Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc How long: Công thức, cách dùng kèm bài tập

how long

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp câu hỏi với How long – một cấu trúc rất quen thuộc nhưng cũng dễ khiến người học nhầm lẫn.

Đôi khi bạn tự hỏi: “How long khác gì với How many times?”, “Khi nào dùng for, khi nào dùng since trong câu trả lời?”, hoặc thậm chí “How long có thể hỏi về độ dài vật thể chứ không chỉ thời gian không?”.

Nắm vững cách dùng How long không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn là chìa khóa để làm tốt các bài thi như IELTS, TOEIC hay Cambridge. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết từ A–Z:

  • How long là gì? Ý nghĩa và cách nhận biết trong giao tiếp hằng ngày.
  • Công thức how long + gì và cách sử dụng chi tiết của How long với các thì khác nhau.
  • Phân biệt với các cấu trúc tương tự để tránh nhầm lẫn.
  • Bộ bài tập thực hành kèm đáp án giúp bạn áp dụng ngay sau khi học.

Hãy cùng bắt đầu khám phá và biến How long thành “người bạn quen thuộc” trong mọi tình huống tiếng Anh nhé!

How long là gì?

How long /haʊ lɒŋ/ trong tiếng Anh có nghĩa là “bao lâu” hoặc “dài bao nhiêu”. Đây là một cấu trúc rất phổ biến, thường được dùng để:

  • Hỏi về thời gian: một hành động, sự việc kéo dài bao lâu.
  • Hỏi về độ dài, kích thước của sự vật.
  • Hỏi về thời lượng cần thiết để hoàn thành một hoạt động.

Nói cách khác, How long giúp bạn biết được “độ dài” của cả thời gian lẫn vật thể.

Ví dụ:

  • How long have you studied English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
  • How long will the movie last? (Bộ phim này sẽ kéo dài trong bao lâu?)
  • How long does it take to cook this dish? (Món ăn này mất bao lâu để nấu?)
  • How long is this river? (Dòng sông này dài bao nhiêu?)

Để trả lời cho câu hỏi "how long", bạn có thể dùng các giới từ như "for" (trong khoảng) hoặc "since" (kể từ khi).

Ví dụ:

  • I have been waiting for you for 10 minutes. (Tôi đã đợi bạn được 10 phút rồi.)
  • I have lived here since 2020. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2020.)

Các công thức cấu trúc How long kèm cách sử dụng chi tiết

Để dùng How long đúng và tự nhiên, bạn cần nắm rõ các công thức thường gặp. Mỗi công thức sẽ gắn với một thì hoặc một mục đích cụ thể.

Các công thức cấu trúc How long
Các công thức cấu trúc How long

1. How long + have/has + S + V3?

  • Cách dùng: Hỏi về hành động/sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
  • Trả lời thường đi kèm: for + khoảng thời gian hoặc since + mốc thời gian.

Ví dụ:

  • How long have you lived in Hanoi?
    (Bạn đã sống ở Hà Nội bao lâu rồi?)
    → I have lived here for 5 years.
  • How long has she worked at VUS?
    (Cô ấy đã làm việc tại VUS bao lâu rồi?)
    → She has worked here since 2020.

2. How long + did + S + V?

  • Cách dùng: Hỏi về hành động diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc.
  • Trả lời thường đi kèm: quá khứ đơn + thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • How long did you stay in Bangkok last summer?
    (Bạn đã ở Bangkok bao lâu vào mùa hè trước?)
    → I stayed there for two weeks.
  • How long did the concert last?
    (Buổi hòa nhạc đã kéo dài bao lâu?)
    → It lasted for three hours.

3. How long + does/do + S + V?

  • Cách dùng: Hỏi về thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc thời lượng thông thường của một hoạt động.
  • Câu trả lời: thì hiện tại đơn, thường dùng với động từ last hoặc take.

Ví dụ:

  • How long does this course last?
    (Khóa học này kéo dài bao lâu?)
    → It lasts 10 weeks.
  • How long do students usually spend on speaking practice in class?
    (Học viên thường luyện nói trong lớp bao lâu?)
    → They usually practice for about 30 minutes each lesson.
Cách dùng chi tiết các cấu trúc How long
Cách dùng chi tiết các cấu trúc How long

4. How long does/did it take (sb) to + V?

  • Cách dùng: Hỏi về thời gian cần thiết để hoàn thành một việc.
  • Công thức trả lời:
    • Hiện tại: It takes (sb) + thời gian + to V…
    • Quá khứ: It took (sb) + thời gian + to V…

Ví dụ:

  • How long does it take you to go to school?
    (Bạn mất bao lâu để đi đến trường?)
    → It takes me about 20 minutes to get to school.
  • How long did it take her to finish the project?
    (Cô ấy mất bao lâu để hoàn thành dự án?)
    → It took her three months to finish the project.

5. How long + will + S + V?

  • Cách dùng: Hỏi về thời gian dự đoán trong tương lai.
  • Câu trả lời: will + V + khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • How long will the meeting last?
    (Cuộc họp sẽ kéo dài bao lâu?)
    → It will last around two hours.

6. How long + have/has + S + been + V-ing?

  • Cách dùng: Hỏi về một hành động liên tục kéo dài từ quá khứ đến hiện tại (hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
  • Câu trả lời: have/has + been + V-ing + for/since….

Ví dụ:

  • How long have you been waiting here?
    (Bạn đã chờ ở đây bao lâu rồi?)
    → I have been waiting for half an hour.
  • How long has he been learning English?
    (Anh ấy đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
    → He has been learning English since childhood.

Hướng dẫn phân biệt How long và các cấu trúc khác

Một trong những nhầm lẫn phổ biến nhất của người học tiếng Anh là phân biệt giữa How long và các cụm hỏi tương tự như How many times, How much time hay When. Việc nắm rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn tránh lỗi sai và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như làm bài thi.

Cấu trúc

Ý nghĩa – Khi nào dùng

Công thức thường gặp

Ví dụ

Câu trả lời mẫu

How long

Hỏi về khoảng thời gian hoặc độ dài

How long + aux. verb + S + V…?

How long have you studied English? (Bạn đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)

I’ve studied English for 3 years.

How many times

Hỏi về số lần một hành động xảy ra

How many times + have/has + S + V3?

How many times have you visited Da Nang? (Bạn đã đến Đà Nẵng bao nhiêu lần?)

I’ve visited Da Nang three times.

How much time

Hỏi về tổng thời gian cần có (ngữ cảnh thiên về số lượng “time”)

How much time + do/does/did + S + V?

How much time do we have for the test? (Chúng ta có bao nhiêu thời gian cho bài kiểm tra?)

We have 60 minutes.

When

Hỏi về mốc thời gian cụ thể

When + did + S + V?

When did you start this course? (Bạn bắt đầu khóa học này khi nào?)

 

Nhìn vào bảng trên, bạn có thể thấy sự khác biệt rõ ràng:

  • How long = khoảng thời gian kéo dài bao lâu.
  • How many times = hỏi về số lần lặp lại.
  • How much time = tập trung vào “tổng số thời gian” có hoặc cần thiết.
  • When = mốc thời gian chính xác (ngày, giờ, tháng…).

Mẹo nhỏ: Nếu trong câu trả lời có for/since → thường liên quan đến How long; nếu có con số cụ thể như twice, three times → chắc chắn là How many times.

Cách phân biệt How long và các cấu trúc khác
Cách phân biệt How long và các cấu trúc khác

Hiểu công thức và làm bài tập chỉ là bước khởi đầu. Để sử dụng thành thạo những cấu trúc như How long trong giao tiếp hằng ngày hoặc trong các kỳ thi quốc tế, bạn cần một môi trường học tập năng động, có sự hướng dẫn sát sao từ giáo viên.

Chính sự phản hồi kịp thời, cách sửa lỗi cụ thể và cơ hội thực hành liên tục mới giúp bạn biến kiến thức ngữ pháp thành phản xạ tự nhiên. Đây cũng là lý do mà hàng trăm nghìn học viên đã chọn VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ để đồng hành.

Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS đã được Cambridge vinh danh là Trung tâm Đào tạo Vàng (Gold Preparation Centre) suốt 5 năm liên tiếp. Đặc biệt, VUS còn giữ kỷ lục với hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế – minh chứng cho chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế và sự tin tưởng của phụ huynh, học sinh trên toàn quốc.

VUS mang đến lộ trình học đa dạng, phù hợp cho mọi độ tuổi và mục tiêu:

Ngữ pháp How long không còn là trở ngại khi học tại VUS
Ngữ pháp How long không còn là trở ngại khi học tại VUS

Muốn biến ngữ pháp như How long thành kỹ năng sử dụng thành thạo, đừng chỉ học một mình – hãy để VUS đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Điền thông tin vào form bên dưới để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi khóa học sớm nhất tại VUS!

Bộ bài tập cấu trúc How long kèm đáp án chi tiết

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (for/since) – thì hiện tại hoàn thành

Hoàn thành các câu sau bằng for hoặc since.

  1. How long have you lived in this city? — I have lived here ___ 2018.
  2. How long has she worked at that company? — She has worked there ___ five years.
  3. How long have they been married? — They have been married ___ ten years.
  4. How long has he studied English? — He has studied English ___ last June.
  5. How long have you known her? — I’ve known her ___ childhood.

Đáp án & Giải thích:

  1. since (mốc thời gian: 2018)
  2. for (khoảng thời gian: five years)
  3. for (khoảng thời gian)
  4. since (mốc thời gian: last June)
  5. since (mốc thời gian: childhood)

For đi với khoảng thời gian (for two weeks, for three years). Since đi với mốc thời gian (since 2020, since yesterday).

Bài 2: Chia động từ đúng (did/has/have/been V-ing)

Chia động từ trong ngoặc theo thì phù hợp.

  1. How long ___ (you/stay) in Da Nang last year?
  2. How long ___ (she/work) here? She still works at this school.
  3. How long ___ (he/learn) English? He started when he was 6.
  4. How long ___ (you/wait) for me? You look tired.
  5. How long ___ (the movie/last) yesterday?

Đáp án & Giải thích:

  1. did you stay → quá khứ, hành động đã kết thúc.
  2. has she worked → hiện tại hoàn thành, hành động bắt đầu quá khứ và còn tiếp diễn.
  3. has he been learning → hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh quá trình học từ quá khứ đến hiện tại.
  4. have you been waiting → hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hành động vẫn đang diễn ra.
  5. did the movie last → quá khứ đơn, hành động đã kết thúc.

Bài 3: Biến đổi câu hỏi (When → How long)

Viết lại câu hỏi dùng How long.

  1. When did you start learning piano?
  2. When did she arrive in London?
  3. When did they move to this house?
  4. When did he begin his new job?
  5. When did your brother join VUS?

Đáp án:

  1. How long have you been learning piano?
  2. How long has she been in London?
  3. How long have they lived in this house?
  4. How long has he had his new job?
  5. How long has your brother been at VUS?

Khi đổi When did you start…? → How long have/has…? để nhấn mạnh thời lượng thay vì mốc bắt đầu.

Bài 4: Viết câu hỏi & trả lời với How long does/did it take…

Đặt câu hỏi với How long does/did it take… và trả lời theo gợi ý.

  1. (you / go to school / 15 minutes)
  2. (she / finish her homework / 2 hours / yesterday)
  3. (they / build this house / 6 months)
  4. (we / drive from Hanoi to Hue / 12 hours / last summer)
  5. (it / cook this dish / 45 minutes)

Đáp án & Giải thích:

  1. How long does it take you to go to school? → It takes me 15 minutes to go to school.
  2. How long did it take her to finish her homework yesterday? → It took her 2 hours to finish her homework.
  3. How long does it take them to build this house? → It takes them 6 months to build this house.
  4. How long did it take you to drive from Hanoi to Hue last summer? → It took me 12 hours to drive from Hanoi to Hue.
  5. How long does it take to cook this dish? → It takes 45 minutes to cook this dish.

Công thức trả lời: It takes/took (sb) + khoảng thời gian + to V….

Bài 5: Chọn đáp án đúng (How long / How many times / How much time / When)

Chọn từ nghi vấn phù hợp cho mỗi câu hỏi.

  1. ___ have you been waiting here? (for two hours)
  2. ___ did you visit Ho Chi Minh City last year? (twice)
  3. ___ will the meeting last? (about 90 minutes)
  4. ___ did you start your new job? (last month)
  5. ___ do we need to finish this project? (three weeks)

Đáp án & Giải thích:

  1. How long → hỏi thời lượng (for two hours).
  2. How many times → hỏi số lần (twice).
  3. How long → hỏi thời lượng (about 90 minutes).
  4. When → hỏi mốc thời gian (last month).
  5. How much time → hỏi tổng thời gian cần thiết (three weeks).

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng của cấu trúc How long và không còn nhầm lẫn với các cấu trúc khác để tự tin ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Việc học ngữ pháp đôi khi có thể khô khan, nhưng khi bạn hiểu rõ bản chất và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy chúng trở nên đơn giản và thú vị hơn rất nhiều.

Nếu bạn muốn khám phá thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích khác và tìm kiếm một môi trường học tập chuyên nghiệp, hãy tìm hiểu thêm về các khóa học tiếng Anh tại VUS nhé.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ