BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Cập nhật mới nhất ngày 21/10/2023

Khi bắt đầu học tiếng Anh, người ta thường quan tâm đến những câu hỏi tiếng Anh về bản thân. Đó là những mẫu câu cơ bản nhưng vô cùng cần thiết khi giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Cùng VUS tìm hiểu xem đó là những mẫu câu gì và dùng trong trường hợp nào nhé!

Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân thông dụng

Những câu hỏi giới thiệu về bản thân – Tên, tuổi

Khi hỏi tên, ngôn ngữ và cách diễn đạt có thể thay đổi dựa trên mức độ thân thiết và ngữ cảnh giao tiếp.Trong tình huống thân mật và không quá trang trọng , bạn có thể dùng cách hỏi thân thiện hơn:

  • What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

Hi, I’m Minh, and you? (Xin chào, tôi tên Minh, còn bạn?)

Nếu bạn muốn hỏi tên một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các câu như:

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1Can you let me know your name, please?Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?
2Could you please tell me your name?Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không?
3Hello, I’m [Your Name], and you?Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Còn bạn?
4Hi, I’m [Your Name]. What’s your name?Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Tên của bạn là gì?
5How do I call you? (Tôi có thể gọi bạn như thế nào?)Tôi nên gọi bạn bằng cách nào?
6How should I address you?Tôi nên gọi bạn là gì?
7What do people call you?Người ta gọi bạn là gì?
8What is your full name?Tên đầy đủ của bạn là gì?
9Would you mind sharing your name with me?Bạn có phiền không nếu tôi biết tên của bạn?
10Your name is…? (Tên của bạn là… phải không?)Tên của bạn là…? (Xác nhận tên)

Điều quan trọng là lựa chọn cách hỏi phù hợp để tạo sự thoải mái cho cả hai bên. Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân, đặc biệt là câu hỏi về tuổi hay được sử dụng nhất là: “How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?” hoặc “So, what’s your age? – Vậy, tuổi của bạn là bao nhiêu?”. Bạn cũng có thể hỏi theo cách lịch sự hơn như:

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1May I ask how old you are?Tôi có thể hỏi bạn bao nhiêu tuổi không?
2Could you please tell me your age?Bạn có thể cho tôi biết tuổi của bạn được không?
3Would you mind if I asked how old you are?Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn bao nhiêu tuổi?
4Would you mind telling me your age?Bạn có phiền cho tôi biết bạn bao nhiêu tuổi không?
5Do you mind if I ask your age?Bạn có phiền không nếu tôi hỏi tuổi bạn?
6Do you mind telling me your age?Bạn có thể nói cho tôi tuổi của bạn không?
7Can you share your age with me?Bạn có thể chia sẻ tuổi của bạn với tôi được không?
8What’s your current age, if it’s okay to ask?Hiện tại bạn bao nhiêu tuổi, có thể hỏi được không?
9Would you be willing to let me know your age?Bạn có sẵn lòng cho tôi biết tuổi của bạn không?

Khi người đối diện chia sẻ tuổi của họ, cách phản ứng của bạn rất quan trọng. Một cách thông thường là gật đầu hoặc cười nhẹ để thể hiện sự lắng nghe và quan tâm. Đừng quên cảm ơn họ đã chia sẻ thông tin cá nhân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số văn hóa, việc hỏi tuổi có thể được xem là không phù hợp hoặc nhạy cảm. 

Những câu hỏi thăm sức khỏe

Câu hỏi tiếng Anh về bản thân thông dụng và được dùng nhiều nhất khi hỏi thăm sức khỏe có lẽ là “How are you? – Bạn có khỏe không?”. Ngoài cách hỏi quen thuộc này, bạn còn có thể dùng một số câu sau đây:

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1Alright?Ổn chứ?
2Any news?Có tin tức gì không?
3Are you doing okay?Bạn vẫn ổn chứ?
4Are you well?Bạn khoẻ không?
5Been busy lately?Dạo này bận rộn phải không?
6How are things?Mọi thứ thế nào rồi?
7How are you doing?Bạn dạo này thế nào?
8How are you feeling?Dạo này bạn cảm thấy ra sao?
9How are you getting on?Bạn sống thế nào?
10How are you keeping?Bạn dạo này sống thế nào?
11How are you today?Hôm nay bạn thế nào?
12How have you been?Dạo này bạn thế nào?
13How was your weekend?Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?
14How’s it going?Mọi chuyện dạo này với bạn thế nào?
15How’s life treating you?Cuộc sống dạo này với bạn thế nào?
16How’s life?Cuộc sống bạn thế nào?
17How’s your family doing?Gia đình bạn dạo này thế nào?
18Howdy?Bạn thế nào rồi?
19I hope everything’s okay?Tôi hy vọng là mọi thứ đều ổn?
20Is there anything you want to talk about?Có chuyện gì bạn muốn kể không?
21What are you up to these days?Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không?
22What’s the news?Có tin tức gì không?
23What’s up?Có gì mới không?

Ngoài ra, đối với người bị ốm, bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi sau:

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1Are you feeling okay?Bạn thấy ổn chứ?
2Do you need any help?Bạn có cần giúp đỡ gì không?
3Have you felt any better?Bạn đã cảm thấy tốt hơn chưa?
4How do you feel?Bạn cảm thấy thế nào?
5How’s your health now?Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi?
6What’s the matter? Có chuyện gì vậy?

Ngoài việc đặt các câu hỏi về bản thân bằng tiếng Anh, thái độ lịch sự, lắng nghe và biểu đạt sự cảm kích đều rất quan trọng. Hãy luôn lắng nghe phản hồi của người đối diện và nếu họ chia sẻ thêm về tình hình sức khỏe của họ, hãy cho họ biết rằng bạn quan tâm thật lòng.

những câu hỏi tiếng anh về bản thân
Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Hỏi về quê quán hoặc nơi sinh sống

Hỏi về quê quán hoặc nơi sinh sống khi giao tiếp bằng tiếng Anh là cách để hiểu rõ hơn về người đối diện. Một số câu hỏi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh về quê quán dễ học, dễ nhớ có thể kể đến như:

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1Are you a local resident?Có phải bạn là cư dân địa phương không?
2Do you like living here?Bạn có thích sống ở đây không?
3Do you like that neighborhood?Bạn có thích hàng xóm xung quanh không?
4Do you live in an apartment or house?Bạn sống ở nhà riêng hay là chung cư?
5Do you live with your family?Bạn có sống với gia đình bạn không?
6Have you always lived there?Bạn có luôn sống ở đó không?
7How long have you been living there?Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?
8How long have you lived there?Bạn sống ở đó bao lâu rồi?
9What is your address?Địa chỉ của bạn ở đâu?
10What is your nationality?Quốc tịch của bạn là gì?
11What province are you from? / Where are you from? / Where do you come from?Bạn đến từ tỉnh nào? / Bạn đến từ đâu? / Bạn đến từ nơi nào?
12What’s your address?Địa chỉ của bạn là gì?
13Where are you from?Bạn từ đâu đến?
14Where do you live?Bạn sống ở đâu?
15Where is your domicile place?Nơi cư trú của bạn ở đâu?
16Where is your hometown?Quê của bạn ở đâu?
17Where were you born?Bạn được sinh ra ở đâu?

Những câu hỏi tiếng Anh về gia đình

Một trong những câu hỏi tiếng Anh về bản thân không thể không nhắc đến là về gia đình. Bạn có thể biết thêm các thông tin về gia đình của người đối diện bằng những câu hỏi sau đây. 

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1Are your grandparents still alive?Ông bà bạn còn sống cả chứ?
2Could you tell me about your family?Bạn có thể nói cho tôi về gia đình của bạn không?
3Do you have any brothers and sisters?Bạn có anh chị em không?
4Have you got a big family?Gia đình bạn có đông người không?
5How many people are there in your family?Có bao nhiêu người trong gia đình bạn?
6What do your parents do?Bố mẹ bạn làm nghề gì?
7What number are you?Bạn là con thứ mấy?
8Where do they live?Họ sống ở đâu?
9Where do your parents live?Bố mẹ bạn sống ở đâu?

Sau những câu hỏi về gia đình, nếu các bạn muốn hiểu sâu hơn, có thể đặt các câu hỏi về tình trạng hôn nhân đối phương.

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1Do you have a boyfriend?Bạn có bạn trai chưa?
2Do you have a girlfriend?Bạn có bạn gái chưa?
3Are you married?Bạn đã kết hôn chưa?
4Are you single?Bạn độc thân hả?
5Are you seeing anyone?Bạn đang hẹn hò với ai không?
6How long have you been married?Bạn đã kết hôn bao lâu rồi?
7Do you live alone?Bạn sống một mình không?
8Have you got any kids? / Do you have any children?Bạn có con cái không?
9Is your younger brother married?Em trai của bạn đã kết hôn chưa?
những câu hỏi tiếng anh về bản thân
Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Những câu hỏi giới thiệu về bản thân về đam mê, sở thích

Mỗi người có những đam mê và sở thích riêng. Hỏi về sở thích giúp bạn hiểu rõ hơn về cá tính, sự đa dạng và sự phong phú của mỗi người. Nếu bạn biết được sở thích của người khác và nếu những điều ấy giống với bạn, bạn có thể dễ dàng đề xuất các hoạt động chung như xem phim, chơi thể thao hoặc thực hiện một dự án sáng tạo. Sau đây là những câu hỏi về bản thân bằng tiếng Anh khi nói về sở thích, đam mê.

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1Do you play any sports?Bạn có chơi thể thao không?
2Have you got any favorite bands?Bạn có yêu thích ban nhạc nào không vậy?
3How do you enjoy it?Bạn thích nó theo cách nào?
4How do you feel about it?Bạn cảm nhận gì về nó?
5How do you like it?Bạn thích sở thích đó theo cách thức nào?
6How long do you think you will continue with your hobby?Bạn nghĩ sở thích đó sẽ kéo dài bao lâu?
7What do you get up to in your free time? / What do you like doing in your spare time?Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?
8What do you like doing?Bạn thích làm việc gì?
9What do you often do in your spare time?Thời gian rảnh bạn làm gì?
10What do you think about it?Bạn nghĩ gì về sở thích đó?
11What is your hobby?Sở thích của bạn là gì?
12What sort of hobbies do you have?Sở thích của bạn thuộc loại nào?
13What sort of music do you listen to?Bạn thích nghe thể loại nhạc nào?
14When did you start it?Bạn thích nó từ khi nào?
15Which team do you support?Bạn ủng hộ đội nào nhỉ?
16Why do you like/enjoy it?Tại sao bạn thích nó?

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về công việc và học vấn

Những câu hỏi tiếng Anh về bản thân và công việc có thể giúp tạo thêm sự gần gũi và thân thiết trong giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi về công việc mà bạn có thể sử dụng:

STTCâu hỏiNghĩa tiếng Việt
1What do you do?Bạn làm nghề gì?
2What is your job?Công việc của bạn là gì?
3What is your occupation?Nghề nghiệp của bạn là gì?
4What is your career?Công việc của bạn là gì?
5What is your profession?Nghề nghiệp của bạn là gì?
6What do you do for a living?Bạn làm gì để kiếm sống?
7Can I ask what you do?Tôi có thể hỏi bạn làm việc gì được không?
8Where do you work?Bạn đang làm việc ở đâu?
9What sort of work do you do?Bạn làm loại công việc gì/việc gì?
10What type of work do you do?Bạn làm loại công việc gì/việc gì?
11What kind of job are you doing?Bạn đang làm loại công việc nào?
12What line of a profession are you in?Bạn làm ngành nghề gì?
13In which industry do you work?Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?
14Would you mind if I ask what do you do for a living?Bạn có phiền không nếu tôi hỏi bạn làm nghề gì?
15If you don’t mind, can I ask about your occupation?Nếu bạn không phiền, tôi có thể hỏi về nghề nghiệp của bạn không?
16If you don’t mind, please let me know about your job?Nếu bạn không ngại thì cho tôi xin phép được biết nghề nghiệp của bạn?

Để mở rộng cuộc trò chuyện hoặc biết thêm về học vấn của họ, bạn cũng có thể sử dụng các câu hỏi các câu hỏi tiếng Anh về bản thân sau đây. Tuy nhiên, chỉ nên hỏi những câu hỏi này khi người đối diện thoải mái, sẵn sàng chia sẻ:

  • How long have you been doing that? (Bạn đã làm công việc này được bao lâu rồi?)
  • Where do you work? (Bạn làm việc ở đâu?)
  • What company do you work for? (Bạn làm việc cho công ty nào?)

Nếu người đối diện vẫn đang đi học và chưa đi làm, bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây để hiểu thêm về học vấn của họ:

  • What are you studying? (Bạn đang học ngành gì?)
  • Which university are you attending? (Bạn đang học ở trường đại học nào?)
  • What university do you attend? (Bạn học ở trường đại học nào?)
  • What year are you in? (Bạn đang học năm mấy?)
  • How many more years do you have left? (Bạn còn học thêm bao nhiêu năm nữa?)

Đây là những câu hỏi tiếng anh về cuộc sống hàng ngày hết sức thân thuộc mà bạn có thể áp dụng khi bắt đầu một cuộc hội thoại với những người bạn mới. 

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cùng khóa học iTalk

những câu hỏi tiếng anh về bản thân
Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Là khóa học độc quyền tại VUS, iTalk được thiết kế dành riêng cho những người bận rộn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Khóa học mang đến những giá trị nổi bật

Giờ học linh hoạt, đa dạng chủ đề và ứng dụng công nghệ AI, giúp học viên nắm bắt kiến thức hiệu quả và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh.

  • Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn): Kết hợp giảng dạy và học tùy chỉnh, giúp học viên tiếp thu nhanh và hiệu quả. Kiểm tra sau mỗi chủ đề cùng đánh giá chất lượng giúp củng cố kiến thức.
  • Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, thời gian và phương thức học): Hơn 365 chủ đề đa dạng, lịch học linh hoạt cho phép học viên tự điều chỉnh thời gian. Học viên cũng có thể học trực tuyến hoặc trực tiếp, phù hợp với nhu cầu cá nhân, học tập và công việc.
  • Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ): Sử dụng công nghệ AI để luyện tập, cải thiện phát âm và tạo thêm tự tin trong giao tiếp. Ứng dụng cung cấp nhiều chức năng ôn luyện, giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi.

Lộ trình học được thiết kế toàn diện, bài bản

Chương trình học được chia thành 4 cấp độ chính, với mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao:

  • Cấp độ 1: A1+ (Elementary)
  • Cấp độ 2: A2 (Pre-Intermediate)
  • Cấp độ 3: B1 (Intermediate)
  • Cấp độ 4: B1+ (Intermediate Plus)

Hệ thống lộ trình đa dạng và phân cấp của iTalk đảm bảo mỗi học viên sẽ tham gia vào môi trường học tập phù hợp với trình độ của mình. Điều này giúp học viên phát triển từng bước một và xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc.

Tối ưu phương pháp dạy và học

Bằng cách áp dụng phương pháp Inquiry-based learning (Học tập chủ động), học viên sẽ không còn phải lo lắng về việc quên bài học hoặc kiến thức sau mỗi buổi học.

  • Presentation: Giáo viên cung cấp tài liệu học chứa các từ vựng mới, cụm từ và hướng dẫn cách phân tích các tình huống thực tế thường gặp.
  • Practice: Học viên tham gia vào các hoạt động đóng vai và tiếp xúc trực tiếp với các tình huống hội thoại trong lớp học.
  • Production: Học viên tự tin áp dụng kiến thức mới vào cả công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.

Với phương pháp 10 phút – 90 phút – 10 phút, học viên tiếp cận kiến thức qua các hoạt động hấp thụ, thực hành và củng cố một cách khoa học và rõ ràng.

  • Trước buổi học: Học viên chuẩn bị bằng cách xem tài liệu trực tuyến, học từ vựng và thực hành phát âm với sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo.
  • Trong lớp học: Học viên tiếp thu thông qua bài thực hành nghe và tham gia nhập vai vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Sau buổi học: Củng cố từ vựng qua trí tuệ nhân tạo, ôn tập bằng cách tham gia các bài đàm thoại tương tác cao và kiểm tra ngắn để hệ thống hóa kiến thức.

Môi trường học tiếng Anh chuẩn quốc tế tại VUS

Là hệ thống Anh ngữ lâu đời với gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, thành công và những con số ấn tượng là minh chứng lớn nhất về chất lượng giảng dạy và đào tạo của VUS.

  • Liên tiếp đạt chuẩn NEAS trong suốt 6 năm – chứng chỉ về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất.
  • Là đối tác hạng BẠCH KIM – hạng mức cao nhất cùng Hội Đồng Anh (British Council). Đồng thời, là hệ thống Anh ngữ duy nhất danh hiệu “GOLD PREPARATION CENTER” mức VÀNG tại Việt Nam và Đông Nam Á.
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) cao kỷ lục, lên đến con số 180.918 em.
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt lựa chọn VUS là nơi phát triển tương lai Anh ngữ. Đáp lại sự kỳ vọng đó là số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế Cambridge, KET, PET,… lên đến 180.918 em.
  • 79+ cơ sở với các trang thiết bị hiện đại được đặt tại các tỉnh và thành phố lớn giúp việc học tiếng Anh giờ đây trở nên dễ dàng hơn.
  • 2700+ giáo viên và trợ giảng được tuyển chọn một cách nghiêm ngặt, sở hữu các chứng chỉ Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế đem đến cho các em chất lượng giảng dạy tốt nhất.
  • Hợp tác cùng các NXB quốc tế như: Oxford University Press, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, BSD Education, HatchXR, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment,… để cho ra những bộ giáo trình phù hợp nhất cho từng khóa học.
những câu hỏi tiếng anh về bản thân
Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân đơn giản, thường gặp

Trên đây là tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về bản thân trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể áp dụng những mẫu câu này tùy vào đối tượng và ngữ cảnh phù hợp. Nếu bạn muốn biết thêm về các khóa học của VUS, hãy để lại thông tin bên dưới để được nhận tư vấn miễn phí sớm nhất nhé!

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger