Take in là gì? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập

Trong tiếng Anh, take in là một cụm động từ phổ biến mang nhiều nghĩa khác nhau như “hiểu”, “tiếp nhận”, “lừa gạt”, “thu nhỏ quần áo”, “ngắm nhìn” hay “thu được tiền”, tùy vào từng ngữ cảnh sử dụng.
Đây là một cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong các bài đọc, bài thi và giao tiếp hằng ngày – nhưng chính sự đa nghĩa khiến người học dễ bối rối khi áp dụng.
Bài viết này sẽ giúp bạn “gỡ rối” hoàn toàn với 4 điểm trọng tâm:
- Hiểu rõ take in là gì và cách dùng chính xác trong từng tình huống thực tế.
- Nắm vững các cấu trúc take in thông dụng cùng ví dụ cụ thể.
- Khám phá những cụm từ đi kèm phổ biến như take part in, take pride in, take pleasure in hay take to để mở rộng vốn từ của bạn.
- Luyện tập qua bài tập ứng dụng có đáp án chi tiết, giúp bạn ghi nhớ nhanh và sử dụng tự nhiên như người bản ngữ.
Table of Contents
Take in là gì?
Take in nghĩa là gì? Take in /teɪk ɪn/ là một phrasal verb (cụm động từ) đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được dùng để chỉ hiểu, hấp thụ, tiếp nhận thông tin, lừa gạt ai đó, thu nhỏ quần áo, ngắm cảnh, hoặc thu tiền, tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Đây là cụm động từ rất phổ biến trong giao tiếp, bài thi IELTS, TOEIC và cả văn viết học thuật, nhưng chính vì có quá nhiều nghĩa nên người học thường gặp khó khăn khi xác định cách dùng phù hợp.
Xem thêm: IELTS, TOEFL, TOEIC cái nào khó nhất? Sắp ra trường nên thi bằng gì?
Ví dụ:
- I didn’t take in what the teacher said.
(Tôi đã không hiểu hết những gì giáo viên nói.) - The company took in over 1 million dollars last year.
(Công ty đã thu về hơn 1 triệu đô la vào năm ngoái.) - She was completely taken in by his charm.
(Cô ấy hoàn toàn bị anh ta lừa bởi vẻ quyến rũ của anh ta.) - We stopped to take in the beautiful view of the mountains.
(Chúng tôi dừng lại để ngắm khung cảnh núi non tuyệt đẹp.) - I need to take in this dress — it’s too loose.
(Tôi cần thu nhỏ chiếc váy này lại — nó hơi rộng quá.)
Về sắc thái, take in có thể mang nghĩa trung tính (hiểu, tiếp nhận), tích cực (ngắm nhìn, hấp thụ), hoặc tiêu cực (lừa gạt).
Các dạng chia động từ thường gặp của take in gồm:
- Hiện tại đơn: take in / takes in (với chủ ngữ số ít)
- Quá khứ đơn: took in
- Quá khứ phân từ: taken in
- Hiện tại phân từ (V-ing): taking in
- Thể bị động: be taken in
Các cấu trúc Take in thông dụng trong tiếng Anh
Sau khi hiểu take in là gì, chúng ta hãy cùng khám phá những cấu trúc phổ biến nhất của cụm động từ này. Mỗi cấu trúc mang một nét nghĩa khác nhau tùy theo đối tượng (vật – người – địa điểm – thông tin) mà nó đi cùng.
Take in + something
Đây là cấu trúc được dùng nhiều nhất, mang nhiều lớp nghĩa tùy theo ngữ cảnh.
a) Hấp thụ, thu nạp (chất, khí, chất lỏng, thông tin): Dùng khi nói về việc cơ thể hoặc vật thể hấp thụ một thứ gì đó.
Ví dụ: The leaves take in sunlight during photosynthesis.
(Lá cây hấp thụ ánh sáng mặt trời trong quá trình quang hợp.)
b) Hiểu hoặc tiếp thu điều gì đó: Dùng khi nói đến việc “tiếp nhận thông tin” – cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Ví dụ: It was difficult to take in everything the speaker said.
(Thật khó để tiếp thu hết những gì diễn giả nói.)
c) Bao gồm hoặc trải dài trên khu vực nào đó: Dùng khi nói về phạm vi mà hoạt động hoặc kế hoạch bao trùm.
Ví dụ: The journey takes in several coastal cities.
(Chuyến hành trình bao gồm nhiều thành phố ven biển.)
d) Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng một khung cảnh: Dùng khi bạn dừng lại để “hấp thụ bằng mắt” – ngắm cảnh, quan sát vẻ đẹp xung quanh.
Ví dụ: We stopped by the lake to take in the sunset view.
(Chúng tôi dừng lại bên hồ để ngắm cảnh hoàng hôn.)
e) Làm cho quần áo chật hơn: Dùng trong ngữ cảnh may mặc, nghĩa là bóp nhỏ lại một phần của trang phục.
Ví dụ: I need to take in my trousers; they’re too loose now.
(Tôi cần bóp lại chiếc quần vì giờ nó hơi rộng.)
Take in + somebody
Cấu trúc này thường mang nghĩa “nhận ai đó vào” – có thể theo nghĩa vật lý (cho ở nhờ) hoặc nghĩa bóng (lừa ai đó tin vào điều sai).
a) Cho ai đó ở nhờ, nhận nuôi, cưu mang: Dùng trong bối cảnh nhân đạo, tình cảm hoặc gia đình.
Ví dụ: The old couple took in the lost kitten and cared for it.
(Hai ông bà đã nhận nuôi chú mèo con đi lạc và chăm sóc nó.)
b) Đưa ai đó về đồn cảnh sát để thẩm vấn: Sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị, pháp luật hoặc tin tức.
Ví dụ: The suspect was taken in for questioning after the incident.
(Nghi phạm đã bị đưa về đồn để thẩm vấn sau vụ việc.)
c) Lừa dối, khiến ai đó tin vào điều không thật (thường dùng ở thể bị động): Đây là một trong những cách dùng dễ gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: Many people were taken in by the fake online advertisement.
(Rất nhiều người đã bị lừa bởi quảng cáo giả mạo trên mạng.)
Take something in (Separable Phrasal Verb)
Take in là cụm động từ có thể tách được, nghĩa là bạn có thể đặt tân ngữ ở giữa “take” và “in” – đặc biệt khi tân ngữ là đại từ (it, them, her…).
Ví dụ:
- It’s a lot of information – I’m not sure I can take it in.
(Có quá nhiều thông tin – tôi không chắc mình có thể tiếp thu hết.) - She took the details in carefully before making a decision.
(Cô ấy quan sát kỹ các chi tiết trước khi đưa ra quyết định.)
Be taken in (by someone/something)
Cấu trúc bị động của take in, dùng khi ai đó bị lừa hoặc tin nhầm.
Ví dụ: Don’t be taken in by his polite manners – he’s not as nice as he seems.
(Đừng để bị vẻ lịch sự của anh ta đánh lừa – anh ta không tử tế như bạn nghĩ đâu.)
Một số lưu ý khi sử dụng Take in
- Với nghĩa hiểu/tiếp thu, take in thường đi với tân ngữ trừu tượng như information, ideas, details.
- Khi mang nghĩa “bị lừa”, cấu trúc thông dụng nhất là be taken in by + người/vật.
- Trong văn nói, “take in” còn được dùng để mô tả trải nghiệm cảm xúc khi bạn “ngắm nhìn” hoặc “cảm nhận sâu sắc” điều gì.
Xem thêm:
- Take over là gì? Cấu trúc, cách dùng, cụm đi kèm và bài tập
- Cấu trúc It takes: Định nghĩa, cách dùng & ví dụ chi tiết
- Get on là gì? Tất tần tật về cấu trúc & cách dùng chuẩn Cambridge
- Get off là gì? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập
Ngoài ra, bạn có thể DOWNLOAD miễn phí các tài liệu tiếng Anh tại Góc học tập VUS!
Những cụm từ đi kèm phổ biến với Take in là gì?
Bên cạnh những cấu trúc thông dụng, take in còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) thường gặp trong giao tiếp và các kỳ thi tiếng Anh.
Dưới đây là những cụm phổ biến nhất với take in và các cụm liên quan có cùng cấu trúc, như take part in, take pride in, take pleasure in, hay take to.
1. Take in information – Tiếp thu thông tin
Dùng khi nói về việc hiểu hoặc ghi nhớ kiến thức, ý tưởng hay dữ kiện mới. Thường xuất hiện trong môi trường học tập, nghiên cứu hoặc nơi làm việc.
Ví dụ: It takes time to take in all the ideas from the training session.
(Cần thời gian để tiếp thu hết những ý tưởng trong buổi đào tạo.)
2. Take in a movie / show – Xem phim hoặc chương trình
Mang nghĩa đi xem hoặc thưởng thức một buổi biểu diễn, thường dùng trong văn nói thân mật.
Ví dụ: After dinner, we decided to take in a new comedy at the theater.
(Sau bữa tối, chúng tôi quyết định đi xem một vở hài kịch mới ở rạp.)
3. Take in the scenery / view – Ngắm nhìn, chiêm ngưỡng cảnh vật
Dùng khi bạn ngắm nhìn và tận hưởng vẻ đẹp của một khung cảnh bằng tất cả giác quan.
Ví dụ: From the rooftop, you can take in a stunning view of the whole city.
(Từ tầng thượng, bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh tuyệt đẹp của thành phố.)
4. Take in a pet – Nhận nuôi thú cưng
Mang nghĩa nhận chăm sóc, cưu mang hoặc nuôi một con vật, thường dùng trong ngữ cảnh nhân đạo.
Ví dụ: The shelter is looking for kind people to take in abandoned dogs.
(Trung tâm cứu hộ đang tìm những người tốt bụng để nhận nuôi những chú chó bị bỏ rơi.)
5. Take in a concert / event – Tham dự buổi hòa nhạc hoặc sự kiện
Dùng để mô tả hành động đến tham dự hoặc trải nghiệm một sự kiện văn hóa, âm nhạc hoặc thể thao.
Ví dụ: We’re planning to take in the jazz festival this weekend.
(Chúng tôi dự định tham dự lễ hội nhạc jazz vào cuối tuần này.)
6. Take in a lodger / tenant – Cho thuê hoặc nhận người ở trọ
Dùng trong ngữ cảnh cho ai đó thuê phòng hoặc nhà ở cùng để chia sẻ chi phí sinh hoạt.
Ví dụ: After losing her job, she decided to take in a lodger to cover expenses.
(Sau khi mất việc, cô ấy quyết định cho thuê phòng để trang trải chi phí.)
7. Take in a breath – Hít thở sâu
Một cách diễn đạt thường thấy khi mô tả hành động hít vào hoặc lấy lại bình tĩnh trước khi làm gì đó.
Ví dụ: She closed her eyes and took in a deep breath before giving the speech.
(Cô ấy nhắm mắt lại và hít một hơi thật sâu trước khi phát biểu.)
8. Take + clothing + in for cleaning/alterations – Gửi quần áo để giặt hoặc làm sạch
Dùng để nói về việc mang quần áo đến tiệm giặt hoặc sửa lại trang phục.
Ví dụ: I need to take in my suit for dry cleaning before the meeting.
(Tôi cần mang bộ vest đi giặt khô trước cuộc họp.)
9. Take part in – Tham gia vào
Take part in là gì? Take part in có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc thi. Đây là cụm rất quen thuộc và dễ nhầm với take in.
Ví dụ: She loves to take part in volunteer projects during the summer.
(Cô ấy thích tham gia các dự án tình nguyện vào mùa hè.)
10. Take pride in – Tự hào về điều gì
Take pride in là gì? Đây là cụm mang nghĩa cảm thấy tự hào về bản thân hoặc về điều mình làm được.
Ví dụ: He takes pride in helping his students achieve their goals.
(Anh ấy tự hào vì giúp học sinh đạt được mục tiêu của mình.)
11. Take pleasure in – Thích thú, vui thích khi làm điều gì đó
Take pleasure in là gì? Là cụm từ dùng để diễn đạt niềm vui, sự hài lòng khi thực hiện một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: She takes pleasure in spending quiet mornings with her books.
(Cô ấy rất thích thú khi được dành buổi sáng yên tĩnh bên những cuốn sách của mình.)
12. Take to – Bắt đầu thích hoặc có cảm tình với ai/điều gì
Take to là gì? Cụm take to diễn tả một phản ứng tích cực, cảm tình hoặc sự thích thú dần hình thành.
Ví dụ: The new teacher quickly took to her students and became their favorite.
(Cô giáo mới nhanh chóng được học sinh yêu quý và trở thành người họ thích nhất.)
Tóm lại, những cụm từ đi kèm với take in không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng của cụm này mà còn mở rộng vốn diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh.
Các từ đồng nghĩa với Take in là gì?
Khi đã hiểu take in là gì, bạn sẽ thấy cụm này có nhiều nghĩa thú vị như “hiểu”, “hấp thụ kiến thức” hay “tiếp nhận thông tin”.
Để diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp, hãy cùng khám phá những từ đồng nghĩa phổ biến nhất với “take in”.
1. Khi “Take in” mang nghĩa cho ở nhờ hoặc nhận nuôi
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Shelter | Cho ai đó nơi trú ẩn, đặc biệt trong hoàn cảnh khẩn cấp. | They sheltered a family during the flood. (Họ đã cho một gia đình trú ẩn trong đợt lũ lụt.) |
| House | Cung cấp nơi ở hoặc chỗ trú cho người khác. | The charity houses hundreds of orphans across the country. (Tổ chức từ thiện này cung cấp nơi ở cho hàng trăm trẻ mồ côi trên cả nước.) |
| Adopt | Nhận nuôi người hoặc vật, đặc biệt trong ngữ cảnh nhân đạo. | They decided to adopt a cat from the rescue center. (Họ quyết định nhận nuôi một con mèo từ trung tâm cứu hộ.) |
| Accommodate | Cung cấp chỗ ở tạm thời hoặc lâu dài. | The hostel can accommodate up to fifty guests. (Nhà nghỉ có thể chứa tối đa năm mươi khách.) |
2. Khi “Take in” mang nghĩa lừa dối hoặc đánh lừa ai đó
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Deceive | Khiến ai đó tin vào điều không đúng sự thật. | Don’t let appearances deceive you. (Đừng để vẻ ngoài đánh lừa bạn.) |
| Trick | Dùng mưu mẹo để lừa ai đó. | She tricked him into giving her his password. (Cô ấy đã lừa anh ta tiết lộ mật khẩu của mình.) |
| Fool | Khiến ai đó tin vào điều sai trái, thường dùng trong văn nói. | He fooled everyone with his fake identity. (Anh ta đã lừa mọi người bằng danh tính giả.) |
| Mislead | Dẫn dắt ai đó hiểu sai hoặc tin nhầm điều gì. | The article misled readers about the company’s success. (Bài báo đã khiến độc giả hiểu sai về thành công của công ty.) |
3. Khi “Take in” mang nghĩa hiểu, tiếp thu hoặc ghi nhớ thông tin
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Comprehend | Hiểu rõ, nắm được toàn bộ ý nghĩa của điều gì đó. | It took her a while to comprehend the complex theory. (Cô ấy mất một thời gian để hiểu lý thuyết phức tạp đó.) |
| Grasp | Nắm bắt, hiểu sâu một khái niệm hoặc ý tưởng. | He quickly grasped the main idea of the lesson. (Anh ấy nhanh chóng nắm được ý chính của bài học.) |
| Absorb | Tiếp thu kiến thức hoặc thông tin một cách tự nhiên. | Students can absorb new vocabulary better through stories. (Học sinh có thể tiếp thu từ vựng tốt hơn qua các câu chuyện.) |
| Digest | Tiếp thu và xử lý thông tin chậm rãi, có suy ngẫm. | I need time to digest all the feedback from my teacher. (Tôi cần thời gian để tiêu hóa tất cả phản hồi từ giáo viên.) |
| Understand | Hiểu, nhận thức được ý nghĩa của điều gì đó. | Do you understand what this phrase means? (Bạn có hiểu cụm từ này nghĩa là gì không?) |
4. Khi “Take in” được dùng với nghĩa đi xem, tham dự hay tham quan
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Attend | Tham dự một sự kiện, buổi học hoặc buổi gặp. | We plan to attend the company’s annual meeting. (Chúng tôi dự định tham dự buổi họp thường niên của công ty.) |
| Visit | Đến xem hoặc tham quan một nơi. | Let’s visit the art museum this weekend. (Cuối tuần này hãy đi thăm viện bảo tàng nghệ thuật nhé.) |
| Catch | Xem, bắt kịp một buổi chiếu hoặc chương trình. | We’ll try to catch the evening concert after work. (Chúng tôi sẽ cố gắng đi xem buổi hòa nhạc tối sau giờ làm.) |
| See | Xem phim, kịch hoặc buổi biểu diễn. | We went to see a new film last night. (Chúng tôi đã đi xem một bộ phim mới tối qua.) |
5. Khi “Take in” mang nghĩa hấp thụ hoặc thu nạp năng lượng, chất
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Absorb | Hấp thụ ánh sáng, chất lỏng hoặc năng lượng. | Plants absorb sunlight to grow. (Cây cối hấp thụ ánh sáng mặt trời để phát triển.) |
| Inhale | Hít vào, đưa khí hoặc hơi vào phổi. | She inhaled deeply before diving. (Cô ấy hít sâu trước khi lặn xuống nước.) |
| Ingest | Nuốt vào hoặc đưa vào cơ thể qua miệng. | The baby accidentally ingested a small toy. (Đứa bé vô tình nuốt phải một món đồ chơi nhỏ.) |
| Assimilate | Đồng hóa, hấp thụ và tích hợp thông tin hoặc dưỡng chất. | The body assimilates nutrients from food efficiently. (Cơ thể hấp thụ dưỡng chất từ thức ăn rất hiệu quả.) |
6. Khi “Take in” mang nghĩa bao gồm, chứa đựng hoặc bao phủ điều gì đó
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Include | Bao gồm, tính cả một phần nào đó trong tổng thể. | The price includes breakfast and Wi-Fi. (Giá đã bao gồm bữa sáng và Wi-Fi.) |
| Cover | Bao trùm, đề cập hoặc bao gồm trong phạm vi. | The report covers three main topics. (Báo cáo bao gồm ba chủ đề chính.) |
| Encompass | Bao gồm nhiều yếu tố hoặc lĩnh vực khác nhau. | The training program encompasses both theory and practice. (Chương trình đào tạo bao gồm cả lý thuyết lẫn thực hành.) |
7. Khi “Take in” mang nghĩa quan sát, chiêm ngưỡng hoặc ngắm nhìn
| Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
| Observe | Quan sát, chú ý đến chi tiết. | He observed the process carefully before starting. (Anh ấy quan sát quy trình cẩn thận trước khi bắt đầu.) |
| Gaze | Nhìn chằm chằm, thường mang sắc thái ngưỡng mộ. | They gazed at the fireworks in silence. (Họ lặng im ngắm nhìn pháo hoa.) |
| Behold | Chiêm ngưỡng, ngắm nhìn điều tuyệt đẹp hoặc đáng kinh ngạc. | We beheld a magnificent sunrise over the ocean. (Chúng tôi chiêm ngưỡng cảnh mặt trời mọc tuyệt đẹp trên biển.) |
Việc hiểu rõ take in là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn khiến khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn – đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc hay thi cử.
Thực tế, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi tự ôn luyện: biết quy tắc nhưng chưa thể vận dụng trôi chảy trong giao tiếp hoặc bài thi.
Đó chính là lý do VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ thiết kế lộ trình học tiếng Anh toàn diện, kết hợp giáo trình quốc tế với các phương pháp ứng dụng triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp bạn không chỉ “hiểu đúng” mà còn “dùng đúng” tiếng Anh trong đời sống thực tế.
Tại VUS, học viên được rèn luyện toàn diện cả từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và tư duy học thuật, đáp ứng mọi mục tiêu từ giao tiếp, du học đến luyện thi IELTS.
Với hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chứng chỉ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL) cùng hệ thống được Cambridge vinh danh “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” suốt 5 năm liền, VUS đã giúp gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge và IELTS – minh chứng cho chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế.
Sở hữu hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc, VUS mang đến hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả và đầy cảm hứng ở mọi độ tuổi:
- Tiếng Anh Mầm non: Khơi dậy đam mê học tiếng Anh qua trải nghiệm “học mà chơi”.
- Tiếng Anh Tiểu học: Củng cố phát âm, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp tự tin.
- Tiếng Anh THCS: Phát triển tư duy học thuật và chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge – IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mới bắt đầu: Lấy lại căn bản và tự tin giao tiếp thực tế.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Lộ trình linh hoạt, nội dung ứng dụng cao.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa mục tiêu band điểm và luyện đề theo chuẩn quốc tế.
Bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS ngay hôm nay!
Đăng ký tư vấn miễn phí để được tư vấn khóa học phù hợp nhất dành riêng cho bạn.
Bài tập giúp bạn nắm kỹ Take in là gì kèm cách sử dụng (có đáp án)
Sau khi đã hiểu rõ take in là gì, cùng các cấu trúc, cụm đi kèm và từ đồng nghĩa, hãy thử kiểm tra mức độ ghi nhớ của bạn qua 3 bài tập thực hành dưới đây.
Các câu hỏi được biên soạn dựa trên ngữ cảnh đời sống, học tập và công việc, giúp bạn luyện tập đa dạng – từ hiểu nghĩa, chọn cấu trúc đúng, đến viết lại câu tự nhiên như người bản xứ.
Bài tập
Bài 1 – Chọn đáp án đúng
Chọn phương án đúng nhất để hoàn thành câu.
- It was such a complicated report that I couldn’t ______ all the information at once.
a) take in b) take on c) take off d) take out - The company ______ a new intern last month to help with customer service.
a) took over b) took in c) took on d) took after - Many tourists stopped to ______ the breathtaking view of Ha Long Bay.
a) take over b) take up c) take in d) take off - She was completely ______ by his charming words.
a) taken away b) taken in c) taken off d) taken down - The tailor promised to ______ the dress before the party.
a) take up b) take away c) take in d) take off - The conference will ______ at the new international convention center.
a) take in b) take place c) take part d) take up - He always ______ great pride in his students’ success.
a) takes b) takes in c) takes pride in d) takes up - We decided to ______ the stray puppy we found near the school.
a) take in b) take over c) take after d) take away - Don’t trust everything you read online — you might get ______ by fake news.
a) taken over b) taken in c) taken out d) taken back - She joined the volunteers to ______ a beach cleanup project last weekend.
a) take on b) take part in c) take in d) take off
Bài 2 – Điền dạng đúng của cụm từ take in, take on
- The students were quietly ______ the teacher’s explanation.
- The company ______ three new employees last week.
- The dress was too loose, so she ______ it before the event.
- They stopped to ______ the scenery during their road trip.
- He completely ______ the story, thinking it was true.
- The museum tour ______ several historical sites.
- The shelter regularly ______ abandoned pets.
- It took me hours to ______ everything from the meeting.
- The refugees were ______ by local families.
- She was so tired that she couldn’t ______ any more information.
Bài 3 – Viết lại câu sử dụng take in hoặc các cụm liên quan
Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, sử dụng take in hoặc các cụm tương tự (take part in, take pride in, take pleasure in, take to...).
- He participated in the marathon last weekend.
→ He _____________________________. - They allowed the homeless man to stay in their house.
→ They _____________________________. - I love watching the stars at night.
→ I _____________________________. - She was deceived by his polite manners.
→ She _____________________________. - We joined the company’s charity event last year.
→ We _____________________________. - He enjoys gardening in his free time.
→ He _____________________________. - The tailor made the trousers smaller for me.
→ The tailor _____________________________. - The team felt proud of their achievements.
→ The team _____________________________. - She began to like her new colleague after working together for a while.
→ She _____________________________. - I tried to understand all the details from the report.
→ I _____________________________.
Đáp án
Bài 1 – Chọn đáp án đúng
- a) take in → Nghĩa là “hiểu, tiếp thu thông tin.”
- c) took on → Nghĩa là “tuyển dụng nhân viên mới” (không dùng take in).
- c) take in → Dùng khi nói “ngắm nhìn cảnh đẹp.”
- b) taken in → Nghĩa là “bị lừa” (thường dùng ở thể bị động).
- c) take in → Dùng khi nói “thu nhỏ quần áo.”
- b) take place → Nghĩa là “diễn ra.”
- a) takes → Nghĩa là “tự hào về điều gì đó.”
- a) take in → Nghĩa là “nhận nuôi, cho ở nhờ.”
- b) taken in → Nghĩa là “bị lừa bởi điều gì đó.”
- b) take part in → Nghĩa là “tham gia”.
Bài 2 – Điền dạng đúng của take in
- taking in → Diễn tả hành động đang diễn ra: “đang tiếp thu.”
- took on → Dạng quá khứ, nghĩa là “nhận vào / tuyển vào.”
- took in → Dùng cho nghĩa “thu nhỏ lại” (quần áo).
- take in → Dạng nguyên mẫu sau to, nghĩa là “ngắm nhìn.”
- was taken in by → Nghĩa là “tin vào / bị lừa bởi câu chuyện.”
- takes in → Diễn tả thói quen hoặc đặc điểm chung.
- takes in → Nghĩa là “nhận nuôi” – hành động thường xuyên.
- take in → Dạng nguyên mẫu sau to, nghĩa là “hiểu / hấp thụ.”
- taken in → Dạng bị động, nghĩa là “được nhận vào / được cưu mang.”
- take in → Nghĩa là “hiểu / tiếp thu thêm thông tin.”
Bài 3 – Viết lại câu sử dụng take in hoặc các cụm liên quan
- He took part in the marathon last weekend. → Take part in = tham gia vào hoạt động.
- They took in the homeless man. → Take in = cho ai đó ở nhờ, cưu mang.
- I take pleasure in watching the stars at night. → Take pleasure in = thích thú khi làm điều gì.
- She was taken in by his polite manners. → Be taken in = bị lừa bởi ai / điều gì.
- We took part in the company’s charity event last year. → Take part in = tham gia sự kiện.
- He takes pleasure in gardening in his free time. → Take pleasure in = tận hưởng, yêu thích.
- The tailor took in the trousers for me. → Take in = bóp lại / làm cho quần áo chật hơn.
- The team took pride in their achievements. → Take pride in = tự hào về điều gì.
- She took to her new colleague after working together. → Take to = bắt đầu thích hoặc có cảm tình với ai đó.
- I took in all the details from the report. → Take in = hiểu, tiếp thu thông tin.
Tóm lại, take in là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể mang nghĩa hiểu – tiếp thu thông tin, ngắm nhìn – chiêm ngưỡng, lừa dối – khiến ai đó tin vào điều không thật, hoặc cưu mang – cho ở nhờ tùy theo ngữ cảnh.
Hiểu rõ các cách dùng, cấu trúc và cụm đi kèm với take in sẽ giúp bạn sử dụng cụm này tự nhiên, chính xác và linh hoạt hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi.
Qua bài viết, bạn đã nắm vững take in là gì, các cấu trúc thông dụng, collocations, từ đồng nghĩa và bài tập ứng dụng thực tế kèm đáp án chi tiết.
Hãy kiên trì luyện tập để “take in” trở thành cụm động từ bạn có thể dùng thuần thục trong giao tiếp hằng ngày.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp qua những tình huống thực tế, biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên và sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
