Bài tập tiếng Anh lớp 3: Dạng bài ôn tập hay nhất
Các bài tập tiếng Anh lớp 3 không chỉ giúp bé vững kiến thức mà còn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh toàn diện. VUS chia sẻ các dạng bài tập thú vị, bám sát chương trình, kèm đề kiểm tra mẫu để phụ huynh dễ dàng cho bé thực hành tại nhà, giúp các con:
- Củng cố kiến thức ngữ pháp và từ vựng đã học trên lớp với các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3.
- Tạo thói quen ôn luyện hằng ngày để hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên, làm nền tảng vững chắc cho các lớp cao hơn.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bé thêm hứng thú học tiếng Anh, tiếp thu kiến thức nhẹ nhàng và hiệu quả hơn mỗi ngày.
Table of Contents
Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 trọng tâm
Nhằm giúp bé tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả, VUS đã tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 theo chương trình học. Các bài tập này được thiết kế theo từng dạng cụ thể, có kèm đáp án chi tiết giúp bé dễ dàng theo dõi và tự luyện tập.
- Thông qua việc thực hành các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3, bé không chỉ ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn có cơ hội củng cố ngữ pháp, phát triển các kỹ năng ngôn ngữ.
- Từ đó, bé sẽ dần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
Dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 về từ vựng (Vocabulary)
Bài tập 1: Khoanh vào đáp án có nghĩa khác với các từ còn lại trong bài tập tiếng Anh lớp 3
Câu 1:
a) Apple
b) Tomato
c) Banana
d) Blue
Câu 2:
a) Father
b) Bag
c) Sister
d) Brother
Câu 3:
a) One
b) Nine
c) Desk
d) Ten
Câu 4:
a) Elephant
b) Teacher
c) Police officer
d) Farmer
Câu 5:
a) Fish
b) Cat
c) Dog
d) Five
Câu 6:
a) Sunny
b) Ball
c) Windy
d) Rainy
Câu 7:
a) Living room
b) Bedroom
c) Kitchen
d) Mother
Câu 8:
a) House
b) Book
c) Pen
d) Ruler
Câu 9:
a) Bread
b) Cup
c) Rice
d) Cake
Câu 10:
a) He
b) I
c) Her
d) It
Bài tập 2: Hoàn thành các từ sau trong bài tập tiếng Anh lớp 3
- Op_n yo_r mouth
- Cl_se the do_r, please
- Welc_me b_ck to sc_ool!
- Th_s i_ a pen
- Th_se _re my not_books
- I h_ve two p_ncils and one r_ler
- Wh_t are you d_ing?
- What’s the w_ath_r like?
- Wh_re’s the poster?
- I’m ei_ht y_ars old
Bài tập 3: Đọc đoạn văn sau, điền các từ:” Purple, eight, games, brown, books, blue” thích hợp vào chỗ chấm.
Hello! My name is Emily. I am ………. years old. I live in a small town called Green Valley. I have ………. hair and ………. eyes. I love to play ………. with my friends at the park. My favorite color is ………. I like to read ……….. in my free time. Thank you for getting to know me!
Bài tập 4: Nối câu hỏi với đáp án đúng
| 1. How do you spell your name? | 1 – | a. I am David. And you? |
| 2. How are you today? | 2 – | b. Bye. See you later |
| 3. Who is he? | 3 – | c. He is John. He is my brother |
| 4. Goodbye. See you again. | 4 – | d. I’m fine. Thank you |
| 5. What is your name? | 5 – | e. That is B-E-L-L-A. |
Bài tập 5: Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh
- Bạn bao nhiêu tuổi?
……………………………………………..
- Màu yêu thích của bạn là gì?
……………………………………………..
- Tên của bạn là gì?
……………………………………………..
- Tôi 8 tuổi
……………………………………………..
- Tên của tôi là Anna
……………………………………………
- Tôi thích chạy bộ và bơi lội
……………………………………………
- Tôi nói chuyện với các bạn
……………………………………………
- Tôi khỏe. Cảm ơn bạn
……………………………………………
- Bố của bạn bao nhiêu tuổi?
……………………………………………
- Đây là bạn của tôi, Sarah
……………………………………………
Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 3:
Bài tập 1:
| Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| Đáp án | D | B | C | A | D | B | D | A | B | C |
Bài tập 2:
- Open your mouth
- Close the door, please
- Welcome back to school!
- This is a pen
- These are my notebooks
- I have two pencils and one ruler
- What are you doing?
- What’s the weather like?
- Where’s the poster?
- I’m eight years old
Bài tập 3:
Hello! My name is Emily. I am eight years old. I live in a small town called Green Valley. I have brown hair and blue eyes. I love to play games with my friends at the park. My favorite color is purple. I like to read books in my free time. Thank you for getting to know me!
Bài tập 4: 1 - e; 2 - d; 3 - c; 4 - b; 5 - a
Bài tập 5:
- How old are you?
- What is your favorite color?
- What is your name?
- I am 8 years old.
- My name is Anna.
- I like running and swimming.
- I talk to my friends.
- I’m fine. Thank you.
- How old is your father?
- This is my friend, Sarah.
Dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 về ngữ pháp (Grammar)
Bài tập 1: Sắp xếp các từ trong bài tập tiếng Anh lớp 3 thành câu hoàn chỉnh:
- (play / they / soccer) ___________________________.
- (has / a / bike / he) ___________________________.
- (am / reading / I / a / book) ___________________________.
- (likes / she / swimming) ___________________________.
- (are / friends / we / best) ___________________________.
Bài tập 2: Điền động từ đúng dạng của thì hiện tại đơn vào chỗ trống:
- She (play) ___________ soccer with her friends.
- I (eat) ___________ an apple for a snack.
- They (read) ___________ a book in the library.
- We (watch) ___________ a movie at home.
- He (draw) ___________ a picture of a cat.
Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
- She ___________ (likes / like) to read books.
- They ___________ (watch / watches) cartoons on TV.
- I ___________ (am / is) a student.
- We ___________ (do / does) our homework every day.
- He ___________ (has / have) a red bike.
Bài tập 4: Nối các từ trong bảng thích hợp
| 1. What does she like to do? | 1 – | a. I have a big teddy bear. |
| 2. What are they doing? | 2 – | b. We go to school by bus. |
| 3. What do I have? | 3 – | c. She likes to read books. |
| 4. How do we go to school? | 4 – | d. They are playing soccer. |
| 5. What does he enjoy? | 5 – | e. He enjoys eating ice cream. |
Bài tập 5: Tìm và sửa lỗi sai cho các câu
- She like to play with her friends.
- They goes to the park together.
- I has a red ball and a blue kite.
- The cat are sleeping on the sofa.
- He goes to school in Monday
Đáp án:
Bài tập 1:
- They play soccer.
- He has a bike.
- I am reading a book.
- She likes swimming.
- We are best friends.
Bài tập 2:
- She plays soccer with her friends.
- I eat an apple for a snack.
- They read a book in the library.
- We watch a movie at home.
- He draws a picture of a cat.
Bài tập 3:
- She likes to read books.
- They watch cartoons on TV.
- I am a student.
- We do our homework every day.
- He has a red bike.
Bài tập 4: 1 – c; 2 – d; 3 – a; 4 – b; 5 – e
Bài tập 5:
| Lỗi sai | Sửa lại |
| like | likes |
| goes to | go to |
| has | have |
| are | is |
| in | on |
Xem thêm: 300+ Từ vựng tiếng Anh lớp 3
Bài tập tiếng Anh lớp 3 nâng cao
Ngoài các dạng bài tập cơ bản về từ vựng và ngữ pháp, để giúp bé phát triển toàn diện hơn, ba mẹ có thể cho bé làm thêm các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 nâng cao dưới đây.
Bài tập tiếng Anh lớp 3 - Đọc hiểu
Introducing Myself
Hi! My name is Emily. I am 8 years old. I live in a small town called Greenville. I have a younger brother named Alex. He is 5 years old. My favorite color is blue, and I love to draw and paint.
I study at Greenville Elementary School. My favorite subject is Math because I like solving problems. After school, I enjoy playing with my friends at the park. We like playing tag and hide-and-seek.
At home, I have a pet cat named Whiskers. She is white and fluffy. I like to read stories to Whiskers before bedtime. My mom cooks delicious meals, and my dad tells funny jokes that make us laugh a lot. I’m excited to make new friends and learn new things in school. Nice to meet you!
Câu hỏi:
- How old is Emily?
- Where does Emily live?
- What is Emily’s favorite subject in school?
- What games does Emily like to play with her friends?
- What color is Emily’s cat?
Đáp án:
- Emily is 8 years old.
- Emily lives in a small town called Greenville.
- Emily’s favorite subject in school is Math.
- Emily likes to play tag and hide-and-seek with her friends.
- Emily’s cat is white.
Bài tập tiếng Anh lớp 3 - Phát âm các âm tiết
Khoanh tròn đáp án có cách phát âm khác với những từ còn lại
| 1. | A. Day /deɪ/ | B. Play /pleɪ/ | C. Say /seɪ/ | D. Bike /baɪk/ |
| 2. | A. Me /miː/ | B. Set /set/ | C. Pen /pen/ | D. Met /met/ |
| 3. | A. Game /ɡeɪm/ | B. Came /keɪm/ | C. Car /kɑːr/ | D. Name /neɪm/ |
| 4. | A. Go /ɡəʊ/ | B. So /səʊ/ | C. Brother /ˈbrʌðər/ | D. Hello /həˈləʊ/ |
| 5. | A. Race /reɪs/ | B. Place /pleɪs/ | C. Face /feɪs/ | D. Dance /ɑːns/ hoặc /æns/ |
Đáp án: 1 – D; 2 – A; 3 – C; 4 – C; 5 – D
Bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 (Mẫu kèm đáp án)
Để giúp phụ huynh và học sinh hình dung rõ hơn về cấu trúc kiểm tra cuối kỳ, VUS mang đến đề thi tiếng Anh lớp 3 mẫu kèm đáp án chi tiết.
Đề thi được xây dựng bám sát chương trình, có sự kết hợp giữa phần từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng đọc – viết, tương tự như các bài tập tiếng Anh lớp 3 thường gặp.
Thông qua việc luyện đề, các em không chỉ củng cố kiến thức đã học mà còn rèn luyện kỹ năng làm bài, quản lý thời gian hiệu quả và tự tin hơn trước mỗi kỳ kiểm tra.
Tải trọn bộ tại: Đề thi tiếng Anh lớp 3
Qua những bài tập tiếng Anh lớp 3, các bé không chỉ củng cố vững chắc kiến thức ngữ pháp mà còn rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn.
Là những bậc phụ huynh hiện đại, ba mẹ luôn mong muốn điều tốt đẹp nhất cho con, đặc biệt trong hành trình chinh phục tiếng Anh, một hành trang không thể thiếu trong thế kỷ 21.
Một nền móng vững chắc không thể chỉ xây dựng bằng lý thuyết. Con cần được trao cơ hội để thực hành, tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh, từ đó phát triển toàn diện kỹ năng và tư duy ngay từ nhỏ, sẵn sàng cho những thử thách trong tương lai.
Giữa hàng trăm trung tâm ngoại ngữ, việc chọn nơi học uy tín, phù hợp luôn là ưu tiên của nhiều phụ huynh và học viên.
Một trung tâm chất lượng không chỉ dừng lại ở cơ sở vật chất khang trang, mà còn cần có đội ngũ giáo viên giỏi, giáo trình chuẩn quốc tế, lộ trình học rõ ràng, minh bạch.
Để con không chỉ học tiếng Anh qua sách vở mà còn tự tin làm chủ ngôn ngữ trong môi trường thực tế, hãy khám phá ngay Chương trình SuperKids tại VUS - nơi kiến tạo nền tảng vững chắc cho tương lai!
Tại sao nhiều người chọn VUS?
Với gần 30 năm kinh nghiệm đồng hành cùng hàng triệu học viên, VUS tự hào là lựa chọn hàng đầu của đông đảo phụ huynh Việt Nam. Sự tin tưởng này không đến ngẫu nhiên mà được xây dựng từ những giá trị cốt lõi và thành tích nổi bật:
- VUS tự hào sở hữu đội ngũ giáo viên chất lượng cao, với giáo viên nước ngoài trực tiếp giảng dạy các chương trình cho trẻ, tạo môi trường học tập chuẩn bản ngữ ngay từ những buổi đầu tiên.
- Đội ngũ giáo viên tại VUS được tuyển chọn kỹ lưỡng, có chuyên môn cao và đạt các chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA…đảm bảo chất lượng truyền đạt kiến thức và phát triển phát âm chuẩn xác..
- VUS cung cấp một hệ sinh thái học tập đồng bộ, giúp học viên phát triển toàn diện cả trong và ngoài lớp học, cho phép luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện bài kiểm tra ngay tại nhà.
- Đặc biệt, VUS giữ Kỷ lục Việt Nam là hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất với hơn 203.000 học viên chinh phục thành công các chứng chỉ Cambridge (Starters, Movers, Flyers, KET, PET) và IELTS.
- VUS tự hào được tổ chức NEAS (tổ chức đánh giá chất lượng giảng dạy Anh ngữ toàn cầu) chứng nhận đạt chuẩn quốc tế trong nhiều năm liền, đồng thời liên tục nhận các giải thưởng danh giá như British Council Diamond IELTS Partner of The Year…
Chương trình tiếng Anh Thiếu Nhi (6-11 tuổi) tại VUS: Giúp trẻ làm chủ toàn diện kỹ năng Anh ngữ
Chương trình Anh ngữ Thiếu Nhi (SuperKids) dành cho các bé 6 – 11 tuổi, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và mở rộng tầm nhìn toàn cầu ngay từ những bước đầu tiên.
- Phương pháp học tập chủ động, nội dung học phong phú: Các bài học hấp dẫn qua hình ảnh, video thực tế, kích thích tò mò và đam mê học hỏi, giúp bé tự tin sử dụng tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực.
- Nền tảng tiếng Anh vững chắc: Phát triển 4 kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tự nhiên như tiếng mẹ đẻ qua các bài học gắn liền với ngữ cảnh thực tế.
- Nội dung bài học được thiết kế theo khung Cambridge Young Learners English (YLE): giúp trẻ làm quen và chinh phục các chứng chỉ quốc tế Starters – Movers – Flyers.
Bé được hướng dẫn kỹ năng làm bài, chiến lược làm bài thi và thực hành bộ đề mẫu, sẵn sàng đạt kết quả cao ngay từ cấp tiểu học.
- Giáo trình độc quyền: Giáo trình tích hợp nội dung ôn tập theo chuẩn Cambridge (Starters, Movers, Flyers) do VUS hợp tác với những nhà xuất bản thế giới uy tín như National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan... để đưa các giáo trình chất lượng cao vào giảng dạy.
- Ứng dụng học tập thông minh OVI:
- OVI Kids: Hỗ trợ bé học tập và ôn luyện ngay tại nhà. Ứng dụng tích hợp nhiều hoạt động tương tác, luyện nghe nói giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
- OVI Parents: Là cầu nối giúp bố mẹ dễ dàng theo dõi chi tiết toàn bộ quá trình học tập của con, từ kết quả bài làm, cho đến lịch học và các thông báo quan trọng, đảm bảo sự đồng hành chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường.
Hãy để VUS cùng bạn tìm ra môi trường tiếng Anh phù hợp nhất cho bé! Đăng ký ngay để được tư vấn lộ trình học miễn phí.
Hy vọng các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 VUS vừa cung cấp sẽ giúp các bé hoàn thiện kiến thức trong bộ môn tiếng Anh ở trường.
Đồng thời, góp phần xây dựng kiến thức cơ bản cũng như khuyến khích bé tiếp tục học hỏi, thử thách bản thân trong việc giao tiếp và phát triển kỹ năng tiếng Anh trong tương lai.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

