Trọn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 hữu ích nhất hiện nay
Muốn đạt band điểm cao ở phần thi IELTS Writing Task 2, bạn không chỉ cần rèn luyện kỹ năng viết mà còn phải sở hữu kho từ vựng phong phú và chính xác.
Việc nắm vững các từ vựng IELTS Writing Task 2 (Vocabulary for IELTS Writing Task 2) theo chủ đề sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc, giàu tính học thuật và dễ dàng “ăn điểm” hơn.
Hãy cùng VUS khám phá:
- Bộ từ vựng Writing Task 2 được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với đề thi thật.
- Chia theo 6 chủ đề phổ biến nhất.
Hãy bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 của bạn ngay hôm nay để tự tin “ăn điểm” tối đa nhé!
Table of Contents
Cấu trúc và từ vựng IELTS Writing Task 2
Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Phần Mở Bài (Introduction)
Phần mở bài của bài viết rất quan trọng vì nó giúp bạn nêu bật quan điểm và bám sát chủ đề. Bạn có thể diễn đạt lại yêu cầu đề bài bằng văn phong của mình nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2 | Dịch nghĩa | Cách dùng từ vựng IELTS Writing Task 2 |
In this day and age… | Trong thời đại này… | Dùng để mở đầu, nhấn mạnh bối cảnh hiện tại. |
It goes without saying that… | Không cần phải nói rằng… | Dùng để nhấn mạnh điều hiển nhiên hoặc phổ biến. |
It is universally accepted that… | Nó được chấp nhận rộng rãi rằng… | Dùng khi nêu quan điểm chung được công nhận. |
The aim of this essay is to review different viewpoints related to… | Mục đích của bài tiểu luận này là để xem xét các quan điểm khác nhau liên quan đến… | Thể hiện mục tiêu bài viết, mở đầu chính thức. |
The main issues covered in this essay are… | Các vấn đề chính được đề cập trong tiểu luận này là… | Giới thiệu các luận điểm chính sẽ thảo luận. |
There is no denying that… | Không thể phủ nhận rằng… | Dùng để nhấn mạnh một sự thật hoặc hiện tượng rõ ràng. |
This essay assesses the significance of… | Bài tiểu luận này đánh giá tầm quan trọng của… | Dùng khi muốn chỉ ra trọng tâm phân tích. |
This essay compares the two different viewpoints of… | Bài tiểu luận này so sánh hai quan điểm khác nhau của… | Dùng khi bài viết yêu cầu so sánh hai quan điểm. |
This essay discusses the case of… | Bài tiểu luận này thảo luận về trường hợp… | Dùng khi trình bày hoặc phân tích một vấn đề cụ thể. |
This paragraph focuses on… | Đoạn này tập trung vào… | Dùng để dẫn dắt sang luận điểm chính của đoạn văn. |
This paragraph gives a brief view of… | Đoạn này cung cấp một cái nhìn ngắn gọn về… | Dùng để tóm tắt nội dung hoặc dẫn dắt. |
| This paragraph seeks to determine… | Đoạn này tìm cách xác định… | Dùng để nhấn mạnh mục tiêu hoặc phương hướng phân tích. |
Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Phần thân bài (Body Paragraphs)
Phần thân bài là nơi bạn trình bày luận điểm, dẫn chứng và phân tích. Để bài viết mạch lạc và logic, bạn nên sử dụng từ nối và từ vựng mở rộng ý tưởng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Liên kết các đoạn (Cohesive Devices)
| Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2 | Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2 | Cách dùng từ vựng IELTS Writing Task 2 |
| According to… | Theo như… | Dẫn nguồn thông tin hoặc ý kiến. |
| After | Sau khi | Dùng để nối sự kiện, thời gian. |
| Before | Trước khi | Nối sự kiện theo trình tự thời gian. |
| First and foremost… | Đầu tiên và quan trọng nhất… | Dùng mở đầu luận điểm quan trọng. |
| First of all… | Điều đầu tiên, | Dùng khi liệt kê các luận điểm. |
| First… | Đầu tiên, | Giới thiệu luận điểm đầu tiên. |
| Firstly… | Trước tiên, | Tương tự, dùng để liệt kê ý. |
| In the first place… | Ngay từ đầu, | Mở đầu luận điểm hoặc dẫn dắt chủ đề. |
| Initially… | Ban đầu, | Dùng để trình bày thông tin ban đầu hoặc quan điểm đầu tiên. |
| It is true that… | Có một sự thật rằng, | Nhấn mạnh sự thật hoặc hiện tượng. |
| It is worth considering… | Có một điều đáng cân nhắc rằng | Giới thiệu luận điểm cần xem xét. |
| Let us take a look at… | Hãy xét đến… | Dẫn dắt người đọc vào phân tích chi tiết. |
| Next | Tiếp theo là, | Chuyển sang luận điểm tiếp theo. |
| On the one hand… | Một mặt,... | Dùng khi so sánh hai ý trái chiều. |
| Then | Sau đó,... | Dùng để nối ý, sự kiện theo trình tự. |
| Though it is true that… | Mặc dù có một điều đúng, | Dẫn dắt ý phản biện hoặc hạn chế. |
| To begin with… | Để bắt đầu… | Dùng mở đầu một luận điểm. |
| To start with… | Để bắt đầu với… | Tương tự, mở đầu luận điểm hoặc chủ đề. |
2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Nhấn mạnh kết quả (Result/Consequence)
| Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2 | Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2 | Cách dùng từ vựng IELTS Writing Task 2 |
| After all… | Đến cuối cùng | Kết luận hoặc nhấn mạnh điều cuối cùng. |
| As a consequence… | Hệ quả là | Nêu ra hậu quả của hành động/hiện tượng. |
| As a result… | Kết quả là | Chỉ ra kết quả trực tiếp. |
| As an effect… | Như hiệu ứng | Nêu ra tác động hoặc kết quả. |
| Because of… | Bởi vì | Giải thích lý do dẫn đến kết quả. |
| Consequently… | Hậu quả là | Dùng trong câu kết quả logic. |
| Due to… | Bởi vì | Giải thích nguyên nhân dẫn đến kết quả. |
| Even if… | Thậm chí nếu | Dùng nhấn mạnh điều kiện hoặc giả thiết. |
| Eventually… | Cuối cùng | Dùng để kết thúc một quá trình. |
| For this reason… | Vì điều này | Giải thích lý do dẫn đến kết quả. |
| Hence… | Do đó/vì vậy | Dùng để chỉ kết quả tất yếu. |
| Needless to say… | Không cần phải nói rằng | Nhấn mạnh điều hiển nhiên. |
| Obviously… | Rõ ràng là | Nhấn mạnh điều rõ ràng. |
| On account of… | Nhờ vào | Giải thích nguyên nhân kết quả tích cực. |
| Owing to… | Bởi vì | Tương tự “due to”. |
| So… | Vì vậy | Kết nối nguyên nhân và kết quả. |
| Still… | Vẫn còn | Nhấn mạnh sự tồn tại hoặc kết quả kéo dài. |
| The reason why… | Lý do là…/Nguyên nhân vì sao… | Giải thích nguyên nhân dẫn đến kết quả. |
| There is little doubt that… | Gần như chắc chắn rằng | Nhấn mạnh sự chắc chắn |
| Thereby… | Bằng cách này | Chỉ kết quả xảy ra do hành động trước đó. |
| Therefore… | Vì vậy | Kết nối nguyên nhân và kết quả. |
| Thus… | Như vậy | Kết quả logic, dùng trong câu văn học thuật. |
| Yet… | Tuy nhiên/thế nhưng | Dùng khi nhấn mạnh sự chưa hoàn thành hoặc mâu thuẫn kết quả. |
3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Thể hiện sự đối lập (Contrast / Opposite)
| Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2 | Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2 | Cách dùng từ vựng IELTS Writing Task 2 |
| Alternatively… | Ngoài ra | Đưa ra lựa chọn khác hoặc ý kiến trái chiều. |
| But… | Nhưng | Chuyển ý, nhấn mạnh sự đối lập. |
| Although… | Mặc dù | Dẫn dắt ý đối lập nhưng vẫn nhấn mạnh kết quả. |
| Nevertheless / Nonetheless | Tuy nhiên | Chuyển ý nhưng vẫn liên quan kết quả. |
| Despite the fact that… | Mặc dù rằng | Dẫn dắt mâu thuẫn hoặc ý trái ngược. |
| Despite… / In spite of… | Mặc dù | Nhấn mạnh sự trái ngược giữa hai yếu tố. |
| Even so… | Ngay cả như vậy | Dùng để nhấn mạnh kết quả trái ngược. |
| Even though… | Mặc dù | Dẫn dắt mâu thuẫn mạnh hơn. |
| In contrast to this… | Ngược lại với | Chỉ ra sự khác biệt rõ rệt. |
| In spite of the fact that… | Mặc dù thực tế là | Nhấn mạnh mâu thuẫn giữa hai yếu tố. |
| Meanwhile… | Trong khi đó | So sánh hai hành động/ý tưởng xảy ra cùng lúc. |
| On the contrary… | Ngược lại với | Dùng khi bác bỏ trực tiếp phát biểu trước đó, không phải để nêu một ý khác đơn thuần (tránh lạm dụng) |
| Oppositely | Hầu như không | Dùng để chỉ sự đối lập |
| Then again… | Xét cho cùng/mặt khác (nêu góc nhìn trái chiều nhẹ) | Dùng khi muốn xem xét ý trái chiều. |
| Though… | Mặc dù | Dẫn dắt ý đối lập. |
| Unlike… | Không giống với | So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. |
| While… | Trong khi đó | Dùng khi hai ý trái ngược hoặc song song. |
| Whilst… | Trong khi | Tương tự “while”, dùng trong văn phong học thuật. |
| Yet… | Chưa hẳn | Nhấn mạnh sự trái ngược hoặc chưa hoàn toàn. |
Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Phần Kết luận (Conclusion)
| Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2 | Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2 | Cách dùng từ vựng IELTS Writing Task 2 |
| All in all | Tóm lại/nói chung | Tổng kết toàn bộ luận điểm. |
| All things considered | Cân nhắc mọi thứ lại | Dùng khi cân nhắc nhiều yếu tố. |
| By and large | Nói chung là | Đưa kết luận khái quát. |
| In a nutshell | Tóm lại | Kết luận ngắn gọn, thân thiện. |
| In a word | Tóm lại | Ngắn gọn hơn "in a nutshell". |
| In conclusion | Đi đến kết luận | Câu mở đầu đoạn kết luận truyền thống. |
| In general | Nói chung | Tổng kết quan điểm chung. |
| In short | Nói ngắn gọn | Tóm tắt súc tích. |
| In summary | Để tóm tắt lại | Dùng trong văn phong học thuật. |
| On the whole | Xét tổng thể | Tổng quan sau khi cân nhắc. |
| Overall | Tổng quan | Thường dùng khi so sánh. |
| Taking everything into account | Xét tổng thể | Dùng khi liệt kê yếu tố trước đó. |
| Taking everything into consideration | Dựa trên tổng thể | Tương tự như trên, nhưng trang trọng hơn. |
| That is to say | Điều đó có nghĩa là | Làm rõ thêm trước khi kết. |
| To conclude | Để kết luận | Rất phổ biến trong IELTS. |
| To conclude | Để kết bài | Nhấn mạnh ý chốt. |
| To draw the conclusion | Để rút ra kết luận | Học thuật, trang trọng. |
| To elucidate | Để làm rõ | Mang tính học thuật cao. |
| To put it simply | Nói một cách đơn giản | Kết luận thân thiện, dễ hiểu. |
| To repeat in short | Để nhắc lại ngắn gọn | Nhấn mạnh quan điểm chính. |
| To sum up | Tóm lại | Ngắn gọn, phổ biến. |
| To summarize | Để tóm gọn lại | Học thuật, trang trọng. |
| Weighing up both sides of the argument | Cân nhắc hai mặt | Khi viết bài dạng Discuss Both Views. |
Các từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất (Vocabulary for IELTS Writing Task 2)
Trong Writing Task 2, thí sinh thường gặp các đề liên quan đến nhiều vấn đề xã hội, yêu cầu phân tích, thảo luận và đưa ra quan điểm.
Việc học từ vựng IELTS Writing (IELTS Writing Vocabulary) theo chủ đề là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn.
Khi nắm chắc từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề, bạn không chỉ có thêm cách diễn đạt linh hoạt mà còn bớt lo lắng về việc Writing Task 2 bao nhiêu từ thì đủ để đạt band điểm cao.
1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Công nghệ - Technology
| STT | Từ vựng Writing Task 2 | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | Gadget | n | /ˈɡædʒɪt/ | Thiết bị, dụng cụ |
| 2 | Artificial Intelligence (AI) | n | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
| 3 | Software | n | /ˈsɔːftwer/ | Phần mềm |
| 4 | Digital | adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
| 5 | Advanced | adj | /ədˈvɑːnst/ | Tiên tiến, tiến bộ |
| 6 | Cutting-edge | adj | /ˈkʌtɪŋ-ɛdʒ/ | Tiên tiến, mới mẻ |
| 7 | Automate | v | /ˈɔːtəmeɪt/ | Tự động hóa |
| 8 | Upgrade | v/n | /ʌpˈɡreɪd/ | Nâng cấp, sự nâng cấp |
| 9 | Innovation | n | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới |
| 10 | Device | n | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
| 11 | Network | n | /ˈnetwɝːk/ | Mạng lưới |
| 12 | Connectivity | n | /kəˌnɛkˈtɪvɪti/ | Khả năng kết nối |
| 13 | Cybersecurity | n | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/ | An ninh mạng |
| 14 | Database | n | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu |
| 15 | Virtual reality (VR) | n | /ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti/ | Thực tế ảo |
| 16 | Cloud computing | n | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
| 17 | Robotics | n | /roʊˈbɑːtɪks/ | Khoa học robot |
| 18 | Algorithm | n | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
| 19 | Encryption | n | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
| 20 | Interface | n | /ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện |
2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Giao tiếp - Communication
| STT | Từ vựng Writing Task 2 | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | Interaction | n | /ˌɪntərˈækʃən/ | Sự tương tác |
| 2 | Perception | n | /pərˈsɛpʃən/ | Tri giác, nhận thức |
| 3 | Persuasive | adj | /pərˈsweɪsɪv/ | Có sức thuyết phục |
| 4 | Articulate | adj | /ɑːrˈtɪkjʊlət/ | Lưu loát, diễn cảm |
| 5 | Charismatic | adj | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | Cuốn hút, có sức lôi cuốn |
| 6 | Convey | v | /kənˈveɪ/ | Truyền đạt |
| 7 | Influence | v/n | /ˈɪnfluəns/ | Ảnh hưởng |
| 8 | Empathy | n | /ˈɛmpəθi/ | Sự đồng cảm |
| 9 | Assertive | adj | /əˈsɜːrtɪv/ | Quả quyết, quyết đoán |
| 10 | Body language | n | /ˈbɑːdi ˌlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ cơ thể |
| 11 | Gesture | n | /ˈdʒɛstʃər/ | Cử chỉ |
| 12 | Negotiation | n | /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ | Sự đàm phán |
| 13 | Extrovert | n | /ˈekstrəvɝːt/ | Người hướng ngoại |
| 14 | Introvert | n | /ˈɪntrəvɜːrt/ | Người hướng nội |
| 15 | Open-minded | adj | /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/ | Cởi mở |
| 16 | Reserved | adj | /rɪˈzɜːrvd/ | Kín đáo, dè dặt |
| 17 | Self-esteem | n | /ˌsɛlf ɪˈstiːm/ | Lòng tự trọng |
| 18 | Conflict | n | /ˈkɑːnflɪkt/ | Mâu thuẫn |
| 19 | Misunderstand | v | /mɪsʌndərˈstænd/ | Hiểu lầm |
| 20 | Rapport | n | /ræˈpɔːr/ | Mối quan hệ tốt, sự hòa hợp |
3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Cuộc sống - Lifestyles
| STT | Từ vựng Writing Task 2 | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
| 1 | Daily routine | n | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày |
| 2 | Fulfillment | n | /fʊlˈfɪlmənt/ | Sự thỏa mãn, sự mãn nguyện |
| 3 | Self-expression | n | /ˌsɛlf ɪkˈsprɛʃən/ | Sự tự thể hiện |
| 4 | Risk-taker | n | /ˈrɪskˌteɪkər/ | Người chấp nhận rủi ro |
| 5 | Motivate | v | /ˈmoʊtɪveɪt/ | Động viên, thúc đẩy |
| 6 | Once-in-a-lifetime opportunity | n | /ˈlaɪfˌtaɪm ˌɒpərˈtjuːnɪti/ | Cơ hội chỉ có một lần trong đời |
| 7 | Way of life | n | /weɪ əv laɪf/ | Cách sống |
| 8 | Lead a happy life | idiom | /liːd ə ˈhæpi laɪf/ | Sống một cuộc sống hạnh phúc |
| 9 | Lifelong ambition | idiom | /ˈlaɪf lɒŋ æmˈbɪʃən/ | Tham vọng cả đời |
| 10 | Living expenses | idiom | /ˈlɪvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/ | Chi phí sinh hoạt |
| 11 | Work-life balance | n | /wɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Cân bằng công việc và cuộc sống |
| 12 | Hobbies | n | /ˈhɒbiz/ | Sở thích |
| 13 | Leisure activities | n | /ˈliːʒər ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động giải trí |
| 14 | Healthy lifestyle | n | /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ | Lối sống lành mạnh |
| 15 | Mindfulness | n | /ˈmaɪndfʊlnəs/ | Sự chánh niệm, tỉnh thức |
| 16 | Stress management | n | /strɛs ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý căng thẳng |
| 17 | Social life | n | /ˈsoʊʃəl laɪf/ | Đời sống xã hội |
| 18 | Cultural experience | n | /ˈkʌltʃərəl ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm văn hóa |
| 19 | Volunteering | n | /ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/ | Hoạt động tình nguyện |
| 20 | Personal development | n | /ˈpɜrsənəl dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển bản thân |
Xem chi tiết tại bộ từ khóa tại: Bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất
Lưu ý cách học từ vựng IELTS Writing Task 2 (IELTS Writing Task 2 Vocabulary) hiệu quả
Trong IELTS Writing Task 2, vốn từ vựng đóng vai trò quyết định để diễn đạt ý tưởng mạch lạc và đạt điểm cao. Vì vậy, việc học từ vựng đúng cách, thay vì học thuộc lòng rời rạc, sẽ giúp bạn viết tự nhiên và học thuật hơn.
- Xác định mục tiêu: Người học nên chọn lọc từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong Writing Task 2 như môi trường, giáo dục hay công nghệ. Việc học có định hướng giúp tiết kiệm thời gian và ghi nhớ sâu hơn.
- Học từ trong ngữ cảnh: Thay vì chỉ học nghĩa, hãy gắn từ với ví dụ cụ thể hoặc câu văn. Điều này giúp hiểu cách dùng từ chính xác và dễ nhớ hơn.
- Ôn tập thường xuyên: Sử dụng kỹ thuật ôn lặp lại để tránh quên từ vựng. Việc xem lại theo chu kỳ (sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần) sẽ giúp ghi nhớ lâu dài.
- Thực hành viết và nói: Áp dụng từ mới vào viết câu, đoạn văn hoặc luyện nói hằng ngày. Việc sử dụng thực tế sẽ giúp từ vựng trở thành một phần vốn ngôn ngữ tự nhiên.
Việc nắm vững các từ vựng Writing Task 2 chính là chìa khóa để xây dựng một bài viết mạch lạc, chặt chẽ và thuyết phục.
Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng, bạn sẽ khó đạt được band điểm cao. Để thực sự bứt phá, bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và phương pháp ôn luyện hiệu quả dưới sự dẫn dắt của những người có chuyên môn.
Chính vì vậy, VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ đã ghi dấu ấn là nơi đồng hành của hàng triệu người học trên con đường làm chủ tiếng Anh.
Với sứ mệnh nâng cao trình độ tiếng Anh cho người Việt, VUS liên tục đổi mới chương trình giảng dạy, bám sát thực tiễn và đáp ứng yêu cầu của các kỳ thi quốc tế như IELTS, Cambridge…
Hơn 30 năm đồng hành cùng hàng nghìn học viên, VUS đã trở thành điểm đến tin cậy nhờ:
- Đội ngũ giáo viên xuất sắc: 100% đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL…) và có nhiều năm kinh nghiệm luyện thi IELTS, luôn cập nhật xu hướng đề mới.
- Kỷ lục học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế: VUS hiện là đơn vị đào tạo tiếng Anh xác lập kỷ lục Việt Nam đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS…
- Chất lượng ổn định: Hành trình hơn ba thập kỷ trong ngành giáo dục là minh chứng cho sự tin cậy và hiệu quả của các khóa học.
Đặc biệt, khóa học IELTS Core tại VUS được thiết kế theo phương châm “Học đúng, Luyện nhanh, Nâng tầm điểm số”, mang đến cho bạn:
- Lộ trình cá nhân hóa: Giúp tập trung cải thiện kỹ năng yếu và tối ưu hóa thời gian học.
- Thi thử định kỳ: Mô phỏng kỳ thi thật, báo cáo chi tiết để theo dõi tiến độ.
- Phương pháp CoreMind Learning: Rèn tư duy phản biện, xử lý đề thông minh và chủ động.
- Công nghệ hỗ trợ OVI IELTS: Chấm điểm, nhận xét chi tiết Speaking & Writing để bạn tiến bộ từng ngày.
- Kho tài liệu & cộng đồng học tập: Hơn 20.000 nội dung học tập và hỗ trợ không giới hạn, dù học trực tiếp hay trực tuyến.
Hãy đăng ký thi thử IELTS miễn phí và nhận tư vấn lộ trình cá nhân tại VUS ngay hôm nay!
Việc đầu tư thời gian cho từ vựng IELTS Writing Task 2 là chiến lược thông minh để nâng điểm: giúp bạn mở rộng vốn từ, lựa chọn ngôn ngữ chính xác và mô tả dữ liệu mạch lạc hơn, ghi điểm tối đa trong mắt giám khảo.
Chinh phục IELTS Writing Task 2 không chỉ là về cấu trúc hay ý tưởng, mà còn là cách bạn lựa chọn và sử dụng từ vựng.
Mỗi từ vựng IELTS Writing Task 2 là một bước tiến gần hơn tới band điểm mơ ước. Hãy bắt đầu ngay, bởi thành công luôn đến với những người chuẩn bị kỹ lưỡng.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
