IELTS
Blog IELTS chia sẻ phương pháp học tập, mẹo làm bài, và các tài liệu luyện thi IELTS hữu ích từ VUS. Thông tin mới nhất về kỳ thi luôn được cập nhật, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Chia sẻ bài viết

Trọn bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 hữu ích nhất hiện nay

circle 24/07/2024
Từ vựng IELTS Writing Task 2 giúp bạn đạt điểm cao

Muốn đạt band điểm cao ở phần thi IELTS Writing Task 2, bạn không chỉ cần rèn luyện kỹ năng viết mà còn phải sở hữu kho từ vựng phong phú và chính xác. 

Việc nắm vững các từ vựng IELTS Writing Task 2 (Vocabulary for IELTS Writing Task 2) theo chủ đề sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc, giàu tính học thuật và dễ dàng “ăn điểm” hơn.

Hãy cùng VUS khám phá:

  • Bộ từ vựng Writing Task 2 được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với đề thi thật.
  • Chia theo 6 chủ đề phổ biến nhất.

Hãy bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng IELTS Writing Task 2 của bạn ngay hôm nay để tự tin “ăn điểm” tối đa nhé!

Cấu trúc và từ vựng IELTS Writing Task 2 

 Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Phần Mở Bài (Introduction)

Phần mở bài của bài viết rất quan trọng vì nó giúp bạn nêu bật quan điểm và bám sát chủ đề. Bạn có thể diễn đạt lại yêu cầu đề bài bằng văn phong của mình nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.


Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2

Dịch nghĩa

Cách dùng từ vựng IELTS Writing Task 2

In this day and age…

Trong thời đại này…

Dùng để mở đầu, nhấn mạnh bối cảnh hiện tại.

It goes without saying that…

Không cần phải nói rằng…

Dùng để nhấn mạnh điều hiển nhiên hoặc phổ biến.

It is universally accepted that…

Nó được chấp nhận rộng rãi rằng…

Dùng khi nêu quan điểm chung được công nhận.

The aim of this essay is to review different viewpoints related to…

Mục đích của bài tiểu luận này là để xem xét các quan điểm khác nhau liên quan đến…

Thể hiện mục tiêu bài viết, mở đầu chính thức.

The main issues covered in this essay are…

Các vấn đề chính được đề cập trong tiểu luận này là…

Giới thiệu các luận điểm chính sẽ thảo luận.

There is no denying that…

Không thể phủ nhận rằng…

Dùng để nhấn mạnh một sự thật hoặc hiện tượng rõ ràng.

This essay assesses the significance of…

Bài tiểu luận này đánh giá tầm quan trọng của…

Dùng khi muốn chỉ ra trọng tâm phân tích.

This essay compares the two different viewpoints of…

Bài tiểu luận này so sánh hai quan điểm khác nhau của…

Dùng khi bài viết yêu cầu so sánh hai quan điểm.

This essay discusses the case of…

Bài tiểu luận này thảo luận về trường hợp…

Dùng khi trình bày hoặc phân tích một vấn đề cụ thể.

This paragraph focuses on…

Đoạn này tập trung vào…

Dùng để dẫn dắt sang luận điểm chính của đoạn văn.

This paragraph gives a brief view of…

Đoạn này cung cấp một cái nhìn ngắn gọn về…

Dùng để tóm tắt nội dung hoặc dẫn dắt.
This paragraph seeks to determine…
Đoạn này tìm cách xác định…

Dùng để nhấn mạnh mục tiêu hoặc phương hướng phân tích.
Học thêm từ vựng IELTS Writing Task 2
Học thêm từ vựng IELTS Writing Task 2

Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Phần thân bài (Body Paragraphs)

Phần thân bài là nơi bạn trình bày luận điểm, dẫn chứng và phân tích. Để bài viết mạch lạc và logic, bạn nên sử dụng từ nối và từ vựng mở rộng ý tưởng.

Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2

Dịch nghĩa

Cách dùng  từ vựng IELTS Writing Task 2

Another factor to consider is…

Một yếu tố khác cần xem xét là…

Dùng để giới thiệu thêm yếu tố/luận điểm mới.

Another point worth noting is…

Một điểm đáng lưu ý nữa là…

Tương tự, dùng để bổ sung ý quan trọng.

Besides…

Bên cạnh đó

Liên kết thêm ý phụ trợ, làm mạch văn trôi chảy.

Furthermore

Hơn nữa

Dùng để nhấn mạnh, mở rộng luận điểm.

Moreover

Ngoài ra…

Tương tự “furthermore”, giúp bài viết mạch lạc.

In addition…

Ngoài ra…

Dùng để thêm thông tin bổ trợ.

In terms of…

Về mặt…

Giới thiệu khía cạnh hoặc tiêu chí cụ thể.

Not only… but also…

Không những… mà còn…

Dùng để nhấn mạnh hai ý liên kết chặt chẽ.

On top of that…

Thêm vào đó/Bên cạnh đó…

Thêm ý mạnh, giúp lập luận thêm thuyết phục.

Research has found that…

Nghiên cứu phát hiện ra rằng…

Dẫn chứng dựa trên nghiên cứu khoa học.

Research shows that…

Nghiên cứu cho thấy…

Tương tự, dùng dẫn chứng xác thực.

When it comes to…

Khi nhắc đến…

Dùng để mở đầu một luận điểm hoặc chủ đề cụ thể.

With respect to…

Về/Liên quan với/Đối với…

Dùng để chỉ mối liên hệ với chủ đề đang bàn.

1. Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Liên kết các đoạn (Cohesive Devices)

Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2

Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2

Cách dùng  từ vựng IELTS Writing Task 2

According to…

Theo như…

Dẫn nguồn thông tin hoặc ý kiến.

After

Sau khi

Dùng để nối sự kiện, thời gian.

Before

Trước khi

Nối sự kiện theo trình tự thời gian.

First and foremost…

Đầu tiên và quan trọng nhất…

Dùng mở đầu luận điểm quan trọng.

First of all…

Điều đầu tiên,

Dùng khi liệt kê các luận điểm.

First…

Đầu tiên,

Giới thiệu luận điểm đầu tiên.

Firstly…

Trước tiên,

Tương tự, dùng để liệt kê ý.

In the first place…

Ngay từ đầu,

Mở đầu luận điểm hoặc dẫn dắt chủ đề.

Initially…

Ban đầu,

Dùng để trình bày thông tin ban đầu hoặc quan điểm đầu tiên.

It is true that…

Có một sự thật rằng,

Nhấn mạnh sự thật hoặc hiện tượng.

It is worth considering…

Có một điều đáng cân nhắc rằng

Giới thiệu luận điểm cần xem xét.

Let us take a look at…

Hãy xét đến…

Dẫn dắt người đọc vào phân tích chi tiết.

Next

Tiếp theo là,

Chuyển sang luận điểm tiếp theo.

On the one hand…

Một mặt,...

Dùng khi so sánh hai ý trái chiều.

Then

Sau đó,...

Dùng để nối ý, sự kiện theo trình tự.

Though it is true that…

Mặc dù có một điều đúng,

Dẫn dắt ý phản biện hoặc hạn chế.

To begin with…

Để bắt đầu…

Dùng mở đầu một luận điểm.

To start with…

Để bắt đầu với…

Tương tự, mở đầu luận điểm hoặc chủ đề.

2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Nhấn mạnh kết quả (Result/Consequence)

Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2

Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2

Cách dùng  từ vựng IELTS Writing Task 2

After all…

Đến cuối cùng

Kết luận hoặc nhấn mạnh điều cuối cùng.

As a consequence…

Hệ quả là

Nêu ra hậu quả của hành động/hiện tượng.

As a result…

Kết quả là

Chỉ ra kết quả trực tiếp.

As an effect…

Như hiệu ứng

Nêu ra tác động hoặc kết quả.

Because of…

Bởi vì

Giải thích lý do dẫn đến kết quả.

Consequently…

Hậu quả là

Dùng trong câu kết quả logic.

Due to…

Bởi vì

Giải thích nguyên nhân dẫn đến kết quả.

Even if…

Thậm chí nếu

Dùng nhấn mạnh điều kiện hoặc giả thiết.

Eventually…

Cuối cùng

Dùng để kết thúc một quá trình.

For this reason…

Vì điều này

Giải thích lý do dẫn đến kết quả.

Hence…

Do đó/vì vậy

Dùng để chỉ kết quả tất yếu.

Needless to say…

Không cần phải nói rằng

Nhấn mạnh điều hiển nhiên.

Obviously…

Rõ ràng là

Nhấn mạnh điều rõ ràng.

On account of…

Nhờ vào

Giải thích nguyên nhân kết quả tích cực.

Owing to…

Bởi vì

Tương tự “due to”.

So…

Vì vậy

Kết nối nguyên nhân và kết quả.

Still…

Vẫn còn

Nhấn mạnh sự tồn tại hoặc kết quả kéo dài.

The reason why…

Lý do là…/Nguyên nhân vì sao…

Giải thích nguyên nhân dẫn đến kết quả.

There is little doubt that…

Gần như chắc chắn rằng

Nhấn mạnh sự chắc chắn

Thereby…

Bằng cách này

Chỉ kết quả xảy ra do hành động trước đó.

Therefore…

Vì vậy

Kết nối nguyên nhân và kết quả.

Thus…

Như vậy

Kết quả logic, dùng trong câu văn học thuật.

Yet…

Tuy nhiên/thế nhưng

Dùng khi nhấn mạnh sự chưa hoàn thành hoặc mâu thuẫn kết quả.

3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Thể hiện sự đối lập (Contrast / Opposite)

Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2

Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2

Cách dùng  từ vựng IELTS Writing Task 2

Alternatively…

Ngoài ra

Đưa ra lựa chọn khác hoặc ý kiến trái chiều.

But…

Nhưng

Chuyển ý, nhấn mạnh sự đối lập.

Although…

Mặc dù

Dẫn dắt ý đối lập nhưng vẫn nhấn mạnh kết quả.

Nevertheless / Nonetheless

Tuy nhiên

Chuyển ý nhưng vẫn liên quan kết quả.

Despite the fact that…

Mặc dù rằng

Dẫn dắt mâu thuẫn hoặc ý trái ngược.

Despite… / In spite of…

Mặc dù

Nhấn mạnh sự trái ngược giữa hai yếu tố.

Even so…

Ngay cả như vậy

Dùng để nhấn mạnh kết quả trái ngược.

Even though…

Mặc dù

Dẫn dắt mâu thuẫn mạnh hơn.

In contrast to this…

Ngược lại với

Chỉ ra sự khác biệt rõ rệt.

In spite of the fact that…

Mặc dù thực tế là

Nhấn mạnh mâu thuẫn giữa hai yếu tố.

Meanwhile…

Trong khi đó

So sánh hai hành động/ý tưởng xảy ra cùng lúc.

On the contrary…

Ngược lại với

Dùng khi bác bỏ trực tiếp phát biểu trước đó,  không phải để nêu một ý khác đơn thuần (tránh lạm dụng)

Oppositely 

Hầu như không

Dùng để chỉ sự đối lập

Then again…

Xét cho cùng/mặt khác (nêu góc nhìn trái chiều nhẹ)

Dùng khi muốn xem xét ý trái chiều.

Though…

Mặc dù

Dẫn dắt ý đối lập.

Unlike…

Không giống với

So sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng.

While…

Trong khi đó

Dùng khi hai ý trái ngược hoặc song song.

Whilst…

Trong khi

Tương tự “while”, dùng trong văn phong học thuật.

Yet…

Chưa hẳn

Nhấn mạnh sự trái ngược hoặc chưa hoàn toàn.

Từ vựng IELTS Writing Task 2 - Phần Kết luận (Conclusion)

Cụm từ/Từ vựng IELTS Writing Task 2

Dịch nghĩa từ vựng IELTS Writing Task 2

Cách dùng  từ vựng IELTS Writing Task 2

All in all

Tóm lại/nói chung

Tổng kết toàn bộ luận điểm.

All things considered

Cân nhắc mọi thứ lại

Dùng khi cân nhắc nhiều yếu tố.

By and large

Nói chung là

Đưa kết luận khái quát.

In a nutshell

Tóm lại

Kết luận ngắn gọn, thân thiện.

In a word

Tóm lại

Ngắn gọn hơn "in a nutshell".

In conclusion

Đi đến kết luận

Câu mở đầu đoạn kết luận truyền thống.

In general

Nói chung

Tổng kết quan điểm chung.

In short

Nói ngắn gọn

Tóm tắt súc tích.

In summary

Để tóm tắt lại

Dùng trong văn phong học thuật.

On the whole

Xét tổng thể

Tổng quan sau khi cân nhắc.

Overall

Tổng quan

Thường dùng khi so sánh.

Taking everything into account

Xét tổng thể

Dùng khi liệt kê yếu tố trước đó.

Taking everything into consideration

Dựa trên tổng thể

Tương tự như trên, nhưng trang trọng hơn.

That is to say

Điều đó có nghĩa là

Làm rõ thêm trước khi kết.

To conclude

Để kết luận

Rất phổ biến trong IELTS.

To conclude

Để kết bài

Nhấn mạnh ý chốt.

To draw the conclusion

Để rút ra kết luận

Học thuật, trang trọng.

To elucidate

Để làm rõ

Mang tính học thuật cao.

To put it simply

Nói một cách đơn giản

Kết luận thân thiện, dễ hiểu.

To repeat in short

Để nhắc lại ngắn gọn

Nhấn mạnh quan điểm chính.

To sum up

Tóm lại

Ngắn gọn, phổ biến.

To summarize

Để tóm gọn lại

Học thuật, trang trọng.

Weighing up both sides of the argument

Cân nhắc hai mặt

Khi viết bài dạng Discuss Both Views.

Các từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất (Vocabulary for IELTS Writing Task 2)

Trong Writing Task 2, thí sinh thường gặp các đề liên quan đến nhiều vấn đề xã hội, yêu cầu phân tích, thảo luận và đưa ra quan điểm.

Việc học từ vựng IELTS Writing (IELTS Writing Vocabulary) theo chủ đề là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn. 

Khi nắm chắc từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề, bạn không chỉ có thêm cách diễn đạt linh hoạt mà còn bớt lo lắng về việc Writing Task 2 bao nhiêu từ thì đủ để đạt band điểm cao.

Khám phía từ vựng IELTS Writing Task 2 với những chủ đề mới nhất
Khám phía từ vựng IELTS Writing Task 2 với những chủ đề mới nhất

1.  Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Công nghệ - Technology 

STT

Từ vựng Writing Task 2

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Gadget

n

/ˈɡædʒɪt/

Thiết bị, dụng cụ

2

Artificial Intelligence (AI)

n

/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

3

Software

n

/ˈsɔːftwer/

Phần mềm

4

Digital

adj

/ˈdɪdʒɪtl/

Kỹ thuật số

5

Advanced

adj

/ədˈvɑːnst/

Tiên tiến, tiến bộ

6

Cutting-edge

adj

/ˈkʌtɪŋ-ɛdʒ/

Tiên tiến, mới mẻ

7

Automate

v

/ˈɔːtəmeɪt/

Tự động hóa

8

Upgrade

v/n

/ʌpˈɡreɪd/

Nâng cấp, sự nâng cấp

9

Innovation

n

/ˌɪnəˈveɪʃən/

Sự đổi mới

10

Device

n

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị

11

Network

n

/ˈnetwɝːk/

Mạng lưới

12

Connectivity

n

/kəˌnɛkˈtɪvɪti/

Khả năng kết nối

13

Cybersecurity

n

/ˌsaɪbərsɪˈkjʊrɪti/

An ninh mạng

14

Database

n

/ˈdeɪtəˌbeɪs/

Cơ sở dữ liệu

15

Virtual reality (VR)

n

/ˈvɜːrtʃuəl riˈælɪti/

Thực tế ảo

16

Cloud computing

n

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán đám mây

17

Robotics

n

/roʊˈbɑːtɪks/

Khoa học robot

18

Algorithm

n

/ˈælɡərɪðəm/

Thuật toán

19

Encryption

n

/ɪnˈkrɪpʃən/

Mã hóa

20

Interface

n

/ˈɪntərfeɪs/

Giao diện

Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Công nghệ
Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Công nghệ

2. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Giao tiếp - Communication 

STT

Từ vựng Writing Task 2

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Interaction

n

/ˌɪntərˈækʃən/

Sự tương tác

2

Perception

n

/pərˈsɛpʃən/

Tri giác, nhận thức

3

Persuasive

adj

/pərˈsweɪsɪv/

Có sức thuyết phục

4

Articulate

adj

/ɑːrˈtɪkjʊlət/

Lưu loát, diễn cảm

5

Charismatic

adj

/ˌkærɪzˈmætɪk/

Cuốn hút, có sức lôi cuốn

6

Convey

v

/kənˈveɪ/

Truyền đạt

7

Influence

v/n

/ˈɪnfluəns/

Ảnh hưởng

8

Empathy

n

/ˈɛmpəθi/

Sự đồng cảm

9

Assertive

adj

/əˈsɜːrtɪv/

Quả quyết, quyết đoán

10

Body language

n

/ˈbɑːdi ˌlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ cơ thể

11

Gesture

n

/ˈdʒɛstʃər/

Cử chỉ

12

Negotiation

n

/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/

Sự đàm phán

13

Extrovert

n

/ˈekstrəvɝːt/

Người hướng ngoại

14

Introvert

n

/ˈɪntrəvɜːrt/

Người hướng nội

15

Open-minded

adj

/ˌoʊpənˈmaɪndɪd/

Cởi mở

16

Reserved

adj

/rɪˈzɜːrvd/

Kín đáo, dè dặt

17

Self-esteem

n

/ˌsɛlf ɪˈstiːm/

Lòng tự trọng

18

Conflict

n

/ˈkɑːnflɪkt/

Mâu thuẫn

19

Misunderstand

v

/mɪsʌndərˈstænd/

Hiểu lầm

20

Rapport

n

/ræˈpɔːr/

Mối quan hệ tốt, sự hòa hợp

Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Giao tiếp
Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Giao tiếp

3. Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề  Cuộc sống - Lifestyles

STT

Từ vựng Writing Task 2

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1

Daily routine

n

/ˈdeɪli ruːˈtiːn/

Thói quen hàng ngày

2

Fulfillment

n

/fʊlˈfɪlmənt/

Sự thỏa mãn, sự mãn nguyện

3

Self-expression

n

/ˌsɛlf ɪkˈsprɛʃən/

Sự tự thể hiện

4

Risk-taker

n

/ˈrɪskˌteɪkər/

Người chấp nhận rủi ro

5

Motivate

v

/ˈmoʊtɪveɪt/

Động viên, thúc đẩy

6

Once-in-a-lifetime opportunity

n

/ˈlaɪfˌtaɪm ˌɒpərˈtjuːnɪti/

Cơ hội chỉ có một lần trong đời

7

Way of life

n

/weɪ əv laɪf/

Cách sống

8

Lead a happy life

idiom

/liːd ə ˈhæpi laɪf/

Sống một cuộc sống hạnh phúc

9

Lifelong ambition

idiom

/ˈlaɪf lɒŋ æmˈbɪʃən/

Tham vọng cả đời

10

Living expenses

idiom

/ˈlɪvɪŋ ɪkˈspɛnsɪz/

Chi phí sinh hoạt

11

Work-life balance

n

/wɜːrk laɪf ˈbæləns/

Cân bằng công việc và cuộc sống

12

Hobbies

n

/ˈhɒbiz/

Sở thích

13

Leisure activities

n

/ˈliːʒər ækˈtɪvɪtiz/

Hoạt động giải trí

14

Healthy lifestyle

n

/ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/

Lối sống lành mạnh

15

Mindfulness

n

/ˈmaɪndfʊlnəs/

Sự chánh niệm, tỉnh thức

16

Stress management

n

/strɛs ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý căng thẳng

17

Social life

n

/ˈsoʊʃəl laɪf/

Đời sống xã hội

18

Cultural experience

n

/ˈkʌltʃərəl ɪkˈspɪriəns/

Trải nghiệm văn hóa

19

Volunteering

n

/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/

Hoạt động tình nguyện

20

Personal development

n

/ˈpɜrsənəl dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển bản thân

Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Đời sống
Từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Đời sống

Xem chi tiết tại bộ từ khóa tại: Bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất

Lưu ý cách học từ vựng IELTS Writing Task 2 (IELTS Writing Task 2 Vocabulary) hiệu quả

Luyện tập từ vựng IELTS Writing Task 2 chinh phục band điểm cao
Luyện tập từ vựng IELTS Writing Task 2 chinh phục band điểm cao

Trong IELTS Writing Task 2, vốn từ vựng đóng vai trò quyết định để diễn đạt ý tưởng mạch lạc và đạt điểm cao. Vì vậy, việc học từ vựng đúng cách, thay vì học thuộc lòng rời rạc, sẽ giúp bạn viết tự nhiên và học thuật hơn.

  • Xác định mục tiêu: Người học nên chọn lọc từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong Writing Task 2 như môi trường, giáo dục hay công nghệ. Việc học có định hướng giúp tiết kiệm thời gian và ghi nhớ sâu hơn.
  • Học từ trong ngữ cảnh: Thay vì chỉ học nghĩa, hãy gắn từ với ví dụ cụ thể hoặc câu văn. Điều này giúp hiểu cách dùng từ chính xác và dễ nhớ hơn.
  • Ôn tập thường xuyên: Sử dụng kỹ thuật ôn lặp lại để tránh quên từ vựng. Việc xem lại theo chu kỳ (sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần) sẽ giúp ghi nhớ lâu dài.
  • Thực hành viết và nói: Áp dụng từ mới vào viết câu, đoạn văn hoặc luyện nói hằng ngày. Việc sử dụng thực tế sẽ giúp từ vựng trở thành một phần vốn ngôn ngữ tự nhiên.

Việc nắm vững các từ vựng Writing Task 2 chính là chìa khóa để xây dựng một bài viết mạch lạc, chặt chẽ và thuyết phục. 

Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ vựng, bạn sẽ khó đạt được band điểm cao. Để thực sự bứt phá, bạn cần một lộ trình học tập rõ ràng và phương pháp ôn luyện hiệu quả dưới sự dẫn dắt của những người có chuyên môn.

Chính vì vậy, VUS - Anh Văn Hội Việt Mỹ đã ghi dấu ấn là nơi đồng hành của hàng triệu người học trên con đường làm chủ tiếng Anh.

VUS đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục IELTS
VUS đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục IELTS

Với sứ mệnh nâng cao trình độ tiếng Anh cho người Việt, VUS liên tục đổi mới chương trình giảng dạy, bám sát thực tiễn và đáp ứng yêu cầu của các kỳ thi quốc tế như IELTS, Cambridge…

Hơn 30 năm đồng hành cùng hàng nghìn học viên, VUS đã trở thành điểm đến tin cậy nhờ:

  • Đội ngũ giáo viên xuất sắc: 100% đạt chứng chỉ giảng dạy quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL…) và có nhiều năm kinh nghiệm luyện thi IELTS, luôn cập nhật xu hướng đề mới.
  • Kỷ lục học viên đạt điểm tuyệt đối các chứng chỉ quốc tế: VUS hiện là đơn vị đào tạo tiếng Anh xác lập kỷ lục Việt Nam đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS…
  • Chất lượng ổn định: Hành trình hơn ba thập kỷ trong ngành giáo dục là minh chứng cho sự tin cậy và hiệu quả của các khóa học.
VUS tổ chức thi thử trên máy tính 
VUS tổ chức thi thử trên máy tính 

Đặc biệt, khóa học IELTS Core tại VUS được thiết kế theo phương châm “Học đúng, Luyện nhanh, Nâng tầm điểm số”, mang đến cho bạn:

  • Lộ trình cá nhân hóa: Giúp tập trung cải thiện kỹ năng yếu và tối ưu hóa thời gian học.
  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng kỳ thi thật, báo cáo chi tiết để theo dõi tiến độ.
  • Phương pháp CoreMind Learning: Rèn tư duy phản biện, xử lý đề thông minh và chủ động.
  • Công nghệ hỗ trợ OVI IELTS: Chấm điểm, nhận xét chi tiết Speaking & Writing để bạn tiến bộ từng ngày.
  • Kho tài liệu & cộng đồng học tập: Hơn 20.000 nội dung học tập và hỗ trợ không giới hạn, dù học trực tiếp hay trực tuyến.

Hãy đăng ký thi thử IELTS miễn phí và nhận tư vấn lộ trình cá nhân tại VUS ngay hôm nay!

Việc đầu tư thời gian cho từ vựng IELTS Writing Task 2 là chiến lược thông minh để nâng điểm: giúp bạn mở rộng vốn từ, lựa chọn ngôn ngữ chính xác và mô tả dữ liệu mạch lạc hơn, ghi điểm tối đa trong mắt giám khảo.

Chinh phục IELTS Writing Task 2 không chỉ là về cấu trúc hay ý tưởng, mà còn là cách bạn lựa chọn và sử dụng từ vựng. 

Mỗi từ vựng IELTS Writing Task 2 là một bước tiến gần hơn tới band điểm mơ ước. Hãy bắt đầu ngay, bởi thành công luôn đến với những người chuẩn bị kỹ lưỡng.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ