BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Bí quyết học tiếng Anh 5 Trạng từ chỉ mức độ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập có đáp án

blog

Trạng từ chỉ mức độ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Cập nhật mới nhất ngày 18/08/2023

Trong Anh ngữ, trạng từ chỉ mức độ có nhiệm vụ làm rõ và bổ sung thông tin về mức độ của hành động, tính chất hoặc sự việc được diễn tả trong câu. Đối với những người mới học tiếng Anh, loại câu có chứa những trạng từ này có thể gây khó khăn và thử thách trong quá trình làm bài hoặc giao tiếp. Hãy để VUS giúp bạn giải đáp rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng trạng từ mức độ và kèm theo đó là các dạng bài tập có đáp án chi tiết nhé!

Khái niệm, phân loại và vị trí của các trạng từ chỉ mức độ

Trạng từ chỉ mức độ là gì?

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) là những từ trong tiếng Anh được sử dụng để bổ trợ cho tính từ, động từ hoặc trạng từ trong câu nhằm diễn tả mức độ, cường độ của một sự việc hay hành động nào đó.

Các trạng từ này có chức năng nhấn mạnh thêm các đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc liên quan đến hành động, sự vật hoặc sự việc được thể hiện trong câu.

Dưới đây là bảng trạng từ mức độ thường xuyên được sử dụng nhiều trong tiếng Anh: 

Trạng từ mức độPhiên âmNghĩa của trạng từ
hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
little /ˈlɪtl/ một ít
fully/ˈfʊli/ hoàn toàn
rather /ˈrɑːðə/khá là
very /ˈvɛri/ rất
strongly    /ˈstrɒŋli/cực kì
simply/ˈsɪmpli/ đơn giản
highly /ˈhaɪli/ hết sức
almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
enough /ɪˈnʌf/ đủ
    perfectly/ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
entirely       /ɪnˈtaɪəli/toàn bộ
pretty/ˈprɪti/khá là
terribly    /ˈtɛrəbli/cực kì
  a lot/ə lɒt/rất nhiều
  remarkably  /rɪˈmɑːkəbli/đáng kể
quite/kwaɪt/khá là
    slightly    /ˈslaɪtli/một chút
not at all /nɒt æt ɔːl/không chút nào
absolutely /ˈæbsəluːtli/chắc chắn, tuyệt đối
really /ˈriːəli/thật sự
completely /kəmˈpliːtli/hoàn toàn
fairly /ˈfeərli/khá tốt

Phân loại các trạng từ chỉ mức độ

Các trạng từ chỉ mức độ thường được chia thành 3 loại trong tiếng Anh:

  • Mức độ mạnh: completely (hoàn toàn), absolutely (chắc chắn), really (thật sự), very (rất),…
  • Mức độ trung bình hay ý chỉ mức độ thường xuyên: rather (hơn là), fairly (khá), quite (khá)…

Mức độ yếu: little (một ít), slightly (một chút, một xíu), not at all (không chút nào),…

trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Vị trí các từ chỉ mức độ trong tiếng anh

  • Hầu hết các trạng từ mức độ thường xuất hiện trước các tính từ hoặc trạng từ chính trong câu.
    • Ví dụ: She sings extremely well (Trạng từ mức độ đứng trước tính từ “well”)
    • Ví dụ: She speaks English very fluently (Trạng từ mức độ đứng trước trạng từ “fluently ”)
  • Có một số trạng từ đã mang ý nghĩa phủ định, vì vậy không thể sử dụng trong câu có cấu trúc phủ định.
    • Ví dụ: not at all, hardly, scarcely → Hầu như không
  • Trạng từ “enough” có thể đứng sau động từ hoặc tính từ và đứng trước danh từ.
    • Ví dụ: I have enough money to buy the new phone (Trạng từ đứng trước danh từ “money”)
    • Ví dụ: She was tired enough to fall asleep immediately (Trạng từ đứng sau tính từ “tired”)

Cách sử dụng của trạng từ chỉ về mức độ thông dụng

Ở phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về vai trò và tính chất của các trạng từ mức độ thông dụng, cũng như cách chúng ảnh hưởng đến ý nghĩa và cảm xúc trong câu.

Trạng từ chỉ về mức độ “very, too”

  • Vị trí: Đứng trước tính từ hay các trạng từ
  • Chức năng: Nhấn mạnh vào ý nghĩa của các từ đi sau “very, too”
  • Ví dụ:
    • She is very talented in playing the piano (Cô ấy rất tài năng trong việc chơi piano)
    • The coffee is too hot to drink right now (Cà phê quá nóng để uống ngay bây giờ)

Trạng từ chỉ về mức độ “enough”

  • Vị trí: Đứng sau tính từ hay các trạng từ
  • Chức năng: Enough được dùng để bổ nghĩa cho các tính từ, trạng từ và động từ đứng sau nó, với ý nghĩa ‘đã đủ’ cần thiết. Nó được sử dụng cả trong câu khẳng định lẫn câu phủ định.
  • Ví dụ:
    • She practiced enough to become a skilled dancer (Cô ấy đã luyện tập đủ để trở thành một nghệ sĩ khiêu vũ tài ba)

Trạng từ chỉ về mức độ “quite”

  • Vị trí: Đứng trước tính từ hay các trạng từ
  • Chức năng:  Tăng cường độ, cảm xúc vào ý nghĩa của các trạng từ, tính từ trong câu
  • Công thức khi sử dụng “quite”với nghĩa đáng chú ý
Quite a/ an + danh từ đếm được
  • Công thức khi sử dụng “quite”với nghĩa đáng kể
Quite some + danh từ không đếm được
  • Công thức khi sử dụng “quite”với nghĩa khẳng định
Quite a / an + tính từ + danh từ
  • Ví dụ:
    • She has quite a few friends who are artists and musicians (Cô ấy có khá nhiều bạn bè là các nghệ sĩ và nhạc sĩ)
    • The storm caused quite a bit of damage to the crops (Cơn bão đã gây ra một số thiệt hại khá đáng kể cho mùa màng)
    • The new museum has quite a fascinating art collection (Bảo tàng mới có một bộ sưu tập nghệ thuật khá hấp dẫn)
trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Trạng từ chỉ về mức độ “Fairly”

  • Vị trí: Đứng trước tính từ hay các trạng từ
  • Chức năng: Nhấn mạnh ý nghĩa “khá tốt” trong câu
  • Ví dụ:
    • The weather is fairly pleasant today, not too hot nor too cold (Thời tiết hôm nay khá dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh)

Trạng từ chỉ về mức độ “Rather”

  • Vị trí: Đứng trước tính từ hay các trạng từ
  • Chức năng: Mang ý nghĩa là “khá” và thường được dùng trong cấu trúc so sánh
  • Ví dụ:
    • I prefer to stay at home and read a book rather than go out to the crowded party (Tôi thích ở nhà và đọc sách hơn là đi ra ngoài dự tiệc đông đúc)
    • I was feeling rather tired after the long hike (Tôi cảm thấy khá mệt sau chuyến đi bộ dài)

Các trạng từ mức độ “much, a lot, far”

  • Vị trí: Đứng trước các tính từ hoặc trạng từ
  • Chức năng: Đây là các trạng từ thường được sử dụng trong cấu trúc câu so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
  • Ví dụ:
    • She sings much better than I do (Cô ấy hát hay hơn tôi nhiều)
    • The new restaurant is far better than the old one in terms of food quality and service (Nhà hàng mới tốt hơn rất nhiều so với nhà hàng cũ về chất lượng đồ ăn và dịch vụ)

Các trạng từ mức độ “a little, a bit, somewhat”

  • Vị trí: Đứng trước các tính từ hoặc trạng từ
  • Chức năng: Nhấn mạnh vào ý nghĩa của các từ đi sau “a bit, a little, somewhat” và được dùng trong câu so sánh hơn
  • Ví dụ:
    • She was a bit nervous before the interview (Cô ấy hơi lo lắng trước buổi phỏng vấn công việc)
    • She felt a little tired after the long journey (Cô ấy cảm thấy hơi mệt một chút sau chuyến đi dài)
    • The weather is somewhat cooler today than yesterday (Thời tiết hôm nay hơi mát hơn so với ngày hôm qua)

Các trạng từ mức độ “Barely, Hardly”

  • Vị trí: Đứng trước động từ
  • Chức năng: Mang nghĩa phủ định khi đi chung với even any
  • Ví dụ:
    • I was so tired that I could hardly even keep my eyes open (Tôi quá mệt đến mức hầu như không thể giữ mắt của mình mở)
    • The store had barely any products left on the shelves after the big sale (Cửa hàng hầu như không còn sản phẩm trên kệ sau đợt giảm giá lớn)
trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Các dạng bài tập về trạng từ chỉ mức độ

Việc sử dụng trạng từ mức độ cũng có thể gây một số khó khăn đối với những người mới học tiếng Anh. Để nắm vững cách sử dụng và áp dụng chúng một cách hiệu quả, người học cần thực hành thông qua các bài tập, xây dựng câu mẫu hay ứng dụng vào các hoạt động giao tiếp thực tế.

Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh

Bài tập 1: Điền trạng từ mang ý chỉ mức độ thích hợp vào chỗ trống

  1. The ABC movie was __________ boring that I fell asleep. (so / much / hardly)
  2. She speaks English __________ fluently that you can barely notice her accent (quite / ever / little)
  3. The concert was __________ loud that my ears were ringing afterward. (not at all/ so/ hardly )
  4. I’m __________ familiar with this area, as I used to live here. (more / much / quite)
  5. The children were __________ scared when they heard the loud noise. (hardly / very / ever)
  6. The weather is ___________ hot today, so let’s go to the beach. (much/ extremely / not at all)
  7. She sang the song ___________ well that the audience gave her a standing ovation. (so / nice / hardly)
  8. I was ___________ tired after working late into the night. (so / never / not at all)
  9. The cake was ___________ sweet for my taste, but others loved it. (not at all / rather / hard)
  10. The baby is ___________ quiet, she hardly ever cries. (hard / absolutely / far too)

Đáp án:

12345678910
so quite soquite very extremely so so rather absolutely 

Bài tập 2: Trong các câu dưới đây hãy xác định các trạng từ chỉ mức độ

  1. The car is very fast.
  2. The coffee is too hot to drink.
  3. They hardly ever go to the movies.
  4. The weather is quite cold today.
  5. They are extremely excited about the upcoming trip.
  6. The movie was pretty entertaining, and I enjoyed watching it.
  7. She rarely visits her grandparents.
  8. She is highly skilled in playing the piano.
  9. I have almost finished my homework.
  10. He fully understands the instructions for the project.

Đáp án:

12345678910
very too hardly everquite extremely pretty rarely highly almost fully 
trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Bài tập 3: Với các gợi ý hãy sắp xếp để trở thành câu hoàn chỉnh

  1. hardly / solve / the / problem / he
  2. absolutely / enjoyed /  I /  the / concert
  3. very / the / crowded / was / concert
  4. quite / challenging / the / hike / was
  5. little / know / about / we / each other
  6. almost / the / finished / project / they
  7. too / for / the / big / is / him / cake
  8. barely / made / Hue / it /  to / the / bus / on time
  9. not / at all / satisfied / with / the / service / were / they
  10. so / interesting / the / lecture / was / that / captivated / it / the / audience

Đáp án:

1He hardly solved the problem
2I absolutely enjoyed the concert.
3The concert was very crowded.
4The hike was quite challenging.
5We know little about each other.
6They almost finished the project.
7The cake is too big for him.
8Hue barely made it to the bus on time.
9They were not at all satisfied with the service.
10The lecture was so interesting that it captivated the audience.

Bài tập 4: Xác định trạng từ phù hợp

  1. The cat climbed the tree __________. (graceful/gracefully)
  2. The car stopped __________ at the red light. (sudden/suddenly)
  3. He greeted her __________ when he saw her. (warm/warmly)
  4. The dog barked __________ at the intruder. (fierce/fiercely)
  5. She answered the question __________. (correct/correctly)
  6. The water in the river flowed __________. 
  7. The children played __________ in the playground. (joyful/joyfully)
  8. The musician played the guitar __________. (skillful/skillfully)
  9. She sang __________ during the performance. (beautiful/beautifully)
  10. The athlete jumped __________ over the hurdle. (graceful/gracefully)

Đáp án:

12345
gracefullysuddenly warmly fiercely correctly
678910
smoothlyjoyfully skillfullybeautifully gracefully 

VUS – Hệ thống trung tâm Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu nước ta có gì?

Với hơn 26 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, VUS đã trở thành hệ thống trung tâm Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu, tạo dựng dấu ấn tại hơn 18 tỉnh thành khác nhau. Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS tự hào mang đến những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc giúp cho nhiều thế hệ trẻ Việt Nam với mong muốn chắp cánh cho các bạn tiến tới một tương lai tươi sáng. 

VUS cung cấp những khóa học độc quyền đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi:

  • Phát triển kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội, xây dựng nên chân dung của những nhà lãnh đạo trẻ tài ba cùng khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders (11- 15 tuổi)
  • Bứt phá band điểm, ôn luyện cùng đội ngũ IELTS mentor chuyên nghiệp, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS ExpressIELTS Expert
  • Lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng cho học tập, làm việc, ứng dụng kiến thức đã học vào cuộc sống một cách hiệu quả cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc.
  • Nâng tầm kỹ năng giao tiếp, không đắn đo công việc hay lịch trình bận rộn, xây dựng bước đệm cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp cùng khóa học  tiếng Anh giao tiếp iTalk.

VUS tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam có số lượng học viên đạt các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế nhiều nhất lên đến 180.918 em, cùng với sự gửi gắm và tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt. 

  • Tính đến nay với hệ thống hơn 70 cơ sở trên toàn quốc tại các thành phố trọng điểm, Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS đang không ngừng phát triển với mong muốn mang đến môi trường học tập Anh ngữ chất lượng, năng động đến các bạn trẻ khắp cả nước.
  • Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú. 
  • 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
  • Là trung tâm Anh ngữ đầu tiên hợp tác với các đơn vị giáo dục hàng đầu thế giới như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… mang đến cho học viên những bộ giáo trình chất lượng, đạt chuẩn quốc tế.

Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS vẫn đang không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cấp chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị các hành trang vững chắc, chắp cánh cho các bạn học viên đến gần hơn với tương lai tươi sáng.

trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ: Khái niệm, cách sử dụng và bài tập có đáp án

Nắm vững và ứng dụng thành tạo các trạng từ chỉ mức độ sẽ mang lại nhiều lợi ích cho quá trình học Tiếng Anh của bạn. Cụ thể, khả năng ngữ pháp sẽ được cải thiện đáng kể, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình làm bài cũng như trong việc giao tiếp với người bản xứ,  khắc phục những lỗi thường gặp khi nói tiếng Anh. Theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về Anh ngữ.

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger