Học tiếng Anh cùng bé
Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Chia sẻ bài viết

[ĐẦY ĐỦ] Từ vựng tiếng Anh lớp 7 SÁCH MỚI theo Unit

từ vựng tiếng anh lớp 7

Bước vào lớp 7, khối kiến thức mở rộng và chủ đề học thú vị hơn đồng nghĩa với khối lượng từ vựng tiếng Anh lớp 7 cũng tăng mạnh.

Để theo kịp chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 7 (Global Success), cách hiệu quả nhất là học từ vựng theo Unit kèm phiên âm, nghĩa và ví dụ thực tế.

Dựa trên nội dung sách tiếng Anh lớp 7, VUS tổng hợp trọn bộ từ vựng theo 12 Unit, kèm mẹo học nhanh – nhớ lâu – dùng chuẩn để bạn tự tin tiến bộ từng tuần.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá:

  • Hệ thống từ vựng đầy đủ theo từng Unit của chương trình tiếng Anh lớp 7.
  • Bảng tra cứu chi tiết với phiên âm, ví dụ trực quan.
  • Bí kíp học thông minh giúp nhớ sâu, dùng chuẩn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success Học kỳ 1 (Unit 1 - Unit 6)

Học kỳ đầu tiên sẽ đưa các em vào những chủ đề gần gũi nhưng được khai thác sâu hơn, từ sở thích cá nhân, sức khỏe, đến các hoạt động cộng đồng. Đây là giai đoạn quan trọng để xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc cho cả năm học.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 1: HOBBIES

Sở thích của bạn là gì? Trong Unit 1, chúng ta sẽ học cách miêu tả những hoạt động yêu thích trong thời gian rảnh rỗi, từ những sở thích phổ biến đến những thú vui độc đáo.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

hobby

/ˈhɒb.i/

n.

sở thích

My hobby is listening to music.

collecting

/kəˈlektɪŋ/

n.

việc sưu tầm

Her hobby is collecting old stamps.

making models

/ˈmeɪkɪŋ ˈmɒd.əlz/

n.

làm mô hình

My brother is interested in making models of cars.

gardening

/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/

n.

việc làm vườn

Gardening helps my grandmother relax.

skating

/ˈskeɪ.tɪŋ/

n.

trượt băng/patin

We often go skating in the park on weekends.

carving

/ˈkɑː.vɪŋ/

n.

chạm, khắc

Wood carving requires a lot of patience.

pottery

/ˈpɒt.ər.i/

n.

đồ gốm

She enjoys making pottery in her free time.

unusual

/ʌnˈjuː.ʒu.əl/

adj.

lạ, khác thường

He has a very unusual hobby: collecting insects.

unique

/juːˈniːk/

adj.

độc đáo

Each person's fingerprint is unique.

bird-watching

/ˈbɜːdˌwɒtʃ.ɪŋ/

n.

ngắm chim

Bird-watching is a quiet and peaceful hobby.

arrange flowers

/əˈreɪndʒ ˈflaʊəz/

v. phr.

cắm hoa

My sister taught me how to arrange flowers beautifully.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2: HEALTHY LIVING

Sức khỏe là vốn quý nhất. Unit 2 sẽ trang bị cho bạn những từ vựng cần thiết để nói về các vấn đề sức khỏe, thói quen tốt và cách để có một cơ thể khỏe mạnh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

health

/helθ/

n.

sức khỏe

Eating vegetables is good for your health.

healthy

/ˈhel.θi/

adj.

khỏe mạnh, lành mạnh

I try to eat healthy food every day.

disease

/dɪˈziːz/

n.

bệnh tật

The flu is a common disease in winter.

symptom

/ˈsɪm.təm/

n.

triệu chứng

A sore throat is a symptom of a cold.

temperature

/ˈtem.prə.tʃər/

n.

nhiệt độ, sốt

The doctor checked my temperature.

sunburn

/ˈsʌn.bɜːn/

n.

cháy nắng

You should use sunscreen to avoid sunburn.

obesity

/əʊˈbiː.sə.ti/

n.

bệnh béo phì

Eating too much fast food can lead to obesity.

allergy

/ˈæl.ə.dʒi/

n.

dị ứng

He has an allergy to seafood.

junk food

/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/

n.

đồ ăn vặt

You shouldn't eat too much junk food.

vegetarian

/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/

n.

người ăn chay

My sister is a vegetarian, so she doesn't eat meat.

vitamin

/ˈvɪt.ə.mɪn/

n.

vi-ta-min

Oranges contain a lot of vitamin C.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 3: COMMUNITY SERVICE

Các hoạt động vì cộng đồng giúp chúng ta trở thành những công dân có ích. Unit 3 sẽ cung cấp các từ vựng về hoạt động tình nguyện và các vấn đề xã hội. Đây là phần kiến thức quan trọng khi soạn tiếng Anh lớp 7 về các chủ đề xã hội.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

community

/kəˈmjuː.nə.ti/

n.

cộng đồng

We should all work together to improve our local community.

service

/ˈsɜː.vɪs/

n.

dịch vụ, sự phục vụ

Community service is work you do to help other people.

volunteer

/ˌvɒl.ənˈtɪər/

n., v.

tình nguyện viên, đi tình nguyện

He works as a volunteer at the city hospital every weekend.

donate

/dəʊˈneɪt/

v.

quyên góp, hiến tặng

We encourage people to donate blood to save lives.

donation

/dəʊˈneɪ.ʃən/

n.

sự quyên góp

The charity received a large donation from a local business.

charity

/ˈtʃær.ə.ti/

n.

từ thiện

The concert raised a lot of money for a children's charity.

homeless people

/ˈhəʊm.ləs ˈpiː.pəl/

n.

người vô gia cư

Our club gave warm clothes to homeless people last winter.

the elderly

/ðiː ˈel.dəl.i/

n.

người cao tuổi

Students often read books to the elderly in the nursing home.

disabled people

/dɪˈseɪ.bəld ˈpiː.pəl/

n.

người khuyết tật

The new library has good access for disabled people.

benefit

/ˈben.ɪ.fɪt/

n., v.

lợi ích, mang lại lợi ích

The new park will benefit everyone in the town.

provide

/prəˈvaɪd/

v.

cung cấp

The program aims to provide free books for poor children.

protect

/prəˈtekt/

v.

bảo vệ

We need to protect the environment from pollution.

raise money

/reɪz ˈmʌn.i/

v. phr.

gây quỹ

Our school is holding a fair to raise money for charity.

clean up

/kliːn ʌp/

phr. v.

dọn dẹp

We will clean up the beach this Sunday.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 4: MUSIC AND ARTS

Âm nhạc và nghệ thuật làm cho cuộc sống của chúng ta thêm màu sắc và ý nghĩa. Unit 4 sẽ đưa bạn vào thế giới của giai điệu và những tác phẩm nghệ thuật qua các từ vựng mới, giúp bạn tự tin thảo luận về chủ đề này.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

music

/ˈmjuː.zɪk/

n.

âm nhạc

She loves listening to classical music while she is studying.

art

/ɑːt/

n.

nghệ thuật, mỹ thuật

The city museum has a famous collection of modern art.

artist

/ˈɑː.tɪst/

n.

nghệ sĩ, họa sĩ

Van Gogh is one of the most famous artists in history.

musician

/mjuːˈzɪʃ.ən/

n.

nhạc sĩ

My dream is to become a professional musician and play the piano.

composer

/kəmˈpəʊ.zər/

n.

nhà soạn nhạc

Trinh Cong Son is a well-known Vietnamese composer.

singer

/ˈsɪŋ.ər/

n.

ca sĩ

My Tam is a very popular singer in Viet Nam.

painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

n.

bức tranh

The Mona Lisa is a world-famous painting.

portrait

/ˈpɔː.trɪt/

n.

tranh chân dung

He drew a beautiful portrait of his mother.

photography

/fəˈtɒɡ.rə.fi/

n.

nhiếp ảnh

He is studying photography at the art school.

exhibition

/ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/

n.

buổi triển lãm

We are going to an art exhibition at the city gallery this weekend.

instrument

/ˈɪn.strə.mənt/

n.

nhạc cụ

The piano is a difficult musical instrument to learn.

guitar

/ɡɪˈtɑːr/

n.

đàn ghi-ta

My brother is learning how to play the guitar.

puppet

/ˈpʌp.ɪt/

n.

con rối

The children laughed at the funny puppet show.

water puppetry

/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪ.tri/

n.

múa rối nước

Water puppetry is a traditional art form of Viet Nam.

concert

/ˈkɒn.sət/

n.

buổi hòa nhạc

We bought tickets for the pop concert next month.

talented

/ˈtæl.ən.tɪd/

adj.

tài năng

She is a talented young musician.

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo sách Global Success
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo sách Global Success

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 5: FOOD AND DRINK

Ẩm thực Việt Nam vô cùng phong phú và đặc sắc. Trong Unit 5, hãy cùng khám phá tên các món ăn, đồ uống, hương vị và các động từ liên quan đến việc nấu nướng nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

pho

/fə/

n.

phở

Pho is a famous Vietnamese noodle soup, often eaten for breakfast.

spring rolls

/sprɪŋ rəʊlz/

n.

nem rán/chả giò

My mother often makes delicious spring rolls for special occasions.

noodles

/ˈnuː.dəlz/

n.

mì, bún, miến

I had a bowl of beef noodles for lunch.

sticky rice

/ˈstɪk.i ˌraɪs/

n.

xôi, cơm nếp

Sticky rice is a very popular breakfast food in Viet Nam.

sauce

/sɔːs/

n.

nước sốt, nước chấm

Do you like spicy chili sauce with your food?

ingredient

/ɪnˈɡriː.di.ənt/

n.

nguyên liệu

The main ingredient of this soup is pumpkin.

broth

/brɒθ/

n.

nước dùng, nước lèo

The broth for pho is cooked for many hours.

shrimp

/ʃrɪmp/

n.

con tôm

My favorite dish is fried rice with shrimp.

tofu

/ˈtəʊ.fuː/

n.

đậu phụ

Vegetarians often eat tofu instead of meat.

turmeric

/ˈtɜː.mər.ɪk/

n.

củ nghệ

People use turmeric to add yellow color to food.

fragrant

/ˈfreɪ.ɡrənt/

adj.

thơm

The soup has a lovely, fragrant smell of herbs.

delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

adj.

ngon

The cake you made was absolutely delicious.

sweet

/swiːt/

adj.

ngọt

I don't like coffee that is too sweet.

sour

/ˈsaʊər/

adj.

chua

This green mango is very sour.

salty

/ˈsɒl.ti/

adj.

mặn

Be careful not to add too much salt, or the soup will be salty.

bitter

/ˈbɪt.ər/

adj.

đắng

Bitter melon soup is very healthy but its taste is quite bitter.

spicy

/ˈspaɪ.si/

adj.

cay

Korean food is famous for being very spicy.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6: A VISIT TO A SCHOOL

Hãy cùng ngược dòng lịch sử để tìm hiểu về Văn Miếu - Quốc Tử Giám. Unit 6 sẽ cung cấp những từ vựng về di tích lịch sử, kiến trúc và các nhân vật quan trọng.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

university

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

n.

trường đại học

The Temple of Literature was considered the first university in Viet Nam.

Temple of Literature

/ˈtem.pəl əv ˈlɪt.rə.tʃər/

n.

Văn Miếu

Many students visit the Temple of Literature before their exams.

Imperial Academy

/ɪmˈpɪə.ri.əl əˈkæd.ə.mi/

n.

Quốc Tử Giám

The Imperial Academy was a place to educate talented men for the nation.

historic

/hɪˈstɒr.ɪk/

adj.

mang tính lịch sử, cổ kính

Hoi An is a historic town with many beautiful old houses.

heritage site

/ˈher.ɪ.tɪdʒ saɪt/

n.

di sản

Ha Long Bay is a famous World Heritage Site.

relic

/ˈrel.ɪk/

n.

di tích, di vật

This museum has many ancient relics from the Ly Dynasty.

statue

/ˈstætʃ.uː/

n.

bức tượng

There is a big statue of King Ly Thai To near Hoan Kiem Lake.

emperor

/ˈem.pər.ər/

n.

hoàng đế

Emperor Ly Nhan Tong ordered the construction of the Imperial Academy.

scholar

/ˈskɒl.ər/

n.

học giả, nhà thông thái

Many talented scholars graduated from this university.

doctor's stone tablet

/ˈdɒk.təz stəʊn ˈtæb.lət/

n.

bia tiến sĩ

The doctor's stone tablets are placed on the backs of stone turtles.

symbol

/ˈsɪm.bəl/

n.

biểu tượng

The turtle is a symbol of wisdom and longevity.

culture

/ˈkʌl.tʃər/

n.

văn hóa

We learned a lot about Vietnamese culture on our trip.

architecture

/ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/

n.

kiến trúc

I really admire the ancient architecture of the temple.

construct

/kənˈstrʌkt/

v.

xây dựng

The Imperial Academy was constructed in 1076.

recognise

/ˈrek.əɡ.naɪz/

v.

công nhận

UNESCO recognised the stone tablets for their outstanding historical value.

surround

/səˈraʊnd/

v.

bao quanh

The garden is surrounded by a high brick wall.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Global Success Học kỳ 2 (Unit 7 - Unit 12)

Sang học kỳ 2, chủ đề mở rộng ra đời sống và thế giới: giao thông, phim ảnh, lễ hội, năng lượng, công nghệ tương lai và các quốc gia nói tiếng Anh. Hoàn thiện trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 ở phần này sẽ giúp bạn sẵn sàng cho cấp độ cao hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 7: TRAFFIC

Giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Unit 7 sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng cần thiết để nói về các phương tiện, luật lệ và những tình huống giao thông thường gặp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

traffic

/ˈtræf.ɪk/

n.

giao thông, sự đi lại

The traffic is always heavy during rush hour.

traffic jam

/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/

n.

tắc đường

We were stuck in a traffic jam for an hour.

road sign

/ˈrəʊd ˌsaɪn/

n.

biển báo giao thông

You must obey the road signs when you drive.

traffic light

/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

n.

đèn giao thông

Always stop when the traffic light is red.

vehicle

/ˈvɪə.kəl/

n.

phương tiện, xe cộ

Cars, buses, and motorbikes are all vehicles.

bicycle

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

n.

xe đạp

Riding a bicycle is a good way to exercise.

motorbike

/ˈməʊ.tə.baɪk/

n.

xe máy

Many people in Viet Nam travel by motorbike.

pavement

/ˈpeɪv.mənt/

n.

vỉa hè

You should walk on the pavement, not on the road.

cycle lane

/ˈsaɪ.kəl leɪn/

n.

làn đường cho xe đạp

It's safer to ride your bike in the cycle lane.

seat belt

/ˈsiːt ˌbelt/

n.

dây an toàn

You must wear your seat belt when you are in a car.

helmet

/ˈhel.mɪt/

n.

mũ bảo hiểm

Always wear a helmet when you ride a motorbike.

drive

/draɪv/

v.

lái xe (ô tô)

My father taught me how to drive a car.

ride

/raɪd/

v.

đi, cưỡi (xe đạp, xe máy)

I ride my bicycle to school every day.

cross the road

/krɒs ðə rəʊd/

v. phr.

băng qua đường

You should look both ways before you cross the road.

get on

/ɡet ɒn/

phr. v.

lên xe

We need to get on the bus quickly.

get off

/ɡet ɒf/

phr. v.

xuống xe

I will get off at the next bus stop.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8: FILMS

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - chủ đề Phim ảnh
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - chủ đề Phim ảnh

Thế giới điện ảnh thật hấp dẫn và đa dạng! Unit 8 sẽ đưa bạn khám phá các thể loại phim, những yếu tố tạo nên một bộ phim và các tính từ để miêu tả cảm xúc của bạn về chúng.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

film

/fɪlm/

n.

bộ phim

What's your favorite film of all time?

cinema

/ˈsɪn.ə.mə/

n.

rạp chiếu phim

We are going to the cinema to see a new movie.

genre

/ˈʒɒn.rə/

n.

thể loại

My favorite film genre is science fiction.

comedy

/ˈkɒm.ə.di/

n.

phim hài

We watched a comedy and laughed a lot.

action film

/ˈæk.ʃən fɪlm/

n.

phim hành động

He loves watching action films with lots of explosions.

horror film

/ˈhɒr.ə fɪlm/

n.

phim kinh dị

I'm too scared to watch a horror film alone.

animation

/ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/

n.

phim hoạt hình

"The Lion King" is a classic Disney animation.

sci-fi (science fiction)

/ˌsaɪˈfaɪ/

n.

phim khoa học viễn tưởng

"Star Wars" is a famous sci-fi movie.

documentary

/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/

n.

phim tài liệu

We watched a documentary about wild animals in Africa.

actor/actress

/ˈæk.tər/ /ˈæk.trəs/

n.

diễn viên nam/nữ

Tom Hanks is a very talented actor.

director

/daɪˈrek.tər/

n.

đạo diễn

The director is the person who tells the actors what to do.

character

/ˈkær.ək.tər/

n.

nhân vật

Harry Potter is the main character in the story.

plot

/plɒt/

n.

cốt truyện

The plot of the film was very complicated and interesting.

ending

/ˈen.dɪŋ/

n.

kết phim

The film had a very surprising ending.

exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

adj.

thú vị, hấp dẫn

It was a very exciting football match.

boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

adj.

nhàm chán

I fell asleep because the film was so boring.

funny

/ˈfʌn.i/

adj.

hài hước, buồn cười

Charlie Chaplin's films are very funny.

scary

/ˈskeə.ri/

adj.

đáng sợ

The scary haunted house attracted many thrill-seekers.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD

Mỗi quốc gia đều có những lễ hội đặc sắc riêng. Trong Unit 9, chúng ta sẽ du lịch vòng quanh thế giới qua các từ vựng về những lễ hội nổi tiếng và các hoạt động ăn mừng.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

festival

/ˈfes.tɪ.vəl/

n.

lễ hội

The Mid-Autumn Festival is for children.

celebrate

/ˈsel.ə.breɪt/

v.

tổ chức, kỷ niệm

How do you celebrate the New Year in your country?

celebration

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

n.

sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm

There was a big celebration after the team won.

tradition

/trəˈdɪʃ.ən/

n.

truyền thống

It's a tradition to eat turkey on Thanksgiving in America.

traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

adj.

thuộc về truyền thống

Ao dai is the traditional dress of Viet Nam.

culture

/ˈkʌl.tʃər/

n.

văn hóa

I am very interested in learning about Japanese culture.

parade

/pəˈreɪd/

n.

cuộc diễu hành

We watched the colourful parade on the street.

costume

/ˈkɒs.tjuːm/

n.

trang phục, y phục

People wear special costumes during Halloween.

feast

/fiːst/

n.

bữa tiệc, yến tiệc

My grandmother prepared a big feast for the family reunion.

fireworks

/ˈfaɪə.wɜːks/

n.

pháo hoa

We watched the beautiful fireworks on New Year's Eve.

joyful

/ˈdʒɔɪ.fəl/

adj.

vui vẻ, hân hoan

The festival was a joyful occasion for everyone.

crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

adj.

đông đúc

The streets are always crowded during the festival.

religious

/rɪˈlɪdʒ.əs/

adj.

thuộc về tôn giáo

Christmas is a religious festival for Christians.

seasonal

/ˈsiː.zən.əl/

adj.

theo mùa

The Tulip Festival is a seasonal event in spring.

take place

/teɪk pleɪs/

phr. v.

diễn ra, xảy ra

The music festival will take place in the city park.

H3. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: ENERGY SOURCES

Năng lượng là yếu tố thiết yếu cho cuộc sống. Unit 10 sẽ giúp bạn tìm hiểu về các nguồn năng lượng khác nhau, từ năng lượng tái tạo thân thiện với môi trường đến các loại năng lượng không tái tạo.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

energy

/ˈen.ə.dʒi/

n.

năng lượng

We need to save energy to protect our planet.

source

/sɔːs/

n.

nguồn

The sun is a powerful source of energy.

solar energy

/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/

n.

năng lượng mặt trời

Many homes use solar energy to heat water.

wind energy

/wɪnd ˈen.ə.dʒi/

n.

năng lượng gió

Wind energy is generated by large turbines.

hydro energy

/ˈhaɪ.drəʊ ˈen.ə.dʒi/

n.

năng lượng nước

Hydro energy is a clean and renewable source.

renewable

/rɪˈnjuː.ə.bəl/

adj.

có thể tái tạo

Solar and wind power are forms of renewable energy.

non-renewable

/ˌnɒn.rɪˈnjuː.ə.bəl/

adj.

không thể tái tạo

Coal and oil are non-renewable energy sources.

fossil fuels

/ˈfɒs.əl ˌfjʊəlz/

n.

nhiên liệu hóa thạch

Burning fossil fuels causes air pollution.

environment

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

n.

môi trường

We must find ways to protect the environment.

pollution

/pəˈluː.ʃən/

n.

sự ô nhiễm

Air pollution is a serious problem in many big cities.

consumption

/kənˈsʌmp.ʃən/

n.

sự tiêu thụ

We should try to reduce our electricity consumption.

generate

/ˈdʒen.ə.reɪt/

v.

tạo ra, sản xuất ra

This power plant generates electricity for the whole city.

replace

/rɪˈpleɪs/

v.

thay thế

We need to replace fossil fuels with cleaner energy sources.

run out

/rʌn aʊt/

phr. v.

cạn kiệt

We are worried that fossil fuels will run out in the future.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - chủ đề Môi trường và các nguồn năng lượng
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 - chủ đề Môi trường và các nguồn năng lượng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

Bạn có tưởng tượng việc đi lại trong tương lai sẽ như thế nào không? Unit 11 sẽ đưa chúng ta vào một thế giới đầy sáng tạo với các phương tiện giao thông của tương lai.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

travel

/ˈtræv.əl/

v.

đi lại, du lịch

How will people travel in the year 2050?

future

/ˈfjuː.tʃər/

n.

tương lai

In the future, we might have flying cars.

transport

/ˈtræn.spɔːt/

n.

phương tiện giao thông

What will be the main means of transport in 100 years?

flying car

/ˈflaɪ.ɪŋ ˌkɑːr/

n.

xe hơi bay

A flying car can travel both on the road and in the air.

driverless car

/ˈdraɪ.və.ləs ˌkɑːr/

n.

xe hơi không người lái

Driverless cars use advanced technology to navigate.

hyperloop

/ˈhaɪ.pə.luːp/

n.

tàu cao tốc (trong ống)

A hyperloop could travel at over 1,000 km per hour.

teleporter

/ˈtel.ɪ.pɔː.tər/

n.

máy dịch chuyển tức thời

With a teleporter, you could travel around the world in seconds.

jetpack

/ˈdʒet.pæk/

n.

thiết bị bay cá nhân

He flew over the lake using a jetpack.

eco-friendly

/ˌiː.kəʊˈfrend.li/

adj.

thân thiện với môi trường

Electric cars are more eco-friendly than petrol cars.

convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

adj.

tiện lợi

A teleporter would be a very convenient way to travel.

safe

/seɪf/

adj.

an toàn

It's important that future vehicles are safe for everyone.

dangerous

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

adj.

nguy hiểm

Driving too fast is very dangerous.

avoid

/əˈvɔɪd/

v.

tránh

Driverless cars may help us avoid traffic jams.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 12: ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES

Hãy cùng kết thúc năm học bằng một chuyến du lịch vòng quanh thế giới! Unit 12 sẽ đưa chúng ta đến với các quốc gia nói tiếng Anh nổi tiếng, tìm hiểu về biểu tượng, thủ đô và những nét đặc trưng của họ.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

country

/ˈkʌn.tri/

n.

đất nước, quốc gia

Canada is a very large country.

capital

/ˈkæp.ɪ.təl/

n.

thủ đô

Ha Noi is the capital of Viet Nam.

continent

/ˈkɒn.tɪ.nənt/

n.

châu, lục địa

Australia is both a country and a continent.

language

/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

n.

ngôn ngữ

English is an official language in many countries.

symbol

/ˈsɪm.bəl/

n.

biểu tượng

The maple leaf is a famous symbol of Canada.

landmark

/ˈlænd.mɑːk/

n.

địa danh, nơi nổi tiếng

The Sydney Opera House is an iconic landmark in Australia.

scenery

/ˈsiː.nər.i/

n.

phong cảnh

New Zealand is famous for its breathtaking natural scenery.

native

/ˈneɪ.tɪv/

adj.

bản địa, bản xứ

Kangaroos are native to Australia.

amazing

/əˈmeɪ.zɪŋ/

adj.

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

The view from the top of the mountain was amazing.

awesome

/ˈɔː.səm/

adj.

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

We had an awesome time at the festival.

population

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/

n.

dân số

What is the population of the UK?

Australia

/ɒsˈtreɪ.li.ə/

n.

nước Úc

People often associate Australia with kangaroos and koalas.

Canada

/ˈkæn.ə.də/

n.

nước Ca-na-đa

Canada is well-known for its beautiful mountains and lakes.

the USA

/ðə ˌjuː.esˈeɪ/

n.

nước Mỹ

The Statue of Liberty is a famous monument in the USA.

the UK

/ðə ˌjuːˈkeɪ/

n.

Vương quốc Anh

London, the capital of the UK, has many historic landmarks.

4 Bí kíp học từ vựng tiếng Anh lớp 7 thuộc nhanh, dùng chuẩn

Sở hữu danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 đầy đủ mới chỉ là bước khởi đầu. Để biến từ mới thành kỹ năng thật sự, bạn cần áp dụng phương pháp học thông minh. Dưới đây là 4 bí kíp hiệu quả, đã được nhiều học viên tại VUS áp dụng thành công:

4 bí kíp học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả
4 bí kíp học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả

1. Học từ vựng gắn với câu và hình ảnh thực tế

Học từ vựng không nên chỉ ghi nhớ từng từ một cách rời rạc. Thay vào đó, hãy đặt từ vào một ngữ cảnh cụ thể như câu ví dụ, hình ảnh minh họa hoặc một tình huống quen thuộc trong cuộc sống.

Ví dụ: thay vì chỉ học từ “hobby” (sở thích), bạn có thể ghi nhớ qua câu “My hobby is listening to music” (Sở thích của tôi là nghe nhạc).

Cách học này giúp não bộ hình thành liên kết tự nhiên, giúp bạn vừa nhớ lâu hơn, vừa hiểu rõ cách sử dụng từ trong giao tiếp và trong bài thi.

2. Ghi nhớ bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

Não bộ có xu hướng quên nhanh thông tin nếu không được ôn lại. Lặp lại ngắt quãng chính là “vaccine” chống quên.

  • Sau khi học từ mới, hãy ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 1 tháng.
  • Có thể dùng flashcards truyền thống hoặc ứng dụng học từ vựng để hệ thống tự nhắc bạn.
Học từ vựng thông qua flashcard sẽ giúp bạn nhớ từ vựng được lâu hơn
Học từ vựng thông qua flashcard sẽ giúp bạn nhớ từ vựng được lâu hơn

Nhờ vậy, từ vựng được chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn một cách bền vững.

3. Kích hoạt từ vựng bằng thực hành hàng ngày

Kết hợp từ vựng vào việc giao tiếp hằng ngày để rèn luyện khả năng phản xạ
Kết hợp từ vựng vào việc giao tiếp hằng ngày để rèn luyện khả năng phản xạ

Từ vựng chỉ thực sự trở thành của bạn khi được sử dụng thường xuyên. Hãy tạo môi trường để “sống cùng từ vựng” để việc học tiếng Anh lớp 7 không còn là gánh nặng:

  • Viết nhật ký ngắn bằng tiếng Anh, mỗi ngày 3–5 câu.
  • Luyện nói trước gương hoặc trao đổi với bạn bè bằng những từ mới đã học.
  • Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc lớp học tương tác để được giáo viên chỉnh sửa trực tiếp.

Điều quan trọng là dùng ngay từ đã học, tránh để chúng “ngủ quên” trong vở.

4. Kết hợp công nghệ và sự hướng dẫn của giáo viên

Ứng dụng công nghệ như app luyện phát âm, sẽ giúp bạn tự học mọi lúc mọi nơi. Tuy nhiên, sự hướng dẫn sát sao từ giáo viên vẫn là yếu tố quyết định.

  • Giáo viên giúp học viên tránh sai sót, hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
  • Công nghệ hỗ trợ việc ôn tập và tạo động lực học.

Sự kết hợp này mang lại hiệu quả tối ưu: vừa chủ động, vừa có định hướng chuyên môn.

Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 7 là nền tảng, nhưng nhiều học sinh vẫn gặp phải rào cản lớn như:

  • Biết nhiều từ nhưng không thể kết nối thành câu nói lưu loát
  • Thiếu tự tin để diễn đạt ý kiến của mình.

Đây là lúc các em cần nhiều hơn một lớp học thông thường, đặc biệt hơn lứa tuổi 11-15 là giai đoạn vàng để chuyển từ việc học ngôn ngữ sang làm chủ ngôn ngữ, biến kiến thức thành kỹ năng giao tiếp tự tin và tư duy sắc bén.

Thấu hiểu điều đó, VUS đã thiết kế khóa học Anh ngữ Thiếu niên – một chương trình toàn diện giúp định hình thế hệ trẻ ưu tú, sẵn sàng kết nối và hội nhập toàn cầu. Đây là chương trình được xây dựng với:

Phương pháp học chủ động – Lấy học viên làm trung tâm

Trọng tâm của Young Leaders là Phương pháp học chủ động, nơi các em trở thành trung tâm của lớp học, không ngừng khám phá và lĩnh hội kiến thức một cách sâu sắc.

  • Học tập qua dự án (Project-based Learning): Học viên thường xuyên thực hiện các dự án học tập đa dạng, từ đó rèn luyện khả năng tìm kiếm thông tin, sử dụng công nghệ và phát huy óc sáng tạo.
  • Thuyết trình & làm việc nhóm: Các hoạt động tương tác liên tục giúp các em xây dựng sự tự tin, phát triển kỹ năng giao tiếp, hợp tác và biến kiến thức đã học thành phản xạ tự nhiên.

Phát triển bộ kỹ năng toàn cầu vượt trội

Khóa học này trang bị cho học viên bộ kỹ năng thiết yếu của thế kỷ 21, là hành trang không thể thiếu cho tương lai học tập và làm việc trong môi trường quốc tế:

  • Kỹ năng tư duy phản biện (Critical Thinking)
  • Kỹ năng giao tiếp (Communication)
  • Kỹ năng hợp tác (Collaboration)
  • Kỹ năng sáng tạo (Creativity)
  • Kỹ năng sử dụng công nghệ (Computer Literacy)

Hệ sinh thái công nghệ OVI 4.0 – Học tập không giới hạn

VUS phá vỡ giới hạn của lớp học truyền thống với bộ đôi ứng dụng OVI độc quyền, giúp việc học trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn bao giờ hết:

  • OVI Teens (Dành cho học viên): Một trợ lý học tập 24/7 với kho luyện tập (Practice Hub), thư viện đa phương tiện (Media Hub) và các thử thách học tập (Mission Hub), giúp các em chủ động ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
  • OVI Parents (Dành cho phụ huynh): Giúp phụ huynh dễ dàng theo dõi chi tiết tình hình học tập của con, cập nhật kết quả và kết nối liền mạch với nhà trường.
VUS tự hào là hệ thống Anh ngữ có 203.253 học viên đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất
VUS tự hào là hệ thống Anh ngữ có 203.253 học viên đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất

Chất lượng và vị thế hàng đầu của VUS không chỉ là lời nói mà còn được chứng thực bởi các tổ chức giáo dục uy tín toàn cầu và những con số kỷ lục tại Việt Nam.

  • Kỷ lục Việt Nam:
    • Là hệ thống Anh ngữ có 203.253 học viên đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất.
    • Dẫn đầu về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge, KET, PET, IELTS với gần 21.000 em.
  • Đối tác chiến lược uy tín quốc tế:
    • 5 năm liên tiếp được Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge vinh danh là “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre).
    • Đối tác Bạch Kim của Hội đồng Anh: Là Platinum Partner – hạng mức đối tác chiến lược cao nhất của British Council tại Việt Nam trong 2 năm liên tiếp.
  • Đội ngũ giáo viên tinh anh:
    • Hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng chuyên nghiệp, được đào tạo nghiệp vụ bài bản
    • 100% giáo viên sở hữu bằng cấp giảng dạy Anh ngữ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
  • Tiêu chuẩn học thuật cao nhất: 100% quản lý chất lượng giảng dạy tại VUS có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ, đảm bảo chất lượng chương trình luôn ở mức ưu tú.

Những thành tích ấn tượng này là lời cam kết mạnh mẽ nhất của VUS trong việc mang đến một môi trường học tập Anh ngữ chất lượng, giúp học viên mọi lứa tuổi tự tin chinh phục các mục tiêu và vươn ra thế giới.

Sẵn sàng bứt phá Anh ngữ? Đăng ký ngay để được VUS tư vấn lộ trình và kiểm tra năng lực miễn phí!

Trên đây là cẩm nang toàn diện về từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chương trình Global Success mới nhất. Hoàn thành trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo Global Success là bước đệm để bạn tăng tốc ở học kỳ tới.

Tuy nhiên, đừng dừng ở việc “thuộc từ”: hãy đọc – nghe – nói – viết mỗi ngày để biến từ vựng thành phản xạ thật sự. Nếu bạn muốn một lộ trình rõ ràng, có người kèm tiến độ và môi trường thực hành liên tục, VUS sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ