Tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em: 100+ mẫu câu dễ nhớ nhất
Khi mới tiếp xúc với tiếng Anh, trẻ cần bắt đầu với những hoạt động tiếng Anh giao tiếp cho bé thật đơn giản và dễ hiểu.
Lứa tuổi nhỏ tiếp thu rất nhanh các kiến thức gần gũi và quen thuộc, vì vậy việc sử dụng các mẫu câu ngắn gọn và dễ nhớ là cách tuyệt vời để các bé tiếp cận ngôn ngữ mới thật tự nhiên.
Nhờ lặp đi lặp lại những mẫu câu đơn giản, trẻ sẽ dần hình thành phản xạ ngôn ngữ nhanh chóng, giúp việc tiếp thu trở nên thú vị và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Hãy cùng VUS khám phá 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em dễ hiểu, dễ nhớ nhất nhé!
Table of Contents
100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé giúp con vui nói ngoại ngữ mỗi ngày
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé được chia thành 7 chủ đề lần lượt là:
- Chào hỏi thường ngày
- Thông tin cá nhân
- Gia đình
- Sở thích
- Màu sắc
- Con số
- Cơ thể
Bắt đầu ngay thôi!
Chào hỏi thường ngày
| STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Are you okay? | Bạn có ổn không? |
| 2 | Can you do it? | Bạn có thể làm được không? |
| 3 | How about you? | Còn bạn thì sao? |
| 4 | How are you today? | Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
| 5 | How are you? | Bạn khỏe không? |
| 6 | How do you do? | Rất hân hạnh được gặp bạn! |
| 7 | How do you feel? | Bạn cảm thấy thế nào? |
| 8 | What are you doing? | Bạn đang làm gì thế? |
| 9 | What is that? | Cái đó là gì? |
| 10 | What is this? | Cái này là gì? |
| 11 | What time is it? | Mấy giờ rồi? |
| 12 | When will you eat? | Khi nào bạn sẽ ăn? |
| 13 | Where are we? | Chúng ta ở đâu? |
| 14 | Where are you? | Bạn ở đâu? |
| 15 | Where are you going? | Bạn đang đi đâu vậy? |
| 16 | Where is she going? | Cô ấy đang đi đâu vậy? |
| 17 | Where is it? | Nó ở đâu? |
| 18 | Who is she? | Cô ấy là ai? |
Thông tin cá nhân
| STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Are you a boy? | Bạn có phải là một cậu bé không? |
| 2 | Are you a girl? | Bạn có phải là một cô bé không? |
| 3 | How old are you? | Bạn bao nhiêu tuổi? |
| 4 | How old is he? | Anh ấy bao nhiêu tuổi? |
| 5 | What is your name? | Bạn tên là gì? |
| 6 | Where do you live? | Bạn sống ở đâu? |
| 7 | Who are you? | Bạn là ai? |
| 8 | Who do you live with? | Bạn sống cùng ai? |
Gia đình
| STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Does your family have any pets? | Gia đình bạn có nuôi thú cưng không? |
| 2 | How many people are there in your family? | Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn? |
| 3 | What is your mother’s name? | Mẹ của bạn tên gì? |
| 4 | What does your mother do? | Mẹ của bạn làm nghề gì? |
| 5 | What is your father’s job? | Công việc của bố bạn là gì? |
| 6 | What is your father’s name? | Bố của bạn tên gì? |
| 7 | Where is your sister? | Chị của bạn ở đâu? |
| 8 | Who is your father? | Bố của bạn là ai? |
| 9 | Who is your mother? | Mẹ của bạn là ai? |
Sở thích
| STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Do you like it? | Bạn có thích nó không? |
| 2 | Do you play any sports? | Bạn có chơi môn thể thao nào không? |
| 3 | What are your hobbies? | Bạn có những sở thích gì? |
| 4 | What color do you like best? | Bạn thích màu nào nhất? |
| 5 | What is your favorite drink? | Đồ uống yêu thích của bạn là gì? |
| 6 | What is your favorite food? | Thức ăn yêu thích của bạn là gì? |
| 7 | What is your favorite holiday? | Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì? |
| 8 | Who is your favourite superhero? | Siêu anh hùng nào mà bạn thích nhất? |
Màu sắc
| STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Are your shirts orange? | Những cái áo của bạn đều màu cam đúng không? |
| 2 | Do you like pink? | Bạn có thích màu hồng không? |
| 3 | Is that flower red or blue? | Bông hoa đó có màu đỏ hay xanh dương? |
| 4 | What color is it? | Màu này là màu gì? |
| 5 | What color is that? | Màu đó là màu gì? |
| 6 | What color is your kite? | Con diều của bạn có màu gì? |
Con số
| STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Can you count from one to ten? | Bạn có thể đếm từ 1 đến 10 không? |
| 2 | How many cups of water do you need? | Bạn cần bao nhiêu ly nước? |
| 3 | How many days are there in a week? | Có bao nhiêu ngày trong 1 tuần? |
| 4 | How many girls are there? | Có bao nhiêu cô bé? |
| 5 | Is this number ten? | Đây có phải số 10 không? |
| 6 | What number is this? | Số này là số mấy? |
Cơ thể
| STT | Mẫu câu | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 1 | Do your legs hurt? | Chân bạn có đau không? |
| 2 | Can you put your hands up? | Bạn có thể giơ hai tay lên được không? |
| 3 | Can you brush your hair? | Bạn có thể chải tóc của bạn được không? |
| 4 | Do you feel hot? | Bạn có cảm thấy nóng không? |
| 5 | Do you wash your hands? | Bạn có rửa tay của bạn không? |
| 6 | Is this your finger? | Đây là ngón tay của bạn đúng không? |
| 7 | What color are your eyes? | Mắt của bạn màu gì? |
| 8 | Where is your head? | Đầu của bạn ở đâu? |
Việc làm quen với tiếng Anh là một hành trình nhiều thử thách đối với trẻ nhỏ, bởi khả năng tiếp thu và đặc điểm tâm lý của các bé có những hạn chế riêng biệt.
- Khác với người lớn, trẻ thường dễ quên từ vựng, khó tập trung lâu, và hay gặp vấn đề khi phát âm tiếng Anh do sự phát triển chưa hoàn thiện của cơ quan phát âm.
- Hơn nữa, hạn chế từ khả năng nghe nói chưa hoàn thiện hay khó giữ được hứng thú lâu dài với các hoạt động khô khan cũng là trở ngại không nhỏ.
Để từng bước giúp bé vượt qua những thử thách khi học tiếng Anh, trước tiên chúng ta cần hiểu rõ các rào cản mà trẻ thường gặp phải. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn nào!
Xem thêm:
- Bí quyết dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em dễ dàng & hiệu quả
- Bảng IPA: Luyện tập phát âm chuẩn quốc tế
Ngoài ra, phụ huynh đừng bỏ qua các tài liệu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em hấp dẫn và download miễn phí tại Góc học tập VUS!
Tiếng Anh giao tiếp cho bé: Hạn chế của con khi làm quen với ngôn ngữ mới
Trẻ nhỏ dễ dàng học các từ chỉ vật thể cụ thể (như “ball” – quả bóng, “cat” – con mèo) nhưng gặp khó khăn với các từ trừu tượng như "hate" (ghét) hay "love" (yêu thương).
Những khái niệm này tuy cơ bản nhưng không gắn liền với vật thể thực tế, khiến trẻ khó hiểu và khó ghi nhớ.
Còn những thách thức nào khác trong hành trình học tiếng Anh mà bé dễ gặp phải? Câu trả lời ngay dưới đây!
Nhớ từ nhanh, quên từ cũng nhanh
Trẻ nhỏ thường dễ ghi nhớ những từ mới trong thời gian ngắn, đặc biệt là khi học qua các hoạt động thú vị và trực quan như trò chơi, bài hát hay câu chuyện có hình ảnh sinh động.
- Khi bé học từ "apple" (quả táo) qua một trò chơi nhận diện hình ảnh, bé có thể nhớ và đọc đúng từ nhanh hơn, chính xác hơn.
- Tuy nhiên, nếu không có sự lặp lại hay ôn tập đều đặn qua các hình thức học đa dạng như trò chơi nhận diện, bài hát nhắc lại từ vựng, hoặc câu đố hình ảnh trong những ngày học tiếp theo, từ "apple" có thể nhanh chóng bị lãng quên.
Xem thêm:
- Khám phá 8 truyện cổ tích cho bé học tiếng Anh & thông điệp ý nghĩa
- 15 truyện tiếng Anh cho bé hay: Học từ vựng và đức tính tốt
- 15 chương trình học tiếng Anh cho bé tốt nhất hiện nay
Thiếu khả năng tập trung
Thêm vào đó, trẻ em cũng thường gặp khó khăn trong việc duy trì sự tập trung lâu dài, đặc biệt khi bài học thiếu sự tương tác và không đủ hấp dẫn.
Nếu giáo viên chỉ cho trẻ nghe lặp đi lặp lại các từ vựng như “dog” (chó) hay “cat” (mèo) trong suốt 5 phút mà không kết hợp cùng những hoạt động thú vị như bài hát vui nhộn hoặc các câu hỏi ngắn, trẻ sẽ rất dễ chán và nhanh chóng chuyển sang nghịch ngợm hoặc làm việc riêng.
Khả năng phát âm và nghe hiểu chưa hoàn thiện
Tiếng Anh có nhiều âm khó phát âm hơn so với tiếng Việt như âm /θ/ (th) trong từ "thank", nên có thể gây khó khăn hơn khi phát âm:
- Khi nghe từ "thank" bé có thể không phân biệt được âm /θ/ (th) và phát âm thành "tank" hoặc "fan," vì các con chưa quen nên có xu hướng phát âm sai.
- Điều này làm bé khó nhận ra và ghi nhớ từ vựng chính xác, từ đó ảnh hưởng đến việc nghe hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh.
Dễ mất hứng thú nếu không có yếu tố kích thích sự tò mò
Trẻ nhỏ rất nhanh chán khi gặp những bài học không sinh động hoặc thiếu yếu tố tương tác, đặc biệt là nếu bài học chỉ tập trung vào lý thuyết.
Trong một lớp học mà giáo viên chỉ cho trẻ xem từ vựng trên bảng và yêu cầu nhắc lại nhiều lần, trẻ dễ cảm thấy nhàm chán và không nhớ từ lâu.
Có thể bạn quan tâm:
- Tải ngay 100+ tranh tô màu cho bé tích hợp tiếng Anh
- App học tiếng Anh cho bé: Top lựa chọn tốt & cách sử dụng hiệu quả
- Top 20 phim hoạt hình tiếng Anh cho bé hay và dễ học nhất
Thế nhưng không phải bố mẹ nào cũng có thể tạo ra chương trình học phù hợp với độ tuổi của con, thực hiện được phương pháp dạy đúng và sáng tạo để giúp trẻ không chỉ nắm bắt tiếng Anh mà còn say mê khám phá ngôn ngữ mới.
Chính vì thế, các khóa học tiếng Anh cho trẻ em của VUS như:
- Happy Kids (dành cho trẻ từ 4-6 tuổi)
- SuperKids (dành cho các bé từ 6-11 tuổi)
Ra đời với mục tiêu giúp các con vượt qua những rào cản này bằng phương pháp học chủ động và sự đồng hành của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm cùng nhiều cải tiến vượt trội khác.
VUS tự hào lập nên kỷ lục với danh hiệu “Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam”.
- Hơn 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi lấy chứng chỉ như: Starters, Movers, Flyers, KET, PET,...
- Hơn 200.000 học viên xuất sắc chinh phục các kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers. Trong đó, gần 70% học viên đạt trên 12/15 khiên.
1. Phương pháp dạy ứng dụng triết lý học tập khám phá Discovery Learning
Để giúp trẻ làm quen tiếng Anh tự nhiên và hứng thú hơn, VUS xây dựng chương trình Happy Kids và SuperKids dựa trên triết lý Discovery Learning, nơi trẻ chủ động quan sát, đặt câu hỏi và tự rút ra quy luật từ các hoạt động khám phá.
Ví dụ: Khi nhìn tranh con mèo, giáo viên hỏi “What is it?” và mẫu câu “It’s a cat.” rồi tiếp tục với “It’s a dog.”, “It’s a bird.”. Trẻ nhanh chóng nhận ra cấu trúc chung và tự điều chỉnh câu trong tình huống mới.
Trẻ được phân tích hình ảnh, chọn từ đúng, tìm đồ vật xung quanh hoặc thảo luận giải đố bằng tiếng Anh. Sự đa dạng hoạt động giúp bé duy trì hứng thú và tập trung tốt hơn.
Trong lớp, trẻ sử dụng tiếng Anh xuyên suốt thông qua trò chơi, vận động và 5 quy tắc: Speak English – Listen carefully – Ask questions – Be respectful – Be brave, tạo môi trường an toàn để tự tin giao tiếp và hình thành thói quen dùng tiếng Anh tự nhiên từ sớm.
2. Khơi dậy đam mê tiếng Anh cho bé từ nền tảng vững chắc cùng chuyên gia hàng đầu
Chương trình tại VUS được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia giáo dục trẻ em sở hữu các bằng cấp uy tín như Early Childhood Development và Childhood & Youth Studies.
Với 10–15 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Anh trẻ em, các chuyên gia đã tạo nên một nền tảng học tập khoa học, phù hợp từng độ tuổi.
- Ở Happy Kids (4–6 tuổi), trẻ được học theo một trình tự cố định giúp cảm thấy an toàn và dễ hợp tác.
Mỗi buổi học mở đầu bằng bài hát và trò chơi, sau đó trẻ học từ vựng – mẫu câu qua hình ảnh và video sinh động, rồi luyện tập qua hoạt động tương tác.
Bé còn được làm quen với viết chữ cái để rèn sự khéo léo và khả năng tập trung, chuẩn bị tốt cho lớp 1.
- Với SuperKids (6–11 tuổi), mỗi buổi học được thiết kế như một hành trình khám phá:
- Trẻ luyện nghe – đọc – hiểu qua bài đọc, hình ảnh và video
- Làm việc nhóm để hoàn thành nhiệm vụ
- Tham gia các dự án nhỏ như thuyết trình chủ đề yêu thích.
- Giáo viên còn rèn kỹ năng viết qua các nhiệm vụ thực tế như viết thiệp hoặc trình bày ý kiến.
3. OVI Kids và OVI Parents – Giải pháp độc quyền đồng hành cùng phụ huynh và trẻ em Việt
OVI Kids được thiết kế để hỗ trợ trẻ 4–11 tuổi phát triển đầy đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết thông qua hệ thống bài học, bài tập và trò chơi phong phú.
- Media Hub cung cấp video và audio sinh động, biến không gian học thành “phòng học – giải trí” giúp trẻ tiếp thu chủ động.
- Exercise Hub mang đến hàng trăm bài tập phù hợp từng cấp độ:
- Happy Kids có 349 bài học và 28 bài ôn tập
- SuperKids có 406 bài tập từ 58 units.
- Games Hub bổ sung loạt trò chơi tương tác giúp trẻ luyện nghe, nói, đọc, viết theo cách tự nhiên và thú vị.
- Ở Happy Kids, mỗi từ vựng đi kèm 4 trò chơi theo độ khó tăng dần: nhận diện từ, kéo thả hình ảnh, kết nối từ – tranh và luyện phát âm, sau đó ôn lại qua Memory game để ghi nhớ lâu hơn.
- Với SuperKids, trẻ được thử thách qua các chủ đề như “Lạc vào thế giới thần tiên” với 5 trò chơi rèn từ vựng, viết, nghe, phát âm và khám phá ô chữ.
Bên cạnh đó, ứng dụng OVI Parents giúp phụ huynh:
- Theo dõi toàn diện hành trình học tập của con: điểm số, lịch học, nhận xét giáo viên, hình ảnh trên lớp và tiến bộ ở từng kỹ năng.
- Phụ huynh có thể nghe lại phần phát âm của con và so sánh với chuẩn IPA, đồng thời xem hoạt động của trẻ trên OVI Kids để cân bằng giữa học và chơi.
- Ứng dụng còn hỗ trợ quản lý nhiều hồ sơ, tiện lợi cho gia đình có nhiều bé học tại VUS.
Cùng với 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em đơn giản, việc tiếp nhận tiếng Anh của trẻ sẽ trở nên nhẹ nhàng và thú vị nếu bé được hỗ trợ đúng cách.
Tuy nhiên, chỉ khi có sự đồng hành tận tâm và liên tục từ người lớn, bé mới có thể thực sự phát triển các kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Những mẫu câu này không chỉ là công cụ giúp trẻ giao tiếp, mà còn là cầu nối để tạo dựng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
Hãy tạo ra một môi trường học tập phong phú và đầy cảm hứng, nơi bé có thể thoải mái luyện tập và giao tiếp mà không sợ sai.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

.webp)