BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Bí quyết học tiếng Anh 5 Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

blog

Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Cập nhật mới nhất ngày 08/08/2023

Hầu như mọi loại động từ trong tiếng Anh đều là động từ thường hoặc động từ chỉ trạng thái. Sự khác biệt chủ yếu đến từ cách chúng đại diện cho nghĩa của các động từ trong câu. Từ đó sẽ kèm những quy tắc riêng biệt về mặt ngữ pháp. Để tìm hiểu về các động từ chỉ trạng thái, hãy cùng VUS khám phá bài viết sau.

Động từ chỉ trạng thái là gì?

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) là những từ miêu tả trạng thái, tình trạng hoặc cảm xúc. Chúng không thể thay đổi trong thời gian và thường không kèm theo hành động cụ thể. Thay vào đó, chúng thường mô tả một trạng thái tồn tại.

VD:

I love chocolate. (Tôi thích sô cô la.)

Linda seems tired (Linda có vẻ mệt mỏi.)

động từ chỉ trạng thái
Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Các loại động từ chỉ trạng thái

Các từ chỉ trạng thái tiếng Anh tùy theo mục đích truyền đạt, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau mà được chia thành nhiều nhóm nhỏ. Nắm được các nhóm này sẽ giúp bạn sử dụng đúng cách trong văn viết và giao tiếp tiếng Anh.

Các động từ chỉ trạng thái được chia thành các nhóm sau:

Động từ chỉ cảm xúc (Emotional)

Các động từ này sẽ miêu tả cảm xúc hoặc tâm trạng của người khác. Ví dụ:

STTĐộng từDịch nghĩaVí dụ
1LoveYêuShe loves reading book
2LikeThíchHe likes pancake
3HateGhétThey hate getting up early in the morning
4AdmireNgưỡng mộMany people admire her talent in singing
5FearSợ hãiI fear nothing.
6EnvyGhen tịWe all envy her beauty

Động từ tri giác (Perception)

Mô tả những thông tin nhận được thông qua cảm nhận từ các giác quan. Ví dụ:

STTĐộng từDịch nghĩaVí dụ
1SeeThấyI can see the beautiful sunset from my window. 
2HearNgheI heard a strange noise last night. 
3SmellNgửiDinner smells good
4TasteNếmThis soup taste delicious
5TouchChạmHe touched his puppy’s fur
6NoticeNhận thấyDid you notice the new painting on the wall?
7RecognizeNhận raShe recognized her old friend at the party
động từ chỉ trạng thái
Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Động từ trạng thái (Stative)

Động từ miêu tả tình trạng hoặc trạng thái của sự vật hoặc sự việc. Ví dụ:

STTĐộng từDịch nghĩaVí dụ
1BeThì, là, ởIt is a sunny day today
2SeemCó vẻShe seems tired after a long day at work
3AppearXuất hiệnThe stars appear in the night sky
4BelongThuộc vềThis book belongs to the library
5ConsistBao gồmThe recipe consists of various ingredients
6PossessSở hữuHe possesses great knowledge in history
7OwnSở hữuThey own a beautiful house by the lake

Động từ nhận thức (Mental)

Đây là những từ liên quan đến tư duy, ý thức và tâm trí của chủ thể. Ví dụ:

STTĐộng từDịch nghĩaVí dụ
1KnowBiếtI know the answer to this question
2BelieveTinShe believes in the power of positive thinking
3UnderstandHiểuHe understands the concept of relativity
4DoubtNghi ngờI doubt that it will rain tomorrow
5RememberNhớDo you remember his phone number?
6ForgetQuênI sometimes forget where I put my keys
7RealizeNhận raShe realized her mistake after reviewing her work

Động từ hi vọng (Hope)

động từ chỉ trạng thái
Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Các động từ này thể hiện sự hy vọng hoặc ước muốn của chủ thể đến một sự vật hoặc sự việc gì đó. Ví dụ:

STTĐộng từDịch nghĩaVí dụ
1HopeHi vọngI hope you have a great time at the party
2WantMuốnHe wants a new bicycle for his birthday
3WishƯớc muốnShe wishes to travel to Paris someday
4DesireMong muốnHe desires to become a successful author

Cách phân biệt động từ thường và động từ chỉ trạng thái

So sánh động từ thường và động từ chỉ trạng thái

Nhìn chung, động từ thường hay động từ chỉ trạng thái đều đóng vai trò là động từ chính trong câu. Chúng đều tuân theo những quy tắc về ngôi, số của chủ ngữ và thì của câu.

Song, với ngữ nghĩa khác nhau nên trong ngữ cảnh riêng và trong một số loại câu đặc biệt thì cách dùng của cả hai sẽ có sự phân biệt đáng kể như:

  • Ngữ nghĩa: Động từ thường có thể thấy hoặc tưởng tượng được. Chúng diễn ra liên tục trong lúc nói hoặc có sự thay đổi theo thời gian. Động từ trạng thái thì bền vững hơn và không có sự thay đổi đáng kể.
  • Câu tiếp diễn: Động từ trạng thái thường không dùng ở dạng tiếp diễn để miêu tả hành động.
  • Câu bị động: Động từ trạng thái cũng không dùng ở dạng bị động.
động từ chỉ trạng thái
Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Các động từ vừa là động từ thường, vừa là động từ chỉ trạng thái

Tuy vậy, không ít lần bạn cũng gặp phải những động từ trạng thái được chia V_ing hoặc là động từ chính trong câu bị động. Lúc này chúng đã chuyển đổi thành động từ thường.

Việc một động từ vừa có thể là động từ trạng thái vừa là động từ thường rất hay gặp trong tiếng Anh, khiến nhiều bạn học dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng.

Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh

Một số động chỉ trạng thái điển hình như:

STTĐộng từĐộng từ trạng tháiĐộng từ thường
1HaveThể hiện sự sở hữu hoặc trạng thái của một sự vật, sự việc
Ví dụ: She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
Thể hiện hành động cụ thể.
Ví dụ: They are having lunch. (Họ đang ăn trưa.)
2ThinkBiểu thị ý kiến, tư duy, hoặc suy nghĩ của một người về một chủ đề nào đó
Ví dụ: I think that’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là ý tưởng tốt.)
Biểu thị hành động suy nghĩ hoặc tư duy cụ thể
Ví dụ: He is thinking about his future.(Anh ấy đang nghĩ về tương lai của mình.)
3SmellKhả năng cảm nhận mùi của một người hoặc vật
Ví dụ: This flower smells nice. (Bông hoa này thơm.)
Hành động cảm nhận mùi
Ví dụ: She is smelling the food to check if it’s fresh. (Cô ấy đang ngửi thức ăn để kiểm tra xem nó có tươi hay không.)
4SeeTrạng thái thị giác
Ví dụ: I see a rainbow. (Tôi thấy cầu vồng.)
Biểu thị hành động nhìn thấy
Ví dụ: I will see you later. (Tôi sẽ gặp bạn sau.)
5BelieveTrạng thái tin tưởng hoặc niềm tin
Ví dụ: He believes in honesty. (Anh ấy tin vào sự trung thực.)
Hành động tin tưởng
Ví dụ: I believe what you say. (Tôi tin những gì bạn nói.)

Bài tập động từ chỉ trạng thái

Cùng VUS thực hiện các bài tập sau để hiểu rõ hơn về động từ chỉ trạng thái nhé.

động từ chỉ trạng thái
Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Bài 1 – Xác định câu văn có chứa động từ chỉ trạng thái

  1. Jack is noisy.
  2. Bill, I’m depending on you to win this contract for us.
  3. It depends what you mean.
  4. Jill’s being noisy.
  5. Deirdre has a Porsche.
  6. We’re weighing the baby.
  7. This bag weighs a ton!

Đáp án

Động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs)Động từ thường (Action Verbs)
1. Jack is noisy.2. Bill, I’m depending on you to win this contract for us.
3. It depends what you mean.4. Jill’s being noisy.
5. Deirdre has a Porsche.6. We’re weighing the baby.
7. This bag weighs a ton!

Bài 2 – Câu văn dưới đây có chứa động từ trạng thái không?

  1. I feel that you are wrong. (True/False)
  2. I’m feeling terrible. (True/False)
  3. I think I like you! (True/False)
  4. David’s thinking about getting a new job. (True/False)
  5. This fish tastes awful! (True/False)
  6. We’re having an interesting conservation! (True/False)
  7. I’m feeling terrible. (True/False)

Đáp án

1234567
TrueFalseTrueFalseTrueFalseFalse

VUS – Thắp sáng tương lai cùng Anh ngữ vững chắc

động từ chỉ trạng thái
Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Các động từ trạng thái rất dễ nhầm lẫn với các động từ thường về cả ngữ nghĩa lẫn cách sử dụng. Nếu không có người hướng dẫn có trình độ tiếng Anh cao, quá trình học của bạn sẽ trở nên khó khăn không tưởng.

Để thực hiện các dự định cá nhân như thi chứng chỉ, du học hoặc nâng cao trình độ ngoại ngữ để phục vụ công việc, cần phải có một lộ trình cụ thể và sát với mục đích nhất. Để thành thạo Anh ngữ và vững chắc toàn diện kỹ năng, nhiều học viên đã tin chọn VUS vì các khóa học chuẩn quốc tế.

Với tư cách là đối tác chiến lược của các tổ chức giáo dục toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… Anh văn Hội Việt Mỹ VUS mang đến các khóa học độc quyền để đáp ứng mọi nhu cầu học tập ở mọi độ tuổi:

  • Khóa học Anh ngữ dành cho thiếu niên: Bạn trẻ học tốt tiếng Anh THCS và tự tin theo đuổi định hướng cá nhân cùng Young Leaders (11 – 15 tuổi).
  • Khóa học luyện thi chứng chỉ: IELTS Express và IELTS Expert cập nhật những xu hướng mới nhất trong làm bài thi, bồi dưỡng toàn diện kỹ năng trực tiếp cùng các chuyên gia để bạn vững bước chinh phục các kỳ thi quốc tế.
  • Khóa học tiếng Anh cho người mất gốc: Tiếng Anh không còn là thách thức với English Hub, sử dụng phương pháp tiếp cận tiếng Anh hoàn toàn mới để học viên xây dựng nền tảng vững chắc và ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống thông qua kiến thức đa dạng.
  • Khóa học tiếng Anh ứng dụng: iTalk – Cơ hội nâng cao khả năng Anh ngữ, giúp bạn học và làm việc hiệu quả trong thời gian ngắn. Với khả năng giao tiếp tiếng Anh chuẩn bản xứ, bạn sẵn sàng nắm bắt các cơ hội trong tương lai.

Chu trình học tập được cá nhân hóa giúp kích thích việc học tiếng Anh một cách dễ dàng và phù hợp cho tất cả học viên. Những phương pháp giảng dạy hiện đại như Social Tech-based Learning, Inquiry-based Learning, Discovery-based Learning,… giúp học viên phát triển tư duy, phản xạ tiếng Anh tự nhiên một cách linh hoạt. Đồng thời, bạn cũng phát triển những kỹ năng toàn diện như:

  • Khả năng hợp tác (Collaboration).
  • Kỹ năng sử dụng công nghệ (Computer Literacy).
  • Khả năng giao tiếp (Communication).
  • Khả năng tư duy phản biện (Critical Thinking).
  • Khả năng sáng tạo (Creativity).

Câu chuyện về hành trình của VUS

Với hơn 26 năm kinh nghiệm, VUS đã đi cùng nhiều thế hệ trẻ Việt Nam, giúp hơn 180.918 học viên đạt được các chứng chỉ ngoại ngữ uy tín như Starters, Movers, Flyers, IELTS,… và đạt Kỷ lục Việt Nam danh giá.

Đồng thời, để phục vụ 2.700.000+ gia đình Việt và giữ vững vị thế hệ thống trung tâm Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu, VUS đã không ngừng thay đổi và mang đến những giá trị khác biệt như:

  • 100% môi trường giao tiếp hoàn toàn bằng tiếng Anh.
  • 100% cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng đào tạo quốc tế NEAS về môi trường học tập đạt tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng giảng dạy và dịch vụ chăm sóc tận tình.
  • 100% giáo viên sở hữu các chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL,…
  • 100% lớp học được dạy bởi giáo viên bản ngữ.
  • Hội tụ hơn 2.700 giáo viên xuất sắc, có trình độ nghiệp vụ hàng đầu trên cả nước.
  • Hệ thống học tập toàn diện và tiêu chuẩn với ứng dụng độc quyền V-HUB cùng sự tích hợp của công nghệ AI trong quá trình giảng dạy.
động từ chỉ trạng thái
Tổng quan về động từ chỉ trạng thái (Stative Verbs) và bài tập

Tóm lại, động từ chỉ trạng thái không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người giao tiếp hiểu rõ ý nghĩa của câu. Bằng cách nắm vững khái niệm và các ví dụ cụ thể, bạn có thể dễ dàng phân biệt giữa các động từ chỉ trạng thái với động từ thường và sử dụng chúng đúng cách. Nếu bạn cần tư vấn về lộ trình phát triển Anh ngữ hoặc hỗ trợ bất kỳ vấn đề học tập nào, đừng ngần ngại để lại thông tin liên hệ bên dưới. VUS cùng bạn học khơi mở tương lai tươi sáng.

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger