Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Toàn bộ các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Toàn bộ các cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng nhất

Cấu trúc câu là nền tảng quan trọng giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc trong cả nói và viết. Dù bạn mới bắt đầu hay đang ôn luyện nâng cao, việc nắm vững cấu trúc câu tiếng Anh sẽ giúp bạn viết đúng ngữ pháp và giao tiếp tự tin hơn.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là chìa khóa để hiểu cách hình thành câu, sắp xếp từ vựng và tránh lỗi sai phổ biến. Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết từ A - Z các loại cấu trúc câu phổ biến nhất, bao gồm cả lý thuyết, ví dụ minh họa lẫn cách áp dụng thực tế.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là gì?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh là cách sắp xếp các thành phần ngữ pháp như chủ ngữ, động từ, tân ngữ và các bổ ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh, có nghĩa. 

Đây là yếu tố quan trọng giúp diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và đúng ngữ pháp. 

Tùy thuộc vào mục đích giao tiếp, cấu trúc câu có thể rất đơn giản, như một câu ngắn thông thường, hoặc phức tạp hơn với các mệnh đề phụ thuộc và từ nối.

Ví dụ:

  • Câu đơn giản: I have breakfast every morning.
    (Tôi ăn sáng mỗi sáng.)
    → Đây là cấu trúc cơ bản gồm chủ ngữ (I), động từ (have), và tân ngữ (breakfast).
  • Câu phức tạp: I have breakfast every morning before I go to work.
    (Tôi ăn sáng mỗi sáng trước khi đi làm.)
    → Câu này gồm mệnh đề chính (I have breakfast every morning) và mệnh đề phụ (before I go to work) được kết nối bởi từ nối "before".

Có bao nhiêu cấu trúc câu trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu được chia thành bốn loại chính: câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức hợp

Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục đích giao tiếp và cách diễn đạt khác nhau. 

Việc hiểu rõ từng loại câu không chỉ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn mà còn tăng khả năng diễn đạt các ý tưởng phức tạp một cách mạch lạc.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu đơn (Simple Sentence)

Câu đơn là loại câu cơ bản nhất thuộc cấu trúc câu trong tiếng Anh, chỉ gồm một mệnh đề độc lập. Mệnh đề này chứa một chủ ngữ và một động từ, đồng thời diễn đạt một ý trọn vẹn. Câu đơn thường được dùng để truyền tải những ý tưởng ngắn gọn và rõ ràng.

Ví dụ:

  • She reads books every evening.
    (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
  • The dog barked loudly.
    (Con chó sủa to.)

Mặc dù cấu trúc đơn giản, câu đơn vẫn có thể được mở rộng bằng cách thêm các thành phần như tân ngữ, bổ ngữ, hoặc trạng từ để làm phong phú ý nghĩa.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu đơn (Simple Sentence)
Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu đơn (Simple Sentence)

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu ghép (Compound Sentence)

Câu ghép được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được kết nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như and, but, or, so, for, nor, yet. Loại câu này thường được sử dụng để diễn đạt hai ý có mối quan hệ ngang bằng hoặc bổ sung lẫn nhau khi nói đến các cấu trúc câu trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • I wanted to go to the beach, but it started raining.
    (Tôi muốn ra biển, nhưng trời bắt đầu mưa.)
  • She likes to read novels, and he enjoys watching movies.
    (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết, còn anh ấy thích xem phim.)

Câu ghép giúp làm rõ mối liên hệ giữa các ý tưởng, tạo sự liên kết mạch lạc trong diễn đạt.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu phức (Complex Sentence)

Câu phức bao gồm một mệnh đề chính (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause)

Các mệnh đề phụ thường được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) như because, although, if, when, while, hoặc đại từ quan hệ như who, which, that và không thể đứng một mình như mệnh đề độc lập.

Ví dụ:

  • I stayed home because it was raining.
    (Tôi ở nhà vì trời đang mưa.)
  • She was happy when she received the gift.
    (Cô ấy rất vui khi nhận được món quà.)

Câu phức trong cấu trúc câu tiếng Anh giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp, nhấn mạnh mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả, điều kiện hoặc thời gian.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)

Câu phức hợp kết hợp đặc điểm của cả câu ghép và câu phức, tức là nó chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. 

Đây là loại câu phức tạp nhất, thường dùng để diễn đạt các ý tưởng đa chiều hoặc mô tả những tình huống phức tạp.

Ví dụ:

  • Although he was tired, he finished his homework, and he went to bed early.
    (Mặc dù mệt, anh ấy vẫn làm xong bài tập và đi ngủ sớm.)
  • We decided to cancel the trip because it was raining, but we will reschedule it soon.
    (Chúng tôi quyết định hủy chuyến đi vì trời mưa, nhưng sẽ sắp xếp lại sớm.)

Trong số các cấu trúc câu trong tiếng Anh, loại câu này giúp tạo ra những đoạn văn phong phú, diễn đạt đầy đủ các khía cạnh của vấn đề mà vẫn giữ được sự mạch lạc và logic.

Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)
Cấu trúc câu trong tiếng Anh: Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)

Thành phần cấu trúc câu trong tiếng Anh gồm những gì?

Để hiểu và sử dụng thành thạo cấu trúc câu trong tiếng Anh, trước tiên cần nắm rõ các thành phần cơ bản tạo nên câu. 

Những thành phần chính bao gồm chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ, trạng từ, và tính từ. 

Mỗi thành phần đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc câu tiếng Anh, giúp câu diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là chi tiết về từng thành phần cùng vị trí và ví dụ minh họa.

Chủ ngữ (Subject)

Định nghĩa: Chủ ngữ là thành phần thực hiện hoặc chịu tác động của hành động trong câu. Chủ ngữ thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.

Vị trí: Chủ ngữ thường đứng ở đầu câu, trước động từ chính trong cấu trúc câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She studies English every evening. (Cô ấy học tiếng Anh mỗi tối.) → Chủ ngữ: She
  • The cat is sleeping on the sofa. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.) → Chủ ngữ: The cat

Động từ (Verb)

Định nghĩa: Động từ diễn tả hành động, trạng thái hoặc tình huống trong cấu trúc câu tiếng Anh

Vị trí: Động từ chính thường đứng ngay sau chủ ngữ.

Ví dụ:

  • They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.) → Động từ: play
  • She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.) → Động từ: is reading

Tân ngữ (Object)

Định nghĩa: Tân ngữ là thành phần chịu tác động của hành động trong cấu trúc câu tiếng Anh. Tân ngữ có thể là trực tiếp (direct object) hoặc gián tiếp (indirect object).

Vị trí:

  • Tân ngữ trực tiếp thường đứng ngay sau động từ.
  • Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp, hoặc đi sau giới từ.

Ví dụ:

  • He gave her a gift. (Anh ấy tặng cô ấy một món quà.) → Tân ngữ gián tiếp: her, Tân ngữ trực tiếp: a gift
  • They watched a movie. (Họ đã xem một bộ phim.) → Tân ngữ trực tiếp: a movie
Tân ngữ (Object) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh
Tân ngữ (Object) trong cấu trúc câu trong tiếng Anh

Bổ ngữ (Complement)

Định nghĩa: Bổ ngữ cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong cấu trúc câu tiếng Anh

Vị trí: Bổ ngữ thường đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như be, become, seem.

Ví dụ:

  • She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.) → Bổ ngữ: a teacher
  • The soup tastes delicious. (Món súp có vị rất ngon.) → Bổ ngữ: delicious

Trạng từ (Adverb)

Định nghĩa: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu, thường chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn hoặc mức độ.

Vị trí: Trạng từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong cấu trúc câu tiếng Anh, tùy thuộc vào chức năng.

Ví dụ:

  • He runs quickly. (Anh ấy chạy rất nhanh.) → Trạng từ chỉ cách thức: quickly
  • Yesterday, we visited the museum. (Hôm qua, chúng tôi đã ghé thăm bảo tàng.) → Trạng từ chỉ thời gian: Yesterday

Tính từ (Adjective)

Định nghĩa: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp mô tả đặc điểm, tính chất trong cấu trúc câu tiếng Anh.

Vị trí: Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau các động từ liên kết.

Ví dụ:

  • She has a beautiful house. (Cô ấy có một ngôi nhà đẹp.) → Tính từ: beautiful
  • The weather is sunny. (Thời tiết thật nắng.) → Tính từ: sunny

Giới từ (Preposition)

Định nghĩa: Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ, đại từ với các thành phần khác trong câu, thường chỉ về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân hoặc mục đích.

Vị trí: Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để tạo thành cụm giới từ.

Ví dụ:

  • She put the book on the table. (Cô ấy đặt quyển sách lên bàn.) → Giới từ chỉ nơi chốn: on
  • We will meet at 7 o'clock. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào lúc 7 giờ.) → Giới từ chỉ thời gian: at

Liên từ (Conjunction)

Định nghĩa: Liên từ trong cấu trúc câu tiếng Anh là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau.

Vị trí: Liên từ thường đứng giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề mà nó kết nối.

Ví dụ:

  • She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.) → Liên từ: and
  • I studied hard, but I didn’t pass the exam. (Tôi đã học chăm chỉ nhưng không qua được kỳ thi.) → Liên từ: but

Đại từ (Pronoun)

Định nghĩa: Đại từ là từ được dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó, giúp tránh lặp lại từ trong cấu trúc câu tiếng Anh.

Vị trí: Đại từ thường đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ, thay thế trực tiếp cho danh từ hoặc cụm danh từ tương ứng.

Ví dụ:

  • John is my friend. He lives nearby. (John là bạn của tôi. Anh ấy sống gần đây.) → Đại từ chủ ngữ: He
  • I bought a new laptop. I like it very much. (Tôi đã mua một chiếc laptop mới. Tôi rất thích nó.) → Đại từ tân ngữ: it

Thán từ (Interjection)

Định nghĩa: Thán từ là từ hoặc cụm từ được dùng để diễn tả cảm xúc bất ngờ, vui mừng, tức giận, đau đớn, hoặc các cảm xúc mạnh mẽ khác.

Vị trí: Thán từ thường đứng độc lập ở đầu hoặc giữa câu, được phân tách bởi dấu phẩy hoặc dấu chấm than trong cấu trúc câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Wow! That’s amazing! (Ồ! Thật tuyệt vời!) → Thán từ diễn đạt sự bất ngờ: Wow
  • Ouch! I cut my finger! (Á! Tôi bị đứt tay rồi!) → Thán từ thể hiện sự đau đớn: Ouch
Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh
Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh

Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản

  1. S + V: Chủ ngữ thực hiện hành động.
    Ví dụ: He runs. (Anh ấy chạy.)
  2. S + V + O: Chủ ngữ thực hiện hành động tác động đến tân ngữ.
    Ví dụ: Mary eats an apple. (Mary ăn một quả táo.)
  3. S + V + O (indirect) + O (direct): Tác động đến hai tân ngữ.
    Ví dụ: Sarah sent her friend a postcard. (Sarah đã gửi cho bạn cô ấy một tấm bưu thiếp.)
  4. S + V + C: Chủ ngữ dẫn đến một trạng thái hoặc tính chất.
    Ví dụ: The sky turned dark. (Bầu trời chuyển tối.)
  5. S + V + O + C: Làm thay đổi trạng thái của tân ngữ.
    Ví dụ: The news made everyone anxious. (Tin tức khiến mọi người lo lắng.)
  6. S + V + to V: Hướng đến một mục đích.
    Ví dụ: Jack plans to travel abroad. (Jack dự định đi du lịch nước ngoài.)
  7. S + V + Adj/Adv: Mô tả cách thức hành động.
    Ví dụ: She speaks softly. (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng.)
  8. S + be + Adj + (that) + S + V: Bày tỏ cảm xúc hoặc nhận định.
    Ví dụ: I am sure that he will come. (Tôi chắc chắn rằng anh ấy sẽ đến.)
  9. S + V + too + Adj/Adv + to V: Quá… để làm gì.
    Ví dụ: He is too tired to work. (Anh ấy quá mệt để làm việc.)
  10. S + V + Adj/Adv + enough + to V: Đủ… để làm gì.
    Ví dụ: She is smart enough to solve this problem. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này.)

DOWNLOAD TRỌN BỘ TẠI: 46 CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP

Tuy nhiên, đừng chỉ học lý thuyết – hãy học để sử dụng trong thực tế!

Rất nhiều học viên chia sẻ rằng dù đã học kỹ các cấu trúc câu trong tiếng Anh, họ vẫn gặp khó khăn khi áp dụng vào thực tế. Bạn có thể thành thạo việc chia thì hay sử dụng mệnh đề đúng, nhưng khi bước vào các tình huống giao tiếp hàng ngày, lại không thể phản xạ và vận dụng cấu trúc câu một cách tự nhiên.

Vấn đề này là một thực trạng phổ biến mà VUS đang nỗ lực giúp học viên vượt qua. 

Tại VUS, học không chỉ dừng lại ở lý thuyết. Bạn sẽ được thực hành cấu trúc câu trong tiếng Anh qua các buổi giao tiếp thực tế, với sự hướng dẫn tận tình từ giáo viên bản ngữ và hỗ trợ bởi các công cụ học tập hiện đại.

Với phương pháp học kết hợp giữa lý thuyết và ứng dụng thực tế, VUS giúp bạn:

  • Hiểu và ghi nhớ cấu trúc câu trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao.
  • Rèn luyện phản xạ sử dụng cấu trúc câu tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp thực tế.
  • Ứng dụng linh hoạt vào các tình huống học tập, công việc và đời sống quốc tế.

VUS hiện triển khai đa dạng chương trình học tiếng Anh phù hợp với từng độ tuổi và nhu cầu học tập, bao gồm:

Đăng ký ngay tại đây để kiểm tra trình độ miễn phí và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng VUS! 

Đăng ký ngay nhận ưu đãi
Toàn bộ các cấu trúc câu tiếng Anh thông dụng nhất

Bài tập xác định cấu trúc câu trong tiếng Anh

Hãy thử kiểm tra xem bạn đã nắm vững cấu trúc chưa nhé!

Bài 1: Chọn cấu trúc đúng của câu sau:
"He gave her the book."
A. S + V + C
B. S + V + O + C
C. S + V + O + O
D. S + V + A

Bài 2: Câu “She is beautiful” thuộc dạng cấu trúc nào?
A. S + V + C
B. S + V + O
C. S + V + A
D. S + V + O + C

Bài 3: Câu “Jack plans to travel abroad.” có cấu trúc:
A. S + V + O + C
B. S + V + to V
C. S + V + O + O
D. S + V + V-ing

Bài 4: Câu “The sky turned dark.” là ví dụ của cấu trúc:
A. S + V + C
B. S + V + O
C. S + V + A
D. S + V + O + C

Bài 5: Câu “They named the baby Anna.” có cấu trúc:
A. S + V + O
B. S + V + O + C
C. S + V + C
D. S + V + A

Bài 6: Câu “She speaks softly.” thuộc loại cấu trúc:
A. S + V + O
B. S + V + C
C. S + V + Adv
D. S + V + O + C

Bài 7: Câu “I used to visit my grandparents.” thuộc cấu trúc:
A. S + be + used to + V-ing
B. S + used to + V
C. S + would rather + V
D. S + V + V-ing

Bài 8: Câu “He is too tired to work.” có cấu trúc:
A. S + V + Adj/Adv + enough + to V
B. S + V + too + Adj/Adv + to V
C. S + V + such + N + that + S + V
D. S + V + O + C

Bài 9: Câu “The room is clean enough for us to stay.” thuộc cấu trúc:
A. S + V + too + Adj + to V
B. S + V + Adj + that + S + V
C. S + V + Adj + enough + to V
D. S + V + Adj + enough + for + O + to V

Bài 10: Câu “There is no point in arguing with her.” có cấu trúc:
A. S + V + to V
B. There is no point in + V-ing
C. S + prefer + to V
D. S + keep + V-ing

 ĐÁP ÁN:

  1. C
  2. A
  3. B
  4. A
  5. B
  6. C
  7. B
  8. B
  9. D
  10. B

Việc nắm vững cấu trúc câu trong tiếng Anh là bước đi đầu tiên nhưng cực kỳ quan trọng để bạn có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả. Dù bạn đang học để thi cử, đi làm hay đơn giản là muốn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong cuộc sống, hãy bắt đầu từ việc hiểu – và thực hành – các cấu trúc câu nền tảng này.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ