Coming soon là gì? Hiểu đúng nghĩa, cách dùng chi tiết
.webp)
Nếu bạn thường xuyên theo dõi các ca sĩ hoặc bộ phim sắp ra mắt, chắc hẳn đã không ít lần nhìn thấy cụm từ Coming soon xuất hiện trên poster quảng bá.
Đây là cụm tiếng Anh quen thuộc dùng để thông báo về một sản phẩm, bài hát hay bộ phim sẽ ra mắt trong thời gian tới.
Tuy nhiên, vẫn có nhiều người học tiếng Anh chưa thực sự hiểu rõ coming soon là gì và cách sử dụng cụm này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn nắm vững:
- Ý nghĩa của coming soon là gì
- Vị trí trong câu của coming soon: đầu câu, giữa câu và cuối câu
- Những từ/cụm từ thường đi kèm và đồng nghĩa với coming soon là gì
- Bài tập vận dụng cấu trúc coming soon và đáp án chi tiết
Table of Contents
Coming soon là gì?
- Phát âm: /ˈkʌm.ɪŋ suːn/
- Nghĩa tiếng Việt: sắp ra mắt, sắp có mặt, sắp diễn ra, sắp đến
Coming soon có nghĩa là gì? Đây là cụm từ dùng để chỉ một sự việc, sản phẩm hoặc sự kiện sắp diễn ra trong tương lai gần - có thể trong vài ngày, vài tuần, thậm chí vài tháng tới. Dù không xác định chính xác thời điểm, cụm này mang hàm ý rằng điều đó sẽ xảy ra “rất sớm”.
Về cấu tạo, coming soon được ghép từ động từ “come” (đến, tới) và trạng từ “soon” (sắp, sớm). Khi kết hợp, cụm này tạo thành một cụm trạng từ thường dùng trong giao tiếp và quảng bá để tạo cảm giác mong chờ, háo hức cho người nghe hoặc người xem.
Trong đời sống hằng ngày, chúng ta thường bắt gặp cụm từ coming soon trong những lĩnh vực như:
- Marketing và quảng cáo: Coming soon thường được dùng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ sắp ra mắt.
Đây là một cách tạo hiệu ứng “chờ đợi” giúp thương hiệu khơi gợi sự tò mò và kích thích khách hàng quan tâm đến sản phẩm mới.
Ví dụ: Coming soon: the exclusive skincare line made from natural ingredients. (Sắp ra mắt: dòng sản phẩm chăm sóc da độc quyền từ nguyên liệu tự nhiên.)
- Giải trí: Cụm này xuất hiện dày đặc trên poster phim, video ca nhạc (MV) hoặc chương trình truyền hình.
Việc sử dụng Coming soon giúp nhà sản xuất thông báo ngắn gọn nhưng đầy hiệu quả rằng dự án mới đang được hoàn thiện và sẽ sớm ra mắt khán giả.
Ví dụ: The long-awaited album from Blackpink is finally coming soon. (Album được mong đợi từ lâu của Blackpink cuối cùng cũng sắp ra mắt.)
- Sự kiện: Coming soon thường được dùng trong các thông báo, ấn phẩm truyền thông hoặc thư mời để báo trước về hội nghị, buổi họp báo, hoặc lễ hội sắp diễn ra.
Cụm này giúp người đọc dễ dàng nắm bắt rằng sự kiện đang ở giai đoạn chuẩn bị và sẽ diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ: Coming soon this November, a charity marathon will be held to support local children. (Sắp diễn ra vào tháng 11 tới, một cuộc chạy từ thiện sẽ được tổ chức nhằm hỗ trợ trẻ em địa phương.)
Cách dùng của coming soon là gì?
Sau khi đã tìm hiểu coming soon là gì, hãy cùng VUS khám phá cách dùng cụm từ này trong câu nhé!
Về mặt ngữ pháp, coming soon thường đóng vai trò như một cụm mang nghĩa trạng ngữ chỉ thời gian, diễn tả sự việc “sắp xảy ra” hoặc “sắp ra mắt.” Vì vậy, nó có thể xuất hiện linh hoạt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Coming soon khi ở đầu câu
Coming soon là cụm trạng từ thường được dùng ở đầu câu để nhấn mạnh sự sắp xảy ra của một sự kiện hoặc hành động.
Cấu trúc này thường được ngăn cách với mệnh đề theo sau bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- Coming soon, the upgraded OVI App will help you practice with personalized AI feedback. (Sắp tới, ứng dụng OVI nâng cấp sẽ giúp bạn luyện tập với phản hồi AI cá nhân hóa.)
- Coming soon, the museum’s new exhibition will showcase rare artifacts. (Sắp tới, triển lãm mới của bảo tàng sẽ trưng bày các cổ vật quý hiếm.)
Ngoài ra, coming soon cũng có thể đi kèm với giới từ “to” (to + somewhere) để diễn tả một sự kiện sắp diễn ra tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- Coming soon to District 1: the International Book Fair. (Sắp diễn ra tại Quận 1: Hội sách Quốc tế.)
- Coming soon to theaters nationwide: the restored 4K classic. (Sắp khởi chiếu tại rạp toàn quốc: Bộ phim kinh điển bản phục chế 4K.)
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường thấy coming soon đứng ở đầu câu trên poster, headline hoặc banner, khi cần tạo điểm nhấn cho teaser quảng cáo về sản phẩm/sự kiện sắp ra mắt.
Mục đích của việc sử dụng này là để thu hút sự chú ý của người đọc, gợi cảm giác “đếm ngược” và thúc đẩy hành động như theo dõi, đăng ký nhắc nhở hoặc bấm xem chi tiết.
Coming soon khi ở giữa câu
Coming soon có thể chèn giữa câu như một phần thông tin bổ sung về thời điểm/nơi chốn sắp diễn ra. Tương tự như cấu trúc coming soon đứng ở đầu câu, khi đứng giữa câu, cụm này cũng thường được tách bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
- The café’s seasonal menu, coming soon, features pumpkin spice lattes. (Thực đơn theo mùa của quán cà phê, sắp giới thiệu, có latte hương bí ngô.)
- Real-time captions, coming soon on Smart TVs, enhance accessibility. (Phụ đề theo thời gian thực, sắp có trên Smart TV, giúp tiếp cận tốt hơn.)
Ở giữa câu, coming soon thường được dùng với các cụm như to + địa điểm/kênh hoặc cụm danh từ/giới từ. Để hiểu rõ hơn về cách dùng của coming soon là gì, hãy cùng VUS khám phá trong phần tiếp theo.
- Coming soon to + nơi chốn/kênh phát hành
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn đạt điều gì đó sắp xuất hiện ở đâu, thường là trên một nền tảng, địa điểm hoặc kênh phát hành cụ thể.
Khi sử dụng mẫu này, bạn cần lưu ý rằng luôn có dấu phẩy đặt trước và sau cụm “coming soon to + nơi/kênh” để tách biệt phần thông tin bổ sung trong câu, giúp câu văn rõ ràng và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Our latest product, coming soon to Amazon, promises to bring users a better experience. (Sản phẩm mới nhất của chúng tôi, sắp ra mắt trên Amazon, hứa hẹn mang đến trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.)
- The documentary, coming soon to Netflix, explores deep-sea life. (Bộ phim tài liệu, sắp chiếu trên Netflix, khám phá đời sống dưới đáy biển.)
- Coming soon + cụm danh từ/chỉ thời gian
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói về thời điểm hoặc giai đoạn mà điều gì đó sắp diễn ra, chẳng hạn như sắp ra mắt vào mùa nào, tháng nào, hay trong một dịp cụ thể.
Khác với mẫu 1, mẫu này không cần “to” vì không chỉ nơi chốn, mà tập trung vào thời gian hoặc sự kiện.
Bạn có thể đặt cụm “coming soon + thời gian” ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo ý nhấn mạnh. Nếu đặt giữa câu, thường cần dấu phẩy trước và sau cụm này để câu văn trôi chảy và rõ nghĩa hơn.
Ví dụ:
- Our online store, coming soon next week, will open with exclusive discounts for early buyers. (Cửa hàng trực tuyến của chúng tôi sẽ mở cửa, sắp ra mắt vào tuần tới, với ưu đãi độc quyền dành cho khách hàng đầu tiên.)
- The exhibition, coming soon this summer, will showcase modern Vietnamese art. (Triển lãm, sắp diễn ra vào mùa hè này, sẽ trưng bày các tác phẩm nghệ thuật đương đại Việt Nam.)
Coming soon khi ở cuối câu
Khi coming soon đứng ở cuối câu, cụm này mang ý nghĩa tương tự như khi xuất hiện ở giữa câu - đều diễn tả một sự kiện, sản phẩm hoặc điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- The final episode of the series will be released online, coming soon. (Tập cuối của bộ phim sẽ được phát hành trực tuyến, sắp ra mắt.)
- Stay tuned! More surprises are coming soon. (Hãy đón chờ nhé! Nhiều điều bất ngờ nữa đang đến gần.)
Xem thêm:
Các từ/cụm từ thường đi kèm coming soon là gì?
Để dùng coming soon tự nhiên và đúng ngữ cảnh, bạn nên nắm những cụm từ thường đi kèm trong marketing, sản phẩm và nội dung số. Dưới đây là bảng tổng hợp các collocations phổ biến kèm ví dụ để bạn áp dụng ngay.
| Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| coming soon banner | Banner “sắp ra mắt” | The homepage hero features a coming soon banner for the autumn collection. (Hero trang chủ có banner “coming soon” cho BST mùa thu.) |
| coming soon sign | Biển hiệu “sắp khai trương/sắp mở” | The new café put up a coming soon sign last week. (Quán cà phê mới treo biển “coming soon” từ tuần trước.) |
| coming soon billboard | Biển quảng cáo ngoài trời “sắp ra mắt” | A coming soon billboard went up near the stadium. (Billboard “coming soon” vừa dựng gần sân vận động.) |
| coming soon section | Mục/khối “Sắp ra mắt” (web/app) | The app’s Coming Soon section highlights upcoming releases. (Mục “Coming Soon” trên app hiển thị nội dung sắp phát hành.) |
| coming soon label/badge | Nhãn/huy hiệu “sắp ra mắt” | Add a coming soon label to items not yet available. (Thêm nhãn “coming soon” cho mặt hàng chưa mở bán.) |
| coming soon collection | Bộ sưu tập “sắp ra mắt” | The brand teased a coming soon collection inspired by street culture. (Thương hiệu nhá hàng bộ sưu tập “coming soon” cảm hứng streetwear.) |
| coming soon feature | Tính năng “sắp có” (phần mềm/app) | Dark Mode is listed as a coming soon feature in the release notes. (Dark Mode được liệt kê là tính năng “coming soon” trong ghi chú phát hành.) |
| coming soon update | Bản cập nhật “sắp phát hành” | The team announced a coming soon update focused on performance. (Đội ngũ thông báo bản cập nhật “coming soon” tập trung hiệu năng.) |
| coming soon integration | Tích hợp “sắp hỗ trợ” | A new payment gateway is a coming soon integration for Q4. (Cổng thanh toán mới là tích hợp “coming soon” dự kiến quý IV.) |
| coming soon page | Trang web “sắp ra mắt”/đang xây dựng | Our coming soon page collects emails before launch. (Trang “coming soon” của chúng tôi thu thập email trước ngày ra mắt.) |
| coming soon poster | Áp phích “sắp ra mắt” | The lobby displays a coming soon poster for the summer blockbuster. (Sảnh trưng bày áp phích “coming soon” cho bom tấn mùa hè.) |
| coming soon trailer | Trailer giới thiệu cho sản phẩm/dự án sắp ra mắt | The studio dropped a 30-second coming soon trailer during the game. (Hãng phim tung trailer coming soon 30 giây trong trận đấu.) |
| coming soon teaser | Teaser (ảnh/clip ngắn) hé lộ sắp ra mắt | A cryptic coming soon teaser will be revealed later this month. (Teaser coming soon đầy ẩn ý sẽ được hé lộ vào cuối tháng này.) |
Các từ/cụm từ đồng nghĩa của coming soon là gì?
Sau khi đã tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của coming soon là gì, hãy cùng tìm hiểu cụm từ “coming soon” dịch như thế nào cho tự nhiên, kèm các từ/cụm tương đương nghĩa theo từng bối cảnh nhé!
| TRUNG TÍNH | ||
| Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| upcoming | sắp tới | We’re preparing for an upcoming product demo. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho buổi demo sản phẩm sắp tới.) |
| coming up | sắp diễn ra | A community workshop is coming up next week. (Tuần sau sẽ có một workshop cộng đồng.) |
| approaching | sắp đến | The submission deadline is approaching. (Hạn nộp bài đang đến gần.) |
| happening soon | sắp xảy ra | A public consultation is happening soon. (Buổi tham vấn cộng đồng sẽ diễn ra sớm.) |
| in the near future | trong tương lai gần | We will expand the service in the near future. (Chúng tôi sẽ mở rộng dịch vụ trong tương lai gần.) |
| in a day or two | trong 1–2 ngày tới | You’ll receive the results in a day or two. (Bạn sẽ nhận kết quả trong 1–2 ngày tới.) |
| in a short time / in a little while | trong thời gian ngắn | The fix will be deployed in a short time. (Bản sửa sẽ được triển khai trong thời gian ngắn.) |
| before long | chẳng bao lâu nữa | Before long, the park will reopen to visitors. (Chẳng bao lâu nữa công viên sẽ mở lại.) |
| on the way | đang trên đường/chuẩn bị tới | Your parcel is on the way. (Kiện hàng của bạn đang trên đường.) |
| VĂN NÓI (THÂN MẬT) | ||
| just around the corner | cận kề, gần kề | Summer break is just around the corner. (Kỳ nghỉ hè sắp đến gần.) |
| be here any minute (now) | đến bất cứ lúc nào | The courier could be here any minute now. (Bưu tá có thể đến bất cứ lúc nào.) |
| be here shortly | sắp có mặt ở đây | The guest speaker will be here shortly. (Diễn giả sẽ tới ngay thôi.) |
| should be here soon | dự kiến đến sớm | Your ride should be here soon. (Xe của bạn sắp tới rồi.) |
| will be there soon | sẽ tới đó sớm | I’ll be there soon - save me a seat. (Tôi sẽ tới sớm—giữ cho tôi một chỗ nhé.) |
| ready to roll | sẵn sàng khởi động | The crew is ready to roll. (Cả đội đã sẵn sàng khởi động.) |
| dropping soon | sắp “đổ bộ”, sắp tung | The new single is dropping soon. (Đĩa đơn mới sắp phát hành.) |
| coming up next | sắp tới ngay sau đây | Coming up next, a live performance. (Ngay sau đây là một tiết mục trực tiếp.) |
| In short order | rất sớm, nhanh chóng | We’ll fix that in short order. (Chúng tôi sẽ xử lý rất sớm.) |
| on the horizon | thấp thoáng sắp tới | Good news is on the horizon. (Tin tốt đang lấp ló rồi.) |
| VĂN VIẾT (TRANG TRỌNG) | ||
| forthcoming | sắp tới | The forthcoming report outlines key risks. (Báo cáo sắp tới nêu các rủi ro chính.) |
| imminent | sắp xảy ra (rất gần) | An imminent update addresses security issues. (Bản cập nhật sắp phát hành sẽ xử lý vấn đề bảo mật.) |
| shortly | sắp, sớm thôi | The hearing will begin shortly. (Phiên điều trần sẽ sớm bắt đầu.) |
| set to launch … | dự kiến ra mắt… | The initiative is set to launch in Q4. (Sáng kiến dự kiến ra mắt vào quý IV.) |
| slated for release … | lên lịch phát hành… | The model is slated for release in November. (Mẫu này được lên lịch phát hành vào tháng 11.) |
| debuting … | sẽ ra mắt/công diễn… | A new collection is debuting this fall. (Một bộ sưu tập mới sẽ ra mắt mùa thu này.) |
| in the pipeline | đang trong quy trình/chuẩn bị | Several policy updates are in the pipeline. (Nhiều cập nhật chính sách đang trong quy trình.) |
| in the works | đang thực hiện | A revised guideline is in the works. (Bản hướng dẫn chỉnh sửa đang được thực hiện.) |
| to be released (soon) | sắp phát hành/công bố | The findings are to be released soon. (Các phát hiện sẽ sớm được công bố.) |
| rolling out (soon) | sắp triển khai/phát hành dần | New compliance checks are rolling out soon. (Các kiểm tra tuân thủ mới sắp được triển khai.) |
Lưu ý:
- Dùng giọng TRUNG TÍNH cho hầu hết ngữ cảnh (blog, email, thông báo). Những từ và cụm từ trong nhóm này mang ý thân thiện, rõ ràng, không “hype” quá đà nên phù hợp số đông độc giả và kênh chính thống.
- Dùng giọng VĂN NÓI/THÂN MẬT cho social, livestream, PR gần gũi. Nhịp nhanh, giàu cảm xúc, tạo cảm giác FOMO/động lực tương tác.
- Dùng giọng VĂN VIẾT/TRANG TRỌNG cho báo cáo, thông cáo, tài liệu sản phẩm/chính sách. Các cụm từ trong phân loại này mang tính chính xác và chuyên nghiệp.
Việc hiểu rõ coming soon là gì giúp bạn viết caption, thông báo và landing page chuẩn xác, nhất quán giọng điệu, đồng thời tăng độ tin cậy cho nội dung PR/marketing.
Tuy nhiên, để dùng tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ, bạn còn cần một nền tảng vững chắc về từ vựng, cấu trúc câu, ngữ pháp và kỹ năng triển khai nội dung trong thực tế.
Tại VUS, bạn sẽ được tạo môi trường để rèn lối tư duy tiếng Anh như người bản xứ.
VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ với gần 30 năm đồng hành cùng người học Việt Nam đã khẳng định vai trò tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam.
Thành tựu và đối tác uy tín:
- 5 năm liên tiếp được vinh danh Gold Preparation Centre – danh hiệu cao nhất từ Cambridge University Press & Assessment (lần trao mới nhất 02/2025).
- Đối tác PLATINUM (mức cao nhất) của British Council, khẳng định chất lượng giảng dạy được công nhận toàn cầu.
- Kỷ lục Việt Nam: Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất, với hơn 203.000 học viên nhận chứng chỉ từ Cambridge và các kỳ thi quốc tế khác.
- Hơn 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS (tính đến 09/2024).
Đội ngũ giảng dạy chuẩn quốc tế
- Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng có trình độ chuyên môn cao; 100% có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
- Giáo viên được tập huấn định kỳ, liên tục cập nhật phương pháp giảng dạy.
- 100% quản lý chất lượng học thuật tại các trung tâm là thạc sĩ/tiến sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh.
- Hiểu rõ tâm lý và hành vi học tập của người Việt, đặc biệt là học viên trẻ hướng tới du học hoặc môi trường làm việc quốc tế.
Hỗ trợ học viên toàn diện
- Đội ngũ tư vấn – chăm sóc đồng hành xuyên suốt từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành khóa học.
- Chủ động giải đáp thắc mắc, điều chỉnh lộ trình, tạo động lực và đảm bảo đầu ra theo cam kết.
Hệ thống khóa học đa dạng, phù hợp nhiều mục tiêu tại VUS:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi): Học qua chơi – phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên và vui vẻ
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi): Mở rộng vốn từ – hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi): Tăng cường phản xạ – giao tiếp lưu loát, tự tin thuyết trình
- Tiếng Anh nền tảng: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Đăng ký ngay để nhận ưu đãi học phí, quà tặng đặc biệt và thi thử tiếng Anh miễn phí.
Bài tập vận dụng giúp bạn nắm kỹ coming soon là gì
Giờ bạn đã hiểu rõ coming soon là gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh, hãy cùng vận dụng kiến thức đó qua các bài tập thực tế dưới đây.
Những ví dụ này sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn và sử dụng “coming soon” tự nhiên như người bản xứ.
Bài tập
Bài 1: Xác định những câu dưới đây là Đúng hay Sai. Nếu Sai, sửa ngay dưới câu.
- “…, coming soon this month, …” là cụm chen ngang nên cần dấu phẩy hai bên.
- Dùng “to” với thời gian: coming soon to November.
- Dùng “on” với website/nền tảng số: coming soon on our website.
- “will coming soon” là đúng vì có “will” thể hiện tương lai.
- “is coming soon” là mệnh đề đầy đủ; “coming soon” (chen ngang) không dùng “is/are” phía trước.
Bài 2: Sắp xếp các cụm sau thành câu hoàn chỉnh; dùng coming soon ở vị trí phù hợp.
- this November / coming soon / will debut / the new smartwatch
- on YouTube / coming soon / a behind-the-scenes video / is
- the exhibition / at the city museum / coming soon / opens
- next Friday / the finale / coming soon / airs
- just around the corner / the summer break / is
Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.
1) The documentary is …
A) coming soon to Netflix
B) coming soon on next week
C) coming soon at online
2) Exclusive lessons are …
A) coming soon to our website
B) coming soon on our website
C) coming soon in our website
3) The new phone, …
A) coming soon this month
B) coming soon to this month
C) coming soon at this month
4) The exhibition is …
A) coming soon at the city museum
B) coming soon to the city museum
C) coming soon the city museum
5) The series finale, …
A) coming soon next Friday
B) coming soon to next Friday
C) coming soon in next Friday
6) A behind-the-scenes video is …
A) coming soon on YouTube
B) coming soon to YouTube
C) coming soon Youtube
7) The new store is …
A) coming soon at Main Street
B) coming soon on Main Street
C) coming soon Main Street
8) The album is …
A) coming soon in vinyl
B) coming soon on vinyl
C) coming soon to vinyl
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại
- The bride will coming soon with a delicate white wedding dress.
- A new novel by Higashino Keigo is to coming soon.
- I placed an order one week ago and finally, it will coming soon.
- Coming soon our town: The Food Festival.
- Jack will coming soon to the mall.
- I think “Demon Slayer 3” coming soon.
- The finest types of beer is coming soon to our table.
- Everyone is eager to see coming soon movie that Taylor is in.
- Blackpink’s new album is to coming soon.
- The release of the latest iPhone are coming soon.
Bài 5: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh (đáp án tham khảo, có thể có nhiều biến thể)
- Bộ phim tài liệu sẽ sớm chiếu trên Netflix vào tháng 11.
- Cửa hàng pop-up sẽ sớm mở tại trung tâm thương mại.
- Tính năng thanh toán mới sắp có trên ứng dụng.
- Sự kiện khai trương sẽ diễn ra vào thứ Sáu tuần này.
- Chiếc đồng hồ mới, sắp ra mắt vào tháng 12, sẽ hỗ trợ eSIM.
Đáp án
Bài 1:
- Đúng
“…, coming soon this month, …” là cụm chen ngang ⇒ cần dấu phẩy hai bên để tách thông tin bổ sung. - Sai → coming soon this November.
Giải thích: Cụm thời gian (this/next + tháng/mùa/ngày) không dùng “to”. “to” đi với điểm đến/kênh (to theaters/Netflix). - Đúng
coming soon on our website / on YouTube — “on” dùng với website/nền tảng số. - Sai → will come soon / is coming soon / …, coming soon, ….
Giải thích: Sau will phải là động từ nguyên mẫu (come), không dùng V-ing. - Đúng
is/are coming soon = mệnh đề đầy đủ; dạng chen ngang chỉ dùng coming soon (không thêm be-verb).
Bài 2:
- The new smartwatch, coming soon this November, will debut.
- A behind-the-scenes video is coming soon on YouTube.
- The exhibition, coming soon at the city museum, opens.
- The finale, coming soon next Friday, airs.
- The summer break is just around the corner.
Bài 3:
- A. coming soon to Netflix
- B. coming soon on our website
- A. coming soon this month
- A) coming soon at the city museum
- A. coming soon next Friday
- A. coming soon on YouTube
- B. coming soon on Main Street
- B. coming soon on vinyl
Bài 4:
- Sửa: The bride will come soon with a delicate white wedding dress.
→ Sai do will coming; sau will phải là come. - Sửa: A new novel by Higashino Keigo is to be released soon.
→ Sai do to coming; mẫu đúng: is coming/is to be released. - Sửa: I placed an order one week ago and, finally, it will arrive soon.
→ Sai do will coming; dùng arrive (tự nhiên hơn cho hàng hóa). - Sửa: Coming soon to our town: The Food Festival.
→ Thiếu to cho điểm đến. - Sửa: Jack will come soon to the mall. / Jack is coming soon to the mall.
→ Sai do will coming. - I think “Demon Slayer 3” is coming soon.
→ Cần be-verb trước V-ing. - The finest types of beer are coming soon to our table.
→ Subject–verb agreement: types (số nhiều) → are. - Sửa (2 cách):
- Everyone is eager to see the movie, coming soon, that Taylor is in.
- Everyone is eager to see the upcoming movie that Taylor is in.
→ Cần mạo từ (the movie) & cấu trúc chen ngang/đồng nghĩa upcoming.
- Blackpink’s new album is to be released soon. / … is coming soon.
→ Sai do to coming. - The release of the latest iPhone is coming soon.
→ Chủ ngữ release (số ít) ⇒ is, không phải are.
Bài 5:
- The documentary is coming soon to Netflix this November.
- The pop-up store is opening soon at the mall. (hoặc “…coming soon to the mall.”)
- The new payment feature is coming soon in the app. (“…to the app” cũng được khi nhấn “đưa vào”)
- The grand opening is coming up this Friday.
- The new smartwatch, coming soon this December, will support eSIM.
Để luyện tập và sử dụng tự nhiên hơn trong viết - nói hằng ngày (caption, email, landing page, thông báo…), bạn có thể tham gia các khóa học tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, nơi có môi trường học chuẩn quốc tế và cơ hội rèn phản xạ giao tiếp tự tin mỗi ngày.
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ coming soon là gì và cách dùng linh hoạt ở đầu/giữa/cuối câu. Hy vọng sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ không còn bối rối khi gặp cụm coming soon nữa.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
