Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit [CHƯƠNG TRÌNH MỚI]

Bước vào lớp 6 là một hành trình đầy mới mẻ, các em học sinh sẽ làm quen với lượng kiến thức tiếng Anh lớn hơn, đặc biệt là từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chương trình mới Global Success.
Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mới là chìa khóa để học sinh tự tin hơn trong các giờ học.
Để giúp các em học tốt hơn và giúp phụ huynh dễ dàng đồng hành cùng con, VUS đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết toàn bộ từ vựng theo 12 Unit trong sách.
Bài viết này sẽ là một công cụ đắc lực để các em tự học và soạn tiếng Anh lớp 6 hiệu quả trước khi đến lớp, từ đó tự tin hơn trong mỗi giờ học.
Table of Contents
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 1 (Unit 1 - Unit 6)
Học kỳ đầu tiên của lớp 6 sẽ mở ra những chủ đề quen thuộc và gần gũi như trường học, gia đình, bạn bè.
Danh sách từ mới tiếng Anh lớp 6 dưới đây bám sát từng Unit, giúp các em dễ dàng soạn bài và ôn tập hiệu quả.
Việc nắm vững toàn bộ từ vựng lớp 6 trong 6 Unit đầu tiên này sẽ là nền tảng vững chắc để các em chinh phục các chủ đề khó hơn trong học kỳ 2.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: MY NEW SCHOOL
Chào mừng đến với ngôi trường mới! Trong Unit 1, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những từ vựng liên quan đến trường lớp, bạn bè, môn học và các hoạt động thú vị tại ngôi trường mới của mình.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| school | /skuːl/ | n. | trường học | My new school is very big and modern. |
| classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | n. | bạn cùng lớp | Linh is my new classmate. She is very friendly. |
| subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | n. | môn học | My favourite subject at school is English. |
| uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | n. | đồng phục | We wear a white and blue uniform on Mondays. |
| teacher | /ˈtiː.tʃər/ | n. | giáo viên | Our teacher is very kind and helpful. |
| student | /ˈstjuː.dənt/ | n. | học sinh | He is a new student in class 6A. |
| study | /ˈstʌd.i/ | v. | học, học tập | I study hard every day to get good grades. |
| heavy | /ˈhev.i/ | adj. | nặng | My school bag is heavy because I have many books. |
| excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | adj. | hào hứng, phấn khích | I am so excited about the first day of school. |
| knock | /nɒk/ | v. | gõ (cửa) | Please knock before you enter the room. |
| boarding school | /ˈbɔː.dɪŋ skuːl/ | n. | trường nội trú | My cousin studies at a boarding school in the city. |
| playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | n. | sân chơi | We often play football in the school playground. |
| library | /ˈlaɪ.brər.i/ | n. | thư viện | You can borrow many interesting books from the library. |
| gym | /dʒɪm/ | n. | phòng tập thể dục | We have Physical Education classes in the gym. |
| science | /ˈsaɪ.əns/ | n. | khoa học | We do experiments in science class. |
| music | /ˈmjuː.zɪk/ | n. | âm nhạc | She can play the piano very well in our music class. |
| art | /ɑːt/ | n. | mỹ thuật | I love drawing pictures during my art lesson. |
| football | /ˈfʊt.bɔːl/ | n. | bóng đá | Nam likes to play football with his friends. |
| judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | n. | võ judo | My brother does judo three times a week. |
| breakfast | /ˈbrek.fəst/ | n. | bữa sáng | I usually have bread and milk for breakfast. |
| lunch | /lʌntʃ/ | n. | bữa trưa | We have lunch together in the school canteen. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: MY HOUSE
Unit 2 sẽ đưa chúng ta về với không gian thân thuộc nhất - ngôi nhà của mình. Hãy cùng học các từ vựng lớp 6 để miêu tả các loại nhà, các căn phòng và những đồ vật quen thuộc xung quanh chúng ta nhé.
Việc nắm vững các từ này sẽ giúp việc soạn tiếng Anh lớp 6 cho các bài miêu tả trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | n. | căn hộ | My family lives in a beautiful apartment downtown. |
| villa | /ˈvɪl.ə/ | n. | biệt thự | A villa usually has a large garden. |
| stilt house | /stɪlt haʊs/ | n. | nhà sàn | You can see many traditional stilt houses in the mountains. |
| country house | /ˈkʌn.tri haʊs/ | n. | nhà ở nông thôn | My grandparents live in a lovely country house. |
| town house | /ˈtaʊn haʊs/ | n. | nhà phố | A town house is often narrow and tall. |
| living room | /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ | n. | phòng khách | We watch TV together in the living room. |
| bedroom | /ˈbed.ruːm/ | n. | phòng ngủ | I have a small but cozy bedroom. |
| kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | n. | nhà bếp | My mum is cooking dinner in the kitchen. |
| bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | n. | phòng tắm | Remember to wash your hands in the bathroom. |
| hall | /hɔːl/ | n. | sảnh, hành lang | Hang your coat in the hall when you come in. |
| attic | /ˈæt.ɪk/ | n. | gác mái | We store old things in the attic. |
| sofa | /ˈsəʊ.fə/ | n. | ghế sô pha | The cat is sleeping on the sofa. |
| table | /ˈteɪ.bəl/ | n. | cái bàn | We have our family meals at the big dining table. |
| chair | /tʃeər/ | n. | cái ghế | Please have a chair and wait for a moment. |
| bed | /bed/ | n. | cái giường | It's time to go to bed now. |
| lamp | /læmp/ | n. | đèn bàn, đèn ngủ | I use a lamp to read books at night. |
| television (TV) | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | n. | ti vi | My little brother likes watching cartoons on TV. |
| cupboard | /ˈkʌb.əd/ | n. | tủ chén | The glasses are in the cupboard. |
| wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | n. | tủ quần áo | I hang my dresses in the wardrobe. |
| chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | n. | tủ có ngăn kéo | He keeps his socks in the chest of drawers. |
| behind | /bɪˈhaɪnd/ | prep. | phía sau | The boy is hiding behind the tree. |
| in front of | /ɪnˈfrʌnt əv/ | prep. | phía trước | The car is parked in front of the house. |
| under | /ˈʌn.dər/ | prep. | ở dưới | The dog is sleeping under the table. |
| next to | /nekst tuː/ | prep. | bên cạnh | The library is next to the post office. |
| between | /bɪˈtwiːn/ | prep. | ở giữa | B is between A and C. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: MY FRIENDS
Trong Unit 3, chúng ta sẽ học cách miêu tả những người bạn xung quanh mình, từ ngoại hình cho đến tính cách. Nắm vững những từ mới tiếng Anh lớp 6 này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giới thiệu bạn bè bằng tiếng Anh.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| friend | /frend/ | n. | bạn bè | I often play chess with my best friend. |
| shy | /ʃaɪ/ | adj. | nhút nhát, e thẹn | The new student is a bit shy and doesn't talk much. |
| kind | /kaɪnd/ | adj. | tốt bụng | My grandma is very kind. She always tells me stories. |
| confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | adj. | tự tin | Mai is confident when she speaks English. |
| talkative | /ˈtɔː.kə.tɪv/ | adj. | nói nhiều | My sister is very talkative and can talk for hours. |
| clever | /ˈklev.ər/ | adj. | thông minh, lanh lợi | He is a clever student and always has good ideas. |
| creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | adj. | sáng tạo | An is very creative and she can draw beautiful pictures. |
| hard-working | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | adj. | chăm chỉ | My father is a hard-working person. |
| funny | /ˈfʌn.i/ | adj. | vui tính, hài hước | Our teacher tells funny stories to make us laugh. |
| friendly | /ˈfrend.li/ | adj. | thân thiện | The people in my neighbourhood are very friendly. |
| active | /ˈæk.tɪv/ | adj. | năng động | Phong is very active and loves playing sports. |
| hair | /heər/ | n. | tóc | My mother has long, black hair. |
| eyes | /aɪz/ | n. | đôi mắt | She has big, round eyes. |
| glasses | /ˈɡlɑː.sɪz/ | n. | kính mắt | My grandfather needs glasses to read the newspaper. |
| short | /ʃɔːt/ | adj. | ngắn, thấp | He has short curly hair. |
| tall | /tɔːl/ | adj. | cao | My brother is very tall. He plays basketball. |
| big | /bɪɡ/ | adj. | to, lớn | She lives in a big house with her family. |
| small | /smɔːl/ | adj. | nhỏ | I have a small puppy named Kiki. |
| compass | /ˈkʌm.pəs/ | n. | cái la bàn | We need a compass to find the way in the forest. |
| calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | n. | máy tính cầm tay | I use a calculator for my Maths homework. |
| pencil case | /ˈpen.səl keɪs/ | n. | hộp bút | My new pencil case is blue and white. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: MY NEIGHBOURHOOD
Unit 4 sẽ là một chuyến du ngoạn quanh khu phố của chúng ta! Bạn sẽ học từ vựng về các địa điểm, cách chỉ đường và các tính từ để miêu tả nơi mình sinh sống.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| neighbourhood | /ˈneɪ.bə.hʊd/ | n. | khu phố, hàng xóm | My neighbourhood is very quiet and peaceful. |
| square | /skweər/ | n. | quảng trường | Ba Dinh Square is in the centre of Ha Noi. |
| palace | /ˈpæl.ɪs/ | n. | cung điện, dinh | The Queen lives in a beautiful palace. |
| temple | /ˈtem.pəl/ | n. | ngôi đền | The Temple of Literature is a famous temple in Vietnam. |
| statue | /ˈstætʃ.uː/ | n. | bức tượng | There is a big statue of Uncle Ho in the park. |
| art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | n. | phòng trưng bày nghệ thuật | We saw many famous paintings at the art gallery. |
| supermarket | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | n. | siêu thị | My mum goes to the supermarket every weekend. |
| park | /pɑːk/ | n. | công viên | Children are playing in the park. |
| historic | /hɪˈstɒr.ɪk/ | adj. | cổ kính, có tính lịch sử | Hoi An is a historic town with many old houses. |
| modern | /ˈmɒd.ən/ | adj. | hiện đại | Ho Chi Minh City is a modern and busy city. |
| busy | /ˈbɪz.i/ | adj. | bận rộn, đông đúc | The street is very busy in the morning. |
| quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | adj. | yên tĩnh | I like reading books in a quiet place. |
| boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | adj. | nhàm chán | This film is so boring. I don't want to watch it. |
| exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | adj. | thú vị, náo nhiệt | Going to the zoo is an exciting experience. |
| convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | adj. | tiện lợi | It's very convenient to live near a bus stop. |
| fantastic | /fænˈtæs.tɪk/ | adj. | tuyệt vời | We had a fantastic holiday in Nha Trang. |
| turn left turn right | /tɜːn left/ /tɜːn raɪt/ | v. | rẽ trái/phải | Turn left at the traffic lights, and you will see the cinema. |
| go straight | /ɡəʊ streɪt/ | v. | đi thẳng | Go straight for about 200 metres. |
| get to | /ɡet tuː/ | v. | đi đến (một nơi nào đó) | How can I get to the nearest hospital? |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIET NAM
Hãy cùng khám phá vẻ đẹp thiên nhiên kỳ vĩ của Việt Nam qua Unit 5. Bạn sẽ học được rất nhiều từ vựng để miêu tả núi, sông, hang động và các kỳ quan thiên nhiên khác.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| wonder | /ˈwʌn.dər/ | n. | kỳ quan | Ha Long Bay is a natural wonder of Vietnam. |
| mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | n. | ngọn núi | Fansipan is the highest mountain in Vietnam. |
| river | /ˈrɪv.ər/ | n. | con sông | The Red River flows through Ha Noi. |
| waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | n. | thác nước | We saw a beautiful waterfall in the mountains. |
| forest | /ˈfɒr.ɪst/ | n. | khu rừng | There are many tall trees in this forest. |
| beach | /biːtʃ/ | n. | bãi biển | My family likes going to the beach in summer. |
| island | /ˈaɪ.lənd/ | n. | hòn đảo | Phu Quoc is a famous island in Vietnam. |
| cave | /keɪv/ | n. | hang động | Son Doong is the largest cave in the world. |
| desert | /ˈdez.ət/ | n. | sa mạc | Camels live in the desert. |
| lake | /leɪk/ | n. | hồ nước | Hoan Kiem Lake is located in the heart of Ha Noi. |
| rock | /rɒk/ | n. | hòn đá, tảng đá | The boat hit a large rock and sank. |
| sand | /sænd/ | n. | cát | We love playing with sand on the beach. |
| boat | /bəʊt/ | n. | con thuyền | We took a boat trip around the islands. |
| travel | /ˈtræv.əl/ | v. | đi du lịch | I want to travel all around the world. |
| explore | /ɪkˈsplɔːr/ | v. | khám phá | Let's explore the old part of the town. |
| must | /mʌst/ | modal v. | phải (làm gì) | You must wear a helmet when you ride a motorbike. |
| beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | adj. | xinh đẹp | The view from the mountaintop is beautiful. |
| amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | adj. | kinh ngạc, tuyệt vời | The show was absolutely amazing. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: OUR TET HOLIDAY
Unit 6 sẽ mang đến không khí rộn ràng của ngày Tết cổ truyền. Chúng ta sẽ học các từ vựng về hoạt động, món ăn và những phong tục đặc trưng trong dịp lễ quan trọng nhất của Việt Nam.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | n. | kỳ nghỉ, ngày lễ | Tet is my favourite holiday of the year. |
| celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | v. | tổ chức, kỷ niệm | How do you celebrate your birthday? |
| decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | v. | trang trí | We decorate our house with peach blossoms. |
| lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | n. | tiền lì xì | Children get lucky money from adults during Tet. |
| peach blossom | /piːtʃ ˈblɒs.əm/ | n. | hoa đào | Peach blossoms are a symbol of Tet in the North. |
| apricot blossom | /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/ | n. | hoa mai | People in the South decorate their homes with apricot blossoms. |
| kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | n. | cây quất (cây tắc) | My grandfather bought a beautiful kumquat tree for Tet. |
| fireworks | /ˈfaɪə.wɜːks/ | n. | pháo hoa | We watch the fireworks on New Year's Eve. |
| banh chung (square sticky rice cake) | /skweə ˈstɪki raɪs keɪk/ | n. | bánh chưng | My grandmother teaches me how to make banh chung. |
| family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | n. | sum họp gia đình | A family gathering is a special part of Tet holiday. |
| visit | /ˈvɪz.ɪt/ | v. | thăm, viếng thăm | We visit our grandparents every weekend. |
| clean | /kliːn/ | v. | dọn dẹp, lau chùi | We often clean our house before Tet. |
| wish | /wɪʃ/ | v., n. | chúc, lời chúc | I wish you a Happy New Year! |
| special | /ˈspeʃ.əl/ | adj. | đặc biệt | My mum cooked a special meal for my birthday. |
| furniture | /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ | n. | đồ nội thất | My parents bought some new furniture for our living room. |
| should | /ʃʊd/ | modal v. | nên (làm gì) | You should do your homework before watching TV. |
| shouldn't | /ˈʃʊd.ənt/ | modal v. | không nên (làm gì) | Children shouldn't play with matches. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success Tập 2 (Unit 7 - Unit 12)
Chào mừng các em đã quay trở lại với học kỳ 2! Ở chặng đường tiếp theo này, các chủ đề sẽ trở nên thú vị và mang tính khám phá nhiều hơn, từ thế giới giải trí qua truyền hình, các môn thể thao, cho đến những thành phố nổi tiếng và các kỳ quan trên thế giới.
Học xong bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit ở học kỳ 2, học sinh sẽ không chỉ hoàn thiện vốn từ của cả năm học mà sẽ sẵn sàng cho những thử thách ở lớp 7.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: TELEVISION
Tivi là một phần không thể thiếu trong thế giới giải trí của chúng ta. Trong Unit 7, hãy cùng tìm hiểu các loại chương trình truyền hình, những nhân vật quen thuộc và các từ vựng liên quan đến chiếc tivi nhé!
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| television (TV) | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | n. | tivi, truyền hình | My family often watches television in the evening. |
| channel | /ˈtʃæn.əl/ | n. | kênh truyền hình | VTV3 is a popular entertainment channel in Vietnam. |
| programme | /ˈprəʊ.ɡræm/ | n. | chương trình | What's your favourite TV programme? |
| cartoon | /kɑːˈtuːn/ | n. | phim hoạt hình | Tom and Jerry is a famous cartoon. |
| news | /njuːz/ | n. | tin tức, thời sự | I watch the news at 7 p.m. every day. |
| game show | /ˈɡeɪm ʃəʊ/ | n. | chương trình trò chơi | "Who Wants to Be a Millionaire?" is an interesting game show. |
| film | /fɪlm/ | n. | bộ phim | We are going to see a film at the cinema tonight. |
| animal programme | /ˈæn.ɪ.məl ˈprəʊ.ɡræm/ | n. | chương trình về động vật | My brother loves watching animal programmes on TV. |
| comedian | /kəˈmiː.di.ən/ | n. | diễn viên hài | Charlie Chaplin was a famous comedian. |
| newsreader | /ˈnjuːzˌriː.dər/ | n. | người đọc bản tin | The newsreader speaks very clearly. |
| weatherman | /ˈweð.ə.mæn/ | n. | người dẫn chương trình thời tiết | The weatherman said it would be sunny tomorrow. |
| remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | n. | điều khiển từ xa | Can you pass me the remote control? |
| viewer | /ˈvjuː.ər/ | n. | khán giả xem TV | This programme attracts millions of viewers. |
| schedule | /ˈʃedʒ.uːl/ | n. | lịch trình, lịch phát sóng | Let's check the TV schedule to see what's on tonight. |
| educate | /ˈedʒ.u.keɪt/ | v. | giáo dục | Some TV programmes can educate children about nature. |
| entertain | /en.təˈteɪn/ | v. | giải trí | Game shows are made to entertain people. |
| funny | /ˈfʌn.i/ | adj. | hài hước, buồn cười | This cartoon is very funny. It makes me laugh a lot. |
| boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | adj. | nhàm chán | I think the news is quite boring. |
| educational | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ | adj. | mang tính giáo dục | Discovery is an educational channel. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: SPORTS AND GAMES
Bạn yêu thích thể thao chứ? Unit 8 sẽ là “sân chơi” của những từ vựng về các môn thể thao và trò chơi vận động. Hãy học các từ mới tiếng anh lớp 6 này để có thể nói về sở thích thể thao của mình nhé.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| sport | /spɔːt/ | n. | thể thao | Football is a popular sport all over the world. |
| game | /ɡeɪm/ | n. | trò chơi | Hide-and-Seek is a fun game for children. |
| football | /ˈfʊt.bɔːl/ | n. | bóng đá | He plays football for the school team. |
| basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | n. | bóng rổ | My brother is very tall, so he plays basketball. |
| volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | n. | bóng chuyền | We often play volleyball on the beach. |
| cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | n. | môn đạp xe | Cycling is a good way to keep fit. |
| swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | n. | môn bơi lội | I go swimming twice a week. |
| running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | n. | môn chạy bộ | My dad goes running in the park every morning. |
| table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | n. | bóng bàn | You need a small ball to play table tennis. |
| badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | n. | cầu lông | My sister and I play badminton in the yard. |
| skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | n. | môn trượt tuyết | People go skiing in the winter in cold countries. |
| skateboarding | /ˈskeɪt.bɔː.dɪŋ/ | n. | môn trượt ván | He is very good at skateboarding. |
| player | /ˈpleɪ.ər/ | n. | người chơi, cầu thủ | There are eleven players in a football team. |
| match | /mætʃ/ | n. | trận đấu | We watched an exciting football match last night. |
| stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | n. | sân vận động | My Dinh Stadium is the biggest one in Vietnam. |
| gym | /dʒɪm/ | n. | phòng tập thể hình | My brother goes to the gym every afternoon. |
| win | /wɪn/ | v. | chiến thắng | Which team will win the game? |
| lose | /luːz/ | v. | thua cuộc | Our team didn’t lose the match. |
| healthy | /ˈhel.θi/ | adj. | khỏe mạnh | Playing sports helps you stay healthy. |
| fit | /fɪt/ | adj. | cân đối, khỏe mạnh | You need to exercise to keep fit. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: CITIES OF THE WORLD
Hãy cùng nhau du lịch vòng quanh thế giới qua Unit 9! Chúng ta sẽ khám phá những thành phố nổi tiếng và học cách miêu tả chúng bằng những từ vựng thú vị.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| city | /ˈsɪt.i/ | n. | thành phố | Ha Noi is the capital city of Vietnam. |
| world | /wɜːld/ | n. | thế giới | There are many beautiful cities in the world. |
| capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | n. | thủ đô | What is the capital of Japan? |
| country | /ˈkʌn.tri/ | n. | đất nước, quốc gia | Viet Nam is a beautiful country. |
| continent | /ˈkɒn.tɪ.nənt/ | n. | lục địa | Asia is the largest continent. |
| building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | n. | tòa nhà | Landmark 81 is the tallest building in Vietnam. |
| tower | /taʊər/ | n. | tòa tháp | The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris. |
| bridge | /brɪdʒ/ | n. | cây cầu | The Golden Bridge in Da Nang is very beautiful. |
| museum | /mjuːˈziː.əm/ | n. | viện bảo tàng | We visited the History Museum last week. |
| theatre | /ˈθɪə.tər/ | n. | nhà hát | Ha Noi Opera House is a famous theatre. |
| market | /ˈmɑː.kɪt/ | n. | chợ | Ben Thanh Market is a popular place for tourists. |
| restaurant | /ˈres.trɒnt/ | n. | nhà hàng | We had dinner at a famous restaurant. |
| food | /fuːd/ | n. | thức ăn, ẩm thực | The food in Hue is very delicious. |
| people | /ˈpiː.pəl/ | n. | người dân | The people in my hometown are very friendly. |
| old | /əʊld/ | adj. | cổ, cũ | There are many old temples in Ha Noi. |
| new | /njuː/ | adj. | mới | They are building a new bridge over the river. |
| big | /bɪɡ/ | adj. | lớn | New York is a very big city. |
| small | /smɔːl/ | adj. | nhỏ | My hometown is a small and quiet town. |
| crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | adj. | đông đúc | The city centre is always crowded with people. |
| peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | adj. | yên bình | I like the peaceful atmosphere in the countryside. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE
Hãy cùng trí tưởng tượng bay xa đến tương lai trong Unit 10! Chúng ta sẽ học những từ vựng để miêu tả những ngôi nhà thông minh, hiện đại và có thể nằm ở những nơi không tưởng như dưới đại dương hay trên mặt trăng.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| future | /ˈfjuː.tʃər/ | n. | tương lai | In the future, we might live on the Moon. |
| robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | n. | người máy | A home robot can help us clean the house. |
| smart | /smɑːt/ | adj. | thông minh | My house has many smart appliances. |
| wireless TV | /ˈwaɪə.ləs ˌtiːˈviː/ | n. | ti vi không dây | A wireless TV can work without a cable. |
| solar energy | /ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | n. | năng lượng mặt trời | My future house will use solar energy. |
| appliance | /əˈplaɪ.əns/ | n. | thiết bị, dụng cụ | A fridge is a kitchen appliance. |
| skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | n. | tòa nhà chọc trời | Many people in big cities live in skyscrapers. |
| UFO | /ˌjuː.efˈəʊ/ | n. | đĩa bay (vật thể bay không xác định) | It might be a UFO from another planet. |
| ocean | /ˈəʊ.ʃən/ | n. | đại dương | I wish I could live in a house under the ocean. |
| moon | /muːn/ | n. | mặt trăng | Maybe we will have cities on the moon one day. |
| castle | /ˈkɑː.səl/ | n. | lâu đài | The king and queen live in a big castle. |
| palace | /ˈpæl.ɪs/ | n. | cung điện | The presidential palace is a beautiful building. |
| surround | /səˈraʊnd/ | v. | bao quanh | The house is surrounded by many tall trees. |
| look after | /lʊk ˈɑːf.tər/ | phr. v. | chăm sóc | A home robot can look after my dog. |
| on the ground | /ɒn ðə ɡraʊnd/ | phr. | trên mặt đất | Do you prefer living on the ground or in a flat? |
| in the sky | /ɪn ðə skaɪ/ | phr. | trên bầu trời | I see a plane flying high in the sky. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: OUR GREENER WORLD
Thế giới của chúng ta cần được bảo vệ! Unit 11 sẽ cung cấp những từ vựng quan trọng về môi trường và các hành động “xanh” như tái chế, tái sử dụng để giúp Trái Đất của chúng ta sạch đẹp hơn.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| green | /ɡriːn/ | adj. | xanh (liên quan đến môi trường) | We should live a green lifestyle to protect the Earth. |
| world | /wɜːld/ | n. | thế giới | Let's work together to make the world a better place. |
| environment | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | n. | môi trường | We must protect the environment. |
| recycle | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | v. | tái chế | We should recycle plastic bottles and cans. |
| reuse | /ˌriːˈjuːz/ | v. | tái sử dụng | You can reuse glass jars to store things. |
| reduce | /rɪˈdʒuːs/ | v. | cắt giảm | We should reduce the use of plastic bags. |
| plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | n. | túi ni lông | Using a cloth bag instead of a plastic bag is better. |
| plastic bottle | /ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/ | n. | chai nhựa | Please put the empty plastic bottle in the recycling bin. |
| rubbish | /ˈrʌb.ɪʃ/ | n. | rác thải | Don't throw rubbish on the street. |
| pollute | /pəˈluːt/ | v. | gây ô nhiễm | Factories can pollute the air and water. |
| plant | /plɑːnt/ | v. | trồng (cây) | Let's plant more trees to make our world greener. |
| clean up | /kliːn ʌp/ | phr. v. | dọn dẹp | The students will clean up the school playground. |
| pick up | /pɪk ʌp/ | phr. v. | nhặt lên | Please pick up your litter. |
| throw away | /θrəʊ əˈweɪ/ | phr. v. | vứt đi | Don't throw away old clothes. You can donate them. |
| noise | /nɔɪz/ | n. | tiếng ồn | Too much noise in the city is not good for your health. |
| air | /eər/ | n. | không khí | We need fresh air to breathe. |
| water | /ˈwɔː.tər/ | n. | nước | Please save water. Don't waste it. |
| land | /lænd/ | n. | đất đai | Pollution can damage the land. |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: ROBOTS
Chào mừng bạn đến với thế giới của những cỗ máy thông minh trong Unit 12! Chúng ta sẽ học các từ vựng để miêu tả robot, chức năng và vai trò của chúng trong cuộc sống hiện đại.
| Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | n. | người máy | This robot can talk and walk like a human. |
| machine | /məˈʃiːn/ | n. | cỗ máy | A washing machine is a useful machine. |
| do the laundry | /duː ðə ˈlɔːn.dri/ | v. phr. | giặt quần áo | My mum bought a new machine to do the laundry. |
| cook meals | /kʊk miːlz/ | v. phr. | nấu ăn | A cooking robot can help us cook meals every day. |
| guard | /ɡɑːd/ | v. | canh gác, bảo vệ | A security robot can guard our house at night. |
| understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | v. | hiểu | This robot can understand what I say. |
| recognise | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | v. | nhận ra, nhận diện | My phone can recognise my face. |
| voice | /vɔɪs/ | n. | giọng nói | A smart robot can be controlled by your voice. |
| help | /help/ | v. | giúp đỡ | Robots can help people do many difficult things. |
| make the bed | /meɪk ðə bed/ | v. phr. | dọn giường | My robot can make the bed for me every morning. |
| cut the grass | /kʌt ðə ɡrɑːs/ | v. phr. | cắt cỏ | My dad uses a machine to cut the grass. |
| do the dishes | /duː ðə ˈdɪʃ.ɪz/ | v. phr. | rửa chén bát | I hate to do the dishes after dinner. |
| boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | adj. | nhàm chán | A robot can do boring chores for us. |
| difficult | /ˈdɪf.ɪ.kəlt/ | adj. | khó khăn | This exercise is too difficult for me. |
| useful | /ˈjuːs.fəl/ | adj. | hữu ích | A smartphone is a very useful device. |
| planet | /ˈplæn.ɪt/ | n. | hành tinh | Mars is a red planet. |
| space | /speɪs/ | n. | không gian, vũ trụ | Astronauts travel into space. |
5 Bí quyết học từ vựng tiếng Anh lớp 6 hiệu quả
Phải chăng con bạn thường gặp phải tình trạng: dành hàng giờ để học một danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6, nhưng chỉ sau vài ngày lại quên gần hết? Hoặc con biết rất nhiều từ đơn lẻ nhưng lại lúng túng khi cần sử dụng chúng trong một câu hoàn chỉnh?
Đây là một vấn đề rất phổ biến, và nguyên nhân không nằm ở trí nhớ của con mà ở phương pháp học chưa tối ưu. Việc học thuộc lòng từ vựng tiếng Anh lớp 6 đôi khi gây áp lực nếu thiếu phương pháp đúng.
Vậy làm thế nào để học từ vựng hiệu quả, nhớ sâu và biến chúng thành phản xạ tự nhiên?
Hãy cùng VUS khám phá 5 bí quyết học thông minh dưới đây, được xây dựng dựa trên cách não bộ của chúng ta ghi nhớ thông tin.
1. Học theo ngữ cảnh, đừng học từ đơn lẻ
Não bộ của chúng ta ghi nhớ thông tin tốt hơn khi chúng được liên kết với một câu chuyện, hình ảnh hoặc cảm xúc cụ thể.
Ví dụ: Học một từ đơn lẻ (school - trường học) sẽ khó nhớ hơn rất nhiều so với việc học nó trong một câu hoàn chỉnh có ý nghĩa (I go to school every day).
Thay vì chỉ lặp đi lặp lại từ và nghĩa, hãy luôn học thuộc cả câu ví dụ đi kèm trong bảng trên. Tuyệt vời hơn nữa, với các bậc phụ huynh, hãy khuyến khích con tự đặt một câu ví dụ của riêng mình.
Ví dụ: với từ excited, con có thể đặt câu: “I am very excited to see my new classmates”. Bằng cách này, từ vựng sẽ gắn liền với trải nghiệm cá nhân và được ghi nhớ sâu hơn.
2. Sử dụng Flashcard và phương pháp Lặp lại ngắt quãng
Đây là phương pháp ghi nhớ hiệu quả nhất dựa trên “đường cong lãng quên” của não bộ. Thay vì học dồn dập, việc ôn lại từ vựng vào đúng thời điểm não bộ sắp quên sẽ giúp chuyển kiến thức từ bộ nhớ ngắn hạn sang dài hạn.
Các cách áp dụng phương pháp này bao gồm:
- Tạo Flashcard: Một mặt ghi từ tiếng Anh, mặt còn lại ghi nghĩa tiếng Việt và một hình vẽ minh họa đơn giản.
- Lên lịch ôn tập: Ôn lại bộ flashcard sau 1 ngày, sau đó 3 ngày, rồi 1 tuần, rồi 2 tuần... Việc ôn tập với tần suất thưa dần như vậy sẽ giúp “đóng đinh” từ vựng vào trí nhớ.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để hệ thống tự động nhắc lịch ôn tập.
3. Liên kết từ vựng với Hình ảnh và Âm thanh
Học đa giác quan (kết hợp Mắt thấy - Tai nghe - Miệng nói) tạo ra nhiều liên kết thần kinh hơn trong não bộ, giúp việc mã hóa và truy xuất thông tin dễ dàng hơn. Hình ảnh được xử lý nhanh hơn văn bản tới 60.000 lần!
Vì vậy, khi học một từ mới, hãy khuyến khích con:
- Vẽ một hình minh họa nhỏ: Bên cạnh từ mountain, vẽ một ngọn núi. Cạnh từ funny, vẽ một khuôn mặt cười.
- Nghe và lặp lại: Luôn đọc to từ vựng theo phiên âm IPA. Việc này giúp ghi nhớ cả mặt chữ và cách phát âm chuẩn xác.
4. "Game hóa" việc học để tăng hứng thú
Khi việc học trở thành một trò chơi, não bộ sẽ tiết ra dopamine - một chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác hứng thú và gia tăng động lực. Điều này giúp con học mà không cảm thấy bị ép buộc.
Một vài trò chơi sau bố mẹ có thể cân nhắc để tạo ra không gian học hành ở nhà cùng con tốt hơn:
- Trò "Pictionary": Bố/mẹ vẽ một bức tranh, con đoán từ vựng (ví dụ: vẽ một cái cây có hoa mai để đoán apricot blossom).
- Trò “Simon Says”: Sử dụng các động từ đã học như knock, plant, clean up.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tính năng game như Duolingo, VUS OVI app, …
5. Áp dụng ngay vào thực tế hàng ngày
Đây là bước cao nhất của việc học: biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động. “Use it or lose it” (Sử dụng hoặc bạn sẽ mất nó) - một từ vựng sẽ chỉ thực sự là của bạn khi bạn sử dụng nó trong giao tiếp.
Vì vậy, hãy tạo cơ hội để con sử dụng từ đã học.
Ví dụ:
- Sau khi học Unit 2 (My Home), hãy hỏi con: “What is on the table?” hoặc “Where is the lamp?”.
- Khuyến khích con viết một đoạn văn ngắn (3-4 câu) miêu tả người bạn thân nhất của mình sau khi học Unit 3 (My Friends).
Áp dụng những phương pháp trên một cách đều đặn, việc chinh phục từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn rất nhiều.
Tuy nhiên, việc tự học tại nhà đôi khi sẽ gặp khó khăn trong việc tạo ra một môi trường giao tiếp 100% bằng tiếng Anh và áp dụng các phương pháp học một cách bài bản.
Quan trọng hơn, bước vào lứa tuổi 11 - 15, các con không chỉ cần một chương trình tiếng Anh vững chắc về ngữ pháp và từ vựng, mà còn cần một môi trường toàn diện để phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
Để đạt được điều đó, các em cần một lộ trình được thiết kế chuyên biệt và một người đồng hành đáng tin cậy.
Vậy, đâu là nơi có thể cung cấp một môi trường học tập toàn diện, vừa giúp con xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc, vừa khơi gợi niềm yêu thích và sự tự tin trong giao tiếp?
Khóa học Anh ngữ Thiếu niên Young Leaders của VUS được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu đó, định hình một thế hệ trẻ ưu tú với nền tảng Anh ngữ vững vàng, làm chủ công nghệ và sẵn sàng hội nhập toàn cầu. Khóa học này nổi bật với các điểm sau:
Phương Pháp Học Chủ Động: Nền Tảng Cho Sự Vượt Trội
Trọng tâm của Young Leaders là Phương pháp học chủ động, nơi học viên trở thành trung tâm của lớp học. VUS không chỉ “dạy” kiến thức, mà còn trao cho các em công cụ để tự “khám phá” và “lĩnh hội” một cách sâu sắc.
- Học tập qua dự án (Project-based Learning): Học viên thường xuyên thực hiện các dự án học tập đa dạng, làm quen với cách tìm kiếm thông tin, phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ và rèn luyện óc sáng tạo.
- Hoạt động thuyết trình & làm việc nhóm: Các buổi học được đặt trong nhiều bối cảnh khác nhau, khuyến khích học viên làm việc nhóm, trình bày ý kiến và phản biện, từ đó xây dựng sự tự tin và kỹ năng giao tiếp vượt trội.
Bộ Kỹ Năng Toàn Cầu: Vượt Ra Ngoài Giới Hạn Anh Ngữ
Khóa học Young Leaders trang bị cho học viên bộ kỹ năng thiết yếu của thế kỷ 21, là hành trang không thể thiếu cho tương lai học tập và làm việc trong môi trường quốc tế:
- Kỹ năng tư duy phản biện (Critical Thinking): Học cách phân tích vấn đề, đặt câu hỏi và tìm ra giải pháp.
- Kỹ năng giao tiếp (Communication): Tự tin trình bày quan điểm và lắng nghe người khác.
- Kỹ năng hợp tác (Collaboration): Làm việc nhóm hiệu quả để đạt được mục tiêu chung.
- Kỹ năng sử dụng công nghệ (Computer Literacy): Thành thạo các công cụ kỹ thuật số phục vụ học tập.
- Kỹ năng sáng tạo (Creativity): Phát triển ý tưởng mới và tư duy đột phá.
Hệ Sinh Thái Công Nghệ OVI: Học Chủ Động, Bứt Phá Mọi Giới Hạn
Để hỗ trợ tối đa cho việc học, VUS mang đến bộ đôi ứng dụng OVI độc quyền, giúp việc học không chỉ giới hạn trong lớp học:
- OVI Teens (Ứng dụng học tập):
- Hệ thống Practice Hub: Cung cấp kho nội dung đa dạng để luyện tập từ vựng, ngữ pháp và phát triển toàn diện các kỹ năng.
- Hệ thống Media Hub: Kho video, audio với chủ đề bám sát chương trình học, giúp việc học trở nên sinh động và thú vị.
- Hệ thống Mission Hub: Xây dựng các nhiệm vụ, thử thách hàng tuần để học viên ôn tập và áp dụng kiến thức một cách hứng thú.
- OVI Parents (Ứng dụng đồng hành):
- Cho phép phụ huynh quản lý nhiều hồ sơ học viên trên cùng một tài khoản.
- Dễ dàng theo dõi chi tiết tình hình và kết quả học tập của con.
- Là kênh kết nối tiện lợi giữa gia đình và nhà trường.
Sự thành công của chương trình Young Leaders được bảo chứng bởi những tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu:
- Đội ngũ giáo viên tinh anh: Hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng chuyên môn cao, 100% sở hữu bằng cấp giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
- Lộ trình học chuẩn Cambridge: Lộ trình học được thiết kế theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), giúp học viên chinh phục các kỳ thi quốc tế như KET, PET, hướng đến IELTS.
- Hoạt động ngoại khóa đa dạng: Các sân chơi học thuật như Vietnam English Championship, trại hè VUS Edutainment Camp giúp học viên xây dựng kỹ năng và nuôi dưỡng khát vọng vươn xa.
Hơn thế nữa, dưới đây là một vài con số và thành tích nổi bật mà VUS đã đạt được, là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tin tưởng của hàng triệu gia đình Việt Nam:
- Kỷ lục Việt Nam: Là hệ thống Anh ngữ có 203.253 học viên đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế.
- Kỷ lục Việt Nam: Về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 khiên) trong các kỳ thi Cambridge - gần 21.000 em.
- Đối tác Vàng của Cambridge: Vinh dự nhận danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) từ Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge trong 5 năm liên tiếp.
- Đối tác Bạch Kim của Hội đồng Anh: Là Platinum Partner - hạng mức đối tác chiến lược cao nhất của British Council tại Việt Nam.
- Hệ thống cơ sở toàn quốc: Mạng lưới hơn 60+ trung tâm hiện đại, mang đến sự thuận tiện tối đa cho học viên.
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo chương trình Global Success mới nhất, cùng với những bí quyết học tập hiệu quả đã được khoa học chứng minh.
Việc nắm vững kho từ vựng này chính là chìa khóa quan trọng giúp các em tự tin chinh phục các bài kiểm tra và xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc cho những năm học tiếp theo.
VUS hy vọng rằng với bộ tài liệu chi tiết và những phương pháp học thông minh được chia sẻ, Quý phụ huynh và các em học sinh sẽ có một hành trình học tập nhẹ nhàng, hứng thú và hiệu quả hơn.
Bộ tài liệu từ vựng tiếng Anh lớp 6 chương trình mới kết hợp với lộ trình tiếng Anh thiếu niên tại VUS sẽ giúp các em học nhanh – nhớ lâu.
Hãy đăng ký để nhận tư vấn và kiểm tra năng lực miễn phí ngay hôm nay để VUS có thể đồng hành cùng con trên con đường chinh phục những đỉnh cao Anh ngữ mới!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
![Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit [CHƯƠNG TRÌNH MỚI] Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit [CHƯƠNG TRÌNH MỚI]](https://vus.edu.vn/webroot/upload/202407/1f91f9b55f314b725afc059e8094a509.webp)