Câu mệnh lệnh lớp 6: Lý thuyết ngữ pháp và bài tập
Câu mệnh lệnh lớp 6 là phần kiến thức cơ bản nhưng lại thường xuất hiện trong các dạng đề thi tiếng Anh. Hiểu được điều đó, VUS đã tổng hợp các lý thuyết quan trọng cũng như các dạng bài tập về câu mệnh lệnh để các em tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Table of Contents
Lý thuyết ngữ pháp về câu mệnh lệnh lớp 6
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) trong tiếng Anh là loại câu được sử dụng để sai khiến, ra lệnh hoặc cho phép người khác thực hiện một hành động cụ thể nào đó. Dưới đây là một số ví dụ về câu mệnh lệnh lớp 6:
- Please pass me the salt. (Làm ơn đưa muối cho tôi)
- Close the door. (Hãy đóng cửa lại)
- Get out of here. (Hãy ra khỏi đây)
- Don’t talk during the movie. (Đừng nói chuyện khi đang xem phim)
Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng khẳng định
Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng khẳng định thường được thành lập theo 4 cách dưới đây:
Verb + Object (Động từ + Tân ngữ)
Ví dụ:
- Eat your vegetables. (Hãy ăn rau của bạn)
- Turn off the lights. (Hãy tắt đèn)
- Feed the cat. (Hãy cho mèo ăn)
- Read the book. (Hãy đọc cuốn sách)
Verb + Preposition (Động từ + Giới từ)
Ví dụ:
- Stand up. (Hãy đứng lên)
- Sit down. (Hãy ngồi xuống)
- Go out. (Hãy ra ngoài)
- Come in. (Hãy vào đi)
You + Verb + O (You + Động từ + Tân ngữ)
Trong câu mệnh lệnh, người ta thêm đại từ nhân xưng “You” vào nhằm xác định đối tượng thực hiện mệnh lệnh. Thông thường câu mệnh lệnh không cần “you”, nhưng có thể dùng “You” để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- You finish the report. (Bạn hãy hoàn thành báo cáo)
- You keep quiet. (Bạn hãy giữ im lặng)
- You clean the room. (Bạn hãy dọn phòng)
- You water the plants. (Bạn hãy tưới cây)
Let + O + Verb (Let + Tân ngữ + Động từ)
Đây là câu mệnh lệnh được sử dụng để cho phép một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- Let them go. (Hãy để họ đi)
- Let her sing. (Hãy để cô ấy hát)
- Let him know. (Hãy để anh ấy biết)
- Let the dog run in the park. (Hãy để con chó chạy trong công viên)
Lưu ý: có thể dùng “please” trong câu mệnh lệnh để làm cho câu trở nên nhẹ nhàng cũng như lịch sự hơn.
Ví dụ:
- Close the door, please. (Làm ơn hãy đóng cửa lại)
- Pass me the salt, please. (Làm ơn hãy đưa muối cho tôi)
- Sit down, please. (Mời ngồi)
- Please take a seat and wait for your turn. (Làm ơn ngồi xuống và đợi lượt của bạn)
Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng phủ định
Câu mệnh lệnh lớp 6 dạng phủ định thường được thành lập theo cách như sau:
Don’t + Verb + Object/ Preposition (Don’t + Động từ + Tân ngữ/ Giới từ)
Ví dụ:
- Don’t sit down. (Đừng ngồi xuống)
- Don’t go out. (Đừng đi ra ngoài)
- Don’t touch my laptop. (Đừng chạm vào máy tính xách tay của tôi)
- Don’t drink the milk. (Đừng uống sữa)
Các dạng bài tập ứng dụng về câu mệnh lệnh lớp 6 có kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1: Xác định câu mệnh lệnh trong những câu sau
- Move this bookshelf to the right.
- Today, I walked to school with my 3 best friends.
- Did you buy the fruits I asked for?
- Close the door when you leave.
- Don’t make too much noise at night, children.
- She complained that the children made too much noise at night.
- Do remember to write down your full name on both the answer sheet and the test paper.
- Don’t touch that!
- Grandmother told us a fairy tale.
- What a lovely pink dress!
Đáp án: Câu 1, câu 4, câu 5, câu 7, câu 8 là câu mệnh lệnh.
Bài tập 2: Dùng các từ gợi ý trong ngoặc để viết câu mệnh lệnh đúng và tự nhiên.
-
(close / the window)
→ ______________________________________ -
(not / touch / that button)
→ ______________________________________ -
(be / quiet / please)
→ ______________________________________ -
(not / run / in the classroom)
→ ______________________________________ -
(help / me / with this bag)
→ ______________________________________ -
(let’s / go / to the park)
→ ______________________________________ -
(not / be / late / for school)
→ ______________________________________ -
(turn off / the TV / before bed)
→ ______________________________________ -
(let’s / do / our homework / now)
→ ______________________________________ -
(not / talk / during / the test)
→ ______________________________________
Đáp án:
| 1 | Close the window. |
| 2 | Don’t touch that button. |
| 3 | Be quiet, please. |
| 4 | Don’t run in the classroom. |
| 5 | Help me with this bag, please. |
| 6 | Let’s go to the park. |
| 7 | Don’t be late for school. |
| 8 | Turn off the TV before bed. |
| 9 | Let’s do our homework now. |
| 10 | Don’t talk during the test. |
Bài tập 3: Điền các từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau
| look / go / forget / sit / make sure / leave / drop / go / go / finish |
- Please ________ me off at the bus station.
- ________ on the chair. (negative)
- Let her ______ her exam paper.
- ________ only at the “Agreements” section.
- Tell him ________ out after dinner. (negative)
- Do ________ these documents get to the director’s office by 6 PM.
- ________ to turn all the lights off when you go out. (negative)
- His boss ordered him to ________ to the front desk to pick up some reports.
- Let’s ________ out today and make some drinks ourselves. (negative)
- All personnel with C level access, please________ the room.
Đáp án:
| 1 | drop |
| 2 | don’t sit |
| 3 | finish |
| 4 | look |
| 5 | not to go |
| 6 | make sure |
| 7 | Don’t forget |
| 8 | go |
| 9 | not go |
| 10 | leave |
Young Leaders – Nơi thế hệ trẻ tự tin giao tiếp Anh ngữ trong xã hội toàn cầu
Lớp 6 là giai đoạn mà các em bắt đầu tiếp cận với chương trình học tiếng Anh THCS với rất nhiều kiến thức mới cùng những cấu trúc ngữ pháp phức tạp và dày đặc. Trong giai đoạn này, nếu không có phương pháp học phù hợp và sự chỉ dẫn đúng cách, khả năng học tập và thành tích của các em sẽ bị gián đoạn và sa sút đáng kể.
Thấu hiểu được đặc điểm tâm lý và áp lực học tập của các em, VUS đã cho ra đời khóa học Anh ngữ thiếu niên Young Leaders, tiếng Anh THCS dành cho học viên từ 11 – 15 tuổi.
Chân dung học viên sau khi tham gia Young Leaders
- Sử dụng Anh ngữ vững vàng
- Tăng cường khả năng thích ứng và biết tận dụng, nắm bắt các cơ hội
- Học tập với niềm yêu thích và chủ động
- Am tường công nghệ và sử dụng một cách có hiệu quả
- Yêu thích khám phá và sáng tạo
- Hiểu và tự tin về chính mình
- Tích cực kết nối và hòa nhập văn hóa
Mục tiêu mà khóa học mang lại cho học viên
- Trang bị kiến thức Anh ngữ và phát triển đồng đều 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
- Nắm vững kiến thức ngữ pháp tại trường chính quy, phát triển từ vựng và cải thiện phát âm.
- Xây dựng đa dạng các dự án học tập và các hoạt động đội nhóm, từ đó giúp các em phát triển bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập.
- Sẵn sàng chinh phục các kỳ thi Cambridge KET, PET và tiếng Anh học thuật để chuẩn bị cho các lớp luyện thi IELTS về sau.
- Cung cấp bài học đa dạng qua các video và hình ảnh trải nghiệm thực tế, mở rộng sự hiểu biết của các em về thế giới quan bên ngoài, từ đó tăng niềm yêu thích học tập Anh ngữ lâu dài.
Khung chương trình học và chuẩn đầu ra
Khi đăng ký tham gia khóa học, học viên sẽ được kiểm tra trình độ và sắp xếp vào các lớp tương ứng với năng lực. Chương trình học được xây dựng theo khung CEFR, giúp học sinh tiến bộ vững chắc qua từng giai đoạn:
-
Pre–A1 → A1: Làm quen với tiếng Anh học thuật, mở rộng vốn từ vựng và các cấu trúc câu cơ bản – nền tảng cho các cấp độ sau.
-
A1+ → A2+: Củng cố ngữ pháp, phát triển đồng đều 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge KET.
-
A2+ → B1: Bắt đầu giai đoạn ứng dụng, học sinh biết viết đoạn văn, thuyết trình ngắn và thảo luận các chủ đề quen thuộc.
-
B1 → B1+: Nâng cao khả năng giao tiếp học thuật, rèn tư duy phản biện và phản xạ tiếng Anh qua hoạt động thảo luận, làm việc nhóm.
-
B1+ → B2: Hoàn thiện năng lực tiếng Anh bậc THCS, làm quen định dạng Cambridge PET và tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và đời sống thực tế.
VUS – Hệ thống Anh ngữ chuyên đào tạo các tài năng Anh ngữ vượt trội
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS vinh dự trở thành đối tác chiến lược hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và trở thành đối tác duy nhất trong khu vực đạt hạng mức cao nhất – Hạng mức Vàng của Cambridge University Press & Assessment.
Những giá trị trên giúp VUS tiếp tục giữ vững vị thế và uy tín về một thương hiệu đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam nhận được sự tin chọn của hơn 2.700.000 gia đình trên khắp cả nước. Ngoài ra, VUS còn liên tiếp đạt thêm nhiều thành tích đáng tự hào trong lĩnh vực giảng dạy Anh ngữ:
- Là trung tâm có số lượng học viên đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất lên đến 203.253 em học viên.
- Thành công chào đón hơn 60 cơ sở trên toàn quốc.
- Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng có chuyên môn cao và tâm huyết với nghề quy tụ tại VUS
- 100% giáo viên đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- Với hệ sinh thái học tập độc đáo, VUS đã đi đầu trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech). Ứng dụng độc quyền OVI Kids (khóa mẫu giáo, c1), OVI Teens (khóa cấp 2), OVI IELTS (khóa IELTS) tích hợp với công nghệ luyện phát âm chuẩn bằng trí tuệ nhân tạo (AI).
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp các em nắm vững lý thuyết ngữ pháp về câu mệnh lệnh lớp 6 và tự tin vận dụng kiến thức trong quá trình làm bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều chủ điểm Anh ngữ hay mỗi ngày bạn nhé!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

