BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Cập nhật mới nhất ngày 17/10/2023

Marketing là lĩnh vực đòi hỏi sự nhạy bén, cập nhật xu hướng và có tính hội nhập quốc tế cao. Vậy nên giỏi tiếng Anh chuyên ngành Marketing là điều kiện rất cần thiết nếu muốn tiến xa trong ngành này. Để có thể thành thạo trong quá trình giao tiếp, bạn cần trau dồi vốn từ vựng nhất định. Sau đây, VUS xin chia sẻ danh sách hơn 125 từ vựng tiếng Anh ngành Marketing thông dụng nhất hỗ trợ cho quá trình học của bạn.

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing quan trọng như thế nào trong từng lĩnh vực?

tiếng anh chuyên ngành marketing
125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Do tính linh hoạt và đa dạng của lĩnh vực Marketing, việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phải phụ thuộc vào mục đích và bối cảnh cụ thể. Có một số vị trí trong ngành Marketing đòi hỏi sử dụng tiếng Anh như sau:

Viết đơn xin việc và thư xin việc chuyên ngành Marketing

Đơn xin việc (Resume) và thư xin việc (Cover letter) là cách thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và hiểu biết của bạn về lĩnh vực Marketing. Vì vậy, từ giai đoạn viết đơn xin việc, bạn cần phải thể hiện khả năng sử dụng Anh văn chuyên ngành Marketing để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.

Vị trí hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner)

Vị trí này thường yêu cầu kinh nghiệm và ứng viên phải có kiến thức sâu về ngành, tầm nhìn xa, và khả năng lập kế hoạch. Do đó, ứng viên cho vị trí này cần có trình độ tiếng Anh ở mức cao. Bạn phải đủ khả năng tiếng Anh để đọc và hiểu các xu hướng Marketing toàn cầu đang diễn ra và nghiên cứu các trường hợp thành công trong chiến dịch Marketing.

Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing/ Marketing Writer)

Vị trí này thường là lựa chọn khởi đầu cho hầu hết Marketer. Đặc trưng của công việc này là sự tinh tế trong sử dụng ngôn ngữ. Các Content Writer cần thể hiện khả năng sáng tạo và linh hoạt trong từ vựng, cùng với sự nhạy bén khi viết trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau. Bạn hoàn toàn có thể ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và kết hợp với việc tạo ra các slogan độc đáo và yếu tố chơi chữ trong công việc hàng ngày.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising)

Vị trí này đòi hỏi kiến thức về lập kế hoạch và thực hiện chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kỹ thuật so với ngôn ngữ, khác với vị trí Content Writer. Do đó, trong công việc hàng ngày, bạn sẽ phải quen thuộc với các thuật ngữ trong lĩnh vực như phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,…

Chuyên viên Marketing (Marketing Executive)

Vị trí này thường yêu cầu kinh nghiệm và kiến thức tiếng anh ngành Marketing chẳng hạn như sáng tạo nội dung (Content Writer), tổ chức sự kiện truyền thông (Marketing Event), hoặc thậm chí là đề xuất ý tưởng xây dựng chiến dịch truyền thông (Marketing Campaign). Chuyên viên Marketing có sự hiểu biết rộng về nhiều lĩnh vực trong ngành Marketing, vì vậy, bạn cũng cần trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành với độ chi tiết và sâu rộng cần thiết.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng

tiếng anh chuyên ngành marketing
125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Advertisement
/ədˈvɜːrtɪsmənt/Quảng cáo
2
Advertising Agency
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/Công ty quảng cáo
3
Brand awareness
/brænd əˈwɛər.nəs/Nhận thức thương hiệu
4
Brand equity
/brænd ˈɛkwɪti/Tài sản thương hiệu
5
Brand identity
/brænd aɪˈdɛntɪti/Nhận diện thương hiệu
6
Brand image
/brænd ˈɪm.ɪdʒ/Hình ảnh thương hiệu
7
Brand loyalty
/brænd ˈlɔɪəlti/Sự trung thành với thương hiệu
8
Brand positioning
/brænd pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị thương hiệu
9
Brand preference
/brænd ˈprɛfərəns/Sự yêu thích dành cho thương hiệu
10
Buyer persona
/ˈbaɪ.ər pərˈsoʊ.nə/Chân dung khách hàng
11
Campaign
/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
12
Campaign reach
/kæmˈpeɪn riːʧ/Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch
13
Cash discount
/kæʃ ˈdɪsˌkaʊnt/Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt
14
Channel level
/ˈtʃænəl ˈlɛvl/Cấp kênh (phân loại kênh)
15
Channel management
/ˈtʃænəl ˈmænɪdʒmənt/Quản trị kênh
16
Communication channel
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænəl/Kênh truyền thông
17
Consumer location
/kənˈsjuːmər loʊˈkeɪʃən/Vị trí người dùng
18
Contextual marketing
/kənˈtɛk.stʃu.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị theo ngữ cảnh
19
Conversational marketing
/ˌkɑːn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị đàm thoại
20
Coverage
/ˈkʌvərɪdʒ/Độ che phủ (của kênh)
21
Customer-segment pricing
/ˈkʌstəmər ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/Định giá theo phân khúc khách hàng
22
Demand generation
/dɪˈmænd ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/Tạo nhu cầu
23
Demographic environment
/ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrənmənt/Mỗi trường nhân khẩu học
24
Digital marketing
/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị kỹ thuật số
25
Direct marketing
/dɪˈrɛkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị trực tiếp
26
Distribution channel
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænəl/Kênh phân phối
27
E-commerce
/ˈiːˌkɒmɜrs/Thương mại điện tử
28
E-marketing
/iː ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/Marketing điện tử
29
Early adopter
/ˈɜːrli əˈdɒptər/Nhóm khách hàng thích nghi nhanh
30
Economic environment
/ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường kinh tế
31
End-user
/ɛnd ˈjuː.zər/Khách hàng – người sử dụng cuối cùng
32
Exclusive distribution
/ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/Phân phối độc quyền
33
Franchising
/ˈfræntʃaɪzɪŋ/Nhượng quyền kinh doanh
34
Ideal customer profile (ICP)
/aɪˈdiːl ˈkʌs.tə.mər ˈproʊ.faɪl/Hồ sơ khách hàng lý tưởng
35
Lead nurturing
/liːd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ/Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng
36
Market niche
/ˈmɑːr.kɪt nɪtʃ/Thị trường ngách
37
Market research
/ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu thị trường
38
Market share
/ˈmɑːr.kɪt ʃɛər/Thị phần
39
Market size
/ˈmɑːrkɪt saɪz/Quy mô thị trường
40
Marketing Collateral
/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ kəˈlæt.ər.əl/Công cụ hỗ trợ tiếp thị
41
Marketing mix
/ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/Marketing hỗn hợp
42
Marketing Objective
/ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ əˈbʤɛk.tɪv/Mục tiêu của việc tiếp thị
43
Marketing strategy
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược Marketing
44
Performance management
/pərˈfɔːr.məns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/Quản lý hiệu suất
45
Personal selling
/ˈpɜrsənəl ˈsɛlɪŋ/Bán hàng cá nhân
46
Price boom
/praɪs buːm/Mức giá tăng vọt
47
Price cut
/praɪs kʌt/Sự giảm giá, hạ giá
48
Price hike
/praɪs haɪk/Giá cả leo thang
49
Price leader
/praɪs ˈliːdər/Người chỉ đạo giá
50
Price tag
/praɪs tæg/Nhãn ghi giá
51
Price war
/praɪs wɔːr/Cuộc chiến giá cả
52
Product catalog/ mix/ portfolio
/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒg/mɪks/pɔːtˈfəʊlioʊ/Danh mục sản phẩm
53
Product life cycle
/ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkəl/Vòng đời sản phẩm
54
Product placement
/ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí
55
Product positioning
/ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị sản phẩm
56
Product range/line
/ˈprɒdʌkt reɪnʤ/laɪn/Dòng sản phẩm
57
Public relations
/ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/Quan hệ công chúng

Từ vựng về Content Marketing

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Affiliate marketing
/əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết
2
Alt-text
/ælt tɛkst/Văn bản thay thế
3
Anchor text
/ˈæŋkər tɛkst/Văn bản neo
4
Article Marketing
/ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/Tiếp thị thông qua các bài báo
5
Blog article
/blɒg ˈɑːrtɪkl/Bài blog
6
Celebrity-Driven Content
/səˈlɛbrəti ˈdrɪvn ˈkɒntɛnt/Nội dung hướng đến người nổi tiếng
7
Conversions
/kənˈvɜːrʒənz/Chuyển đổi
8
Copyright
/ˈkɒpiraɪt/Quyền tác giả
9
Dimensions
/dɪˈmɛnʃənz/Kích thước quảng cáo
10
Domain authority
/dəˈmeɪn ɔːˈθɒrɪti/Điểm xếp hạng website
11
Dynamic content
/daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt/Nội dung động
12
Editing
/ˈɛdɪtɪŋ/Chỉnh sửa bài viết
13
Google Analytics
/ˈɡuːɡəl ˌænəˈlɪtɪks/Công cụ phân tích website
14
Heading/subheading
/ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/Tiêu đề chính/tiêu đề phụ
15
Hyperlink
/ˈhaɪpərlɪŋk/Siêu liên kết
16
Influencers
/ˈɪnfluənsərz/Người có tầm ảnh hưởng
17
Infographic
/ˌɪnfəˈɡræfɪk/Đồ hoạ thông tin
18
Leads/lead generation
/liːdz/Xây dựng khách hàng tiềm năng
19
Marketing funnel
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/Phễu tiếp thị
20
Marketing plan
/ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/Kế hoạch tiếp thị
21
Marketing strategy
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/Chiến lược tiếp thị
22
Metadata
/ˈmɛtədeɪtə/Siêu dữ liệu
23
Native Advertising
/ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/Quảng cáo hiển thị tự nhiên
24
Persona
/pərˈsoʊnə/Chân dung khách hàng
25
Plagiarism
/ˈpleɪʤərɪzəm/Đạo văn
26
Proofreading
/ˈpruːfˌriːdɪŋ/Đọc kiểm
27
Schedule/publish
/ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/Lịch đăng bài
28
Title tag
/ˈtaɪtl tæg/Thẻ tiêu đề
29
Traffic
/ˈtræfɪk/Lưu lượng truy cập

Từ vựng về Digital Marketing

STTTừ vựngDịch nghĩa
1
Average Position
Chỉ số trung bình
2
Big data
Dữ liệu lớn
3
Bounce rate
Tỷ lệ thoát trang
4
Call To Action
Kêu gọi hành động
5
Chat Bot
Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI)
6
Competitive Analysis
Phân tích cạnh tranh
7
Conversion rate
Tỷ lệ chuyển đổi
8
Customer acquisition
Thu hút khách hàng
9
Digital Marketing Advertising
Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số
10
Digital Marketing Automation
Tự động hoá tiếp thị kỹ thuật số
11
Digital Marketing Campaigns
Chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
12
Digital Marketing Channels
Kênh tiếp thị kỹ thuật số
13
Digital Marketing Report
Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số
14
Digital Marketing Strategie
Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số
15
Digital Marketing Tools
Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số
16
Direct Traffic
Lượng truy cập trực tiếp
17
Email Blast
Gửi thông điệp qua email
18
Impression
Số lần hiển thị
19
Keywords
Từ khoá
20
Marketing analytics
Phân tích dữ liệu Marketing
21
Pull marketing
Chiến lược kéo
22
Push marketing
Chiến lược đẩy
23
Search Engine Optimization (SEO)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
24
Social Media
Kênh truyền thông mạng xã hội

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các vị trí trong Marketing

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Brand Ambassador
brænd ˌæmˈbæsədərĐại sứ thương hiệu
2
Copywriter
ˈkɒpiˌraɪtərNgười viết nội dung
3
Social Media Manager
ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmænɪdʒərQuản lý truyền thông mạng xã hội
4
Marketing Manager
ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒərNgười quản lý bộ phận Marketing
5
Marketing Coordinator
ˈmɑrkɪtɪŋ koʊˈɔrdɪˌneɪtərĐiều phối viên Marketing
6
Marketing Specialist
ˈmɑrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪstChuyên gia hoạch định chiến lược, kế hoạch tiếp thị và chiến dịch bán hàng
7
Marketing Consultant
ˈmɑrkɪtɪŋ kənˈsʌltəntChuyên viên tư vấn chiến lược Marketing
8
Marketing Assistant
ˈmɑrkɪtɪŋ əˈsɪs.təntTrợ lý Marketing
9
Chief Marketing Officer
ʧiːf ˈmɑrkɪtɪŋ ˈɔfɪsərGiám đốc Marketing
10
Marketing Analyst
ˈmɑrkɪtɪŋ ˈænəˌlɪstNhân viên phân tích thị trường
11
Brand Manager
brænd ˈmænɪdʒərNhà quản lý thương hiệu
12
Digital Marketing Manager
ˈdɪdʒɪtl ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒərNgười chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số
13
Product Marketing Manager
ˈprɒdʌkt ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒərQuản lý sản phẩm
14
Public Relations Specialist
ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪstChuyên viên quan hệ công chúng
15
SEO Specialist
ˈes i oʊ ˈspɛʃəlɪstChuyên viên SEO
16
Creative Director
kriˈeɪtɪv dɪˈrɛktərGiám đốc sáng tạo

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Marketing

tiếng anh chuyên ngành marketing
125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
STTThuật ngữDịch nghĩa
1
Auction-type pricing
Định giá trên cơ sở đấu giá
2
By-product pricing
Định giá sản phẩm thứ cấp
3
Captive-product pricing
Định giá sản phẩm bắt buộc
4
Customer-segment pricing
Định giá theo phân khúc khách hàng
5
Door-to-door sales
Bán hàng đến tận nhà
6
Long-run Average Cost – LAC
Chi phí trung bình trong dài hạn
7
Marketing decision support system
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định
8
Marketing information system
Hệ thống thông tin tiếp thị
9
Mass-customization marketing
Tiếp thị cá thể hóa theo số đông
10
MRO-Maintenance Repair Operating
Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng
11
OEM – Original Equipment Manufacturer
Nhà sản xuất thiết bị gốc
12
Political-legal environment
Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý
13
Product-building pricing
Định giá trọn gói
14
Research and Development (R & D)
Nguyên cứu và phát triển
15
Short-run Average Cost –SAC
Chi phí trung bình trong ngắn hạn
16
Social –cultural environment
Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội
17
The order-to-payment cycle
Chu kỳ đặt hàng và trả tiền

Bứt phá cùng khóa học iTalk – Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Cuộc sống bận rộn khiến chúng ta hay bị mệt mỏi, mất năng lượng, dần mất đi sự hứng thú trong việc học tập và phát triển các kỹ năng quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.

Việc tự mày mò, tự học và tự sửa lỗi có thể khiến bạn cảm thấy chán nản. Dần dần các mục tiêu trở nên xa vời và khó khăn hơn.Thấu hiểu những vấn đề đó, VUS đã thiết kế khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk – giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách linh hoạt và dễ dàng.

tiếng anh chuyên ngành marketing
125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Hơn 365 chủ đề học đa dạng và gần gũi

Với hơn 365 chủ đề trong thư viện, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS cung cấp nhiều lựa chọn học phù hợp với mục tiêu và sở thích của từng người, bao gồm tiếng Anh chuyên ngành, giao tiếp công việc, đối thoại hàng ngày, gặp gỡ đối tác, phỏng vấn xin việc,… Bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành Marketing một cách hiệu quả và nhiều hơn thế nữa.

Đa dạng về chủ đề mang đến cho bạn sự linh hoạt và lựa chọn đáng kể trong việc lập kế hoạch học tập. Điều này giúp bạn có thể tập trung vào những kỹ năng và kiến thức mà bạn cần phát triển, từ đó tạo ra một trải nghiệm học tập cá nhân hóa và hiệu quả.

Học tập chủ động – Inquiry-based learning

Quá trình học tập thông qua ba bước cơ bản, theo tiêu chuẩn quốc tế:

  • Presentation (Giới thiệu): Trong bước này, học viên sẽ được cung cấp tài liệu học mới, bao gồm từ vựng và cụm từ. Giáo viên sẽ tiến hành phân tích các tình huống thực tế phổ biến liên quan đến nội dung học.
  • Practice (Thực hành): Bước này đòi hỏi học viên tham gia vào việc thực hành bằng cách đóng vai và tiếp xúc với các tình huống giao tiếp ngay trong lớp học. Điều này giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự tin.
  • Produce (Áp dụng): Sau khi đã thực hành, học viên sẽ tự tin hơn trong việc ứng dụng kiến thức đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.

Phương pháp học 10 – 90 – 10 tạo ra sự đơn giản và hiệu quả trong các buổi học:

  • 10 phút (Trước buổi học): Trước khi buổi học bắt đầu, học viên có thể xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn bằng sự hỗ trợ của trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
  • 90 phút (Trong buổi học): Buổi học kéo dài 90 phút và tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động thực tế liên quan đến Anh ngữ. Công nghệ cao được tích hợp vào buổi học với sự hỗ trợ từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
  • 10 phút (Sau buổi học): Sau buổi học, học viên có thể củng cố từ vựng và kỹ năng giao tiếp bằng cách sử dụng trợ lý AI, tham gia vào các bài đàm thoại, đóng vai, và thực hiện các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.

Lộ trình học thăng tiến tại iTalk 

Chương trình học tại iTalk được chia thành bốn Level chính, mỗi Level gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

VUS – Người bạn đồng hành trên lộ trình thăng tiến sự nghiệp

Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS vô cùng tự hào về những thành tựu đạt được kể từ khi thành lập và phát triển:

  • 2700+ giáo viên tại VUS đều có các chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ theo các tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
  • VUS hiện có hơn 78 cơ sở đào tạo được công nhận theo chuẩn NEAS trải rộng khắp 18 tỉnh và thành phố lớn tại Việt Nam.
  • Kỷ lục số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế như IELTS, PET,… với con số ấn tượng là 180.918 học viên.
  • Tích hợp những công nghệ mới nhất vào quá trình học tập, bao gồm iTools và ứng dụng học tập V-HUB.
  • Kiểm định và đánh giá chất lượng giảng dạy quốc tế hàng năm bởi tổ chức NEAS.
  • Hợp tác với nhiều tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Oxford University Press,
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt lựa chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ là bệ phóng nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
  • Là đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh. Đồng thời đạt hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.

Với những giải thưởng và thành tích đạt được trong gần 30 năm, VUS đã trở thành một trong những trung tâm đào tạo tiếng Anh hàng đầu và uy tín nhất tại Việt Nam.

tiếng anh chuyên ngành marketing
125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất

Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Marketing không phải là việc dễ dàng nếu bạn thiếu quyết tâm và sự kiên trì. Hãy nhớ rằng tiếng Anh không chỉ là công cụ học tập, mà còn là một phần quan trọng của sự nghiệp trong lĩnh vực Marketing. Vì vậy, hãy sử dụng danh sách từ vựng và phương pháp học tập một cách thông minh để thúc đẩy sự phát triển của bạn và đạt được nhiều thành công trong tương lai.

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger