Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Chia sẻ bài viết

Capable đi với giới từ gì? Cách dùng đúng & ví dụ dễ hiểu

Capable đi với giới từ gì

Capable đi với giới từ gì? Câu trả lời chuẩn xác nhất là: capable đi với of. Bên cạnh đó, capable đôi khi xuất hiện với in (nói về năng lực trong một lĩnh vực) hoặc at (nói về kỹ năng cụ thể), nhưng tần suất thấp.

Để hiểu trọn vẹn và sử dụng chính xác trong giao tiếp lẫn bài thi học thuật, bài viết này của VUS sẽ đi qua các nội dung quan trọng sau:

  • Capable là gì? Đi với giới từ gì? Cách phân biệt capable of able to.
  • Từ đồng nghĩa, trái nghĩacollocations của capable.
  • Ứng dụng capable trong giao tiếp kèm hội thoại mẫu.
  • Bài tập vận dụng (kèm đáp án).

Capable là gì? Nghĩa, từ loại và cách dùng trong tiếng Anh

Nhiều người học chỉ nhớ mơ hồ capable = có khả năng, nhưng không phân biệt được sắc thái học thuật, mức độ trang trọng và các từ loại liên quan (capability, capably, incapable). Đây là nền tảng trước khi đến với phần “capable đi với giới từ gì?”.

Định nghĩa

Capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ là một tính từ (adjective) dùng để mô tả khả năng, năng lực hoặc điều kiện cần thiết để ai đó hoặc điều gì đó thực hiện được một hành động, nhiệm vụ hoặc đạt đến một kết quả nhất định.

Từ này không chỉ nói “có thể làm được”, mà còn mang sắc thái đủ giỏi, đủ trình độ, đủ phẩm chất, hoặc được thiết kế để làm được điều gì đó.

  • Capable dùng cho con người: Diễn tả người đó đủ năng lực, đủ phẩm chất để làm việc hiệu quả.

Ví dụShe is a very capable student. (Cô ấy là một học sinh có năng lực – học tốt và hiểu vấn đề nhanh.)

→ Ở đây “capable” bao hàm: thông minh, kỹ năng tốt, kỷ luật, làm việc hiệu quả.

  • Capable dùng cho vật, hệ thống, thiết bị: Nhấn mạnh đặc tính kỹ thuật hoặc giới hạn vận hành mà thiết kế cho phép.

Ví dụThis machine is capable of processing large data sets. (Máy này có khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn.)

→Không chỉ là “nó có thể”, mà là nó được thiết kế để làm tốt việc này.

  • Capable diễn tả tiềm năng (potential): Ngụ ý rằng dù hiện tại chưa làm, nhưng đủ điều kiện để đạt được.

Ví dụHe is capable of becoming a great leader.(Anh ấy có tiềm năng để trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.)

Đặc điểm ngôn ngữ quan trọng:

  • “Capable” không đứng một mình, luôn cần giới từ phía sau.
  • Mang sắc thái học thuật + trang trọng. Thường dùng trong IELTS Writing, báo cáo, văn bản mô tả năng lực.
  • “Capable” luôn là tính từ, không có dạng động từ như capable something.
Cùng VUS định nghĩa Capable là gì
Cùng VUS định nghĩa Capable là gì

Các từ loại liên quan đến “capable”

Việc hiểu rõ hệ “gia đình từ” dưới đây giúp bạn sử dụng linh hoạt trong bài luận, báo cáo học thuật và các bài thi tiếng Anh:

Từ / Cụm từ Phiên âm (IPA) Từ loại Nghĩa Ví dụ tiếng Anh
Capable /ˈkeɪ.pə.bəl/ Adjective (Tính từ) Có khả năng, có năng lực để làm việc gì

She is capable of handling difficult tasks.

(Cô ấy có khả năng xử lý những nhiệm vụ khó.)

Incapable /ɪnˈkeɪ.pə.bəl/ Adjective (Tính từ – trái nghĩa) Không có khả năng, không đủ năng lực He is incapable of making quick decisions. (Anh ấy không có khả năng đưa ra quyết định nhanh.)
Capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/ Noun (Danh từ) Năng lực, khả năng (thường mang sắc thái học thuật, kỹ thuật)

The system has the capability to store large data.

(Hệ thống có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.)

Incapability /ˌɪn.keɪ.pəˈbɪl.ə.ti/ Noun (Danh từ – trái nghĩa) Sự thiếu năng lực, sự bất khả

His incapability surprised the whole team.

(Sự thiếu năng lực của anh ấy khiến cả đội ngạc nhiên.)

Capably /ˈkeɪ.pə.bli/ Adverb (Trạng từ) Một cách có năng lực, thành thạo

She capably led the entire department.

(Cô ấy điều hành cả phòng ban một cách đầy năng lực.)

Incapably /ɪnˈkeɪ.pə.bli/ Adverb (Trạng từ – trái nghĩa, hiếm dùng) Một cách thiếu năng lực

He acted incapably during the crisis.

(Anh ấy hành xử thiếu năng lực trong lúc khủng hoảng.)

Capable đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn & cách dùng trong từng ngữ cảnh

“Capable + gì” là thắc mắc được nhiều người học tìm kiếm nhất. Rất nhiều người suy luận rằng capable sẽ đi với “to V” giống able to V, dẫn đến lỗi ngữ pháp trong bài thi và văn viết học thuật. 

Thực tế, capable có thể xuất hiện với 3 giới từ (of, in, at), nhưng chỉ một cấu trúc được xem là chuẩn mực và an toàn tuyệt đối trong mọi ngữ cảnh, đó là “Capable of”.

Phần dưới đây hệ thống toàn diện cách dùng từng giới từ, sắc thái nghĩa và tình huống sử dụng chuẩn để bạn không còn nhầm lẫn.

Capable of: Nói về khả năng thực hiện một hành động/đạt kết quả

Capable of là gì? Đây là cấu trúc dùng để diễn tả năng lực thực hiện một hành động hoặc khả năng đạt được một kết quả của một người hay một vật. 

Cấu trúc chuẩn cần ghi nhớ:

S + be + capable of + N/Ving

Ví dụ:

  • She is capable of solving complex mathematical problems (Cô ấy có khả năng giải các bài toán phức tạp.)
  • This device is capable of storing up to 1TB of data (Thiết bị này có khả năng lưu trữ lên đến 1TB dữ liệu.)
  • They are capable of working under intense pressure (Họ có khả năng làm việc dưới áp lực cao.)
  • He is capable of becoming an excellent researcher (Anh ấy có khả năng trở thành một nhà nghiên cứu xuất sắc.)

Incapable of: Cấu trúc trái nghĩa với Capable of

Sau khi nắm capable of, người học thường tự hỏi: “incapable đi với giới từ gì, có giống không?”. Tương tự capable, tính từ incapable cũng luôn đi với giới từ of. Diễn tả việc không có khả năng, không đủ năng lực, không thể làm một điều gì đó.

Cấu trúc đúng:

S + be + incapable of + N/Ving

Ví dụ:

  • He is incapable of lying to his friends (Anh ấy không thể nói dối bạn bè của mình.)
  • Some students feel incapable of managing their time effectively (Một số sinh viên cảm thấy không có khả năng quản lý thời gian hiệu quả.)
  • The system is incapable of handling such a large amount of traffic (Hệ thống không thể xử lý một lượng truy cập lớn như vậy.)

Bộ đôi này thường xuất hiện trong bài luận, báo cáo đánh giá năng lực, mô tả hệ thống, mô tả con người, nên việc trả lời đúng câu hỏi “incapable đi với giới từ gì?” giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp cơ bản trong ngữ cảnh trang trọng.

Capable at: Mô tả khả năng trong một kỹ năng cụ thể

Mặc dù capable at không phổ biến bằng capable of, nó không sai. Cấu trúc này xuất hiện khi muốn nhấn mạnh mức độ khéo léo hoặc sự thành thạo trong một kỹ năng cụ thể.

Cấu trúc cần nhớ:

S + be + capable at + N/Ving (chỉ kỹ năng)

Ví dụ:

  • He is capable at playing the piano (Anh ấy có khả năng chơi đàn piano khá tốt.)
  • They are capable at problem-solving (Họ có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.)

 Lưu ý:

  • “Capable at” là cấu trúc hiếm, thường được đánh giá là less natural trong văn viết học thuật.
  • Không dùng để thay thế cho cấu trúc chính (capable of + V-ing).

Nếu bạn muốn diễn tả kỹ năng, nên chuyển sang các tính từ quen thuộc hơn như: 

S + be + good at / skilled at / proficient at + V-ing/N

Ví dụ:

  • He is good at playing the piano.

  • They are skilled at solving problems.

Trả lời cho câu hỏi: Capable đi với giới từ gì
Trả lời cho câu hỏi: Capable đi với giới từ gì

Capable in: Nói về năng lực trong một lĩnh vực cụ thể

Trong một số ngữ cảnh học thuật, capable in được sử dụng để mô tả khả năng của một người trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

Cấu trúc cần nhớ:

S + be + capable in + một lĩnh vực/chuyên môn

Ví dụ:

  • She is capable in mathematics (Cô ấy có năng lực trong lĩnh vực toán học.)
  • He is capable in software engineering (Anh ấy có năng lực trong ngành kỹ thuật phần mềm.)

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng capable in để mô tả hành động (doing something).
  • Tần suất sử dụng rất thấp, không phù hợp cho bài thi hoặc bài luận trừ khi bạn thật sự muốn nhấn mạnh lĩnh vực chuyên môn.

Dùng thế nào để tránh lỗi ngữ pháp và tự nhiên nhất?

Cấu trúc chuẩn dùng trong 99% trường hợp: Capable of + N / V-ing. “Capable in” và “capable at” KHÔNG sai nhưng:

  • Ít phổ biến
  • Dễ khiến câu thiếu tự nhiên khi viết học thuật
  • Không nên dùng trong bài luận, thư học thuật hoặc IELTS Writing

Xem thêm:

Ngoài ra, bạn đừng bỏ qua các tài liệu tiếng Anh (Download miễn phí) tại Góc học tập VUS

Phân biệt capable of và able to

Người học thường nhầm lẫn capable of và able to vì cả hai đều diễn tả “khả năng”. Tuy nhiên, hai cấu trúc giống nghĩa nhưng KHÔNG thể thay thế cho nhau. Sử dụng đúng giúp câu văn học thuật chính xác, tự nhiên và tăng điểm ngữ pháp trong IELTS Writing.

Tiêu chí

Capable of + N/Ving

Able to + V (nguyên mẫu)

Loại từ/cấu trúc

Tính từ + giới từ of

Tính từ + to + V

Ý nghĩa trọng tâm

Dùng để nói về năng lực, phẩm chất, hoặc tiềm năng dài hạn.

Dùng để nói về khả năng làm một hành động trong một tình huống cụ thể.

Ngữ cảnh sử dụng

Mang sắc thái mô tả khả năng vốn có hoặc khả năng có thể phát triển.

Dùng để nói về khả năng làm một hành động trong một tình huống cụ thể.

Tính trang trọng

Trang trọng, dùng nhiều trong học thuật

Trung tính, xuất hiện nhiều trong giao tiếp

Ví dụ

  • She is capable of independent research. (Cô ấy có khả năng nghiên cứu độc lập.)
  • The system is capable of processing millions of records. (Hệ thống có khả năng xử lý hàng triệu bản ghi.)
  • She is able to finish the report today. (Cô ấy có thể hoàn thành báo cáo hôm nay.)
  • He was finally able to solve the problem. (Cuối cùng anh ấy đã có thể giải bài toán.)

Ghi nhớ nhanh:

  • “Capable of” = năng lực dài hạn
  • “Able to” = khả năng làm hành động cụ thể

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa và collocations với capable

Khi viết bài luận (IELTS Writing, luận văn, báo cáo), nếu chỉ lặp đi lặp lại “capable of” sẽ khiến bài viết thiếu chiều sâu và đơn điệu. Hệ thống từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cụm cố định sẽ giúp diễn đạt đa dạng, học thuật hơn mà vẫn giữ đúng nghĩa.

Từ đồng nghĩa với Capable

Từ / cụm từ

Giải thích / sắc thái nghĩa

Ví dụ

Competent (in/at)

Có năng lực, đủ trình độ trong một lĩnh vực/kỹ năng

She is competent in data analysis. (Cô ấy có năng lực trong phân tích dữ liệu.)

Skilled (at/in)

Có kỹ năng, làm tốt một kỹ năng cụ thể

He is skilled at communication. (Anh ấy giỏi kỹ năng giao tiếp)

Proficient (in/at)

Thành thạo, điêu luyện

They are proficient in academic writing. (Họ thành thạo viết học thuật.)

Adept (at)

Rất khéo léo, xử lý nhanh nhạy

She is adept at solving complex issues. (Cô ấy rất khéo trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.)

Qualified

Đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn (thường trong nghề nghiệp)

He is qualified to teach English. (Anh ấy đủ điều kiện dạy tiếng Anh.)

Từ trái nghĩa với Capable

Từ / cụm từ

Giải thích / sắc thái nghĩa

Ví dụ

Incompetent (at/in)

Thiếu năng lực, không đủ chuyên môn

The manager was incompetent in handling the crisis. (Người quản lý thiếu năng lực trong xử lý khủng hoảng.)

Unskilled

Không có kỹ năng

Many workers were unskilled for the project. (Nhiều công nhân thiếu kỹ năng cho dự án.)

Inept

Vụng về, làm việc kém hiệu quả

He was completely inept at managing people. (Anh ấy hoàn toàn vụng về trong quản lý con người.)

Collocations với Capable

Từ / cụm từ

Giải thích / sắc thái nghĩa

Ví dụ

Fully capable of

Hoàn toàn có khả năng

She is fully capable of leading the team. (Cô ấy hoàn toàn có khả năng dẫn dắt đội nhóm.)

Perfectly capable of

Hoàn toàn, dư sức làm gì

You are perfectly capable of achieving your goals. (Bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình.)

Technically capable of

Có khả năng về mặt kỹ thuật

The system is technically capable of supporting 1M users. (Hệ thống đủ khả năng kỹ thuật để hỗ trợ 1 triệu người dùng.)

More than capable of

Dư sức, vượt xa mức yêu cầu

She is more than capable of finishing the report. (Cô ấy dư sức hoàn thành bài báo cáo.)

Capable hands

Người có năng lực, đáng tin

Your project is in capable hands. (Dự án của bạn đang được giao đúng người có năng lực.)

Capable leader / worker

Nhà lãnh đạo/nhân sự có năng lực

He is a capable leader with strong decision-making skills. (Anh ấy là nhà lãnh đạo có năng lực với khả năng ra quyết định tốt.)

Đây là bước đầu tiên giúp bạn nâng năng lực tiếng Anh từ “biết cấu trúc” lên “dùng thành thạo mọi cấu trúc”, đặc biệt là những cấu trúc học thuật như capable of, able to, hay các patterns quan trọng trong IELTS.

Thực tế, dù nắm được “capable đi với giới từ gì”, phân biệt “capable of” với “able to”, hay hiểu thêm collocations học thuật, nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi đưa những cấu trúc này vào giao tiếp hoặc bài viết IELTS. 

Nỗi lo phổ biến nhất chính là: học nhiều nhưng phản xạ không tăng, biết cấu trúc nhưng khi viết hay nói lại lúng túng, thiếu tự tin hoặc dễ mắc lỗi ngữ pháp cơ bản. 

Nguyên nhân chính là người học chỉ tiếp xúc kiến thức ở dạng lý thuyết rời rạc, không có môi trường luyện tập thực tế và không được sửa lỗi kịp thời.

Capable là gì? Capable đi với giới từ gì?
Capable là gì? Capable đi với giới từ gì?

Tại VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ, những kiến thức như capable of, able to, hay các cấu trúc học thuật không được dạy theo kiểu “học vẹt”, mà được đưa vào tình huống giao tiếp thực tế, mô phỏng đúng bối cảnh sử dụng. 

Nhờ triết lý giáo dục Discovery Learning, học viên được tiếp cận – thực hành – củng cố các cấu trúc ngay trong lớp, giúp chuyển từ “hiểu lý thuyết” sang “sử dụng thành thạo”.

Thành tựu & Năng lực đào tạo của VUS:

  • 21.000+ học viên đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi quốc tế Cambridge (Starters, Movers, Flyers, KET, PET) và IELTS 9.0 (cập nhật 8/9/2024).
  • Số học viên đạt Chứng chỉ quốc tế với hơn 203.253 em, tiếp tục giữ vững Kỷ lục là Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam.
  • Được vinh danh bởi Cambridge và nhận chứng nhận “Trung Tâm Đào Tạo Vàng” 5 năm liên tiếp.
  • 2.700+ giáo viên & trợ giảng, 100% đạt chuẩn TESOL/CELTA/TEFL. Đội ngũ quản lý chất lượng có bằng Thạc sĩ/ Tiến sĩ.
  • Ứng dụng công nghệ tiên tiến: App luyện nói bằng AI, hệ thống bài tập – đề thi – ngân hàng tài liệu độc quyền giúp học viên luyện đúng trọng tâm.
  • Bài tập & học liệu bám sát Cambridge, giúp học viên luyện phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và giảm đáng kể lỗi ngữ pháp khi giao tiếp & viết học thuật.
  • Mạng lưới 60+ trung tâm hiện đại, mang đến môi trường học quốc tế, an toàn.

Nếu bạn muốn biết mình đang ở mức nào để xây dựng lộ trình học phù hợp, bạn có thể đăng ký kiểm tra trình độ hoàn toàn miễn phí tại VUS. 

Ứng dụng các cấu trúc của Capable trong giao tiếp (kèm hội thoại mẫu)

Người học thường hiểu cấu trúc nhưng không biết áp dụng vào câu nói hằng ngày, email công việc, CV hay bài luận học thuật. Đây là lý do phổ biến khiến “capable of” dù biết nhưng hiếm khi được dùng đúng. 

Có thể bạn quan tâm:

Phần này cung cấp mẫu câu thực tế, ngữ cảnh sử dụng để bạn có thể vận dụng ngay lập tức.

Tình huống 1: Dùng “capable of” để nói về khả năng thực hiện một hành động

  • Person A: "I'm planning a camping trip this weekend. Do you think you're capable of setting up a tent by yourself?" (Cuối tuần này tôi đang định đi cắm trại. Bạn nghĩ bạn có khả năng tự dựng lều không?)
  • Person B: "Of course! I’ve been camping many times, so I’m completely capable of setting up a tent. It won’t take me long at all." (Tất nhiên rồi! Tôi đã đi cắm trại nhiều lần nên hoàn toàn có khả năng dựng lều. Tôi làm rất nhanh nữa.)

Phân tích: Trong hội thoại này, capable of + V-ing dùng để diễn đạt khả năng làm một hành động cụ thể: setting up a tent.

Tình huống 2: Dùng “capable in” để nói về năng lực trong một lĩnh vực chuyên môn

  • Person A: "I'm having trouble with my programming assignment. Are you capable in computer science?" (Tôi đang gặp khó với bài lập trình. Bạn có năng lực trong lĩnh vực khoa học máy tính không?)
  • Person B: "Yes, I'm quite capable in programming. I can help you understand the concepts and debug your code." (Có chứ, tôi khá có năng lực trong lập trình. Tôi có thể giúp bạn hiểu các khái niệm và sửa lỗi code.)

Phân tích: Capable in + lĩnh vực được dùng khi muốn nói ai đó có chuyên môn trong một domain — ở đây là “programming.”

Tình huống 3: Dùng “capable at” để nhấn mạnh kỹ năng cụ thể

  • Person A: "We’re forming a team for the school’s music performance. Are you capable at playing any instrument?" (Chúng tôi đang lập đội biểu diễn âm nhạc của trường. Bạn có khả năng chơi nhạc cụ nào không?)
  • Person B: "I'm capable at playing the piano, and I’ve practiced for over five years." (Tôi có khả năng chơi piano, và tôi đã luyện hơn năm năm rồi.)

Phân tích: Capable at nhấn mạnh kỹ năng cụ thể, thường liên quan đến hoạt động nghệ thuật, thể thao, hoặc kỹ năng mềm.

Tình huống 4: Dùng “incapable of” để diễn đạt sự không có khả năng

  • Person A: "Can you take on an extra project this month?" (Tháng này bạn có thể nhận thêm một dự án nữa không?)
  • Person B: "I’m afraid I’m incapable of handling more work right now. My schedule is completely full." (Tôi e là tôi không thể đảm nhận thêm việc lúc này. Lịch làm việc của tôi đã kín rồi.)

Phân tích: Incapable of + V-ing được dùng trong các tình huống từ chối lịch sự, nhấn mạnh rằng không thể thực hiện hành động vì giới hạn năng lực hoặc thời gian.

Tình huống 5: Dùng “capable of” mô tả khả năng của thiết bị/hệ thống

  • Person A: "Does this new phone support high-resolution video?" (Điện thoại mới này có hỗ trợ video độ phân giải cao không?)
  • Person B: "Yes, it's capable of recording 4K videos and processing them smoothly." (Có, nó có khả năng quay video 4K và xử lý rất mượt.)

Phân tích: Capable of cũng dùng cho vật/hệ thống, không chỉ con người.

Tình huống 6: Dùng “capable of” khi nói về tiềm năng, khả năng dài hạn

  • Person A: "Do you think your team can reach the finals this year?" (Bạn nghĩ đội bạn có thể vào vòng chung kết năm nay không?)
  • Person B: "Absolutely. Our team is capable of achieving much more this season." (Chắc chắn rồi. Đội chúng tôi hoàn toàn có khả năng đạt thành tích cao hơn mùa này.)

Phân tích: Cấu trúc diễn tả tiềm năng, mang sắc thái mạnh trong học thuật và giao tiếp.

Ứng dụng các cấu trúc của Capable
Ứng dụng các cấu trúc của Capable

Bài tập vận dụng capable đi với giới từ gì

Để nắm chắc “capable đi với giới từ gì”, người học cần thực hành có hệ thống, đi từ bước nhận diện đến tự tạo câu đúng ngữ cảnh.

Lưu ý:

Các bài tập với capable in capable at dưới đây chỉ nhằm giúp bạn phân biệt cách dùng và hiểu sắc thái của chúng.

Tuy nhiên, hai cấu trúc này không được khuyến khích sử dụng trong đời sống thường ngày cũng như trong bài thi học thuật, vì mức độ tự nhiên thấp và dễ gây cảm giác “khó chịu” với người bản ngữ.

Phần bài tập

Bài 1: Chọn giới từ đúng (of / in / at)

  1. She is capable ___ solving the puzzle in just a few minutes.
  2. Are you capable ___ handling customer complaints?
  3. He is capable ___ mathematics and wants to pursue data science.
  4. They are capable ___ playing the guitar quite well.
  5. This device is capable ___ recording videos in 4K quality.
  6. He feels incapable ___ making important decisions under pressure.
  7. The students are capable ___ improving their test scores this semester.
  8. She is capable ___ drawing realistic portraits.
  9. The team is capable ___ project management at an advanced level.
  10. Some people are incapable ___ controlling their emotions.

Bài 2: Điền đúng cấu trúc (capable of / capable in / capable at / incapable of)

  1. My computer is __________ running multiple applications at the same time.
  2. She is __________ delivering excellent presentations.
  3. He is __________ physics and often helps his classmates.
  4. They are __________ playing badminton; they even joined a local competition.
  5. I’m afraid I’m __________ taking on additional responsibilities.
  6. The new software is __________ processing large data sets.
  7. She is __________ managing a team of twenty people.
  8. Some young children are __________ separating fact from imagination.
  9. He is __________ graphic design and wants to pursue it as a career.
  10. This robot is __________ performing complex tasks autonomously.

Bài 3: Viết lại câu dùng cấu trúc đúng của “capable”

  1. She can solve advanced math problems easily.
    → ___________________________________________
  2. He can’t make decisions when under pressure.
    → ___________________________________________
  3. This system can operate continuously for 12 hours.
    → ___________________________________________
  4. She is good at project management.
    → ___________________________________________
  5. He can play the piano very well.
    → ___________________________________________
Bài tập vận dụng capable đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng capable đi với giới từ gì

Phần đáp án

Bài 1

  1. of
  2. of
  3. in
  4. at
  5. of
  6. of
  7. of
  8. at
  9. in
  10. of

Bài 2

  1. capable of
  2. capable of
  3. capable in
  4. capable at
  5. incapable of
  6. capable of
  7. capable of
  8. incapable of
  9. capable in
  10. capable of

Bài 3 – Gợi ý đáp án

  1. She is capable of solving advanced math problems easily.
  2. He is incapable of making decisions when under pressure.
  3. This system is capable of operating continuously for 12 hours.
  4. She is capable in project management.
  5. He is capable at playing the piano.

VUS có đa dạng khóa học cho đa dạng đối tượng học viên, đáp ứng từng nhu cầu và mục tiêu khác nhau ở mỗi giai đoạn phát triển:

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

“Capable to V” có đúng không?

Không. “Capable to V” là cấu trúc sai. Dạng đúng phải là capable of + N/V-ing. Nếu muốn dùng động từ nguyên mẫu (to V), bạn cần dùng able to + V, không dùng capable to.

“Capable” có dùng được trong câu bị động không?

Không. “Capable” bản thân đã là tính từ diễn tả năng lực, nên không có dạng bị động. Nếu muốn diễn đạt câu bị động liên quan đến năng lực, bạn cần dùng cấu trúc khác như:

  • X can be done…
  • X is able to be done…

Có nên dùng “capable in/at” trong IELTS Writing không?

Không khuyến khích. Mặc dù capable in/at không sai ngữ pháp, chúng ít tự nhiên, dễ làm câu kém học thuật. IELTS Writing ưu tiên capable of + N/V-ing, vì đây là cấu trúc trang trọng, chính xác và an toàn nhất.

Tóm lại capable đi với giới từ gì? Capable đi với giới từ of và cấu trúc chuẩn bạn cần ghi nhớ là capable of + N/V-ing. Đây là dạng đúng và tự nhiên nhất trong cả giao tiếp lẫn bài viết học thuật. 

Khi đã hiểu bản chất và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sử dụng capable of, capable in và capable at một cách tự tin, linh hoạt trong cả nói và viết. Hãy tiếp tục áp dụng kiến thức vào ngữ cảnh thực tế để biến cấu trúc này trở thành phản xạ tự nhiên trong tiếng Anh.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ