BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Nằm lòng nhanh bảng phiên âm tiếng Anh từ A-Z

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Nằm lòng nhanh bảng phiên âm tiếng Anh từ A-Z

Cập nhật mới nhất ngày 30/03/2023

Khi học phát âm tiếng Anh căn bản, bảng phiên âm tiếng Anh chính là học phần quan trọng mà người học cần ưu tiên nắm vững. Trong bài viết sau, VUS sẽ gửi đến các bạn chi tiết các thành phần cấu tạo của một bảng phiên âm tiếng Anh hoàn chỉnh, cũng như các mẹo để bắt đầu học dễ dàng hơn.

Cấu tạo của bảng phiên âm tiếng Anh IPA

Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA
Vowel Sounds (Nguyên âm) Nguyên âm đơn Nguyên âm đôi
/i:/ /ɪ/ /uː/ /ʊ/ /ɪə/ /eə/
/e/ /æ/ /ɜ:/ /ə/ /eɪ/ /ɔɪ/ /ɔɪ/ /ai/
/ɔː/ /ɒ/ /ɑ:/ /ʌ/ /əʊ/ /aʊ/ /aʊ/ /ʊə/
Consonant (Phụ âm) /p/ /b/ /t/ /d/ /tʃ/ /dʒ/ /k/ /g/
/f/ /v/ /ð/ /θ/ /s/ /z/ /ʃ/ /ʒ/
/m/ /n/ /η/ /h/ /l/ /r/ /w/ /j/

Phiên âm là một ngôn ngữ riêng biệt trong phát âm tiếng Anh. Các bạn sẽ không thể chỉ dựa vào mặt chữ và đoán được chính xác cách phát âm của một âm. Đây là lý do bảng phiên âm tiếng Anh ra đời. 

Chúng ta hãy xét một ví dụ với âm “th” với 2 cách phát âm và có ký tự latin khác nhau. 

 /ð/: Đầu lưỡi đặt ở giữa răng cửa trên và dưới.

/θ/: Tương tự với âm /ð/, nhưng các bạn hãy thả từ từ một luồng hơi và giữ cho đầu lưỡi ở nguyên vị trí ban đầu.

Bảng phiên âm quốc tế bao gồm 44 âm, trong đó có 20 nguyên âm (Vowel sounds) và 24 phụ âm (Consonant sounds). Các phiên âm sẽ được chú giải ở phần bên dưới các từ vựng có ngoặc kép. 

  • 20 nguyên âm được chia nhỏ thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. 
  • 24 phụ âm được chia thành phụ âm hữu thanh và phụ âm vô thanh.

Các ký hiệu trong bảng phát âm tiếng Anh:

  • Nguyên âm: Vowels
  • Nguyên âm đơn: Monophthongs
  • Nguyên âm đơn ngắn: Short Monophthongs
  • Nguyên âm đơn dài: Diphthongs
  • Phụ âm: Consonants
  • Phụ âm vô thanh: Unvoiced Sounds
  • Phụ âm hữu thanh: Voiced Sounds
Bảng phiên âm tiếng Anh
Nằm lòng nhanh bảng phiên âm tiếng Anh từ A-Z

Nguyên âm trong bảng phiên âm tiếng Anh 

Các nguyên âm trong tiếng Anh bao gồm các âm sau:

Vowel Sounds (Nguyên âm)

Nguyên âm đơn

Nguyên âm đôi

/i:/

see

/ɪ/

    like

/uː/

  food

/ʊ/

   foot

/ɪə/

fear

/eə/

 share

/e/

end

/æ/

mad

/ɜ:/

  first

/ə/

around

/eɪ/

  eight

/ɔɪ/

toy

/ai/

fine

/ɔː/

 North

/ɒ/

    not

/ɑ:/

   fart

/ʌ/

   fun

/əʊ/

 found

/aʊ/

   cow

/ʊə/

sure

Như đã đề cập, nguyên âm trong bảng IPA được chia nhỏ thành nguyên âm đơn (Monophthongs) và nguyên âm đôi (Diphthongs). Trong đó, nguyên âm đơn lại được chia nhỏ tiếp thành nguyên âm đơn ngắn (Short Monophthongs) và nguyên âm đơn dài (Diphthongs).

Để phân biệt Short Monothong và Long Monothongs, các bạn hãy quan sát các nguyên âm có chứa dấu hai chấm ở cuối mỗi âm. Nếu âm đó có chứa dấu hai chấm, vậy chúng chính là Long Monothongs. 

Long Monothongs sẽ có cách phát âm kéo dài và nhấn mạnh hơn so với Short Monothongs.

Bảng phiên âm tiếng Anh
Nằm lòng nhanh bảng phiên âm tiếng Anh từ A-Z

Với Short Monophthongs, chúng ta có tổng cộng 7 âm: /ɪ/, /ʊ/, /e/, /ə/, /æ/, /ʌ/, /ɒ/.

Với Long Monophthongs, chúng ta có tổng cộng 5 âm: /a:/, /u:/, /i:/, /3:/, /ɔ:/.

Ví dụ 2 từ:

Fit [ fɪt ] Phát âm âm tiết /ɪ/ ngắn gọn, súc tích.

Neat [ niːt ]: Âm /i:/ được kéo dài, nhấn mạnh để làm rõ cách phát âm hoàn chỉnh. 

Diphthongs: Là các nguyên âm có chứa 2 âm tiết trở lên, bao gồm các âm /eɪ/, /ɔɪ/, /ʊə/, /aʊ/,  /eə/, /aɪ/, /əʊ/, /iə/.

Với Diphthongs, cách phát âm của 2 âm tiết sẽ được nối liền mạch như sau: 

1. /aʊ/ được phát âm giống “ou”, như trong “brown, town, down”,…

2. /eɪ/ được phát âm giống “ay” như trong các từ “may, slay, wait,…

3.  /ɔɪ/ được phát âm giống với “oy” trong các từ như toy, boy, void,…

4. /eə/ được phát âm giống với “ ai + r” trong các từ where, fair, hair,…

5. /iə/ được phát âm giống với “ea, ee” trong các từ dear, atmosphere, fear,…

6. /ʊə/ được kết hợp từ âm “ə + r” tạo thành sure, pure, endure,…

7. /əʊ/ được phát âm giống ow” trong các từ như cow, how, now,…

8. /aɪ/ có phát âm giống với “igh” trong các từ: bite, cry, write,…

Phụ âm trong bảng phiên âm tiếng Anh 

Consonant (Phụ âm)

Phụ âm trong bảng phiên âm tiếng Anh

/p/

  pie

/b/

  bind

/t/

  tick

/d/

  day

/tʃ/

 cheap

/dʒ/

  jiggle

/k/

king

/g/

 gap

/f/

fidget

/v/

 voice

/ð/

 that

/θ/

  thigh

/s/

size

/z/

 zebra

/ʃ/

 shall

/ʒ/

 vision

/m/

mini

/n/

 nacho

/η/

  ankle

/h/

  high

/l/

  link

/r/

  right

/w/

 wind

/j/

   jam

Phụ âm (Vowels) trong tiếng Anh được chia thành các âm rung hữu thanh và không rung (vô thanh).

Khi phát âm phụ âm hữu thanh (Voiced Sound), chúng ta sẽ cảm nhận được sự rung giọng từ dây thanh quản: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /m/, /n/, /w/, /j/, /dʒ/, /ð/, /ʒ/.

Với Phụ âm vô thanh (Unvoiced Sound), dây thanh quản sẽ không tạo được độ rung hữu hình, vì vậy dễ dàng phân biệt với phụ âm vô thanh : /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/, /∫/, /θ/, /t/.

Bảng phiên âm tiếng Anh
Nằm lòng nhanh bảng phiên âm tiếng Anh từ A-Z

Cách học hiệu quả bảng phiên âm tiếng Anh

Bảng phiên âm có chứa nhiều ký tự latin khiến các bạn mới bắt đầu cảm thấy khá lạ lẫm và dễ bỏ cuộc khi chưa quen. Để giải quyết vấn đề này, các bạn có thể ưu tiên học các âm tiết mình cảm thấy quen thuộc nhất. 

Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có các âm như a, i, e, u, o,… Vậy, hãy bắt đầu bằng cách làm quen với các nguyên âm đơn trước. Bạn có thể học thêm cách viết ký tự latin cho từng âm này. Hãy làm các bài tập củng cố bằng cách tập viết ký tự latin mỗi khi bạn bắt gặp một âm quen thuộc.

Lưu ý trong khi học, các bạn không nên dựa vào cách phát âm trong tiếng Việt và áp chúng vào bảng phiên âm. Điều này sẽ gây hỗn loạn khi bạn cố gắng phát âm chuẩn một từ hoàn chỉnh. Thay vào đó, hãy tra cứu từ điển thật kỹ càng, và đọc to các âm nhiều lần đến khi thuộc lòng nhé. 

Thông thạo bảng phiên âm tiếng Anh qua khóa học ứng dụng tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS

Bảng phiên âm tiếng Anh
Nằm lòng nhanh bảng phiên âm tiếng Anh từ A-Z

Để học tốt bảng phiên âm tiếng Anh, bạn nên học kết hợp giữa các phương pháp luyện phát âm truyền thống cùng công nghệ trí tuệ nhân tạo nhằm đạt kết quả tối ưu.  

Đến với iTalk – Chương trình Anh ngữ giao tiếp ứng dụng, bạn sẽ được cung cấp môi trường học tập trực tuyến công nghệ cao AI Voice Recognition (Nhận diện giọng nói).

Chuẩn hóa phát âm Anh ngữ: Luyện tập thường xuyên với trợ thủ công nghệ AI (Voice Recognition). Học viên nhận được hướng dẫn từ chính giọng bản ngữ của giáo viên VUS. Ngoài ra, các bạn còn được phân tích và phản hồi cụ thể chi tiết từng âm tiết từ cơ bản đến nâng cao. 

Học sâu – Nhớ lâu – Luyện ngay: Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk không giới hạn thời gian luyện tập, bao gồm chức năng ôn luyện dễ dàng truy cập sau một lần chạm. Học viên tăng cường nâng cao trình độ mọi lúc mọi nơi. 

Tự tin thể hiện: Không sợ phát âm sai nhờ thực hành cùng trợ lý cá nhân AI,  gạt bỏ nhiều giới hạn ẩn sâu của bản thân, tự tin tỏa sáng, hăng say giao tiếp tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp lẫn đời thường. 

Với 4 giá trị ưu việt tại iTalk, học viên được tương tác và thực hành đóng vai các tình huống đàm thoại 100% bằng tiếng Anh. Từ đó dễ dàng hoàn thiện hệ thống từ vựng, phát âm và ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, phục vụ cho công việc và đời sống cá nhân.

  • Fit (Chuyên biệt): Tối ưu hóa hiệu quả học tập, củng cố kiến thức và duy trì động lực.
  • Flexibility (Linh hoạt): Linh hoạt tối đa khi lựa chọn khung giờ, phương thức cùng nội dung của từng chủ đề giao tiếp tiếng Anh cơ bản và đàm thoại ứng dụng cao.
  • Fluency and Accuracy (Giao tiếp lưu loát và chuẩn xác): Chú trọng phát âm, hệ thống vốn từ vựng, cấu trúc và ngữ pháp cùng đội ngũ giảng viên đạt chuẩn giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA,…
  • Integrated Tech Support (Trợ giúp đắc lực từ công nghệ): Lộ trình học cá nhân hóa với sự trợ giúp đắc lực từ Đa nền tảng công nghệ tích hợp – AI, iTalk Dashboard Website, Self Practice,…

Học tiếng Anh theo 365+ chủ đề siêu ứng dụng

iTalk tích hợp hơn 365 chủ đề từ công việc, học tập, gia đình,… đến các chủ đề chuyên sâu hơn như công nghệ, kinh doanh,… 

Người bận rộn có thể trang bị bộ kỹ năng Anh ngữ toàn diện, cùng lộ trình học tập chuẩn Cambridge, dễ dàng theo dõi quá trình tiến bộ của bản thân. 

Lộ trình Anh ngữ 4 level: 

  1. 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  2. 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  3. 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  4. 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Cứ sau 60 chủ đề chuyên sâu, học viên được hệ thống hóa toàn bộ kiến thức qua bài kiểm tra trình độ tổng hợp. Học viên chính thức bước thêm một nấc thang mới trong level Anh ngữ Cambridge tiếp theo. 

Ngoài ra, sau mỗi 10 chủ đề, học viên tiếp tục ôn tập bài học qua các bài Assessment ngắn, đảm bảo kiến thức được áp dụng chặt chẽ và mang tính định hướng hiệu quả. 

Chọn chất lượng – Chọn học tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
  • Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
  • Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Các hệ thống đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS 6 năm liên tiếp.   
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment (Trung tâm đào tại đạt Hạng mức Vàng – Hạng mức cao nhất 3 năm liên tiếp), National Geographic Learning, Macmillan Education,
Bảng phiên âm tiếng Anh
Nằm lòng nhanh bảng phiên âm tiếng Anh từ A-Z

Vậy là VUS đã chia sẻ chi tiết các thành phần quan trọng cấu tạo nên bảng phiên âm tiếng Anh, cũng như tip học hiệu quả để bạn nắm vững học phần phát âm cơ bản này. Hy vọng bài viết trên đem lại các kiến thức dễ hiểu và ứng dụng cao trong quá trình học tập của các bạn. 

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger