Học tiếng Anh cùng bé
Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Chia sẻ bài viết

[ĐẦY ĐỦ] Từ vựng tiếng Anh lớp 4 CHƯƠNG TRÌNH MỚI theo Unit

từ vựng tiếng Anh lớp 4

Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 4 đóng vai trò quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Không chỉ phục vụ cho việc học trên lớp hay làm đề tiếng Anh lớp 4, vốn từ phong phú còn hỗ trợ bé tự tin giao tiếp trong đời sống hằng ngày.

Bài viết này sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit trong bộ sách tiếng Anh lớp 4 – Global Success, kèm phiên âm và ví dụ minh họa.

Qua đó, phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng ôn tập, ghi nhớ và vận dụng từ vựng một cách hiệu quả, biến việc học tiếng Anh 4 trở nên gần gũi và thú vị hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success Tập 1 (Unit 1 - Unit 10)

Phần đầu tiên của bộ sách tiếng Anh lớp 4 – Global Success gồm 10 Unit, tập trung vào những chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày như bạn bè, trường học, gia đình hay thói quen cá nhân.

Việc học và ghi nhớ trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 trong Tập 1 sẽ giúp học sinh dễ dàng tham gia các hoạt động giao tiếp cơ bản, đồng thời chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và đề tiếng Anh lớp 4 trên lớp.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 1: My friends

Trong Unit 1, học sinh sẽ làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các quốc gia.

Đây là chủ đề mở đầu giúp bé biết cách giới thiệu bạn bè đến từ đâu, đồng thời bước đầu luyện tập những mẫu câu giao tiếp đơn giản bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

America

/əˈmerɪkə/

danh từ

nước Hoa Kỳ

My friend is from America.

Australia

/ɒˈstreɪliə/

danh từ

nước Úc

She lives in Australia.

Britain

/ˈbrɪtn/

danh từ

nước Anh

Britain is a beautiful country.

Japan

/dʒəˈpæn/

danh từ

nước Nhật

I want to visit Japan.

Malaysia

/məˈleɪziə/, /məˈleɪʒə/

danh từ

nước Ma-lay-xi-a

Malaysia is famous for its food.

Singapore

/ˌsɪŋəˈpɔː(r)/

danh từ

nước Xin-ga-po

Singapore is a clean city.

Thailand

/ˈtaɪlænd/

danh từ

nước Thái Lan

Thailand is very hot in summer.

Viet Nam

/ˌviːetˈnɑːm/

danh từ

nước Việt Nam

Viet Nam is my country.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 2: Time and daily routines

Trong Unit 2, học sinh được học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 liên quan đến thời gian và thói quen hằng ngày.

Đây là nền tảng giúp bé nói về giờ giấc, hoạt động buổi sáng, đi học, đi ngủ – những chủ đề gần gũi trong cuộc sống thường nhật.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

at

/ət/, /æt/

giới từ

The class starts at 7 o’clock.

fifteen

/fɪfˈtiːn/

danh từ

số 15

There are fifteen students in my class.

forty-five

/ˌfɔːti ˈfaɪv/

danh từ

số 45

The bus arrives at forty-five past six.

o’clock

/əˈklɒk/

trạng từ

giờ (dùng sau giờ chẵn, ví dụ: eight o’clock = 8 giờ)

It is nine o’clock now.

thirty

/ˈθɜːti/

danh từ

số 30

There are thirty students in my class.

get up

/get ˈʌp/

động từ

thức dậy

I get up at 6 a.m. every day.

go (to bed)

/ˈgəʊ (tə ˈbed)/

động từ

đi (ngủ)

She goes to bed at ten o’clock.

go (to school)

/ˈgəʊ (tə ˈskuːl)/

động từ

đi (học)

They go to school by bike.

have (breakfast)

/hæv (ˈbrekfəst)/

động từ

dùng (bữa sáng)

We have breakfast at 7 a.m.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week

Trong Unit 3, học sinh sẽ học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về những ngày trong tuần và các hoạt động quen thuộc.

Đây là chủ đề giúp bé biết cách nói lịch trình học tập, thói quen và sở thích bằng tiếng Anh.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 3: My week

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Monday

/ˈmʌndeɪ/

danh từ

thứ Hai

We have English on Monday.

Tuesday

/ˈtjuːzdeɪ/

danh từ

thứ Ba

Tuesday is my busy day.

Wednesday

/ˈwenzdeɪ/

danh từ

thứ Tư

I play football on Wednesday.

Thursday

/ˈθɜːzdeɪ/

danh từ

thứ Năm

We go swimming on Thursday.

Friday

/ˈfraɪdeɪ/

danh từ

thứ Sáu

Friday is the last school day.

Saturday

/ˈsætədeɪ/

danh từ

thứ Bảy

I visit my grandparents on Saturday.

Sunday

/ˈsʌndeɪ/

danh từ

Chủ nhật

We don’t go to school on Sunday.

listen to music

/ˈlɪsən tə ˈmjuːzɪk/

cụm động từ

nghe nhạc

She likes to listen to music.

study at school

/ˈstʌdi ət skuːl/

cụm động từ

học, nghiên cứu ở trường

They study at school every morning.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 4: My birthday party

Trong Unit 4, học sinh sẽ làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 4 về tháng trong năm và các món ăn, thức uống thường có trong buổi tiệc sinh nhật.

Chủ đề này giúp bé biết cách nói ngày sinh, mời bạn bè và miêu tả không khí bữa tiệc bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

January

/ˈdʒænjuəri/

danh từ

tháng Một

My birthday is in January.

February

/ˈfebruəri/

danh từ

tháng Hai

February has 28 days.

March

/mɑːtʃ/

danh từ

tháng Ba

We have a holiday in March.

April

/ˈeɪprəl/

danh từ

tháng Tư

The party is in April.

May

/meɪ/

danh từ

tháng Năm

Flowers bloom in May.

birthday

/ˈbɜːθdeɪ/

danh từ

ngày sinh

Happy birthday to you!

chips

/tʃɪps/

danh từ

khoai tây rán

I like eating chips.

grape

/ɡreɪp/

danh từ

quả nho

Grapes are sweet and tasty.

jam

/dʒæm/

danh từ

mứt

I have bread with jam.

juice

/dʒuːs/

danh từ

nước ép

Orange juice is my favorite.

lemonade

/ˌleməˈneɪd/

danh từ

nước chanh

We drink lemonade at the party.

party

/ˈpɑːti/

danh từ

buổi tiệc

She is having a birthday party.

water

/ˈwɔːtə(r)/

danh từ

nước

Can I have some water, please?

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5: Things we can do

Trong Unit 5, học sinh sẽ học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 là động từ và cụm động từ chỉ khả năng, giúp bé biết cách nói “có thể làm gì” bằng tiếng Anh.

Đây là chủ đề thú vị vì gắn liền với hoạt động quen thuộc như chơi nhạc cụ, bơi lội hay đi xe đạp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

can

/kən/, /kæn/

động từ khuyết thiếu

có thể, biết (làm gì)

I can swim very well.

cook

/kʊk/

động từ

nấu ăn

My mother cooks dinner every day.

play the piano

/pleɪ ðə piˈænəʊ/

cụm động từ

chơi đàn piano

She can play the piano.

play the guitar

/pleɪ ðə ɡɪˈtɑː/

cụm động từ

chơi đàn ghi-ta

He plays the guitar in the evening.

ride (a bike)

/raɪd (ə baɪk)/

động từ

đạp xe

I ride a bike to school.

ride (a horse)

/raɪd (ə hɔːs)/

động từ

cưỡi ngựa

She can ride a horse.

roller skate

/ˈrəʊlə skeɪt/

động từ

trượt pa tanh

They like to roller skate in the park.

swim

/swɪm/

động từ

bơi

We swim in the pool on Sundays.

but

/bʌt/

liên từ

nhưng

I can sing but I can’t dance.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities

Trong Unit 6, học sinh làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 4 về địa điểm và cơ sở vật chất của trường học.

Chủ đề này giúp bé biết cách miêu tả nơi mình sống và trường học – từ thành phố, ngôi làng đến các phòng chức năng và khu vui chơi trong trường.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6: Our school facilities

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

city

/ˈsɪti/

danh từ

thành phố

Ha Noi is a big city.

mountains

/ˈmaʊntənz/

danh từ số nhiều

vùng núi

There are many trees in the mountains.

town

/taʊn/

danh từ

thị trấn

My grandparents live in a small town.

village

/ˈvɪlɪdʒ/

danh từ

ngôi làng

The village is very quiet.

computer room

/kəmˈpjuːtə ruːm/

cụm danh từ

phòng máy tính

We learn IT in the computer room.

garden

/ˈɡɑːdn/

danh từ

vườn

There are many flowers in the garden.

playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

danh từ

sân chơi

The children are playing in the playground.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7: Our timetable

Trong Unit 7, học sinh học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các môn học trong thời khóa biểu. 

Đây là chủ đề quen thuộc giúp bé biết cách nói về lịch học hằng ngày, môn học yêu thích và trao đổi với bạn bè bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

art

/ɑːt/

danh từ

môn Mĩ thuật

I like art because I can draw.

English

/ˈɪŋɡlɪʃ/

danh từ

môn Tiếng Anh

We have English on Monday.

history and geography

/ˈhɪstri ænd dʒiˈɒɡrəfi/

cụm danh từ

môn Lịch sử và Địa lí

We study history and geography on Friday.

maths

/mæθs/

danh từ

môn Toán, toán học

Maths is my favorite subject.

music

/ˈmjuːzɪk/

danh từ

môn Âm nhạc

She can sing very well in music class.

science

/ˈsaɪəns/

danh từ

môn Khoa học

Science is interesting.

Vietnamese

/ˌviːetnəˈmiːz/

danh từ

môn Tiếng Việt

We learn Vietnamese every day.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8: My favourite subjects

Trong Unit 8, học sinh tiếp tục làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các môn học yêu thích và cách diễn đạt lý do.

Đây là chủ đề giúp bé nói về sở thích học tập, thầy cô giáo của mình và biết cách đặt – trả lời câu hỏi bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

IT (information technology)

/aɪ ˈtiː/ (/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/)

danh từ

môn Tin học, môn Công nghệ thông tin

We learn IT on Wednesday.

PE (physical education)

/ˌpiː ˈiː/ (/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/)

danh từ

môn Thể dục, môn Giáo dục thể chất

PE is my favourite subject.

English teacher

/(ˈɪŋɡlɪʃ) ˈtiːtʃə/

cụm danh từ

giáo viên (dạy Tiếng Anh)

My English teacher is very kind.

maths teacher

/(mæθs) ˈtiːtʃə/

cụm danh từ

giáo viên (dạy Toán)

Our maths teacher is funny.

because

/bɪˈkɒz/

liên từ

bởi vì

I like IT because it is useful.

why

/waɪ/

trạng từ

tại sao

Why do you like English?

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Our sports day

Trong Unit 9, học sinh sẽ học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các tháng trong năm và ngày hội thể thao.

Chủ đề này giúp bé biết cách nói thời điểm diễn ra sự kiện, cũng như chia sẻ về các hoạt động thể thao trong trường.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Our sports day
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Our sports day

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

June

/dʒuːn/

danh từ

tháng Sáu

My birthday is in June.

July

/dʒuˈlaɪ/

danh từ

tháng Bảy

We travel in July.

August

/ɔːˈɡʌst/

danh từ

tháng Tám

School starts in August.

September

/sepˈtembə/

danh từ

tháng Chín

September is the ninth month.

October

/ɒkˈtəʊbə/

danh từ

tháng Mười

We have a sports day in October.

November

/nəʊˈvembə/

danh từ

tháng Mười Một

It is cold in November.

December

/dɪˈsembə/

danh từ

tháng Mười hai

Christmas is in December.

sports day

/ˈspɔːts deɪ/

danh từ

ngày hội thể thao

We run races on sports day.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 10: Our summer holidays

Trong Unit 10, học sinh sẽ học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về kỳ nghỉ hè, địa điểm du lịch và thời gian.

Đây là chủ đề gần gũi giúp bé biết cách kể lại chuyến đi, nói về những nơi đã đến và hoạt động đã làm trong kỳ nghỉ.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

beach

/biːtʃ/

danh từ

bãi biển

We swim at the beach.

campsite

/ˈkæmpsaɪt/

danh từ

địa điểm cắm trại

We stayed at a campsite.

countryside

/ˈkʌntrisaɪd/

danh từ

nông thôn, vùng quê

My grandparents live in the countryside.

Bangkok

/bæŋˈkɒk/

danh từ

Băng Cốc (thủ đô của Thái Lan)

We visited Bangkok last year.

Sydney

/ˈsɪdni/

danh từ

Sydney (thành phố của Ô-xtơ-rây-li-a)

My uncle lives in Sydney.

Tokyo

/ˈtəʊkiəʊ/

danh từ

Tokyo (thủ đô của Nhật Bản)

They went to Tokyo in summer.

last

/lɑːst/

tính từ

trước, lần trước

We had a trip last summer.

yesterday

/ˈjestədeɪ/

trạng từ

ngày hôm qua

I went swimming yesterday.

at, on, in (+ place)

/ət/, /ɒn/, /ɪn/ (+/pleɪs/)

giới từ

ở (+ địa điểm)

We arrived in Hanoi at 8 p.m.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success Tập 2 (Unit 11 - Unit 20)

Sang Tập 2, học sinh sẽ tiếp tục mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 4 với những chủ đề gần gũi hơn như ngôi nhà, động vật, thiên nhiên, lễ hội hay du lịch. Đây là giai đoạn quan trọng để các em vừa ôn lại kiến thức cũ, vừa làm quen với lượng từ mới phong phú hơn.

Việc nắm chắc từ vựng trong Tập 2 không chỉ hỗ trợ bé giao tiếp tự tin mà còn giúp làm tốt các dạng bài tập, bài kiểm tra và đề tiếng Anh lớp 4 cuối kỳ.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11: My home

Trong Unit 11, học sinh học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về ngôi nhà và khu phố xung quanh. 

Đây là chủ đề gần gũi giúp bé biết cách miêu tả nơi mình sống, nhắc đến đường phố, cũng như nói về môi trường sống yên tĩnh hay nhộn nhịp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

road

/rəʊd/

danh từ

con đường, đường phố

There are many cars on the road.

street

/striːt/

danh từ

phố, đường phố

My school is on Green Street.

big

/bɪɡ/

tính từ

to, lớn (kích thước)

They live in a big house.

busy

/ˈbɪzi/

tính từ

bận rộn, nhộn nhịp

This street is always busy.

live

/lɪv/

động từ

sống

I live in Hanoi.

noisy

/ˈnɔɪzi/

tính từ

ồn ào, om sòm, huyên náo

The market is very noisy.

quiet

/ˈkwaɪət/

tính từ

yên tĩnh, tĩnh mịch

Our village is quiet and peaceful.

at, in (+ name of the street/road)

/ət/, /ɪn/

giới từ

ở, tại (tên đường/phố)

They live at 12 Tran Phu Street.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Jobs

Trong Unit 12, học sinh được học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về nghề nghiệp và nơi làm việc.

Đây là chủ đề giúp bé biết cách nói về công việc của cha mẹ, người thân, cũng như giới thiệu những ngành nghề quen thuộc trong cuộc sống.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Jobs
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 12: Jobs

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

actor

/ˈæktə/

danh từ

diễn viên (nam)

The actor is very famous.

farmer

/ˈfɑːmə/

danh từ

nông dân

My grandfather is a farmer.

nurse

/nɜːs/

danh từ

y tá, điều dưỡng viên

The nurse works in the hospital.

office worker

/ˈɒfɪs wɜːkə/

danh từ

nhân viên văn phòng

Her mother is an office worker.

policeman

/pəˈliːsmən/

danh từ

cảnh sát (nam)

The policeman is very brave.

factory

/ˈfæktri/

danh từ

nhà máy

My father works in a factory.

farm

/fɑːm/

danh từ

trang trại

There are many animals on the farm.

hospital

/ˈhɒspɪtl/

danh từ

bệnh viện

The doctor works in the hospital.

nursing home

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

danh từ

viện điều dưỡng

The old man lives in a nursing home.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 13: Appearance

Trong Unit 13, học sinh sẽ học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 miêu tả ngoại hình.

Đây là chủ đề thú vị giúp bé biết cách miêu tả bản thân, bạn bè hoặc nhân vật trong câu chuyện bằng những từ ngữ đơn giản và quen thuộc.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

big

/bɪɡ/

tính từ

to, lớn (kích thước)

He has big eyes.

short

/ʃɔːt/

tính từ

thấp, ngắn

The boy is short.

slim

/slɪm/

tính từ

mảnh mai

She is tall and slim.

tall

/tɔːl/

tính từ

cao

My father is very tall.

eyes

/aɪz/

danh từ

mắt

She has big eyes.

face

/feɪs/

danh từ

khuôn mặt

His face is round.

hair

/heə/

danh từ

tóc

Her hair is long.

long

/lɒŋ/

tính từ

dài

She has long hair.

round

/raʊnd/

tính từ

tròn

The baby has a round face.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 14: Daily activities

Trong Unit 14, học sinh học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về thời gian trong ngày và những hoạt động gia đình hằng ngày.

Đây là chủ đề giúp bé biết cách kể lại lịch sinh hoạt của mình và nói về việc phụ giúp bố mẹ bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

afternoon

/ˌɑːftəˈnuːn/

danh từ

buổi chiều

I play football in the afternoon.

evening

/ˈiːvnɪŋ/

danh từ

buổi tối

We watch TV in the evening.

morning

/ˈmɔːnɪŋ/

danh từ

buổi sáng

She goes to school in the morning.

noon

/nuːn/

danh từ

buổi trưa

We have lunch at noon.

clean (the floor)

/kliːn (ðə flɔː)/

động từ

lau (sàn nhà)

He cleans the floor every day.

help with the cooking

/help wɪð ðə ˈkʊkɪŋ/

cụm động từ

giúp đỡ việc nấu ăn

I help my mother with the cooking.

wash (the clothes)

/wɒʃ (ðə ˈkləʊðz)/

động từ

giặt (quần áo)

She washes the clothes on Sunday.

wash (the dishes)

/wɒʃ (ðə ˈdɪʃɪz)/

động từ

rửa (bát đĩa)

They wash the dishes after dinner.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends

Trong Unit 15, học sinh học các từ vựng tiếng Anh lớp 4 về những địa điểm giải trí và hoạt động thường làm vào cuối tuần.

Chủ đề này giúp bé biết cách kể lại kế hoạch cuối tuần của gia đình và chia sẻ sở thích bằng tiếng Anh.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 15: My family's weekends

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

cinema

/ˈsɪnəmə/, /ˈsɪnəmɑː/

danh từ

rạp chiếu phim

We go to the cinema on Sunday.

shopping centre

/ˈʃɒpɪŋ sentə/

cụm danh từ

trung tâm mua sắm

My mother buys clothes at the shopping centre.

sports centre

/ˈspɔːts sentə/

cụm danh từ

trung tâm thể thao

He plays football at the sports centre.

swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

cụm danh từ

bể bơi

We swim in the swimming pool.

cook meals

/ˈkʊk miːls/

cụm động từ

nấu ăn

My father cooks meals at the weekend.

do yoga

/duː ˈjəʊɡə/

cụm động từ

tập yoga

She does yoga every Saturday morning.

play tennis

/pleɪ ˈtenɪs/

cụm động từ

chơi quần vợt

They play tennis in the park.

watch films

/wɒtʃ fɪlms/

cụm động từ

xem phim

We watch films together on Friday night.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 16: Weather

Trong Unit 16, học sinh học từ vựng tiếng Anh lớp 4 về thời tiết và các địa điểm quen thuộc trong thành phố. 

Chủ đề này giúp bé biết cách miêu tả tình hình thời tiết, đồng thời nói về những nơi mình thường đến vào cuối tuần hay kỳ nghỉ.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

cloudy

/ˈklaʊdi/

tính từ

có mây, nhiều mây

It is cloudy today.

rainy

/ˈreɪni/

tính từ

có mưa

The weather is rainy.

sunny

/ˈsʌni/

tính từ

có nắng

It is sunny in the morning.

weather

/ˈweðə/

danh từ

thời tiết

The weather is nice today.

windy

/ˈwɪndi/

tính từ

có gió

It is very windy outside.

bakery

/ˈbeɪkəri/

danh từ

hiệu bánh mì

She buys bread at the bakery.

bookshop

/ˈbʊkʃɒp/

danh từ

hiệu sách

I often go to the bookshop.

food stall

/fuːd stɔːl/

danh từ

quầy hàng thực phẩm

We eat noodles at a food stall.

water park

/ˈwɔːtə pɑːk/

danh từ

công viên nước

They play at the water park.

supermarket

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

danh từ

siêu thị

We buy food at the supermarket.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 17: In the city

Trong Unit 17, học sinh làm quen với từ vựng tiếng Anh lớp 4 chỉ phương hướng và di chuyển trong thành phố. 

Đây là chủ đề thực tế, giúp bé biết cách hỏi đường, chỉ đường và mô tả vị trí khi đi lại ở nơi công cộng.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

get (to)

/ɡet (tə)/

động từ

đến (địa điểm)

How can I get to the supermarket?

go straight

/ɡəʊ streɪt/

cụm động từ

đi thẳng

Go straight and you will see the park.

left

/left/

danh từ

bên trái

The bank is on the left.

right

/raɪt/

danh từ

bên phải

The bookshop is on the right.

stop

/stɒp/

động từ

dừng lại

Stop at the traffic lights.

turn

/tɜːn/

động từ

rẽ

Turn here, please.

turn left

/tɜːn ˈleft/

cụm động từ

rẽ trái

Turn left at the corner.

turn right

/tɜːn ˈraɪt/

cụm động từ

rẽ phải

Turn right after the school gate.

turn round

/tɜːn ˈraʊnd/

cụm động từ

quay lại, đổi hướng ngược lại

Turn round, the shop is behind you.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: At the shopping centre

Trong Unit 18, học sinh học các giới từ chỉ vị trí và từ vựng tiếng Anh lớp 4 về mua sắm.

Đây là chủ đề thực tế, giúp bé biết cách mô tả vị trí cửa hàng, gọi tên quần áo, tiền tệ và nói về hoạt động mua sắm bằng tiếng Anh.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: At the shopping centre
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 18: At the shopping centre

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

behind

/bɪˈhaɪnd/

giới từ

đằng sau

The school is behind the park.

between

/bɪˈtwiːn/

giới từ

ở giữa

The bank is between the post office and the bookshop.

near

/nɪə/

giới từ

ở gần

My house is near the supermarket.

opposite

/ˈɒpəzɪt/

giới từ

đối diện

The gift shop is opposite the school.

gift shop

/ˈɡɪft ʃɒp/

danh từ

cửa hàng quà tặng

I bought a toy from the gift shop.

skirt

/skɜːt/

danh từ

váy

She is wearing a red skirt.

dong

/dɒŋ/

danh từ

đồng (tiền tệ Việt Nam)

This book costs 50,000 dong.

thousand

/ˈθaʊznd/

danh từ

nghìn

The shoes are two thousand dong.

T-shirt

/ˈtiː ʃɜːt/

danh từ

áo thun

He likes to wear a blue T-shirt.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 19: The animal world

Trong Unit 19, học sinh học từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các loài động vật và hành động, trạng thái đi kèm.

Đây là chủ đề hấp dẫn, giúp bé vừa mở rộng vốn từ, vừa có thể miêu tả hoạt động, âm thanh và đặc điểm thú vị của thế giới động vật.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

beautifully

/ˈbjuːtɪfli/

trạng từ

đẹp đẽ

The bird sings beautifully.

crocodile

/ˈkrɒkədaɪl/

danh từ

cá sấu

A crocodile lives in the river.

dance

/dɑːns/

động từ

nhảy, múa

They dance at the party.

giraffe

/dʒəˈrɑːf/

danh từ

hươu cao cổ

The giraffe has a long neck.

hippo

/ˈhɪpəʊ/

danh từ

hà mã, lợn nước

A hippo is a big animal.

lion

/ˈlaɪən/

danh từ

con sư tử

The lion is the king of animals.

loudly

/ˈlaʊdli/

trạng từ

ầm ĩ, inh ỏi

The dog barked loudly.

merrily

/ˈmerəli/

trạng từ

vui, vui vẻ

The children played merrily.

quickly

/ˈkwɪkli/

trạng từ

nhanh

The rabbit runs quickly.

roar

/rɔː/

động từ

gầm, rống lên (hổ, sư tử…)

The lion roars loudly.

run

/rʌn/

động từ

chạy

The horse can run fast.

sing

/sɪŋ/

động từ

hát

The birds sing in the morning.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20: At summer camp

Trong Unit 20, học sinh được học từ vựng tiếng Anh lớp 4 về các hoạt động trong trại hè.

Đây là chủ đề thú vị, giúp bé biết cách kể lại trải nghiệm dã ngoại, vui chơi ngoài trời và sinh hoạt tập thể bằng tiếng Anh.

Từ tiếng Anh

Phiên âm IPA

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

build a campfire

/bɪld ə ˈkæmpfaɪə/

cụm động từ

đốt lửa trại

They build a campfire at night.

play card games

/pleɪ ˈkɑːd ɡeɪmz/

cụm động từ

chơi bài

We play card games together.

put up a tent

/pʊt ʌp ə ˈtent/

cụm động từ

dựng, cắm trại, lều

He can put up a tent quickly.

sing songs

/sɪŋ sɒŋz/

cụm động từ

hát

The children sing songs happily.

take a photo

/teɪk ə ˈfəʊtəʊ/

cụm động từ

chụp ảnh

She takes a photo of her friends.

tell a story

/tel ə ˈstɔːri/

cụm động từ

kể chuyện

Our teacher tells a story at the campfire.

Nhiều phụ huynh thường nghĩ rằng chỉ cần cho con học từ vựng và ngữ pháp ở nhà là đủ.

Tuy nhiên, việc tự dạy con gặp không ít khó khăn: trẻ dễ chán nản vì thiếu môi trường thực hành, phụ huynh khó theo kịp chương trình mới, và quan trọng nhất là trẻ không được chỉnh sửa kịp thời khi phát âm sai hoặc dùng từ chưa đúng ngữ cảnh.

Lâu dần, điều này có thể khiến bé mất tự tin, học lệch kỹ năng và khó tiến bộ bền vững.

Khóa học SuperKids tại VUS – Đồng hành cùng hành trình tiếng Anh của trẻ

Hiểu được những khó khăn khi trẻ bắt đầu làm quen với ngoại ngữ, VUS mang đến các chương trình tiếng Anh thiết kế chuyên biệt cho từng độ tuổi, kết hợp giữa học thuật – trải nghiệm – phát triển toàn diện.

Với học sinh tiểu học, chương trình SuperKids không chỉ phát triển đồng đều 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, mà còn nuôi dưỡng tư duy cảm xúc và sự tự tin giao tiếp.

Các em được học qua những chủ đề gắn liền với cuộc sống, khám phá thế giới xung quanh và duy trì việc học mọi lúc mọi nơi với nền tảng trực tuyến hiện đại.

Đặc biệt, nội dung học bám sát chuẩn quốc tế, giúp bé từng bước chinh phục các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers – những chứng chỉ quan trọng mở đầu cho hành trình học tập vững chắc sau này.

Tại VUS, mỗi giờ học là một hành trình khám phá đầy hứng thú, nơi trẻ không chỉ tiếp thu ngôn ngữ mà còn trưởng thành về kỹ năng và cảm xúc.

Rèn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 4 cùng VUS
Rèn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 4 cùng VUS

Gần 30 năm qua, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam.

  • Trung tâm liên tiếp 5 năm được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council.
  • Đến nay, VUS đã giúp hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối – một thành tích đáng tự hào.
  • Đồng hành cùng thành công ấy là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ và dẫn dắt bởi 100% quản lý chất lượng sở hữu bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành.

Đăng ký ngay tại đây để mở ra hành trình tiếng Anh tự nhiên – hiệu quả – toàn diện cho con bạn!

Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh lớp 4 đầy đủ và hệ thống sẽ giúp các em tự tin hơn trong học tập cũng như giao tiếp hằng ngày.

Khi trẻ nắm chắc từ vựng theo từng chủ đề, các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết cũng được củng cố, tạo nền tảng vững chắc cho những cấp học tiếp theo. 

Hành trình học tiếng Anh luôn cần sự đồng hành đúng đắn. Phụ huynh có thể cùng con ôn luyện từ vựng tại nhà, đồng thời lựa chọn môi trường học tập chuyên nghiệp để bé được trải nghiệm, thực hành và phát triển toàn diện.

Một khởi đầu tốt hôm nay chính là bước đệm để trẻ chinh phục những mục tiêu lớn hơn trong tương lai.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ