BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Cập nhật mới nhất ngày 26/12/2023

Sở thích tiếng Anh là một trong những chủ đề cơ bản, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Trong bài viết sau, VUS sẽ chia sẻ đến bạn danh sách 150+ từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh thông dụng nhất.

Tất tần tật từ vựng sở thích tiếng Anh 

Sau đây là danh sách từ vựng về các sở thích bằng tiếng Anh được chia theo từng chủ đề. Khám phá ngay cùng VUS nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các sở thích hoạt động hàng ngày

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Cooking
/ˈkʊkɪŋ/Nấu nướng
2
Dancing
/ˈdænsɪŋ/Nhảy
3
Drawing
/ˈdrɔːɪŋ/Vẽ
4
Go shopping
/ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/Đi mua sắm
5
Go to the cinema / theatre
/ˈθɪətə(r)/Đi xem phim / rạp hát
6
Go to the gym
/ɡoʊ tuː ðə dʒɪm/Đi tập gym
7
Knitting
/ˈnɪtɪŋ/Đan lát
8
Listen to music
/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/Nghe nhạc
9
Play the piano / guitar
/pleɪ ðə piˈænoʊ / ɡɪˈtɑr/Chơi piano / guitar
10
Play video games
/pleɪ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/Chơi trò chơi điện tử
11
Reading
/ˈriːdɪŋ/Đọc sách
12
Sewing
/ˈsoʊɪŋ/May vá
13
Singing
/ˈsɪŋɪŋ/Hát
14
Surf the internet
/sɜːrf ðə ˈɪntərˌnɛt/Lướt internet
15
Watching TV
/ˈwɑtʃɪŋ ˈtiˈviː/Xem TV
16
Writing
/ˈraɪtɪŋ/Viết lách
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về sở thích tiếng Anh – Các trò chơi giải trí trong nhà

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Chess
/ʧɛs/Cờ vua
2
Billiards
/ˈbɪljədz/Trò chơi bi-a
3
Jigsaw puzzles
/ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz/Trò chơi ghép hình
4
Card games
/kɑːd geɪmz/Trò chơi bài
5
Board games
/bɔːd geɪmz/Trò chơi cờ bàn
6
Foosball
/ˈfuːz.bɑːl/Bi lắc
7
Dominoes
/ˈdɒmɪnəʊz/Cờ đô-mi-nô

Từ vựng về sở thích tiếng Anh – Các hoạt động ngoài trời

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Go camping
/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/Cắm trại
2
Running
/ˈrʌnɪŋ/Chạy
3
Jogging
/ˈdʒɑːɡɪŋ/Chạy bộ
4
Walking
/ˈwɔːkɪŋ/Đi bộ
5
Go to the park
/ɡoʊ tuː ðə pɑːrk/Đi công viên
6
Hunting
/ˈhʌntɪŋ/Đi săn
7
Fishing
/ˈfɪʃɪŋ/Đi câu
8
Climbing
/ˈklaɪmɪŋ/Leo núi
9
Hiking
/ˈhaɪkɪŋ/Đi bộ đường dài
10
Trekking
/ˈtrekɪŋ/Đi bộ dài ngày
11
Scuba diving
/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/Lặn biển
12
Backpacking
/ˈbækpækɪŋ/Đi phượt

Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao 

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Aerobics
/eə’roubiks/Môn thể dục nhịp điệu
2
Badminton
/ˈbædmɪntən/Cầu lông
3
Baseball
/ˈbeɪsbɔːl/Bóng chày
4
Basketball
/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/Bóng rổ
5
Bodybuilding
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/Tập thể hình
6
Bowling
/ˈbəʊlɪŋ/Môn bowling
7
Boxing
/ˈbɑːk.sɪŋ/Đấm bốc
8
Cycling
/ˈsaɪklɪŋ/Đạp xe
9
Diving
/‘daiviŋ/Môn lặn (tự do)
10
Football
/ˈfʊtbɔːl/Bóng đá
11
Golf
/ɡɑːlf/Môn đánh gôn
12
Gymnastics
/dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục dụng cụ
13
Handball
/ˈhændbɔ:l/Bóng ném
14
Hockey
/‘hɔki/Khúc côn cầu
15
Mountaineering
/,maunti’niəriη/Môn leo núi
16
Rugby
/‘rʌgbi/Bóng bầu dục
17
Skateboarding
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/Trượt ván
18
Surfing
/ˈsɜ:fiη/Lướt sóng
19
Swimming
/‘swimiŋ/Môn bơi lội
20
Table tennis
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bàn
21
Volleyball
/ˈvɒlɪˌbɔːl/Bóng chuyền
22
Water polo
/’wɔ:tə ‘poulou/Bóng nước
23
Weightlifting
/‘weit’liftiη/Môn cử tạ
24
Yoga
/ˈjəʊgə/Môn yoga
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Một số từ vựng khi nói về sở thích

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Interest
/ˈɪntrəst/Hứng thú
2
Hobby
/ˈhɒbi/Sở thích
3
Pastime
/ˈpɑːstaɪm/Trò tiêu khiển
4
Favorite
/ˈfeɪvərɪt/Thứ được ưa thích
5
Prefer
/prɪˈfɜːr/Thích hơn
6
Like
/laɪk/Thích
7
Love
/lʌv/Yêu
8
Enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/Thích thú
9
Fancy
/ˈfænsi/Yêu thích
10
Adore
/əˈdɔːr/Yêu mến
11
Free / spare time
/friː / speər taɪm/Thời gian rảnh
12
Activity
/ækˈtɪvəti/Hoạt động

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng về sở thích tiếng Anh – Các loại hình nghệ thuật

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Ballet
/ˈbæleɪ/Múa ba lê
2
Dance
/dɑːns/Nhảy múa
3
Salsa
/ˈsɑːl.sə/Nhảy salsa
4
Swing
/swɪŋ/Nhảy swing
5
Tango
/ˈtæŋgəʊ/Nhảy tango
6
Waltz
/wɔːls/Nhảy van-xơ
7
Blues
/blu:z/Nhạc blue
8
Classical
/’klæsikəl/Nhạc cổ điển
9
Country
/’kʌntri/Nhạc đồng quê
10
Easy listening
/’i:zi ‘lisniɳ/Nhạc dễ nghe
11
Electronic
/ilek’trɔnik/Nhạc điện tử
12
Folk
/fouk/Nhạc dân ca
13
Heavy metal
/’hevi ‘metl/Nhạc rock mạnh
14
Hip hop
/hip hɔp/Nhạc hip hop
15
Jazz
/dʤæz/Nhạc jazz
16
Latin
/’lætin/Nhạc Latin
17
Opera
/’ɔpərə/Nhạc opera
18
Pop
/pɔp/Nhạc pop
19
Rap
/ræp/Nhạc rap
20
Reggae
/ˈreɡeɪ/Nhạc reggae
21
Rock
/rɔk/Nhạc rock
22
Symphony
/’simfəni/Nhạc giao hưởng
23
Techno
/ˈteknəʊ/Nhạc khiêu vũ
24
R&B (​rhythm and blues)
/’riðm blu:z/Nhạc R&B

Từ vựng về sở thích tiếng Anh – Các món ăn yêu thích 

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Baked potato
/beɪk pəˈteɪtoʊ/Khoai tây đút lò
2
Beans
/biːnz/Đậu
3
Beef
/biːf/Thịt bò
4
Beefsteak
/ˈbiːfsteɪk/Bít tết
5
Cheese
/tʃiːz/Phô mai
6
Chicken
/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà
7
Chicken breast
/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gà
8
Coffee
/ˈkɑːfi/Cà phê
9
Coke
/koʊk/Nước ngọt
10
Crab
/kræb/Cua
11
Crepe
/kreɪp/Bánh kếp
12
Curry
/ˈkɜːri/Cà ri
13
Dessert
/dɪˈzɜːrt/Món tráng miệng
14
Fish
/fɪʃ/
15
French fries
/frentʃ fraɪ/Khoai tây chiên kiểu Pháp
16
Fried food
/fraɪd fuːd/Đồ chiên
17
Fried rice
/fraɪd raɪs/Cơm chiên
18
Gruel
/ˈɡruːəl/Chè
19
Hamburger
/ˈhæmbɜːrɡər/Hăm-bơ-gơ
20
Hot pot
/hɑːt pɑːt/Lẩu
21
Ice-cream
/aɪs kriːm/Kem
22
Iced tea
/aɪst tiː/Trà đá
23
Jam
/dʒæm/Mứt
24
Juice/ squash
/dʒuːs/ /skwɑːʃ/Nước ép hoa quả
25
Lemonade
/ˌleməˈneɪd/Nước chanh
26
Milk
/mɪlk/Sữa
27
Noodles
/ˈnuːdlz/Món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
28
Nut
/nʌt/Đậu phộng
29
Octopus
/ˈɑːktəpəs/Bạch tuộc
30
Pizza
/ˈpiːtsə/Bánh pi-za
31
Pork
/pɔːrk/Thịt lợn
32
Vegetable
/ˈvedʒtəbl/Rau
33
Roasted food
/roʊstɪd fuːd/Đồ quay
34
Salad
/ˈsæləd/Món trộn, gỏi
35
Sandwich
/ˈsænwɪtʃ/Món kẹp
36
Sauce
/sɔːs/Xốt
37
Sausage
/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích
38
Seafood
/ˈsiːfuːd/Hải sản

Từ vựng về sở thích tiếng Anh – Sách và truyện

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1
Comic
/ˈkɑmɪk/Truyện tranh
2
Detective story
/dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/Truyện trinh thám
3
Dictionary
/ˈdɪkʃəˌnɛri/Từ điển
4
Encyclopedia
/ɪnˌsaɪkləˈpidiə/Bách khoa toàn thư
5
Exercise book
/ˈɛksərˌsaɪz bʊk/Sách bài tập
6
Fairy tale
/ˈfeəri teɪl/Truyện cổ tích
7
Funny story
/ˈfʌni ˈstɔːri/Truyện cười
8
Ghost story
/gəʊst ˈstɔːri/Truyện ma
9
Nonfiction
/ˌnɑnˈfɪkʃn/Sách viết về người thật việc thật/Tiểu sử
10
Novel
/ˈnɑvl/Tiểu thuyết
11
Picture book
/ˈpɪktʃər bʊk/Sách tranh ảnh
12
Poem
/ˈpoʊəm/Thơ
13
Reference book
/ˈrɛfrəns bʊk/Sách tham khảo
14
Science fiction book
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/Sách khoa học viễn tưởng
15
Short story
/ʃɔrt ˈstɔri/Truyện ngắn
16
Textbook
/ˈtɛkstbʊk/Sách giáo khoa
17
Thriller book
/ˈθrɪlər bʊk/Sách trinh thám
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Các cấu trúc tiếng Anh thường gặp khi nói về sở thích

Khi hỏi về sở thích của ai đó

  • Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
  • Have you got any favorite films? (Bạn có bộ phim yêu thích nào không?)
  • In your free time, what do you usually do? (Thời gian rảnh bạn thường làm gì?)
  • What do you do in your free time? What do you get up to in your free time? What do you like doing in your spare time? (Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh rỗi? Bạn làm gì vào thời gian rảnh? Bạn thích làm gì trong thời gian rỗi?)
  • What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
  • What do you usually do to relax? (Bạn thường làm gì để thư giãn?)
  • What is your hobby? What sort of hobbies do you have? (Sở thích của bạn là gì? Bạn có những sở thích gì?)
  • Which team do you support? (Bạn ủng hộ đội nào?)

Khi nói về sở thích của bản thân

Khi nói về sở thích của bản thân, nhiều người thường sử dụng mẫu câu như like + Ving. Tuy nhiên bạn cũng có thể sử dụng like + to V.

  • Like + gerund (V-ing) để nói về một sở thích nào đó mang tính lâu dài.
  • Like + to V để nói vào một sở thích nào đó mới xuất hiện tại thời điểm nói.

Ngoài ra, khi nói về sở thích cá nhân bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:

  • I’m into +Ving/Noun (Tôi thực sự rất thích…)
  • A big/huge fan of + Noun (Tôi là fan của…)
  • I quite like dancing/ playing football/ eating: Tôi thích nhảy múa/ chơi đá bóng/ ăn uống
  • I’m mad about: Tôi thích điên cuồng….
  • I really like ….: Tôi thật sự thích…
  • Music is one of my joys: Âm nhạc là một trong những niềm đam mê của tôi
  • I love …: Tôi yêu thích…
  • I adore V_ing/N: Tôi thích ….
  • I enjoy V_ing/N: Tôi thích…
  • I fancy…: Tôi yêu….
  • I have passion for…: Tôi có niềm đam mê với…

Ví dụ: 

  • I love playing the guitar: Tôi yêu thích chơi guitar.
  • I enjoy traveling: Tôi thích đi du lịch.
  • I fancy Italian cuisine: Tôi yêu thích ẩm thực Ý.
  • I have a passion for photography: Tôi có niềm đam mê chụp ảnh.
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Hội thoại mẫu về sở thích tiếng Anh

Minh: What activities do you enjoy doing in your spare time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Linh: I like to see foreign films. So, how about you? (Tôi thích xem phim nước ngoài. Còn bạn thì sao?)

Minh: I enjoy doing anything outside. Do you like to go camping? (Tôi thích tất cả các hoạt động ngoài trời. Bạn có thích đi cắm trại không?)

Linh: Camping for one evening is OK, but I couldn’t do it for more than one! (Cắm trại một buổi tối cũng được, nhưng tôi không thể cắm trại nhiều hơn một buổi được!)

Minh: Have you gone camping in Da Nang before? (Bạn đã đi cắm trại ở Đà Nẵng bao giờ chưa?)

Linh: No, but it’s something I’ve always wanted to do. I’ve heard it’s a lovely spot to visit. (Không, nhưng đó là điều tôi luôn muốn làm. Tôi nghe nói đó là một nơi thú vị để ghé thăm)

Minh: It’s amazing. (Nó rất tuyệt vời)

Linh: Do you have any images from your camping trips? (Bạn có hình ảnh nào về chuyến cắm trại không?)

Minh: Sure, do you want to see them? (Chắc chắn rồi, bạn có muốn xem chúng không?)

Linh: That would be fantastic. (Tuyệt!)

Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

iTalk – Sức mạnh giao tiếp làm nên sự khác biệt

Với lộ trình bài bản cùng phương pháp giảng dạy toàn diện, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk với hơn 365 chủ đề hỗ trợ các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Khóa học cung cấp đa dạng các chủ đề 

iTalk đem đến cho bạn hơn 365 chủ đề đa dạng để chọn lựa, từ công việc, học tập, gia đình, những sở thích bằng tiếng Anh đến những nền tảng chuyên sâu như công nghệ, kinh doanh. 

  • Chuẩn hóa phát âm Anh ngữ với iTalk: Luyện Listening hiệu quả cùng công nghệ AI. Phân tích và phản hồi từng âm tiết từ cơ bản đến nâng cao. 
  • Học sâu – Nhớ lâu: Học mọi lúc mọi nơi với iTalk Web không giới hạn thời gian. 
  • Không sợ phát âm sai: Tự tin Speaking cùng trợ lý AI trong môi trường chuyên nghiệp.

Với khả năng tùy chỉnh lộ trình học tập, ngay cả những người bận rộn cũng có thể nắm vững tiếng Anh một cách toàn diện và theo dõi sự tiến bộ của bản thân một cách dễ dàng.

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, linh hoạt cùng với các công nghệ tích hợp

Khóa học iTalk không chỉ trang bị cho bạn kiến thức vững chắc về tiếng Anh mà còn cung cấp những phương pháp học hiệu quả, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng. 

Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến và phương pháp dạy học tiến bộ, bạn sẽ có những lợi ích vượt trội sau khi tham gia khóa học iTalk.

  • Fit (Phù hợp): Phương pháp học hiệu quả, phù hợp với những người bận rộn.
  • Flexibility (Linh hoạt): Linh hoạt tối đa các chủ đề, giờ học và phương thức học giúp bạn thoải mái lựa chọn.
  • Fluency and Accuracy (Lưu loát và chuẩn xác): Cải thiện giao tiếp một cách toàn diện cùng các kỹ năng phản xạ, ngữ âm và cấu trúc ngữ pháp. Củng cố ngữ pháp với các chủ đề chuyên biệt. Đồng thời, bạn sẽ được chuẩn hoá phát âm bởi các giáo viên nước ngoài.
  • Integrated Tech Support (Tích hợp các phần mềm công nghệ): Các ứng dụng công nghệ AI, iTalk Web, Self Practice sẽ giúp các bạn ôn luyện mọi lúc, mọi nơi không giới hạn.

VUS và hành trình tạo nên sự khác biệt

VUS tự hào trở thành đơn vị đào tạo Anh ngữ đạt tiêu chuẩn toàn cầu được công nhận bởi NEAS.

  • VUS hiện tại là đối tác BẠCH KIM – hạng mức CAO NHẤT của Hội Đồng Anh (British Council).
  • Là hệ thống giáo dục lâu đời, VUS có kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS… nhiều nhất toàn quốc – 185.111 học viên. 
  • VUS đang là đối tác chiến lược hàng đầu cùng với các Nhà xuất bản quốc tế như Oxford University Press, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, BSD Education, HatchXR.
  • Các khóa học của VUS cung cấp các phần mềm iTools, Oxford Online Practice Imagine Learning English hỗ trợ tối đa việc học tại lớp và ôn luyện tại nhà.
  • VUS hiện có hơn 80 cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn đào tạo của NEAS – Chứng nhận đánh giá chất lượng cho các tổ chức đào tạo tiếng Anh tại Australia và quốc tế.
Sở thích tiếng Anh
Tổng hợp 150+ từ vựng về sở thích tiếng Anh thông dụng

Trên đây là tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và hội thoại về sở thích tiếng Anh. Hy vọng tài liệu này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp trong tương lai. Theo dõi VUS để học thêm từ vựng đa dạng chủ đề nhé!

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger