BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến

Cập nhật mới nhất ngày 03/08/2023

Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí, giúp các bạn đang làm việc tại ngành này có thể học thêm các từ mới, gia tăng kỹ năng Anh ngữ hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí

Tiếng Anh chuyên ngành báo chí
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
A weekly publication (n)
/ə/ /ˈwiːkli/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/Tạp chí/ấn phẩm xuất bản hàng tuần
2
Biweekly (adj/adv)
/ˌbaɪˈwiːkli/Tạp chí/ ấn phẩm xuất bản định kì 2 tuần 1 lần
3
Bulletin (n)
/ˈbʊlɪtɪn/Tập san
4
Fanzine (n)
/ˈfæn.ˌzin/Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ
5
International newspaper (n)
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/Báo chí quốc tế
6
Local Newspaper (n)
/ˈloʊkəlˈnuzˌpeɪpər/Báo chí địa phương
7
National newspaper (n)
/ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/Báo chí quốc gia
8
Quality newspaper (n)
/ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/Báo chính thống
9
Sensational News (n)
/sɛnˈseɪʃən /Tin giật gân
10
Tabloid journalism (n)
/ ‘tæblɔid ˈʤɜrnəˌlɪzəm/Báo lá cải
11
The daily (adj/adv)
/ðə/ /ˈdeɪli/Báo xuất bản hàng ngày

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Nghề nghiệp 

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Broadcaster (n)
/ˈbrɔːdkɑːstə/Phát thanh viên
2
Cameraman (n)
/ˈkæmərəmæn/Phóng viên quay phim
3
Columnist (n)
/ˈkɒləmnɪst/Người phụ trách chuyên mục
4
Contributor (n)
/kənˈtrɪbjətər/Cộng tác viên
5
Correspondent (n)
/ˌkɔrəˈspɑndənt /Phóng viên thường trú ở nước ngoài
6
Editor (n)
/ˈɛdətər/Biên tập viên
7
Executive editor
/ˈɛdətər-ɪn-ʧif /Tổng biên tập
8
Fact-checker (n)
/fækt-ˈʧɛkər /Người kiểm tra thông tin
9
Graphic artist (n)
/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/Họa sĩ đồ họa
10
Graphic designer (n)
/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế đồ họa
11
Journalist (n)
/ˈʤɜrnələst /Nhà báo
12
News anchor (n)
/njuːz/ /ˈæŋkə/Người dẫn chương trình truyền hình
13
News bureau (n)
/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/Bộ phận biên tập tin bài
14
Newscaster (n)
/ˈnjuːzˌkɑːstə/Người phát thanh bản tin ở đài
15
Paparazzi (n)
/ˌpæp(ə)ˈrætsi/Người săn ảnh
16
Photojournalist (n)
/ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/Phóng viên ảnh
17
Reporter (n)
/rɪˈpɔrtər /Phóng viên
18
Senior editor (n)
/ˈsinjər ˈɛdətər/Biên tập viên cao cấp
19
Television reporter (n)
/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/Phóng viên truyền hình
20
War correspondent (n)
/wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/Phóng viên chiến trường
21
Web designer (n)
/wɛb dɪˈzaɪnər/Người thiết kế web
22
Webmaster (n)
/ˈwɛbˌmæstər /Người quản lý website
Tiếng Anh chuyên ngành báo chí
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Tòa soạn

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Editorial (adj)
/ˌɛdəˈtɔriəl /Thuộc/liên quan đến biên tập
2
Editorial board (n)
/ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/Ban biên tập
3
Editorial team/staff (n)
/ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/Hội đồng biên tập
4
News agency (n)
/nuz ˈeɪʤənsi/Thông tấn xã
5
Newspaper office (n)
/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/Tòa soạn
6
Newsroom (n)
/ˈnuˌzrum/Phòng tin tức
7
Revenue (n)
/ˈrɛvəˌnu /Doanh thu
8
Royalty (n)
/ˈrɔɪ.əl.ti/Tiền bản quyền

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Các tờ báo

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Article (n)
/ˈɑːtɪkl/Bài báo
2
Broadsheet (n)
/ˈbrɔːdʃiːt/Báo khổ lớn
3
Business news (n)
/ˈbɪznɪs/ /njuːz/Tin kinh tế
4
Cartoons (n)
/kɑːˈtuːnz/Tranh biếm họa
5
Classified Ad (n)
/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/Quảng cáo rao vặt
6
Crossword (n)
/’krɒswɜːd/Mục giải ô chữ
7
Entertainment (n)
/ˌɛntəˈteɪnmənt/Sự giải trí
8
Fashion article (n)
/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/Mục thời trang
9
Frontpage (n)
/ˈfrʌntˈpeɪʤ/Trang nhất
10
Gossip (n)
/ˈgɒsɪp/Mục lượm lặt
11
Headline (n)
/ˈhɛdlaɪn/Tiêu đề
12
Online Newspaper (n)
/ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/Báo trực tuyến/ báo mạng
13
Supplement (n)
/ˈsʌplɪmənt/Bản phụ lục
14
Tabloid (n)
/ˈtæblɔɪd/Báo lá cải
15
The letters page (n)
/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/Trang thư bạn đọc
Tiếng Anh chuyên ngành báo chí
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến

Từ vựng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành báo chí: Vấn đề truyền thông

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Attention-grabbing (adj)
/əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/Thu hút sự chú ý
2
Breaking news (n)
/ˈbreɪkɪŋ/ /njuːz/Tin nóng
3
Circulation (n)
/ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/Tổng số báo phát hành
4
Eye-catching (adj)
/aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/Bắt mắt
5
In-depth (adj)
/ɪn/-/dɛpθ/Chi tiết, chuyên sâu
6
Information overload (n)
/ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /ˈəʊvələʊd/Quá tải thông tin
7
Invasion of privacy (n)
/ɪnˈveɪʒən/ /ɒv/ /ˈprɪvəsi/Xâm phạm quyền riêng tư
8
Issue (n)
/ˈɪʃuː/Vấn đề
9
Layout (n)
/ˈleɪaʊt/Thiết kế dàn trang báo
10
Libel (n)
/ˈlaɪbəl/Tin bôi xấu, phỉ báng
11
Make the headlines
/meɪk/ /ðə/ /ˈhɛdlaɪnz/Xuất hiện trên bản tin
12
News coverage (n)
/njuːz/ /ˈkʌvərɪʤ/Tin trang nhất, tin trang bìa
13
Objective reporting
/əbˈʤɛktɪv/ /rɪˈpɔːtɪŋ/Đưa tin một cách khách quan
14
Yellow journalism (n)
/ˈjɛləʊ/ /ˈʤɜːnəlɪzm/Báo lá cải

iTalk – Khóa học chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp dành riêng cho người bận rộn

Tiếng Anh chuyên ngành báo chí
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến

Với khóa học iTalk chuyên sâu về giao tiếp tiếng Anh tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, các bạn sẽ được tiếp cận với phương pháp học tập khoa học mang tính chủ động cao, học sâu nhớ lâu các kiến thức với:

Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước

Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học
  • Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:

  • 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
  • 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS. 
  • 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.

Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau: 

Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày. 

Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người. 

Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.

Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội. 

Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,….  

Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…

Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch… 

Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic. 

Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.

Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau

Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.

Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân. 

Học viên tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng. 

4 giá trị iTalk dành riêng cho người bận rộn

  • Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production)
  • Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập.
  • Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web,… Trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và mang tính cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số. 
  • Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp tiếng Anh với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ.
Tiếng Anh chuyên ngành báo chí
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí phổ biến

Trên đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí. VUS hy vọng bạn đọc sẽ đạt được nhiều thành công mới trong việc học tiếng Anh về sau.

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger