Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 mới nhất kèm bài tập

Kiến thức tiếng Anh lớp 5 đóng vai trò quan trọng trong chương trình tiếng Anh tiểu học, khi học sinh cần nắm chắc kiến thức nền để tự tin bước vào bậc THCS.
Ở giai đoạn này, các chủ điểm ngữ pháp lớp 5 không chỉ dừng lại ở mẫu câu cơ bản mà còn mở rộng với nhiều dạng câu hỏi – trả lời, thì hiện tại, quá khứ, tương lai, cũng như các cấu trúc miêu tả chi tiết hơn.
Hiểu được điều đó, VUS đã biên soạn bài viết này như một cẩm nang tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit. Nội dung bám sát sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 – Global Success, vừa giúp học sinh ôn tập hiệu quả, vừa là tài liệu tham khảo hữu ích cho phụ huynh.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:
- Hệ thống công thức tiếng Anh lớp 5 rõ ràng, dễ áp dụng.
- Ví dụ minh họa song ngữ giúp hiểu nhanh, nhớ lâu.
- Liên kết với bài tập tiếng Anh lớp 5 để rèn luyện.
Table of Contents
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 mới nhất phân chia theo Unit
Để các em tiện theo dõi và bám sát chương trình học tại trường, VUS đã tổng hợp chi tiết phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng unit. Mỗi unit sẽ tập trung vào một hoặc hai chủ điểm ngữ pháp cốt lõi.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - All about me!
Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân, sở thích.
Công thức:
- What’s your name? → My name’s … / I’m …
- How old are you? → I’m … years old.
- Can you tell me about yourself? → I'm in … / I live in the …
- What do you like doing? → I like …
- What's your favourite...? → It's…
Ví dụ minh họa:
- What’s your name? (Tên bạn là gì?)
→ A: My name’s Lan. I’m 10 years old. (Mình tên là Lan. Mình 10 tuổi.) - Q: What’s your favourite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?)
→ A: It’s a dolphin. (Mình thích cá heo.)
- Q: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân mình không?)
→ A: I'm in Grade 5. I live in the countryside. (Mình học lớp 5. Mình sống ở vùng nông thôn.)
- What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
→ A: I like reading comic books in the evening. (Mình thích đọc truyện tranh vào buổi tối.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 2 - Our homes
Hỏi và trả lời về nơi sinh sống và địa chỉ.
Công thức:
- Do you live in this/that …? → Yes, I do. / No, I don’t.
- What’s your address? → It’s …
Ví dụ minh họa:
- Q: Do you live in this flat? (Bạn có sống trong căn hộ này không?)
→ A: Yes, I do. (Vâng, mình có.) - Q: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
→ A: It’s 93 Tran Hung Dao Street. (Địa chỉ nhà mình là số 93 đường Trần Hưng Đạo.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 3 – My foreign friends
Hỏi và trả lời về quốc tịch và tính cách của bạn bè.
Công thức:
- What nationality is he/she? → He’s/She’s …
- What’s he/she like? → He’s/She’s …
Ví dụ minh họa:
- Q: What nationality is she? (Cô ấy mang quốc tịch gì?)
→ A: She’s Japanese. (Cô ấy là người Nhật.) - Q: What’s he like? (Anh ấy là người như thế nào?)
→ A: He’s very friendly and clever. (Anh ấy rất thân thiện và thông minh.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 4 – Our free-time activities
Hỏi và trả lời về sở thích và hoạt động cuối tuần.
Công thức:
- What do you like doing in your free time? → I like …
- What do you do at the weekend? → I …
Ví dụ minh họa:
- Q: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào lúc rảnh rỗi?)
→ A: I like surfing the Internet. (Mình thích lướt Internet.) - Q: What do you do at the weekend? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
→ A: I usually play the violin. (Mình thường chơi đàn violin.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 5 – My future job
Hỏi và trả lời về nghề nghiệp tương lai và lý do lựa chọn.
Công thức:
- What would you like to be in the future? → I’d like to be a …
- Why would you like to be a …? → Because I’d like to …
Ví dụ minh họa:
- Q: What would you like to be in the future? (Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?)
→ A: I’d like to be a teacher. (Mình muốn trở thành giáo viên.) - Q: Why would you like to be a gardener? (Tại sao bạn muốn trở thành người làm vườn?)
→ A: Because I’d like to grow flowers. (Vì mình muốn trồng hoa.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 6 – Our school rooms
Hỏi và trả lời về vị trí phòng học và chỉ đường trong trường.
Công thức:
- Where’s the …? → It’s on the …
- Could you tell me the way to …, please? → …
Ví dụ minh họa:
- Q: Where’s the library? (Thư viện ở đâu vậy nhỉ?)
→ A: It’s on the first floor. (Thư viện ở tầng một.) - Q: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường lên phòng máy tính không?)
→ A: Go upstairs and turn right. The computer room is on the left. (Đi lên lầu rồi rẽ phải. Phòng máy tính nằm bên tay trái.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 7 – Our favourite school activities
Hỏi và trả lời về hoạt động yêu thích tại trường và lý do thích hoạt động đó.
Công thức:
- What school activity does he/she like? → He/She likes …
- Why does he/she like …? → Because he/she thinks it’s …
Ví dụ minh họa:
- Q: What school activity do you like? (Bạn thích hoạt động nào ở trường?)
→ A: I like doing science projects. (Mình thích làm dự án khoa học.) - Q: Why do you like reading books? (Tại sao bạn thích đọc sách?)
→ A: Because I think it’s useful. (Vì mình nghĩ nó rất hữu ích.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 8 – In our classroom
Hỏi và trả lời về vị trí đồ vật trong lớp học và quyền sở hữu.
Công thức:
- Where are the …? → They’re …
- Whose … is this/that? → It’s …
Ví dụ minh họa:
- Q: Where are the crayons? (Bút chì màu ở đâu nhỉ?)
→ A: They’re in the box. (Chúng ở trong hộp.) - Q: Whose school bag is this? (Đây là cặp của ai thế?)
→ A: It’s Mai’s. (Đây là cặp của Mai.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 9 – Our outdoor activities
Hỏi và trả lời về nơi đã đến và hoạt động đã làm trong quá khứ.
Công thức:
- Were you at the … yesterday? → Yes, we were. / No, we weren’t.
- What did you do yesterday? → We …
Ví dụ minh họa:
- Q: Were you at the campsite yesterday? (Bạn có ở khu cắm trại hôm qua không?)
→ A: Yes, I was. (Vâng, tôi đã ở trại.) - Q: What did you do yesterday? (Bạn đã làm gì hôm qua vậy?)
→ A: We played chess near the campfire. (Bọn mình đã chơi cờ bên đống lửa trại.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 10 – Our school trip
Hỏi và trả lời về chuyến đi thực tế của trường và hoạt động đã tham gia.
Công thức:
- Did they go to …? → Yes, they did. / No, they didn’t.
- What did they do there? → They …
Ví dụ minh họa:
- Q: Did you go to the museum? (Bạn có đi bảo tàng không?)
→ A: Yes, we did. (Có, tụi mình đã đi bảo tàng.) - Q: What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?)
→ A: We learned about history. (Bọn mình đã học về lịch sử.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 11 – Family time
Hỏi và trả lời về việc gia đình đã làm trong quá khứ.
Công thức:
- Did you …? → Yes, I did. / No, I didn’t.
- What did your family do in …? → We …
Ví dụ minh họa:
- Q: Did you visit your grandparents last weekend? (Bạn có đến thăm ông bà cuối tuần trước không?)
→ A: Yes, I did. I went with my parents. (Có chứ, mình đã đi cùng bố mẹ.) - Q: What did your family do last summer? (Gia đình bạn đã làm gì vào mùa hè năm ngoái?)
→ A: We took a boat trip to an island, collected seashells and bought some souvenirs. (Gia đình mình đi một chuyến đi bằng tàu, nhặt vỏ sò và mua một số quà lưu niệm về.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 12 – Our Tet holiday
Hỏi và trả lời về kế hoạch vào dịp Tết.
Công thức:
- Will you … for Tet? → Yes, I will. / No, I won’t. I’ll …
- Where will you go at Tet? → I’ll go to …
Ví dụ minh họa:
- Q: Will you visit your relatives for Tet? (Bạn sẽ thăm họ hàng vào dịp Tết không?)
→ A: Yes, I will. (Có, mình sẽ đi thăm họ hàng.) - Q: Where will you go during Tet? (Bạn sẽ đi đâu vào dịp Tết?)
→ A: I’ll go to my hometown. (Mình sẽ về quê.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 13 – Our special days
Hỏi và trả lời về kế hoạch cho ngày đặc biệt, đồ ăn và thức uống.
Công thức:
- What will you do …? → We’ll …
- What food/ drinks will you have …? → We’ll have …
Ví dụ minh họa:
- Q: What will you do on your birthday? (Bạn sẽ làm gì vào ngày sinh nhật?)
→ A: We’ll have a small party. (Chúng mình sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ.) - Q: What food will you have at the party? (Sẽ có món ăn nào ở bữa tiệc vậy?)
→ A: We’ll have pizza and juice. (Chúng mình sẽ có pizza và nước trái cây.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 14 – Staying healthy
Hỏi và trả lời về lối sống lành mạnh và tần suất hoạt động.
Công thức:
- How does he/she stay healthy? → He/She …
- How often does he/she …? → He/She …
Ví dụ minh họa:
- Q: How does your brother stay healthy? (Anh trai bạn giữ sức khỏe thế nào?)
→ A: He plays football every day. (Anh trai mình chơi bóng đá hằng ngày.) - Q: How often does she go swimming? (Cô ấy đi bơi bao lâu một lần?)
→ A: She goes swimming twice a week. (Cô ấy đi bơi hai lần một tuần.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 15 – Our health
Hỏi và trả lời về vấn đề sức khỏe và đưa lời khuyên.
Công thức:
- What’s the matter? → I have …
- You should …
Ví dụ minh họa:
- Q: What’s the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?)
→ A: I have a sore throat. (Mình bị đau họng.) - Q: What should I do? (Tôi nên làm gì?)
→ A: You should drink warm tea with honey. (Bạn nên uống trà ấm với mật ong.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 16 – Seasons and the weather
Hỏi và trả lời về thời tiết và trang phục theo mùa.
Công thức:
- How’s the weather in … in …? → It’s …
- What do you usually wear in …? → I wear …
Ví dụ minh họa:
- Q: How’s the weather in Hanoi in summer? (Thời tiết ở Hà Nội vào mùa hè thế nào?)
→ A: It’s hot and sunny. (Trời nóng và nắng.) - Q: What do you usually wear in winter? (Bạn thường mặc gì vào mùa đông?)
→ A: I wear a coat and a scarf. (Mình mặc áo khoác và khăn choàng.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 17 – Stories for children
Hỏi và trả lời về nhân vật chính và hành động trong câu chuyện.
Công thức:
- Who are the main characters in the story? → They’re …
- How did he/she …? → He/She …
Ví dụ minh họa:
- Q: Who are the main characters in the story? (Những nhân vật chính trong câu chuyện là ai?)
→ A: They’re a boy and a dragon. (Nhân vật chính là một cậu bé và một con rồng.) - Q: How did the boy win? (Cậu bé đã chiến thắng thế nào?)
→ A: He used a magic sword. (Cậu bé đã dùng một thanh gươm phép thuật.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 18 – Means of transport
Hỏi và trả lời về nơi muốn đến thăm và phương tiện di chuyển.
Công thức:
- Where do you want to visit? → I want to visit …
- How can I get to …? → You can get there by …
Ví dụ minh họa:
- Q: Where do you want to visit? (Bạn muốn đến thăm nơi nào?)
→ A: I want to visit Paris. (Mình muốn đi Paris.) - Q: How can I get to the zoo? (Mình có thể đến sở thú bằng cách nào?)
→ A: You can get there by bus. (Bạn có thể đi bằng xe buýt.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 19 – Places of interest
Hỏi và trả lời về ý kiến với một địa điểm và khoảng cách.
Công thức:
- What do you think of …? → I think it’s …
- How far is it from … to …? → It’s about …
Ví dụ minh họa:
- Q: What do you think of the new park? (Bạn nghĩ gì về công viên mới?)
→ A: I think it’s beautiful. (Mình nghĩ nó rất đẹp.) - Q: How far is it from your house to school? (Nhà bạn cách trường bao xa?)
→ A: It’s about two kilometers. (Khoảng hai cây số.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 20 – Our summer holidays
Hỏi và trả lời về kế hoạch kỳ nghỉ hè.
Công thức:
- Where are you going to visit this summer? → I’m going to visit …
- What are you going to do this summer? → I’m going to …
Ví dụ minh họa:
- Q: Where are you going to visit this summer? (Bạn sẽ đi đâu vào mùa hè này?)
→ A: I’m going to visit Phu Quoc island. (Mình sẽ đi đến đảo Phú Quốc.) - Q: What are you going to do this summer? (Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?)
→ A: I’m going to go camping and join a music club. (Mình sẽ đi cắm trại và tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
Đây là bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng unit được hệ thống chi tiết, kèm theo ví dụ giúp học sinh vừa học vừa luyện, đảm bảo nắm chắc kiến thức nền tảng.
Nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là nền tảng quan trọng để các em làm tốt bài tập và chuẩn bị cho bậc THCS. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh chia sẻ rằng họ vẫn lo lắng:
- Con học thuộc công thức nhưng khó áp dụng vào giao tiếp.
- Con mất tự tin khi nói trước lớp hoặc khi gặp người nước ngoài.
- Con chỉ học để làm bài kiểm tra, chưa thực sự phát triển tư duy ngôn ngữ lâu dài.
Đó cũng là lý do nhiều gia đình lựa chọn VUS cho hành trình Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi), nơi các em vừa nắm vững kiến thức, vừa biến tiếng Anh thành ngôn ngữ sử dụng hằng ngày gắn liền với trải nghiệm sống.
Chương trình Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi) tại VUS không chỉ xoay quanh sách vở, mà còn kết hợp âm nhạc, trò chơi, kể chuyện và hoạt động sáng tạo để duy trì niềm vui và hứng thú học tập. Trẻ vừa học kiến thức, vừa rèn phản xạ giao tiếp và kỹ năng sống cần thiết.
Điểm khác biệt của chương trình tại VUS:
- Chứng chỉ quốc tế Cambridge: Giúp học sinh tự tin chinh phục các kỳ thi Starters, Movers, Flyers.
- Theo sát chương trình trên lớp: Hỗ trợ cải thiện điểm số và tăng sự hứng thú học tập.
- Ứng dụng OVI độc quyền: Biến việc học thành hành trình liên tục qua mini game, flashcard, video học tập. Bé ôn tập mọi lúc, mọi nơi; phụ huynh dễ dàng theo dõi tiến trình học.
- Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế: Hơn 2.700+ giáo viên và trợ giảng, 100% có chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL.
- Quản lý chất lượng cao cấp: 100% ban quản lý học thuật có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ.
- Đối tác toàn cầu uy tín: VUS là Đối tác Platinum của Hội đồng Anh và Trung Tâm Đào Tạo Vàng Cambridge 5 năm liên tiếp.
Không chỉ mang đến trải nghiệm học tập khác biệt, VUS còn liên tục xác lập những cột mốc đáng tự hào:
- Hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, giữ Kỷ lục Việt Nam.
- Gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Cambridge và IELTS.
- Riêng năm 2025, VUS chào đón thêm hàng nghìn học viên mới, nối dài hành trình vươn tầm thế giới.
Khi theo học Tiếng Anh Thiếu nhi tại VUS, bé không chỉ nắm chắc nền tảng ngôn ngữ, mà còn phát triển tư duy phản biện, sáng tạo và kỹ năng giao tiếp toàn cầu – hành trang vững vàng cho bậc THCS và xa hơn nữa.
Chỉ còn vài suất tư vấn học bổng & kiểm tra năng lực miễn phí – Điền form ngay để con sớm bứt phá cùng VUS.
Kho bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kèm đáp án chi tiết
Bài tập 1 – Hoàn thành câu với tính từ sở hữu
- She is calling … friends.
- I am writing … letter.
- We are washing … dishes.
- They are playing … dolls.
- Is he riding … bike?
- My parents are decorating … bedrooms
- I like … lovely Teddy bears.
- Peter loves … school.
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| her | my | our | their | his | their | my | his |
Bài tập 2 – Hoàn thành câu với đại từ sở hữu dựa vào chủ ngữ cho sẵn
- Whose pen is this? My brother bought it. It’s … (he).
- My brother and I have new bags. His bag is red and … (I) is blue.
- Her mother bought a lot of toys for her. They’re … (she).
- Layla and I have long hair. Hers is blonde. … (I) is black.
- My task is harder than … (he).
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| his | mine | hers | mine | his |
Bài tập 3 – Điền giới từ chỉ thời gian vào các câu bên dưới (in/ on/ at)
- My sister’s birthday is … April.
- He wakes up … 6:00 am.
- I have a vacation … July.
- She was born … 1996.
- This temple was built … the sixth century.
- We will go to the zoo … Friday.
- Hung will be here … 13:00.
- They hang out … Sunday afternoon.
- My father has a new job. He works … the evening.
- We’re going to have a meeting … Saturday afternoon. Would you like to join?
Đáp án:
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| in | at | in | in | in | on | at | on | in | on |
Bài tập 4 – Chọn đáp án đúng nhất
- What’s your favourite subject? – It’s ______.
A. football B. Maths C. swim D. read - My hobby is ______ pictures.
A. draws B. to drawing C. drawing D. drawed - Where ______ your grandparents live?
A. do B. does C. is D. are - We ______ go camping next Sunday.
A. will B. does C. is D. are - My father works in a hospital. He’s a ______.
A. teacher B. doctor C. farmer D. driver - She usually ______ to school by bike.
A. go B. going C. goes D. gone - I like ______ badminton with my friends.
A. play B. playing C. plays D. to playing - There are some gorillas in the ______.
A. kitchen B. zoo C. museum D. school - What did you do yesterday? – I ______ a kite.
A. fly B. flew C. flying D. flown - He is very friendly. That is his ______.
A. nationality B. personality C. address D. job - Which place is ______, the park or the museum?
A. big B. bigger C. biggest D. more big - The cinema is ______ place in my town.
A. more interesting B. interesting C. most interesting D. the most interesting
Đáp án:
- B
- C
- A
- A
- B
- C
- B
- B
- B
- B
- B
- D
Bài tập 5 – Tìm và sửa lỗi sai
- What do you usually does in summer?
- He go to the park last Sunday.
- Where is your address?
- I am play chess with my brother.
- Does you like English?
- We was at the zoo yesterday.
- How many child are there in your class?
- She don’t like swimming.
- My mother cooking dinner now.
- They will goes to Da Nang next summer.
- What’s the matter with you? – I have cough.
- You should eats more fruit.
Đáp án:
| Câu | Lỗi sai | Câu đúng |
| 1 | does → do | What do you usually do in summer? |
| 2 | go → went | He went to the park last Sunday. |
| 3 | Where → What’s | What’s your address? |
| 4 | play → playing | I am playing chess with my brother. |
| 5 | Does you → Do you | Do you like English? |
| 6 | was → were | We were at the zoo yesterday. |
| 7 | child → children | How many children are there in your class? |
| 8 | don’t → doesn’t | She doesn’t like swimming. |
| 9 | cooking → is cooking | My mother is cooking dinner now. |
| 10 | goes → go | They will go to Da Nang next summer. |
| 11 | cough → a cough | What’s the matter with you? – I have a cough. |
| 12 | eats → eat | You should eat more fruit. |
Bài tập 6 – Hoàn thành câu với từ cho sẵn
Từ gợi ý: library, football, Tet, reading, friendly, at, on, in, bike, teacher
- The ______ is on the second floor.
- My favourite sport is ______.
- We always visit our relatives at ______.
- I like ______ books in the evening.
- He is very ______ and helpful.
- The meeting is ______ 7 o’clock.
- My birthday is ______ May.
- We will go camping ______ Sunday.
- He goes to school by ______.
- My mother is a ______.
Đáp án:
- library
- football
- Tet
- reading
- friendly
- at
- in
- on
- bike
- teacher
Bài tập 7 – Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- is / name / What / your / ?
- like / doing / you / What / do / ?
- go / Where / you / did / last Sunday / ?
- school / do / What / have / you / today / subjects / ?
- you / often / do / football / How / play / ?
- father / your / is / What / job / ?
- go / will / Where / you / summer / this / ?
- in / weather / the / What / winter / Hanoi / is / in / the / like ?
- many / How / students / are / there / class / ?
- like / Why / playing / he / football / does / ?
- get / zoo / How / the / to / can / I / ?
- straight / Go / then / turn / right / .
Đáp án:
- What is your name?
- What do you like doing?
- Where did you go last Sunday?
- What subjects do you have at school today?
- How often do you play football?
- What is your father’s job?
- Where will you go this summer?
- What is the weather like in Hanoi in the winter?
- How many students are there in your class?
- Why does he like playing football?
- How can I get to the zoo?
- Go straight then turn right.
Bài tập 8 – Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B
| Cột A – Câu hỏi | Cột B – Câu trả lời |
| a. It’s pizza. |
| e. It’s next to the park. |
| g. I went swimming. |
| c. Yes, I do. |
| i. I want to be a doctor. |
| h. It’s sunny. |
| d. She’s Japanese. |
| f. No, I won’t. |
| b. It’s about 2 kilometers. |
| j. I’m doing my homework. |
Đáp án:
- a
- e
- g
- c
- i
- h
- d
- f
- b
- j
Bài tập 9 – Điền đại từ, tính từ, mạo từ đúng
- This is my book. Where is ______?
- ______ is the weather like today?
- There are ______ apples on the table.
- ______ name is Peter.
- My birthday is ______ October.
- That is her bag. Is this pen ______?
- We will go to the zoo ______ Saturday.
- They live near the park. This is ______ house.
- Will you go to the party? – Yes, I ______.
- The sun rises ______ the east.
Đáp án:
- yours
- What
- some
- His
- in
- hers
- on
- their
- will
- in
Bài tập 10 – Chia động từ theo lời thoại
- A: What ______ you (do) last weekend?
B: I (visit) ______ my grandparents. - A: Where (be) ______ you yesterday?
B: I (be) ______ at the museum. - A: ______ you (like) English?
B: Yes, I do. - A: What (do) ______ your mother do in the morning?
B: She (cook) ______ breakfast. - A: ______ your father (go) to work by car?
B: No, he (ride) ______ a motorbike.
Đáp án:
- did - visited
- were - was
- Do
- does - cooks
- Does - rides
Qua hệ thống ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kèm ví dụ và bài tập thực hành, hy vọng các em đã có thêm một tài liệu hữu ích để ôn tập và củng cố kiến thức nền tảng.
Nắm chắc các công thức và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp sẽ giúp học sinh không chỉ làm tốt các bài kiểm tra trên lớp, mà còn tự tin khi bước vào bậc THCS.
Tuy nhiên, để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên, các em cần nhiều hơn những trang sách – đó là một môi trường học tập tương tác và lộ trình được thiết kế khoa học. Đây chính là giá trị mà VUS mang đến cho học viên Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi).
Tiếng Anh không chỉ là môn học, mà là hành trang hội nhập – Đăng ký ngay để con cùng VUS bứt phá.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
