BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Cập nhật mới nhất ngày 14/10/2023

Bạn đã bao giờ tò mò về cách gọi các loài chim tiếng Anh chưa? Nếu có thì hãy cùng VUS khám phá thế giới các loài chim thông qua 30 từ vựng tiếng Anh dưới đây. Mỗi chú chim đều mang trong mình một tên gọi độc đáo, giúp bạn hiểu rõ hơn về những người bạn có cánh xung quanh chúng ta.

Từ vựng các loài chim tiếng Anh

Bạn đã biết được bao nhiêu tên các loài chim bằng tiếng Anh? Hãy cùng thử kiểm tra kiến thức của mình qua danh sách từ vựng dưới đây. Đây sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn đánh giá mức độ hiểu biết về các loài chim cũng như củng cố thêm kiến thức về ngôn ngữ.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Pigeon/Dove
/ˈpɪdʒ.ən/ – /dʌv/Bồ câu
2
Eagle
/ˈiː.gl/Đại bàng
3
Owl
/aʊl/Cú mèo
4
Falcon
/ˈfɒl.kən/Chim ưng
5
Vulture
/ˈvʌl.tʃəʳ/Kền kền
6
Sparrow
/ˈspær.əʊ/Chim sẻ
7
Crow
/krəʊ/Con quạ
8
Goose
/guːs/Ngỗng
9
Duck
/dʌk/Vịt
10
Turkey
/ˈtɜː.ki/Gà tây
11
Penguin
/ˈpeŋ.gwɪn/Chim cánh cụt
12
Woodpecker
/ˈwʊdˌpek.əʳ/Gõ kiến
13
Ostrich
/ˈɒs.trɪtʃ/Đà điểu
14
Parrot
/ˈpær.ət/Con vẹt
15
Hummingbird
/ˈhʌm.ɪŋ.bɜːd/Chim ruồi
16
Peacock
/ˈpiː.kɒk/Con công (Trống)
17
Swan
/swɒn/Thiên nga
18
Stork
/stɔːk/
19
Crane
/kreɪn/Sếu
20
Heron
/ˈher.ən/Diệc
21
Flamingo
/fləˈmɪŋ.ɡoʊ/Chim Hồng hạc
22
Gull
/ɡʌl/Mòng biển
23
Blackbird
/ˈreɪvən/Chim Hoét đen
24
Grebe
/ɡriːb/Chim lặn
25
Hawaiian Stilt
/həˈwʌɪən stɪlt/Chim cà kheo
26
Magpie
/ˈmæɡpaɪ/Chim ác là
27
Oriental Magpie-Robin
/ɔ(:)ri’entˈmæɡpaɪ ˈrɑːbɪn/Chim chích chòe
28
Macaws
/məˈkɔːz/Vẹt đuôi dài
29
Oriental Pratincole
/ˌɔːriˈentlˈpratɪŋkəʊl/Dô nách nâu
30
Kestrel
/ˈkestrəl/Chim cắt
30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Học thêm từ vựng các loài chim tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội khám phá về thế giới tự nhiên. Bằng cách tìm hiểu về tên gọi và đặc điểm của từng loài, bạn có thể khám phá sự đa dạng và tuyệt vời của cuộc sống động vật trong môi trường tự nhiên.

Thêm vào đó, biết thêm về tên các loài chim tiếng Anh còn giúp bạn xây dựng khả năng giao tiếp trong những ngữ cảnh đặc biệt. Bạn không chỉ tạo sự thú vị trong các cuộc trò chuyện mà còn mở ra cơ hội mới để kết nối với những người có cùng sở thích và đam mê. 

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể của các loài chim

Để có cái nhìn sâu rộng hơn về thế giới của các loài chim, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể của chúng thông qua bảng dưới đây.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Back
/bæk/Cái lưng
2
Beak
/biːk/Mỏ chim
3
Belly
/ˈbɛli/Bụng
4
Chin
/ʧɪn/Cằm
5
Crest
/krɛst/Mào
6
Crown
/kraʊn/Đỉnh đầu
7
Egg
/ɛɡ/Trứng
8
Eye
/aɪ/Mắt
9
Feather
/ˈfeðər/Lông chim
10
Forehead
/ˈfɔrˌhɛd/Trán
11
Fur
/fɜr/Lông mao
12
Nape
/neɪp/Cái gáy
13
Rump
/rʌmp/Phao câu
14
Tail
/teɪl/Đuôi
15
Talon
/ˈteɪlən/Móng vuốt
16
Thigh
/θaɪ/Đùi
17
Throat
/θroʊt/Cổ họng
18
Wing
/wɪŋ/Cánh
30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Một số mẹo ghi nhớ từ vựng các loài chim tiếng Anh hiệu quả

Có rất nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh có sẵn trên các nền tảng trực tuyến, nhưng không phải ai cũng thành công trong việc học và sử dụng chúng. Dưới đây là một số gợi ý hữu ích giúp bạn học từ vựng hiệu quả:

  • Lựa chọn một nhóm từ vựng (ví dụ: cơ thể động vật) để tập trung học.
  • Sử dụng hình ảnh và âm thanh để học các từ vựng. Flashcard là một cách giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • Viết các từ và cụm từ bạn muốn học vào một quyển sổ, bao gồm cả phiên âm, dịch nghĩa, ví dụ, cách sử dụng ở từng ngữ cảnh để việc ghi nhớ trở nên hiệu quả hơn.
  • Khi học một từ mới, hãy xem xét việc học thêm các từ liên quan. Ví dụ, nếu bạn học “Chicken,” bạn có thể học thêm “Cock” và “Hen.”
  • Học từ vựng cùng với các từ loại khác (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) mà từ đó có thể liên quan.
  • Sau khi ghi chú các từ và cụm từ mới, hãy thường xuyên sử dụng chúng và lặp lại để tăng cường khả năng ghi nhớ.
  • Hãy ôn lại từ vựng thường xuyên sau ghi học thuộc. Bạn có thể đọc lại từ sổ, sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, hoặc dán chúng ở nơi bạn thường xem và nghe nhiều lần.
30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Học nhanh từ vựng các loài chim tiếng Anh cùng khóa học iTalk

Ngoài từ vựng về tên các loài chim tiếng Anh, bạn cũng có thể học thêm hàng trăm chủ đề thú vị khác cùng khóa học iTalk. 

Khóa học iTalk độc quyền tại VUS sẽ hỗ trợ bạn tối ưu hóa và đơn giản hóa kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong môi trường công việc, dựa trên bốn tiêu chí quan trọng:

FIT – Phù hợp với người bận rộn

  • Phương pháp học tối ưu: Áp dụng nguyên tắc 10 – 90 – 10 (Trước – Trong – Sau).
  • Phương pháp dạy: Các bài học và quá trình học được sắp xếp theo quy tắc 3Ps (Trình bày – Thực hành – Sản xuất).
  • Kiểm tra, đánh giá năng lực: Các bài đánh giá sẽ được thực hiện sau mỗi 10 chủ đề học, cùng với bài kiểm tra tổng hợp sau 60 chủ điểm.

Flexibility – Học tập linh hoạt với đa dạng chủ đề, khung giờ, phương thức học

  • Lựa chọn học offline tại trung tâm hoặc học online tại nhà.
  • Duy trì tình trạng học liên tục, ngay cả trong thời gian giãn cách hoặc các tình huống công việc đột xuất.
  • Bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, có tính ứng dụng cao, trong đó có cả những chủ đề thời sự (chủ đề thời thượng – theo thời gian thực).
các loài chim tiếng anh
30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Fluency & Accuracy – Nâng cao khả năng giao tiếp lưu loát và chính xác

  • Giáo viên Việt Nam sẽ giúp củng cố kiến thức ngữ pháp và cung cấp các mẫu câu sử dụng thực tế.
  • Giáo viên bản xứ sẽ tập trung vào việc cải thiện phát âm tiếng Anh, kết hợp với việc phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện qua các hoạt động thực hành đàm thoại, tăng tốc độ phản xạ và sử dụng từ vựng cùng ngữ pháp một cách hiệu quả.
  • Sự tự tin trong giao tiếp sẽ giúp bạn tận dụng các cơ hội quý báu trong cả sự nghiệp và cuộc sống.

Integrated Tech Support – Sử dụng công nghệ hỗ trợ

  • Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ hỗ trợ việc rèn luyện phát âm bằng cách sửa các lỗi phát âm dựa trên giọng đọc mẫu của giáo viên bản ngữ.
  • Nền tảng iTalk Web sẵn sàng để ôn tập 24/7, tăng cường hiệu quả học tập ngay tại nhà.
  • Bảng điều khiển học tập cho phép theo dõi quá trình học tập cùng việc rèn luyện mẫu câu, từ vựng và ôn tập mở rộng.

Lộ trình học gồm 4 cấp độ khác nhau, bao gồm 60 chủ đề trong mỗi cấp:

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Tập trung vào kiến thức cơ bản, giúp hiểu và sử dụng các cụm từ giao tiếp. Học về giới thiệu và mô tả cơ bản về người hoặc tình huống.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Xây dựng trên cơ sở cấp độ 1, tập trung phát triển nghe hiểu và sử dụng ngôn ngữ ở mức độ cao hơn: Áp dụng cấu trúc câu thường gặp, mô tả câu chuyện, lên kế hoạch…
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Phát triển khả năng linh hoạt và hiệu quả trong cả tình huống thường ngày và chuyên môn.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Tham gia thảo luận chuyên môn và thể hiện khả năng hiểu và phân tích vấn đề.

Học tập thú vị với các khóa học tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

30 Từ vựng các loài chim tiếng Anh phổ biến cần nhớ

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS ghi dấu ấn với những thành tựu đáng tự hào sau gần 30 năm thành lập và phát triển:

  • Là thương hiệu duy nhất tại Việt Nam và Đông Nam Á được vinh danh là “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge ở mức độ cao nhất – Hạng mức VÀNG.
  • Hơn 180.918 học viên đã đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, thiết lập kỷ lục cho Việt Nam, bao gồm các loại chứng chỉ Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS và nhiều loài khác.
  • Hơn 2.700.000 gia đình tại Việt Nam đã tin tưởng chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
  • Hệ thống trung tâm Anh ngữ có hơn 78 cơ sở tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam, toàn bộ đạt chuẩn chất lượng NEAS 100%.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng xuất sắc gồm hơn 2700+ thành viên, 100% giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA hoặc TEFL tương đương.
  • Là hệ thống đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS trong suốt 6 năm liên tiếp.
  • Thiết lập mối quan hệ chiến lược với các tổ chức và nhà xuất bản giáo dục hàng đầu thế giới như Oxford University Press, British Council, Macmillan Education, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning,…
  • Quản lý chất lượng giảng dạy đều có bằng cấp thạc sĩ hoặc tiến sĩ trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ Anh. Môi trường học đảm bảo 100% bằng tiếng Anh, tạo điều kiện tối ưu cho việc học và giao tiếp.

Trên đây là 30 từ vựng các loài chim tiếng Anh cơ bản, dễ nhớ cho người đọc. Nếu bạn muốn học thêm nhiều chủ đề thú vị nữa, đừng chần chừ để lại thông tin bên dưới để được nhận tư vấn sớm nhất có thể. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger