Continue to V hay Ving? Công thức, cách dùng, từ đi kèm, bài tập

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường băn khoăn sau continue là to V hay Ving? Cả hai cấu trúc continue Ving hay to V đều xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, bài viết học thuật và các kỳ thi, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ điểm khác biệt tinh tế giữa chúng.
Việc nắm vững cách dùng của continue không chỉ giúp câu văn chính xác về ngữ pháp mà còn tự nhiên, linh hoạt hơn trong diễn đạt.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:
- Phân biệt continue là gì, continue đi với to V hay Ving qua ý nghĩa, sắc thái và bối cảnh dùng từ.
- Nhận diện “tín hiệu” trong câu để chọn continue to V hay Ving tự nhiên và chuẩn xác.
- Nâng cấp diễn đạt với giới từ, collocations, các từ đồng/trái nghĩa xoay quanh continue.
- Thực hành có hệ thống (ví dụ + bài tập kèm đáp án) để làm chủ các cấu trúc liên quan đến continue trong thực tế.
Table of Contents
Continue là gì trong tiếng Anh?
Trước khi phân biệt được khi nào nên dùng continue to V hay Ving, bạn cần hiểu về từ vựng chính.
Continue /kənˈtɪn.juː/ là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa “tiếp tục”, dùng để diễn tả việc duy trì một hành động, trạng thái hoặc quá trình chưa kết thúc.
Tùy theo cách sử dụng trong câu, continue có thể đóng vai trò là:
- Nội động từ (intransitive verb): dùng khi hành động tự diễn ra, không cần tân ngữ theo sau.
Ví dụ: The rain continues. (Trời vẫn tiếp tục mưa.)
- Ngoại động từ (transitive verb): dùng khi hành động tác động lên một đối tượng cụ thể, thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: Let's continue the discussion. (Chúng ta hãy tiếp tục cuộc thảo luận.)
Bên cạnh dạng động từ, continue còn có các tính từ liên quan với sắc thái khác nhau:
- Continued diễn tả điều gì đó vẫn đang tiếp diễn hoặc kéo dài so với trước.
Ví dụ: Thank you for your continued support. (Cảm ơn bạn vì sự ủng hộ liên tục.)
- Continual chỉ những hành động lặp đi lặp lại có ngắt quãng, thường gây phiền hoặc gián đoạn.
Ví dụ: He was annoyed by the continual interruptions. (Anh ấy bực mình vì những gián đoạn liên tục.)
- Continuous nói về sự việc diễn ra liền mạch, không ngừng, không có khoảng nghỉ.
Ví dụ: The factory operates in a continuous process. (Nhà máy hoạt động theo quy trình liên tục.)
Continue to V hay Ving? Quy tắc và ngữ cảnh sử dụng
Sau continue to V hay Ving? Câu trả lời là cả hai đều đúng: Continue Ving nhấn mạnh hành động diễn ra liên tục, không gián đoạn, còn continue to V dùng cho hành động được bắt đầu lại hoặc tiếp nối sau khi tạm dừng.
Cụ thể:
- Continue Ving: Được dùng khi muốn nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục, không gián đoạn hoặc thể hiện sự kiên trì trong một quá trình kéo dài.
Ví dụ: She continued working despite the noise. (Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc mặc dù xung quanh rất ồn.)
- Continue to V: Được dùng khi muốn nói về hành động mới được bắt đầu lại sau một giai đoạn tạm dừng, hoặc một hành động tiếp nối trong chuỗi có định hướng rõ ràng.
Ví dụ: He continued to study after dinner. (Anh ấy tiếp tục học sau bữa tối.)
Trong nhiều ngữ cảnh trung tính, hai cấu trúc này có thể được dùng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa câu.
Ví dụ: She continued to write her novel all night. / She continued writing her novel all night. (Cô ấy tiếp tục viết tiểu thuyết suốt đêm.)
Continue đi với giới từ gì?
Vậy là bạn đã nắm được continue + Ving hay to V. Bên cạnh đó, continue còn có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau, tùy theo mục đích và ngữ cảnh của hành động. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Continue with + N | Tiếp tục với một hoạt động hoặc công việc nào đó. | She continued with her presentation after a short pause. (Cô ấy tiếp tục bài thuyết trình sau khi tạm dừng ngắn.) |
| Continue by + Ving | Tiếp tục bằng cách thực hiện một hành động khác. | He continued by explaining the next chapter. (Anh ấy tiếp tục bằng cách giải thích chương tiếp theo.) |
| Continue on + N/ on one’s way | Tiếp tục tiến trình hoặc hành trình đang thực hiện. | They continued on their journey despite the rain. (Họ tiếp tục hành trình của mình dù trời mưa.) |
| Continue without + N/Ving | Tiếp tục mà không có điều kiện, yếu tố hay người nào đó. | The meeting continued without the director. (Cuộc họp vẫn tiếp tục mà không có giám đốc.) |
Continue + gì? Các cấu trúc Continue khác ngoài Continue to V hay Ving
Ngoài các dạng thông dụng như continue to V hay Ving, động từ continue còn có thể kết hợp linh hoạt với danh từ, tính từ hoặc các cụm giới từ khác nhau.
Dưới đây là một số cấu trúc continue phổ biến ngoài continue to V hay Ving thường thấy:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Continue + N (tân ngữ trực tiếp) | Tiếp tục một hoạt động, công việc hoặc sự kiện cụ thể. | Let's continue the meeting after lunch. (Hãy tiếp tục cuộc họp sau bữa trưa.) |
| Continue + adj / Continue to be + adj | Duy trì một trạng thái hoặc đặc điểm, thường đi với tính từ trừu tượng như hopeful, optimistic, unabated. | She continued to be optimistic about the project. (Cô ấy vẫn tiếp tục lạc quan về dự án.) |
| Continue as + vị trí/cương vị | Tiếp tục đảm nhiệm một vai trò hoặc vị trí nhất định. | He will continue as manager next year. (Anh ấy sẽ tiếp tục làm quản lý vào năm sau.) |
| Continue over/through + N | Diễn tả hành động kéo dài trong một khoảng thời gian hoặc không gian. | The rain continued through the night. (Mưa tiếp tục rơi suốt đêm.) |
Dù quen thuộc, những cấu trúc như continue to V hay Ving vẫn dễ khiến người học nhầm lẫn nếu chỉ ghi nhớ máy móc mà thiếu thực hành. Việc hiểu đúng bản chất ngữ pháp và luyện tập trong ngữ cảnh thực tế chính là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh linh hoạt, tự nhiên.
Tại VUS, học viên không chỉ được giải đáp mọi “nút thắt” ngữ pháp như continue to V hay Ving, mà còn được rèn luyện phản xạ ngôn ngữ, tư duy logic và khả năng diễn đạt chuẩn quốc tế qua triết lý Discovery Learning, lộ trình học cá nhân hóa, giảng viên chuyên nghiệp và phương pháp học hiệu quả.
Nói tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS
Trong hành trình học tiếng Anh, việc chọn đúng trung tâm uy tín là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn tiến bộ vững chắc. VUS tự hào mang đến những giá trị khác biệt giúp học viên phát triển toàn diện:
- Gần 30 năm kinh nghiệm đào tạo, được Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp.
- Triết lý Discovery Learning: học qua khám phá, rèn tư duy phản biện và phản xạ ngôn ngữ tự nhiên.
- Lộ trình học cá nhân hóa: theo sát từng bước tiến bộ, giúp học viên phát huy điểm mạnh riêng.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL), giàu kinh nghiệm và tận tâm đồng hành.
- Giáo trình quốc tế từ Cambridge, National Geographic Learning, Oxford University Press… giúp học viên tiếp cận tri thức toàn cầu ngay trong lớp học.
- Hệ sinh thái học tập hiện đại, ứng dụng công nghệ AI và báo cáo tiến độ định kỳ cho phụ huynh.
Các chương trình học tại VUS phù hợp với mọi nhu cầu và độ tuổi:
- Tiếng Anh mầm non, tiểu học, trung học: Giúp học sinh phát triển phản xạ ngôn ngữ, tự tin giao tiếp từ sớm và chinh phục các chứng chỉ quốc tế như Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Lịch học linh hoạt, tập trung thực hành để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Lấy lại căn bản nhanh chóng với hệ thống kiến thức rõ ràng, dễ theo sát.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Chuẩn bị vững vàng cho kỳ thi, nâng cao điểm số và mở rộng cơ hội học tập, làm việc quốc tế.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa tại VUS – nơi giúp bạn hiểu đúng, dùng chuẩn và tự tin làm chủ mọi cấu trúc tiếng Anh đến những chủ điểm ngữ pháp nâng cao, đồng thời phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe – nói – đọc – viết.
To be continued là gì?
To be continued là dạng bị động của động từ nguyên mẫu “continue” (passive infinitive: to be + V3/ed), ở đây là to be + continued.
Trong thực tế, nó là cụm cố định dùng ở cuối tập phim/chương truyện để báo hiệu “còn tiếp/ sẽ tiếp tục ở phần sau”, chẳng hạn: To be continued… hoặc To be continued in Chapter 5.
Ví dụ:
- The screen fades to black. To be continued… (Màn hình dần tối. Còn tiếp…)
- Their hands part at the station gate. To be continued in Chapter 5. (Hai người buông tay ở cổng ga. Sẽ tiếp tục ở Chương 5.)
Lưu ý: Không dùng cụm này để nói ai đó “tiếp tục làm gì” (khi đó dùng continue to V / continue Ving);
Ví dụ: Cách dùng tự nhiên là The meeting will continue tomorrow (không nên: will be continued trừ khi nhấn mạnh bị động: The show will be continued next week).
Xem thêm:
Collocations với Continue phổ biến trong tiếng Anh
Trong văn phong học thuật và bài viết IELTS, continue thường đi kèm với nhiều cụm từ cố định giúp câu văn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Dưới đây là một số collocations phổ biến bạn nên ghi nhớ khi học về Continue.
1. Continue to grow / rise / decline / fall / improve: Dùng để mô tả xu hướng thay đổi liên tục trong biểu đồ, số liệu hoặc quá trình phát triển.
Ví dụ: The number of online learners continues to grow every year. (Số lượng người học trực tuyến tiếp tục tăng qua từng năm.)
2. Continue unabated / apace / relentlessly: Dùng để nhấn mạnh sự tiếp diễn không ngừng hoặc nhanh chóng của một hiện tượng.
Ví dụ: Urbanization continues unabated despite environmental concerns. (Quá trình đô thị hóa vẫn tiếp diễn dù có lo ngại về môi trường.)
3. Continue efforts / support / operations: Dùng khi nói về việc duy trì nỗ lực, hoạt động hoặc sự hỗ trợ lâu dài.
Ví dụ: The government will continue its efforts to improve education quality. (Chính phủ sẽ tiếp tục nỗ lực nâng cao chất lượng giáo dục.)
4. Continue at the same pace/rate: Dùng để nhấn mạnh một quá trình/ xu hướng tiếp diễn với tốc độ/nhịp độ không đổi (thường gặp trong báo cáo số liệu, IELTS Writing Task 1).
Ví dụ: The unemployment rate is expected to continue at the same pace over the next quarter. (Tỷ lệ thất nghiệp dự kiến tiếp tục giữ nguyên nhịp trong quý tới.)
Danh sách từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Continue
Khi đã hiểu rõ cách dùng continue, bạn nên mở rộng vốn từ bằng cách học các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với continue để diễn đạt linh hoạt hơn.
Dưới đây là danh sách giúp bạn thay thế “continue” tự nhiên, chính xác trong từng ngữ cảnh.
1. Từ đồng nghĩa với Continue
| Từ | Ý nghĩa / Cách dùng | Ví dụ |
| Go on | Tiếp tục làm gì đó, thường dùng trong văn nói thân mật. | She went on talking even though no one was listening. (Cô ấy vẫn tiếp tục nói dù không ai lắng nghe.) |
| Keep (on) Ving | Duy trì hành động, nhấn mạnh sự lặp lại hoặc kiên trì. | He keeps trying to improve his English every day. (Anh ấy không ngừng cố gắng cải thiện tiếng Anh mỗi ngày.) |
| Carry on | Tiếp tục làm việc gì đó, thường dùng trong tiếng Anh – Anh. | They carried on working despite the power cut. (Họ vẫn tiếp tục làm việc dù mất điện.) |
| Persist in | Kiên trì làm điều gì đó dù gặp khó khăn, mang sắc thái học thuật. | She persisted in studying despite many obstacles. (Cô ấy kiên trì học dù gặp nhiều trở ngại.) |
| Persevere | Tiếp tục nỗ lực đạt được điều khó khăn, mang tính trang trọng. | He persevered until he achieved his goal. (Anh ấy kiên trì cho đến khi đạt được mục tiêu.) |
| Resume | Tiếp tục sau khi tạm dừng, khác với “continue” ở chỗ có sự gián đoạn trước đó. | After a short break, they resumed the meeting. (Sau giờ nghỉ, họ tiếp tục cuộc họp.) |
2. Từ trái nghĩa với Continue
| Từ | Ý nghĩa / Cách dùng | Ví dụ |
| Stop | Dừng lại, không làm nữa. | He stopped talking when the teacher entered the room. (Anh ấy ngừng nói khi giáo viên bước vào lớp.) |
| Cease | Ngừng, chấm dứt hoàn toàn, thường dùng trong văn viết học thuật. | The factory ceased production due to financial issues. (Nhà máy ngừng sản xuất do vấn đề tài chính.) |
| End | Kết thúc một hành động hoặc sự kiện. | The concert ended at 9 p.m. (Buổi hòa nhạc kết thúc lúc 9 giờ tối.) |
| Halt | Dừng lại đột ngột, thường do một nguyên nhân bên ngoài. | All construction work halted after the accident. (Toàn bộ công trình dừng lại sau vụ tai nạn.) |
| Terminate | Chấm dứt chính thức hoặc vĩnh viễn, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc công việc. | The company terminated his contract last month. (Công ty đã chấm dứt hợp đồng của anh ấy vào tháng trước.) |
5 Lỗi thường gặp khi dùng các cấu trúc Continue
Việc phân vân giữa continue to V hay Ving khiến người học dễ dùng sai trong nhiều tình huống khác nhau – dưới đây là 5 lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục để bạn sử dụng chính xác mọi lúc.
1. Sai dạng động từ theo sau (to V hoặc Ving): Người học thường nhầm lẫn khi thêm to trước Ving, hoặc không biết lúc nào nên dùng continue to V hay Ving.
Ví dụ: She continued to working on the project. → She continued working on the project.
2. Sai giới từ đi kèm: Nhiều người thêm with/to không đúng chỗ khiến câu mất tự nhiên hoặc sai cấu trúc.
Ví dụ: He continued with to study after dinner. → He continued to study after dinner.
3. Sai thì của “continue”: Thường gặp khi người học thêm -s vào sau “will” hoặc dùng sai dạng động từ theo thì.
Ví dụ: She will continues her work tomorrow. → She will continue her work tomorrow.
4. Mơ hồ do thiếu thành phần sau “continue”: Nhiều câu chỉ dừng ở “continue” mà không nêu rõ hành động hoặc đối tượng được tiếp tục, khiến ý nghĩa chung chung và khó hiểu.
Ví dụ: They continued despite the challenges. → They continued working despite the challenges.
5. Lạm dụng “continue” thay vì chọn từ tự nhiên hơn: Người học đôi khi dùng “continue” lặp lại nhiều lần, trong khi có những lựa chọn hay hơn như resume (tiếp tục sau khi tạm dừng) hoặc proceed (tiếp tục theo kế hoạch).
Ví dụ: After the break, he continued to continue the lesson. → After the break, he resumed the lesson.
Bài tập vận dụng phân biệt Continue to V hay Ving (kèm đáp án)
Để nắm chắc kỹ năng phân biệt khi nào nên dùng continue to V hay Ving trong thực tế, hãy thử sức với loạt bài tập dưới đây và đối chiếu đáp án để tự đánh giá mức độ hiểu của bạn.
Bài tập
Bài 1 – Chọn đáp án đúng
- She decided to __________ studying abroad despite the challenges.
A. continue
B. continues
C. continuing
D. continued - After a short break, he __________ to write his report.
A. continued
B. continue
C. continues
D. continuing - The children __________ playing in the yard although it was raining.
A. continued
B. continue
C. to continue
D. were continue - They will __________ to support local charities next year.
A. continued
B. continue
C. continuing
D. continues - Even after retirement, she __________ to teach part-time.
A. continues
B. continued
C. continue
D. continuing
Bài 2 – Sửa lỗi
- He continued to working after lunch. →
- She continued with to study English. →
- They will continues their project tomorrow. →
- The rain continue to fall heavily. →
- They continued to improving the system. →
Bài 3 – Dịch Anh → Việt
- She continued working although it was late. →
- He continued to help others without expecting anything in return. →
- We continued with our plan despite many obstacles. →
- Despite difficulties, she continued to pursue her dream. →
- He continued to be optimistic about the future. →
Đáp án
Bài 1
- A
- A
- A
- B
- A
Bài 2
- He continued working after lunch.
- She continued to study English.
- They will continue their project tomorrow.
- The rain continues to fall heavily.
- They continued to improve the system.
Bài 3
- Cô ấy vẫn tiếp tục làm việc dù đã muộn.
- Anh ấy tiếp tục giúp đỡ người khác mà không mong nhận lại điều gì.
- Chúng tôi vẫn tiếp tục kế hoạch của mình dù gặp nhiều trở ngại.
- Dù gặp khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình.
- Anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan về tương lai.
Khi hiểu rõ cách dùng continue to V hay Ving, bạn không chỉ viết và nói đúng ngữ pháp mà còn thể hiện được sự tinh tế trong cách diễn đạt.
Hãy luyện tập thường xuyên, đọc nhiều ví dụ thực tế và để tiếng Anh dần trở thành phản xạ tự nhiên trong bạn.
Muốn được hướng dẫn chi tiết hơn và luyện nói – viết tự tin cùng giáo viên quốc tế? Ghé VUS để cùng “continue improving” mỗi ngày nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
