BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Bí quyết học tiếng Anh 5 Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

blog

Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Cập nhật mới nhất ngày 20/08/2023

Trạng từ là một trong những kiến thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.Trong số các loại trạng từ, trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) dễ nhận biết nhất, thông qua hậu tố -ly sau mỗi trạng từ. Trạng từ cách thức thường được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ nói và viết để làm cho câu văn trở nên đa dạng, phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ cách thức là gì, cách thành lập cũng như vị trí của các trạng từ này như thế nào? Hãy cùng VUS tìm hiểu thông qua bài viết dưới đấy nhé!

Khái niệm về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng anh?

Trạng từ cách thức (adverb of manner) là loại trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để mô tả cách thức, phương pháp, hoặc thái độ/trạng thái diễn ra của một hành động hoặc sự việc. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách một hành động được thực hiện. Thông thường, trạng từ cách thức thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “how”.

Ví dụ:

  • How did Hung and Lan solve the problem? (Hùng và Lan đã giải quyết vấn đề như thế nào?)

→ They solved the problem creatively (Họ đã giải quyết vấn đề một cách sáng tạo)

  • How does he usually prepare for interviews? (Anh ấy thường chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn như thế nào?)

→ He usually prepares for interviews thoroughly (Anh ấy thường chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn một cách kỹ lưỡng)

Trạng từ chỉ cách thức
Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Công thức thành lập trạng từ chỉ cách thức

Để thành lập trạng từ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng các quy tắc sau:

Cách thành lập trạng từ cách thức thường gặp

Đa số các trạng từ cách thức được thành lập bằng cách thêm “ly” vào sau tính từ:

Công thức thành lập trạng từ cách thức
Adverb of manner = Adj + ly

Ví dụ: 

  • Quick → quickly (một cách nhanh chóng).

Ví dụ: She ran quickly to catch the bus (Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt)

  • Careful → carefully (một cách cẩn thận).

Ví dụ: The surgeon worked carefully during the operation (Bác sĩ phẫu thuật làm việc một cách cẩn thận trong lúc thực hiện ca phẫu thuật.)

Tuy nhiên, cần lưu ý đối với các trường hợp sau:

Các lưu ý  Ví dụ
Khi tính từ kết thúc với đuôi –y thì bỏ đuôi –y và thay bằng –ily funny → funnily
 happy → happily 
Khi tính từ kết thúc với đuôi –le thì bỏ đuôi –e và thay bằng –y gentle → gently 
simple  → simply 
Khi tính từ kết thúc với đuôi –ic thì thêm đuôi –ally fantastic → fantastically
basic  → basically  
Khi tính từ kết thúc với đuôi –ll thì thêm đuôi –y full → fully 
dull → dully
Trường hợp một số tính từ đã có đuôi -ly thì chúng ta thành lập trạng từ với công thức “in a/an + adj-ly + way” Friendly →  in a friendly way
Silly → in a silly way
Trạng từ chỉ cách thức
Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Trường hợp thành lập trạng từ chỉ cách thức ngoại lệ

Bên cạnh công thức thành lập trạng từ cách thức thường gặp thì dưới đây là một số trạng từ cách thức được hình thành không tuân theo quy tắc tổng quát đã được đề cập ở trên.

Trường hợp ngoại lệ của trạng từ cách thức Ví dụ
Một vài trạng từ có hình thức tương tự với cả tính từ
  • Fast (nhanh)
  • Hard (chăm chỉ)
  • Early (sớm)
  • Late (muộn)
  • Near (gần)
  • Deep (sâu)
  • Right (đúng)
Một vài trạng từ có đuôi tận cùng là -ly không thể thành lập thành trạng từ
  • Daily (hàng ngày)
  • Weekly (hàng tuần)
  • Friendly (thân thiện)
  • Lonely (cô đơn)
  • Lively (sống động)
Trường hợp có một vài từ có 2 trạng từ, 1 trạng từ có hình thái tương tự tính từ và 1 trạng từ thêm -ly nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác

Hard (siêng năng) >< Hardly (hầu như không)

  • He worked hard to achieve his goals (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình)
  • The exam was so easy that she hardly needed to study (Kỳ thi dễ đến nỗi cô ấy gần như không cần phải học)

Late (muộn) >< Lately (gần đây)

  • The flight was delayed, and as a result, they arrived late at their destination (Chuyến bay bị hoãn và kết quả là họ đến muộn tại điểm đến)
  • Lately, I have been spending more time reading books than watching TV (Gần đây, tôi đã dành nhiều thời gian đọc sách hơn là xem TV)

Những trạng từ chỉ cách thức thường gặp nhiều nhất trong tiếng Anh

Những trạng từ cách thức dưới đây rất phổ biến và thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Việc nắm vững và sử dụng chúng một cách đúng đắn sẽ làm cho văn phong của bạn phong phú và sinh động hơn.

Trạng từ cách thứcÝ nghĩa
Quickly Một cách nhanh chóng
Slowly Một cách chậm chạp
Easily Một cách dễ dàng
Happily Một cách vui vẻ
Skillfully Một cách khéo léo
Carefully Một cách cẩn thận
Thoroughly Một cách kỹ lưỡng
Systematically Một cách có hệ thống
Efficiently Một cách hiệu quả
Softly Một cách nhẹ nhàng
Loudly Một cách ồn ào
Angrily Một cách tức giận
Quietly Một cách yên lặng
Politely Một cách lịch sự
BravelyMột cách dũng cảm
Beautifully Một cách đẹp đẽ
ExpertlyMột cách điêu luyện
ProfessionallyMột cách chuyên nghiệp
AnxiouslyMột cách lo âu
CautiouslyMột cách cẩn trọng
GreedilyMột cách tham lam
HungrilyMột cách đói khát
CarelesslyMột cách cẩu thả
RecklesslyMột cách bất cẩn
AccuratelyMột cách chính xác
LazilyMột cách lười biếng
ConfidentlyMột cách tự tin
PatientlyMột cách kiên nhẫn
StronglyMột cách mạnh mẽ
Trạng từ chỉ cách thức
Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Vị trí của các trạng từ cách thức trong câu

Trạng từ cách thức có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà người viết muốn truyền tải. Dưới đây là những vị trí phổ biến của trạng từ cách thức trong câu.

Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh

Đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có tân ngữ)

S + V  + Adverb of manner + (O)

Ví dụ:

  • Hung speaks French fluently (Hưng nói tiếng Pháp một cách trôi chảy)
  • They worked diligently (Họ làm việc một cách chăm chỉ)

Đứng trước động từ nhằm nhấn mạnh cách thức của hành động

Trạng từ cách thức đứng trước các động từ với mục đích nhằm để nhấn mạnh cách thức hành động. Khi đặt trạng từ trước động từ, nó giúp tăng cường ý nghĩa của hành động và làm cho hành động trở nên quan trọng hơn trong ngữ cảnh.

S + Adverb of manner + V 

Ví dụ:

  • Nam quickly finishes his homework (Nam nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà)
  • Lan hurriedly opened the present. (Lan vội vàng mở món quà)

Trạng từ chỉ cách thức đứng ở đầu câu và đứng trước chủ ngữ

Trạng từ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ để làm nổi bật cách thức thực hiện hành động. Khi trạng từ cách thức đứng đầu, nó giúp làm cho câu văn trở nên sinh động hơn.

Adverb of manner + S + V

Ví dụ:

  • Confidently, he delivered his speech in front of the audience (Anh ấy thuyết trình trước đám đông một cách tự tin)
  • Patiently, the teacher explained the difficult concept to the students (Giáo viên giải thích khái niệm khó hiểu cho học sinh một cách kiên nhẫn)
Trạng từ chỉ cách thức
Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Các bài tập áp dụng kèm đáp án chi tiết

Bài tập 1: Với danh sách trạng từ chỉ cách thức có sẵn, hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu

Danh sách trạng từ cách thức: meticulously, strongly, clearly, efficiently, carefully, intensively, beautifully, quickly, gracefully, happily

  1. She played the piano __________ during the recital.
  2. The workers built the house __________, finishing it ahead of schedule.
  3. He solved the math problem __________, demonstrating his excellent problem-solving skills.
  4. The wind blew __________, making it difficult to walk.
  5. The teacher explained the lesson __________, making it easy for the students to understand.
  6. They danced __________ to the music at the party.
  7. The detective observed the suspect __________, trying to gather as much information as possible.
  8. The athletes trained __________ for the upcoming competition.
  9. The baby smiled __________ when he saw his favorite toy.
  10. The chef prepared the meal __________, ensuring every dish was cooked to perfection.

Đáp án: 

1beautifully
2efficiently
3quickly
4strongly
5clearly
6gracefully
7carefully
8intensively
9happily
10meticulously

Bài tập 2: Lựa chọn dạng của từ trong câu sao cho phù hợp

  1. She sang (beautifully / beautiful) at the concert last night.
  2. The mechanic fixed the car (quick / quickly) and efficiently.
  3. The teacher explained the lesson (clear / clearly) to the students.
  4. He ran (fast / fastly) to catch the bus.
  5. The artist painted the portrait (careful / carefully), paying attention to every detail.
  6. The baby smiled (happy / happily) when she saw her favorite toy.
  7. The children played (loud / loudly) in the playground.
  8. The team worked (hard / hardly) to win the championship.
  9. The students answered the exam questions (correct / correctly).
  10. The chef prepared the meal (delicious / deliciously), and it tasted amazing.

Đáp án:

1beautifully
2quickly
3clearly
4fast
5carefully
6happily
7loudly
8hard
9correctly
10deliciously
Trạng từ chỉ cách thức
Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Bài tập 3: Chọn trạng từ chỉ cách thức đúng

1. The children played __________ in the playground.

A. happy

B. happinessly 

C. happiness

D. happily

2. The chef prepared the meal __________.

A. deliciously

B. delicious 

C. deliciousness

D. deliciouslyly

3. He solved the puzzle __________.

A. quick

B. quickness 

C. quickly

D. quickily

4. The lion roared __________ at its prey.

A. fierce

B. fierceness 

C. fiercely

D. fiercily 

5. She sang __________ during the performance.

A. beautiful

B. beautifully

C. beauty

D. beautifuly

6. The team worked __________ to win the game.

A. hard

B. hardly

C. hardiness

D. hardily

7. The baby slept __________ all night.

A. peaceful

B. peaceably 

C. peace

D. peacefully

8. The artist painted the picture __________.

A. beautiful

B. beauty 

C. beautifully

D. beautify

9. She answered the questions __________ in the exam.

A. confident

B. confidentness 

C. confidence

D. confidently

10. The students listened __________ to the teacher’s instructions.

A. attentive

B. attentively

C. attentiveness

D. attentivelyly 

Đáp án:

12345678910
DACCBADCDB

VUS – Người bạn đồng hành đáng tin cậy trên chặng đường chinh phục Anh ngữ

Với hơn 26 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, VUS đã ghi dấu ấn phát triển tại hơn 18 tỉnh thành khác nhau, vươn lên trở thành hệ thống hàng đầu về đào tạo Anh ngữ và ngoại khóa. Chúng tôi tự hào mang đến cho các bạn học viên những khóa học chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, giúp các bạn bay cao bay xa hơn đến một tương lai tươi sáng.

Trung tâm cung cấp những khóa học độc quyền đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi:

  • Khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders, khóa học dành riêng cho đối tượng thanh thiếu niên (11 – 15 tuổi), trang bị kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm học tập vượt trội giúp các bạn trẻ tự tin tỏa sáng và thành công trong tương lai.
  • Ôn luyện cấp tốc cùng đội ngũ IELTS mentor chuyên nghiệp, bứt phá band điểm chỉ sau một khóa học, nắm chắc mọi kỹ năng cần thiết để vượt qua các kỳ thi chứng chỉ quốc tế cùng  IELTS ExpressIELTS Expert
  • iTalk tiếng Anh giao tiếp, bước đệm quan trọng cho hành trình thăng tiến và thành công trong sự nghiệp, tự tin sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp, linh hoạt tối đa, không ngại lịch trình bận rộn.
  • Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.

VUS tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam có số lượng học viên đạt các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế nhiều nhất lên đến 180.918 em, cùng với sự gửi gắm và tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt. 

  • Tính đến nay với hệ thống 70 cơ sở trên toàn quốc tại các thành phố trọng điểm Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS đang không ngừng phát triển với mong muốn mang đến môi trường học tập Anh ngữ chất lượng, năng động đến các bạn trẻ tại khắp cả nước.
  • Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú. 
  • 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
  • Là trung tâm Anh ngữ đầu tiên hợp tác với các đơn vị giáo dục hàng đầu thế giới như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… mang đến cho học viên những bộ giáo trình chất lượng, đạt chuẩn quốc tế.
  • Với hệ sinh thái học tập độc đáo, VUS đã đi đầu trong lĩnh vực công nghệ giáo dục (EdTech). Ứng dụng độc quyền V-HUB tích hợp với công nghệ luyện phát âm chuẩn bằng trí tuệ nhân tạo (AI).
  • Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng anh.
  • Đối tác chiến lược hạng mức vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.

Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS vẫn đang không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cấp chất lượng giảng dạy và đào tạo giúp trang bị các hành trang vững chắc, chắp cánh cho các bạn học viên đến gần hơn với tương lai tươi sáng.

Trạng từ chỉ cách thức
Tổng hợp kiến thức về trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những kiến thức đầy đủ về trạng từ chỉ cách thức. Đây là một phần kiến thức cơ bản nhưng lại rất quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà các bạn cần nắm vững. Nếu bạn là người yêu thích Tiếng Anh và mong muốn có khóa học Tiếng Anh hữu ích và phù hợp với bản thân mình, hãy đăng ký ngay với VUS nhé!

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger