Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 đầy đủ kèm bài tập có đáp án

Bước vào lớp 4, các em học sinh bắt đầu làm quen với những kiến thức tiếng Anh lớp 4 phức tạp và đa dạng hơn. Đây là giai đoạn bản lề, trẻ cần một “bản đồ” ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 để không lạc giữa vô số mẫu câu mới và tự tin theo sát chương trình tiếng Anh lớp 4.
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn:
- Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 4 bám sát SGK Global Success.
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo từng unit, kèm công thức và ví dụ minh họa song ngữ.
- 10 bài tập thực hành có đáp án, giúp học sinh luyện tập và củng cố kiến thức.
- Gợi ý lộ trình học tiếng Anh để con vừa giỏi ngữ pháp, vừa tự tin giao tiếp và phát triển kỹ năng toàn cầu.
Đây cũng là tài liệu ôn tập tiếng Anh lớp 4 hiệu quả cho cả phụ huynh và học sinh.
Table of Contents
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success chi tiết theo từng Unit
Phần này trình bày ngữ pháp tiếng Anh 4 theo từng unit của Global Success, giúp phụ huynh và học sinh vừa ôn tập tiếng Anh lớp 4 vừa bám đúng chương trình tiếng Anh lớp 4 mà không bỏ sót điểm quan trọng.
Ba mẹ có thể dựa vào phần này để đồng hành cùng con ôn tập theo tuần hoặc trước các bài kiểm tra.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 1 - My friends
Nội dung: Hỏi và trả lời câu hỏi về nơi ai đó đến từ đâu.
Công thức:
- Where are you from? → I’m from …
- Where’s he/she from? → He’s/She’s from …
Ví dụ minh họa:
- A: Where are you from, Mary? (Mary, bạn đến từ đâu?)
B: I’m from America. (Mình đến từ nước Mỹ.)
- A: Where’s he from? (Cậu ấy đến từ đâu?)
B: He’s from Japan. (Cậu ấy đến từ Nhật Bản.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 2 - Time and daily routines
Nội dung:
- Hỏi và trả lời về thời gian.
- Hỏi và trả lời câu hỏi về các hoạt động hàng ngày.
Công thức:
- What time is it? → It’s …
- What time do you …? → I … at …
Ví dụ minh họa:
- A: What time is it, Mum? (Mấy giờ rồi mẹ ơi?)
B: It’s seven o’clock. (Bây giờ là 7 giờ.)
- A: What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)
B: I go to school at seven thirty. (Mình đi học lúc 7 giờ 30.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 3 - My week
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về các ngày trong tuần.
- Hỏi và trả lời câu hỏi về việc ai đó làm vào các ngày trong tuần.
Công thức:
- What day is it today? → It’s …
- What do you do on …? → I …
Ví dụ minh họa:
- A: What day is it today, class? (Hôm nay là thứ mấy vậy cả lớp?)
B: It’s Monday. (Thưa cô, hôm nay là thứ Hai ạ.)
- A: What do you do on Sundays? (Bạn làm gì vào các ngày Chủ nhật?)
B: I listen to music. (Mình nghe nhạc.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 4 - My birthday party
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về ngày sinh nhật.
- Hỏi và trả lời câu hỏi về việc ai đó muốn ăn/uống gì.
Công thức:
- When’s your birthday? → It’s in …
- What do you want to eat/drink? → I want …
Ví dụ minh họa:
- A: When’s your birthday? (Khi nào đến sinh nhật bạn?)
B: It’s in March. (Sinh nhật mình vào tháng Ba.)
- A: What do you want to drink? (Bạn muốn uống gì?)
B: I want some juice, please. (Làm ơn cho mình một ít nước trái cây.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 5 - Things we can do
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về khả năng của ai đó.
- Nói về những khả năng và sự thiếu khả năng.
Công thức:
- Can you …? → Yes, I can. / No, I can’t.
- Can he/she …? → Yes, he/she can. / No, he/she can’t.
Ví dụ minh họa:
- A: Can you swim? (Bạn có biết bơi không?)
B: Yes, I can. (Có, mình biết.)
- A: Can he play the piano? (Cậu ấy có biết chơi piano không?)
B: No, he can’t, but he can cook. (Không, cậu ấy không biết, nhưng cậu ấy có thể nấu ăn.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 6 - Our school facilities
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về vị trí của các phòng trong trường.
- Hỏi và trả lời câu hỏi về số lượng cơ sở vật chất của trường.
Công thức:
- Where’s your school? → It’s in the …
- How many … are there at your school? → There is/are …
Ví dụ minh họa:
- A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It’s in the city. (Trường mình ở trong thành phố.)
- A: How many computer rooms are there at your school? (Trường bạn có bao nhiêu phòng máy tính?)
B: There is one. (Có một phòng ạ.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 7 - Our timetables
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về các môn học.
- Hỏi và trả lời câu hỏi về thời khóa biểu.
Công thức:
- What subjects do you have today? → I have …
- When do you have …? → I have it on …
Ví dụ minh họa:
- A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn học những môn gì?)
B: I have English, Maths and Science. (Mình học môn Tiếng Anh, Toán và Khoa học.)
- A: When do you have Art? (Khi nào bạn có tiết Mỹ thuật?)
B: I have it on Wednesdays. (Mình có tiết đó vào các ngày thứ Tư.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 8 - My favourite subjects
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về môn học yêu thích của ai đó.
- Hỏi và đưa ra lý do thích một môn học.
Công thức:
- What’s your favourite subject? → It’s …
- Why do you like …? → Because I want to be …
Ví dụ minh họa:
- A: What’s your favourite subject, Phong? (Môn học yêu thích của bạn là gì vậy Phong?)
B: It’s English. (Đó là môn Tiếng Anh.)
- A: Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)
B: Because it’s interesting and I want to be an English teacher in the future. (Vì môn học này thú vị và mình cũng muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh trong tương lai.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 9 - Our sports day
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về các môn thể thao.
- Hỏi và trả lời câu hỏi khi nào một ngày hội thể thao diễn ra.
Công thức:
- Is your sports day in …? → Yes, it is. / No, it isn’t.
- When’s your sports day? → It’s in …
Ví dụ minh họa:
- A: Is your sports day in November? (Ngày hội thể thao của trường bạn vào tháng 11 phải không?)
B: No, it isn’t. (Không phải đâu.)
- A: So when’s your sports day? (Vậy ngày hội thể thao của trường bạn là khi nào?)
B: It’s in October. (Nó diễn ra vào tháng 10.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 10 - Our summer holidays
Nội dung:
- Hỏi và trả lời câu hỏi về việc ai đó đã ở đâu.
- Hỏi và trả lời câu hỏi về nơi ai đó đã ở trong kỳ nghỉ trước.
Công thức:
- Were you … last weekend? → Yes, I was. / No, I wasn’t.
- Where were you last summer? → I was in …
Ví dụ minh họa:
- A: Were you on the beach last weekend? (Cuối tuần trước bạn có ở bãi biển không?)
B: Yes, I was. (Có, mình có ở đó.)
- A: Where were you last summer? (Mùa hè năm ngoái bạn đã ở đâu?)
B: I was in Sydney. (Mình đã ở Sydney.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 11 - My home
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi ai đó sống.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về một địa điểm trông như thế nào.
Công thức:
- Where do you live? → I live …
- What’s the … like? → It’s …
Ví dụ minh họa:
- A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
B: I live on Tran Hung Dao Street. (Mình sống ở đường Trần Hưng Đạo.)
- A: What’s the road like? (Con đường đó trông thế nào?)
B: It’s very quiet. (Nó rất yên tĩnh.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 12 - Jobs
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về nghề nghiệp.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi làm việc.
Công thức:
- What does he/she do? → He’s/She’s …
- Where does he/she work? → He/She works …
Ví dụ minh họa:
- A: What does your mother do? (Mẹ của bạn làm nghề gì?)
B: She’s a nurse. (Mẹ mình là một y tá.)
- A: Where does a farmer work? (Người nông dân làm việc ở đâu?)
B: He works on a farm. (Bác ấy làm việc ở nông trại.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 13 - Appearance
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về ngoại hình của ai đó.
Công thức:
- What does he/she look like? → He’s/She’s …
- He/She has …
Ví dụ minh họa:
- A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She’s tall and slim. (Cô ấy cao và mảnh khảnh.)
- A: What about her hair? (Tóc cô ấy thì sao?)
B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 14 - Daily activities
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời điểm ai đó làm một hoạt động.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về những hoạt động hàng ngày.
Công thức:
- When do you watch TV? → I watch TV …
- What do you do in the morning? → I …
Ví dụ minh họa:
- A: When do you do the cooking? (Khi nào bạn nấu ăn?)
B: I do the cooking in the evening. (Mình nấu ăn vào buổi tối.)
- A: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
B: I wash the clothes. (Mình giặt quần áo.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 15 - My family’s weekends
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi ai đó đi.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về việc ai đó làm.
Công thức:
- Where does he/she go on Saturdays? → He/She goes to the …
- What does he/she do on Sundays? → He/She …
Ví dụ minh họa:
- A: Where does your brother go on Saturdays? (Anh trai bạn đi đâu vào các ngày thứ Bảy?)
B: He goes to the sports centre. (Anh ấy đến trung tâm thể thao.)
- A: What does your sister do on Sundays? (Chị gái bạn làm gì vào các ngày Chủ nhật?)
B: She plays tennis. (Chị ấy chơi quần vợt.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 16 - Weather
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về thời tiết trong quá khứ.
- Đưa ra và trả lời các đề nghị đi đâu đó.
Công thức:
- What was the weather like last weekend? → It was …
- Do you want to go to the …? → Great! Let’s go. / Sorry, I can’t.
Ví dụ minh họa:
- A: What was the weather like yesterday? (Thời tiết hôm qua thế nào?)
B: It was sunny. (Trời có nắng.)
- A: It's a beautiful day. Do you want to go to the water park? (Hôm nay là một ngày đẹp trời. Bạn có muốn đến công viên nước không?)
B: Great! Let’s go. (Tuyệt vời! Chúng ta đi thôi.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 17 - In the city
Nội dung:
- Nhận biết các biển báo trên đường.
- Hỏi và chỉ đường.
Công thức:
- What does it say? → It says ‘…’
- How can I get to the …? → …
Ví dụ minh họa:
- A: Look! What does it say? (Nhìn kìa! Biển báo nói gì vậy?)
B: It says ‘Stop’. (Nó ghi là 'Dừng lại'.)
- A: How can I get to the bookshop? (Làm sao để tôi đến được hiệu sách?)
B: Go straight, then turn right. (Bạn đi thẳng, sau đó rẽ phải.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 18 - At the shopping centre
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về vị trí.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về giá cả.
Công thức:
- Where’s the bookshop? → It’s …
- How much is the …? → It’s …
Ví dụ minh họa:
- A: Excuse me, where’s the gift shop? (Xin lỗi, cửa hàng quà tặng ở đâu ạ?)
B: It’s near the bookshop. (Nó ở gần hiệu sách.)
- A: How much is the T-shirt? (Cái áo phông này giá bao nhiêu?)
B: It’s ninety thousand dong. (Nó có giá 90.000 đồng.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 19 - The animal world
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về động vật.
- Hỏi và đưa ra lý do thích một con vật.
Công thức:
- What are these animals? → They’re …
- Why do you like …? → Because they …
Ví dụ minh họa:
- A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
B: They’re giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)
- A: Why do you like lions? (Tại sao bạn lại thích sư tử?)
B: Because they run quickly. (Bởi vì chúng chạy rất nhanh.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 20 - At summer camp
Nội dung:
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về việc ai đó đang làm.
- Hỏi và trả lời các câu hỏi về việc mọi người đang làm.
Công thức:
- What’s he/she doing? → He’s/She’s …
- What are they doing? → They’re …
Ví dụ minh họa:
- A: What’s he doing? (Cậu ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s taking a photo. (Cậu ấy đang chụp ảnh.)
- A: What are they doing? (Họ đang làm gì vậy?)
B: They’re building a campfire. (Họ đang dựng một đống lửa trại.)
Đây là bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 được hệ thống chi tiết, kèm theo ví dụ giúp học sinh vừa học vừa luyện, đảm bảo nắm chắc kiến thức nền tảng.
Nắm chắc ngữ pháp là bệ phóng quan trọng, nhưng đó mới chỉ là bước khởi đầu. Hành trình chinh phục tiếng Anh của con sẽ đi về đâu nếu kiến thức chỉ nằm trên trang giấy? Nhiều phụ huynh vẫn luôn trăn trở:
- Làm sao để con áp dụng công thức một cách tự tin trong giao tiếp thực tế?
- Làm thế nào để biến mỗi giờ học tiếng Anh thành một niềm vui khám phá, thay vì chỉ là áp lực điểm số?
- Làm sao để con không chỉ giỏi ngữ pháp, mà còn phát triển tư duy và các kỹ năng mềm để vững bước tương lai?
Đây chính là trăn trở mà VUS thấu hiểu và đã kiến tạo nên một lộ trình học tập toàn diện cho học viên Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi). Chúng tôi tin rằng, tiếng Anh không chỉ là một môn học, mà là chìa khóa mở ra thế giới.
VUS: Nơi kiến thức chắp cánh thành kỹ năng toàn cầu
Tại VUS, mỗi giờ học được thiết kế để vượt ra ngoài khuôn khổ sách vở. Thay vì học thuộc lòng, trẻ được khơi mở tiềm năng qua phương pháp học chủ động: kết hợp trò chơi, dự án sáng tạo, âm nhạc và kể chuyện.
Con không chỉ học “về” tiếng Anh, mà thực sự “sống” trong môi trường Anh ngữ, từ đó xây dựng phản xạ tự nhiên và niềm đam mê bền vững.
Với triết lý Discovery Learning (Học qua khám phá)
- Học sinh là trung tâm: Trẻ khám phá kiến thức qua hoạt động, trò chơi ngôn ngữ, dự án nhỏ và hợp tác nhóm—thay vì chỉ nghe giảng.
- Bối cảnh thật: Nhiệm vụ giao tiếp gắn với đời sống (mua sắm, chỉ đường, thuyết trình mini…) giúp dùng ngôn ngữ ngay trong lớp.
- Kích hoạt kỹ năng thế kỷ 21: Giao tiếp – hợp tác – tư duy phản biện – sáng tạo tích hợp trong từng bài.
Ngoài ra, điểm đặc biệt của VUS chính là hệ sinh thái OVI Apps (đồng hành tại nhà)
- OVI Kids: Từ vựng – ngữ âm – bài tập tương tác theo chủ đề, tự động nhắc lịch ôn tập (spaced repetition), báo tiến độ.
- OVI Parents: Ứng dụng cho phép phụ huynh theo dõi lộ trình, mức độ hoàn thành, nhận khuyến nghị học cá nhân hóa.
Chất lượng đào tạo của VUS được bảo chứng bởi những con số kỷ lục và đối tác toàn cầu
Niềm tin của hàng triệu gia đình Việt Nam dành cho VUS không chỉ đến từ lời nói, mà còn được xây dựng từ những cam kết chất lượng và thành tích vượt trội được quốc tế công nhận.
- Bệ phóng từ đội ngũ giáo viên tinh anh:
- Hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng chuyên môn cao, 100% sở hữu bằng cấp giảng dạy Anh ngữ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL)
- Đội ngũ 100% quản lý chất lượng có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ. Đây chính là nền tảng vững chắc nhất cho hành trình học tập của con.
- Thành tích học viên là lời cam kết vững chắc nhất: VUS tự hào khi vừa được:
- Tổ chức Kỷ lục Việt Nam xác nhận là "Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối (15/15 shields) trong các kỳ thi Cambridge nhiều nhất Việt Nam" với gần 21.000 em (tính đến T9/2024).
- 203.253 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng đào tạo hàng đầu.
- Uy tín được khẳng định bởi các tổ chức giáo dục hàng đầu:
- Tháng 2/2025 vừa qua, VUS đã đánh dấu cột mốc 5 năm liên tiếp được vinh danh là “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” (Gold Preparation Centre) – danh hiệu cao quý nhất từ Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge.
- VUS cũng là Đối Tác Platinum, hạng mức hợp tác cao nhất của Hội đồng Anh (British Council).
Khi theo học khóa học Tiếng Anh Thiếu nhi tại VUS, bé không chỉ nắm chắc nền tảng ngôn ngữ, mà còn phát triển tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng giao tiếp toàn cầu – hành trang vững vàng cho bậc THCS và xa hơn nữa.
Muốn xem Discovery Learning và OVI hoạt động thế nào với chính chủ đề con đang học? Đăng ký lớp trải nghiệm/ đánh giá năng lực miễn phí để con được “dùng tiếng Anh thật” ngay từ buổi đầu.
Bộ 10 bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 kèm đáp án chi tiết
Bộ bài tập này được thiết kế để giúp học sinh hệ thống lại tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 4 và củng cố ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo từng unit. Mỗi bài đều có lời giải để con tự học hoặc phụ huynh dễ dàng kèm theo.
Bài 1 – Hoàn thành đoạn hội thoại
Hoang: … (1), Lan.
Lan: Hi Hoang. Where … (2) you going?
Hoang: I’m … (3) to the park now. We want to play basketball together.
Lan: How many … (4) are there?
Hoang: There … (5) 3 members in each team. Do you want to join?
Lan: No … (6). I don’t like sports.
Hoang: What is your … (7) activity?
Lan: I love dancing with my sister. She … (8) a good dancer. When will the match start?
Hoang: It’s … (9) 3pm.
Lan: You missed it, Hoang. It’s 4pm … (10) the moment.
Hoang: Oh no!
Đáp án:
- Hello/Hi/Nice to meet you
- are
- going
- players
- are
- thanks
- favorite
- is
- at
- at
Tải ngay trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 tại đây Trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 chuẩn kiến thức
Bài 2 – Đặt câu hỏi thích hợp cho các câu trả lời sau
- He is a student.
- I’m from Vietnam.
- Today is Thursday.
- It is April 20th 2023.
- There are 5 people in my family.
- His name is Quan.
- My father is a doctor
- I study at Hung Vuong Primary School.
- He works at Tam Anh hospital.
- I sometimes play football
Đáp án:
- What does he do?
- Where are you from?
- What day is it today?
- What’s the date today?
- How many people are there in your family?
- What is his name?
- What is your father’s job?
- Where do you study?
- Where does he work?
- How often do you play football?
Bài 3 – Sắp xếp các từ sau để được câu có nghĩa
- you – Where – from – do – ? – come
- date – is – ? – today – What – the
- homework – I – yesterday – not – did – my – do
- wants – be – She – an – to – engineer
- What – mother’s – is – name – ? – your
- often – does – he – How – ? – learn – English
- ? – subject – What – like – you – do
- He – English – Art – and – learns
- go – the – Did – ? – you – zoo – yesterday – to
- birthday – is – 27th – on – February – My
Đáp án:
- Where do you come from?
- What is the date today?
- I did not do my homework yesterday
- She wants to be an engineer.
- What is your mother’s name?
- How often does he learn English?
- What subject do you like?
- He learns English and Art.
- Did you go to the zoo yesterday?
- My birthday is on February 27th
Bài 4 – Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn
- He (play) ______ football every weekend.
- She (not watch) ______ TV in the evening.
- What time ______ you (go) ______ to bed?
- My dog (like) ______ chicken.
- They (not have) ______ Music on Fridays.
- The sun (rise) ______ in the east.
- A nurse (work) ______ in a nursing home.
- I (do) ______ my homework after school.
- ______ your sister (listen) ______ to music?
- We (live) ______ in a big city.
- The school (be) ______ very large and new.
- My mother (wash) ______ the clothes every day.
- He (be) ______ tall and slim.
- What ______ your father (do) ______?
- She often (read) ______ books in her free time.
Đáp án:
- plays
- doesn't watch
- do ... go
- likes
- don't have
- rises
- works
- do
- Does ... listen
- live
- is
- washes
- is
- does ... do
- reads
Bài 5 – Điền giới từ chỉ vị trí đúng (in, on, under, near, opposite, behind, next to)
- The computer room is ______ the second floor.
- The shoes are ______ the bed.
- My house is ______ the supermarket.
- The pharmacy is ______ the hospital.
- He is hiding ______ the door.
- There is a clock ______ the wall.
- The gift shop is ______ the bookshop.
- I live ______ a quiet street.
- The ball rolled ______ the car.
- My pencil is ______ the book.
- The cat is sleeping ______ the sun.
- Look! There is a bird ______ the roof.
- The cinema is ______ the park.
- Don't put your bag ______ the floor.
- The teacher is standing ______ the board.
Đáp án:
- on
- under
- near
- opposite / next to
- behind
- on
- next to
- on
- under
- in / on / near
- in
- on
- opposite / near
- on
- near / next to
Bài 6 – Hoàn thành câu với thì quá khứ đơn (was, were, did, saw, went, played, built, had)
- What ______ you do yesterday?
- I ______ football with my friends.
- She ______ at the summer camp last month.
- They ______ a beautiful sandcastle on the beach.
- ______ he at the zoo last weekend?
- We ______ a lot of fun on our holiday.
- My parents ______ to Da Nang last summer.
- I ______ a big elephant at the circus.
- Where ______ you on Sunday?
- He ______ not watch TV last night.
- She ______ tired after the trip.
- The weather ______ sunny and hot.
- We ______ on the beach all day.
- What ______ the animals do?
- I ______ my homework before dinner.
Đáp án:
- did
- played
- was
- built
- Was
- had
- went
- saw
- were
- did
- was
- was
- were
- did
- did
Bài 7 – Điền “can” hoặc “can’t” vào chỗ trống
- A bird ______ fly, but a dog ______.
- Excuse me, ______ you help me?
- He is sick, so he ______ go to school today.
- My sister is only three, but she ______ count to ten.
- I ______ find my keys. Where are they?
- A fish ______ live without water.
- It's too noisy. I ______ hear you.
- ______ a giraffe climb a tree? No, it ______.
- She speaks English very well. She ______ talk to foreigners.
- You ______ park here. It's a no-parking zone.
- My brother ______ play the guitar. He is a good musician.
- I'm sorry, I ______ swim.
- Look! I ______ ride a bike with no hands.
- A baby ______ talk, but it ______ cry.
- We ______ go to the cinema if you finish your homework.
Đáp án:
- can / can't
- can
- can't
- can
- can't
- can't
- can't
- Can / can't
- can
- can't
- can
- can't
- can
- can't / can
- can
Bài 8 – Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B
| Cột A – Câu hỏi | Cột B – Câu trả lời |
| 1. What's your favourite drink? | a. He’s tall with short hair. |
| 2. Where were you yesterday? | b. I live at 15 Oxford street. |
| 3. How can I get to the museum? | c. No, I wasn’t. I was at home. |
| 4. What does your father do? | d. They’re lions and tigers. |
| 5. When do you have Art? | e. Because they are beautiful. |
| 6. What does your brother look like? | f. I have it on Fridays. |
| 7. Where do you live? | g. He's an office worker. |
| 8. Were you at the campsite? | h. It’s orange juice. |
| 9. Why do you like peacocks? | i. I went to my grandparents' house. |
| 10. What are these animals? | j. It’s 120,000 dong. |
| 11. What did you do on your holiday? | k. Turn left, it's on your right. |
| 12. How much is the skirt? | l. It was cloudy. |
| 13. What was the weather like? | m. She’s taking a photo. |
| 14. What’s she doing? | n. Yes, I can swim very well. |
| 15. Can you swim? | o. I was at the bookshop. |
Đáp án:
1-h
2-o
3-k
4-g
5-f
6-a
7-b
8-c
9-e
10-d
11-i
12-j
13-l
14-m
15-n
Bài 9 – Chọn từ để hỏi đúng (What, Where, When, Why, How, Who, How many/much)
- ______ is your school? – It’s on a big street.
- ______ colour is your new bag? – It's pink.
- ______ do you go to bed? – At ten o'clock.
- ______ did you go last summer?
- ______ is he? – He's my brother.
- ______ do you like Maths? – Because it’s interesting.
- ______ was the weather like?
- ______ does your mother do? – She's a teacher.
- ______ students are there in your class?
- ______ can I get to the post office?
- ______ is your birthday?
- ______ much are the shoes?
- ______ does a farmer work?
- ______ is your favourite food?
- ______ did you see at the party?
Đáp án:
- Where
- What
- When
- Where
- Who
- Why
- What
- What
- How many
- How
- When
- How much
- Where
- What
- Who
Bài 10 – Viết câu hoàn chỉnh dựa trên từ gợi ý
- He / be / a factory worker.
- What / the street / like? – It / be / busy.
- She / have / long hair / and / big eyes.
- I / watch TV / in / the evening.
- They / go / cinema / on / Sundays.
- What / you / do / on / Saturdays?
- Where / your parents / go / last weekend?
- She / can / play the piano / but / she / can’t / sing.
- How much / these trousers / be?
- Why / you / like / tigers? – Because / they / run / fast.
- What / he / doing / now?
- They / build / a campfire / at / summer camp.
- She / not / at home / yesterday.
- We / be / on / the beach / last summer.
- My birthday / be / in / September.
Đáp án:
- He is a factory worker.
- What is the street like? – It is busy.
- She has long hair and big eyes.
- I watch TV in the evening.
- They go to the cinema on Sundays.
- What do you do on Saturdays?
- Where did your parents go last weekend?
- She can play the piano, but she can’t sing.
- How much are these trousers?
- Why do you like tigers? – Because they run fast.
- What is he doing now?
- They are building a campfire at the summer camp.
- She was not at home yesterday.
- We were on the beach last summer.
- My birthday is in September.
Trên đây là cẩm nang toàn diện về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, bám sát chương trình tiếng Anh lớp 4 mới nhất. Với hệ thống lý thuyết chi tiết theo từng unit và bộ bài tập đa dạng, hy vọng học sinh có thể vừa học vừa luyện, ghi nhớ chắc chắn và tự tin áp dụng.
Việc nắm vững những kiến thức nền tảng này không chỉ giúp các em tự tin đạt điểm số cao mà còn là bước đệm vững chắc cho các cấp học cao hơn. Tuy nhiên, đừng chỉ dừng lại ở việc học thuộc công thức, hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để biến kiến thức thành phản xạ giao tiếp tự nhiên.
Hãy để VUS đồng hành trên hành trình học của con – nơi Discovery Learning và OVI Apps biến “ngữ pháp trên giấy” thành phản xạ giao tiếp tự nhiên.
Đăng ký ngay để được kiểm tra trình độ đầu vào miễn phí và học trải nghiệm lớp học tại VUS!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
