First name là gì? Tìm hiểu thêm Last name, Middle/Given name

Khi điền thông tin vào các mẫu đơn, tài khoản hay hộ chiếu, nhiều người Việt thường bối rối với câu hỏi “first name là gì” và “last name là gì”.
Cách sắp xếp họ tên trong tiếng Anh hoàn toàn khác với thói quen của chúng ta, dẫn đến việc không ít người điền sai hoặc hiểu nhầm giữa first name và last name.
Hiểu rõ first name là họ hay tên, hay first name là tên hay họ sẽ giúp bạn dễ dàng điền thông tin cá nhân trong học tập, công việc, và cả khi du lịch quốc tế.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng:
- Tìm hiểu chi tiết về first name, cách phân biệt với last name, middle name và given name,...
- Đồng thời khám phá những lưu ý thực tế để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Table of Contents
First name là gì? Khái niệm của First Name, Last Name,... trong tiếng Anh
Thực tế, các khái niệm như first name, last name, given name hay family name không chỉ giúp bạn biết cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh chính xác, mà còn phản ánh sự khác biệt thú vị trong văn hóa đặt tên của nhiều quốc gia.
Để tránh nhầm lẫn khi điền thông tin, trước hết bạn cần hiểu rõ từng khái niệm cơ bản. Mỗi thuật ngữ như first name, last name, middle name, given name hay family name đều có ý nghĩa và vị trí riêng trong cách viết tên tiếng Anh.
Việc nắm chắc sự khác biệt này sẽ giúp bạn xác định được first name là họ hay tên, cũng như sử dụng chính xác trong học tập, công việc và các giấy tờ quốc tế.
First name là gì?
Trong tiếng Anh, first name được hiểu là tên riêng – phần dùng để gọi trực tiếp một cá nhân trong giao tiếp. Đây chính là cái tên phân biệt bạn với các thành viên khác trong gia đình.
Ví dụ:
- Với tên tiếng Việt “Lê Huỳnh Kiều Hương”, thì “Hương” là first name.
- Trong tên “Jennifer Lopez”, thì “Jennifer” chính là first name.
Nhiều người Việt thường nhầm lẫn và đặt câu hỏi: first name là họ hay tên hoặc first name là tên hay họ?
- Câu trả lời: first name là tên riêng, không phải họ.
- Họ của bạn sẽ thuộc về last name hoặc family name.
Điểm cần phân biệt thêm: First name ≠ biệt danh (nickname).
Ví dụ: Alexander có thể gọi thân mật là Alex, Katherine thành Kate. Những cái tên rút gọn này chỉ mang tính bạn bè hoặc gia đình, còn first name luôn được giữ nguyên trong giấy tờ, hồ sơ chính thức.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa first name và last name sẽ giúp bạn điền thông tin chính xác khi làm hộ chiếu, đơn xin việc hay đăng ký tài khoản quốc tế.
Last Name là gì?
Trong tiếng Việt, last name có nghĩa là họ – phần chỉ về một gia đình, một dòng họ, hoặc thậm chí là giai cấp trong văn hóa một số quốc gia Đông Á.
Thông thường, tất cả các thành viên trong cùng một gia đình sẽ có chung last name.
Last name còn có thể được gọi bằng những thuật ngữ khác như:
- Family name
- Surname
Sở dĩ có tên gọi “last name” là vì trong cách viết của nhiều nước phương Tây, họ thường được đặt cuối cùng trong họ tên.
Ví dụ:
- Tên “Harry Edward Kane” → Harry là first name, Kane là last name.
- Tên tiếng Việt “Lê Huỳnh Kiều Hương” → Lê là last/family name (họ), Huỳnh Kiều là middle name (tên đệm), còn Hương là first name (tên riêng).
Như vậy, khi băn khoăn giữa first name và last name, bạn chỉ cần nhớ:
- First name = tên riêng của bạn.
- Last name = họ, thường dùng để chỉ gốc gác gia đình.
Middle Name là gì?
Sau khi hiểu rõ first name là gì và last name là gì, chúng ta cần tìm hiểu thêm về middle name.
Trong tiếng Việt, middle name thường được gọi là tên đệm hoặc tên lót, nằm ở giữa họ (last name) và tên riêng (first name).
Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng:
- Middle name không bắt buộc trong cách đặt tên.
- Một số người có tên đầy đủ mà không có phần tên đệm.
Ví dụ:
- Tên “Nguyễn An” → Nguyễn là last name, An là first name, không có middle name.
- Tên “Lê Trung Kiên” → Lê là last name, Trung là middle name, Kiên là first name.
- Kelly Brianne Clarkson → Kelly là first name, Brianne là middle name, Clarkson là last name.
- Christine Joan Taylor Stiller → Christine là first name, Joan Taylor là middle name, Stiller là last name.
Như vậy, middle name không phải ai cũng có, nhưng lại góp phần tạo nên sự trang trọng hoặc ý nghĩa đặc biệt cho tên gọi của mỗi người.
Given name là gì?
Khi tìm hiểu first name là gì, bạn sẽ thường bắt gặp thêm thuật ngữ “given name”. Trong tiếng Anh – Mỹ, given name được dùng khá phổ biến và thường đồng nghĩa với first name.
Điều này có nghĩa là given name chính là tên riêng được “trao cho” bạn ngay từ khi sinh ra, để phân biệt với họ (last name hoặc family name).
Một số đặc điểm quan trọng:
- Given name = First name → cả hai đều chỉ phần tên riêng của bạn.
- Đây là tên được cha mẹ đặt, dùng để gọi bạn trong học tập, công việc, và đời sống hằng ngày.
- Trong giấy tờ quốc tế, đôi khi ô Given name sẽ bao gồm cả first name và middle name (nếu có), bởi chúng đều là “tên được đặt” cho bạn, khác với họ (last name).
Ví dụ:
- Tên tiếng Việt “Phạm Thùy Dương” → Dương là first name, cũng là given name; Thùy là middle name, đôi khi cũng được xếp vào given name trong form quốc tế.
- Tên tiếng Anh “David Robert Beckham” → David là first name, Robert là middle name, và cả hai đều có thể được tính là given name. Beckham là last name.
Tóm lại, nếu bạn gặp yêu cầu điền “given name”, hãy hiểu rằng đó chính là tên riêng (first name) của bạn, và đôi khi bao gồm cả tên đệm (middle name) tùy theo quy định của từng mẫu đơn hoặc hệ thống.
Full Name là gì?
Sau khi hiểu rõ first name là gì, last name là gì và middle name là gì, ta có thể dễ dàng hình dung về full name. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ tên đầy đủ của một người, bao gồm:
- Last name (họ)
- Middle name (tên đệm – có thể có hoặc không)
- First name (tên riêng)
Khác với việc chỉ gọi bằng first name hay last name, full name giúp định danh một người một cách chính xác và trang trọng nhất, thường được sử dụng trong hồ sơ, giấy tờ, văn bản pháp lý hoặc các tình huống cần sự chuẩn mực.
Ví dụ:
- Tên tiếng Việt “Lê Văn Hậu” là full name:
- Lê → Last name (họ)
- Văn → Middle name (tên đệm)
- Hậu → First name (tên riêng)
- Tên tiếng Anh “Michael Jeffrey Jordan” là full name:
- Michael → First name (tên riêng)
- Jeffrey → Middle name (tên đệm)
- Jordan → Last name (họ)
Nắm được cấu trúc của full name sẽ giúp bạn điền thông tin chính xác khi làm thủ tục hành chính, đăng ký tài khoản, hoặc viết tên trong các văn bản song ngữ.
Preferred First Name là gì?
Ngoài first name là gì trong giấy tờ chính thức, bạn còn có thể gặp khái niệm Preferred First Name – hay còn gọi là tên riêng ưu tiên.
Đây là cái tên mà một người muốn được gọi trong giao tiếp hằng ngày, mặc dù nó không nhất thiết phải trùng với tên ghi trong hộ chiếu hay giấy tờ pháp lý.
Preferred First Name có thể là:
- Một tên gọi thân mật hoặc ngắn gọn hơn tên thật.
- Một biệt danh dễ nhớ, dễ phát âm.
- Một cái tên được chọn để phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ của môi trường mới.
Ví dụ:
- Một người tên Nguyễn Thị Thu Trang có thể chọn được gọi đơn giản là Trang trong công việc, thay vì full name.
- Một du học sinh Việt Nam tên Hoàng Minh Quân khi sang Mỹ có thể chọn tên tiếng Anh là Kevin, để bạn bè quốc tế dễ phát âm và ghi nhớ.
- Trong trường hợp quốc tế, nhiều công ty, trường học cho phép nhân viên hoặc sinh viên đăng ký preferred first name để thuận tiện hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Như vậy, preferred first name giúp mỗi cá nhân thể hiện sự thoải mái và linh hoạt trong cách được xưng hô, đồng thời vẫn giữ nguyên first name và last name trong giấy tờ chính thức.
Công thức đặt tên đầy đủ trong tiếng Anh
Sau khi hiểu rõ first name là gì, last name là gì và middle name là gì, chúng ta có thể dễ dàng nắm bắt quy tắc viết full name trong tiếng Anh.
Cấu trúc tên trong tiếng Anh
Công thức chung:
First name + (Middle name) + Last name
Trong đó:
- First name = tên riêng.
- Middle name = tên đệm (không bắt buộc, có thể có hoặc không).
- Last name = họ.
Ví dụ:
- Emma Charlotte Watson → Emma (first name) + Charlotte (middle name) + Watson (last name).
- Liam James Potter → Liam (first name) + James (middle name) + Potter (last name).
- Oliver Stone → Oliver (first name) + Stone (last name).
Trong một số trường hợp, middle name có thể được viết tắt. Ví dụ: Samuel David Johnson → viết thành Samuel D. Johnson.
Cấu trúc tên trong tiếng Việt
Ngược lại, trong tiếng Việt, quy tắc đặt tên lại đi theo thứ tự:
Last name + (Middle name) + First name
Ví dụ:
- Ngô Thanh Bình → Ngô (last name) + Thanh (middle name) + Bình (first name).
- Trần Anh → Trần (last name) + Anh (first name).
Cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh
Theo hướng dẫn trong A guide to names and naming practice của Vương quốc Anh, khi chuyển tên tiếng Việt sang chuẩn tiếng Anh, ta cần đảo ngược vị trí theo công thức:
First name + Middle name + Last name
Ví dụ:
- Tên tiếng Việt “Đặng Thùy Linh” → viết sang tiếng Anh thành Linh Thuy Dang.
- Tên tiếng Việt “Phạm Quốc Huy” → viết sang tiếng Anh thành Huy Quoc Pham.
Bên cạnh đó, có một quy tắc quan trọng cần ghi nhớ:
- Tên tiếng Việt khi viết sang tiếng Anh sẽ được bỏ toàn bộ dấu thanh và dấu phụ (sắc, huyền, hỏi, ngã, nặng, â, ă, ê, ô, ơ, ư…).
- Điều này giúp đảm bảo tên bạn được hệ thống quốc tế (như hộ chiếu, visa, hay các mẫu đơn online) nhận diện đúng, tránh lỗi hiển thị.
Ví dụ:
- “Nguyễn Thị Ánh Tuyết” → thành Tuyet Thi Anh Nguyen (không giữ dấu).
- “Trương Đình Đạt” → thành Dat Dinh Truong.
Nhờ vậy, khi điền thông tin cá nhân bằng tiếng Anh, bạn sẽ không còn nhầm lẫn giữa first name và last name, đồng thời trình bày tên theo đúng chuẩn quốc tế, dễ dàng sử dụng trong học tập, du lịch, và công việc.
Xem thêm:
- Học tiếng Anh cơ bản: Hướng dẫn từng bước cho người mới
- Nên học Anh Anh hay Anh Mỹ: So sánh phát âm, ngữ điệu, từ vựng
- 10 cách học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, dễ thực hiện
- 13+ chủ đề học từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Khám phá ngay kho tài liệu học tiếng Anh từ VUS và chọn nội dung hợp với mục tiêu của bạn!
Cách điền tên tiếng Anh trong các ngữ cảnh cụ thể
Trong nhiều trường hợp – từ việc điền hồ sơ xin việc, đơn xin visa, cho đến đăng ký tài khoản trên website quốc tế – bạn sẽ gặp yêu cầu nhập First Name, Last Name, Middle Name.
Nếu điền sai, thông tin có thể không khớp với giấy tờ chính thức và gây rắc rối trong quá trình xử lý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng tình huống:
Trường hợp chỉ có 2 ô: First Name và Last Name
Khi biểu mẫu chỉ yêu cầu First Name và Last Name, bạn vẫn phải đảm bảo tên điền vào đủ rõ ràng, kể cả khi có tên đệm.
Có thể áp dụng 2 cách phổ biến sau:
Ví dụ: tên đầy đủ “Lê Trần Bảo Hân”
- Cách 1:
- First Name: Tran Bao Han
- Last Name: Le
- Cách 2:
- First Name: Han
- Last Name: Le Tran Bao
Tùy theo quy định của từng hệ thống, cả hai cách đều được chấp nhận miễn là thông tin khớp với hộ chiếu hoặc giấy tờ chính thức.
Trường hợp có 3 ô: First Name, Middle Name và Last Name
Khi biểu mẫu tách riêng cả ba trường thông tin, bạn chỉ cần sắp xếp đúng theo cấu trúc đã học:
Ví dụ: tên đầy đủ “Ngô Phạm Anh Tuấn”
- First Name: Tuan
- Middle Name: Pham Anh
- Last Name: Ngo
Lưu ý: nếu không có middle name, bạn có thể để trống ô đó, nhưng tuyệt đối không được nhập nhầm first name vào last name hoặc ngược lại.
Tổng hợp các câu hỏi tên bằng tiếng Anh và cách trả lời
Khi giao tiếp hoặc điền thông tin, bạn có thể sẽ được hỏi tên bằng nhiều cách khác nhau.
Dưới đây là những mẫu câu hỏi phổ biến liên quan đến first name, last name, middle name và given name, kèm theo cách trả lời chuẩn xác:
- Câu hỏi: May I please have your full name? (Xin cho tôi biết họ và tên đầy đủ của bạn, được không?)
- Trả lời: Of course! My full name is David Alan Miller.
- Câu hỏi: May I know your given name?(Cho tôi biết tên riêng của bạn?)
- Trả lời: My given name is David.
- Câu hỏi: Could you share your middle name, if you have one? (Nếu có, bạn có thể cho tôi biết tên đệm của bạn không?)
- Trả lời: Yes, my middle name is Alan.
- Câu hỏi: May I have your last name? (Cho tôi xin họ của bạn?)
- Trả lời: Certainly, my last name is Miller.
- Câu hỏi: What should I call you? (Tôi nên gọi bạn là gì?)
- Trả lời: You can call me David, or whatever is comfortable for you.
Việc nắm rõ các cách hỏi – đáp này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phỏng vấn, giao tiếp quốc tế, hoặc khi điền thông tin ở các biểu mẫu nước ngoài.
VUS – Giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh từ “first name” đến giao tiếp thực tế
Hiểu first name là gì, phân biệt với last name hay given name, v.v chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng hơn là bạn có thể vận dụng những kiến thức đó vào giao tiếp hằng ngày – từ cách giới thiệu bản thân, điền biểu mẫu quốc tế cho đến trao đổi trong học tập và công việc.
Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ – VUS, học viên không chỉ dừng lại ở việc học lý thuyết mà còn được:
- Thực hành trong ngữ cảnh thật: rèn luyện kỹ năng nghe – nói – viết qua các tình huống gần gũi.
- Nhận phản hồi kịp thời: được giáo viên quốc tế chỉnh sửa lỗi phát âm, từ vựng, cách diễn đạt.
- Xây dựng phản xạ tự nhiên: biến kiến thức về ngôn ngữ và văn hóa thành kỹ năng sử dụng thành thạo.
Gần 30 năm qua, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam:
- 5 năm liên tiếp được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre.
- Đối tác Platinum của British Council.
- Hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế, trong đó hơn 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối – một thành tích tự hào.
Đồng hành cùng thành công này là đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ, cùng hệ thống quản lý chất lượng với 100% thạc sĩ và tiến sĩ chuyên ngành.
Bạn có thể lựa chọn lộ trình học phù hợp cho mình tại VUS:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Học qua trò chơi, hình thành ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Tăng vốn từ vựng, rèn đủ 4 kỹ năng.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Cải thiện phản xạ, tự tin thuyết trình.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Học lại nền tảng từ đầu, dễ hiểu – dễ áp dụng.
- Tiếng Anh giao tiếp: Lịch học linh hoạt, hiệu quả thiết thực.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình cá nhân hóa, nhiều học viên đạt 6.5–8.0+.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!
Một số thông tin thú vị về việc sử dụng họ tên ở các quốc gia
Sau khi tìm hiểu xem first name là gì, cách phân biệt với last name, given name, middle name, v.v., chúng ta hãy cùng khám phá những phong tục, khác biệt văn hoá thú vị khi đặt và sử dụng tên của người dân ở các quốc gia.
Thứ tự tên – họ: Đông phương vs Tây phương
- Ở nhiều quốc gia phương Tây, thứ tự tên thường là first name (tên riêng) đứng trước, sau đó mới đến last name (họ). Đây cũng là cấu trúc phổ biến trong các biểu mẫu tiếng Anh quốc tế.
- Ngược lại, ở Đông Á – ví dụ như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản – người ta thường đặt họ (family name) trước, rồi mới là tên riêng. Với người Việt Nam, cũng theo truyền thống, họ + tên đệm + tên riêng.
- Có những quốc gia/nhóm dân tộc nơi tên “đầy đủ” không phân định rõ first name và last name theo cách phương Tây, hoặc sử dụng hệ thống tên cha/mẹ (patronymic) thay cho họ cố định.
Ví dụ Ethiopia & Eritrea: họ không có last name theo kiểu thường thấy; trẻ em lấy tên riêng, sau đó là tên cha, ông nội phụ thuộc vào truyền thống gia đình.
Việc thay đổi họ tên khi kết hôn
- Ở nhiều quốc gia phương Tây như Anh, Mỹ, các phụ nữ thường lấy họ của chồng khi kết hôn. Đây là phong tục phổ biến, mặc dù hiện nay có nhiều phụ nữ chọn giữ lại họ thuở ban đầu vì lý do cá nhân, nghề nghiệp hoặc thể hiện bản sắc riêng.
- Trong một số nơi, luật hoặc tập quán buộc phải có họ chung cho vợ chồng. Ví dụ Nhật Bản – hầu hết phụ nữ sau khi kết hôn phải đổi sang họ của chồng.
Gần đây có nhiều tiếng nói đề nghị luật cho phép giữ họ riêng hoặc dùng họ kép, vì yêu cầu công việc quốc tế hoặc vì danh tiếng cá nhân. - Ngược lại, ở các nước như Hy Lạp, Bỉ, Malaysia, hoặc Quebec (Canada), luật hoặc tập tục thường cho phép phụ nữ giữ họ lúc sinh (maiden name) và không buộc phải đổi sang họ chồng nếu không muốn.
Những trường hợp đặc biệt và hệ thống tên không theo chuẩn phương Tây
- Tên đơn (Mononym): Ở một số nền văn hóa, người ta sử dụng chỉ một tên mà không có họ cố định. Ví dụ trong quá khứ ở Indonesia là phổ biến, hoặc trong một vài cộng đồng tại Bhutan hay các nhóm dân tộc thiểu số ở châu Á.
- Tên theo hệ thống cha/mẹ (Patronymic): Ở Ethiopia & Eritrea, tên pháp lý thường bao gồm tên riêng của cá nhân + tên cha (và đôi khi tên ông nội) mà không có họ gia đình như kiểu châu Âu.
- Tên thân mật / tên gọi hàng ngày (Nickname): Ở Thái Lan, nhiều người được đặt biệt danh từ nhỏ, và biệt danh này được sử dụng hàng ngày nhiều hơn tên chính thức trong giao tiếp xã hội.
Xu hướng hiện đại và thay đổi
- Việt Nam và các nước khác ngày càng có sự linh hoạt hơn trong việc chọn preferred first name, dùng tên tiếng Anh hoặc tên dễ phát âm trong môi trường quốc tế.
- Có xu hướng phụ nữ giữ họ khi kết hôn nhiều hơn, hoặc dùng họ kép – cả họ cha và họ mẹ – trong các quốc gia nói tiếng Anh hoặc nước Âu – Mỹ.
- Chính sách đặt tên và văn hoá tên có thể được điều chỉnh bởi luật pháp, ví dụ việc ép buộc sử dụng họ chung, hay luật tên riêng, chứ không chỉ vì truyền thống. Nhật Bản là một ví dụ đang trong giai đoạn tranh luận về việc thay đổi luật tên sau khi kết hôn.
Hiểu rõ first name là gì, phân biệt với last name, middle name, given name và full name không chỉ giúp bạn điền thông tin chính xác trong các biểu mẫu quốc tế mà còn tránh được những nhầm lẫn đáng tiếc khi giao tiếp.
Đồng thời, việc nắm bắt sự khác biệt trong cách đặt tên ở nhiều nền văn hóa cũng giúp chúng ta thêm trân trọng và thích nghi tốt hơn trong môi trường toàn cầu.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cho mình cái nhìn đầy đủ về first name và last name, cũng như cách viết tên tiếng Việt sang tiếng Anh đúng chuẩn. Từ đó, bạn có thể tự tin giới thiệu bản thân, giao tiếp và xử lý mọi thủ tục quốc tế một cách dễ dàng và chuyên nghiệp.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
