Get on là gì? Tất tần tật về cấu trúc & cách dùng chuẩn Cambridge
Trong tiếng Anh, get on là một cụm động từ (phrasal verb) rất phổ biến, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh từ “lên” phương tiện công cộng (xe buýt, tàu hỏa, máy bay), “hòa hợp” với ai đó, cho đến “tiếp tục” một công việc đang dang dở.
Nếu bạn từng nghe ai đó nói get on the bus, get on with your work hay get on well with others và băn khoăn get on, get on with hoặc get on well with là gì, thì bài viết này chính là hướng dẫn toàn diện dành cho bạn.
Bài viết sẽ giúp bạn nắm vững 4 điểm trọng tâm:
- Hiểu rõ get on nghĩa là gì và cách dùng chính xác trong từng ngữ cảnh.
- Phân biệt giữa các cấu trúc dễ nhầm như get on, get in, get onto và get along.
- Khám phá các cụm mở rộng như get on with, getting on, get on my nerves cùng ví dụ chi tiết.
- Luyện tập với bộ bài tập thực hành có đáp án giúp bạn ghi nhớ lâu và vận dụng tự nhiên.
Table of Contents
Get on là gì? Nghĩa, cách dùng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, get on là một cụm động từ (phrasal verb) đa nghĩa và được sử dụng rất thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết.
Tùy theo ngữ cảnh, “get on” có thể mang nghĩa lên phương tiện công cộng, hòa hợp với ai đó, tiếp tục một việc đang làm, hoặc tiến bộ trong công việc, học tập.
Theo từ điển Cambridge và Oxford, get on có bốn nét nghĩa phổ biến nhất:
Nghĩa “có mối quan hệ tốt / hòa hợp với ai đó”
Đây là nghĩa quen thuộc nhất của “get on” khi nói về mối quan hệ giữa người với người, dùng để chỉ sự hòa hợp, thân thiết hoặc một mối quan hệ tích cực với ai đó.
Cấu trúc:
S + get on (well) with + somebody
Ví dụ:
- She gets on well with her classmates because she’s always kind and helpful.
(Cô ấy hòa hợp với các bạn cùng lớp vì luôn thân thiện và sẵn lòng giúp đỡ.) - Do you get on with your neighbors?
(Bạn có hòa hợp với hàng xóm của mình không?)
Cụm này cũng là nền tảng của các biến thể như get on with hay get on well with, đều mang sắc thái thân thiện và gần gũi trong giao tiếp.
Nghĩa “tiếp tục làm điều gì đó / quay lại công việc”
Dùng khi muốn nói ai đó nên tiếp tục công việc đang làm dở, không trì hoãn nữa. Nghĩa này rất phổ biến trong môi trường học tập và công việc.
Cấu trúc:
S + get on with + something
Ví dụ:
- Let’s get on with the meeting — we’re running out of time.
(Hãy tiếp tục cuộc họp thôi, chúng ta sắp hết giờ rồi.) - After lunch, he got on with his research paper.
(Sau bữa trưa, anh ấy tiếp tục viết bài nghiên cứu của mình.)
Cụm này thường gây nhầm lẫn nên người học thường tìm hiểu get on with nghĩa là gì để dùng chính xác hơn trong giao tiếp và công việc.
Nghĩa “tiến bộ, phát triển, hoặc thành công trong sự nghiệp”
Dùng để mô tả quá trình tiến triển, cải thiện hoặc đạt được thành tựu trong công việc, học tập hoặc đời sống.
Cấu trúc:
S + get on (in/with) + something
Ví dụ:
- He’s getting on well in his new job and just got promoted.
(Anh ấy đang tiến bộ tốt trong công việc mới và vừa được thăng chức.) - To get on in life, you need both hard work and patience.
(Để thành công trong cuộc sống, bạn cần cả sự chăm chỉ và kiên nhẫn.)
Nghĩa “lên phương tiện công cộng (bus, train, plane...)”
Khi nói về việc di chuyển, “get on” mang nghĩa lên các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa, tàu điện hoặc máy bay.
Khác với get in – dùng cho phương tiện nhỏ (như ô tô, taxi) – get on được sử dụng cho phương tiện mà bạn đứng hoặc di chuyển bên trong.
Cấu trúc:
S + get on + bus/train/plane/...
Ví dụ:
- We got on the bus just before it started raining.
(Chúng tôi lên xe buýt ngay trước khi trời bắt đầu mưa.) - You can’t get on the train without a valid ticket.
(Bạn không thể lên tàu nếu không có vé hợp lệ.)
Ngoài ra, getting on cũng thường được dùng trong văn nói để chỉ sự trôi đi của thời gian hoặc tuổi tác, mang sắc thái nhẹ nhàng, thân mật.
Ví dụ: My grandfather is getting on a bit, but he’s still very active.
(Ông tôi đã có tuổi rồi, nhưng vẫn rất năng động.)
Các cấu trúc Get on phổ biến trong tiếng Anh
“Get on” là một trong những cụm động từ đa dụng và thường gặp nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Nó không chỉ mô tả hành động (như “lên xe buýt”) mà còn diễn tả thái độ, cảm xúc hoặc cách con người tương tác trong cuộc sống hằng ngày.
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất với “get on” mà bạn cần nắm vững để sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh.
Get on with something: Tiếp tục làm việc gì đó
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn nói ai đó nên tiếp tục công việc đang dang dở hoặc không nên trì hoãn nữa. Trong một số ngữ cảnh, “get on with something” cũng mang nghĩa “đối phó” hoặc “chấp nhận” một tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- I need to get on with my assignment before the deadline.
(Tôi cần tiếp tục làm bài tập trước hạn nộp.) - Stop chatting and get on with your work.
(Đừng nói chuyện nữa và tiếp tục làm việc đi.) - You just have to get on with life after a big change.
(Bạn chỉ có thể tiếp tục sống sau một biến cố lớn.)
Cấu trúc này rất phổ biến trong giao tiếp và học tập, là lý do nhiều người thường tìm hiểu get on with hoặc get on with nghĩa là gì để nắm rõ cách dùng chuẩn xác.
Get on with somebody / Get on well with somebody: Hòa hợp với ai đó
Cụm này diễn tả mối quan hệ tích cực giữa hai người, khi họ dễ nói chuyện, làm việc cùng nhau và không xảy ra xung đột.
Ví dụ:
- She gets on well with her new manager.
(Cô ấy hòa hợp tốt với người quản lý mới.) - Do you get on with your siblings?
(Bạn có hòa thuận với anh chị em của mình không?) - They got on with each other right away after meeting.
(Họ hòa hợp ngay lập tức sau lần gặp đầu tiên.)
Get on well with là gì là câu hỏi phổ biến vì cấu trúc này thường được dùng để mô tả sự hòa thuận hoặc mối quan hệ tích cực trong công việc, học tập, và đời sống.
Xem thêm:
- Get off là gì? Công thức, cách dùng, cụm đi kèm, bài tập
- Tìm hiểu sự khác nhau của cấu trúc Used to, Get used to & Be used to
- Put on là gì? Cấu trúc, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập
- Put out là gì? Công thức, cách dùng, các cụm đi kèm, bài tập
Get on someone’s nerves: Làm ai đó bực mình, khó chịu
Cụm này mang sắc thái tiêu cực nhẹ, dùng để nói rằng ai đó hoặc điều gì đó khiến bạn cảm thấy khó chịu hoặc phiền toái.
Ví dụ:
- Her constant complaining gets on my nerves.
(Những lời than phiền liên tục của cô ấy khiến tôi phát bực.) - Stop humming! You’re really getting on my nerves.
(Ngừng ngân nga đi! Bạn đang thật sự làm tôi khó chịu đấy.) - He gets on everyone’s nerves with his arrogance.
(Anh ta khiến ai cũng khó chịu vì tính kiêu ngạo.)
Thành ngữ get on my nerves được dùng trong giao tiếp thân mật, mang sắc thái tiêu cực nhẹ, diễn tả sự khó chịu khi ai đó hoặc điều gì làm phiền mình.
Get on the bus/train/plane…: Lên phương tiện giao thông
Cụm này mô tả hành động bước lên các phương tiện giao thông công cộng hoặc phương tiện lớn, nơi người ta có thể đứng hoặc di chuyển bên trong.
Ví dụ:
- We got on the bus just before it departed.
(Chúng tôi lên xe buýt ngay trước khi xe khởi hành.) - She didn’t get on the train because she missed the announcement.
(Cô ấy không lên tàu vì bỏ lỡ thông báo.) - Do you get on the bus at this stop or the next one?
(Bạn lên xe buýt ở trạm này hay trạm kế tiếp?)
Get something on: Mặc vào / xỏ vào
Cụm này diễn tả hành động mặc hoặc xỏ một món đồ lên người, thường được dùng trong tình huống nhanh chóng hoặc gấp gáp.
Ví dụ:
- I can’t get my coat on — the zipper is stuck!
(Tôi không thể mặc áo khoác vào được — khóa kéo bị kẹt rồi!) - Hurry up and get your shoes on.
(Nhanh lên và xỏ giày vào đi.) - She got her raincoat on before stepping outside.
(Cô ấy mặc áo mưa vào trước khi ra ngoài.)
Get on like a house on fire: Trở nên thân thiết rất nhanh
Thành ngữ này mang nghĩa “hợp nhau ngay từ đầu”, thường dùng khi hai người nhanh chóng trở nên thân thiết hoặc làm việc ăn ý cùng nhau.
Ví dụ:
- They got on like a house on fire from the first day of school.
(Họ trở nên thân thiết ngay từ ngày đầu đến trường.) - My flatmates and I get on like a house on fire.
(Tôi và bạn cùng phòng rất hợp nhau.)
Get on the bandwagon: Theo xu hướng / bắt kịp trào lưu
Cụm này được dùng khi ai đó tham gia vào một xu hướng hoặc phong trào đang phổ biến, thường vì thấy nhiều người khác cũng đang làm theo.
Ví dụ:
- Many companies are getting on the bandwagon of AI technology.
(Nhiều công ty đang chạy theo trào lưu công nghệ AI.) - Everyone’s getting on the bandwagon and trying this new diet.
(Ai cũng đang bắt trend và thử chế độ ăn mới này.)
Như vậy, từ những cấu trúc như get on with, get on well with, cho đến các thành ngữ như get on my nerves, “get on” không chỉ là một cụm động từ thông dụng mà còn phản ánh sự linh hoạt trong cách diễn đạt của người bản ngữ.
Ngoài ra, bạn có thể cập nhật thêm các tài liệu học tiếng Anh bổ ích tại Góc học tập VUS.
Phân biệt Get on, Get in, Get onto & Get along
Bốn cụm động từ get on, get in, get onto và get along đều xuất phát từ động từ “get”, nhưng mỗi cụm lại mang một sắc thái và ngữ cảnh khác nhau.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng đúng trong giao tiếp, đặc biệt khi nói về phương tiện giao thông hoặc mối quan hệ giữa con người.
Có thể bạn quan tâm:
- Làm sao để nhớ Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh?
- Tổng quan lý thuyết về giới từ chỉ phương hướng
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ hình dung và ghi nhớ:
| Cụm động từ | Nghĩa chính | Cách dùng / Ngữ cảnh phổ biến | Ví dụ minh họa |
| Get on | 1. Lên phương tiện công cộng (bus, train, plane...) 2. Hòa hợp hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó 3. Tiếp tục, tiến triển trong công việc hoặc cuộc sống |
|
|
| Get in | 1. Lên (vào) phương tiện nhỏ (car, taxi) 2. Đến nơi, về nhà |
|
|
| Get onto | 1. Lên bề mặt / vật thể (ngựa, ván trượt, sân khấu...) 2. Bắt đầu xử lý hoặc tham gia vào việc gì đó |
|
|
| Get along | Hòa hợp, thân thiết, sống tốt với ai đó |
|
|
Việc hiểu rõ get on là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh không chỉ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp, mà còn khiến khả năng diễn đạt tiếng Anh trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn – đặc biệt trong môi trường học tập, làm việc và thi cử.
Tuy nhiên, không ít người học dù đã nắm được quy tắc vẫn gặp khó khăn khi vận dụng trong giao tiếp hoặc làm bài thi.
Chính vì thế, VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ đã xây dựng lộ trình học tiếng Anh toàn diện, kết hợp giữa giáo trình quốc tế và phương pháp giảng dạy theo triết lý Discovery Learning – Học qua khám phá, giúp học viên không chỉ “hiểu đúng” mà còn “dùng đúng” tiếng Anh trong thực tế.
Tại VUS, học viên được rèn luyện song song từ vựng, ngữ pháp, kỹ năng giao tiếp và tư duy học thuật, phù hợp với mọi mục tiêu từ giao tiếp, du học đến luyện thi IELTS.
- Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chứng chỉ quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL) cùng hệ thống đào tạo được Cambridge vinh danh “Trung tâm Đào tạo Vàng” suốt 5 năm liền.
- Đồng hành cùng 21.000+ học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi Cambridge và IELTS – khẳng định chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế.
Với hơn 60 trung tâm hiện đại trên toàn quốc, VUS mang đến hành trình chinh phục tiếng Anh hiệu quả và đầy cảm hứng cho mọi lứa tuổi:
- Tiếng Anh Mầm non: Khơi dậy niềm vui học tiếng Anh qua phương pháp “học mà chơi”.
- Tiếng Anh Tiểu học: Củng cố phát âm, ngữ pháp và khả năng giao tiếp tự tin.
- Tiếng Anh THCS: Phát triển tư duy học thuật, chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge và IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mới bắt đầu: Lấy lại căn bản, tự tin giao tiếp thực tế.
- Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm: Lộ trình linh hoạt, nội dung ứng dụng cao.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Cá nhân hóa mục tiêu band điểm, luyện đề theo chuẩn quốc tế.
Bắt đầu hành trình học tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS ngay hôm nay!
Đăng ký tư vấn và kiểm tra trình độ miễn phí để được gợi ý khóa học phù hợp nhất dành riêng cho bạn.
Collocations & Idioms thông dụng với Get on
Bên cạnh các cách dùng cơ bản, get on còn xuất hiện trong nhiều collocation (cụm cố định) và idiom (thành ngữ) mang sắc thái phong phú từ công việc, mối quan hệ đến cảm xúc.
Việc ghi nhớ những kết hợp này giúp bạn giao tiếp tự nhiên, diễn đạt linh hoạt và “chuẩn bản ngữ” hơn.
Dưới đây là bảng tổng hợp các collocations và idioms thông dụng nhất với “get on” kèm ví dụ minh họa:
| Collocation / Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
| Get on with something | Tiếp tục làm việc gì đó, không trì hoãn | Let’s get on with the meeting — we don’t have much time left. |
| Get on well with somebody | Hòa hợp, thân thiết với ai đó | She gets on well with her teammates at work. |
| Get on someone’s nerves | Làm ai đó bực mình, khó chịu | His loud chewing really gets on my nerves. |
| Get on like a house on fire | Trở nên thân thiết rất nhanh | They got on like a house on fire after meeting at the workshop. |
| Get on in life / in one’s career | Tiến bộ, phát triển, thành công trong cuộc sống hoặc sự nghiệp | You’ll have to work hard if you want to get on in life. |
| Get on board (with something) | Tham gia hoặc ủng hộ một kế hoạch, ý tưởng | Everyone got on board with the new training program. |
| Get on the bandwagon | Theo xu hướng, bắt trend | Many brands are getting on the bandwagon of using AI-generated content. |
| Get on top of something | Kiểm soát, xử lý tốt công việc hoặc tình huống | I finally got on top of my to-do list this week. |
| Get on one’s feet / back on one’s feet | Đứng vững lại, phục hồi sau khó khăn | After losing his job, he needed a few months to get back on his feet. (Sau khi mất việc, anh ấy cần vài tháng để ổn định lại.) |
| Get on the wrong side of someone | Làm mất lòng ai đó, khiến ai đó không hài lòng | You don’t want to get on the wrong side of the manager before the review. |
Bài tập Get on có đáp án
Phần bài tập dưới đây giúp bạn củng cố toàn bộ kiến thức đã học về get on – bao gồm nghĩa, cấu trúc, collocations và idioms.
Các câu hỏi được biên soạn dựa trên ngữ cảnh tự nhiên trong tiếng Anh bản ngữ, phù hợp với trình độ từ trung cấp đến luyện thi IELTS.
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu
- I can’t stop now — I really need to ______ with this report before lunch.
a) get on
b) get up
c) get out
d) get by - She doesn’t ______ with her neighbors because they make too much noise.
a) get on
b) get up
c) get across
d) get away - The train was leaving, so we quickly ______ and found our seats.
a) got on
b) got in
c) got off
d) got into - You’ll never ______ in life unless you’re willing to work hard.
a) get over
b) get on
c) get across
d) get away - I couldn’t focus because his constant humming really ______ my nerves.
a) gets in
b) gets on
c) gets over
d) gets around - After the argument, they made up and started to ______ again.
a) get on
b) get in
c) get across
d) get away - Don’t worry, I’ll ______ that email later today.
a) get onto
b) get on
c) get across
d) get along - Everyone’s ______ the bandwagon of using short videos for marketing.
a) getting off
b) getting on
c) getting over
d) getting away - I missed my bus, so I had to ______ a taxi instead.
a) get in
b) get on
c) get over
d) get along - We met last month and ______ like a house on fire from the very beginning.
a) get along
b) got on
c) get by
d) got in
Bài 2: Điền dạng đúng của “get on” vào chỗ trống
(Sử dụng dạng thích hợp: get on / gets on / got on / getting on / get on with / get on well with / etc.)
- How are you __________ with your new job?
- She __________ really well with her teammates — they always support each other.
- I’ll __________ that report as soon as I finish lunch.
- After a long break, he finally __________ with his project.
- Don’t worry about me, I can __________ my work alone.
- They __________ like a house on fire from the moment they met.
- You should try to __________ your boss; it’ll make work easier.
- Her constant complaining is really __________ my nerves.
- Everyone’s __________ board with the company’s new digital plan.
- He’s __________ a bit now — can you believe he’s already 70?
Bài 3: Chọn nghĩa đúng nhất của các câu thành ngữ với “get on”
(Chọn đáp án a, b, c hoặc d để diễn tả đúng nghĩa câu in đậm.)
- He’s getting on in years, but he still goes jogging every morning.
a) Getting stronger
b) Getting older
c) Getting richer
d) Getting slower at work - Stop complaining and get on with it.
a) Continue doing it
b) Give up
c) Ask for help
d) Delay it - The two new interns got on like a house on fire.
a) Argued constantly
b) Became friends very quickly
c) Worked slowly
d) Ignored each other - He’s really getting on in his career these days.
a) Struggling
b) Failing
c) Progressing and succeeding
d) Starting something new - I wouldn’t want to get on the wrong side of the teacher.
a) Disagree with
b) Make angry
c) Ignore
d) Impress - I can’t believe how well she gets on with her in-laws.
a) Argues with
b) Is close and friendly with
c) Avoids
d) Competes against - We were late because we got on the wrong bus.
a) Took a bus going the wrong way
b) Missed the bus
c) Didn’t pay the fare
d) Got off too early - After months of job hunting, he finally got back on his feet.
a) Became successful again
b) Quit working
c) Changed his mind
d) Went on vacation - Please don’t interrupt me — you’re getting on my nerves.
a) Amusing me
b) Making me nervous
c) Annoying me
d) Encouraging me - The company decided to get on board with the new government initiative.
a) Reject
b) Support and participate in
c) Delay
d) Ignore
Đáp án
Bài 1
- a) get on – “Get on with” có nghĩa là tiếp tục làm việc gì đó.
- a) get on – “Get on with someone” nghĩa là hòa hợp với ai đó.
- a) got on – Dùng “get on” cho phương tiện lớn như tàu, xe buýt, máy bay.
- b) get on – “Get on in life” nghĩa là tiến bộ, phát triển trong cuộc sống.
- b) gets on – “Get on someone’s nerves” nghĩa là làm ai đó bực mình, khó chịu.
- a) get on – Sau một cuộc cãi vã, “get on again” nghĩa là hòa hợp trở lại.
- a) get onto – “Get onto something” nghĩa là bắt đầu xử lý hoặc giải quyết việc gì đó.
- b) getting on – “Get on the bandwagon” nghĩa là theo xu hướng, bắt trend.
- a) get in – Dùng “get in” cho phương tiện nhỏ, kín như ô tô hoặc taxi.
- b) got on – “Get on like a house on fire” nghĩa là trở nên thân thiết rất nhanh.
Bài 2
- getting on – Câu hỏi “How are you getting on?” dùng để hỏi về tiến độ công việc hoặc tình hình hiện tại.
- gets on – “Gets on well with” diễn tả mối quan hệ tốt với ai đó.
- get on with – Nghĩa là tiếp tục làm việc gì đó mà bạn đang làm dở.
- got on – Dạng quá khứ, chỉ việc ai đó đã tiếp tục dự án của mình.
- get on with – Diễn tả khả năng tự xoay xở, tiếp tục công việc một mình.
- got on – Trong thành ngữ “got on like a house on fire”, nghĩa là trở nên thân thiết nhanh chóng.
- get on with – Khuyên ai đó nên hòa hợp hoặc hợp tác với người khác (ở đây là sếp).
- getting on – “Getting on my nerves” nghĩa là làm ai đó bực mình, khó chịu.
- getting on – “Get on board with” nghĩa là tham gia hoặc ủng hộ một kế hoạch, ý tưởng.
- getting on – “Be getting on (a bit)” nghĩa là đang lớn tuổi hoặc có tuổi rồi.
Bài 3
- b) Getting older – “Getting on in years” diễn tả việc đang có tuổi, ngày càng già đi.
- a) Continue doing it – “Get on with it” nghĩa là tiếp tục làm việc gì đó thay vì trì hoãn.
- b) Became friends very quickly – “Get on like a house on fire” nghĩa là trở nên thân thiết rất nhanh.
- c) Progressing and succeeding – “Get on in one’s career” nghĩa là tiến bộ hoặc thành công trong sự nghiệp.
- b) Make angry – “Get on the wrong side of someone” nghĩa là làm ai đó tức giận hoặc mất lòng.
- b) Is close and friendly with – “Get on with someone” nghĩa là hòa hợp hoặc thân thiết với ai đó.
- a) Took a bus going the wrong way – “Get on the wrong bus” nghĩa là lên nhầm xe buýt.
- a) Became successful again – “Get back on one’s feet” nghĩa là phục hồi sau khó khăn, ổn định trở lại.
- c) Annoying me – “Get on my nerves” nghĩa là khiến tôi bực mình, khó chịu.
- b) Support and participate in – “Get on board with” nghĩa là tham gia, ủng hộ một kế hoạch hoặc ý tưởng.
Tóm lại, get on là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể mang nghĩa lên phương tiện công cộng, hòa hợp với ai đó, tiếp tục một công việc, hoặc tiến bộ, thành công trong cuộc sống, tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Việc hiểu rõ các cách dùng, cấu trúc và thành ngữ đi kèm với get on không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn mở rộng khả năng phản xạ ngôn ngữ trong giao tiếp, học tập và thi cử.
Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, bạn sẽ được rèn luyện ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp qua những tình huống thực tế, giúp biến kiến thức khô khan thành phản xạ tự nhiên và sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh.
Đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuẩn quốc tế cùng VUS!
Qua bài viết này, bạn đã nắm vững get on là gì, các cấu trúc phổ biến, collocations – idioms thông dụng, cùng bài tập ứng dụng chi tiết có đáp án.
Hãy luyện tập thường xuyên để “get on” trở thành cụm động từ bạn có thể sử dụng thuần thục và tự nhiên trong đời sống hằng ngày.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
