Cách làm dạng bài Matching Sentence Endings IELTS Reading
Trong kỳ thi IELTS Reading, không ít thí sinh đánh giá dạng bài Matching Sentence Endings IELTS Reading là một “cơn ác mộng” vì dễ gây nhầm lẫn và tốn nhiều thời gian.
Ở dạng này, bạn phải ghép phần đầu câu với phần kết sao cho về nghĩa, ngữ pháp và ngữ cảnh bài đọc đều khớp. Những distractor tinh vi và cấu trúc câu phức tạp có thể đánh lừa cả thí sinh có từ vựng tốt.
Để cải thiện, bài viết sẽ chỉ ra những bước làm bài rõ ràng và mẹo giúp bạn tiết kiệm thời gian, chẳng hạn:
- Cách rà soát nhanh thông tin (scanning);
- Nhận diện từ khóa và dấu hiệu ngữ cảnh;
- Loại trừ đáp án sai bằng logic;
- Cách kiểm tra lại trước khi tô đáp án.
Nắm chắc chiến thuật và luyện đề sát đề thật sẽ giúp bạn tăng độ chính xác, quản lý thời gian hiệu quả và giữ tâm lý vững khi thi. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua từng bước, từ nhận biết dạng đề đến luyện tập có mục tiêu để nâng band Reading.
Table of Contents
Dạng bài Matching Sentence Endings IELTS Reading là gì?
Trong phần thi Reading, Matching Sentence Endings IELTS Reading yêu cầu bạn ghép phần đầu câu với phần kết câu phù hợp, dựa trên thông tin từ bài đọc.
Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng nắm ý chính, hiểu mạch văn và kết nối thông tin một cách chính xác.
Đặc điểm nổi bật bạn cần nhớ:
- Danh sách các câu chưa hoàn chỉnh (sentence beginnings) đi kèm với danh sách đáp án kết thúc (sentence endings).
- Số endings thường nhiều hơn số câu cần nối, tức là bạn phải chọn chính xác từng đáp án và biết loại bỏ các đáp sai.
- Nội dung đáp án đúng thường được diễn đạt theo cách khác so với trong bài đọc (paraphrase), nên bạn cần tìm ý nghĩa tương đương chứ không chỉ dò từ khóa y nguyên.
Ví dụ:
Sentence beginnings:
- The invention of the telephone…
- Renewable energy sources…
Sentence endings:
A. …help reduce greenhouse gas emissions.
B. …was developed by Alexander Graham Bell.
C. …improved global shipping routes.
Đáp án & giải thích:
- 1 → B: Người phát minh ra điện thoại là Alexander Graham Bell.
- 2 → A: Năng lượng tái tạo giúp giảm khí thải nhà kính, khớp với thông tin câu mở đầu.
(Phương án C bị loại vì không liên quan.)
Chính vì vậy, dạng bài này không chỉ đánh giá khả năng hiểu ý chính mà còn yêu cầu bạn áp dụng kỹ năng tìm từ khóa, nhận diện paraphrase và kiểm tra ngữ pháp câu ghép sao cho hợp lý trong ngữ cảnh bài đọc.
Chiến thuật làm bài dạng Matching Sentence Endings IELTS Reading
Dạng bài Matching Sentence Endings yêu cầu bạn ghép nửa câu đầu (sentence beginnings) với nửa câu kết thúc (sentence endings) sao cho tạo thành một câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp và đúng nghĩa theo bài đọc. Để làm tốt, bạn nên áp dụng 5 bước chiến thuật dưới đây:
1. Phân tích phần đầu câu (Sentence Beginnings)
- Đọc từng câu chưa hoàn chỉnh và gạch chân từ khóa (keywords) quan trọng: chủ ngữ, động từ chính, mốc thời gian, số liệu, hoặc các cụm từ đặc biệt.
- Xác định ý nghĩa khái quát của nửa câu đầu để dự đoán nội dung của nửa câu còn lại.
Ví dụ: Câu bắt đầu bằng “The government decided…” cho thấy ending sẽ liên quan đến một chính sách hoặc hành động của chính phủ.
Mẹo: Nếu phần đầu câu chứa thì quá khứ, khả năng cao ending cũng sẽ dùng thì quá khứ để đảm bảo tính thống nhất.
2. Xác định khu vực thông tin trong bài đọc
- Skimming (đọc lướt) toàn bài để nắm nội dung chính từng đoạn, từ đó đoán vị trí thông tin cần tìm.
- Scanning (đọc quét) để tìm từ khóa hoặc từ đồng nghĩa của từ khóa đã gạch ở bước 1.
Ví dụ: keyword “animal species” có thể xuất hiện trong bài với từ đồng nghĩa “wildlife” hoặc “fauna”.
Mẹo: IELTS thường không dùng y nguyên keyword trong câu hỏi mà thay bằng paraphrase → hãy chuẩn bị nhận diện từ đồng nghĩa.
3. Đối chiếu với danh sách endings
- Đọc toàn bộ endings, loại ngay những phương án sai rõ ràng về ngữ pháp hoặc không liên quan về ý nghĩa.
- Chú ý đến nhóm endings có từ vựng hoặc ý nghĩa gần với thông tin đã tìm được ở bước 2.
- Có thể đánh dấu tạm những endings khả thi để dễ đối chiếu khi quay lại.
Mẹo: Đừng cố gắng ghép ngay lập tức, vì nhiều ending nghe có vẻ đúng nhưng thực chất chỉ “giống từ” chứ không giống ý.
4. So khớp ý nghĩa và ngữ pháp
- Kiểm tra thì, dạng số ít/số nhiều, giới từ… để đảm bảo câu ghép xong mượt và đúng ngữ pháp.
- Đảm bảo ý nghĩa của câu đầy đủ, không bị “lửng”.
- Đọc lại câu đã ghép như một câu hoàn chỉnh để kiểm tra độ tự nhiên.
Ví dụ:
Bài đọc: "Many species are at risk because their natural habitats are shrinking rapidly."
Sentence beginning: "A number of animal species are becoming endangered..."
Ending: "...as their living areas are being destroyed at an unprecedented rate."
→ Đây là paraphrase của “habitats are shrinking rapidly”.
5. Loại trừ và chọn đáp án
Nếu sau các bước trên bạn vẫn còn 2–3 đáp án khó phân biệt, hãy:
- Đọc chậm và kỹ đoạn văn chứa thông tin gốc, chú ý từng tính từ, trạng từ và cụm giới từ. Trong IELTS Reading, đây thường là “điểm mấu chốt” để phân biệt đáp án đúng và đáp án bẫy.
- So sánh từng từ trong đoạn văn với endings. Đặc biệt lưu ý:
- Mức độ (degree): “slightly” (nhẹ) khác hoàn toàn “significantly” (đáng kể).
- Nguyên nhân – kết quả: “because of” (vì) khác “despite” (mặc dù).
- Thời gian: “in the past” khác “nowadays” hoặc “in the future”.
- Điều kiện: “only if” khác “even if”.
- Nếu bài đọc diễn đạt bằng paraphrase, hãy chắc rằng meaning vẫn trùng khớp. Ví dụ:
- Bài đọc: “funding was cut by 50%” → Ending: “due to a major reduction in the budget.”
- Nếu ending ghi “because the project received more funding” thì nghĩa bị đảo ngược → loại ngay.
- Loại bỏ đáp án chứa thông tin thêm hoặc bớt ý so với bài đọc. Trong IELTS Reading, đáp án đúng thường khớp hoàn toàn ý nghĩa, không thêm chi tiết mới.
Mẹo nhỏ: Khi phân vân giữa 2 đáp án, hãy thử “đọc trọn câu hoàn chỉnh” với từng ending. Ending nào khiến câu mạch lạc, đúng ngữ pháp và đúng nghĩa với bài đọc thì khả năng cao là đáp án đúng.
Ví dụ:
Bài đọc trích đoạn:
"In the late 19th century, the government imposed strict regulations on factories to reduce air pollution. These measures were largely ineffective because industries found loopholes in the law."
Sentence beginnings:
- The government introduced new laws…
- The measures to control pollution failed…
Endings:
A. …due to the rapid growth of urban populations.
B. …as companies exploited gaps in the legislation.
Cách làm:
- Với câu 1 → Từ khóa: government, introduced, new laws → Quét bài tìm đoạn nói về luật mới → “imposed strict regulations” → khớp nội dung.
- Với câu 2 → Từ khóa: measures, pollution, failed → Đoạn nói “ineffective because industries found loopholes” → paraphrase của “companies exploited gaps in the legislation” → chọn đáp án B.
Chiến thuật này giúp bạn vừa tiết kiệm thời gian, vừa tránh bẫy từ vựng giống nhau nhưng khác nghĩa.
Lỗi sai thường gặp khi làm dạng Matching Sentence Endings và cách giải quyết
Dạng bài Matching Sentence Endings IELTS Reading không chỉ kiểm tra vốn từ mà còn đòi hỏi khả năng phân tích logic và ngữ cảnh. Dưới đây là những lỗi “chết điểm” và cách khắc phục hiệu quả.
1. Chọn đáp án dựa trên từ trùng (keyword matching)
Vấn đề: Nhiều thí sinh đọc câu hỏi và chỉ chăm chăm tìm từ trùng khớp trong bài, mà bỏ qua khả năng tác giả sử dụng paraphrase hoặc từ đồng nghĩa. Điều này dễ dẫn tới hai sai lầm:
- Không tìm được vị trí của nửa câu đầu.
- Hoặc tìm được nhưng ghép sai vì ý nghĩa thực tế khác với tưởng tượng.
Cách khắc phục:
- Xác định từ khóa then chốt về mặt ý nghĩa, không chỉ về hình thức.
- Khi đã tìm thấy câu chứa thông tin, đọc toàn bộ câu để hiểu đầy đủ bối cảnh, sau đó mới so sánh với endings.
Ví dụ:
Câu hỏi: “The new law was created to…”
Bài đọc: “…introduce regulations that would protect children.”
→ Đáp án đúng có thể là “…safeguard minors” chứ không phải ending chứa “protect children” nếu phần còn lại của câu không khớp.
2. Tìm ra vị trí thông tin nhưng ráp sai nửa câu sau
Vấn đề: Sau khi xác định đúng đoạn văn, nhiều người chỉ lướt nhanh endings và chọn phương án “nghe hợp lý”, bỏ qua bước kiểm tra kỹ. Hậu quả là câu ghép bị lệch nghĩa hoặc mâu thuẫn thông tin.
Cách khắc phục:
- Đọc kỹ câu gốc trong bài và từng ending tiềm năng.
- So sánh cả ý nghĩa lẫn sắc thái (tích cực/tiêu cực, nguyên nhân/kết quả…).
- Tránh chọn chỉ vì vài từ trùng nhau.
3. Dễ bị “đánh lừa” bởi câu nghe hợp lý
Một lỗi phổ biến là thí sinh tin vào cảm giác “câu này nghe có vẻ đúng” mà không kiểm tra lại với bài đọc.
Đề thi IELTS thường cài những phương án nghe rất thuyết phục, có logic và đúng ngữ pháp, nhưng thực tế lại không xuất hiện hoặc thậm chí trái ngược với nội dung gốc.
Ví dụ: Trong bài đọc, đoạn văn ghi “The project started in 1995 and took over 10 years to complete”. Ở đáp án, bạn nghe thấy câu “The project was completed in 2005” và thấy khá hợp lý (1995 + 10 năm = 2005). Tuy nhiên, đề thi có thể đang gài bẫy, thực tế dự án có thể kéo dài hơn 10 năm và kết thúc sau 2005.
Cách tránh bẫy này:
- Luôn quay lại bài đọc để kiểm chứng thông tin, không chỉ dựa vào suy luận.
- Đảm bảo đáp án vừa đúng ngữ pháp vừa chính xác về dữ kiện.
- Nhớ rằng “hợp lý” không đồng nghĩa với “đúng”, đặc biệt trong dạng True/False/Not Given hoặc Matching Information.
4. Bỏ qua yếu tố phủ định, hạn chế hoặc so sánh
- Lỗi phổ biến: Chọn đáp án đúng ý chung nhưng bỏ sót từ phủ định như not, rarely, seldom hoặc các cụm hạn chế như only, mainly.
- Vì sao sai: Chỉ một từ phủ định hay so sánh cũng có thể đảo ngược nghĩa câu.
- Cách khắc phục: Khoanh tròn hoặc gạch chân mọi từ phủ định/hạn chế trước khi tìm endings.
- Ví dụ:
- Văn bản: “The device is not intended for adults.”
- Ending sai: “…designed for people over 18.” → mâu thuẫn hoàn toàn.
5. Không sử dụng chiến lược loại trừ
- Lỗi phổ biến: Không khoanh hoặc ghi chú lại endings đã loại trừ, dẫn đến chọn nhầm khi quay lại kiểm tra.
- Cách khắc phục:
- Loại bỏ đáp án chắc chắn sai ngay lập tức.
- Ghi chú ký hiệu (VD: gạch ngang hoặc đánh “x”) để tập trung vào đáp án còn lại.
Mẹo nhỏ: Khi phân vân giữa 2 endings, ưu tiên ending thể hiện ý cụ thể hơn và logic hơn với câu mở đầu, vì IELTS thường tránh endings quá chung chung.
Các tips làm bài dạng Matching Sentence Endings IELTS Reading
Để chinh phục dạng bài này, bạn cần vừa đọc nhanh, vừa suy luận logic. Những mẹo sau sẽ giúp bạn tăng tốc và giảm sai sót:
1. Hiểu rõ luật chơi trước khi bắt đầu
- Đọc kỹ hướng dẫn của đề để xác định mỗi ending chỉ được dùng 1 lần hay có thể lặp lại. Đây là thông tin quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược chọn đáp án.
- Hãy để ý số lượng câu mở đầu (sentence beginnings) và số lượng endings: nếu số endings nhiều hơn, chắc chắn sẽ có những đáp án “mồi” không dùng đến.
- Ví dụ: Đề có 7 câu mở đầu nhưng 10 endings → ít nhất 3 endings bị loại. Nếu bạn không nhận ra điều này, sẽ mất thời gian thử ghép cho những ending thừa.
2. Tìm và gạch chân từ khóa “chính xác”
- Chỉ chọn những từ có khả năng giúp định vị thông tin trong bài: danh từ (people, technology), động từ mạnh (increase, decide), số liệu (2018, 50%), tên riêng (UNESCO, London).
- Bỏ qua các từ phụ như mạo từ (a, an, the), từ nối (however, because) vì chúng không giúp khoanh vùng nội dung.
- Ví dụ: Câu “The report in 2018 highlighted a significant drop in sales” → Từ khóa: report, 2018, drop, sales.
- Sau khi gạch chân, bạn đã có “bộ radar” để quét thông tin nhanh hơn khi đọc bài.
3. Skim toàn bài để vẽ “bản đồ nội dung”
- Dùng kỹ thuật skimming đọc lướt tiêu đề, câu đầu – câu cuối mỗi đoạn để nắm ý chính.
- Ghi chú hoặc ghi nhớ sơ đồ: đoạn 1 nói về lịch sử, đoạn 2 mô tả nguyên nhân, đoạn 3 đưa ra giải pháp…
- Mục tiêu: không phải hiểu hết, mà là biết “khu vực” nào chứa thông tin cần tìm khi quay lại đối chiếu từ khóa. Điều này giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian so với đọc từ đầu đến cuối.
4. Scan chính xác câu chứa thông tin
- Dùng kỹ thuật scanning để tìm vị trí xuất hiện từ khóa hoặc từ đồng nghĩa của từ khóa.
- Sau khi tìm thấy, đừng vội quyết định ngay. Đọc thêm 1–2 câu trước và sau vị trí đó để hiểu bối cảnh, vì ending đúng thường phụ thuộc cả đoạn, không chỉ một câu.
- Ví dụ: Bạn tìm thấy từ khóa “drop in sales” trong một câu, nhưng câu tiếp theo giải thích nguyên nhân. Nếu không đọc tiếp, bạn có thể chọn sai ending chỉ phản ánh một phần thông tin.
5. Nhận diện paraphrase và bẫy từ đồng nghĩa
- IELTS thường “biến tấu” câu trả lời bằng cách thay đổi từ hoặc cấu trúc câu, buộc bạn phải hiểu ý chứ không chỉ dò từ y nguyên.
- Ví dụ: “led to a decline” → “resulted in a drop” “a vital role” → “an essential part” “because of the shortage” → “due to the lack”.
- Một số bẫy cố tình dùng từ đồng nghĩa một phần, nhưng ý nghĩa khác. Ví dụ: effective (hiệu quả) ≠ efficient (hiệu suất). Nếu không đọc kỹ ngữ cảnh, bạn dễ mắc sai lầm.
6. Loại trừ đáp án sai một cách có hệ thống
- Đặt tiêu chí loại:
(a) Không khớp nghĩa với thông tin trong bài.
(b) Sai về ngữ pháp khi ghép với phần đầu câu.
(c) Không khớp bối cảnh hoặc mạch văn. - Đừng loại cảm tính. Luôn đối chiếu với bằng chứng từ đoạn văn gốc trước khi quyết định. Khi còn 2–3 đáp án, hãy tìm chi tiết nhỏ (thì của động từ, từ chỉ mức độ, trạng từ…) để phân biệt.
7. Ghép thử và kiểm tra tính logic
- Sau khi chọn một ending, đọc lại cả câu hoàn chỉnh. Nếu câu nghe “gượng” hoặc lệch so với ý chính của đoạn văn, đó có thể là đáp án sai.
- Kiểm tra sự nhất quán: nếu phần mở đầu dùng thì quá khứ, ending không thể chứa động từ ở hiện tại; nếu chủ ngữ số ít, ending không thể dùng danh từ số nhiều.
- Ví dụ: The company decided… → ending đúng sẽ giữ thì quá khứ (…to close several factories), không phải …is closing factories.
8. Quản lý thời gian chặt chẽ
- Mỗi câu không nên tốn quá 1–1,5 phút.
- Nếu chưa chắc chắn, đánh dấu và quay lại sau. Thường thì khi hoàn thành các câu dễ, bạn sẽ loại được một số ending và thu hẹp lựa chọn cho câu khó.
- Luôn dành 2–3 phút cuối để rà soát toàn bộ đáp án, đảm bảo không bỏ sót ending thừa hoặc ghép sai ngữ pháp.
Ví dụ ứng dụng:
- Câu mở đầu: “The most surprising finding from the study was that…”
- Trong bài: “…teenagers preferred reading printed books over e-books.”
- Ending hợp lý: “…young people still favoured physical books” → thay từ teenagers bằng young people, preferred thành favoured.
Dù nắm vững mẹo làm bài, để chinh phục dạng Matching Sentence Endings IELTS Reading bạn vẫn cần luyện tập thường xuyên với đề thi thật và có người hướng dẫn để kịp thời chỉnh sửa từng lỗi sai.
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình ôn luyện khoa học, có chiến lược rõ ràng và được đồng hành bởi đội ngũ chuyên gia, khóa học IELTS Core tại VUS sẽ là lựa chọn lý tưởng.
Tại VUS, bạn sẽ được rèn luyện chuyên sâu kỹ năng scanning và khả năng kết nối mạch văn – yếu tố then chốt để làm tốt dạng Matching Sentence Endings.
Lộ trình học được cá nhân hóa, kết hợp cùng hệ thống luyện đề bám sát cấu trúc và độ khó của bài thi thật, giúp bạn tăng điểm Reading một cách vững chắc.
Không chỉ vậy, VUS còn sở hữu thành tích ấn tượng:
- 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” từ Cambridge.
- Giữ 2 kỷ lục là hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
- Gần 21.000 học viên chinh phục điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Cambridge và IELTS.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng trình độ cao, 100% sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL).
- Ban quản lý chất lượng giảng dạy đều có bằng Thạc sĩ hoặc Tiến sĩ Ngôn ngữ Anh.
- Đối tác Platinum của Hội đồng Anh – hạng mức hợp tác cao nhất.
Nhanh tay đăng ký để nhận ưu đãi học phí đặc biệt, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử IELTS miễn phí chỉ có tại VUS!
Bài luyện tập dạng Matching Sentence Endings IELTS Reading
Sau khi đã nắm rõ cấu trúc và chiến lược làm dạng matching sentence endings ielts reading, bước tiếp theo là luyện tập thật nhiều để áp dụng kỹ năng vào thực tế.
Dưới đây là 5 bài luyện tập được biên soạn dựa trên cấu trúc và độ khó tương tự đề thi thật IELTS Reading, kèm đáp án và giải thích chi tiết để bạn tự kiểm tra và rút kinh nghiệm.
Bài Matching Sentence Endings IELTS Reading 1 – The Benefits of Exercise
Đoạn văn:
Regular exercise improves cardiovascular health and strengthens muscles. It also releases endorphins, which improve mood and reduce stress. Doctors recommend at least 150 minutes of moderate exercise per week for adults.
Câu hỏi:
- Exercise helps strengthen …
- Physical activity can improve …
- Adults should aim for …
Endings:
A. at least 150 minutes of moderate activity weekly
B. mental well-being by releasing endorphins
C. the body’s muscles and heart health
Đáp án:
1 – C
2 – B
3 – A
Giải thích chi tiết:
- Câu 1: Từ khóa “strengthen” → tìm trong đoạn: “improves cardiovascular health and strengthens muscles”. “Cardiovascular health” = “heart health” → ghép với “muscles” đúng với đáp án C.
- Câu 2: “improve mood and reduce stress” → liên quan đến sức khỏe tinh thần → paraphrase thành “mental well-being” trong đáp án B.
- Câu 3: “at least 150 minutes of moderate exercise per week” → giữ nguyên số liệu, chỉ đổi “per week” thành “weekly” trong đáp án A.
Bài Matching Sentence Endings IELTS Reading 2 – The Invention of the Telephone
Đoạn văn:
Alexander Graham Bell is credited with inventing the telephone in 1876. His invention revolutionized communication by allowing voices to be transmitted over long distances. Today, telecommunication technology has evolved into mobile and internet-based systems.
Câu hỏi:
- The telephone was invented in …
- Bell’s invention changed communication by …
- Modern telecommunications now include …
Endings:
A. mobile and internet technologies
B. enabling voices to travel long distances
C. 1876
Đáp án:
1 – C
2 – B
3 – A
Giải thích chi tiết:
- Câu 1: Thông tin “inventing the telephone in 1876” → đáp án C giữ nguyên số liệu.
- Câu 2: “allowing voices to be transmitted over long distances” → paraphrase “enabling voices to travel long distances” trong đáp án B.
- Câu 3: “evolved into mobile and internet-based systems” → paraphrase thành “mobile and internet technologies” → đáp án A.
Bài Matching Sentence Endings IELTS Reading 3 – Antarctic Research
Đoạn văn:
Scientists working in Antarctica face extreme weather conditions and months of darkness. Research stations must be self-sufficient, with supplies delivered during the short summer season. Studies focus on climate change, ice-core analysis, and the unique wildlife adapted to the polar environment. Communication with the outside world is maintained via satellite links.
Câu hỏi:
- Supplies for research stations arrive …
- Antarctic research contributes to understanding …
- Communication with other countries is maintained …
Endings:
A. only during the summer months
B. through satellite connections
C. migration of tropical birds
D. the effects of climate change
Đáp án:
1 – A
2 – D
3 – B
Giải thích chi tiết:
- Câu 1: “supplies delivered during the short summer season” → paraphrase “only during the summer months” → đáp án A.
- Câu 2: “Studies focus on climate change” → giúp hiểu rõ “the effects of climate change” → đáp án D.
- Câu 3: “Communication… via satellite links” → đồng nghĩa “through satellite connections” → đáp án B.
Bài Matching Sentence Endings IELTS Reading 4 – The History of Tea
Đoạn văn:
Tea originated in China over 4,000 years ago and was initially used for medicinal purposes. It later became a popular beverage in Asia and spread to Europe in the 17th century. The British East India Company played a significant role in the global tea trade. Today, tea is one of the most widely consumed drinks in the world.
Câu hỏi:
- Tea was first used in China …
- Tea reached Europe in …
- The British East India Company helped …
Endings:
A. the 17th century
B. promote the international tea trade
C. during ancient times for medicine
Đáp án:
1 – C
2 – A
3 – B
Giải thích chi tiết:
- Câu 1: “initially used for medicinal purposes” + “over 4,000 years ago” → paraphrase “during ancient times for medicine” → đáp án C.
- Câu 2: “spread to Europe in the 17th century” → đáp án A giữ nguyên số liệu.
- Câu 3: “played a significant role in the global tea trade” → đồng nghĩa “promote the international tea trade” → đáp án B.
Bài Matching Sentence Endings IELTS Reading 5 – Solar Energy
Đoạn văn:
Solar energy is a renewable source that can be used to generate electricity and heat water. It reduces dependence on fossil fuels and helps lower greenhouse gas emissions. However, its efficiency depends on sunlight availability, which can vary by location and weather.
Câu hỏi:
- Solar energy can be used to produce …
- It helps decrease …
- Its efficiency is influenced by …
Endings:
A. greenhouse gas emissions
B. electricity and hot water
C. sunlight and weather conditions
Đáp án:
1 – B
2 – A
3 – C
Giải thích chi tiết:
- Câu 1: “generate electricity and heat water” → paraphrase “produce electricity and hot water” → đáp án B.
- Câu 2: “helps lower greenhouse gas emissions” → “lower” = “decrease” → đáp án A.
- Câu 3: “depends on sunlight availability” + “varies by location and weather” → rút gọn thành “sunlight and weather conditions” → đáp án C.
Khóa học IELTS tại VUS sẽ giúp bạn chinh phục Matching Sentence Endings IELTS Reading hiệu quả với bài tập sát đề thật, lộ trình cá nhân hóa và chiến lược làm bài rõ ràng.
Đăng ký ngay để nhận ưu đãi học phí, quà tặng độc quyền và thi thử IELTS miễn phí – bước đệm vững chắc để bứt phá band điểm Reading!
Dạng Matching Sentence Endings IELTS Reading yêu cầu bạn vừa đọc nhanh vừa phân tích chính xác ý nghĩa câu. Để đạt điểm cao, bạn cần luyện kỹ năng scanning, tìm từ đồng nghĩa và chú ý các chi tiết hạn chế thông tin trong bài đọc.
Việc luyện tập thường xuyên với đề thi thật sẽ giúp bạn nâng tốc độ và khả năng loại trừ đáp án sai. Tuy nhiên, nếu chưa có chiến lược rõ ràng hoặc vẫn dễ nhầm lẫn giữa các lựa chọn, bạn nên học theo lộ trình bài bản với sự hướng dẫn của giáo viên giàu kinh nghiệm
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

