪkˈspɛnsɪzChi phí tồn đọng
4
Active Balance
ˈækˌtɪv ˈbælənsDư ngạch
5
Absolute Value
ˈæbsəˌluːt ˈvæljuːGiá trị tuyệt đối
6
Absolute Scarcity
ˈæbsəˌluːt ˈskɛrətiKhan hiếm tuyệt đối
7
Accelerated
Depreciation
əkˈsɛləˌreɪtɪd dɪˌpriːʃiˈeɪʃənPhương pháp khấu hao nhanh
8
Acceptance
əkˈsɛptənsChấp nhận thanh toán
9
Accommodation
Transactions
əˌkɒməˈdeɪʃən trænˈzækʃənzCác giao dịch điều tiết
10
Activity Analysis
ækˈtɪvɪti əˈnæləsɪsPhân tích hoạt động
11
Balance of payment
ˈbæləns ʌv ˈpeɪməntCán cân thanh toán
12
Balance sheet
ˈbæləns ʃiːtBảng cân đối tài sản
13
Bank
bæŋkNgân hàng
14
Bank Advance
bæŋk ədˈvænsKhoản vay ngân hàng
15
Bank bill
bæŋk bɪlHối phiếu ngân hàng
16
Bank credit
bæŋk ˈkrɛdɪtTín dụng ngân hàng
17
Bank deposits
bæŋk ˈdɪpəzɪtsTiền gửi ngân hàng
18
Bankruptcy
ˈbæŋkrʌptsiSự phá sản
19
Bid
bɪdĐấu thầu
20
Bond market
bɒnd ˈmɑrkɪtThị trường trái phiếu
21
Book value
bʊk væljuːGiá trị trên sổ sách
22
Broker
ˈbroʊkərNgười môi giới
23
Budget deficit
ˈbʌdʒɪt ˈdɛfɪsɪtThâm hụt ngân sách
24
Central Bank
ˈsɛntrəl bæŋkNgân hàng trung ương
25
Circulation and distribution of commodity
ˌsɜːrkjəˈleɪʃən ənd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ʌv ˈkɑːmədətiLưu thông phân phối hàng hoá
26
Confiscation
ˌkɒnfɪˈskeɪʃənTịch thu
27
Conversion
kənˈvɜːrʒənChuyển đổi (tiền, chứng khoán)
28
Co-operative
koʊˈɑːpərətɪvHợp tác xã
29
Call option
kɔːl ˈɑːpʃənHợp đồng quyền chọn mua
30
Cash
kæʃTiền mặt
31
Cash flow
kæʃ floʊLuồng tiền
32
Cash limit
kæʃ ˈlɪmɪtHạn mức chi tiêu
33
Cash ratio
kæʃ ˈreɪʃioʊTỷ suất tiền mặt
34
Cheque
tʃɛkSéc
35
Closed economy
kloʊzd ɪˈkɑːnəmiNền kinh tế đóng
36
Credit card
ˈkrɛdɪt kɑːrdThẻ tín dụng
37
Depreciation
dɪˌpriːʃiˈeɪʃənKhấu hao
38
Depression
dɪˈprɛʃənTình trạng đình đốn/khủng hoảng/suy thoái kinh tế
39
Distribution of income
ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ʌv ˈɪnˌkʌmPhân phối thu nhập
40
Downturn
ˈdaʊnˌtɜrnThời kỳ suy thoái
41
Dumping
ˈdʌmpɪŋBán phá giá
42
Depreciation
dɪˌpriːʃiˈeɪʃənKhấu hao
43
Debenture
dɪˈbɛn.tʃərTrái khoán tín dụng
44
Debt
dɛtKhoản nợ
45
Debit
ˈdɛbɪtGhi nợ
46
Draft
dræftHối phiếu
47
Draw
drɔːRút
48
Due
djuːĐến kỳ hạn
49
Earnest money
ˈɜːrnɪst ˈmʌniTiền đặt cọc
50
Economic cooperation
ˌiːkəˈnɒmɪk ˌkoʊˌɑːpəˈreɪʃənHợp tác kinh tế
51
Effective demand
ɪˈfɛktɪv dɪˈmændNhu cầu thực tế
52
Embargo
ˈɛmbɑːrɡoʊLệnh cấm vận
53
Excess amount
ˈɛksɛs əˈmaʊntTiền thừa
54
Finance minister
fɪˈnæns ˈmɪnɪstərBộ trưởng tài chính
55
Financial crisis
faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪsKhủng hoảng tài chính
56
Financial market
faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪtThị trường tài chính
57
Financial policies
faɪˈnænʃəl ˈpɒləsizChính sách tài chính
58
Fixed capital
fɪkst ˈkæpɪtlVốn cố định
59
Foreign currency
ˈfɔːrɪn ˈkɜːrənsiNgoại tệ
60
Guarantee
ˌɡærənˈtiːBảo đảm
61
Hoard/hoarder
hɔːrd / ˈhɔːrdərTích trữ / Người tích trữ
62
Holding company
ˈhoʊldɪŋ ˈkʌmpəniCông ty mẹ
63
Home/foreign market
hoʊm / ˈfɔːrɪn ˈmɑːrkɪtThị trường trong nước / ngoài nước
64
Indicator of economic welfare
ˈɪndɪˌkeɪtər ʌv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwɛlˌfeərChỉ số  phúc lợi kinh tế
65
Inflation
ɪnˈfleɪʃənSự lạm phát
66
Installment
ɪnˈstɔːlməntTrả góp
67
Insurance
ɪnˈʃʊrənsBảo hiểm
68
Interest
ˈɪntrəstTiền lãi
69
International economic aid
ˌɪntərˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪdViện trợ Kinh tế quốc tế
70
Invoice
ˈɪnˌvɔɪsHoá đơn
71
Joint stock company
dʒɔɪnt stɑːk ˈkʌmpəniCông ty cổ phần
72
Joint venture
dʒɔɪnt ˈvɛntʃərCông ty liên doanh
73
Liability
ˌlaɪəˈbɪlətiKhoản nợ, trách nhiệm
74
Macro-economic
ˌmækrəʊ ˌiːkəˈnɒmɪkKinh tế vĩ mô
75
Managerial skill
ˌmænəˌdʒɪəriəl skɪlKỹ năng quản lý
76
Market economy
ˈmɑːrkɪt ɪˈkɒnəmiKinh tế thị trường
77
Micro-economic
ˌmaɪkrəʊ ˌiːkəˈnɒmɪkKinh tế vi mô
78
Mode of payment
moʊd ʌv ˈpeɪməntPhương thức thanh toán
79
Moderate price
ˈmɒdərɪt praɪsGiá cả phải chăng
80
Monetary activities
ˈmʌnəˌtɛri ækˈtɪvətizHoạt động tiền tệ
81
National firms
ˈnæʃənl fɜːrmzCác doanh nghiệp quốc gia
82
Non-profit
ˌnɒnˈprɒfɪtPhi lợi nhuận
83
Obtain cash
əbˈteɪn kæʃRút tiền mặt
84
Offset
ˈɔːfˌsɛtSự bù đắp thiệt hại
85
On behalf
ɒn bɪˈhæfNhân danh
86
Operating cost
ˈɑːpəreɪtɪŋ kɒstChi phí hoạt động
87
Outgoing
ˈaʊtˌɡoʊɪŋKhoản chi tiêu
88
Payment in arrear
ˈpeɪmənt ɪn əˈrɪrTrả tiền chậm
89
Per capita income
pər ˈkæpɪtə ˈɪnkəmThu nhập bình quân đầu người
90
Potential demand
poʊˈtɛnʃəl dɪˈmændNhu cầu tiềm tàng
91
Rate of economic growth
reɪt ʌv ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθTốc độ tăng trưởng kinh tế
92
Real national income
riːl ˈnæʃənl ˈɪnkəmThu nhập quốc dân thực tế
93
Recession
rɪˈsɛʃənTình trạng suy thoái
94
Remote banking
rɪˈmoʊt ˈbæŋkɪŋDịch vụ ngân hàng từ xa
95
Sole agent
soʊl ˈeɪdʒəntĐại lý độc quyền
96
Supply and demand
səˈplaɪ ənd dɪˈmændCung và cầu
97
Surpluses
ˈsɜːrpləsThặng dư
98
The openness of the economy
ðə ˈoʊpənɪs ʌv ðə ɪˈkɒnəmiSự mở cửa của nền kinh tế
99
Transfer
ˈtrænsfərChuyển khoản
100
Transnational corporations
trænzˈnæʃənl ˌkɔːrpəˈreɪʃənzCác công ty siêu quốc gia
101
Treasurer
ˈtrɛʒərərThủ quỹ

Từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Dưới đây là danh sách các từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế phổ biến, hỗ trợ bạn trong quá trình đọc hiểu các giáo trình, sách, tài liệu chuyên ngành.

STTTừ viết tắt/ Từ vựngTừ tiếng Anh đầy đủNghĩa tiếng Việt
1CPI
Consumer price index
Chỉ số giá tiêu dùng
2FDI
Foreign Direct Investment
Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài
3FTA
Free Trade Agreement
Hiệp định thương mại tự do
4FV
Future Value
Giá trị tương lai
5GDP
Gross Domestic Product
Tổng sản phẩm quốc nội
6GNP
Gross National Product
Tổng sản phẩm quốc dân
7IRR
Internal Rate of Return
Chỉ số hoàn vốn nội bộ
8NPV
Net Present Value
Giá trị hiện tại ròng
9PP
Payback Period
Thời gian hoàn vốn
10PPP
Purchasing power parity
Sức mua tương đương
11PV
Present Value
Giá trị hiện tại
12WTO
World Trade Organization
Tổ chức thương mại thế giới
tiếng anh chuyên ngành kinh tế
101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản, thông dụng

Phương pháp học tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế hiệu quả

Học từ vựng và áp dụng vào thực tế

Đọc sách, bài viết, báo cáo hay giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để hiểu cách từ vựng được sử dụng trong bối cảnh thực tế.

Tạo ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống kinh tế khác nhau. Việc liên kết từ vựng với ngữ cảnh giúp bạn nhớ lâu hơn.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Sử dụng flashcards và từ điển

Tạo flashcards với từ vựng ở mặt trước và nghĩa, ví dụ hay ngữ cảnh ở mặt sau. Sử dụng chúng để kiểm tra và ôn tập thường xuyên. Tra từ điển tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế để hiểu rõ thêm về các cụm từ, thuật ngữ không rõ nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng và cách phiên âm trong từ điển.

Học theo chủ đề và lĩnh vực

Chia nhỏ từ vựng thành các chủ đề hoặc lĩnh vực kinh tế khác nhau như tài chính, quản lý, tiếp thị, v.v.

Tập trung vào từ vựng liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm hoặc đang học. Điều này giúp bạn học tốt hơn các từ vựng Anh văn chuyên ngành Kinh tế.

Thực hành qua việc viết và nói

Sử dụng từ vựng mà bạn học được trong việc viết các bài luận, bài đọc tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế.

Tham gia các cuộc trò chuyện, thảo luận hoặc nhóm học tập liên quan đến kinh tế bằng tiếng Anh. Việc làm các bài tập tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thường xuyên giúp bạn có thể sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và cải thiện khả năng giao tiếp.

tiếng anh chuyên ngành kinh tế
101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản, thông dụng

iTalk – Tự tin giao tiếp tiếng Anh với khóa học dành cho người bận rộn

Khóa học iTalk tại VUS được thiết kế đặc biệt để phục vụ những người có lịch trình bận rộn như sinh viên hay người đi làm có ít thời gian rảnh. Khóa học này tập trung vào việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn trở nên tự tin và thành thạo trong việc đối thoại trên nhiều chủ đề khác nhau.

Với hơn 365 chủ đề với đa dạng các lĩnh vực: Từ việc sử dụng từ vựng chuyên ngành cho đến các khía cạnh giao tiếp hàng ngày, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk giúp bạn tiến xa trên con đường học tập và làm việc.

tiếng anh chuyên ngành kinh tế
101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản, thông dụng

Fluency and Accuracy (Tự tin giao tiếp lưu loát và chuẩn xác)

  • Chuẩn hóa phát âm: Việc học từ giáo viên nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc chỉnh lỗi và cải thiện phát âm. Giáo viên sẽ hướng dẫn, giảng dạy về các yếu tố ngữ âm, giúp bạn chuẩn hóa phát âm một cách hiệu quả. 
  • Cải thiện giao tiếp toàn diện: Bao gồm việc phát triển khả năng phản xạ, cải thiện ngữ điệu và ngữ âm, cùng với việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp.
  • Củng cố kiến thức ngữ pháp: Thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp chung chung, việc tiếp cận các chủ đề chuyên biệt về ngữ pháp và cấu trúc câu liên quan đến lĩnh vực kinh tế sẽ giúp bạn áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong các tình huống thực tế. Các ngữ cảnh chuyên biệt này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong các tài liệu, bài thuyết trình, báo cáo và cuộc thảo luận kinh tế.

Phương pháp học hiệu quả, linh hoạt với công nghệ tích hợp

FIT – Phương pháp hiệu quả cho người lớn

Chương trình học tại VUS được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của người lớn, đặc biệt là cho người bận rộn. Phương pháp học linh hoạt và tùy chỉnh giúp bạn tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đạt hiệu quả.

FLEXIBILITY – Linh hoạt tối đa chủ đề, khung giờ, phương thức học

Với sự linh hoạt về chủ đề, thời gian và cách thức học, bạn có thể dễ dàng tự điều chỉnh lịch học phù hợp với công việc và thời gian rảnh rỗi. 

FLUENCY & ACCURACY – Tự tin giao tiếp chuẩn xác

Khóa học không chỉ mang đến cho bạn khả năng giao tiếp tự tin, mà còn sử dụng từ ngữ và ngữ pháp một cách chính xác. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.

INTEGRATED TECH SUPPORT – Công nghệ tích hợp

Công nghệ tích hợp giúp bạn tiếp cận tài liệu, bài giảng và nguồn thông tin liên quan đến lĩnh vực kinh tế một cách thuận lợi và hiệu quả.

Phương pháp học toàn diện 10 – 90 – 10

10’ Trước buổi học:

  • Tiếp cận tài liệu học và chuẩn bị trước cho buổi học.
  • Thực hành để nắm vững các từ vựng
  • Áp dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.

90’ Trong buổi học:

  • Giao tiếp hội thoại để phát triển khả năng trò chuyện.
  • Tiếp xúc từ vựng với hơn 365 chủ đề
  • Nghe hiểu qua các tài liệu
  • Học cách sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh thực tế
  • Học từ dễ đến khó giúp bạn tiến bộ theo từng bước

10’ Sau buổi học:

  • Luyện tập từ vựng với sự hỗ trợ của công nghệ AI.
  • Thực hành đàm thoại
  • Thực hành các tình huống đóng vai thực tế.
  • Kiểm tra ngắn để đánh giá tiến trình học tập.

Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

  • VUS được xếp hạng BẠCH KIM – CAO NHẤT trong hệ thống đối tác với Hội Đồng Anh (British Council).
  • VUS là đối tác hàng đầu của nhiều Nhà xuất bản quốc tế đáng tin cậy như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, BSD Education, HatchXR.
  • Đạt cột mốc 180.918 học viên, VUS đã ghi nhận một kỷ lục ấn tượng về số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế tại Việt Nam.
  • Sự hỗ trợ cho quá trình học tại VUS được tối ưu hóa thông qua các phần mềm iTools, Oxford Online Practice và Imagine Learning English, giúp học viên kết hợp học tại lớp và ôn luyện tại nhà một cách hiệu quả.
  • Với sự tín nhiệm từ hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam, VUS đã và đang có hơn 70 cơ sở hiện đại đạt chuẩn NEAS tại nhiều địa điểm như Hà Nội, Tp.HCM, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, Buôn Mê Thuột, Cần Thơ, Vũng Tàu…
  • Với đội ngũ giảng viên và trợ giảng lên đến con số hơn 2700, tất cả đều sở hữu các chứng chỉ quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL, đảm bảo chất lượng giảng dạy tối ưu cho học viên.
tiếng anh chuyên ngành kinh tế
101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cơ bản, thông dụng

Bạn đã sẵn sàng trong việc học tập các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, mở ra những cơ hội mới trong học tập và công việc chưa? Hy vọng những kiến thức mà VUS cung cấp trong bài viết trên sẽ mang đến cho bạn thông tin hữu ích, giúp việc học tiếng Anh chuyên ngành trở nên thuận lợi hơn.

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger