Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cách chia Word Form ở dạng danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

Cách chia Word Form ở dạng danh từ, động từ, tính từ, trạng từ

Bạn có bao giờ rơi vào tình huống viết tiếng Anh nhưng không chắc từ mình dùng có đúng dạng chưa?

Ví dụ: bạn viết “beauty girl” thay vì “beautiful girl”?

Đó chính là lỗi liên quan đến Word Form – một trong những phần kiến thức quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh.

Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Word Form là gì
  • Vai trò, vị trí của từng loại từ trong câu
  • Cách chuyển đổi từ loại chính xác

Ngoài ra, bạn còn được luyện tập với bài tập có đáp án cụ thể để dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Table of Contents

Word Form là gì? Vì sao cần nắm vững khi học tiếng Anh?

Word Form hay còn gọi là Word Formation là quá trình chuyển đổi từ gốc thành các dạng từ khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, và trạng từ để phù hợp với ngữ cảnh trong câu.

Việc hiểu và sử dụng chính xác Word Form sẽ giúp bạn tăng cường khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, đặc biệt trong các bài thi như IELTS.

Ví dụ:

  • Danh từ (Noun): decision (sự quyết định)
  • Động từ (Verb): decide (quyết định)
  • Tính từ (Adjective): decisive (mang tính quyết định)
  • Trạng từ (Adverb): decisively (một cách dứt khoát)

Như vậy, mỗi dạng từ có cách sử dụng riêng và không thể thay thế cho nhau trong câu.

Word Form là gì? Vì sao cần nắm vững khi học tiếng Anh?
Word Form là gì? Vì sao cần nắm vững khi học tiếng Anh?

Đây là kiến thức căn bản nhưng rất cần thiết để viết câu đúng cấu trúc, đặc biệt trong các bài viết học thuật, email công việc hoặc các kỳ thi như IELTS, TOEIC, THPT Quốc gia. Biết dùng đúng Word Form sẽ giúp bạn:

  • Tránh lỗi sai cơ bản trong viết và nói
  • Tăng điểm ngữ pháp trong các bài thi
  • Giao tiếp tự nhiên, chuyên nghiệp hơn

Word Form dạng danh từ (Noun)

Danh từ đóng vai trò gì trong câu?

Danh từ là từ chỉ người, vật, hiện tượng, ý tưởng... Chúng thường đảm nhận vai trò chủ ngữ, tân ngữ, hoặc đứng sau giới từ. 

Vị trí của danh từ trong câu:

  • Danh từ làm chủ ngữ: Danh từ có thể đứng ở đầu câu để làm chủ ngữ, thực hiện hành động hoặc là đối tượng được mô tả trong câu.
    Ví dụ: The students are discussing the topic. (“Students” là chủ ngữ của câu)
  • Danh từ làm tân ngữ trực tiếp: Danh từ đứng sau động từ để chỉ đối tượng bị tác động trực tiếp bởi hành động.
    Ví dụ: She opened the window. (“Window” là tân ngữ trực tiếp của động từ “opened”)
  • Danh từ làm tân ngữ gián tiếp: Danh từ đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp để chỉ người nhận hành động.
    Ví dụ: He sent his friend a letter. (“His friend” là tân ngữ gián tiếp)
  • Danh từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ: Danh từ xuất hiện sau động từ “to be” hoặc các linking verbs, dùng để mô tả hoặc định danh chủ ngữ.
    Ví dụ: My brother is an architect. (“An architect” là bổ ngữ cho “my brother”)
  • Danh từ đứng sau tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their, its): Danh từ đi sau các tính từ sở hữu để thể hiện sự sở hữu.
    Ví dụ: Their house is next to the park. ("House" là danh từ đi sau tính từ sở hữu "their" để chỉ rằng ngôi nhà thuộc về họ).
  • Danh từ đứng sau giới từ hoặc cụm giới từ: Danh từ thường theo sau giới từ để tạo thành cụm giới từ.
    Ví dụ: The keys are under the table. ("Under the table" là cụm giới từ, với "under" là giới từ và "the table" là danh từ đi sau giới từ, chỉ ra vị trí của chiếc chìa khóa).
  • Danh từ đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc lượng từ (some, many, few, much, every,...): Danh từ có thể đi sau mạo từ hoặc từ chỉ số lượng.
    Ví dụ: Many people enjoy classical music. ("People" là danh từ đi sau lượng từ "many", chỉ ra số lượng của "people").

Cách chuyển từ loại khác sang danh từ trong Word Form

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để hình thành danh từ từ các từ loại khác (động từ, tính từ, danh từ) thông qua việc thêm hậu tố (suffix) hoặc tiền tố (prefix). Dưới đây là các dạng phổ biến:

Gắn hậu tố vào động từ để tạo từ mới

Cấu trúc

Ví dụ

V + -tion/-sion

translate → translation (bản dịch), decide → decision (quyết định)

V + -ment

improve → improvement (sự cải thiện), agree → agreement (thỏa thuận)

V + -ance/-ence

resist → resistance (sự kháng cự), exist → existence (sự tồn tại)

V + -er/-or

write → writer (nhà văn), invent → inventor (nhà phát minh)

V + -ant/-ee

apply → applicant (người nộp đơn), train → trainee (thực tập sinh)

V + -age

break → breakage (đồ vỡ), post → postage (cước phí bưu điện)

V + -ing

run → running (chạy bộ), draw → drawing (bức vẽ)

Gắn hậu tố vào tính từ nhằm thay đổi từ loại hoặc ý nghĩa

Cấu trúc

Ví dụ

Adj + -ness

kind → kindness (lòng tốt), shy → shyness (sự nhút nhát)

Adj + -ity

curious → curiosity (sự tò mò), flexible → flexibility (tính linh hoạt)

Adj + -ism

equal → egalitarianism (chủ nghĩa bình đẳng), ideal → idealism (chủ nghĩa lý tưởng)

Lập danh từ bằng cách thêm hậu tố phía sau

Cấu trúc

Ví dụ

N + -ship

leader → leadership (khả năng lãnh đạo), scholar → scholarship (học bổng)

N + -ism

patriot → patriotism (chủ nghĩa yêu nước), hero → heroism (chủ nghĩa anh hùng)

N + -ist

biology → biologist (nhà sinh học), piano → pianist (nghệ sĩ piano)

N + -ery

bake → bakery (tiệm bánh), rob → robbery (vụ cướp)

Gắn tiền tố trước danh từ để mở rộng nghĩa hoặc tạo từ phủ định

Cấu trúc

Ví dụ

super- + N

market → supermarket (siêu thị)

under- + N

estimate → underestimate (sự đánh giá thấp)

sur- + N

name → surname (họ)

sub- + N

title → subtitle (phụ đề)

Các loại Word Form của danh từ và động từ
Các loại Word Form của danh từ và động từ

Word Form dạng động từ (Verb)

Động từ xuất hiện ở đâu trong cấu trúc câu?

Động từ là trung tâm của câu, thể hiện hành động hoặc trạng thái. Chúng giúp người đọc biết chủ ngữ đang làm gì hoặc đang ở trạng thái nào.

Động từ bao gồm các loại:

  • Động từ thường: Là động từ chỉ hành động như "play", "run", "write" hoặc trạng thái như "seem", "feel".
  • Trợ động từ: Bao gồm “to be”, “to do”, và “to have”. Chúng đi kèm với động từ chính để tạo câu hỏi, phủ định hoặc nhấn mạnh.

Động từ chia thì đứng sau chủ ngữ và quyết định thì của câu.

Ví dụ: I like apples and she likes bananas. (Động từ "like" được chia theo thì hiện tại đơn)

Động từ thường đứng sau chủ ngữ và đóng vai trò diễn tả hành động hoặc trạng thái của đối tượng.

Ví dụ: The baby sleeps peacefully. (“Sleeps” là động từ đứng sau chủ ngữ “the baby”, thể hiện trạng thái)

Động từ cũng có thể đứng trước trạng từ trong câu.

Ví dụ: They sing loudly. (“Sing” là động từ, đứng trước trạng từ “loudly”)

Quy tắc hình thành động từ trong Word Form

Trong tiếng Anh, động từ có thể được hình thành từ danh từ, tính từ hoặc thậm chí động từ khác bằng cách thêm hậu tố (suffix) hoặc tiền tố (prefix). Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến giúp chuyển đổi sang dạng động từ:

Gắn hậu tố vào cuối danh từ hoặc tính từ để tạo từ mới

Cấu trúc

Ví dụ

N/Adj + -ize/-ise

modern → modernize (hiện đại hóa), critic → criticize (phê bình)

Adj + -en

loose → loosen (nới lỏng), wide → widen (mở rộng)

N/Adj + -ate

motive → motivate (truyền động lực), active → activate (kích hoạt)

N/Adj + -ify

beauty → beautify (làm đẹp), simple → simplify (đơn giản hóa)

Thêm tiền tố vào đầu danh từ, tính từ hoặc động từ để thay đổi hoặc mở rộng nghĩa

Cấu trúc

Ví dụ

en- + N/Adj/V

large → enlarge (mở rộng), danger → endanger (gây nguy hiểm)

over- + V

sleep → oversleep (ngủ quên), work → overwork (làm việc quá sức)

under- + V

pay → underpay (trả lương thấp), rate → underrate (đánh giá thấp)

out- + nội động từ

run → outrun (chạy nhanh hơn), grow → outgrow (vượt quá, lớn hơn)

Word Form dạng tính từ (Adjective)

Tính từ thường đứng ở vị trí nào trong câu?

Tính từ là từ dùng để miêu tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về đặc điểm, tính chất của đối tượng. Trong câu, tính từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

Tính từ đứng trước danh từ (attributive position):

Đây là vị trí thường gặp nhất. Tính từ đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp mô tả về màu sắc, kích thước, tính cách, số lượng, nguồn gốc, v.v.

Ví dụ:

  • She wore a beautiful dress.
  • They live in a small apartment.
  • I adopted an energetic puppy.

Tính từ đứng sau động từ nối (predicative position):

Tính từ có thể đứng sau các linking verbs (động từ liên kết), chẳng hạn như: be, seem, become, feel, look, appear, sound, stay, get... để mô tả trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • He is happy.
  • The soup tastes delicious.
  • She seems tired today.
  • The weather became colder at night.

Lưu ý: Một số tính từ chỉ dùng ở predicative position, không đứng trước danh từ (gọi là “predicative-only adjectives”). Chẳng hạn như: "afraid", "asleep", "alone", "alive", "awake"...

  • Đúng: The baby is asleep.
  • Sai: An asleep baby.

Cách chuyển từ khác sang tính từ đúng ngữ pháp

Trong tiếng Anh, tính từ có thể được tạo thành từ danh từ, động từ hoặc thậm chí từ tính từ khác bằng cách thêm hậu tố (suffix) hoặc tiền tố (prefix). Dưới đây là các cấu trúc phổ biến giúp hình thành tính từ đúng ngữ pháp:

Gắn hậu tố vào danh từ để hình thành từ mới

Cấu trúc

Ví dụ

N + -ful

beauty → beautiful (xinh đẹp), color → colorful (đầy màu sắc)

N + -less

clue → clueless (không manh mối), use → useless (vô dụng)

N + -ous

fame → famous (nổi tiếng), poison → poisonous (có độc)

N + -y

noise → noisy (ồn ào), sun → sunny (nhiều nắng)

N + -ish

fool → foolish (ngốc nghếch), green → greenish (hơi xanh)

N + -al

nation → national (thuộc quốc gia), music → musical (thuộc âm nhạc)

N + -ly

friend → friendly (thân thiện), love → lovely (đáng yêu)

N + -en

silk → silken (mượt như lụa), lead → leaden (nặng trịch)

Gắn hậu tố vào động từ nhằm chuyển đổi từ loại hoặc nghĩa

Cấu trúc

Ví dụ

V + -able

read → readable (có thể đọc được), break → breakable (dễ vỡ)

V + -ible

access → accessible (có thể tiếp cận), convert → convertible (có thể chuyển đổi)

V + -ive

create → creative (sáng tạo), act → active (năng động)

Dùng tiền tố đứng trước tính từ để tạo nghĩa mới hoặc phủ định

Cấu trúc

Ví dụ

un- + Adj

known → unknown (không rõ), fair → unfair (bất công)

in- + Adj

complete → incomplete (chưa hoàn chỉnh)

im- + Adj

patient → impatient (thiếu kiên nhẫn)

ir- + Adj

regular → irregular (bất thường)

il- + Adj

logical → illogical (phi logic)

over- + Adj

react → overreactive (phản ứng thái quá)

under- + Adj

qualified → underqualified (thiếu trình độ)

super- + Adj

human → superhuman (siêu phàm)

Kết hợp nhiều từ thành cụm để tạo ra tính từ phức

Cấu trúc

Ví dụ

N + V-ing / V3

heart + breaking → heartbreaking (đau lòng), time + consuming → time-consuming (tốn thời gian)

well- / ill- + V3

well + written → well-written (viết hay), ill + treated → ill-treated (bị đối xử tệ)

N + -ed (dạng cụm tính từ)

middle + aged → middle-aged (trung niên), open + minded → open-minded (cởi mở)

Các loại Word Form của tính từ và trạng từ
Các loại Word Form của tính từ và trạng từ

Word Form dạng trạng từ (Adverb)

Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu. Chúng thường đứng sau động từ chính hoặc trước tính từ/trạng từ khác. 

Vị trí của trạng từ trong câu:

  • Trước động từ thường

Ví dụ: I often go to school by bike. (Tôi thường đi đến trường bằng xe đạp.)

  • Giữa trợ động từ và động từ thường

Ví dụ: He has recently finished his homework. (Anh ấy mới làm xong bài tập gần đây.)

  • Đứng giữa động từ tobe/seem/look và tính từ: S + tobe/ feel/ look… + adv + adj

Ví dụ: She is very pretty. (Cô ấy quả là xinh đẹp)

  • Sau “too” và trước “enough”

Ví dụ: 

She runs too slowly. (Cô ấy chạy quá chậm.)

She drives carefully enough to become a driver. (Cô ấy lái xe đủ cẩn thận để trở thành một tài xế)

Cách thành lập trạng từ trong Word Form

Trạng từ (adverb) thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào sau tính từ. Chúng thường dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ khác hoặc toàn bộ câu. Dưới đây là hai cách phổ biến để chuyển tính từ sang trạng từ:

Tính từ + -ly: Hậu tố -ly là cách thông dụng nhất để tạo trạng từ từ tính từ.

Ví dụ:

  • Quick → Quickly (một cách nhanh chóng)
  • Bad → Badly (một cách tệ)
  • Slow → Slowly (một cách chậm rãi)
  • Loud → Loudly (một cách ồn ào)

Tính từ kết thúc bằng -ic + -ally: Với các tính từ kết thúc bằng -ic, ta thường thêm -ally thay vì chỉ -ly để thành lập trạng từ.

Ví dụ:

  • Basic → Basically (về cơ bản)
  • Ironic → Ironically (một cách mỉa mai)
  • Scientific → Scientifically (về mặt khoa học)
  • Academic → Academically (về mặt học thuật)

Lưu ý: Một số trạng từ có dạng đặc biệt, ví dụ:

  • Good → Well
  • Fast → Fast
  • Hard → Hard

Nhiều người học tiếng Anh gặp phải khó khăn khi cố gắng học thuộc các công thức Word Form nhưng lại không thể áp dụng đúng vào ngữ cảnh thực tế. Một trong những lý do chính là thiếu phản xạ ngôn ngữ và không có đủ cơ hội thực hành.

Điều này khiến việc sử dụng đúng các dạng từ trở nên khó khăn và không tự nhiên, đặc biệt là trong các bài thi quan trọng như IELTS.

Chinh phục Word Form cùng VUS!

Tại VUS, chúng tôi mang đến các chương trình học tiếng Anh chất lượng cao, chuẩn quốc tế từ Cambridge, kết hợp triết lý Discovery Learning giúp học viên học qua khám phá và ứng dụng thực tế.

Chinh phục Word Form cùng VUS
Chinh phục Word Form cùng VUS

Với đội ngũ hơn 2,700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, VUS giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, phản xạ giao tiếp và tư duy ngôn ngữ – từ đó tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống.

VUS là được Nhà xuất bản & Hội đồng Khảo thí Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng 5 năm liên tiếp, và 7 năm liền đạt chuẩn chất lượng giảng dạy NEAS.

Bạn có thể bắt đầu từ những khóa học phù hợp với nhu cầu và trình độ của mình:

Điền thông tin bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

 

Bài tập về Word Form trong tiếng Anh kèm đáp án

Bài tập

  1. She gave me a ___________ (suggest) to improve my English.
  2. The news was ___________ (surprise) for everyone.
  3. The children played ___________ (happy) in the park.
  4. His ___________ (achieve) in the competition was impressive.
  5. She speaks ___________ (fluent) English.
  6. The ___________ (decorate) of the house took several days.
  7. I enjoy ___________ (dance) at parties.
  8. His answer was ___________ (decide).
  9. The cat looked ___________ (curious) at the new toy.
  10. The workers are ___________ (care) about the environment.
  11. The ___________ (develop) of new technology is essential.
  12. He gave a ___________ (explain) of the process.
  13. I believe she will be ___________ (success) in her career.
  14. The ___________ (apply) for the job was very easy.
  15. He has ___________ (impress) the team with his ideas.
  16. The ___________ (danger) of the situation was obvious.
  17. They are ___________ (interest) in the new project.
  18. We need ___________ (improve) our English skills for the test.
  19. She looked ___________ (beautiful) at the party last night.
  20. The book is ___________ (read) and informative.

Đáp án

  1. suggestion
  2. surprising
  3. happily
  4. achievement
  5. fluent
  6. decoration
  7. dancing
  8. decisive
  9. curious
  10. careful
  11. development
  12. explanation
  13. successful
  14. application
  15. impressed
  16. danger
  17. interested
  18. to improve
  19. beautiful
  20. readable

Việc nắm vững các Word Form không chỉ là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, mà còn giúp bạn giao tiếp và viết lách chính xác, tự nhiên và hiệu quả hơn.

Khi hiểu rõ cách chuyển đổi Word Form và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và các bài thi quốc tế.

Hãy dành thời gian để thực hành qua các bài tập, áp dụng các kiến thức về Word Form vào các tình huống thực tế, và đặc biệt đừng quên học từ vựng và cấu trúc từ cơ bản đến nâng cao.

Sự chăm chỉ và kiên nhẫn trong quá trình học sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách rõ rệt.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ