BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Cập nhật mới nhất ngày 26/12/2023

Bước vào hành trình học ngoại ngữ, việc hiểu từ vựng về đồ ăn tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ, mà còn là cầu nối cho việc tìm hiểu văn hóa và giao tiếp với bạn bè quốc tế. Nắm vững từ vựng về đồ ăn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện về ẩm thực. Khám phá ngay cùng VUS qua bài viết dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn có phiên âm

Để giúp quá trình học và ghi nhớ từ vựng đồ ăn bằng tiếng Anh một cách hiệu quả, chúng ta phân loại chúng thành bốn nhóm chính:

  • Đồ ăn khai vị
  • Đồ ăn chính
  • Đồ ăn tráng miệng
  • Đồ ăn nhanh

Hãy khám phá chi tiết từng nhóm chủ đề dưới đây để có cái nhìn rõ ràng hơn.

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món khai vị

Món khai vị thường là món ăn đầu tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng ban đầu cho bữa ăn. Dưới đây là một số món khai vị phổ biến nhất – hãy cùng khám phá nhé!

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Appetizer/Starter
/ˈæpɪtaɪzər/ /ˈstɑːrtər/Món khai vị
2
Baguette
/ˈbæɡet/Bánh mì Pháp
3
Beef soup
/biːf suːp/Súp bò
4
Black Caviar
/blæk kævɪˈɑr/Trứng cá tầm muối
5
Borscht
/ˈbɔːʃt/Súp củ cải đỏ / Súp củ dền
6
Bread
/bred/Bánh mì
7
Cheese biscuits
/ˈʧiːz ˈbɪskɪts/Bánh quy phô mai
8
Chicken and corn soup
/ˈʧɪkən ənd kɔrn suːp/Súp gà ngô hạt
9
Crab soup
/kræb suːp/Súp cua
10
Eel soup
/iːl suːp/Súp lươn
11
Fresh shellfish soup
/freʃ ˈʃelˌfɪʃ suːp/Súp hàu (sò) tươi
12
Salad
/ˈsæləd/Món rau trộn, món gỏi
13
Seafood soup
/ˈsiː.fuːd suːp/Súp hải sản
14
Soup
/suːp/Món súp
15
Toast
/toʊst/Bánh mì nướng
Đồ ăn tiếng Anh
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món chính

Sau phần khai vị là món chính. Món chính là những món quan trọng, hấp dẫn nhất trong thực đơn. Hãy xem bạn biết được bao nhiêu món ăn chính trong danh sách dưới đây nhé.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Bacon
/ˈbeɪkən/Thịt lợn muối xông khói
2
Baked potato
/beɪk pəˈteɪtoʊ /Khoai tây nướng
3
Beef
/biːf/Thịt bò
4
Beef ball
/biːf bɔːl/Thịt bò viên
5
Beef ribs
/biːf rɪb/Sườn non bò
6
Canned meat
/kænd miːt/Thịt hộp
7
Chicken
/ˈtʃɪkɪn/Thịt gà
8
Chicken breast
/ˈtʃɪkɪn brest/Ức gà
9
Chicken drumstick
/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/Đùi gà
10
Chops
/tʃɒps/Sườn
11
Cod
/kɒd/Cá tuyết
12
Cold cuts
/ˈkəʊld kʌts/Thịt nguội
13
Corned beef
/ˌkɔːnd ˈbiːf/Thịt bò muối
14
Crab with tamarind
/krab wɪð tamarind/Cua rang me
15
Curry
/ˈkʌri/Cà ri
16
Duck
/dʌk/Thịt vịt
17
Egg
/eɡ/Trứng
18
Fried rice
/fraɪd raɪs/Cơm chiên
19
Goose
GooseThịt ngỗng
20
Grilled lamb chops
/ ɡrɪld læm tʃɒpSườn cừu nướng
21
Ham
/hæm/Thịt đùi heo, giăm bông
22
Herring
/ˈherɪŋ/Cá trích
23
Hotpot
/ˈhɒtpɒt/Lẩu
24
Lamb ribs
/læm rɪb/Sườn cừu hay dẻ sườn trừu
25
Mackerel
/ˈmækərəl/Cá thu
26
Meat stew
/ˈmiːt stjuː/Món hầm
27
Meatballs
/ˈmiːtbɔːl/Thịt viên
28
Mixed grill
/mɪkst ɡrɪl/Món nướng thập cẩm
29
Noodles
/ˈnuːdl/Bún, phở, mì (thức ăn dạng sợi)
30
Octopus
/ˈɒk.tə.pəs/Bạch tuộc
31
Pasta
/ˈpɑːstə/Mì ống, mì sợi
32
Pastrami
/pəˈstrɑːmi/Thịt bò ướp hun khói
33
Pork
/pɔːrk/Thịt lợn
34
Pork chop
/pɔːk tʃɒp/Sườn miếng hay sườn cốt-lết
35
Pork side
/pɔːk saɪd/Thịt ba chỉ
36
Porridge
/ˈpɒrɪdʒ/Cháo
37
Rice
/rīs/Cơm trắng
38
Roast beef
/brest ˈbiːf/Thịt bò nướng
39
Salami
/səˈlɑːmi/Xúc xích Ý
40
Salmon
/ˈsæmən/Cá hồi
41
Sardine
/sɑːrˈdiːn/Cá mòi
42
Sausages
/ˈsɒsɪdʒɪz/Xúc xích
43
Seafood
/ˈsiːfʊd/Hải sản
44
Shrimps
/ʃrɪmps/Tôm
45
Smoked salmon
/sməʊkt ˈsæm.ən/Cá hồi xông khói
46
Souffle Omelette
/suːˈflɛ ˈɒm.lət/Trứng rán bọt biển
47
Spaghetti/ pasta
/spəˈɡeti/ /ˈpæstə/Mỳ Ý
48
Squid
/skwɪd/Mực
49
Steak
/steɪk/Bít tết
50
Steamed Crab
/stimd kræb/Cua hấp
51
Tuna
/ˈtuːnə/Cá ngừ
52
Turkey
/ˈtɜːki/Gà tây
53
Veal
/viːl/Thịt bê
54
Wild boar
/ˌwaɪld ˈbɔː(r)/Heo rừng

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Món tráng miệng

Món tráng miệng thường là một món ăn nhẹ (có thể là bánh kẹo) thưởng thức sau bữa ăn chính. Thường có khẩu phần nhỏ nhưng được trình bày đẹp mắt. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về món tráng miệng phổ biến để bạn tham khảo.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Apple pie
/ˈæpl paɪ/Bánh táo
2
Biscuits
/ˈbɪskɪts/Bánh quy
3
Blueberry cheesecake
/ˈbluːˌbɛr.i ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai việt quất
4
Cheesecake
/ˈtʃiːz.keɪk/Bánh phô mai
5
Chocolate mousse
/ˈtʃɒk.lət muːs/Bánh kem sô cô la
6
Cocktail
/ˈkɒkˌteɪl/Cốc tai
7
Coconut jelly
/ˈkəʊ.kənʌt ˈdʒeli/Thạch dừa
8
Creme brulee
/ˌkrem bruːˈleɪ/Bánh kem trứng
9
Croissant
/ˈkrwæsɒ̃/Bánh sừng trâu
10
Fresh cream
/frɛʃ kriːm/Kem tươi
11
Ice-cream
/ˌaɪs ˈkriːm/Kem
12
Jackfruit yogurt
/ˈdʒækˌfruːt ˈjoʊɡərt/Sữa chua mít
13
Jam
/dʒæm/Mứt
14
Juice
/dʒuːs/Nước ép trái cây
15
Lemon tart
/ˈlem.ən tɑːt/Bánh tart chanh
16
Milk
/mɪlk/Sữa
17
Mixed fruits
/mɪkst fruːts/Trái cây hỗn hợp
18
Pancake
/ˈpæn.keɪk/Bánh kếp
19
Pudding
/ˈpʊd.ɪŋ/Bánh mềm pudding
20
Smoothies
/ˈsmuː.ðiːz/Sinh tố
21
Sorbet
/ˈsɔː.beɪ/Kem trái cây
22
Tart
/tɑːt/Bánh trứng
23
Tea
/tiː/Trà
24
Tiramisu
/ˌtɪr.ə.miːˈsuː/Bánh Tiramisu kiểu Ý
25
Waffle
/ˈwɑː.fəl/Bánh quế
26
Yoghurt
/ˈjoʊ.ɡɜːt/Sữa chua

Từ vựng về đồ ăn tiếng Anh – Đồ ăn nhanh

Những loại đồ ăn nhanh thường có kích thước nhỏ gọn, hương vị hấp dẫn và thu hút người ăn, ví dụ như hamburger, pizza, sandwich, gà rán… Hãy cùng khám phá tên một số đồ ăn nhanh tiếng Anh phổ biến nhất nhé!

Đồ ăn tiếng Anh
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Cheeseburger
/ˈtʃiːzˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp pho mát
2
Chicken nuggets
/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên
3
Chips/ French fries
/ˈfrentʃ ˈfrɑɪz/Khoai tây chiên
4
Donut
/ˈdəʊ.nʌt/Bánh vòng
5
Fish and chips
/ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/Cá và khoai tây chiên
6
Fried chicken
/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/Gà rán
7
Hash brown
/hæʃ braʊn/Bánh khoai tây chiên
8
Hamburger
/ˈhæmˌbɜː.ɡər/Bánh mì kẹp thịt nguội
9
Hotdog
/ˈhɒt.dɒɡ/Bánh mì xúc xích
10
Onion ring
/ˈʌn.jən ˌrɪŋ/Hành tây chiên giòn
11
Pancake
/ˈpæn.keɪk/Bánh pancake
12
Pastry
/ˈpeɪstri/Bánh ngọt
13
Pizza
/ˈpiːt.sə/Bánh pizza
14
Noodle
/ˈnuː.dəl/Mỳ ăn liền
15
Snacks
/snæk/Món ăn vặt
16
Sandwich
/ˈsænwɪtʃ/Bánh mì kẹp hay bánh mì lát
17
Muffin
/mʌf.ɪn/Bánh muffin (bánh ngọt có kích thước nhỏ nhắn)
18
Taco
/tækoʊ/Bánh taco
19
Sausage
/ˈsɔːsɪdʒ/Xúc xích
20
Chicken nuggets
/ ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/Gà viên chiên

Từ vựng tiếng Anh về món ăn Việt Nam

Việt Nam nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng và phong phú, không chỉ về cách chế biến mà còn về sự đặc trưng của nguyên liệu. Có lẽ bạn đã từng ít nhất một lần gặp khó khăn khi muốn dịch một món ăn Việt Nam nào đó sang tiếng Anh, phải không? Đừng lo, VUS sẽ hỗ trợ bạn với danh sách các món ăn Việt dưới đây.

Từ vựng về các món ăn ngày Tết bằng tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Dried bamboo shoots
/draɪd ˈbæmbu ʃuːts/Măng khô
2
Dried, candied fruits
/draɪd, ˈkændid fruːts/Mứt
3
Fatty pork
/ˈfæti pɔːrk/Mỡ lợn
4
Five-fruit plate
/faɪv fruːt pleɪt/Mâm ngũ quả
5
Jellied meat
/ˈdʒɛlɪd mit/Thịt đông
6
Pickled onion
/ˈpɪkəld ˈʌnjən/Dưa hành
7
Pickled small leeks
/ˈpɪkəld smɔːl liːks/Củ kiệu
8
Pig trotters
/pɪɡ ˈtrɒtərz/Giò heo
9
Roasted watermelon seeds
/ˈroʊstɪd ˈwɔːtərmɛlən siːdz/Hạt dưa
10
Spring rolls
/sprɪŋ roʊlz/Chả giò, nem (rán)
11
Sticky rice
/ˈstɪki raɪs/Gạo nếp
12
Sticky rice cake / Chung cake
/ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh chưng

Từ vựng về các món ăn hàng ngày bằng tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Baked honey comb cake
/beɪk ˈhʌni kəʊm keɪk/Bánh bò nướng
2
Vietnamese duck with bamboo shoots noodle soup
/viɛtnɑˈmis dʌk wɪð bæmˈbu ʃuts ˈnudəl sup/Bún măng vịt
3
Beef stew with baguette
/biːf stjuː wɪð bæˈɡet/Bánh mì bò kho
4
Boiled fertilized duck egg
/bɔɪld ˈfɜrtəˌlaɪzd dʌk ɛg/Hột vịt lộn
5
Braised pork in coconut juice with eggs
/breɪzd pɔrk ɪn ˈkoʊkəˌnʌt ʤus wɪð ɛgz/Thịt kho hột vịt nước dừa
6
Broken rice
/ˈbrəʊkən raɪs/Cơm tấm
7
Cabbage pickles
/ˈkæbəʤ ˈpɪkəlz/Dưa cải muối
8
Cassava and coconut cake
/kəˈsɑːvə ənd ˈkəʊkənʌt keɪk/Bánh khoai mì
9
Charcoal grilled pork on skewers with noodles
/ˈʧɑrˌkoʊl grɪld pɔrk ɑn ˈskjuərz/Bún thịt nướng
10
Chicken fried with citronella
/ˈʧɪkən fraɪd wɪð ˌsɪtrɑˈnɛlə/Gà xào chiên sả ớt
11
Cooked Snail with banana & soya curd
/fraɪd sneɪl wɪð bəˈnænə & ˈsɔɪə kɜrd/Ốc nấu chuối đậu
12
Crispy Vietnamese spring rolls
/ˈkrɪspi viɛtnɑˈmis sprɪŋ roʊlz/Chả giò
13
Deep fried banana
/dip fraɪd bəˈnænə/Bánh chuối chiên
14
Egg cucumber soup
/ˈkjukəmbər sup/Canh trứng dưa chuột
15
Fish cake soup
/fɪʃ keɪk sup/Bánh canh chả cá
16
Fish cooked with fish sauce bowl
/fɪʃ kʊkt wɪð fish sauce boʊl/Cá kho tộ
17
Fresh-water crab soup
/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Riêu cua
18
Freshwater-crab soup
/frɛʃ ˈwɔtər kræb sup/Canh cua
19
Fried rice cake
/ˈfraɪ raɪs keɪk/Bột chiên
20
Girdle-cake
/gɜrdəl keɪk/Bánh tráng
21
Green pepper cooked beef
/ˌɡriːn ˈpepə(r) kʊk biːf/Bò nấu tiêu xanh
22
Hot sour fish soup
/hɑt ˈsaʊər fɪʃ sup/Canh cá chua cay
23
House special beef noodle soup
/haʊs ˈspɛʃəl bif ˈnudəl sup/Phở đặc biệt
24
Hue style beef noodles
/Hue staɪl bif ˈnudəlz/Bún bò Huế
25
Kebab rice noodles
/Kebab raɪs ˈnudəlz/Bún chả
26
Mini shrimp pancakes
/mɪni ʃrɪmp ˈpænˌkeɪks/Bánh khọt
27
Noodle soup with meatballs
/ˈnudəl sup wɪð mit bɔlz/Phở bò viên
28
Vietnamese Crispy Pancake
/viˌɛtnəˈmiːz ˈkrɪspi ˈpænkeɪk/Bánh xèo
29
Prawn crackers
/prɔn ˈkrækərz/Bánh phồng tôm
30
Roasted sesame seeds and salt
/roʊstəd ˈsɛsəmi sidz ænd sɔlt/Muối vừng
31
Round sticky rice cake
/raʊnd ˈstɪki raɪs keɪk/Bánh dầy
32
Salted egg-plant
/ˈsɔltəd ɛg plænt/Cà pháo muối
33
Salted vegetables
/ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz/Dưa muối chua
34
Seafood delight salad
/ˈsiˌfud dɪˈlaɪt ˈsæləd/Gỏi đồ biển
35
Shrimp floured and fried
/ʃrɪmp floured ænd fraɪd/Tôm lăn bột
36
Shrimp in batter
/ʃrɪmp ɪn ˈbætər]/Bánh tôm
37
Sliced medium-rare beef
/slaɪst ˈmidiəm rɛr bif/Phở tái
38
Sliced well-done flanks noodle soup
/slaɪst wɛl dʌn flæŋks ˈnudəl sup/Phở chín
39
Sliced-chicken noodle soup
/slaɪst ˈʧɪkən ˈnudəl sup/Phở gà
40
Snail rice noodles
/sneɪl raɪs ˈnudəlz/Bún ốc
41
Soya cake
/ˈsɔɪə keɪk]/Bánh đậu
42
Soya noodles with chicken
/ˈsɔɪə ˈnudəlz wɪð ˈʧɪkən/Miến gà
43
Steam pork bun
/stim pɔrk bʌn/Bánh bao
44
Steamed rice roll
/stiːm raɪs rəʊl/Bánh cuốn
45
Sticky rice
/ˌstɪk.i ˈraɪs/Xôi
46
Stuffed sticky rice balls
/stʌft ˈstɪki raɪs bɔlz/Bánh trôi
47
Sweet and sour fish broth
/swit ænd ˈsaʊər fɪʃ brɔθ/Canh chua
48
Sweet and sour pork ribs
/swit ænd ˈsaʊər pɔrk rɪbz/Sườn xào chua ngọt
49
Vegetables pickles/ Salted vegetables pickles
/vɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz//ˈsɔltəd ˈvɛʤtəbəlz ˈpɪkəlz/Dưa góp, dưa muối
50
Vietnamese noodle soup
/ˌviːetnəˈmiːz ˈnuːdl suːp/Phở
51
Young rice cake
/jʌŋ raɪs keɪk/Bánh cốm
Đồ ăn tiếng Anh
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống khác

Từ vựng về cách nấu món ăn bằng tiếng Anh

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Bake
/beik/Nướng (bằng lò), đút lò
2
Barbecue
/’bɑ:bikju:/Nướng bằng vỉ nướng và than
3
Boil
/bɔil/Nấu sôi (đối với nước) và luộc (đối với nguyên liệu khác)
4
Grill
/gril/Nướng nguyên vỉ
5
Heat
/hiːt/Làm nóng, hâm lại
6
Mash
/mæʃ/Nghiền nhỏ, nghiền nát
7
Microwave
/’maikrəweiv/Làm nóng thức ăn bằng lò vi sóng
8
Mince
/mɪns/Xay nhỏ, xay nhuyễn, băm
9
Mix
/mɪks/Trộn
10
Boil
/poʊtʃ/Luộc
11
Roast
/roust/Quay, nướng thịt
12
Steam
/sti:m/Hấp cách thủy, hấp
13
Stew
/stuː/Hầm
14
Stir fry
/stə: frai/Xào, đảo nhanh trên dầu nóng
Đồ ăn tiếng Anh
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Từ vựng về các loại dụng cụ ăn uống

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Bowl
/boʊl/
2
Chopsticks
/ˈtʃɑːpstɪks/Đũa
3
Cup
/kʌp/Cái tách uống trà
4
Fork
/fɔːrk/Nĩa
5
Glass
/ɡlæs/Cái ly
6
Knife
/naɪf/Dao
7
Ladle
/ˈleɪdəl/Thìa múc canh/ cái môi
8
Napkin
/ˈnæpkɪn/Khăn ăn
9
Plate
/pleɪt/Đĩa
10
Spoon
/spuːn/Muỗng
11
Straw
/strɔː/Ống hút
12
Tablecloth
/ˈteɪbəlˌklɔːθ/Khăn trải bàn
13
Teapot
/ˈtiːpɒt/Ấm trà

Các mẫu câu giao tiếp về đồ ăn trong tiếng Anh

  1. Did you have your dinner?
    (Bạn đã ăn tối chưa?)
  2. That smells good
    (Mùi vị thơm quá)
  3. This is delicious
    (Món này ngon quá)
  4. It’s time to eat
    (Đến giờ ăn rồi!)
  5. This doesn’t taste right
    (Món này không đúng vị lắm)
  6. I’m starving
    (Tôi đói quá)
  7. What’s for dinner (lunch, supper…)
    (Tối/ trưa nay có món gì vậy?)
  8. Enjoy your meal
    (Chúc mọi người ăn ngon miệng)
  9. Could I have some more …?
    (Tôi có thể dùng thêm món….không?)
  10. Help yourself
    (Cứ tự nhiên đi)
  11. Would you like anything else?
    (Có muốn ăn uống thêm nữa không?)
  12. I like eating…………
    + món ăn (Tôi thích ăn….)
  13. Would you like…?
    (Bạn có muốn dùng…)
  14. This dish is very delicious!
    (Món này ngon tuyệt!)
Đồ ăn tiếng Anh
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Xóa tan nỗi lo giao tiếp với khóa học iTalk tại VUS

Khóa học iTalk bao gồm hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế toàn diện, phù hợp với thời gian hạn hẹp của sinh viên và người đi làm. Với việc tập trung vào cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, iTalk không chỉ xây dựng nền tảng vững chắc, nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn giúp bạn vận dụng linh hoạt trong từng tình huống giao tiếp.

Không còn là khóa học thông thường, iTalk là một trải nghiệm học tập hoàn hảo, nơi bạn sẽ được tiếp xúc với những tình huống thực tế, gần gũi trong cuộc sống hàng ngày. Bạn sẽ có cơ hội rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ thông qua các bài thảo luận, kịch bản tương tác và các hoạt động nhóm.

Đồ ăn tiếng Anh
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh

Khóa học iTalk đem lại các giá trị đặc biệt dành riêng cho người bận rộn, tạo nên trải nghiệm học tập vô cùng hiệu quả và thú vị:

  • Fit (Phương pháp hiệu quả cho người lớn)
  • Flexibility (Linh hoạt với đa dạng chủ đề, giờ học và phương thức học)
  • Integrated Tech Support (Tích hợp công nghệ)

Khóa học iTalk có lộ trình học phong phú từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm tổng cộng 4 cấp độ (Level) khác nhau, mỗi cấp độ bao gồm 60 chủ đề (Topics) độc đáo:

  • Level 1 – A1+ (Elementary): Tại cấp độ này, học viên sẽ tập trung vào việc hiểu và sử dụng các cụm từ cơ bản trong giao tiếp. Chương trình học xoay quanh việc giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về người hoặc tình huống. Đây là bước đầu tiên để xây dựng khả năng giao tiếp và xử lý những tình huống đơn giản.
  • Level 2 – A2 (Pre-Intermediate): Tiếp tục từ cơ sở của cấp độ 1, cấp độ 2 đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ. Học viên sẽ ứng dụng các cấu trúc câu thường gặp, có khả năng mô tả lại câu chuyện và xây dựng các kế hoạch.
  • Level 3 – B1 (Intermediate): Cấp độ này tập trung vào việc phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả trong các tình huống thường ngày cũng như chuyên môn. Học viên sẽ học cách diễn đạt ý kiến, tham gia thảo luận và thể hiện khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin.
  • Level 4 – B1+ (Intermediate Plus): Ở cấp độ này, học viên đã sẵn sàng tham gia vào các thảo luận chuyên môn. Họ sẽ có khả năng hiểu và phân tích các vấn đề phức tạp, sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tương tác tự tin trong các môi trường chuyên nghiệp.

VUS – Hành trình của chất lượng với hơn 2,7 triệu gia đình tin chọn

Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ mang đến những giá trị vượt trội cho học viên thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất hiện đại. Gần 30 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam tự tin kết nối thế giới và kiến tạo một tương lai tươi sáng, VUS đã đạt được nhiều giải thưởng và thành tích đáng tự hào:

  • Đạt chuẩn NEAS trong 6 năm liên tiếp, với tất cả các cơ sở đều đạt 100% về chất lượng giảng dạy cũng như cơ sở vật chất.
  • Mạng lưới giáo dục Anh ngữ mở rộng trên toàn quốc, với 80 cơ sở tập trung tại những thành phố quan trọng.
  • Đội ngũ giáo viên và trợ giảng tận tâm, giàu kinh nghiệm với hơn 2.700 thành viên, tất cả đều có bằng giảng dạy Anh ngữ đạt chuẩn quốc tế.
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Cambridge) vượt cao kỷ lục, lên đến con số 183.118 em.
  • Niềm tin từ hơn 2.700.000 gia đình Việt là một minh chứng rõ ràng cho sự đảm bảo về chất lượng đào tạo.
  • Trung tâm luyện thi Cambridge được xếp hạng mức Vàng, mang đến sự chuẩn bị toàn diện cho các kỳ thi quốc tế.
  • Hợp tác với nhiều NXB giáo dục nổi tiếng như:  Macmillan Education, National Geographic Learning, Oxford University Press, British Council, Cambridge University Press and Assessment,…

Với những giá trị này, VUS hy vọng có những đóng góp tích cực vào việc nâng cao trình độ tiếng Anh và phát triển toàn diện cho học viên.

Đồ ăn tiếng Anh
Tổng hợp 199+ từ vựng về đồ ăn tiếng Anh đầy đủ, thường dùng

Trau dồi vốn từ vựng về đồ ăn tiếng Anh, không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn khám phá thêm về văn hóa ẩm thực ở Việt Nam và các nước trên thế giới. Hãy tiếp tục khám phá, trải nghiệm và mở rộng vốn từ vựng của mình để kỹ năng giao tiếp hàng ngày trở nên phong phú và đa dạng hơn bao giờ hết.

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger